danh mỤc tÀi liỆu chuyÊn ngÀnh viỆn toÁn Ứng dỤng...
TRANSCRIPT
STT TÀI LIỆU
TOÁN CƠ BẢN1 Choixd' oeuvres Mathématiques, T.2 : 1981.- 726 tr. / Jean Dieudonne'
KHXG: QA1. D302J 1981
2Mathématiques pour la Physique. 2, Tome 1 : Intégrale de lebesque fonctions analytiques espacesnormés.- 1992.- 295 tr. / Pierrette Benoist-Gueutal, Maurice Courbage.KHXG: QA1.G506P 1992
3Cours de Mathématiques Spéciales : Classer préparatoires et enseignement supérieur (1er cycle), Tome 4 : Séries équations différentielles et intérales multiples.- 1993.- 326 tr. / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux
KHXG: QA1.R104E 19934 La Logique Combinatoire / Jean-Pierre Ginisti
KHXG: QA1
5 Mathématiques Pour la Physique. 2, Tom 2 : Séries de fourier transformation de fourier et de laplace distrileutions.- 1992.- 288 tr. / Pierrette Benoist-Gueutal.
KHXG: QA1.G506P 19926 Vietnam journal of mathematics / Editor-in-chief Nguyen Khoa Son
KHXG: QA1.V302j
7Báo cáo khoa học : Kỷ niệm 30 năm seminar phương trình đạo hàm riêng Đại học Bách Khoa - Đại học Tổng hợp / Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Văn Mậu, Lê Hùng Sơn.KHXG: QA1 .B108c 1998
8 Elements of applied bifurcation theory / Yuri A. Kuznetsov.KHXG: QA1 .K534Y QA380
9 Mathematical software / Edited by John R. Rice.KHXG: QA1 .M110s 1971
10 Linear operator theory in engineering and science / Arch W. Naylor, George R. Sell.KHXG: QA1 .N112A 1982
11 Toán học : Thông báo kết quả nghiên cứu tại hội nghị khoa học viện toán lần thứ IV (18-19-6-1975) / Viện Toán họcKHXG: QA1 .T406h 1976
12 Mathématique Pour l'Informatique / A Arnold, I. GnessarianKHXG: QA10.4 .A109A 1993
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNHVIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC
Danh mục bao gồm những tài liệu về Toán cơ bản; Toán ứng dụng và Toán tin . Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 402; 411; 419 và phòng
Luận văn luận án 304
13 Mathématiques : Géométrie Différentielle / P. Thuillier, T. C. Belloc, A. de Villele
KHXG: QA10714 Essential mathematics / Mary Kay Beavers.
KHXG: QA107 .B200M 199515 Bài tập số học / Nguyễn Tiến Quang
KHXG: QA107 .NG527Q 201216 Pre-algebra : A transition to algebra and geometry
KHXG: QA107 .P200 2002
17 Le Problème de Mathématiques aux Concours des ENSI D et M : Annales de 1975 à 1985 / Christian ScouarnecKHXG: QA107 .S435C 1989
18 Real math / Stephen S. Willoughby,...[et.al.]KHXG: QA107.2 .R200m 2009
19 Real math / Stephen S. Willoughby,...[et.al.]KHXG: QA107.2 .R200m 2009
20 Báo cáo khoa học tại hội nghị toán học Việt Nam lần thứ 3 : 22-7-1985 đến 25-7-1985. Tập 1.KHXG: QA11 .B108c T.1-1986
21 Fundamentals of teaching mathematics at university level / B. Baumslag.KHXG: QA11 .B111B 2000
22 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Cao Thị Hà
KHXG: QA11 .C108H T.2-2013
23 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Cung Thế AnhKHXG: QA11 .C513A T.I-2013
24 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA11 .C513A T.II-2013
25 Toán học đại cương : A. Tập 1 / Doãn Tam HòeKHXG: QA11 .D406H T.1-1998
26 Toán học trong khoa học và xung quanh chúng ta / Hans Feudenthal ; Nguyễn Văn Tĩnh dịchKHXG: QA11 .F207H 1982
27Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hà Trần PhươngKHXG: QA11 .H100P T.2-2014
28 Xây dựng mô hình toán mô phỏng mỏ dầu khí và ứng dụng / Hoàng Thế Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Tống Đình QuỳKHXG: QA11 .H407D 2006
29 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Huỳnh Văn Ngãi
KHXG: QA11 .H523N T.2-2013
30 Kỷ yếu hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc lần thứ nhất : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 1 / Ban biên soạn: Nguyễn Quý Hỷ,...[và những người khác].
KHXG: QA11 .K600y T.1-2000
31 Kỷ yếu hội nghị toàn quốc lần thứ nhất về ứng dụng toán học : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 2 / Bộ công nghiệp. Hội toán học Việt NamKHXG: QA11 .K600y T.2-2000
32 Kỷ yếu hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc lần thứ nhất : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 3 / Bộ Công nghiệp. Hội Toán học Việt NamKHXG: QA11 .K600y T.3-2000
33 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lễ Sĩ ĐồngKHXG: QA11 .L250Đ T.2-2014
34 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA11 .L250Đ T.II-2015
35 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh VinhKHXG: QA11 .L250V T.IIa-2013
36 Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học môn Toán : Từ năm 1970 đến năm 1976 / Nguyễn Trọng Bá, Đoàn Văn BảnKHXG: QA11 .NG527B 1977
37 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Công MinhKHXG: QA11 .NG527M T.2-2014
38 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.1-2013
39 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2A-2013
40 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2A-2013
41 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2B-2013
42 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2B / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2B-2013
43 Mastering mathematics : how to be a great math student / Richard Manning Smith.
KHXG: QA11 .S314R 1994
44 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Vũ Thế KhôiKHXG: QA11 .V500K T.2-2012
45 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.1-2011
46 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.1-2011
47 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.2-2011
48 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.2-2011
49 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11.2 .H523N T.1-2013
50 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11.2 .H523N T.II-2013
51 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thanh HưngKHXG: QA11.2 .NG527H T.2-2013
52 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh ThủyKHXG: QA11.2 .NG527T T.1/2-2011
53 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh ThủyKHXG: QA11.2 .NG527T T.2/2-2011
54 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Anh TuấnKHXG: QA11.2 .NG527T T.2-2012
55 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II A / Nguyễn Thị Kim ThoaKHXG: QA11.2 .NG527T T.IIA-2014
56 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II B / Nguyễn Thị Kim ThoaKHXG: QA11.2 .NG527T T.IIB-2014
57 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Phạm Đức QuangKHXG: QA11.2 .PH104Q T.1-2011
58 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Đức QuangKHXG: QA11.2 .PH104Q T.2-2011
59 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tạ Hữu HiếuKHXG: QA11.2 .T100H T.2-2015
60 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Quyển 1 / Trần Anh TuấnKHXG: QA11.2 .TR121T Q.1-2012
61 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo và đề tài nghiên cứu khoa học. Quyển 2 / Trần Anh TuấnKHXG: QA11.2 .TR121T Q.2-2012
62 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần TrungKHXG: QA11.2 .TR121T T.2-2013
63 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo đã công bố và các sách tham khảo đã xuất bản. Tập 2a / Trần Anh Tuấn
KHXG: QA11.2 .TR121T T.2A-2014
64 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần TrungKHXG: QA11.2 .TR121T T.II-2014
65 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trịnh Thanh HảiKHXG: QA11.2 .TR312H T.I-2011
66 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trịnh Thanh HảiKHXG: QA11.2 .TR312H T.II-2011
67 Elementary Matrices and Some Applications to Dynamics and Defferential equations / R.A. Frazer, W. J. Duncan, A. R. CollarKHXG: QA128 .F112R 1960
68 On the shoulders of giants : new approaches to numeracy / Lynn Arthur Steen, editor ; Mathematical Sciences Education Board, National Research Council.
KHXG: QA13 .O-430t 199069 Mathematics : Applications and connections. Course.3
KHXG: QA135.5 .M110A 199870 Mathematics : Applications and connections. Course.3
KHXG: QA135.5 .M110a C.3-199971 Family Math / Jean Kerr Stenmark, Viginia Thompson, Ruth Cossey
KHXG: QA135.672 Les nombres premiers / Gerald Tenenbaum, Michel Mend France.
KHXG: QA141 .T203G 1997
73 Advances in algebra : proceedings of the ICM Satellite Conference in Algebra and Related Topics / editors, K.P. Shum, Z.X. Wan, J.P. Zhang.KHXG: QA150 .A102-i 2002
74 Algebra One / Alan G. Foster, James N. Rath, Leslie J. WintersKHXG: QA152
75 Tổng quan về đại số hiện đại = A survey of modern algebra. Tập 1 / Garrett Birkhoff, Saundes Mac Lane; Ngô Thúc Lanh dịchKHXG: QA152 .B313G T.1-1979
76 Tổng quan về đại số hiện đại = A survey of modern algebra. Tập 1 / Garrett Birkhoff, Saundes Mac Lane; Ngô Thúc Lanh dịchKHXG: QA152 .B313G T.2-1979
77 Algebra 1 : Integration applications connections. Volume oneKHXG: QA152.2 .A103-o V.1-1998
78 Algebra 1 : Integration applications connections. Vol.2KHXG: QA152.2 .A103-o V.2-2000
79 Basic Algegra / Jack BarkerKHXG: QA152.2 .B109j 1987
80 Algebra for college students / Raymond A. Barnett, Thomas J. Kearns.KHXG: QA152.2 .B109R 1995
81 Beginning algebra / Donald Hutchison,... [et al]KHXG: QA152.2 .B201A 2005
82Instructor's Manual with Test Bank to Accompany : Understanding Intermediate Algebra 3rd ed and Understanding Algebra for College Students 3rs ed / Lewis Hirsch, Arthur GoodmanKHXG: QA152.2 .H313L 1994
83 Holt Algebra 1 / Eugene D. Nichols,...[et al]KHXG: QA152.2 .H428a 1978
84 Explorations in college algebra / Linda Almgren Kime, Judy Clark ; in collaboration with Norma M. Agras ... [et al.].KHXG: QA152.2 .K310l 1998
85 Undergraduate Algebra / Serge LangKHXG: QA152.2 .L106S 1990
86 Fundamentals of Algebra and Trigonometry / Earl W. SwokowskiKHXG: QA152.2 .S428E 1981
87 College algebra : graphing and data analysis / Michael Sullivan, Michael Sullivan, III.KHXG: QA152.2 .S510M 1998
88 Algebra for College Student / Terry H. Wesner, Harry L. NustadKHXG: QA152.3
89 Undergraduate Algebra / Serge LangKHXG: QA152.3
90 College algebra : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA152.3 .B109R 2005
91 Elementary & intermediate algebra : a unified approach / Stefan Baratto, Barry BergmanKHXG: QA152.3 .B109s 2008
92 Beginning algebra.KHXG: QA152.3 .B201A 2001
93 Algebra & trigonometry / Robert Blitzer.
KHXG: QA152.3 .B314R 200494 Algebra for college students / Mark Dugopolski.
KHXG: QA152.3 .D506M 200495 Elementary and intermediate algebra / Mark Dugopolski.
KHXG: QA152.3 .D506M 2006
96 Beginning and intermediate algebra : the language and symbolism of mathematics / James W. Hall, Brian A. Mercer.KHXG: QA152.3 .H103J 2008
97 Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.
KHXG: QA152.3 .H203A 201398 Beginning algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.
KHXG: QA152.3 .H203A 201399 Beginning algebra / K. Elayn Martin-Gay.
KHXG: QA152.3 .M109K 2005100 Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Neill.
KHXG: QA152.3 .M302J 2004101 Beginning algebra / Julie Miller, Molly O'Neill.
KHXG: QA152.3 .M302J 2004102 Beginning and intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill.
KHXG: QA152.3 .M302J 2008
103 Algèbre et Analyse : Exercices corrigés : Grand oral de l'Ecole polytechnique / Jean-Charles Leecia, Jacques VauthierKHXG: QA154 .L201J 1993
104 Đại số cao cấp / Ngô Thúc LanhKHXG: QA154 .NG450L 1962
105Alge'bre : Mathe'matiques supe'rieures : Classes pre'paratoires 1er cycle Universitaire, Tome.1 : Alge'bre généne'rale : 600 exercices.- 1991.- 262 tr. / Jean-Marie MonierKHXG: QA154.2
106 Precalculus : Functions and Graphs / Franklin Demana, Bert K. Waits, Stanley R. ClemensKHXG: QA154.2
107 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. 4, T.4 : Algèbre bilinéaire et geometrie.- 1990.- 541 tr. / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.
KHXG: QA154.2
108 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tập 3 / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J 1990
109 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tome 1, Algèbre / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J T.1-1992
110 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tập 2 / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.
KHXG: QA154.2 .A109J T.2-1988111 Algebra for college students / Daniel L. Auvil.
KHXG: QA154.2 .A111D 1996
112 Intermediate algebra : structure and use / Raymond A. Barnett, Thomas J. Kearns.
KHXG: QA154.2 .B109R 1994
113 College algebra : Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.
KHXG: QA154.2 .B109R 1999114 College algebra with trigonometry.
KHXG: QA154.2 .B109R 2001
115 Intermediate Algebra : Concepts and Application / Marvin L. Bittinger, Mervin L. Keedy, David EllenbogenKHXG: QA154.2 .B314M 1994
116 Intermediate algebra / Sandra Pryor Clarkson, Barbara J. Barone ; with Mary Margaret Shoaf.KHXG: QA154.2 .C109s 1998
117 College algebra and trigonometry / Mark Dugopolski.KHXG: QA154.2 .D506M 1996
118 Intermediate algebra / Mark Dugopolski.KHXG: QA154.2 .D506M 2000
119 Intermediate algebra / Donald Hutchison, Louis Hoelzle, James Streeter.KHXG: QA154.2 .H522D 1995
120 Precalculus / Jerome E. Kaufmann.KHXG: QA154.2 .K111J 1991
121 College algebra and trigonometry / Bernard Kolman, Arnold Shapiro.KHXG: QA154.2 .K428B 1981
122 College Algebra / Roland E. Larson, Robert P. HostetlerKHXG: QA154.2 .L109R 1997
123 Algebra / T.T. Moh.KHXG: QA154.2 .M427T 1992
124 Intermediate algebra : form A / James Streeter, Donald Hutchison, Louis Hoelzle.
KHXG: QA154.2 .S201J 1993125 Precalculus mathematics / Max A. Sobel, Norbert Lerner.
KHXG: QA154.2 .S412M 1995126 Precalculus mathematics / Max A. Sobel, Norbert Lerner.
KHXG: QA154.2 .S412M 1995127 Intermediate algebra / R. David Gustafson, Peter D. Frisk.
KHXG: QA154.2 .TROY 1999
128 Cours de Mathématiques. 4, T.4 : Equations différentilles, intégrales multiples.- 2e ed. .- 1992.- 454 tr. / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.
KHXG: QA154.3
129 Cours de Mathématiques. Tome 3, Géometri et cinématique / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3
130 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005
131 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005
132 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005
133 College algebra / John W. Coburn.KHXG: QA154.3 .C412J 2007
134 Cours de Mathématiques. Tome 2, Analyse / Jacqueline Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3 .F206J V.2-1977
135 Cours de Mathématiques. Tome 1, Algèbre / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3 .L201J T.1-1992
136 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012
137 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012
138 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012
139 Intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill, Nancy Hyde ; with contributions by Mitchel Levy.KHXG: QA154.3 .M302J 2007
140 Elements of Algebra / John StillwellKHXG: QA155
141 Algebra / Thomas W. HungerfordKHXG: QA155
142 Algebra 1 : An Intergrated Approach / Gerver,...[et. al.]KHXG: QA155 .A103-o 1998
143 Algebra 2 : An integrated approachKHXG: QA155 .A103t V.2-1998
144 Bài giảng đại số / Khoa Toán ứng dụngKHXG: QA155 .B103g 1997
145 Cơ sở đại số hiên đại / Dương Quốc Việt chủ biên; Trương Thị Hồng Thanh
KHXG: QA155 .C460s 2016146 Đại số / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn
KHXG: QA155 .Đ103s 1974147 Đại số / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương.
KHXG: QA155 .Đ103s 2003148 Đại số hiện đại / Bùi Xuân Hải chủ biên; Trịnh Thanh Đèo
KHXG: QA155 .Đ103s 2013
149 Spécifications Algébriques, Algorithmique et Programmation / Jean-Francois Dufourd, Dominique Bechmann, Yves Bertrand.KHXG: QA155 .D506J 1995
150 Đại số đại cương / Dương Quốc ViệtKHXG: QA155 .D561V 2005
151 Đại số đại cương / Hoàng Xuân SínhKHXG: QA155 .H435S 2013
152 Đại số đại cương / Hoàng Xuân SínhKHXG: QA155 .H435S 2015
153 Algebra / Thomas W. HungerfortKHXG: QA155 .H513T 1974
154 Toán cao cấp. Tập 1. Phần 1, Đại số / Kim CươngKHXG: QA155 .K310C T.1-P.1-1995
155 Cours D'algèbre supérieure / A. KuroshKHXG: QA155 .K521A 1971
156 Đại số học cao cấp. Tập 1 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.
KHXG: QA155 .K521A T.1-1958
157 Đại số học cao cấp. Tập 2 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.
KHXG: QA155 .K521A T.2-1958
158Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2003
159Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2006
160Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2015
161 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2000
162 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2001
163 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2002
164 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2003
165 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2006
166 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2006
167 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2009
168 Đại số / Nguyễn Ngọc Cừ ...[và những người khác]KHXG: QA155 .NG527C 2008
169 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Thị Hồng LoanKHXG: QA155 .NG527L T.I-2015
170 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Hồng LoanKHXG: QA155 .NG527L T.II-2015
171 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Công MinhKHXG: QA155 .NG527M T.1-2014
172 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Công MinhKHXG: QA155 .NG527M T.II-2014
173 Đại số. Phần 1 / Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA155 .NG527T P.1-1984
174Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2000
175 Toán học cao cấp. Tập 1. Đại số và hình học giải tích. / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2001
176 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2006
177 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.3-2005
178 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.3-2006
179 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2002
180 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2002
181 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2009
182 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.3-2002
183 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.I-2012
184 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.I-2013
185 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2012
186 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2012
187 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013
188 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013
189 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Hữu ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013
190 Đại số hiện đại / Sze-Tsen HuKHXG: QA155 .S207H
191 Elements of Algebra : Geometry, Numbers, Equations / John StillwellKHXG: QA155 .S302J 1994
192 Elements of algebra : geometry, numbers, equations / John Stillwell.KHXG: QA155 .S302J 1994
193 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1996
194 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1997
195 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1998
196 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2000
197 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2001
198 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T406h T.1-2003
199 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2004
200 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2004
201 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2005
202 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T406h T.1-2008
203 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2011
204 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2012
205 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2013
206 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2014
207 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2015
208 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2016
209 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2016
210 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2017
211 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T460h T.1-2004
212 Đại số học / Thái Thanh SơnKHXG: QA155 .TH103H 2004
213 Bài giảng đại số cao cấp : Lý thuyết và bài tập / Trần Tuấn Điệp.KHXG: QA155 .TR121Đ 2007
214 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trương Công QuỳnhKHXG: QA155 .TR561Q T.1-2015
215 Exercices D'algebre Lineaire et Bilineaire Bac+ 2 : Collection languedoc-sciences / J. B. Hiriart Urruty, Y. LusquellecKHXG: QA155 .U521H 1988
216 Student's Solutions Manual to Accompany Auvil : Algebra for College Students / Relja VulanovicKHXG: QA155 .V510R 1996
217 Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy HiềnKHXG: QA155.2 .B510H 2012
218 Student solutions manual introductory algebra : Math 009 / John Galow, K. Elayn Martin-GayKHXG: QA155.2 .G109J 2005
219 Introductory algebra : Math 009 / John Galow, K. Elayn Martin-GayKHXG: QA155.2 .G109J 2005
220 Bài tập đại số / Trần Văn Hạo, Hoàng KỳKHXG: QA155.2 .TR121H 1980
221 Computer algebra systems : a practical guide / edited by Michael J. Wester.
KHXG: QA155.7 .C429a 1999
222 Computer algebra handbook : foundations, applications, systems / Johannes Grabmeier, Erich Kaltofen, Volker Weispfenning (editors).KHXG: QA155.7 .C429a 2003
223 Algorithmique Parallele : Collection coordonnée par J. Berstel études et recherches en informatique / M. Cosnar, M. Nivat, Y. RobertKHXG: QA155.7 .C434M 1992
224 Modern computer algebra / Joachim von zur Gathen and Jgen Gerhard.KHXG: QA155.7 .G110J 1999
225 Algèbre et Analyse : Cours de Matématiques. Tome 1, T.1 : 1990.- 214 tr. / Louis GacôgneKHXG: QA157
226 Problems in Higher Algebra / E. C. BullKHXG: QA157
227 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2001
228 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2004
229 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2005
230 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.KHXG: QA157 .B103t T.1-2005
231 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010
232 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010
233 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010
234 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010
235 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2012
236 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2013
237 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2013
238 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2014
239 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2016
240 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2017
241Algèbre, Math Sup et Math Spé : exercices corrigés posés à l'oral des concours / Nicolas Bonnault, Jean-François Burnol, Philippe Roche,... ; préf. de Michel Demazure
KHXG: QA157 .B431N 1987242 Bài tập toán cao cấp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường
KHXG: QA157 .Đ312T T.2-1997
243 Student's solutions manual for use with college algebra : Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA157 .D506M 2005
244 Student's solutions manual for use with algebra for college students / Mark Dugopolski.KHXG: QA157 .D506M 2006
245 Cơ sở giải tích toán học/ G.M.FichitengonKHXG: QA157 .F302G 1994
246 Algèbre et Analyse : Cours de mathematiqué. Tome 1 / Louis GacôgueKHXG: QA157 .G102L T.1-1990
247 Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang chủ biên; Phạm Thị Cúc, Đặng Đình Hanh.KHXG: QA157 .H561d 2013
248 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Lê Thị Thanh NhànKHXG: QA157 .L250N T.II-2015
249 Algèbre & géométrie : Texte imprimé : MPSI 1re année : 200 exercices développés, 980 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier.
KHXG: QA157 .M431J 1996
250 Bài tập đại số sơ cấp và lượng giác / Nguyễn Văn An, Nguyễn Quốc Thi, Hoàng Văn XoanKHXG: QA157 .NG527A 1965
251 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị DungKHXG: QA157 .NG527D T.2-2013
252 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị DungKHXG: QA157 .NG527D T.II-2014
253 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Văn HoàngKHXG: QA157 .NG527H T.I-2015
254 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn HoàngKHXG: QA157 .NG527H T.II-2015
255 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2003
256 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA157 .NG527N T.1-2005
257 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2006
258 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2009
259 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA157 .NG527T T.1-1997
260 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-1998
261 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2001
262 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2003
263 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2006
264 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2007
265 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA157 .NG527T T.2-2000
266 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527TR T.1-2002
267 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527TR T.1-2003
268 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .NG527TR T.1-2009
269 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 1 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA157 .PH105C T.1-1975
270 Phân loại và phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Trần Xuân Hiển, ... [và những người khác],KHXG: QA157 .Ph121l 2006
271 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp : Phần Giải tích / Lê Ngọc Lăng (chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QA157 .Ph561P 2006
272 Phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Nguyễn Xuân Hiển... [và những người khác],KHXG: QA157 .Ph561P 2007
273 Phương pháp giải bài tập đại số / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức ThắngKHXG: QA157 .Ph561p 2013
274 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA157 .TR121H 1994
275 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .TR121H 1996
276 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trương Công QuỳnhKHXG: QA157 .TR561Q T.2-2015
277 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 1, Đại số / Kim CươngKHXG: QA159 .K310C T.1
278 Toán cao cấp : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 1, Đại số / Kim Cương.KHXG: QA159 .K310C T.1-1990
279 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 2, Giải tích toán học / Lê Đình Thúy .
KHXG: QA159 .L250T P.2-2007;"Toán học"
280 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Tập 1, Đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy .
KHXG: QA159 .L250T T.1-2008281 Pinpoint math : Teacher's guide. Vol. I-VI, Level E
KHXG: QA16 .P312m V.1-5-2009282 Giáo trình lý thuyết đa thức / Lê Thị Thanh Nhàn
KHXG: QA161 .L250N 2015283 Modern Algebra : An Introduction / John R. Durbin
KHXG: QA162 .D521J 1992
284 A first undergraduate course in abstract algebra / Abraham P. Hillman, Gerald L. Alexanderson.KHXG: QA162 .H302A 1978
285 Introductory combinatorics / Kenneth P. Bogart.KHXG: QA164 .B427K 2000
286 Combinatorial and computational mathematics / editors : S. Nanda, G. P. Raja SekharKHXG: QA164 .C429a 2004
287 Elements of discrete mathematics / C.L. Liu.KHXG: QA164 .L315C 1985
288 Tối ưu tổ hợp và ứng dụng / Trần Vũ Thiệu biên soạnKHXG: QA164 .T452ư 1998
289Words, languages, and combinatorics III [electronic resource] : proceedings of the international conference : Kyoto, Japan, 14-18 March 2000 / editors, Masami Ito, Teruo ImaokaKHXG: QA164 .W434l 2003
290 Introduction to enumerative combinatorics / Miklos Bona.KHXG: QA164.8 .B430M 2007
291 Hypergraphes : Combinatoire des ensembles finis / Claude BergeKHXG: QA166 .B206C 1987
292 Applied and algorithmic graph theory / Gary Chartrand, Ortrud R. Oellermann.
KHXG: QA166 .C109G 1993293 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận
KHXG: QA166 .Đ116R 2002294 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận
KHXG: QA166 .Đ116R 2004295 Les Graphes par L'exemple / F. Droesbeke, M. Hallin, C. I. Lefevre
KHXG: QA166 .D426F 1987
296 Phân tích và tổng hợp các hệ thống rời rạc trên cơ sở graph động / Nguyễn Công ĐịnhKHXG: QA166 .NG527N 2010
297 Introduction to graph theory / Robin J. Wilson.KHXG: QA166 .W302R 1996
298Categorical structures and their applications : proceedings of the North-West European Category Seminar, Berlin, Germany, 28-29 March 2003 / edited by W. G{uml}ahler and G. Preuss.KHXG: QA169 .C110s 2004
299 Cyclic homology of algebras / Peter Seibt.KHXG: QA169 .S201P 1987
300 Lý thuyết nửa nhóm. Tập 1 / A. Cliphớt, G. Prestơn; Người dịch: Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ.KHXG: QA171 .C313A T.1-1976
301 Lý thuyết nửa nhóm. Tập 2 / A. H. Cliphớt, G. B. Prestơn; Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ dịchKHXG: QA171 .C313A T.2-1976
302 Lectures on groups and vector spaces for physicists / Chris J. Isham.KHXG: QA171 .I-313C 1989
303 Cơ sở lý thuyết Galois/ Dương Quốc Việt chủ biên; Lê Văn ChuaKHXG: QA174.2 .C460s 2017
304 Giáo trình lý thuyết nhóm/ Lê Thị Thanh Nhàn chủ biên; Vũ Mạnh XuânKHXG: QA174.2 .GI-108t 2010
305 Introduction to group theory.KHXG: QA174.2 .L201W 1996
306 A concise guide to semigroups and evolution equations / Aldo Belleni-Morante.
KHXG: QA182 .B201A 1994
307 Proceedings of the Workshop Semigroups and Languages : Lisboa, Portugal, 27-29 November 2002 / editors, Isabel M. Araújo ... [et al.]KHXG: QA182 .P419-o 2004
308 Tổ hợp và đồ thị / Bùi Minh Trí, Nguyễn ĐứcKHXG: QA182.5 .B510T 1987
309 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Algébre linéaire : Réalisation création 9 information / Yvon Vache, Henri Temia, Yves Duverger
KHXG: QA184310 Linear Algebra : With 58 Illustration / Klaus Janich
KHXG: QA184311 Matematyka, Czesc 1 : 1977.- 269 p. / Wojciech Zakwski
KHXG: QA184
312 Merrill Algebra 2 with Trigonometry : Applications an Connections / Alan G. Foster, Leslie J. Winters, Berchie W. Gordon,...KHXG: QA184
313 Elementary Linear Algebra / Howard AntonKHXG: QA184 .A107H 1977
314 Elementery Linear Algebra / Howard AntonKHXG: QA184 .A107H 1981
315 Linear algebra : a first course, with applications to differential equations / Tom M. Apostol.KHXG: QA184 .A109T 1997
316 Đại số tuyến tính và vận trù học / Dương Việt Thắng, Cù Xuân Mão biên soạn
KHXG: QA184 .Đ103s 1970
317 Đại số tuyến tính : Lý thuyết và bài tập / Tạ Văn Hùng chủ biên ; Nguyễn Phi Khứ, Hà Thanh Tâm cộng tácKHXG: QA184 .Đ103s 2000
318 Đại số tuyến tính và ứng dụng. Tập 1/ Bùi Xuân Hải,...[và những người khác]
KHXG: QA184 .Đ103s T.1-2009319 Linear algebra and its applications / Lay David C.
KHXG: QA184 .D111C 2004
320 An introduction to linear algebra for science and engineering / Dominic G. B. Edelen, Anastasios D. Kydoniefs.KHXG: QA184 .E201D 1976
321 Linear algebra and matrix theory / Jimmie Gilbert and Linda Gilbert.KHXG: QA184 .G302J 2004
322 Giáo trình đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng Thái biên soạnKHXG: QA184 .Gi-108t 1975
323 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze-Tsen Hu ; Trần Văn Hãn dịch
KHXG: QA184 .H500S 1979324 Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính / Lương Hữu Thanh
KHXG: QA184 .H561d 1998325 Linear algebra / Klaus Jich.
KHXG: QA184 .J107K 1994
326 Đại cương về đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính / F.I. Kapelêvits, L. E. Xađôvxki; Lê Quang Thiệp, Lê Xuân Lam dịchKHXG: QA184 .K112F 1970
327 Elementary linear algebra / Bernard Kolman.KHXG: QA184 .K428B 1996
328 Elementary linear algebra / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo..KHXG: QA184 .L109R 2000
329 Linear algebra and its applications / David C. Lay.KHXG: QA184 .L112D 1997
330 Linear Algebra with Applications / Steven J. LeonKHXG: QA184 .L205S 1995
331 Введение в алгебру. Ч.II., Линейная алгебра / А. И. Кострикин.KHXG: QA184 .LETI 2004
332 Merrill Algebra 1 : Applications and ConnectionsKHXG: QA184 .M206A 1992
333 Merrill algebra 2 with trigonometry : applications and connections / [authors, Alan G. Foster ... et al.]KHXG: QA184 .M206A 1992
334 Merrill Algebra 1 : Applications and ConnectionsKHXG: QA184 .M206A 1992
335 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1963
336 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1970
337 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1970
338 Đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng TháiKHXG: QA184 .NG527T 1989
339 Giáo trình đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên tại chức Trường Đại học Bách khoa / Nguyễn Trọng TháiKHXG: QA184 .NG527T 1991
340 Đại số tuyến tính : Toán cao cấp A3 / Nguyễn Cao ThắngKHXG: QA184 .NG527T 1999
341 Bài tập đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy ThuậnKHXG: QA184 .NG527T 2014
342 Merrill Pre-Algebra : A Problems - Solving Approach / Jack Price, James N. Ralth, William LeschenkyKHXG: QA184 .P301J 1989
343 Recueil de Problèmes D'algèbre Linéaire / I. ProskouriakovKHXG: QA184 .P434-I 1989
344 Linear algebra and its applications / Gilbert Strang.
KHXG: QA184 .S106G 1988345 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen Hu; Trần Văn Hãn dịch
KHXG: QA184 .S200H 1979346 Applied Linear Algebra and Matrix Analysis / Thomas S. Shores
KHXG: QA184 .S434T 2000347 Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn Hãn
KHXG: QA184 .TR121H 1977348 Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ
KHXG: QA184 .TR121H 2012
349 Đại số tuyến tính và hình giải tích: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy
KHXG: QA184 .V500B 2013350 Nhóm tuyến tính: Chuyên đề cao học / Bùi Xuân Hải
KHXG: QA184.2 .B510H 2011351 Cơ sở đại số tuyến tính / Nguyễn Tiến Quang(chủ biên), Lê Đình Nam
KHXG: QA184.2 .C460s 2014352 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương.
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2005353 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2006354 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2010355 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2016356 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2017357 Toán cao cấp đại số tuyến tính / Lê Sĩ Đồng
KHXG: QA184.2 .L250Đ 2015
358 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra / Seymour Lipschutz, Marc Lipson.KHXG: QA184.2 .L313S 2001
359 Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt HưngKHXG: QA184.2 .NG527H 2004
360 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
KHXG: QA184.5 .GI-521ô T.2-1998
361 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-1998
362 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2000
363 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2000
364 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2001
365 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2002
366 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2002
367 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2004
368 Đại số tuyến tính : Qua các các ví dụ và bài tập / Lê Tuấn HoaKHXG: QA185 .L250H 2006
369 Linear Equations and Matrices / W. BoltonKHXG: QA188 .B428W 1995
370 Schaum's outline of theory and problems of matrices / Ayres FrankKHXG: QA188 .F107A 1974
371 Matrix computations / Gene H. Golub, Charles F. Van Loan.KHXG: QA188 .G428G 1989
372 Matrix theory and applications with MATLAB / Darald J. Hartfiel.KHXG: QA188 .H109D 2001
373 Matrices and their roots : a textbook of matrix algebra / A.R.G. Heesterman
KHXG: QA188 .H201A 1990374 Matrix theory / [by] David W. Lewis
KHXG: QA188 .L207D 1991
375 Graphes, Simulation, L-matrices : Applications aux files d'attente / Jean Pellaumail
KHXG: QA188 .P201J 1992
376 Matrix computations and semiseparable matrices. Vol.1, Linear systems / Raf Vandebril, Marc Van Barel, Nicola Mastronardi.KHXG: QA188 .V105R V.1-2008
377 Học và giải toán trên máy tính / Hồ Văn Sung.KHXG: QA20 .H400S 2008
378Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA20 .TR121C 2010
379 An Introduction to the History of Mathematics / Howard EvesKHXG: QA21
380 An introduction to the history of mathematics / [by] Howard Eves.KHXG: QA21 .E207H 1969
381 Giáo trình lịch sử toán học / Mai Xuân Thảo, Trần Trung.KHXG: QA21 .M103T 2014
382 Trường và lý thuyết Galois/ Bùi Xuân HảiKHXG: QA211 .B510H 2013
383 Các phương pháp giải phương trình đại số / Bùi Quang TrườngKHXG: QA211 .B510T 2005
384 Parallel complexity of linear system solution / Bruno Codenotti, Mauro Leoncini.
KHXG: QA214 .C419B 1991385 Exercices Corrigés Mathématique / V. Ries
KHXG: QA229.6 .R302V 1989386 Initiation à l'Analyse Numérique / R. Théodor
KHXG: QA229.6 .T205R 1989387 Pradeep's fundamental physics / K. L. Gomber, K. L. Gogia
KHXG: QA23 .G429K 2004
388 Introduction to Analytic Number Theory : With 24 illustration / Tom M. Apostol
KHXG: QA241389 Introduction to analytic number theory / Tom M. Apostol.
KHXG: QA241 .A109T 1976390 The emergence of number / by J.N. Crossley.
KHXG: QA241 .C434J 1987391 Cơ sở lý thuyết số và đa thức/ Dương Quốc Việt chủ biên; Đàm Văn Nhỉ
KHXG: QA241 .C460s 2017392 Lý thuyết số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan
KHXG: QA241 .NG527H 2004393 An Introduction to Number Theory / Harold M. Stark
KHXG: QA241 .S109H 1970
394 Coding, cryptography, and combinatorics / Keqin Feng, Harald Niederreiter, Chaoping Xing, editors.KHXG: QA242.5 .C419c 2004
395 Class number parity / P. E. Conner, J. Hurrelbrink.KHXG: QA243 .C431P 1988
396 Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phéc-Ma / Amir D.Aczel; Trần Văn Nhung dịch, Đỗ Trung Hậu, Nguyễn Kim ChiKHXG: QA244 .A104D 2012
397 Génie logiciel : Les méthodes : SADT, SA, E-A, SA-RT, SYS-P-O, OOD, HOOD / Patrick JaulentKHXG: QA246 .J111P 1992
398 A survey of trace forms of algebraic number fields / P.E. Conner & R. Perlis.
KHXG: QA247 .C431P 1984399 Lý thuyết trường / Bộ môn Toán
KHXG: QA247 .L600t 1971
400 Bài tập lí thuyết module/ Dương Quốc Việt chủ biên;...[và những người khác]
KHXG: QA247.3 .B103t 2016
401 Cơ sở lí thuyết module/ Dương Quốc ViệtKHXG: QA247.3 .D561V 2017
402 Cơ sở lý thuyết Môđun và vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy ThuậnKHXG: QA247.3 .NG527Q 2015
403 Residue number system arithmetic : modern applications in digital signal processing / edited by Michael A. Soderstrand ... [et al.].KHXG: QA247.35 .R206n 1986
404 Schaums Outline of Theory and Problems of Set Theory and Related Topics / Seymour LipschutzKHXG: QA248
405 Exercices avec Solutions : Prepares par otto bachmannKHXG: QA248 .E207a 1986
406 Lý thuyết tập hợp = Set theory / Nguyễn Thanh Sơn.KHXG: QA248 .NG527S 1999
407 Advances in fuzzy set theory and applications / edited by Madan M. Gupta, associate editors, Rammohan K. Ragade, Ronald R. Yager.KHXG: QA248.5 .A102-i 1979
408 Fuzzy-Methoden : Praxisrelevante Rechenmodelle und Fuzzy-Programmiersprachen ; mit 116 Tabellen / Benno BiewerKHXG: QA248.5 .B302B 1997
409 Applied fuzzy arithmetic : an introduction with engineering applications / Michael Hanss.KHXG: QA248.5 .H107M 2005
410 Logical, algebraic, analytic, and probabilistic aspects of triangular norms / edited by Erich Peter Klement, Radko Mesiar.KHXG: QA248.5 .L427a 2005
411 Computational Methods of Linear Algebra / D. K. Faddeev, V. N. Faddeeva ; R. A. Rosenbaum editor ; Robert C. Williams translatorKHXG: QA251 .F102D 1993
412 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra.KHXG: QA251 .L313S 1968
413 Modern algebra / Seth Warner.KHXG: QA251 .W109S 1990
414 Combinatorics and commutative algebra / Richard P. Stanley.KHXG: QA251.3 .S107R 1983
415 Kac-Moody and Virasoro algebras : a reprint volume for physicists / edited by Peter Goddard, David Olive.KHXG: QA252.3 .K102A 1988
416 Complex Numbers / W. BoltonKHXG: QA255 .B428W 1995
417 Vector and Tensor Analysis / Nathaniel CoburnKHXG: QA261
418 Bài tập giải tích Vectơ / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA261 .NG527L 2012
419 Giải tích Vectơ : Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm
KHXG: QA261 .NG527L 2012
420 Calcul Matriciel : Cours Exercise Tests Problèmes / G. Gilormini, G. Hirsch
KHXG: QA263 .G302G 1989421 The Simplex Method of Linear Programming / F. A. Ficken
KHXG: QA265 .F302F 1961
422 Francais Fonctionnel Section Máthématique : Fonctions dérivables : Réalisation greation 9 internation / Bernard GelyKHXG: QA266
423 Francais Fonctionnel Section Mathematique : Approximations de Fonctions continues : Réalisartion geation 9 information / Bernard GelyKHXG: QA266
424 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Algebre de Boole : Réalisation géation 9 information / Bernard GelyKHXG: QA266
425 Francais Fonctionnel Section Máthématique : inte'gration / Bernard GelyKHXG: QA266
426 Francais Fonctionnel Section Mathematique : Statistique Descriptive. Re'alisation Cre'ation 9 Information / Bernerd GelyKHXG: QA266 .G201B 1978
427 Grafcet et Logique Industrielle Programmée : Collection Ingénieurs EEA. Sous la Direction de Francis Milsant / S. Thelliez, J. M. ToulotteKHXG: QA267
428Applications and theory of Petri nets 2004 : 25th international conference, ICATPN 2004, Bologna, Italy, June 21-25, 2004 : proceedings / Jordi Cortadella, Wolfgang Reisig (eds.).KHXG: QA267 .A109A 2004
429 Structural complexity / Jose Luis Balcazar, Josep Diaz, Joaquim Gabarro.KHXG: QA267 .B103J 1988
430 Information, randomness & incompleteness : papers on algorithmic information theory / Gregory J. Chaitin.KHXG: QA267 .C103G 1987
431 Mạng Petri:Nguyên lý cơ bản,ứng dụng trong hóa học công nghiệp,hóa sinh/ Hồ Khánh Lâm,Trần TrungKHXG: QA267 .H450L 2013
432 Mạng Petri lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh LâmKHXG: QA267 .H450L 2015
433Lecture Notes in Computer Science. 352, Vol.352 : Tapsoft'89 / Eds : J. Di'az F. Orejas.- 3 parts. P2 : Advanced Seminar on Foundations of Innovative Softnare Development 2 and CCIPL. / G. Goos, J. Hartmanics editors.
KHXG: QA267 .L201n V.2-1989434 Introduction to the theory of computation / Michael Sipser.
KHXG: QA267 .S313M 1997435 Array grammars, patterns and recognizers / editor, P.S.P. Wang.
KHXG: QA267.3 .A109G 1989436 An introduction to formal languages and automata / Peter Linz.
KHXG: QA267.3 .L312P 1997437 Giáo trình ngôn ngữ hình thức / Nguyễn Văn Ba
KHXG: QA267.3 .NG527B 1994438 Ngôn ngữ hình thức / Nguyễn Văn Ba.
KHXG: QA267.3 .NG527B 2002
439 Languages and machines : an introduction to the theory of computer science / Thomas A. Sudkamp.KHXG: QA267.3 .S506T 1997
440 Automatique de Base / Patrick SiarryKHXG: QA267.5
441 Switching and finite automata theory / Zvi Kohavi.KHXG: QA267.5 .K427Z 1978
442 Introduction to languages and the theory of computation / John C. Martin.KHXG: QA267.5 .M109J 2011
443 Knapsack problems / Hans Kellerer, Ulrich Pferschy, David Pisinger.KHXG: QA267.7 .K207H 2004
444 Lý thuyết độ phức tạp tính toán / Lê Công ThànhKHXG: QA267.7 .L250T 2013
445 Introduction to cryptography / Johannes Buchmann.KHXG: QA268 .B506J 2004
446 Algebraic aspects of cryptography / Neal Koblitz.KHXG: QA268 .K412N 1998
447 Tài liệu hướng dẫn sử dụng bộ chữ Việt chuẩn ABC : Version 2.0 / Phan Văn Hùng, Đặng Minh Tuấn; Quách Tuấn Ngọc chủ biênKHXG: QA268 .PH105H 1995
448 Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson.KHXG: QA268 .S312D 2002
449 Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson.KHXG: QA268 .S312D 2006
450 Algorithmic game theory / edited by Noam Nisan ... [et al.].KHXG: QA269 .A103G 2007
451 History of mathematical sciences : Portugal and East Asia II : University of Macau, China, 10-12 October 1998 / edited by Luis Saraiva.KHXG: QA27 .H313-o 2004
452 European Women in Mathematics : proceedings of the tenth general meeting, Malta, 24-30 August 2001 / editors, Emilia Mezzetti, Sylvie Paycha.
KHXG: QA27.5 .E207w 2003
453 Giáo trình lý thuyết xác suất. 2, T.1 : 1962.- 384 tr. / B. V. Gơnhieđenco ; Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Mỹ Quý, Nguyễn Hồ Quỳnh dịch.KHXG: QA273
454 Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm, T.2: 1993.- 74 tr. / Lâm Khải Bình
KHXG: QA273
455 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Probabilités : réalisation gréation 9 internation / Bernerd GelyKHXG: QA273
456 Francais Fonctinnel Section Eletricité : Amplificateurs Operationnels : Realisation gréation 9 infomation / Francois DattéeKHXG: QA273
457 Francais Fonctionnel Section Génie Chimique : Ecoulement des blui des : Réalisation création 9 information / Samuel ElmalehKHXG: QA273
458 Francais Fonctionnel Section Génie Chimique : Rectification : Réalisation création 9 information / Henri GbertKHXG: QA273
459 Probability and Statistical Inference for Engineers : A first course / Cyrus Derman, Morton KleinKHXG: QA273
460 Probability / Jim PitmanKHXG: QA273
461 Probabilités / P. JaffardKHXG: QA273
462 Probability, Random Variables and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis
KHXG: QA273463 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên
KHXG: QA273 .NG527T 2016464 Bài giảng xác suất thống kê / Khoa Toán ứng dụng
KHXG: QA273 .B103g 1998465 Bài tập xác suất
KHXG: QA273 .B103t
466 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy PhúKHXG: QA273 .B103t 2015
467 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy PhúKHXG: QA273 .B108t 2017
468 Probability, modeling uncertainty / Donald R. Barr, Peter W. Zehna.KHXG: QA273 .B109D 1983
469 原书名 : Probability The Science of Uncertainty with applications to Investments,Insurance,and Engineering / Michael A.BeanKHXG: QA273 .B200M 2003
470 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh TríKHXG: QA273 .B510T 2005
471 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí
KHXG: QA273 .B510T 2011472 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí
KHXG: QA273 .B510T 2011473 Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ
KHXG: QA273 .Đ108H 2008474 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng
KHXG: QA273 .Đ116T 2005475 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng
KHXG: QA273 .Đ116T 2012476 Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng Thắng
KHXG: QA273 .Đ116T 2017477 Probability and statistics / Morris H. DeGroot.
KHXG: QA273 .D201M 1986478 Probability and statistics / Morris H. DeGroot, Mark J. Schervish.
KHXG: QA273 .D201M 2002479 Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay L. Devore.
KHXG: QA273 .D207J 1999
480 Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay Devore, California Polytechnic State University, San Luis Obispo.KHXG: QA273 .D207J 2016
481 Giáo trình Lý thuyết thống kê / Đồng Thị Vân Hồng, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị HàKHXG: QA273 .Đ455h 2006
482 Quá trình ngẫu nhiên: Phần mở đầu / Dương Tôn ĐảmKHXG: QA273 .D561Đ 2006
483 Giáo trình xác suất thống kê / Dương Ngọc HảoKHXG: QA273 .D561H 2011
484 Introduction to mathematical probability theory / [by] Martin Eisen.KHXG: QA273 .E201M 1969
485 Lectures in elementary probability theory and stochastic processes / Jean-Claude Falmagne.KHXG: QA273 .F103J 2002
486 An Introdution to Probability Theory and its Application / William FellerKHXG: QA273 .F201W 1950
487 Probability and Probabilistic Reasoning for Electrical Enineering / Terrence L. Fine.KHXG: QA273 .F311T 2006
488 Giáo trình xác suất thống kê / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA273 .Gi-108t 2007
489 Probability and statistics / Kevin J. Hastings.KHXG: QA273 .H109K 1997
490 Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.KHXG: QA273 .H427R 1988
491 Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.KHXG: QA273 .H427R 2001
492 Hướng dẫn bài tập xác suất thống kê / Bộ môn Toán cao cấp biên soạnKHXG: QA273 .H561d 1974
493 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải BìnhKHXG: QA273 .L120B 1993
494 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải BìnhKHXG: QA273 .L120B 1996
495 Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B P.1-1993
496 Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B P.1-1996
497 Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm, T.1 / Lâm Khải Bình, 1993.- 160 tr.
KHXG: QA273 .L120B T.1-1993
498 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 1. Phần thứ nhất / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B T.1-P.1-1993
499 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 2 / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B T.2-1993
500 Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273 .L250Đ 2012
501 Giáo trình xác suất - thống kê / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273 .L250Đ 2013
502 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Văn ThànhKHXG: QA273 .L250T T.II-2014
503 Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Duy Thực biên soạnKHXG: QA273 .L600t 2010
504 Introductory Probability and Statistical Applications / Paul L. MayerKHXG: QA273 .M112P 1965
505 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 1977
506 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Hộ.KHXG: QA273 .NG527H 2001
507 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 2005
508 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 2006
509 Lý thuyết rủi ro ứng dụng trong bảo hiểm / Nguyễn Thị Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .NG527H 2015
510 Lý thuyết rủi ro ứng dụng trong bảo hiểm / Nguyễn Thị Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .NG527H 2015
511 Xác suất và thống kê toán : Tóm tắt lý thuyết và giải mẫu các bài tập / Nguyễn Ngọc Siêng
KHXG: QA273 .NG527S 2005
512 Lý thuyết xác suất và thống kê toán : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái NinhKHXG: QA273 .NG527V 1996
513 Probability, Random Variables and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis
KHXG: QA273 .P109A 1984
514 Probability, random variables, and stochastic processes / Athanasios Papoulis, S. Unnikrishna Pillai.KHXG: QA273 .P109A 2002
515 Probabilités Statistiques, Files D'attente Cours et Exrcices Résolus / Jean PellaumailKHXG: QA273 .P201J 1986
516 Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn KiềuKHXG: QA273 .PH104K 2012
517 Ước lượng và tính xác suất thiệt hại trong một số mô hình bảo hiểm / Phùng Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Nguyễn Hữu Tiến.
KHXG: QA273 .PH513Q 2015518 A First Course in Probability / Sheldon Ross
KHXG: QA273 .R434S 1994519 A first course in probability / Sheldon Ross.
KHXG: QA273 .R434S 1998520 Probability models for computer science / Sheldon M. Ross.
KHXG: QA273 .R434S 2002521 Introduction to probability models / Sheldon M. Ross.
KHXG: QA273 .R434S 2007522 An introduction to measure-theoretic probability / George G. Roussas.
KHXG: QA273 .R435G 2005523 Bài giảng về lý thuyết xác suất / IU.A. Rôdanốp
KHXG: QA273 .R453A 1970524 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
KHXG: QA273 .T455Q 1998525 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 1999526 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
KHXG: QA273 .T455Q 2000527 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 2000528 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
KHXG: QA273 .T455Q 2001529 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 2002530 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 2003
531 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2003
532 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2004
533 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2004
534 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2007
535 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2007
536 Giáo trình Xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2009
537 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2012
538 Xác suất thống kê / Trần Tuấn Hiệp, Nguyễn Định ThànhKHXG: QA273 .TR121Đ 1977
539 Xác suất thống kê / Tô Văn BanKHXG: QA 273 .T450B 2014
540 Giáo trình lý thuyết thống kê / Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu chủ biênKHXG: QA273 .TR121P 2006
541 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các văn bản. Tập 1 / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.1-2013
542 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Báo cáo tổng quan và các bài báo. Tập 2a / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2a-2013
543 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Sách . Tập 2b / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2b-2013
544 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 b / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2b-2014
545 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.I-2014
546 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.IIa-2014
547 Probability and random processes for electrical engineers / Yannis Viniotis.
KHXG: QA273 .V312Y 1998548 Bài tập lý thuyết xác suất / Vũ Viết Yên
KHXG: QA273 .V500Y 2016
549 Applications of probability and random variables / [by] George P. Wadsworth [and] Joseph G. Bryan.
KHXG: QA273 .W102G 1974
550 Probability and stochastic processes : a friendly introduction for electrical and computer engineers / Roy D. Yates, David J. Goodman.KHXG: QA273 .Y600R 2005
551 Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Ngọc CừKHXG: QA273 . NG527C 2001
552 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú.
KHXG: QA273.18 .TR121Đ 1977
553 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 1979
554 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 1998
555 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 2003
556 Probability and random processes : Using MATLAB with applications to continuous and discrete time systems / Donald G. Childers.KHXG: QA273.19 .C302D 1997
557 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 1 / B.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.KHXG: QA273.19 .P506B T.1-1978
558 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 3 / V.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.KHXG: QA273.19 .P506V 1980
559 Schaum's outline of theory and problems of introduction to probability and statistics / Seymour Lipschutz, John J. Schiller, Jr.KHXG: QA273.2 .L313S 1998
560 Probability and statistics / Nguyen Van HoKHXG: QA273.2 .NG527H 2011
561 Giáo trình xác suất / Nguyễn Tiến Điệp biên soạnKHXG: QA273.2 .NG534Đ 1971
562 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.2 .T455Q 2007
563 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.2 .T455Q 2014
564 Schaum's Outline of Theory and Problems of Probability : SI(Metric) Edition / Seymour LipschutsKHXG: QA273.25
565 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế HệKHXG: QA273.25 .B103t 2006
566 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế HệKHXG: QA273.25 .B103t 2009
567 Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu HồKHXG: QA273.25 .Đ108H 2008
568 Bài tập xác suất / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273.25 .Đ116T 2000
569 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn GắngKHXG: QA273.25 .Đ312G 2014
570 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn GắngKHXG: QA273.25 .Đ312v 2007
571 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu
KHXG: QA273.25 .H407N 1976
572Probabilités : 92 exercices corrigés : Probablités générales. Variables aléatoires discrètes. Variables aléatoires absolument continues convergences. Problèmes généraux / Jean Thierry Lapresté; Jean Marie Chauveau.
KHXG: QA273.25 .L109J 1991
573 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê toán/ Trần Thị Phong Thanh chủ biên; Nguyễn Thị Nga, Phạm Thị Tuyết Nhung tác giảKHXG: QA273.25 .NG527N 2010
574 Bài tập xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Phấn, Lương Hữu ThanhKHXG: QA273.25 .NG527P 1998
575 Schaum's outline of theory and problems of probability and statistics / Murray R. Spiegel, Alu Srinivasan, John J. Schiller.KHXG: QA273.25 .S302M 2000
576 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.25 .T455Q 2007
577 Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273.25 .L250Đ 2012
578 Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên và ngẫu nhiên / L. Raxtrigin ; Phạm Hưng dịch
KHXG: QA273.5 .R111L 1977
579 Probability Random Variables, and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis
KHXG: QA273.P2
580 Nonlinear stochastic systems in physics and mechanics / Nicola Bellomo, Riccardo Riganti.KHXG: QA274 .B201N 1987
581 Stochastic processes / J. Medhi.KHXG: QA274 .M201J 1994
582 Introduction to stochastic search and optimization : estimation, simulation, and control / James C. Spall.KHXG: QA274 .S103J 2003
583 Stochastic analysis : classical and quantum : perspectives of white noise theory : Meiju University, Nagoya, Japan, 1-5 November 2004 / Takeyuki Hida, editor.
KHXG: QA274 .S419a 2005584 Stochastic models : an algorithmic approach / Henk C. Tijms.
KHXG: QA274 .T302H 1994585 Giáo trình lý thuyết vành và môđun / Trương Công Quỳnh, Lê Văn Thuyết
KHXG: QA274 .TR561Q 2013586 Stochastic quantization / editors, P.H. Damgaard and H. Huffel.
KHXG: QA274.13 .S419q 1988587 Quá trình ngẫu nhiên. Phần II, Các phép toán Malliavin / Dương Tôn Đảm
KHXG: QA274.2 .D561Đ 2010
588 Stochastic approximation and recursive algorithms and applications / Harold J. Kushner, G. George Yin.KHXG: QA274.2 .K521H 2003
589
Recent developments in stochastic analysis and related topics : proceedings of the First Sino-German Conference on Stochastic Analysis (A satellite conference of ICM 2002) , Beijing, China, 29 August - 3 September 2002 / editors, Sergio Albeverio, Zhi-Ming Ma, Michael Roeckner.
KHXG: QA274.2 .R201d 2004590 Tích phân ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên / Trần Hùng Thao
KHXG: QA274.23 .TR121T 2000
591 Discrete-time Markov chains : two-time-scale methods and applications / G. George Yin, Qing Zhang.KHXG: QA274.7 .Y601G 2005
592 Green, Brown, and probability / Kai Lai Chung.KHXG: QA274.75 .C513K 1995
593 Mạng hàng đợi và chuỗi markov lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh LâmKHXG: QA274.8 .NG527Đ 2015
594 Data fitting in the chemical sciences : by the method of least squares / Peter Gans.
KHXG: QA275 .G107P 1992595 Linear Data Book National
KHXG: QA275 .L311d 1976
596 Data analysis using the method of least squares : extracting the most information from experiments / J. Wolberg.KHXG: QA275 .W428J 2006
597 Statistical Treatment of Experimental Data / Hugh D. YoungKHXG: QA276
598Advances in statistics, combinatorics and related areas : selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollo[n]gong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 / editors, Chandra Gulati ... [et al.].
KHXG: QA276 .A102-i 2002
599 Statistical procedures for engineering, management, and science / Leland Blank.
KHXG: QA276 .B107L 1980
600 Statistique Mathématique / A. BorovkovKHXG: QA276 .B434A 1987
601 Statistics : David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves.KHXG: QA276 .F201D 1998
602 Giải toán thống kê : bằng máy tính đồ hoạ Casio FX 2.0 Plus, Casio FX 1.0 Plus / Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường ChấngKHXG: QA276 .H523S 2003
603 John E. Freund's mathematical statistics.KHXG: QA276 .M302-i 1999
604 Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel / Ngô Văn Thứ.KHXG: QA276 .NG450T 2011
605Recent advances in statistical methods : proceedings of Statistics 2001 Canada, the 4th Conference in Applied Statistics : Montreal, Canada, 6-8 July 2001 / edited by Yogendra P. Chaubey.KHXG: QA276 .R201a 2001
606 Mathematical statistics / Jun Shao.KHXG: QA276 .S108J 1999
607 Statistics at Square One / T. D. V. SwinscowKHXG: QA276 .S110a 1978
608 Statistics : concepts and applications / Amir D. Aczel.KHXG: QA276.12 .A102A 1995
609 Statistical methods for the social sciences / Alan Agresti, Barbara Finlay.KHXG: QA276.12 .A102A 2009
610 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 1997
611 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2004
612 Elementary statistics : a brief version / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2006
613 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2007
614 General statistics / Warren Chase, Fred Bown.KHXG: QA276.12 .C109W 1997
615 Intro stats / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman ; with contributions by David E. Bock.KHXG: QA276.12 .D200V 2004
616 Stats : data and models / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman, David E. Bock.
KHXG: QA276.12 .D200V 2005617 Intro stats / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman, David E. Bock.
KHXG: QA276.12 .D200V 2006618 Basic statistics / Patricia B. Elmore, Paula L. Woehlke.
KHXG: QA276.12 .E201P 1997619 Introductory statistics with a Minitab guide / William D. Ergle.
KHXG: QA276.12 .E206W 1995
620 Modern Elementary Statics / John E. Freund, Gary A. SimonKHXG: QA276.12 .F207J 1997
621 Statistical methods / Rudolf J. Freund, William J. Wilson.KHXG: QA276.12 .F207R 2003
622 Contemporary Statistics : A Computer approach / Sheldon P. Gordon, Florence S. GordonKHXG: QA276.12 .G434S 1994
623 Basic statistics / Stephen B. Jarrell.KHXG: QA276.12 .J109S 1994
624 Exploring statistics : a modern introduction to data analysis and inference / Larry J. Kitchens.KHXG: QA276.12 .K314L 1998
625 Statistics / Richard J. Larsen, Morris L. Marx ; [illustrator, Ron Weickart].
KHXG: QA276.12 .L109R 1990626 Elementary statistics / Bernard W. Lindgren, Donald A. Berry.
KHXG: QA276.12 .L311B 1981627 Introductory statistics / Prem S. Mann.
KHXG: QA276.12 .M107p 2004628 A first course in statistics / James T. McClave, Terry Sincich.
KHXG: QA276.12 .M111J 1995629 Statistics / James T. McClave, Frank H. Dietrich II, Terry Sincich.
KHXG: QA276.12 .M111J 1997
630 Engineering statistics / Douglas C. Montgomery, George C. Runger, Norma Faris Hubele.KHXG: QA276.12 .M431D 2001
631 Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe.
KHXG: QA276.12 .M433D 1999
632 Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe.
KHXG: QA276.12 .M433D 2003
633 Elementary statistics : from discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer.KHXG: QA276.12 .P201M 2003
634 Statistics without tears : A primer for non-mathematicians / Derek Rowntree.
KHXG: QA276.12 .R435D 1981635 Statistics : a first course.
KHXG: QA276.12 .S105D 2000
636 Student Study Guide with Solutions to accompany Introduction to Statistical Reasoning / Gary SmithKHXG: QA276.12 .S314G 1998
637 Introduction to statistical reasoning / Gary Smith.KHXG: QA276.12 .S314G 1998
638 Elementary Statistics / Mario F. TriolaKHXG: QA276.12 .T312M 1992
639 Mind on statistics / Jessica M. Utts, Robert F. Heckard.KHXG: QA276.12 .U522J 2007
640 Elementary statistics / Neil A. Weiss ; biographies by Carol A. Weiss.KHXG: QA276.12 .W201N 1996
641 Introductory statistics.KHXG: QA276.12 .W201N 1997
642 Applied elementary statistics / Richard C. Weimer.KHXG: QA276.12 .W38 1987
643 Bài giảng thống kê toán học / Đinh Xuân BáKHXG: QA276.18 .Đ312B 1977
644 Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy : Những đặc trưng cơ bản của độ tin cậy và phân tích thống kê / B.V. Gnedenko, IU.K.Believ, A.D. Xoloviev.
KHXG: QA276.18 .G201B 1981645 Теория вероятностей / Е. С. Вентцель, Л. А. Овчаров
KHXG: QA276.18 .LETI 1973646 Теория вероятностей и математическая статистика / В. Е. Гмурман
KHXG: QA276.18 .LETI 1977
647 Руководство к решению задач по теории вероятностей и математической статистике / В. Е. ГмурманKHXG: QA276.18 .LETI 1979
648 Теория случайных процессов и ее инженерные приложения / Е. С. Вентцель, Л. А. ОвчаровKHXG: QA276.18 .LETI 1991
649 Cours de Statistique Mathematique / Alain Monfort.KHXG: QA276.18 .M430A 1982
650 The active practice of statistics : a textbook for multimedia learning / David S. Moore.KHXG: QA276.18 .M433D 1997
651 Lý thuyết thống kê : Ứng dụng trong quản trị và kinh tế / Hà Văn Sơn,..[và những người khác] biên soạnKHXG: QA276.18 .NCU 2004
652 Thống kê toán học / Nguyễn Văn HộKHXG: QA276.18 .NG527H 1983
653 Schaum's outline of theory and problems of elements of statistics I : differential statistics and probability / Stephen Bernstein, Ruth Bernstein.KHXG: QA276.2 .B206S 1998
654 Schaum's outline of theory and problems of elements of statistics II : inferential statistics / Stephen Bernstein, Ruth Bernstein.KHXG: QA276.2 .B425 1999
655 The statistics problem solver : a complete solution guide to any textbook / staff of Research and Education Association, M. Fogiel, director.KHXG: QA276.2 .S110p 1994
656 Ordinateurs, Interfaces et Réseaux de Communication : Manuels informatiques Masson / Serge CollinKHXG: QA276.22 .C428S 1988
657 Visual revelations : graphical tales of fate and deception from Napoleon Bonaparte to Ross Perot / Howard Wainer.KHXG: QA276.3 .W103H 1997
658 Lean six sigma using SigmaXL and Minitab / Issa Bass, Barbara Lawton.KHXG: QA276.4 .B109-i 2009
659 The little SAS book : a primer / Lora D. Delwiche and Susan J. Slaughter.KHXG: QA276.4 .D201L 1998
660 Metadata management in statistical information processing : a unified framework for metadata-based processing of statistical data aggregates / Karl A. Froeschl.
KHXG: QA276.4 .F426K 1997661 Meet Minitab : Student Version : release 12 for Windows
KHXG: QA276.4 .M201m 1998662 Statistics for engineers and scientists / William Navidi.
KHXG: QA276.4 .N111W 2006663 Phương pháp sử dụng phiếu lỗ / Nguyễn Văn Định
KHXG: QA276.4 .NG527Đ 1979
664 Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng KiếmKHXG: QA276.4 .NG527T 1979
665Doing statistics with Minitab for Windows, release 10 : an introductory course supplement for explorations in data analysis / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer.KHXG: QA276.4 .P201M 1995
666Doing statistics with MINITAB for Windows, release 11 : Software instruction and exercise activity supplement / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer, C. Edward Sandifer.KHXG: QA276.4 .P201M 1998
667 Statistics with Maple / John A. Rafter, Martha L. Abell, James P. Braselton.
KHXG: QA276.4 .R102J 2003
668 JMP start statistics : a guide to statistical and data analysis using JMP and JMP IN software / by John Sall and Ann Lehman.KHXG: QA276.4 .S103J 1996
669 Statistical computing : existing methods and recent developments / editors, Debasis Kundu, Ayanendranath Basu.KHXG: QA276.4 .S110C 2004
670 Learning data analysis with DataDesk student version 5.0 / Paul F. Velleman.
KHXG: QA276.4 .V201P 1997
671 Understanding and learning statistics by computer / Mark C.K. Yang, David H. Robinson.
KHXG: QA276.4 .Y600M 1986
672 Statistical Sampling : Past, Present and Future Theoretical and Practical / Milton J. Kowalewski, Josh B. Tye editorsKHXG: QA276.6 .S110s 1993
673 Statistical methods for social scientists / Eric A. Hanushek, John E. Jackson.
KHXG: QA276.8 .H107E 1977674 Testing statistical hypotheses / E.L. Lehmann, Joseph P. Romano.
KHXG: QA277 .L201E 2005
675
Advances in multivariate data analysis : proceedings of the Meeting of the Classification and Data Analysis Group (CLADAG) of the Italian Statistical Society, University of Palermo, July 5-6, 2001 / Hans-Hermann Bock, Marcello Chiodi, Antonino Mineo, editors.KHXG: QA278 .A102-i 2001
676 Analyse discriminante sur variables continues [Texte imprimé] / éd. scientifique Gilles CeleuxKHXG: QA278 .A105d 1990
677 Exploring multivariate data with the forward search / Anthony C. Atkinson, Marco Riani, Andrea Cerioli.KHXG: QA278 .A110A 2004
678 Data Reduction and Error Analysis for the Physical Sciences / Philip R. Bevington, D. Keith RobinsonKHXG: QA278 .B207P 1992
679 Corrigé des exercices outils statistiques et analyse de données / Gérald Baillargeon
KHXG: QA278 .C434d 2003
680 Phân tích số liệu nhiều chiều. Tập 1, Phân tích theo quan điểm hình học / Tô Cẩm Tú, Nguyễn Huy Hoàng.KHXG: QA278 .T450T T.1-2003
681 Applied linear statistical models / John Neter ... [et al.].KHXG: QA278.2 .A109l 1990
682 Applied linear regression models / John Neter ... [et al.].KHXG: QA278.2 .A109l 1996
683 Applied discriminant analysis / Carl J. Huberty.KHXG: QA278.65 .H501C 1994
684 Practical nonparametric statistics / W. J. Conover.KHXG: QA278.8 .C431W 1980
685 Fundamentals of Behavioral Statistics / Richard P. Runyon,...[và những người khác].KHXG: QA278.8 .R513R 1996
686 Statistical Principles in Experimental Design / B. J. Winer, Donald R. Bnown, Kenneth M. MichelsKHXG: QA279
687Handbook of design research methods in education : innovations in science, technology, engineering, and mathematics learning and teaching / edited by Anthony E. Kelly, Richard A. Lesh, John Y. Baek.KHXG: QA279 .H105-o 2008
688 Statistical design and analysis of experiments : with applications to engineering and science / Robert L. Mason, Richard F. Gunst, James L. Hess.
KHXG: QA279 .M109r 1989
689 The design of experiments : statistical principles for practical applications / R. Mead.KHXG: QA279 .M200r 1988
690 Bayesian methods : a social and behavioral sciences approach / Jeff Gill.KHXG: QA279.5 .G302J 2002
691 ITSM / by Peter J. Brockwell and Richard A. Davis. [computer file]KHXG: QA280 .B419P
692 Time series : theory and methods / Peter J. Brockwell, Richard A. Davis.KHXG: QA280 .B419P 1991
693 Time series analysis / James D. Hamilton.KHXG: QA280 .H104J 1994
694 Chuỗi thời gian : Phân tích và nhận dạng / Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA280 .NG527Q 2004
695 Time Series and System Analysis with Applications / Sudhakar M. Pandit, Shien-Ming WuKHXG: QA280 .P105S 1983
696 Lectures notes on finite element methods / J. F. DebongineKHXG: QA292 .D200J 1998
697 Time warps, string edits, and macromolecules / [edited by] David Sankoff and Joseph B. Kruskal ; introduction by John Nerbonne.KHXG: QA292 .T310w 1999
698 Bất đẳng thức / G. H. Hardy, J. E. Littlewood, G. Polya; Nguyễn Khắc Lân, Nguyễn Hữu Ngự, Nguyễn Vinh Tiến dịchKHXG: QA295 .H109H 1981
699Advances in meshfree and x-fem methods [electronic resource] : proceedings of the 1 st Asian Workshop on Meshfree Methods, Singapore, 16-18 December, 2002 / editors, G.R. LiuKHXG: QA297 .A102-i 2003
700 Acta numerica 2008. Vol.17 / Cambridge UniversityKHXG: QA297 .A102n V.17-2008
701 Single variable calculus early transcendentals / Daniel Anderson, Jeffery A. Cole, Daniel DruckerKHXG: QA297 .A105d 1999
702 Matlab for Enginners / Adrian Biran, Moshe BreinerKHXG: QA297 .B313A 1996
703 Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra.
KHXG: QA297 .C109s 2008
704 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,...[ và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 1999
705 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 2001
706 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,...[ và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 2005
707 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác] ; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệu.KHXG: QA297 .C460s 2007
708 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác] ; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệu.KHXG: QA297 .C460s 2009
709 Cơ sở phương pháp tính. Tập 1KHXG: QA297 .C460S T.1-1969
710 Cơ sở phương pháp tính. Tập 2 / Phan Văn Hạp chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QA297 .C460S T.2-1970711 Phương pháp số / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 1986712 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 1999713 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2001714 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2002715 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2005716 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2006717 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2006718 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2007719 An introduction to numerical methods and analysis / James F. Epperson.
KHXG: QA297 .E206J 2002720 Numerical methods using MathCAD / Laurene Fausett.
KHXG: QA297 .F111L 2002721 Numerical methods : algorithms and applications / Laurene Fausett.
KHXG: QA297 .F111L 2003722 Introduction to finite element methods / Carlos A. Felippa
KHXG: QA297 .F201C 2001
723 MATLAB : an introduction with applications / Amos Gilat.KHXG: QA297 .G302A 2004
724 Số ưu tiên / Givan, Sovecne; Vy Linh dịchKHXG: QA297 .G315 1971
725 Giáo trình phương pháp tính / Biên soạn: Nguyễn Văn TrịnhKHXG: QA297 .Gi-108t 1974
726 Digital Filters / R. W. HammingKHXG: QA297 .H104R 1983
727 Mastering MATLAB 5 : a comprehensive tutorial and reference / Duane Hanselman, Bruce LittlefieldKHXG: QA297 .H107D 1998
728 Matlab giải trình đồ hoạ / Hoàng PhươngKHXG: QA297 .H407P 2000
729 Analyse numérique et optimisation / Jacques Oksman.KHXG: QA297 .INPG 1957
730 Nhập môn Matlab / La Văn HiểnKHXG: QA297 .L100H 2003
731 Lập trình MATLAB / Nguyễn Hoàng Hải,...[và những người khác].KHXG: QA297 .L123t 2003
732 Analyse Mathématique. T.2, DEUG scientifique 2e année Classes de mathématiques Spéciales / Georges LionKHXG: QA297 .L312G T.2-1957
733 Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh hoạ / Lê Trọng Vinh, Trần Minh ToànKHXG: QA297 .L460V 2013
734 Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh hoạ / Lê Trọng Vinh, Trần Minh ToànKHXG: QA297 .L460V 2013
735 Численные методы : Математический анализ и обыкновенные дифференциальные уравнения / В. М. ВержбицкийKHXG: QA297 .LETI 2001
736 Численные методы / Н. С. Бахвалов, Н. П. Жидков, Г. М. КобельковKHXG: QA297 .LETI 2004
737 Введение в численные методы / А. А. СамарскийKHXG: QA297 .LETI 2005
738 Matlab. Vol 1KHXG: QA297 .M110
739 The MATLAB handbook / Eva Pt-Enander ... [et al.].KHXG: QA297 .M110h 1996
740 Numerical analysis : A.R. Mitchell 75th birthday volume / editors, D.F. Griffiths & G.A. Watson.KHXG: QA297 .N511a 1996
741 Numerical analysis : A.R. Mitchell 75th birthday volume / editors, D.F. Griffiths & G.A. WatsonKHXG: QA297 .N534a 1996
742 Lập trình Matlab / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt AnhKHXG: QA297 .NG527H 2004
743 Lập trình Matlab / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh.KHXG: QA297 .NG527H 2004
744 Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh.KHXG: QA297 .NG527H 2005
745 Công cụ phân tích Wavelet và ứng dụng trong Matlab : Dùng cho sinh viên ngành tin học và điện tử viễn thông / Nguyễn Hoàng Hải... [và những người khác]
KHXG: QA297 .NG527H 2005746 Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh
KHXG: QA297 .NG527H 2009747 Introduction to MATLAB for engineers / William J. Palm III.
KHXG: QA297 .P103W 1998748 MATLAB for engineering applications / William J. Palm, III.
KHXG: QA297 .P103W 1999749 Numerical Methods Using Matlab / John Penny, George Lindfield
KHXG: QA297 .P204J 2000
750 Phương pháp tính : Phần bài tập / Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên, Lê Đình ThịnhKHXG: QA297 .PH105H 1996
751 Phương pháp tính và các thuật toán / Phan Văn Hạp, Lê Đình ThịnhKHXG: QA297 .PH105H 2000
752 Numerical Methods in Engineering / Melvin L. Baron, Mario G. SalvadoriKHXG: QA297 .S103M 1961
753 C/C++ mathematical algorithms for scientists & engineers / Namir C. Shammas.
KHXG: QA297 .S104N 1995
754 Schaum's outline of theory and problems of numerical analysis / by Francis Scheid.
KHXG: QA297 .S201F 1989
755 Einfuhrung in die Numerische Mathematik. English;"Introduction to numerical analysis / J. StoerKHXG: QA297 .S426J 1980
756 The student edition of MATLAB : version 5, user's guide / The MathWorks, Inc. ; by Duane Hanselman and Bruce Littlefield.KHXG: QA297 .S506e 1997
757 Phương pháp tính / Tạ Văn Đĩnh, Lê Trọng VinhKHXG: QA297 .T100Đ 1983
758 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1992
759 Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1994
760 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1995
761 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1997
762 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1998
763 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1998
764 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1999
765 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2000
766 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2001
767 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2002
768 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2003
769 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2005
770 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2006
771 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2006
772 Phương pháp tính / Dương Thủy VỹKHXG: QA297 .T100Đ 2006
773 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2007
774 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2008
775 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2011
776 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2017
777 Computational mathematics / K. Thangavel, P. Balasubramaniam.KHXG: QA297 .T106K 2005
778 Numerical Analysis / Peter R. TurnerKHXG: QA297 .T521P 1994
779 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng. Tập 1 / Trần Quang KhánhKHXG: QA297 .TR121K T.1-2013
780 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng. Tập 2 / Trần Quang KhánhKHXG: QA297 .TR121K T.2-2013
781 An introduction to numerical computations / Sidney Yakowitz, Ferenc Szidarovszky.KHXG: QA297 .Y600S 1989
782 Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho MTĐT / Phan Văn Hạp,... [và những người khác].
KHXG: QA297.3 .B103t 1976
783 Introduction à l'Analyse Numérique des Equations aux Derivees Partielles : Collection mathematiques appliquees pour la maitrise / P. A. Raviart, J. M. Thomas
KHXG: QA297.5
784 Exercices d'analyse Numérique des Equation aux Dérivees Partielles / P. Rabier, J. M. ThomasKHXG: QA297.5 .R100P 1985
785 Minimization of computational costs of non-analogue Monte Carlo methods / G.A. Mikhailov.KHXG: QA298 .M302G 1991
786 Phân tích số liệu và biểu đồ bằng R / Nguyễn Văn Tuấn.KHXG: QA298 .NG527T 2007
787 Cours de Mathématique Supérieures, Tome.2 : 1970.-672 tr. / V. Smirnov
KHXG: QA299.6
788 Cours de Mathématiques Supérieures, Tome.1 : 1969.-498 tr. / V. Smirnov
KHXG: QA299.6
789 Abstract and applied analysis : proceedings of the international conference, Hanoi, Vietnam, 13-17 August 2002 / edited by N.M. Chuong, L. Nirenberg, W. Tutschke.
KHXG: QA299.6 .A100A 2004
790 Mathematical analysis and applications / editor S. Nanda, G. P. Raja Sekhar
KHXG: QA299.6 .M110A 2004
791 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA299.6 .NG527T T.1-1999
792 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA299.6 .NG527T T.1-2002
793Progress in analysis : proceedings of the 3rd ISAAC Congress, Berlin, Germany, 20-25 August 2001. Vol.1 / edited by Heinrich G.W. Begehr, Robert Pertsch Gilbert, Man Wah Wong.KHXG: QA299.6 .P427-i V.1-2003
794 Acoustics, mechanics, and the related topics of mathematical analysis : CAES du CNRS, Frejus, France, 18-22 June 2002 / editor, Armand Wirgin.
KHXG: QA299.8 .A102M 2002795 Kunihiko Kodaira : Collected Works. Vol. 2
KHXG: QA3796 Kunihiko Kodaira : Collected Works. Vol.3, Vol.3 / Kunihiko Kodaira
KHXG: QA3
797 Handbook of mathematical functions with formulas, graphs, and mathematical tables / edited by Milton Abramowitz and Irene A. Stegun.KHXG: QA3 .A100M 1964
798
Advanced numerical approximation of nonlinear hyperbolic equations : lectures given at the 2nd session of the Centro Internazionale Matematico Estivo (C.I.M.E.) held in Cetraro, Italy, June 23-28, 1997 / B. Cockburn ... [et al.] ; editor, Alfio Quarteroni.KHXG: QA3 .A102n 1697
799 The Bellman continuum : a collection of the works of Richard E. Bellman / edited by Robert S. Roth.KHXG: QA3 .B201R 1986
800 Mathemmatiques et Cao. Tap 2,, Pormes á poles / Paul de Caste L JauKHXG: QA3 .C109P T.2-1986
801 Dynamical systems : lectures given at the C.I.M.E. summer school held in Cetraro, Italy, June 19-26, 2000 / S.-N. Chow ... [et al.] ; editors, J.W. Macki, P. Zecca.
KHXG: QA3 .D608s 2003802 Big queues / Ayalvadi Ganesh, Neil O'Connell, Damon Wischik.
KHXG: QA3 .G105A 2004803 Collected Works. Vollume 1,, Vol.1 : 1975.- 647 tr. / Kunihiko Kodaira
KHXG: QA3 .K419K V.1-1975804 Nhập môn các phương pháp tối ưu / Lê Dũng Mưu
KHXG: QA3 .L250M 1998
805Multiscale problems and methods in numerical simulations : lectures given at the C.I.M.E. Summer School held in Martina Franca, Italy 2001, September 9-15, 2001 / J.H. Bramble, A. Cohen, W. Dahmen ; editor C. Canuto.
KHXG: QA3 .M510p 2003806 Selections. 1985;"Selecta. Volume 1 / Donald C. Spencer."
KHXG: QA3 .S203D V.1-1985807 Selections. 1985;"Selecta. Volume 2 / Donald C. Spencer."
KHXG: QA3 .S203D V.2-1985808 Selections. 1985;"Selecta. Volume 2 / Donald C. Spencer."
KHXG: QA3 .S203D V.2-1985809 Selections. 1985;"Selecta. Volume 3. / Donald C. Spencer."
KHXG: QA3 .S203D V.3-1985810 Selections. 1985;"Selecta. Volume 3. / Donald C. Spencer"
KHXG: QA3 .S203D V.3-1985
811 Problèmes et Exercices D'analyse Fonctionnelle / V. Trénoguine, B. Pisavevski, T. SobolévaKHXG: QA3 .T204V 1987
812 Toán học trong thế giới ngày nay. Tập 2 / Người dịch: Đoàn Trịnh Ninh, Trần Chí Đức.KHXG: QA3 .T406h T.2-1977
813Lecture Notes in Mathematics. Vol. 503, Applications of Method of Functional Analysis to Problems in / A. Dold, B. Eckmann editors, Edited by P. Germain, B. NayrolesKHXG: QA3.1282n .L201N 1976
814 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên Đại học kỹ thuật. 2, P.2.T.1: Giải tích.- 1868.- 194 tr.KHXG: QA300
815 Classes Pre'paratoires aux Grandes e'coles Scientifiaues, Analyse 2 : Exercices avec Solutions.- 1985.- 241 tr. / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux
KHXG: QA300816 A First Course in Analysis / George Pedrick
KHXG: QA300
817 Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác]KHXG: QA300 .B103t T.1-2003
818 Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác].KHXG: QA300 .B103t T.2-2003
819 Introduction to Real Analysis / Robert G. Bartle, Donal R. SherbertKHXG: QA300 .B109R 1994
820 Selective computation / Richard E. Bellman.KHXG: QA300 .B201R 1985
821 A First Course in Real Analysis : With 19 Illustrations / Sterling K. Berberian
KHXG: QA300 .B206S 1994
822 Giải tích toán học. Tập 1 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.
KHXG: QA300 .B207A T.1-1967
823 Giải tích toán học. Tập 2 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.
KHXG: QA300 .B207A T.2-1962
824 Real analysis with real applications / Kenneth R. Davidson, Allan P. Donsig.
KHXG: QA300 .D111K 2002
825 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Đinh Trung HòaKHXG: QA300 .Đ312H T.I-2015
826 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đinh Trung HòaKHXG: QA300 .Đ312H T.II-2015
827 An introduction to mathematical analysis / Steven A. Douglass.KHXG: QA300 .D435S 1996
828 Cơ sở giải tích toán học. Tập 1 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.
KHXG: QA300 .F302G T.1-1972
829 Cơ sở giải tích toán học. Tập 2 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.KHXG: QA300 .F302G T.2-1972
830 Analyse : Exercices corrigés, tests & rappels de cours / B. Gérardin, Ph. Heudron
KHXG: QA300 .G206B 1990831 Giải tích toán học. Tập 1 / Bộ môn Toán.
KHXG: QA300 .Gi-103t T.1-1970832 Giải tích toán học. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn.
KHXG: QA300 .Gi-103t T.2-1970
833 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1997
834 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1998
835 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1999
836 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1999
837 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2000
838Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.1-2001
839Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2002
840Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2004
841 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521-ô T.1-2004
842 Giúp ôn tập môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 2. / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.2-1998
843 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]
KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-1998
844 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2000
845 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2000
846 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2001
847 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2001
848 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp. Tích phân đường, mặt. Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2002
849Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng, quyết định, minh chứng / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.1-2013
850Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng quyết định, minh chứng / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.1-2013
851Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố,sách hục vụ đào tạo / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.2-2013
852Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.2-2013
853 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập rộng Hartey và ứng dụng / Hoàng Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .H407A 2016
854 Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T 1967
855 Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng Tụy.KHXG: QA300 .H407T 1969
856 Giải tích hiện đại. Tập 2, Giải tích hàm và tính biến thiên / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T T.2-1970
857 Giải tích hiện đại. Tập 3 / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T T.3-1979
858 Cơ sở giải tích toán học / SzeTsen Hu ; Phan Đức Chính dịchKHXG: QA300 .H500S 1978
859 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Kiều Phương ChiKHXG: QA300 .K309C T.II-2015
860 L'ingénierie des Connaissances Spatiales : représentation, raisonnement à 2 et à 3 dimensions / Robert Laurini, Francoise Milleret-RaffortKHXG: QA300 .L111R 1989
861Tích chập duy rộng liên quan đến các phép biến đổi tích phân Laplace, Fourier và ứng dụng / Lê Xuân Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh TuânKHXG: QA300 .L250H 2016
862 Giải tích số / Lê Trọng VinhKHXG: QA300 .L250V 2000
863 Giáo trình giải tích số / Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .L250V 2007
864 Сборник задач по курсу математического анализа / Г.Н. БерманKHXG: QA300 .LETI 1975
865 Giải tích toán học. Tập 2. Phần 1, Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc NgỗiKHXG: QA300 .M103N T.2-P.1-1991
866 Applied Mathematics in Chemical Engineering / Harold S. Mickley, Thomas K. Sherwood, Charles E. ReedKHXG: QA300 .M302H 1957
867 Analyse 1 : Suites et fonctions : Exercices avec solutions / Jacques Moisan, Martine PagesKHXG: QA300 .M428J 1990
868 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J 2000
869 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J 2000
870 Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 1, 800 exercices résolus et 18 sujets d'etude / Jean Marie MonierKHXG: QA300 .M431J T.1-1990
871 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-1999
872 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2001
873 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2002
874 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier ; Lý Hoàng Tú dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2002
875 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier ; Lý Hoàng Tú dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2006
876 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Lý Hoàng Tú; Hiệu đính: Nguyễn Văn Thường
KHXG: QA300 .M431J T.1-2013
877 Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 2, 600 exercices résolus et 21 sujets d'etude / Jean Marie Monier.KHXG: QA300 .M431J T.2-1990
878 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier, Nguyễn Văn Thường dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2000
879 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2001
880 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2002
881 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2003
882 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2006
883 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2009
884 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2000
885 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2001
886 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2002
887 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier ; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J T.3-2006
888 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Văn Thường
KHXG: QA300 .M431J T.3-2010
889 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2001
890 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2002
891 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2003
892 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2006
893 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng TúKHXG: QA300 .M431J T.4-2009
894 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527 T.2-2001
895 Toán học giải tích. Tập 1, Hàm số một biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .NG527B 2005
896 Toán học giải tích. Tập 2, Hàm số nhiều biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .NG527B 2006
897 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Văn DũngKHXG: QA300 .NG527D T.2-2014
898 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Văn DũngKHXG: QA300 .NG527D T.I-2014
899 Giải tích : Giáo trình đại học đại cương. Tập 1 / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA300 .NG527L T.1-1998
900 Giải tích. Tập 1, Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA300 .NG527L T.1-2005
901 Giải tích. Tập 1, Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm
KHXG: QA300 .NG527L T.1-2009902 Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm
KHXG: QA300 .NG527L T.2-1998903 Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm
KHXG: QA300 .NG527L T.2-2009904 Giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Hữu Ngự
KHXG: QA300 .NG527N T.2-1991
905 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích hàm số một biến / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA300 .NG527N T.2-2017
906 Giáo trình toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 1 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ.KHXG: QA300 .NG527T 2001
907 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-1997
908 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-1999
909 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2002
910 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2003
911 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình TríKHXG: QA300 .NG527T T.2-2004
912 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2005
913 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ... [ và những người khác].KHXG: QA300 .NG527T T.3-1994
914 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1997
915 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1998
916 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1999
917 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-2000
918 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2001
919 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2007
920 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2007
921 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .NG527T T.I-2015
922 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Huy TuấnKHXG: QA300 .NG527T T.II-2015
923 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .NG527T T.II-2015
924 Giải tích toán học. Tập 2 / V. Nhiemưtski, M. Slutskaia, A. Trekaxôp; Hoàng Gia Khánh, Nguyễn Khắc Phúc dịch.KHXG: QA300 .NH315V T.2-1963
925 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]
KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1994
926 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)...[và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1996
927 Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1997
928 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng chủ biên... [và những người khác].
KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1997
929 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]
KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1994
930 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1996
931 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên),... [ và những người khác ].KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1996
932 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1997
933 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên);... [và những người khác]KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1997
934 A first Course in Analysics / George PedrickKHXG: QA300 .P302G 1994
935 A first course in real analysis / Murray H. Protter, Charles B. Morrey, Jr.KHXG: QA300 .P435M 1991
936 Giải tích số / Phạm Kỳ AnhKHXG: QA300 .PH104A 2000
937 Bất đẳng thức tích chập suy rộng kontorovich-lebedev-fourier và ứng dụng / Phạm Văn Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Tuân
KHXG: QA300 .PH104H 2018938 Giải tích toán : Bổ túc cho kỹ sư / Phan Tăng Đa
KHXG: QA300 .PH105Đ 1975939 Các phương pháp giải gần đúng / Phan Văn Hạp
KHXG: QA300 .PH105H 1981
940 Đa chập Hartley-Fourier và ứng dụng / Phí Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Nguyễn Minh KhoaKHXG: QA300 .PH300A 2016
941 Analyse : Exercices Avec Solutions. Tập 2 / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux
KHXG: QA300 .R104E T.2-1985942 Real and complex analysis / Walter Rudin.
KHXG: QA300 .R506W 1987
943 Nhập môn giải tích phức. Phần 2, Hàm nhiều biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thủy Thanh, Hà Huy Khoái dịch.KHXG: QA300 .S100B P.2-1974
944Fundamentals of complex analysis with applications to engineering and science / E.B. Saff, A.D. Snider ; with an appendix by Lloyd N. Trefethen and Tobin Driscoll.KHXG: QA300 .S102E 2003
945 Méthodes Mathématiques en Analyse du Signal : Enseignement de la physique / Christian SoizeKHXG: QA300 .S428C 1993
946 Toán học giải tích : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.KHXG: QA300 .T.2 1987
947 Đề cương chi tiết các bài giảng về giải tích toán / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA300 .T100Đ 1969
948 Introduction to real analysis / William F. Trench.KHXG: QA300 .T203W 2003
949 Toán học cao cấp. Phần II-Tập 2, Giải tích / Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác].KHXG: QA300 .T406h P.II-T2-1968
950 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.1-2009
951 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.1-2009
952 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1984
953 Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1990
954 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí .KHXG: QA300 .T406h T.2-1993
955 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích. / Nguyễn Đình Trí chủ biên...[và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.2-1994
956 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1994
957 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1995
958 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-1998
959 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2002
960 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2006
961 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2006
962 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2007
963 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2008
964 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2008
965 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2009
966 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2009
967 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2010
968 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2012
969 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2012
970 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2013
971 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2014
972 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2015
973 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2016
974 Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2016
975 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2017
976 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.3
977 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1984
978 Toán học cao cấp. Tập 3. Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1990
979 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1993
980 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)...[ và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-1993
981Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Phan Tăng Đa,... [và những người khác]; Nguyễn Đình Trí chủ biênKHXG: QA300 .T406h T.3-1994
982 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[ và những người khác]
KHXG: QA300 .T406h T.3-1995
983 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-1995
984 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2003
985 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2003
986 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2004
987 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.3-2006
988 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.3-2006
989 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-2008
990 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2008
991 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2008
992 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2009
993 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2010
994 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2012
995 Elementary real analysis / Brian S. Thomson, Judith B. Bruckner, Andrew M. Bruckner.KHXG: QA300 .T429B 2001
996 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T460h T.2-2011
997 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T460h T.3-2005
998 An introduction to complex analysis : classical and modern approaches / Wolfgang Tutschke, Harkrishan L. Vasudeva.KHXG: QA300 .T522w 2005
999 Toán học giải tích. Tập 1 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
KHXG: QA300 .TH103S T.1-1969
1000 Toán học giải tích. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
KHXG: QA300 .TH103S T.2-1968
1001 Toán học giải tích. Tập 3 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
KHXG: QA300 .TH103S T.3-1969
1002 Toán học giải tích. Tập 4 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
KHXG: QA300 .TH103S T.4-1969
1003 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B 2001
1004 Giải tích. Phần 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B P.1-2011
1005 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.1-1998
1006 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2001
1007 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2003
1008 Giải tích. Tập 1., Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2006
1009 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2007
1010 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2007
1011 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2009
1012 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2000
1013 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2000
1014 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2005
1015 Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2007
1016 Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2005
1017 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2007
1018 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2009
1019 Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2002
1020 Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2007
1021 Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2008
1022 Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2016
1023 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng, quyết định, minh chứng / Trần Phương
KHXG: QA300 .TR121P T.1-2013
1024 Một số phương pháp giải bài toán cân bằng có cấu trúc / Trịnh Ngọc Hải; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Thủy, Phạm Kỳ AnhKHXG: QA300 .TR312H 2019
1025 Mathematical analysis explained / Neil A. Watson.KHXG: QA300 .W110N 1993
1026 Lectures on real analysis / J. Yeh.
KHXG: QA300 .Y601J 2000
1027 Matematicheski{breve}i analiz. English;"Mathematical analysis / Vladimir A. Zorich ; [translatorKHXG: QA300 .Z434V 2004
1028 Topics in mathematical analysis : a volume dedicated to the memory of A.L. Cauchy / editor, Themistocles M. Rassias.KHXG: QA300.5 .T434-i 1989
1029 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA301 .B103t T.1-1963
1030 Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 1 / Tô Xuân Dũng,...[và những người khác].KHXG: QA301 .B103t T.1-1969
1031 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); ...[Và những người khác]KHXG: QA301 .B103t T.1-2017
1032 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.2-1962
1033 Bài tập giải tích : Chọn lọc và hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng,... [và những người khác].KHXG: QA301 .B103t T.2-1970
1034 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh .KHXG: QA301 .B103t T.2-2001
1035 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2002
1036 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2003
1037 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2004
1038 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2005
1039 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2006
1040 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2010
1041 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2011
1042 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2012
1043 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2012
1044 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2014
1045 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA301 .B103t T.2-2017
1046 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 3 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.3-1962
1047 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2000
1048 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2003
1049 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2006
1050 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2007
1051 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2008
1052 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2009
1053 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2009
1054 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2010
1055 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2011
1056 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2012
1057 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2017
1058 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 4 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.4-1962
1059 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T1-1961
1060 Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịchKHXG: QA301 .Đ207B T.2-1975
1061 Bài tập giải tích toán học. Tập 1 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịch.KHXG: QA301 .Đ207P T.1-1975
1062 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.KHXG: QA301 .Đ312T T.2-1989
1063 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú TrườngKHXG: QA301 .Đ312T T.2-1993
1064 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.KHXG: QA301 .Đ312T T.2-1997
1065 Quá trình ngẫu nhiên Phần I tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên Phần I, Tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên/ Dương Tôn ĐảmKHXG: QA301 .D561Đ P.I-2007
1066 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.
KHXG: QA301 .D561V 1970
1067 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V 1970
1068 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V 1982
1069 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.KHXG: QA301 .D561V T.1-1982
1070 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V T.1-1982
1071 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 2 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.KHXG: QA301 .D561V T.2-1982
1072 Giải tích toán học. Tập 2.KHXG: QA301 .G301T T.2-1979
1073 Analyse Révision du Cours 185 Subjets d'Oral Classés et Corrigés / Francois GuénardKHXG: QA301 .G506F 1996
1074 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 1 / Y.Y. Liasko...[ et.al.]; Lê Đình Thịnh,...[và những người khác] dịchKHXG: QA301 .Gi-103t T.1-1978
1075 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 2 / Y. Y. Liasko,... [và những người khác] ; Đặng Huy Ruận, Lê Trọng Vinh dịch.KHXG: QA301 .Gi-103t T.2-P.2-1979
1076 Analyse numerique. Phần 1 / F. X. LittKHXG: QA301 .L314F 1984
1077 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 1 / Y.Y. Liaskô,... [et. al.]; Hoàng Đức Nguyên, Đoàn Văn Bản dịchKHXG: QA301 .L315Y T.2-P.1-1979
1078 Analyse MPSI : 1re année 250 excrcices développés, 650 exercices d'entrainement rappels de cours / Jean Marie Monier.KHXG: QA301 .M431J 1996
1079 Analyse PCSI, PTSI : 1re année : 250 exercices développés, 500 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier.KHXG: QA301 .M431J 1996
1080 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt ThẩmKHXG: QA301 .NG527T T.1-1988
1081 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm.KHXG: QA301 .NG527T T.1-1995
1082 Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức GiáoKHXG: QA301 .NG527T T.2-1991
1083 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.2-2008
1084 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.2-2009
1085 Bài tập Toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.2-2009
1086 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2000
1087 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2001
1088 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số. / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2002
1089 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2002
1090 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2003
1091 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.
KHXG: QA301 .NG527T T.3-2004
1092 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2005
1093 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2007
1094 Bài tập và các định lý giải tích. Tập 1-Quyển1, Chuỗi-Phép tính tích phân lý thuyết hàm / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.KHXG: QA301 .P428G Q.1-T.1-1983
1095Bài tập và các định lý giải tích. Quyển 2-Tập 1, Lý thuyết hàm (Phần chuyên khảo). Sự phân bố các không điểm, -1984.- 254 tr. / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịchKHXG: QA301 .P428G Q.2-T.2-1984
1096 Bài tập và các định lý giải tích : Đa thức-Định thức-Lý thuyết số. Quyển 2-Tập 2 / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.KHXG: QA301 .P428G Q.2-T.2-1984
1097 Phương pháp giải bài tập giải tích / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức ThắngKHXG: QA301 .Ph561p 2013
1098 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000. Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.1-2000
1099 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2005
1100 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2006
1101 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2003 - 2007 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2007
1102 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2005 - 2009 . Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.1-2009
1103Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc : Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và ký sư : Các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000 Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tập 2 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.2-2001
1104 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 1998-2000. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2001
1105 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 2 các năm 2001-2005. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2006
1106 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 2 / Trần Bình.
KHXG: QA301 .TR105B T.2-2007
1107 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001-2005. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2007
1108 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2008. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2007
1109 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.2-2008
1110 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2008
1111 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình.
KHXG: QA301 .TR105B T.3-2001
1112 Bài tập giải tích và đại số : Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA301 .TR105H 1998
1113 Bài tập giải tích và đại số : Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA301 .TR105H 1999
1114 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B 2001
1115 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.1-2009
1116 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.1-2009
1117 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2013 - 2015 . Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.1-2015
1118Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc, phụ chương: các đề thi học kỳ II các năm 2004-2008. Tập 2 và 3, Tích phân hàm nhiều biến, phương trình vi phân, lý thuyết chuỗi / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.2+3-2009
1119 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2006 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.2-2007
1120 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình.
KHXG: QA301 .TR121B T.3-2006
1121 Bài tập giải sẵn giải tích III : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ III các năm 2002-2005 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.3-2006
1122 Bài tập giải tích. Tập 2 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cần Tuất.KHXG: QA301 .TR309K T.2-1967
1123 Phép tính vi phân và tích phân. 3, T.1 : 1961.- 203 tr., T.2 : 1962.- 204 tr., T.3 : 256 tr. / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.
KHXG: QA303
1124 Introduction to Calculus and Analysis. 2, T.1 : 1989.- 661 tr. / Richard Courant, Fritz John.KHXG: QA303
1125 Calculus of Sevearal Variables / Serge LangKHXG: QA303
1126 Advanced Calculus / Angus E. TaylorKHXG: QA303
1127 The first Nonlinear System of Diffirential and Integral Caculus / Michael GrossmanKHXG: QA303
1128 Non - Newtonian Calculus / Michael Grossman, Robert KatzKHXG: QA303
1129 The First System of Weighted Differential and Integral Calculus / Jane Grossman, Michael Grossman, Robert KatzKHXG: QA303
1130 Eléments de Simulation Sur Calculateurs Analogiques / A. OurmaevKHXG: QA303
1131 Calculus / P. Abbott.KHXG: QA303 .A100P 1997
1132 Calculus of Several Variables / Robert A. AdamsKHXG: QA303 .A102r 1996
1133 Calculus with analytic geometry / Howard Anton ; in collaboration with Albert Herr.KHXG: QA303 .A107H 1995
1134 Applied Calculus : For Business, Social Sciences and Life Sciences / Deborah Hughes-Hallett,...[et.al.]KHXG: QA303 .A109c 1996
1135 Schau'ms outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank AyresKHXG: QA303 .A112F 1964
1136 Schaum's outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank Ayres, Jr. and Elliott Mendelson.KHXG: QA303 .A112F 1990
1137 Schaum's outlines calculus / Frank Ayres, Jr., Elliot Mendelson.KHXG: QA303 .A112F 2009
1138 Calculus, with analytic geometry / Howard Anton.KHXG: QA303 .A53
1139 Caculus / Gerald L. BradleyKHXG: QA303 .B102G 1995
1140 Applied calculus / Alan M. Baum, Stephen J. Milles, Henry J. Schultz.KHXG: QA303 .B111A 1985
1141 Applied Calculus / Marvin L. Bittinger, Bernard B. MorrelKHXG: QA303 .B314M 1993
1142 Contemporary Calculus : Through Applications / Kevin G. Bartkovich,...[et.al.].
KHXG: QA303 .C431c 19991143 Introduction to calculus and analysis / Richard Courant, Fritz John.
KHXG: QA303 .C435R 1989
1144 Introduction to calculus and analysis. Vol. 2 / Richard Courant, Fritz John.
KHXG: QA303 .C435R V.2-19891145 Discovering calculus with Mathematica / Cecilia A. Knoll,... [et al.]
KHXG: QA303 .D313c 19951146 Calculus with analytic geometry / C. Henry Edwards, David E. Penney.
KHXG: QA303 .E201c 19981147 Freshman calculus / [by] Robert A. Bonic [and others]
KHXG: QA303 .F206c 1971
1148 Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.KHXG: QA303 .G428L 1996
1149 Calculus and Its Applications. Brief Calculus and Its Applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. SchneiderKHXG: QA303 .G428L 1999
1150 Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.KHXG: QA303 .G428L 1999
1151 Meta - Calculus : Differential and Interal / Jane GrossmanKHXG: QA303 .G434J 1981
1152 Calculus / Stanley I. Grossman.KHXG: QA303 .G434S 1984
1153 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303 .H427l 1996
1154 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303 .H427l 2000
1155 Vector calculus, linear algebra, and differential forms : a unified approach / John Hamal Hubbard, Barbara Burke Hubbard.KHXG: QA303 .H501J 1999
1156 Calculus for engineering and the sciences. Vol.1. Preliminary version / Elgin H. Johnston, Jerold Mathews.KHXG: QA303 .J427E V.1-1996
1157 Calculus / Gerald J. Janusz.KHXG: QA303 .J46 1994
1158 Calculus with analytic geometry / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA303 .L109R 1998
1159 Brief calculus : an applied approach / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo.KHXG: QA303 .L109R 1999
1160 The calculus 7 / Louis Leithold.KHXG: QA303 .L201L 1996
1161 Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.KHXG: QA303 .M109J 1988
1162 Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.KHXG: QA303 .M109J 1996
1163 Analyse Numérique en C / Alain Reverchon, Marc DucampKHXG: QA303 .R207A 1990
1164 Salas and Hille's calculus : Several variables / Revised by Garret J. EtgeKHXG: QA303 .S103A 1995
1165 Analytic Geometry and Calculus : With Technical Applications / Jerry D. Strange, Bernard J. RiceKHXG: QA303 .S106J 1970
1166 Calculus and analytic geometry / Al Shenk.KHXG: QA303 .S204A 1977
1167 Calculus / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 1991
1168 Calculus : concepts and contexts / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 1998
1169 Calculus : Concepts and contexts / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 2001
1170 Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus / Murray R. Spiegel.
KHXG: QA303 .S302M 19631171 Calculus with analytic geometry / George F. Simmons.
KHXG: QA303 .S310G 19961172 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton
KHXG: QA303 .S314R 20001173 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.
KHXG: QA303 .S314R 2002
1174 Discovering Calculus with the Graphing Calculator / Mary Margaret Shoaf Grubbs
KHXG: QA303 .S403M 19961175 Calculus with analytic geometry / Earl W. Swokowski.
KHXG: QA303 .S428E 19791176 Calculus. Selections;"Calculus of several variables / Earl W. Swokowski
KHXG: QA303 .S428E 19951177 Calculus / Earl W. Swokowski.
KHXG: QA303 .S94 19911178 Giáo trình giải tích. Tập 1 / Tô Văn Ban
KHXG: QA303 .T450B T.1-20141179 Giáo trình giải tích. Tập 2 / Tô Văn Ban
KHXG: QA303 .T450B T.2-20121180 Giáo trình giải tích. Tập 2, / Tô Văn Ban
KHXG: QA303 .T450B T.2-2015
1181 Giáo trình giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc ToànKHXG: QA303 .TR121L T.1-2005
1182 Giáo trình giải tích. Tập 2, Phép tính vi phân của hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
KHXG: QA303 .TR121L T.2-20061183 Calculus for the managerial, life, and social sciences / S. T. Tan.
KHXG: QA303 .TROY 19971184 Calculus / Dale Varberg, Edwin J. Purcell.
KHXG: QA303 .V109D 1997
1185 Calculus with differential equations / Dale Varberg, Edwin J. Purcell, Steven E. Rigdon.KHXG: QA303 .V109D 2007
1186 Calculus : multivariable version.KHXG: QA303.2 .A107H 2002
1187 Instructor's Manual to Accompany Applied Calculus / Alan M. Baum, Stephen J. Mille, Henry J. SchultzKHXG: QA303.2 .B111A 1985
1188 Exploring multivariable calculus with Mathematica / C. K. Cheung, G. E. Keough, Tim MurdochKHXG: QA303.2 .C207C 1996
1189 Toán học tính toán / Doãn Tam HòeKHXG: QA303.2 .D406H 2009
1190 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303.2 .H427l 2004
1191 Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303.2 .H427l 2005
1192 Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald L Bradley
KHXG: QA303.2 .H427l 2007
1193 Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences : Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley.KHXG: QA303.2 .H427l 2010
1194 Calculus with analytic geometry / Ron Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. EdwardKHXG: QA303.2 .L109R 2006
1195 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Lê Công LợiKHXG: QA303.2 .L250L T.1-2012
1196 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Công LợiKHXG: QA303.2 .L250L T.2-2012
1197 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA303.2 .NG527T T.I-2015
1198 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA303.2 .NG527T T.II-2015
1199 Single variable : calculus / Jon Rogawski.KHXG: QA303.2 .R427J 2008
1200 Multivariable calculus / Jon RogawskiKHXG: QA303.2 .R427J 2008
1201 Calculus : Concepts and Contexts / James StewartKHXG: QA303.2 .S207J 1998
1202 Calculus : early transcendentals / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2003
1203 Multivariable calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2003
1204 Single variable calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2008
1205 Calculus : Early transcendentals / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2008
1206 Calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2009
1207 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2002
1208 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2002
1209 Calculus : early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton.
KHXG: QA303.2 .S314R 2007
1210 Calculus : early transcendental functions : single variable / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2007
1211 Multivariable mathematics : linear algebra, multivariable, calculus, and manifolds / Theodore Shifrin.KHXG: QA303.2 .S315T 2005
1212 Thomas' calculus / Joel Hass ... [et al.].KHXG: QA303.2 .T429C 2005
1213 Student's solutions Manual to accompany Thomas' calculus. Part one / by George B. Thomas, Jr.; Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2005
1214 Thomas' calculus : early transcendentals : based on the original work by George B. Thomas, Jr / Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2006
1215 Thomas' calculus / Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2008
1216 Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus.KHXG: QA303.2 .W201R 2002
1217 advanced Calculus / H. K. Nickerson, D. C. Spencer, N. E. SteenrodKHXG: QA303.3
1218 Enzyklopadie der Elementarmathematik, Band 2 : Algebra.- 1966.- 405 s. / P. S. Alexandroff, A. I. Markuschewitsch, A. J. ChintschinKHXG: QA303.3
1219 Colloquium Mathematicum. Vol. 20, Fasc. 2.- 1969.- 154 p.KHXG: QA303.3
1220 Colloquium Mathematicum. Vol. 28, Fasc. 2.- 1973.- 268 p.KHXG: QA303.3
1221 Colloquium Mathematicum. Vol.15, Fasc. 1.- 1966.- 160 p.KHXG: QA303.3
1222 Abhandlungen des Statlichen : Museumo fur Mineralogie und geologie zu dresden, Band.2 : 1966.- 417 tr. / H. Prescher, H.D. BeegenKHXG: QA303.3
1223 Phép tính vi phân và tích phân / Hans Grauert, Ingo Lieb, Wolfgang Fischer ; Mai Thúc Ngỗi, Nguyễn Thuỷ Thanh dịchKHXG: QA303.3 .G111H 1977
1224 Calculus. T.1 / Nguyen Van HoKHXG: QA303.3 .NG527H T.1-2011
1225 Calculus. T.2 / Nguyen Van HoKHXG: QA303.3 .NG527H T.2-2011
1226 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 1 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.1-1961
1227 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 2 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.2-1962
1228 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 3 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.3-1962
1229 Swokowski Calculus : Students Study Guide. Vol. 1 / SwokowskiKHXG: QA303.3 .S428c V.1-1991
1230 Visualizing calculus by way of Maple : an emphasis on problem solving / Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh.KHXG: QA303.5 .T109A 2012
1231 Differentiation and Integration / W. BoltonKHXG: QA304 .B428W 1995
1232 Дифференциальное и интегральное исчисление / Я. С. Бугров, С. М. НикольскийKHXG: QA304 .LETI 1984
1233 Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn TuấnKHXG: QA304 .NG527Đ 1999
1234 Functional Calculus and Applied Calculus / William C. Ramaley ; Pat Foard preparedKHXG: QA304 .R104W 1995
1235 Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến : Lưu hành nội bộ / Trần Bình
KHXG: QA304 .TR121B 19961236 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 1 / Trần Bình
KHXG: QA304 .TR121B P.1-19961237 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 2 / Trần Bình
KHXG: QA304 .TR121B P.2-1996
1238 Bài tập giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân / Trần Đức Long,..[và những người khác].KHXG: QA305 .B103t T.1-2005
1239 Theory of differentiation : a unified theory of differentiation via new derivate theorems and new derivatives / Krishna M. Garg.KHXG: QA306 .G109K 1998
1240Toán cao cấp : Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật công nghiệp, T.2 : Phần thứ 3 : Tích phân.- 1995.- 331 tr. / Lê Trọng Vinh chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh , Trần Xuân Hiển, Lê Trọng Vinh, Dương Thuỳ Vỹ biên soạnKHXG: QA308
1241 Zarys Matermatyki Wyzszej dla Inzynierow, Czese III : Rachunek Calkowy Rownanica Rozniczkowe Zwyczajne.- 1968.- 313 tr. / Roman Leitner
KHXG: QA308
1242 Intégrales simples : Formulaires commentés 300 exercices et tests, Tom 2 : 1988 .- 56 tr. / Gérard Hirsch, Jocelyne RouyerKHXG: QA308
1243 Symbolic integration I : transcendental functions / Manuel Bronstein.KHXG: QA308 .B431M 2005
1244 Bài tập độ đo tích phân / Lê Mậu Hải, Lê Anh Dùng, Nguyễn Văn KhiêmKHXG: QA308 .L250H 2017
1245 Phép biến đổi tích phân tích chập và ứng dụng / Nguyễn Xuân Thảo
KHXG: QA308 .NG527T 2015
1246Bài tập giải tích. Tập 2, Tích phân không xác định.Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.KHXG: QA308 .TR121L T.2-2006
1247 Bài tập giải tích. Tập 3, Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
KHXG: QA308 .TR121L T.3-2005
1248Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc ToànKHXG: QA308 .TR121L T.3-2006
1249 Giáo trình giải tích toán học. Tập 1 / Vũ TuấnKHXG: QA308 .V500T T.1-2011
1250 Giáo trình giải tích toán học. Tập 2 / Vũ TuấnKHXG: QA308 .V500T T.2-2015
1251 Lectures on the theory of integration / Ralph Henstock.KHXG: QA311 .H204R 1988y
1252Fonctions numérigues d'une variable réelle : études locales et globales, T.1: Classes de mathématiques supérieures et globales.- 1989.- 311 p. / Roger Dupont, Jean-Pierre LavigneKHXG: QA311.5
1253 Lanzhou lectures on Henstock integration / Lee Peng-Yee.KHXG: QA312 .L201P 1989
1254 A concise introduction to the theory of integration / Daniel W. Stroock.KHXG: QA312 .S433D 1990
1255 Measures on infinite dimensional spaces / Y. Yamasaki.KHXG: QA312 .Y600Y 1985
1256 Calculus of variations and optimal control theory / [by] Magnus R. Hestenes.
KHXG: QA315 .H206M 1966
1257 Phép toán biến phân trong cơ học ứng dụng : Cơ lý thuyết, cơ kỹ thuật, sức bền vật liệu / Lê Quang Minh.KHXG: QA315 .L460M 2013
1258
Trends in complex analysis, differential geometry, and mathematical physics : proceedings of the 6th International Workshop on Complex Structures and Vector Fields : St. Konstantin, Bulgaria, 3-6 September 2002 / editors, Stancho Dimiev, Kouei Sekigawa.KHXG: QA319 .T203-i 2003
1259 Analyse Fonctionnelle : Théorie et applications : Collection mathematiques appliquées pour la maitrise / Haim BrezisKHXG: QA320
1260 Functional Analysis / Kôsacu YosidaKHXG: QA320
1261 Giải tích các hàm nhiều biến : Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy PhượngKHXG: QA320 .Đ312L 2002
1262 Giải tích toán học hàm số một biến / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy PhượngKHXG: QA320 .Đ312L 2005
1263 Giải tích hàm : Giáo trình cho các trường Đại học / Đỗ Văn LưuKHXG: QA320 .Đ450L 1999
1264 Giáo trình giải tích hàm / Hà Trần PhươngKHXG: QA320 .H100P 2012
1265 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2000
1266 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2012
1267 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2015
1268 Performance of protective clothing / Editors by Barket, ColettaKHXG: QA320 .P206-o 1986
1269 Giải tích hàm. Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Phan Đức ChínhKHXG: QA320 .PH105C T.1-1974
1270 Nhập môn giải tích phức. Tập 1, Hàm một biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thanh Thủy, Hà Huy Khoái dịch.KHXG: QA320 .S100B T.1-1970
1271 Works. Selections. 1986;"Selected papers / Errett Bishop."KHXG: QA321 .B313 1986
1272 Selections. 1986;"Selected papers / Errett Bishop."KHXG: QA321 .B313E 1986
1273 Functional analysis, approximation theory, and numerical analysis / editor, John M. Rassias.KHXG: QA321 .F512a 1994
1274 Topological methods, variational methods and their applications : Taiyuan, Shan Xi, P.R. China, August 14-18, 2002 / edited by H. Brezis ... [et al.].
KHXG: QA321.5 .T434m 2003
1275 Function spaces : proceedings of the sixth conference : Wroclaw, Poland : 3-8 September 2001 / editors, R. Grzaslewicz ... [et al.].KHXG: QA323 .F512s 2003
1276 Weighted inequalities in Lorentz and Orlicz spaces / Vakhtang Kokilashvili, Miroslav Krbec.KHXG: QA323 .K428V 1991
1277 Nhập môn đại số đồng đều : Tài liệu lưu hành nội bộ / Sze-Tsen HuKHXG: QA326 .H500S 1973
1278 Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 1 / Hoàng Tuỵ,...[và những người khác].KHXG: QA326 .M460đ T.1-1979
1279 Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 2 / Hoàng Tuỵ, [và những người khác].KHXG: QA326 .M460đ T.2-1979
1280 Invitation to C*-algebras and topological dynamics / Jun Tomiyama.KHXG: QA326 .T429J 1987
1281 Toán tử trong không gian Banach / Nguyễn Khắc Triều (chủ biên); Trần Thị Luyến
KHXG: QA329 .NG527T 2014
1282Inelastic behaviour of structures under variable repeated loads. Part 2, Mathematical foundation & variational formulation of shakedown theory / G. de SaxcéKHXG: QA329 .S111G P.2-2000
1283 Complex Variables and Applications / Ruel V. ChurchillKHXG: QA331
1284 Complex Variables and Applications / Ruel V. ChurchillKHXG: QA331
1285 Fonctions d'une Variables Réelle, Tome 4: Exercises et corrigés.- 1988.- 254 p. / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331
1286 Algebraic structures in partial differential equations related to complex and clifford analysis / Le Hung son ...KHXG: QA331 .A112S 2010
1287 Complex Analysis / Joseph Bak, Donald J. NewmanKHXG: QA331 .B103J 1982
1288 Function Spaces in complex and clifford analysis / Le Hung Son ...KHXG: QA331 .F534s 2008
1289 Hàm phức và biến đổi laplace / Nguyễn Hùng, Ngô Cao Cường biên soạnKHXG: QA331 .H104p 2014
1290 Interactions between real and complex analysis / Le Hung Son ...KHXG: QA331 .I-315b 2012
1291 Fonctions d'une Variables Réelle : équations différentielles . Tome 3, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331 .M109H 1987
1292 Fonctions d'une variables réelle. Tome 5, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331 .M109H T.5-1988
1293 Giải tích : Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm.KHXG: QA331 .NG527L T.1-2005
1294 Precalculus Notebook / Doris S. StocktonKHXG: QA331 .S419D 1996
1295 Hàm số biến số phức / Trương Văn Thương.KHXG: QA331 .TR561T 2007
1296 Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L. I. Vonkôvưski, G. L. Lunxơ, I. G. Aramanôvich; Nguyễn Thủy Thanh dịch
KHXG: QA331 .V435L 1979
1297 Precalculus: Functions and Graphs / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. ByleenKHXG: QA331.3 .B109R 1999
1298 Precalculus : functions and graphs.KHXG: QA331.3 .B109R 1999
1299 Precalculus : functions and graphs / Raymond A Barnett, Michael R Ziegler, Karl ByleenKHXG: QA331.3 .B109R 2001
1300 Precalculus : Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen..KHXG: QA331.3 .B109R 2008
1301 Precalculus / John W. Coburn.KHXG: QA331.3 .C412J 2007
1302 Fundamentals of precalculus / Mark Dugopolski.KHXG: QA331.3 .D506M 2004
1303 Precalculus / J. Douglas Faires, James DeFranza.KHXG: QA331.3 .F103J 1997
1304 Precalculus with limits : a graphing approach / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. EdwardsKHXG: QA331.3 .L109R 1997
1305 Averages : A new approach / Jane Grossman, Michael Grossman, Robert Katz.
KHXG: QA331.51306 Hàm thực và giải tích hàm / Hoàng Tuỵ
KHXG: QA331.5 .H407T 2005
1307 Bài tập lý thuyết hàm số biến số thực : Các bài toán và định lý / YU.S. OTran; Trần Phúc Cương dịchKHXG: QA331.5 .O-435Y 1979
1308 Complex Analysis : With 69 inllutration / Joseph Bak, Donald J. NewmanKHXG: QA331.7
1309 Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.
KHXG: QA331.7 .B435J 1996
1310 Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.
KHXG: QA331.7 .B435J 20041311 Hàm số phức / Trường ĐHBK Hà Nội. Khoa Toán
KHXG: QA331.7 .H104S 19901312 Complex Analysis : with 140 illustrations / Serge Lang
KHXG: QA331.7 .L106S 19931313 Bài tập hàm số biến số phức / Nguyễn Phụ Hy.
KHXG: QA331.7 .NG527H 2006
1314Bài tập chuyên đề toán giải sẵn : Hàm biến phức, phép biến đổi Laplace, lý thuyết trường, phương trình vật lý toán / Nguyễn Trọng Thái, Đỗ Xuân Lôi, Nguyễn Phú Trường
KHXG: QA331.7 .NG527T 19731315 Bài tập hàm số biến số phức / Nguyễn Văn Trào, Phạm Nguyễn Thu Trang
KHXG: QA331.7 .NG527T 2017
1316 Schau'm outline of Theory and problems of complex variables : With an introduction to conformal mapping and its application / Murray R SpiegelKHXG: QA331.7 .S302M 1964
1317 Partial differential equations of hyperbolic type and applications / [edited by] Giuseppe GeymonatKHXG: QA337 .P112d 1987
1318 Elliptic Integrals / Harris HancockKHXG: QA343 .H105H 1917
1319 Special Function Data BookKHXG: QA351
1320 Special Functions of Mathematics for Engineers / Larry C. AndrewKHXG: QA351 .A105L 1992
1321 A unified approach to uniqueness, expansion, and approximation problems / Chiu-Cheng Chang.KHXG: QA353 .C106C 1994
1322 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA353 .S314R 2008
1323 Excursions in modern mathematics / Peter Tannenbaum, Robert ArnoldKHXG: QA36 .T107P 1998
1324 Lý thuyết ô tô mát hữu hạn / Bùi Minh TríKHXG: QA360 .B510T
1325 Lý thuyết ôtômát và thuật toán / Phan, Đình DiệuKHXG: QA360 .PH105D 1977
1326 Mécanique des Grandes Transformations / Paul RougéeKHXG: QA37
1327 Explorations in College Algebra / Linda Almgren Kime, J. ClarkKHXG: QA37
1328 Higher Mathematics : Text book for technical school / I. Suvorov ; M. V. OAK translatorKHXG: QA37
1329 Cours de Mathématiques du Premier Cycle / Jacques DixmierKHXG: QA37
1330 Higher Mathematics : With Applications to Science and Engineering / Richard Stevens Burington, Charles Chapman TorranceKHXG: QA37
1331Anleitung Zum Losen mathematischer Aufgaben : Aus dem bereich des mathematikumterichts an fachschulen, volkshochschulen und erweiterten oberschulen / Steffen KochKHXG: QA37
1332 Hohere Mathematik fur den Praktiker / W.RichterKHXG: QA37
1333 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn.
KHXG: QA37 .B103t T.1-1988
1334 Zero knowledge và ứng dụng trong an toàn dữ liệu / Bùi Xuân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .B510B 2014
1335 Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục / Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .B510D 2010
1336 Bất đẳng thức trong tích chập và ứng dụng / Bùi Minh Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .B510K 2014
1337 Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận / Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .B510N 2008
1338 Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Cao Thị Phương Loan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .C108L 2016
1339 Phương pháp lưới cơ sở giải bài toán tối ưu không ràng buộc / Cao Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .C108X 2012
1340 Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán / Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .CH500P 2011
1341 Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú / Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .Đ108A 2011
1342 Mô hình dự báo churn cho khách hàng bằng phương pháp học máy suy diễn phương sai / Đào Công Ân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Anh
KHXG: QA37 .Đ108Â 2018
1343 Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính / Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .Đ108V 2007
1344 Tìm hiểu một số thuật toán khai phá luật kết hợp mờ / Đào Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .Đ108V 2008
1345 Bài tập toán học cao cấp. Phần 1 / P. E. Đankô, A. G. Popôp, I. Ia Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên dịch.KHXG: QA37 .Đ112P P.1-1992
1346 Bài tập toán học cao cấp. Phần 2 / P. E. Đankô, A. G. Popôp, I. Ia Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên dịch.KHXG: QA37 .Đ112P P.2-1992
1347 Một cách tiếp cận toàn cục cho bài toán bè cực đại có trọng số / Đặng Thị Hồi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh Nam.KHXG: QA37 .Đ116H 2014
1348 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều / Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .Đ406S 2010
1349 Tìm hiểu lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ FPGA trong thiết kế CPU theo kiến trúc MIPS / Đoàn Vũ Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.
KHXG: QA37 .Đ406T 2012
1350 Using the TI-86 IN Collegiate Mathematics : A Tutorial / Fred Dodd, John CruthirdsKHXG: QA37 .D419F 1997
1351 Công thức Hook và ứng dụng / Đỗ Oanh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đình NamKHXG: QA37 .Đ450C 2016
1352 Phương pháp nón pháp tuyến giải bài toán tối ưu hóa đa mục tiêu và bài toán quy hoạch tích / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.
KHXG: QA37 .Đ450H 2013
1353 Tiếp cận toàn cục giải bài toán bè cực đại với trọng số dương trên các cạnh / Đỗ Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh NamKHXG: QA37 .Đ450H 2017
1354 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo các thảm họa thiên nhiên / Đỗ Phương Liên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .Đ450L 2015
1355 Bài toán thác triển trong giải tích Clifford và các ứng dụng trong công nghệ / Dương Thị Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .D561N 2014
1356 Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs / Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .D561T 2010
1357 Mathematical techniques of operational research.KHXG: QA37 .G419L 1963
1358 Toán cao cấp. Tập 2, Phép tính vi phân các hàm thông dụng / Guy Lefort.KHXG: QA37 .G523L T.2-1967
1359 Bài toán định tuyến cho mạng phương tiện giao thông / Hà Trọng Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Anh SơnKHXG: QA37 .H100S 2016
1360 Ứng dụng maple để xây dựng phần mềm trợ giúp việc giảng dạy và học môn giải tích / Hà Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .H100T 2016
1361 Kỹ thuật xử lý mùa trong phân tích chuỗi thời gian và ứng dụng / Hoàng Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Qùy.KHXG: QA37 .H407K 2013
1362 Bài toán bất đẳng thức biến phân: Một số phương pháp giải / Hoàng Văn Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang ThùyKHXG: QA37 .H407T 2017
1363Giải trường nhiệt độ trong hệ vật đúc/khuôn đúc bằng phương pháp sai phân với thông số nhiệt lý biến thiên theo vùng / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Khôi.KHXG: QA37 .H435t 2010
1364 Nâng cao chất lượng giấu tin / Hồ Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .H450A 2013
1365 Mô hình hồi quy logistics và mô hình hồi quy ảnh hưởng hỗn hợp / Hồ Sỹ Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đảm.KHXG: QA37 .H450N 2009
1366 Algebre Algorithmes et Programmes en Dascal / Jean Louis JardrinKHXG: QA37 .J109J 1988
1367 Mathematics of Modern Engineering. Volume 2, Mathematical Engineering / Ernest G. KellerKHXG: QA37 .K201E V.2-1942
1368 Ứng dụng thuật toán phân cụm trong xây dựng ảnh chỉ số / Kiều Huy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .K309T 2010
1369 Toán cao cấp. Tập 1 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37 .L206l T.1
1370 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, J. Lefebvre.KHXG: QA37 .L206l T.2
1371 Bài toán giá trị ban đầu đối với trường thế và trường thế suy rộng / Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA37 .L250C 2012
1372 Tối ưu dạng trong cơ học chất lỏng / Lê Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Thanh MaiKHXG: QA37 .L250C 2018
1373 Một số mô hình toán tài chính ứng dụng vào thị trường chứng khoán / Lê Khánh Phương Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .L250H 2010
1374 Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .L250H 2012
1375 Tìm kiếm mềm dẻo và tổ chức lưu trữ thông tin hiệu quả / Lê Viết Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền.KHXG: QA37 .L250K 2013
1376 Giấu tin trong ảnh với phương pháp CPT cải biên / Lê Đức Mậu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .L250M 2010
1377 Một số vấn đề liên quan tới luật kết hợp mờ / Lê Chí Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L250N 2007
1378 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm hệ thống hỗ trợ giảng dạy trực tuyến / Lê Thị Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.
KHXG: QA37 .L250N 2012
1379 Các phương pháp tối ưu vec tơ và ứng dụng / Lê Quang Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng Mưu, Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .L250T 2012
1380 Nghiên cứu phương pháp phân tích trang tài liệu ảnh / Lê Đức Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo.KHXG: QA37 .L250T 2012
1381 Tìm hiểu về bách khoa thuật ngữ y tế Snomed-CT và ứng dụng trong lĩnh vực cấu trúc răng / Lưu Thị Thanh Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.
KHXG: QA37 .L566T 2012
1382 Lý thuyết danh sách và quá trình tự động hóa vận chuyển tại Nhà máy sản xuất xi măng Việt Nam / Lý Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .L600V 2012
1383 Các phương pháp monte-carlo giải một số lớp bài toán điều khiển và ứng dụng / Mai Văn Được ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Nguyễn Hữu Tiến
KHXG: QA37 .M103Đ 2011
1384 Tích chập tích phân và ứng dụng / Mai Minh Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .M103L 2016
1385 Engineering Maths / Leslie MustoeKHXG: QA37 .M521L 1997
1386Các lớp mã liên quan đến mã luân phiên = Classes of codes related to alternative codes / Ngô Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Long Vân, Nguyễn Thị Thanh Huyền;"Classes of codes related to alternative codes"
KHXG: QA37 .NG450H 2018
1387 Dùng MATLAB để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Kiếm Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .NG527A 2013
1388 Định lý thác triển đối với nghiệm của hệ phương trình Elliptic tuyến tính cấp một / Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527A 2014
1389
Mô hình xác định ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến tăng trưởng năng suất của ngành dịch vụ vận tải và viễn thông giai đoạn 2000 - 2008 tại Việt Nam / Nguyễn Trần Hoàng Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527B 2010
1390 Tìm hiểu một số kỹ thuật tấn công hệ mật RSA / Nguyễn Viết Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .NG527C 2014
1391 Tìm hiểu về ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thành Công; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc Vinh
KHXG: QA37 .NG527C 2014
1392 Nghiên cứu rủi ro tài chính trong tái bảo hiểm / Nguyễn Quang Chung; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527C 2018
1393 Hiển thị đồ họa và phần mềm dạy học / Nguyễn Hải Diên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .NG527D 2013
1394 Áp dụng Mathematica để xây dựng phần mềm trợ giúp việc dạy và học / Nguyễn Đình Đại; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527Đ 2014
1395 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập suy rộng / Nguyễn Anh Đài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527Đ 2014
1396 Thiết kế mạng lưới giao thông công cộng cho đô thị / Nguyễn Ngọc Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang ThuậnKHXG: QA37 .NG527Đ 2016
1397 Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
KHXG: QA37 .NG527G 2013
1398 Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 / Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009
1399 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009
1400 Các thuật toán phân cụm dữ liệu và ứng dụng / Nguyễn Thế Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527H 2010
1401 Bài toán giá trị ban đầu với lớp hàm chính quy suy rộng / Nguyễn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527H 2012
1402 Tìm hiểu ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thị Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527H 2013
1403 Một số thủ tục phân loại dựa theo cách tiếp cận thống kê / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527H 2014
1404 Mã hóa đàn hồi theo tiếp cận giấu tin / Nguyễn Thị Lương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527L 2013
1405 Nghiên cứu các nguyên lý toán học cho hoạt động của nhiều tay máy công nghiệp và ứng dụng / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .NG527M 2012
1406 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy suy rộng nhận giá trị trong đại số CLIFFORD / Nguyễn Đức Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
KHXG: QA37 .NG527M 2014
1407Áp dụng các phương pháp ngẫu nhiên để ước lượng xác suất rủi ro trong mô hình bảo hiểm có lãi xuất / Nguyễn Công Nhân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .Ng527n 2008
1408 Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic / Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2010
1409Sử dụng phương pháp lập trình hướng đối tượng để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2013
1410 Sử dụng tính toán khoa học để thiết kế phần mềm trợ giúp cho giảng dạy và học tập / Nguyễn Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2013
1411 Về độ nhập nhằng của ngôn ngữ và ứng dụng / Nguyễn Duy Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc VinhKHXG: QA37 .Ng527n 2014
1412 Áp dụng phương pháp lấy mẫu lặp để đánh giá xác suất rủi ro trong bảo hiểm / Nguyễn Trung Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG527P 2008
1413 Nâng cao chất lượng giấu tin và ứng dụng / Nguyễn Viết Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527P 2013
1414 Tích chập suy rộng đối với các phép biến đổi tích phân / Nguyễn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527P 2014
1415 Mã hóa và giấu tin / Nguyễn Đình Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527Q 2013
1416 Sử dụng đối sánh mẫu xấp xỉ và kỹ thuật chỉ mục cho tìm kiếm trong website / Nguyễn Văn Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền
KHXG: QA37 .NG527Q 2016
1417 Tiếp cận tối ưu toàn cục giải bài toán quy hoạch tích lồi / Nguyễn Thị Mai Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA37 .NG527T 2011
1418 Một số phương pháp phát hiện giấu tin / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2012
1419 Tìm hiểu ứng dụng của ô tô mát nâng cao trong bài toán sánh mẫu / Nguyễn Thị Hà Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.
KHXG: QA37 .NG527T 2012
1420 Xây dựng chiến lược dự bán thời tiết và dự báo các cơn bão từ biển động bằng phương pháp vật lý / Nguyễn Lê Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .NG527T 2013
1421 Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số / Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527T 2013
1422 Ứng dụng các phần mềm để tạo phòng thí nghiệm ảo phục vụ giảng dạy / Nguyễn Lê Thông; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527T 2014
1423 Đề xuất sơ đồ mã hóa và giải mã cho bảo mật dữ liệu nhờ mã luân phiên / Nguyễn Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2014
1424 Tìm hiểu IPv6 và khả năng triển khai trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh / Nguyễn Viết Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .NG527T 2014
1425 Ứng dụng ôtômát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Nguyễn Đình Tuệ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .NG527T 2014
1426 Bài toán thác triển hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận và ứng dụng trong công nghệ / Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
KHXG: QA37 .NG527T 2016
1427 Bất đẳng thức tích chập và ứng dụng / Nguyễn Tiến Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527T 2016
1428 Một số toán tử chuẩn hợp nhất trong logic mờ / Nguyễn Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .NG527X 2012
1429 Bài toán giá trị ban đầu trong giải tích Clifford và các ứng dụng công nghệ / Phạm Huy Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH104B 2016
1430 Bài toán rút gọn mô hình cho hệ động lực tuyến tính có số chiều lớn / Phạm Văn Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình MinhKHXG: QA37 .PH104D 2015
1431 Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng / Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2011
1432Ứng dụng phương pháp tối ưu hóa trong xử lý một số bài toán về lịch trình giao thông và khả năng áp dụng cho mạng giao thông thành phố Hà Nội / Phạm Xuân Hinh ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ, Phạm Huy Điển
KHXG: QA37 .PH104H 2012
1433 Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng / Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .PH104H 2012
1434 Tính toán trọng phần tối ưu cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .PH104H 2013
1435 Các thuật toán đối sánh mẫu và ứng dụng tìm kiếm trên Website / Phạm Công Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .PH104H 2014
1436 Giải một số bài toán về số nguyên tố với sự trợ giúp mathematica / Phạm Thái Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH104H 2016
1437 Ứng dụng ngôn ngữ SQL trong tính toán khoa học và giảng dạy / Phạm Thị Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .PH104N 2014
1438 Tìm hiểu kỹ thuật dựng ảnh nối 3D và ứng dụng/ Phạm Hùng Sơn; Người hướng dẫn khoa học:Vương Mai PhươngKHXG: QA37 .PH104S 2013
1439 Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn / Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
KHXG: QA37 .PH104T 2009
1440 Lý thuyết một số lớp mã mới và ứng dụng / Phạm Tiến Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104T 2011
1441 Bài toán cân bằng: Một số phương pháp giải / Phạm Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang ThủyKHXG: QA37 .PH104T 2016
1442 Mô hình toán định giá một loạt phái sinh chứng khoán / Phạm Thị Kiều Vân; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH104V 2013
1443 Mô hình kiểu ARCH và chuỗi thời gian tài chính / Phan Hải Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH105Đ 2008
1444 Ứng dụng các kỹ thuật của đồ họa máy tính vào việc giảng dạy / Phan Việt Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH105Đ 2014
1445 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo thiên tai / Phan Hữu Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .PH105H 2013
1446 Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử / Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.KHXG: QA37 .PH105P 2012
1447 Bất đẳng thức tích chập và ứng dụng / Phùng Đức Phi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo
KHXG: QA37 .PH513P 2018
1448 Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng / Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo.KHXG: QA37 .T100C 2010
1449 Hàm chính quy nhận giá trị trong đại số Clifford phụ thuộc tham số và ứng dụng / Tạ Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .T100m 2009
1450 Pullback attractors for nonclassical diffusion equations / Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh.KHXG: QA37 .T106B 2011
1451 Toán cao cấp. Tập 1. / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .T406c T.1-1994
1452 Toán cao cấp. Tập 2, Phần thứ 3: Tích phân / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .T406c T.2-1995
1453 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .T406h T.2
1454 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .T406h T.2
1455 Tính toán ngưỡng bệnh dịch cho một lớp mô hình dịch tễ / Tô Thành Đồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc DoanhKHXG: QA37 .T450Đ 2018
1456 Phương pháp cho điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng của ngân hàng / Thiều Hồng Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TH309T 2010
1457Sử dụng phần mềm matlab vào việc xây dựng bài giảng về phương trình và hệ phương trình cho học sinh phổ thông / Thịnh Văn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TH312N 2016
1458 Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế / Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121B 2009
1459Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-Carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121C 2010
1460 Đồ họa máy tính và phần mềm dạy học / Trần Biên Cương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121C 2013
1461 Thiết kế robot trợ giúp phẫu thuật tim và can thiệp động mạch vành / Trần Thị Hồng Gấm; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121G 2015
1462 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford / Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121H 2008
1463 Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều / Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2012
1464 Rủi ro tín dụng / Trần Thị Huế; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TR121H 2012
1465 Hệ động lực vi sinh vật cạnh tranh trong môi trường đất / Trần Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Doanh.KHXG: QA37 .TR121H 2014
1466 Phương pháp biến phân giải bài toán tìm nguồn nhiệt trong quá trình truyền nhiệt / Trần Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân ThànhKHXG: QA37 .TR121H 2016
1467 Ứng dụng ôtomát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Trần Hồng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .TR121H 2016
1468 Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Trần Kim Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .TR121H 2017
1469 Ứng dụng bài toán giá trị ban đầu vào quá trình dự báo lũ lụt và các thảm họa thiên nhiên / Trần Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121H 2018
1470 Mô hình black-scholes trong định giá chứng khoán phái sinh / Trần Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121K 2018
1471 Mã hóa và giấu tin / Trần Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.
KHXG: QA37 .TR121N 2014
1472 Mô hình cạnh tranh và phân tán / Trần Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .TR121-O 2012
1473 Áp dụng Matlab để xây dựng phần mềm trợ giúp việc dạy và học / Trần Hoài Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121P 2014
1474 Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến / Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .TR121T 2007
1475 Tính toán mô phỏng dòng chảy bao vật thể chảy tách thành bằng phương pháp xoáy / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch
KHXG: QA37 .TR121T 2007
1476 Một vài mô hình toán trong rủi ro tín dụng / Trần Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121T 2008
1477 Ứng dụng phân cụm cho ảnh chỉ số trong lĩnh vực giấu tin trong ảnh / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2011
1478 Phương pháp xấp xỉ ngoài với kỹ thuật rẽ nhánh giải bài toán tối ưu toàn cục / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.
KHXG: QA37 .TR121T 2011
1479 Điều khiển tối ưu lý thuyết và ứng dụng trong kinh tế / Trần Nam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .TR121T 2012
1480Mô hình toán học cho mối liên hệ dài hạn giữa lãi suất danh nghĩa và lạm phát / Trần Tuấn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Khắc Minh.KHXG: QA37 .TR121T 2013
1481 Thuật toán hiệu quả kiểm tra tính chất mã của ngôn ngữ chính quy / Trần Đình Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .TR121T 2013
1482 Thuật toán lượng tử và ứng dụng / Trần Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .TR121T 2016
1483 Phương pháp giải một số lớp bài toán tối ưu đa mục tiêu và ứng dụng / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim, Đinh Thế Lục
KHXG: QA37 .TR121T 2017
1484 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập và ứng dụng / Trần Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .TR121T 2017
1485 Ổn định nghiệm của phương trình vi phân hàm / Triệu Khắc Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu HuyKHXG: QA37 .TR309T 2013
1486 Tìm hiểu một số phương pháp thám tin trong lĩnh vực giấu tin / Trịnh Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312B 2012
1487 Dùng Mathematica để thiết kế phần mềm trợ giúp cho việc giảng dạy và học tập / Trịnh Đức Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312H 2013
1488 Dùng phần mềm Mathemmatica để hỗ trợ giải bài toán giá trị ban đầu / Trịnh Xuân Sang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312S 2013
1489 Áp dụng lý thuyết danh sách để xây dựng phần mềm quản lý tín dụng ngân hàng / Trịnh Thị Son; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR312S 2016
1490 Giải các bài toán tối ưu bằng phần mềm Mathematica cải tiến / Trịnh Thị Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR312T 2018
1491 Nâng cao chất lượng giấu tin cho ảnh mức xám / Ứng Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .Ư556N 2014
1492 Ứng dụng otomat hữu hạn trong mã hóa / Võ Sỹ Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .V400N 2013
1493 Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao / Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .V500B 2012
1494Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật / Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà.KHXG: QA37 .V500C 2013
1495 Một số phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến / Vũ Minh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .V500T 2010
1496 Heath Mathematics / Walter E. Rucker, Clyde A. DilleyKHXG: QA37.2
1497 Mathematics with Applications in the Management, Natural, and Social Sciences / Margaret L. Lial, Thomas W. Hungerford, Charles D. MillerKHXG: QA37.2
1498 Mathematical Applications : For management, life and social sciences / Jonald J. Harshbarger, Jame J. ReynoldsKHXG: QA37.2
1499 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / BECKENBACH EDWIN F.hiệu đính; Hồ Thuần [ và những người khác "] dịch; Nguyễn Đình Trí hiệu đính"KHXG: QA37.2 .B201E T.1-1978
1500 Mathematics for Chemistry / Graham Doggett, Brian T. SutcliffeKHXG: QA37.2 .D427G 1995
1501 Math refresher for scientists and engineers / John R. Fanchi.KHXG: QA37.2 .F105J 1997
1502 Foundations of higher mathematics : exploration and proof / by Daniel Fendel with Diane Resek.KHXG: QA37.2 .F203D 1990
1503 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
KHXG: QA37.2 .Gi-521ô T.3-1998
1504 Mathematical applications for management, life, and social sciences / Ronald J. Harshbarger, James J. Reynolds.KHXG: QA37.2 .H109 1989
1505 Finite Mathermatics with Calculus / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley
KHXG: QA37.2 .H427l 1995
1506 Mathematics with applications. Selections;"Finite mathematics with calculus / Laurence D. Hoffmann
KHXG: QA37.2 .H427l 19951507 Finite Mathematics / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards; David E. Heyd
KHXG: QA37.2 .L109R 1991
1508 Finite mathematics with calculus / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA37.2 .L109R 1991
1509 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37.2 .L206l T.2
1510 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA37.2 .L250Đ T.I-2014
1511 Mathematics with applications in the management, natural, and social sciences / Margaret L. Lial, Charles D. Miller.KHXG: QA37.2 .L301M 1995
1512 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm.KHXG: QA37.2 .NG527T T.1-1992
1513 Discovering Finite Mathematics and Calculus With Examples on the TI-85 and TI-82 : A Laboratory Approach / Donna Marie Pirich, Patricia A. Bigliani
KHXG: QA37.2 .P313D 19961514 Introduction to applied mathematics / Gilbert Strang.
KHXG: QA37.2 .S106G 19861515 Toán học / Viện Toán học
KHXG: QA37.2 .T406h 19721516 Cours de mathématiques : BTS, IUT / Pierre Variot,...
KHXG: QA37.2 .V109P 1991
1517 Just-in-time math for engineers / by Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp.KHXG: QA37.3 .F313a 2003
1518 Ôn luyện toán cao cấp / Lê Đình ĐịnhKHXG: QA37.3 .L250Đ 2014
1519 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2007
1520 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2011
1521 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2011
1522 Mathematical methods for scientists and engineers / Donald A. McQuarrie
KHXG: QA37.3 .M501D 20031523 Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh.
KHXG: QA37.3 .NG527Q 20061524 Giáo trình toán cao cấp A3 / Nguyễn Hồ Quỳnh.
KHXG: QA37.3 .NG527Q 2006
1525 College mathematics for the managerial, life, and social sciences. Part..1 / S.T. Tan
KHXG: QA37.3 .TROY P.1-2002
1526 College mathematics for the managerial, life, and social sciences. Part..2 / S.T. Tan
KHXG: QA37.3 .TROY P.2-20021527 Toán cao cấp: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy
KHXG: QA37.3 .V500B 2013
1528
Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis : proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 / edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis.KHXG: QA370 .C63 1980
1529 The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin : 4-5 April 2003, Sevilla, Spain / edited by M. Delgado ... [et al.].KHXG: QA370 .F313s 2004
1530Recent development in theories & numerics : International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.]KHXG: QA370 .R201d 2003
1531 Phương trình vật lý toán / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA371
1532 Schaum's outline of theory and problems of differential equations : In si metric units / Frank Ayres, J C Ault.KHXG: QA371 .A112F 1972
1533 Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall.KHXG: QA371 .B105p 2002
1534 Advanced mathematical methods for scientists and engineers / Carl M. Bender, Steven A. Orszag.KHXG: QA371 .B203c 1999
1535 Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.
KHXG: QA371 .B435W 2000
1536 Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.KHXG: QA371 .B435W 2003
1537 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA371 .C513A T.II-2013
1538 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA371 .C513A T.II-2013
1539 Một số hệ phương trình cặp trong cơ học chất lỏng / Đặng Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Tiếp, Cung Thế AnhKHXG: QA371 .Đ116S 2015
1540 Differential equations & linear algebra / Jerry Farlow ... [et al.].KHXG: QA371 .D302E 2007
1541 Đa tạp bất biến chấp nhận được đối với một số lớp phương trình vi phân / Đinh Xuân Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy, Phan Xuân Thành
KHXG: QA371 .Đ312K 20181542 Phương trình vi phân / Doãn Tam Hòe
KHXG: QA371 .D406H 2005
1543 Student solutions manual differential equations and boundary value problems : Computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney
KHXG: QA371 .E201c 1999
1544 Differential equations and boundary value problems : computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney.KHXG: QA371 .E201c 2000
1545 An Introduction to Differential Equation and Their Applications / Stanley J. Farlow
KHXG: QA371 .F109s 1994
1546 Méthodes Asymptotiques Pour les E'quations : Différentielles ordinaires linéaires / M. FédorioukKHXG: QA371 .F201M 1987
1547 Differential equations : a first course / Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki.
KHXG: QA371 .G522M 1992
1548 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, học kỳ 3 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-1998
1549 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-1998
1550 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2000
1551 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2000
1552 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-2001
1553 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-2001
1554 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2002
1555 Phương trình vi phân. Tập 1 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA371 .H407Đ T.1-1970
1556 Phương trình vi phân. Tập 2 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA371 .H407Đ T.2-1970
1557 Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / Hocs M. W, Xmayl X.; Nguyễn Văn Đạo, Hoàng Hữu Đường dịchKHXG: QA371 .H419M 1979
1558 Differential equations : a modeling approach / Glenn Ledder.KHXG: QA371 .L201G 2005
1559 Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến / Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình.KHXG: QA371 .L250T 2013
1560 Exploring differential equations via graphics and data / David Lomen, David Lovelock.KHXG: QA371 .L429D 1996
1561 Дифференциальные уравнения. Кратные интегралы. Ряды. Функции комплексного переменного / Я. С. Бургов, С. М. НикольскийKHXG: QA371 .LETI 1985
1562 Fundamentals of differential equations and boundary value problems / R. Kent Nagle & Edward B. Saff.KHXG: QA371 .N102R 1996
1563 Fundamentals of differential equations / R. Kent NagleKHXG: QA371 .N102R 1996
1564 Nghiệm tuần hoàn và dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số lớp phương trình vi phân / Ngô Quý Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
KHXG: QA371 .NG450Đ 20171565 Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.
KHXG: QA371 .NG527B 20081566 Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung
KHXG: QA371 .NG527H 1979
1567 Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn NhungKHXG: QA371 .NG527H 2006
1568 Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn NhungKHXG: QA371 .NG527H 2014
1569 Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / Ngoãn Thế Hoàn, Phạm Phu
KHXG: QA371 .NG527H 2014
1570 Partial differential equations of hyperbolic type and applications / [edited by] Giuseppe Geymonat.KHXG: QA371 .P109d 1987
1571 Differential equations with boundary value problems / John Polking, Albert Boggess, David Arnold.KHXG: QA371 .P428J 2006
1572 Một số tính chất của nghiệm phương trình vi phân trong không gian Banach / Phạm Văn Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu HuyKHXG: QA371 .PH104B 2016
1573 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013
1574 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013
1575 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013
1576 Tuyển tập bài tập phương trình vi phân / Phan Huy ThiệnKHXG: QA371 .PH105T 2010
1577 Phương trình vi phân / Phan Huy ThiệnKHXG: QA371 .PH105T 2010
1578 A short course in differential equations / [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient.KHXG: QA371 .R103E 1974
1579 Regularization and bayesian methods for inverse problems in signal and image processing / Edited by Jean-Francois Giovannelli, Jérome Idier.KHXG: QA371 .R201a 2015
1580 Nonlinear evolution equations and Painlevtest / W.-H. Steeb, N. Euler.KHXG: QA371 .S201W 1988
1581 MapleTM Technology resource manual Differential equations : a modeling perspective / Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman.
KHXG: QA371 .S314J 2004
1582 Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA371 .T406h T.3-2015
1583 Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA371 .T406h T.3-2015
1584 Introduction to differential equations and dynamical systems / Richard E. Williamson.KHXG: QA371 .W302R 1997
1585 Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations : Graphics - Models - Data / David Lomen, David LovelockKHXG: QA371.3 .L429D 1999
1586 Phương trình vi phân thường / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA371.3 .NG527Đ 1974
1587 Introduction à l'Analyse Numérique Matricielle et à l'Optimisation : Collection mathématiques appliquees pour la maitrise / P. G. CiarletKHXG: QA372
1588 Analyse Mumérique des E'quations Differentielles : Collection mathématiques appliquees pour la maitrise / Michel Crouzeix, Alain L. Mignot
KHXG: QA3721589 Lectures on Ordinary Differential Equations / Witold Hurewicz
KHXG: QA372
1590 Schaum's Outline of Modern Introductory Diffrential equations / Richard Bronson
KHXG: QA372
1591 Schaum's outline of theory and problems differential equations / Frank Ayres
KHXG: QA372 .A112F 1952
1592 Impulsive differential equations with a small parameter / Drumi Bainov, Valy Covachev.KHXG: QA372 .B103D 1994
1593 Impulsive differential equations : asymptotic properties of the solutions / D.D. Bainov, P.S. Simeonov.KHXG: QA372 .B103D 1995
1594 Schaum's outline of theory and problems of differential equations / Richard Bronson.KHXG: QA372 .B431R 1994
1595 Elementary differential equations and boundary value problems / [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima.KHXG: QA372 .B435W 1969
1596Schaum's outline of modern introductory differential equations : with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems / Richard BronsonKHXG: QA372 .B855
1597 Impulsive differential equations / A.M. Samoilenko & N.A. Perestyuk ; translated from the Russian by Yury Chapovsky.KHXG: QA372 .I-310d 1995
1598 Numerical solution of ordinary differential equations / [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld.KHXG: QA372 .L109L 1971
1599Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference : nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 / editors, Cheng Yi ... [et al.]KHXG: QA372 .P419-o 2003
1600 A first course in differential equations with applications / Dennis G. Zill.KHXG: QA372 .Z302D 1979
1601 Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Minh Chương (chủ biên),... [và những người khác].
KHXG: QA374 .Ph561t 2000
1602 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA374 .S500S 1987
1603 Lectures on partial differential equations / Vladimir I. Arnold ; translated by Roger Cooke.KHXG: QA377 .A109V 2004
1604 Solution techniques for elementary partial differential equations / Christian Constanda.KHXG: QA377 .C431c 2002
1605 Contributions to nonlinear analysis : a tribute to D.G. de Figueiredo on the occasion of his 70th birthday / Thierry Cazenave ... [et al.], editors.KHXG: QA377 .C431t 2006
1606 Integrable and superintegrable systems / edited by Boris A. Kupershmidt.KHXG: QA377 .I-312a 1990
1607 Numerik partieller Differentialgleichungen. English;"Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations / Peter KnabnerKHXG: QA377 .K100P 2003
1608 Numerical methods for elliptic problems with singularities : boundary methods and nonconforming combinations / Zi Cai Li.KHXG: QA377 .L300Z 1990
1609 Applied partial differential equations / J. David Logan.KHXG: QA377 .L427J 2004
1610 Numerical solution of partial differential equations : an introduction / K.W. Morton and D.F. Mayers.KHXG: QA377 .M434K 1994
1611 Lecture notes on mixed type partial differential equations / John M. Rassias.
KHXG: QA377 .R109J 1990
1612 Numerical grid generation : foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin.KHXG: QA377 .T429J 1985
1613 Finite element solution of boundary value problems : theory and computation / O. Axelsson, V.A. Barker.KHXG: QA379 .A111-O 2001
1614 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA379 .S500S 1987
1615 Modern Introductory Analysis / Mary P. Dolciani ... [et.at]KHXG: QA39
1616 Basic Mathematics / Lawrence A. TrivieriKHXG: QA39.2
1617 2000 Soved Problems in Discrete Mathematics / Seymour Lipschutz, Marc Lars LipsonKHXG: QA39.2
1618 Basic Technical Mathematics with Calculus : Metric version / Allyn J. Washington
KHXG: QA39.21619 Discrete Mathematics and Algebraic Structures / Larry J. Gerstein
KHXG: QA39.2
1620 Mathematics and Its Applications : To Managament, life and social sciences with finite and discrete mathematics / Magaret B. Cozzens, Richar D. Porter
KHXG: QA39.2
1621 Applications of Discrete Mathematics / John G. Michaels, Kenneth H. Rosen editorsKHXG: QA39.2 .A109-o 1992
1622 Toán học rời rạc / Doãn Tam HòeKHXG: QA39.2 .D406H 2010
1623 Toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 1999
1624 Toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 2000
1625 Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 2012
1626 Discrete mathematics with applications / Susanna S. Epp.KHXG: QA39.2 .E206S 1995
1627 Precalculus mathematics : a problem-solving approach / Walter Fleming, Dale Varberg.KHXG: QA39.2 .F202W 1996
1628 Foundations of discrete mathematics / Peter Fletcher, Hughes Hoyle, C. Wayne Patty.KHXG: QA39.2 .F207p 1990
1629 Discrete mathematics and algebraic structures / Larry J. Gerstein.KHXG: QA39.2 .G206L 1987
1630 Discrete Mathematics / Richard Johnson BaughKHXG: QA39.2 .J427R 1997
1631 Discrete Mathematical Structures / Bernard Kolman, Robert C. Busby, Sharon Ross
KHXG: QA39.2 .K428B 1996
1632 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh vinhKHXG: QA39.2 .L250V T.IIa-2013
1633 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb., Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA39.2 .L250V T.IIb-2013
1634 Дискретный анализ : Учебное пособие по прикладной математике и информатике / И. В. РомановскийKHXG: QA39.2 .LETI 1999
1635 Finite Mathematics / Daniel Maki, Maynard Thompson
KHXG: QA39.2 .M103D 1996
1636 Pascal Lý thuyết bài tập cơ bản và nâng cao : Lời giải / Mai Hà, ...[và những người khác].KHXG: QA39.2 .M103H 1995
1637 Mathematical Ideas / Charles D. Miller, V. E. Heeren, E. J. HornsbyKHXG: QA39.2 .M302C 1997
1638 Applications of Discrete Mathematics / John G. Michaels, Kenneth H. Rosen
KHXG: QA39.2 .M302J 1991
1639 Applications of discrete mathematics / edited by John G. Michaels, Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.2 .M302J 1991
1640 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2001
1641 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2004
1642 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2005
1643 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2007
1644 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2009
1645 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2011
1646 Giáo trình Toán rời rạc / Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA39.2 .NG527T 1994
1647 Toán rời rạc / Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA39.2 .NG527T 1996
1648 Pascal for Students / R KempKHXG: QA39.2 .P109f 1996
1649 Pascal for Students / Hoàng Văn Đặng (Biên dịch)KHXG: QA39.2 .P109f 1996
1650 Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.2 .R434K 1999
1651 Applied Finite Mathematics / S. T. TanKHXG: QA39.2 .T105S 1997
1652 Applied finite mathematics / Edmond C. Tomastik.KHXG: QA39.2 .T429E 1994
1653 Toán rời rạc / Vũ Đình HòaKHXG: QA39.2 .V500H 2010
1654 Basic technical mathematics / Allyn J. Washington.KHXG: QA39.2 .W109A 2000
1655 Toán rời rạc / Nguyễn Hữu AnhKHXG: QA39.2. .NG527A 1999
1656 Mathematics for elementary teachers : a conceptual approach / Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2004
1657 Mathematics for elementary teachers : a conceptual approach / Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2007
1658 Mathematics for elementary teachers : an activity approach / Albert B. Bennett, Jr., Laurie J. Burton, L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2007
1659 College algebra and trigonometry and precalculus / Mark Dugopolski.KHXG: QA39.3 .D506M 2003
1660 Дискретная математика : Методические указания / Сост.: С. Н. Позднияков, С. В. РыбинKHXG: QA39.3 .LETI 2006
1661 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.3 .Ng527n 2006
1662 Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân QuỳnhKHXG: QA39.3 .NG527Q 2002
1663 Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu ThịnhKHXG: QA39.3 .R434K 2003
1664 Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.3 .TROY 2007
1665 Thực hành toán phổ thông bởi TOAN PT trên máy tính / Lê Trọng LụcKHXG: QA39.35 .L250L 2001
1666 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Anh VinhKHXG: QA39.5 .L250V T.I-2013
1667 Theory of Elasticity / C. B. Biezeno, R. Grammel ; M. L. Meyer translatorKHXG: QA391
1668 Elasticity. V.3KHXG: QA391
1669 A Guide - Book to Mathematics / I. N. Bronshtein, K. A. Semendyayev ; Jan Jaworowski dịchKHXG: QA40 .B431-I 1971
1670 Sổ tay toán sơ cấp / M. IA. Vưgotxki ; Lương Văn Thiên, Bùi Quang Thi, Trần Văn Kính dịchKHXG: QA40 .V566-I 1975
1671 Ký hiệu toán : TCVN 320 - 69KHXG: QA40.5
1672 Mathematics / David BergaminiKHXG: QA40.5 .B206D 1963
1673 Sổ tay toán học : Dành cho các kỹ sư và học viên trường cao đẳng kỹ thuật / I. N. Brônstein, C. A. Xêmendiaep ; Trần Hùng Thao dịchKHXG: QA40.5 .B458-I 199?
1674 Linear System Theory : The State Space Approach / Lotfi A. Zadeh, Charles A. DesoerKHXG: QA401
1675 Modern Mathematics for the Engineer / Edwin F. Beckenbach editedKHXG: QA401
1676 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / Edwin F. Beckenbach chủ biên; Hồ Thuần,...[và những người khác] dịch.KHXG: QA401 .B201E T.1-1978
1677 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.KHXG: QA401 .K207E 1999
1678Mathematica computer guide : a self-contained introduction for Erwin Kreyszig, Advanced engineering mathematics, eighth edition / Erwin Kreyszig, E.J. Norminton.KHXG: QA401 .K207E 2002
1679 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.KHXG: QA401 .K207E 2006
1680 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.KHXG: QA401 .K207E 2007
1681 Вероятностные методы в инженерных задача : Справочник / А. Н. Лебедев,...[ et all]KHXG: QA401 .LETI 2000
1682 Fundamental formulas of physics.KHXG: QA401 .M204D 1960
1683 Mordern Mathematics for the Engineer / Royal Weller,...[et al].KHXG: QA401 .M434m
1684 Bài giảng phương trình toán lý / Phan Tăng ĐaKHXG: QA401 .PH105Đ 1977
1685 Applied mathematical modeling : a multidisciplinary approach / D.R. Shier, K.T. Wallenius.KHXG: QA401 .S302D 2000
1686 Mathematical Modeling for Industry and Engineering / Thomas SvobodnyKHXG: QA401 .S412T 1998
1687 Mathematical modeling for industry and engineering / Thomas Svobodny.KHXG: QA401 .S412T 1998
1688 Phương pháp lưới và các bài toán biến cơ bản thường gặp trong ứng dụng / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA401 .T100Đ 1974
1689 Advanced Engineering Mathematics / C. R. WylieKHXG: QA401 .W601C 1960
1690 Advanced engineering mathematics / [by] C. Ray Wylie.KHXG: QA401 .W9 1975
1691 Cours D'automatique, Tome 1 : Signaux et systèmes : BTS iut ecoles D'ingénieurs.- 1989.- 241 p. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402
1692 Méthodes Mathématitiques pour L'informatique / Jacques Vélu
KHXG: QA402
1693 Ecole Nationale Supérieure d'Ingenieurs Electriciens de Grenoble / J. L. Jacoume
KHXG: QA402
1694 Natural Resource Systems Models in Decision Making : Proceedings of a 1969 water resources seminar / Gerrit H. ToebesKHXG: QA402
1695Cours D'automatique, Tome 2 : Asservissement - régulation Commande Analogique : BTS IUT ecoles D'ingenieurs.- 1990.- 141 p. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402
1696 Cours D'automatique, Tome 3 : Commande par Calenlateur-Identification : BTS IUT ecoles D'ingenieurs.- 1990.- 147 tr. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402
1697 Linear Systems Analysis / Donald K. Reynolds; F. Robert Bergseth; Frank J. Alexandro; Laurel J. LewisKHXG: QA402
1698 Signals and System / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, Ian T. YoungKHXG: QA402
1699 Fundamentals of linear state space systems / John S. Bay.KHXG: QA402 .B112J 1999
1700 Stablité des Filtres et des Systèmes Linéaires / Messaoud Benidir, Michel Barret.
KHXG: QA402 .B204M 19991701 Modeling random systems / John R. Cogdell.
KHXG: QA402 .C427J 2004
1702 Modeling and analysis of dynamic systems / Charles M. Close and Dean K. Frederick and Jonathan C. Newell.KHXG: QA402 .C434c 2002
1703 Systèmes linéaires, équations d'état [Texte imprimé] / Jean-Charles Gille, Marc CliqueKHXG: QA402 .G302J 1984
1704 Adaptive filtering prediction and control / Graham C. Goodwin and Kwai Sang Sin.
KHXG: QA402 .G433G 1984
1705 Analysis of linear dynamic systems : a unified treatment for continuous and discrete time and deterministic and stochastic signals / John B. Lewis.KHXG: QA402 .L207J 1977
1706 Structured techniques of system analysis, design, and implementation / Sitansu S. Mittra.KHXG: QA402 .M314S 1988
1707 State Space Analysis of Control System / Katsuhiko OgataKHXG: QA402 .O-427K 1967
1708 Discrete-time control systems / Katsuhiko Ogata.KHXG: QA402 .O-427K 1995
1709 Signals and systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky with Ian T. Young.
KHXG: QA402 .O-434 1983;"NV6240"
1710 Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.
KHXG: QA402 .O-434A 1997
1711 Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.
KHXG: QA402 .O-434A 1997
1712 System identification : a frequency domain approach / Rik Pintelon, Johan Schoukens.KHXG: QA402 .P312R 2001
1713 Systems : decomposition, optimisation, and control / edited by M. G. Singh, A. Titli, and Laboratoire d'automatique et d'analyse des syst{grave}emes du C.N.R.S.
KHXG: QA402 .S311M 1978
1714 State Functions and Linear Control Systems / Danald G. Schultz, James L. Melsa
KHXG: QA402 .S510D 19671715 Signals and Systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky
KHXG: QA402.063 .O-434A 19831716 Time - Domain Analysis and Design of Control Systems / Richard C. Dorf
KHXG: QA402.3
1717 Phương pháp toán học trong điều khiển tối ưu / V. G. Bônchianxki ; Trần Cao Nguyên, Nguyễn Tùng Sương dịchKHXG: QA402.3 .B458G 1972
1718 Lý thuyết ôtômat hữu hạn / Bùi Minh TríKHXG: QA402.3 .B510T 1975
1719 Control systems theory / [by] Olle I. Elgerd.KHXG: QA402.3 .E201-O 1967
1720 Kalman filtering : theory and practice using MATLAB / Mohinder S. Grewal, Angus P. Andrews.KHXG: QA402.3 .G207M 2001
1721 Optimal control theory for applications / David G. Hull.KHXG: QA402.3 .H510D 2003
1722 Practical stability of nonlinear systems / V. Lakshmikantham, S. Leela, A.A. Martynyuk.KHXG: QA402.3 .L103V 1990
1723 Stability of nonlinear Control Systems / Solomon LefschetzKHXG: QA402.3 .L201S 1965
1724 Linear matrix inequalities in system and control theory / Stephen Boyd ... [et al.].
KHXG: QA402.3 .L311m 1994
1725 Location & energy transfer in nonlinear systems / editors Luis Vázquez, Robert S. Mackay, María Paz Zorzano
KHXG: QA402.3 .L419e 20031726 Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục / Nguyễn Ngọc san
KHXG: QA402.3 .NG527S 2006
1727 Linear Control Systems / Charles E. Rohrs, Jemes L. Melsa, Donald G. Schultz
KHXG: QA402.3 .R427C 19931728 Modern control design with MATLAB and SIMULINK / Ashish Tewari.
KHXG: QA402.3 .T207A 20021729 Nonlinear control systems : analysis and design / Horacio J. Marquez.
KHXG: QA402.35 .M109H 20031730 Applied nonlinear control / Jean-Jacques E. Slotine, Weiping Li.
KHXG: QA402.35 .S56 19901731 Applied mathematics and optimization.
KHXG: QA402.51732 Principles of Optimization theory / C. R. Bector, S. Chandra, J. Dutta
KHXG: QA402.5 .B201C 20051733 Quy hoạch toán học / Bùi Minh Trí, Nguyễn Địch
KHXG: QA402.5 .B510T 1978
1734 Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế TâmKHXG: QA402.5 .B510T 1996
1735 Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế TâmKHXG: QA402.5 .B510T 1998
1736 Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 1999
1737 Bài giảng tối ưu hoá / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2002
1738 Tối ưu hoá tổ hợp / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2003
1739 Bài tập tối ưu hoá / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T 2006
1740 Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2006
1741 Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1981
1742 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1995
1743 Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí,KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1995
1744 Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T T.1-2005
1745 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.
KHXG: QA402.5 .B510T T.1-20051746 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.
KHXG: QA402.5 .B510T T.1-20061747 Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí
KHXG: QA402.5 .B510T T.2-19811748 Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí
KHXG: QA402.5 .B510T T.2-19951749 Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí.
KHXG: QA402.5 .B510T T.2-2005
1750 Complexity and Approximation : Combinatorial optimization problems and their approximability properties : with 69 figures and 4 tables / G. Ausiello... [et al.].
KHXG: QA402.5 .C429a 1999
1751 Numerical methods for unconstrained optimization and nonlinear equations / J.E. Dennis, Jr., Robert B. Schnabel.KHXG: QA402.5 .D204J 1983
1752 Lý thuyết tối ưu và đồ thị / Doãn Tam HòeKHXG: QA402.5 .D406H 2009
1753 Analyse, optimisation et filtrage numeriques / Pierre FaurreKHXG: QA402.5 .F111P 1992
1754 Practical optimization / Philip E. Gill, Walter Murray, Margaret H. Wright.
KHXG: QA402.5 .G302P 1981
1755 Genetic algorithms for solving bounded diameter minimum spanning tree problem / Huynh Thi Thanh Binh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Duc Nghia
KHXG: QA402.5 .H531B 2011
1756 Un outil didactique d'optimisation non- linéaire pour étudiants odoné / Le Thi Hai Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Philippe RigoKHXG: QA402.5 .L250A 2001
1757 Modern applied mathematics / editor : J. C. MisraKHXG: QA402.5 .M419a 2005
1758 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / Nguyễn Ngọc HảiKHXG: QA402.5 .NG527H P.2-2014
1759 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Quang HuyKHXG: QA402.5 .NG527H T.II-2012
1760 Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA402.5 .NG527K 2008
1761 Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA402.5 .NG527K 2014
1762 Tối ưu hoá ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: QA402.5 .NG527L 2001
1763 Giải bài toán tối ưu hoá ứng dụng bằng Matlab - Maple : Tối ưu hoá tĩnh và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ, Phan Mạnh DầnKHXG: QA402.5 .NG527L 2005
1764 Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : Cơ sở lý thuyết , Giải các bài toán theo phương pháp số, Thí dụ giải bằng Matlab, Maple / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: QA402.5 .NG527L 20091765 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa
KHXG: QA402.5 .Ng527n 19941766 Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa
KHXG: QA402.5 .Ng527n 19941767 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa
KHXG: QA402.5 .Ng527n 19961768 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa
KHXG: QA402.5 .Ng527n 19981769 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa
KHXG: QA402.5 .Ng527n 1999
1770 Quy hoạch gần lồi, gần lõm ứng dụng vào quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Anh Tuấn.KHXG: QA402.5 .NG527T 2011
1771 Quy hoạch tuyến tính với phương pháp nón xoay / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn QuýKHXG: QA402.5 .NG527T 2012
1772 Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình hoàn chỉnh: Lý thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương
KHXG: QA402.5 .PH105K 20001773 Bài tập quy hoạch tuyến tính/ Phí Mạnh Ban
KHXG: QA402.5 .PH300B 2017
1774 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tạ Quang SơnKHXG: QA402.5 .T100S T.2-2015
1775 Bài tập quy hoạch tuyến tính : Tóm tắt lý thuyết. Các thí dụ điển hình. Các bài tập tổng hợp kèm hướng dẫn, lời giải / Trần TúcKHXG: QA402.5 .TR121T 2001
1776 Giáo trình tối ưu phi tuyến / Trần Vũ Thiệu, Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA402.5 .TR121T 2011
1777 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Thanh TùngKHXG: QA402.5 .TR121T T.I-2014
1778 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Thanh TùngKHXG: QA402.5 .TR121T T.II-2014
1779 Perturbations harmoniques [Texte imprimé] : Effets, origine, mesures, diagnostic, remèdes / Éric FéliceKHXG: QA403 .F201E 2000
1780Infinite dimensional harmonic analysis III : proceedings of the third German-Japanese symposium, 15-20 September, 2003, University of Tubingen, Germany / editors, Herbert Heyer ... [et al.]KHXG: QA403 .I-311d 2003
1781The proceedings of the International Computer Congress 2004 on Wavelet Analysis and its Applications, and Active Media Technology. Vol 1 / editor-in-chief, Jian Ping Li.KHXG: QA403.3 .P419-o V.1-2004
1782Proceedings of the Third International Conference on Wavelet Analysis and Its Applications (WAA) : Chongqing, PR China, 29-31 May 2003. Vol 2 / editors, Jian Ping Li ... [et al.].KHXG: QA403.3 .P419-o V.2-2003
1783The proceedings of the International Computer Congress 2004 on Wavelet Analysis and its Applications, and Active Media Technology. Vol 2 / editor-in-chief, Jian Ping Li.KHXG: QA403.3 .P419-o V.2-2004
1784 Discrete wavelet transform : a signal processing approach / D. Sundararajan.
KHXG: QA403.3 .S512D 20151785 Exercices Résolus de Mathématique du Signal / Michel Carbon,...[et.al]
KHXG: QA403.51786 The Fourier transform and its applications / Ronald N. Bracewell.
KHXG: QA403.5 .B101R 2000
1787 Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.KHXG: QA404 .B435J 2001
1788 Fourier Series and Boundary Value Problems / Ruel ChurchillKHXG: QA404 .C521r 1941
1789 Analyse de Fourier et applications [Texte imprimé] : Filtrage, calcul numérique, ondelettes / Claude Gasquet, Patrick WitomskiKHXG: QA404 .G109C 1990
1790 Orthogonal functions in systems and control / Kanti B. Datta & B.M. Mohan.
KHXG: QA404.5 .D110K 1995
1791 A First Course in Real Analysis with 19 illustrations / Sterling K. Bernerian
KHXG: QA41
1792 Handbook of Mathematical Tables and Formulas / Richard Stevens Burington
KHXG: QA41 .B521R 1940
1793 Mathematics Handbook for Science and Engineering / Lennart Rade, Bertil Westergsen
KHXG: QA41 .R102L 1995
1794 Vật liệu compozit các vấn đề khoa học, hướng phát triển và ứng dụng / Trần Vĩnh Diệu, Lê Thị Phái biên soạnKHXG: QA415.9 .V124l 1998
1795 2000 Solved Problems in Discrete Mathematics / Seymour Lipschutz, Marc Lars LipsonKHXG: QA43
1796 Exercices et Problémes de Recherche Opéretionnelle / Gérard Desbazeille
KHXG: QA431797 Mesthodes Mathématique Pour la CAO / J. J. Risler
KHXG: QA43
1798 40 năm Olympic toán học quốc tế : (1959 - 2000). Tập 1, Các bài toán hình học / Chủ biên: Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Văn NhoKHXG: QA43 .B454m T.1-2001
1799 40 năm olympic toán học quốc tế (1959-2000). Tập 2, Các bài toán số học, đại số, giải tích, hình học tổ hợp / Chủ biên: Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho
KHXG: QA43 .B454m T.2-2001
1800Mathématiques : ENSI, ESIM, I.N.T. École de l'Air, E.S.T.P. : Problèmes corrigés posés aux concours (session 88) avec le texte integral du programme officiel de mathématiques en M, P et P' / Philippe Lemaire.KHXG: QA43 .L202P 1989
1801 Schaum's Outline of Theory and Problem of Finite Mathematics / Seymour LipschutzKHXG: QA43 .L313S 1966
1802 Сборник задач по математике для втузов. Часть 1, Линейная алгебра и основы математического анализа / под ред. А.В. Ефимова, Б.П. Демидович
KHXG: QA43 .LETI T.1-1986
1803 Сборник задач по математике для втузов. Часть 2, Специальные разделы математического анализа / под ред. А.В. Ефимова, Б.П. Демидович
KHXG: QA43 .LETI T.2-1986
1804 Mathematics : applications and connections. Course 2 / William Collins,...[et al.]
KHXG: QA43 .M110a C.2-1998
1805 Mathematics : applications and connections. Course 1 / William Collins,...[et al.]
KHXG: QA43 .M110a V.1-1998
1806 Toán : Đề cương môn học, bài thi, bài tập, bài phát thêm và bài đọc. Niên khoá 2000-2001KHXG: QA43 .T406đ 2001
1807 Toán olympic cho sinh viên. Tập 2 / Trần Lưu Cường,...[và những người khác].
KHXG: QA43 .T406-o T.2-20001808 E'quations Différentielles / C. Gilormini, G. Hirsch
KHXG: QA431
1809 New difference schemes for partial differential equations / Allaberen Ashyralyev, Pavel E. Sobolevskii.KHXG: QA431 .A109A 2004
1810Difference equations and discrete dynamical systems : proceedings of the 9th International Conference, University of Southern California, Los Angeles, California, USA, 2-7 August 2004 / editors, Linda J.S. Allen ... [et al.].
KHXG: QA431 .D302E 2005
1811 Analytic methods in the theory of differential and pseudo-differential equations of parabolic type / Samuil D. Eidelman, Stepan D. Ivasyshen, Anatoly N. Kochubei.
KHXG: QA431 .E201S 20041812 Partial Differential Equations / P. R. Garabedian
KHXG: QA431 .G109P 1964
1813 Equations aux dérivées partielles [Texte imprimé] : Exercices résolus / A. Martin
KHXG: QA431 .M110A 1992
1814 Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn : Giáo trình ngành Toán - tin Đại học Bách Khoa Hà Nội / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA431 .T100Đ 2002
1815 Bài giảng về biến số phức, phép biến đổi Laplace / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn
KHXG: QA432 .B103g 1971
1816 Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng, Lâm khải Bình, Trần Tuấn Điệp...KHXG: QA432 .B103t T.2-1969
1817 Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ / Phan Bá NgọcKHXG: QA432 .Ph105n 1980
1818 Quy tắc và bảng biến đổi Laplace / Trần Văn ĐắcKHXG: QA432 .TR121Đ 1977
1819 Generalized Integral Transformations. Volume XVIII / A.H. ZemanianKHXG: QA432 .Z202A V.18-1968
1820 Introdution to Tensor Analysis / H. D. BlockKHXG: QA433
1821 Matrix-tensor methods in continuum mechanics / S.F. Borg.KHXG: QA433 .B434S 1990
1822 Vectors and tensors in engineering and physics / D.A. Danielson.KHXG: QA433 .D107D 1997
1823 Scalar and asymptotic scalar derivatives : theory and applications / George Isac, Sandor Zoltan Nemeth.KHXG: QA433 .I-313G 2007
1824 Phép tính Vector và ở đầu phép tính Vector / N. E. Kôtsin ; Đặng Hấn dịch
KHXG: QA433 .K534E 19761825 Ten-xơ & ứng dụng / Nguyễn Trọng Giảng.
KHXG: QA433 .NG527G 2006
1826 Schaum's outline of theory and problems of vector analysis and an introduction to tensor analysis / Murray R. Spiegel.KHXG: QA433 .S302M 2002
1827 Geometry : an integrated approach / Robert Gerver,...[et al.]KHXG: QA445 .G205a 1998
1828 Geometry with geometry explorer / Michael Hvidsten.KHXG: QA445 .H315M 2005
1829 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2000
1830 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2001
1831 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2003
1832 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2006
1833 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2011
1834 Interaction among basic geometric elements / Pham Khac Trung Hieu ; Người hướng dẫn khoa học: Pierre BeckersKHXG: QA445 .PH104H 2005
1835 Tuyển tập 340 bài toán hình học không gian / I. F. Sharygin ; Khổng Xuân Hiền dịchKHXG: QA457 .S109-I 1988
1836 Tìm hiểu, nghiên cứu công nghệ mạng không dây và đề xuất mô hình ứng dụng / Hoàng Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.KHXG: QA46.16 .H407Q 2006
1837 Сборник задач по аналитической геометрии и линейной алгебре / Л. А. Беклемишева, А. Ю. Петрович, И. А. Чубаров;под ред. Д. В. Беклемишева
KHXG: QA461 .LETI 2004
1838 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 3 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA461 .PH105C T.3-1976
1839 Advanced mathematical & computational tools in metrology VI / editors, P. Ciarlini ... [et al.].KHXG: QA465 .A102M 2004
1840 Standard Mathematical Tables / Charles D. Hodgman chủ biên
KHXG: QA47 .S105M 19541841 Hình học xạ ảnh / Nguyễn Cảnh Toàn
KHXG: QA471 .NG527T 19621842 Geometry Revisited / H. S. M. Coxter, S. L. Greitzer
KHXG: QA473
1843 Proceedings of the Workshop Contemporary Geometry and Related Topics : Belgrade, Yugoslavia, 15-21 May 2002 / editors, Neda Bokan ... [et al.].
KHXG: QA473 .P419-o 2002
1844 Danh từ Toán Nga - Việt : 7.200 từ / Ban Toán Lý - thuộc uỷ ban khoa học nhà nướcKHXG: QA5
1845 Mathematiques et Cao 7 Beta - Splines / Richrd H. Bartels, John C. Beatty, Brian A. Barsky.KHXG: QA5 .B109R 1988
1846 Danh từ toán học Anh-Việt : Có phần đối chiếu Anh-Việt / Ban Toán lý hoá thuộc Uỷ ban khoa học nhà nước.KHXG: QA5 .D107t 1960
1847Từ điển toán học Anh - Anh Việt : (Định nghĩa - Giải thích - Minh hoạ) = English - English Vietnamese Dictionary of Mathematic : (Definitions - Explanations - Illustrations) / Lê Ngọc Thiện, Sỹ ChươngKHXG: QA5 .L250T 2005
1848 Maths. Tome 1 / F. Liret, M. ZismanKHXG: QA5 .L313F T.1-1983
1849 Maths. Tập 2 / F. Liret, M. Zisman, S. Goodenough.KHXG: QA5 .L313F T.2-1984
1850 Maths. Tome 3 / Francois Liret, Michel ZismanKHXG: QA5 .L313F T.3-1987
1851 Matematicheski Enciklopedicheski SlovarKHXG: QA5 .M110e 1988
1852 Từ điển toán học Anh-Việt : Khoảng 17.000 từKHXG: QA5 .T550đ 1972
1853 Từ điển toán học Anh - Việt : Khoảng 17000 từKHXG: QA5 .T550đ 1972
1854 Từ điển toán học Nga-Việt : Khoảng 9200 thuật ngữKHXG: QA5 .T550đ 1979
1855Từ điển toán học và tin học Anh - Việt : Khoảng 65.000 thuật ngữ = English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics : About 65.000 terms / Nguyễn An,...[và những người khác] biên soạn.KHXG: QA5 .T550đ 2003
1856 Hình học hoạ hình : Dành cho sinh viên trường ĐH Nông Lâm / Trần Thị Thanh
KHXG: QA5011857 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điển, Đỗ Mạnh Môn
KHXG: QA501
1858 Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : Có hướng dẫn và lời giải / Đoàn Hiển
KHXG: QA501 .Đ406H 2000
1859 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2010
1860 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2010
1861 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2012
1862 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450h 2013
1863 Eléments de Géométrie Mécanique / Philippe Balbiani ... [et al]KHXG: QA501 .E201d 1994
1864 Hình học hoạ hình. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện,... [và những người khác] ; Nguyễn Đình Điện chủ biênKHXG: QA501 .H312h T.1-1970
1865 Hình học họa hình. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện, [và những người khác].KHXG: QA501 .H312h T.1-1977
1866 Hình học họa hình. Tập 1. Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn chủ biênKHXG: QA501 .H312h T.1-1997
1867 Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên; Đỗ Mạnh MônKHXG: QA501 .H312h T.1-2012
1868 Hình học họa hình: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .H312h T.1-2015
1869 Hình học họa hình: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .H312h T.1-2016
1870 Đồ họa kỹ thuật 1: Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long; Phạm Văn Sơn hiệu đínhKHXG: QA501 .H407L 2017
1871 Bài tập hình học họa hình / Hoàng Văn Thân chủ biên, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như KimKHXG: QA501 .H407T 1996
1872 Hình học họa hình / Hoàng LongKHXG: QA501 .H435L 2008
1873 Сборник задач по курсу начертательной геометрии / В.О Гордон, Ю.Б. Иванов, Т.Е. СолнцеваKHXG: QA501 .LETI 1971
1874 Курс начертательной геометрии / В. О. Гордон, М. А. Семенцов-Огиевский
KHXG: QA501 .LETI 19711875 Начертательная геометрия / С. А. Фролов
KHXG: QA501 .LETI 1983
1876 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến ThọKHXG: QA501 .NG527C T.2-2013
1877 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1970
1878 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1978
1879 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1985
1880Hình học hoạ hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn; Nguyễn Đình Điện chủ biên.KHXG: QA501 .NG527Đ T.1-1994
1881 Hình học hoạ hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .NG527Đ T.1-2000
1882 Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo. / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh MônKHXG: QA501 .NG527Đ T.1-2007
1883 Hình học hoạ hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn
KHXG: QA501 .NG527Đ T.2-1993
1884 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn TuấnKHXG: QA501 .NG527Đ T.2-2007
1885 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn TuấnKHXG: QA501 .NG527Đ T.2-2011
1886 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện (chủ biên); Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn Tuấn
KHXG: QA501 .NG527Đ T.2-20111887 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Hiến, Nguyễn Văn Tuấn (chủ biên)
KHXG: QA501 .NG527H 1993
1888 Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập / Nguyễn Văn Hiến
KHXG: QA501 .NG527H 2003
1889 Khai triển các mặt ứng dụng máy tính để vẽ hình khai triển / Phạm Văn Nhuần, Phạm Tuấn AnhKHXG: QA501 .PH104N 2003
1890 Cách giải một số bài toán nâng cao trong hình học hoạ hình / Phạm Văn Nhuần.
KHXG: QA501 .PH104N 20051891 Applied descriptive geometry / Susan A. Stewart.
KHXG: QA501 .S207S 1986
1892 Tuyển tập các công trình nghiên cứu hình học hoạ hình và vẽ kỹ thuật / Đại học Xây dựng hà Nội.KHXG: QA501 .T527t 1981
1893 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Tiến chủ biên...[và nhiều người khác]
KHXG: QA501 .V500T 200?1894 Hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái
KHXG: QA501 .V500T 20051895 Bài giảng hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái
KHXG: QA501 .V500T 20071896 Bài tập hình học hoạ hình / A.K. Ruđaep
KHXG: QA501.5
1897 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Tiến (chủ biên);...[ và những người khác ]KHXG: QA501.5 .B103g
1898 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Điểm...[ và những người khác ]KHXG: QA501.5 .B103g [199?]
1899 Bài tập hình học hoạ hình / Vũ Đình Trường, Đoàn Hiền biên soạn; Nguyễn Tư Đôn, Nguyễn Văn Điểm hiệu đínhKHXG: QA501.5 .B103t 1972
1900 Bài tập hình học họa hình / Vũ Đình Trường, Đoàn Hiền biên soạnKHXG: QA501.5 .B103t 1972
1901 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự chủ biên; Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .B103t 1998
1902 Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : Có hướng dẫn và lời giải / Đoàn Hiển
KHXG: QA501.5 .Đ406H 19981903 Bài tập hình học họa hình / Đoàn Hiển, Nguyễn Văn Tiến
KHXG: QA501.5 .Đ406H 19981904 Bài tập Hình học họa hình / Đoàn Hiển, Nguyễn Văn Tiến
KHXG: QA501.5 .Đ406H 2000
1905 Phương pháp giải bài tập hình học họa hình chọn lọc : Có hướng dẫn hoặc giải sẵn / Đoàn HiềnKHXG: QA501.5 .Đ406H 2006
1906 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 1993
1907 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 1996
1908 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2000
1909 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2007
1910 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2015
1911 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501.5 .NG527Đ 1976
1912 Phương pháp giải các bài toán cực trị trong hình học / Nguyễn Hữu ĐiểnKHXG: QA501.5 .NG527Đ 2001
1913 Hướng dẫn giải bài tập Hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự; Nguyễn Mạnh Dũng (chủ biên).KHXG: QA501.5 .NG527D 2004
1914 Hình học hoạ hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
KHXG: QA501.5 .NG527Đ T.2-20001915 Hướng dẫn giải bài tập ôn tập Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Hiến
KHXG: QA501.5 .NG527H 20051916 Phương pháp giải các bài toán hình học hoạ hình / Phạm Văn Nhuần.
KHXG: QA501.5 .PH104N 2006
1917 Phép chiếu trục đo / E.A. Glazunôp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân dịch.
KHXG: QA503 .G112E 19791918 College trigonometry / Stanley I. Grossman.
KHXG: QA531 .G434S 1992
1919 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 2 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA537 .PH105C T.2-1976
1920 Matematyka, Czesc 2 : 1977.- 360 p. / Wojciech Zakowski, Witold Kolodziej
KHXG: QA551
1921 Zarys Matematyki Wyzszej dla Inzynierow, C.II : Geomrtria Analityczna.- 1968.- 307 tr. / Roman LeitnerKHXG: QA551
1922 Calculus with Analytic Geometry / Richard E. Johnson, Fred L. Kiokemeister
KHXG: QA551 .J427R 19601923 Bài giảng hình học giải tích. Tập 1 / Nguyễn Thúc Hào.
KHXG: QA551 .NG527H T.1-19621924 Bài giảng hình học giải tích. Tập 2 / Nguyễn Thúc Hào.
KHXG: QA551 .NG527H T.2-19621925 Hình học giải tích. Quyển 1 / I.I. Pờ-ri-va-lốp.
KHXG: QA551 .P467-I Q.1-19561926 Hình học giải tích / Tạ Văn Đĩnh
KHXG: QA551 .T100Đ 1974
1927 Toán học cao cấp. Phần 1, Hình học giải tích. / Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h P.1-1968
1928 Toán học cao cấp. Tập 1, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h T.1-1978
1929 Toán học cao cấp. Tập, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h T.1-1983
1930 Toán học cao cấp. Tập 1 . Phần 2, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí( chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA551 .T406h T1-P.2-1993
1931 Toán học cao cấp. Tập 1 . Phần 2, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí( chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA551 .T406h T1-P.2-1995
1932 Geometry / Cindy J. Boyd ... [et al]KHXG: QA552 .G205 2004
1933 Bài tập hình học giải tích / Đinh Phú Bồng, Đỗ Đức NhẫnKHXG: QA555 .Đ312B 1975
1934 Bài tập hình học giải tích : Giải sẵn / Lê Minh Châu, Phan Bá Ngọc, Trần Bình.
KHXG: QA555 .L250C 19631935 Bài tập hình giải tích / Lê Minh Châu
KHXG: QA555 .L250C 1963
1936 Proceedings of the Symposium on Algebraic Heometry in East Asia / editors, Akira Ohbuchi ... [et al.].KHXG: QA564 .P419-o 2002
1937 Handbook of elliptic and hyperelliptic curve cryptography / [editors], Henri Cohen, Gerhard Frey ; [authors], Roberto Avanzi ... [et al.].KHXG: QA567.2 .H105-o 2006
1938Sur certaines representations unitaires d'un groupe infini de transformations. English;"On certain unitary representations of an infinite group of transformations / by Leon van Hove ; translated by Marcus Berg and Cecile DeWitt-Morette."
KHXG: QA601 .H435L 20011939 Topologie Algébrique et Théorie des Faisceaux / Roger Godement
KHXG: QA611
1940Manual de Prétopologie : et set application : sciences humaines et sociales, réseaux, jeux, reconnaissance des formes, processus et modèles, classification, imagerie, mathématiques / Z. Belmandt, Robert M. Fortet.
KHXG: QA611 .B201Z 19931941 Topology / Sheldon W. Davis.
KHXG: QA611 .D112S 20051942 Exercices de topologie et d'analyse. Tome 1. Topologie / par G. Flory
KHXG: QA611 .F434G T.1-1976
1943 Schaum's Outline of Theory and Problems of General Topology / Seymour LipschutzKHXG: QA611 .L313S 1965
1944 Fuzzy topology / N. Palaniappan.KHXG: QA611.2 .P103N 2005
1945 Braid group, knot theory, and statistical mechanics / editors, C.N. Yang, M.L. Ge.
KHXG: QA612.2 .B103g 1989y1946 New developments in the theory of knots / Toshitake Kohno editor.
KHXG: QA612.2 .N207D 1990
1947 Nuds. English;"Knots : mathematics with a twist / Alexei Sossinsky ; translated by Giselle Weiss ; [illustrations by Margaret C. Nelson]."KHXG: QA612.2 .S434A 2002
1948 Singularity Theory and an Introduction to Catastrophe Theory / Yung Chen Lu
KHXG: QA613.64
1949 Singularity theory and an introduction to catastrophe theory / Yung-chen Lu.
KHXG: QA613.64 .L500Y 1976
1950 Metric rigidity theorems on Hermitian locally symmetric manifolds / Ngaiming Mok.KHXG: QA614 .M428N 1989
1951 Nonlinear analysis / editor, Th. M. Rassias.KHXG: QA614 .N431a 1987
1952 Nonsmooth critical point theory and nonlinear boundary value problems / Leszek Gasi{acute}nski, Nikolaos S. Papageorgiou.KHXG: QA614.7 .G109L 2005
1953 Advanced series in nonlinear dynamics : collection of papers. Vol. 1, Dynamical systems / Ya. G. Sinai editorKHXG: QA614.8 .D608s V.1-1991
1954 Multifractals : theory and applications / David Harte.KHXG: QA614.86 .H109D 2001
1955 Fractal growth phenomena / Tam Vicsek.
KHXG: QA614.86 .V302T 19891956 Advances in differential geometry and topology / editor, I.S.I., F. Tricerri.
KHXG: QA641 .A102-i 19901957 Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh
KHXG: QA641 .Đ406N 20031958 Hình học vi phân / Hoàng Công Tín
KHXG: QA641 .H407T 19701959 Giáo trình hình học vi phân / Hoàng Công Tín
KHXG: QA641 .H407T 1975
1960 Riemannian geometry, fiber bundles, Kaluza-Klein theories and all that... / Robert Coquereaux, Arkadiusz Jadczyk[sic]KHXG: QA645 .C434R 1988
1961 Total mean curvature and submanifolds of finite type / Bang-yen Chen.KHXG: QA649 .C203B 1984
1962 Almost complex homogeneous spaces and their submanifolds / Kichoon Yang.
KHXG: QA649 .Y600K 19871963 Topics in integral geometry / Ren De-lin.
KHXG: QA672 .R203D 1994
1964 Bài tập hình học cao cấp : Có hướng dẫn và giải đáp, T.2 : Hình học xạ ảnh.- 1964.- 72 tr. / Nguyễn Công QuỳKHXG: QA681
1965 Mathematical essays in honor of Su Buchin / edited by C.C. HsiungKHXG: QA7 .M110e 1983
1966 Giáo trình Thực hành an toàn hệ điều hành mạng / Trần Đức Sự chủ biên, Hoàng Sĩ TươngKHXG: QA7.76 .Gi-108t 2011
1967 Теория массового обслуживания / Г. И. Ивченко, В. А. Каштанов, И. Н. КоваленкоKHXG: QA8.7 .LETI 1982
1968 10 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-1998 / Đào Huy Bích chủ biênKHXG: QA801 .M558n 1998
1969 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ X - 1998 / Đào Huy Bích chủ biên,...[và những người khác]KHXG: QA801 .O-435c 1998
1970 Mecanique Genrale, Tome 1 : Géometrie vectorielle-Géome'trie des masses cinematique.- 1990.- 187 tr. / Macrcel Gaillard, Jean Claude Raffy
KHXG: QA805
1971Mecanique : Cours de physique. 2, T.1 : Mécanique classique de systemes de points et notions de relativité.- 3e ed.- 1992.- 346 tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QA805
1972 Vector Mechanics / Dan Edwin ChristieKHXG: QA805
1973 Classical Mechanics / J. W. LeechKHXG: QA805
1974 Mecanique : Cours de physique. 2, T.2 : Mecanique du solide et notions d'hydrodynamique.- 1991.- 240tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QA805
1975 Mecanique Genrale, Tome.2 : Dynamique Methode Vectorielle.- 1990.- 168 tr. / Macrcel Gaillard, Jean Claude RaffyKHXG: QA805
1976 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA805 .B103t T.1-2000
1977 Mecanique 22 Problemes Resolus / René Brunel, Raymond VierneKHXG: QA805 .B512R 1988
1978 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật LệKHXG: QA805 .Đ450S T.1-1999
1979 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA805 .Đ450S T.1-2002
1980 Mechanics / Phil DykeKHXG: QA805 .D601P 1995
1981 Mechanics / E. A. FoxKHXG: QA805 .F435E 1967
1982 The Variational Principles of Mechanics / Cornelius LanczosKHXG: QA805 .L105C 1996
1983 Methods of Structural Analysis. Vol.1 / William E. Saul, Alain H. Perfrot biên tập.
KHXG: QA805 .M207-o V.1-1976
1984 Methods of Structural Analysis. Vol.2 / William E. Saul, Alain H. Perfrot editors.
KHXG: QA805 .M207-o V.2-19761985 Understanding Mechanics / A. J. Sadler, D. W. S. Thorning
KHXG: QA805 .S102A 19831986 Classical and Computational Solid Mechanics / Y. C. Fung, Pin Tong
KHXG: QA807
1987 Mechanics for engineers / [by] Ferdinand P. Beer [and] E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: QA807 .B391988 Classical and computational solid mechanics / Y.C. Fung, Pin Tong.
KHXG: QA807 .F513Y 2001
1989 Mathematical topics in nonlinear kinetic theory / Nicola Bellomo, Andrzej Palczewski, Giuseppe Toscani.KHXG: QA808 .B201N 1988
1990 Schaum's Outline Series. Theory and Pproblems of Continuum Mechanics / George E. Mase
KHXG: QA808.21991 Finite Elements of Nonlinear Continue / J. T. Oden
KHXG: QA808.2
1992 Bài tập cơ học : Phần cơ học môi trường liên tục / Đào Huy Bích,...[ và những người khác]KHXG: QA808.2 .B103t 1992
1993 Cơ học các môi trường liên tục : Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương Mai,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn NhượngKHXG: QA808.2 .C460h 1991
1994Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua. Tập 3, Cơ học môi trường liên tục / Vũ Đình Lai, Lê Quang Minh, Nguyễn Hoa Thịnh ; Chủ biên : Đào Huy Bích.KHXG: QA808.2 .C460h T.3-1991
1995 Cơ sở cơ học môi trường liên tục & lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng (chủ biên); Lê Ngọc ThạchKHXG: QA808.2 .C460s 2002
1996 General continuum mechanics / T.J. Chung.KHXG: QA808.2 .C513T 2007
1997 The International Science Review Series. Vol.8 Part 2, The Rational Mechanics of Materials / C. Truesdell editorKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.2-1965
1998 The International Science Review Series. Vol.8 Part 3, Foundations of elasticity theory / Ed. C. TruesdellKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.3-1965
1999 The International Science Review Series. Vol 8 Part 4, Problems of non-linear Elasticity / Lewis Klein editorKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.4-1965
2000 Cours de mecanique des milieux continus. Tome 1, Concepts géneraux / Jean SalenconKHXG: QA808.2 .S103J T.1-1987
2001 The non-linear field theories of mechanics / C. Truesdell, W. Noll.KHXG: QA808.2 .T506C 1992
2002 Cơ học môi trường liên tục. Tập 1 / L.I. XêĐốp; Ngô Thành Phong, Đào Huy Bích dịchKHXG: QA808.2 .X201L T.1-1977
2003 Bài giảng cơ học lý thuyết / Bộ môn cơ học lý thuyết biên soạnKHXG: QA808.8 .B103g 1974
2004 Bài giảng cơ học lý thuyết. Tập 1 / Nguyễn Nhật Lệ (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Đỗ Sanh.KHXG: QA808.8 .B103g T.1-1993
2005 Cơ học giải tích / Bùi TườngKHXG: QA808.8 .B510T 1971
2006 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Văn Đạo chủ biên,... [ và những người khác ]KHXG: QA808.8 .C460h 1969
2007 Cơ học lý thuyết. Tập 1 / Bộ môn cơ lý thuyết
KHXG: QA808.8 .C460h T.1-1973
2008 Cơ học. Tập 1, Phần Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA808.8 .C460h T.1-1990
2009 Cơ học giải tích / Đỗ SanhKHXG: QA808.8 .Đ450S 2008
2010 Động lực học giải tích: Động lực học của các hệ cơ và hệ cơ-điện / Đỗ Sanh chủ biên, Đỗ Đăng KhoaKHXG: QA808.8 .Đ455l 2017
2011 Giáo trình cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Trọng biên soạn.KHXG: QA808.8 .Gi-108t 2013
2012 Mécanique normes générales / AfnorKHXG: QA808.8 .M201n 1988
2013 Cơ học lý thuyết. Tập 2 / Nguyễn Văn Đình.KHXG: QA808.8 .NG527Đ 1974
2014 Cơ học lý thuyết. Tập 2 / Nguyễn Văn ĐìnhKHXG: QA808.8 .NG527Đ T.2-1974
2015 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Hữu MìnhKHXG: QA808.8 .NG527M 1998
2016 Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết / X. M. Tang; Phạm Huyền dịchKHXG: QA808.8 .T109X 1979
2017 Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Hữu DuẩnKHXG: QA808.8 .TR121D 1968
2018 Cơ học lý thuyết / Trần Hữu DuẩnKHXG: QA808.8 .TR121D 1970
2019 Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Trọng Hỉ, Đặng Thanh TânKHXG: QA808.8 .TR121H 2010
2020 Exercices de Me'canique 2 : Classe de Mathe'matiques spe'ciales / Jacques BoutignyKHXG: QA809
2021 Proble'mes de Mécanique : Rappels de cours équations différentielles / Michael MantionKHXG: QA809
2022 Exercises de Mécanique / J. P Dedonder, M. Mouchet, D. Schmaus, L. Valentin
KHXG: QA809
2023 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 1, Hướng dẫn giảu mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103 T.1-1993
2024 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 2, Hướng dẫn giảu mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103 T.2-1993
2025 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu / Trần Hữu Duẩn chủ biên, [và những người khác]KHXG: QA809 .B103t 1970
2026 Bài tập cơ học : Tĩnh học và động học. Có hướng dẫn và giải mẫu / Đỗ Sanh chủ biên,...(và những người khác).KHXG: QA809 .B103t 1990
2027 Bài tập cơ học lý thuyết / Nguyễn Thúc An...[và những người khác]KHXG: QA809 .B103t 2013
2028 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 2, Hướng dẫn giải mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103t T.2-1993
2029 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn giải mẫu. Tập 2 / Nguyễn Văn Đình,...[và những người khác].KHXG: QA809 .B103t T.2-1993
2030 Hướng dẫn giải bài tập cơ học lý thuyết / Ai Den Bec, Vô Rôn Côp, Ê Xet Ski; Bộ môn Cơ lý thuyết trường ĐHBK dịchKHXG: QA809 .B201A 1962
2031 Cơ học lý thuyết : Đề thi - đáp án 1989 - 1997 & bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA809 .C460h 1998
2032 Cơ học lý thuyết : Đề thi - đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Hội Cơ học Việt NamKHXG: QA809 .C460h 2003
2033 Problèmes Résolus de Mécanique du Point et des Systèmes de Points / H. LumbrosoKHXG: QA809 .H501L 1990
2034 Bài tập cơ học lý thuyết : Có hướng dẫn và giải mẫu, Phần Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh chủ biênKHXG: QA809 .NG527Đ 1992
2035Bài tập cơ học lý thuyết : Đầu bài, hướng dẫn giải, T.1 : Tĩnh động học : đầu bài, hướng dẫn giải.- 1993.- 220 tr., T.2 : Động lực học : Đầu bài hướng dẫn giải.- 1995.- 278 tr. / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA809 .NG527H T.1-1993
2036 252 bài toán cơ học / Nguyễn Anh ThiKHXG: QA809 .NG527T 2005
2037 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu. Tập 2 / Trần Hữu Duẩn, Nguyễn Xuân Hùng, Đỗ Như Lân.KHXG: QA809 .TR121H T.2-1967
2038 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t 1992
2039 Bài tập cơ học kỹ thuật / Nguyễn Phong Điền chủ biên ... [và những người khác].
KHXG: QA821 .B103t 2011
2040 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Phần tĩnh học / Bộ môn Cơ học lý thuyết biên soạn.KHXG: QA821 .B103t T.1-1965
2041 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [ và những người khác]KHXG: QA821 .B103t T.1-1990
2042 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn giải mẫu. Tập 1 / Nguyễn Văn Đình,...[và những người khác]KHXG: QA821 .B103t T.1-1993
2043 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-1997
2044 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2007
2045 Bài tập cơ học kỹ thuât. Tập 1, Phần Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2008
2046 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2009
2047 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2010
2048 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh(chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2012
2049 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2013
2050 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-1992
2051 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .C460h T.1-1997
2052 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2001
2053 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2003
2054 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2003
2055 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2004
2056 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2006
2057 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2007
2058 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .C460h T.1-2013
2059 Bài tập cơ học : Tĩnh học và động học. Có hướng dẫn và giải mẫu / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (chủ biên).KHXG: QA821 .Đ450S 1992
2060 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996
2061 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996
2062 Bài tập Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996
2063 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật LệKHXG: QA821 .Đ450S T.1-1998
2064 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1999
2065 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2000
2066 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2002
2067 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ SanhKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2003
2068 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2005
2069 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2006
2070 Cơ học kỹ thuật. Tập 1, Tĩnh học và Động học / Đỗ SanhKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2008
2071 Bài tập Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2008
2072 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2009
2073 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2012
2074 Introduction to statics / [by] Robert H. Goff [and] Donald E. Hardenbergh.KHXG: QA821 .G427R 1965
2075 Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở. Tập 1, Tĩnh học / Đặng Quốc Lương (Chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA821 .H561d T.1-2013
2076 Bài tập cơ học lý thuyết. Phần 1: Tĩnh- Động học (Đề bài và lời giải) / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA821 .NG527H P1-1995
2077 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ Sanh.KHXG: QA841 .Đ450S T.1-2004
2078 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ SanhKHXG: QA841 .Đ450S T.1-2005
2079 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ Sanh.KHXG: QA841 .Đ450S T.1-2008
2080 Cinématique / J. P. LarraldeKHXG: QA841 .L109J 1988
2081 Analyse cinématique et dynamique des systèmes multicorps complexes / Manfred Hiller,...[et al]KHXG: QA841 .M419e P.1-1989
2082 Cơ học. Tập 1, Tĩnh - Động học / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA841 .NG527H T.1-1995
2083 Inverse Problems of Dynamics / A. S. Galiullin; Ram S. Wadhwa translator
KHXG: QA845
2084 Bài tập cơ học : Phần động lực / Đỗ Sanh (chủ biên),...[ và những người khác ]
KHXG: QA845 .B103t 1990
2085 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .B103t T.2-20022086 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên); Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .B103t T.2-20052087 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên); Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2006
2088 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2007
2089 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2008
2090 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2011
2091 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2012
2092 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2013
2093 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2014
2094 Cơ học lý thuyết. Tập 2, Động lực học / Nguyễn Trọng (Chủ biên); Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng YếnKHXG: QA845 .C460h T.2-2006
2095 Bài tập cơ học : Phần động lực học / Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng.KHXG: QA845 .Đ450S 1993
2096 Điều khiển các hệ động lực : Điều khiển chuyển động chương trình. Điều khiển tối ưu chuyển động / Đỗ Sanh, Đỗ Đăng KhoaKHXG: QA845 .Đ450S 2014
2097 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1992
2098 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1992
2099 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19962100 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19962101 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19962102 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19972103 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19982104 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19982105 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1999
2106 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19992107 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20012108 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20012109 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20022110 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20022111 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032112 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032113 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032114 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032115 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20042116 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-2005
2117 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20062118 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20072119 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20072120 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20082121 Cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20082122 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-2008
2123 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20092124 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20102125 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20112126 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20132127 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20132128 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .L250H T.2-1996
2129Các bài giảng về những phương pháp tiệm cận của động lực học phi tuyến = Lectures on asymptotic methods of nonlinear dynamics / Mitrôpônskii Iu. A.; Nguyễn Văn Đạo.KHXG: QA845 .M314-I 2003
2130 Nonlinear dynamics : the Richard Rand 50th anniversary volume . volume 2 / editor, Ardeshir Guran.KHXG: QA845 .N431d V.2-1997
2131 Bài tập cơ học lý thuyết. Phần II, Động lực học (Đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA845 .NG527H P.II-1995
2132 Động lực học hệ nhiều vật = Dynamics of multibody systems / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA845 .NG527K 2007
2133 Động lực học hệ nhiều vật = Dynamics of multibody systems / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA845 .NG527K 2017
2134 Nhập môn động lực học phi tuyến và chuyển động hỗn độn / Nguyễn Văn Đạo (chủ biên); Trần Kim Chi, Nguyễn DũngKHXG: QA845 .Nh123m 2005
2135 Proceedings of the international symposium on Dynamics and control, September 15-17, 2003, Hanoi, Vietnam / E. J. Kreuzer, Nguyễn Văn Khang editors
KHXG: QA845 .P419-o 2004
2136 Cơ học lý thuyết. Tập 3, Phần động lực học: Lý thuyết - hướng dẫn giải mẫu và đề bài tập / Phạm Thế Phiệt, Nguyễn Đình HùngKHXG: QA845 .PH104T T.3-1990
2137Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại Hà Nội : 8-9/12/2012. Tập 1, Động lực học và điều khiển. / Ban biên tập Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác].KHXG: QA845 .T534t T.1-2013
2138 Fundamentals of applied dynamics / James H. Williams, Jr.KHXG: QA845 .W302J 1996
2139 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 3, Động lực học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhượng, Nguyễn Thế Tiến biên soạn.KHXG: QA846 .B103t T.3-1968
2140 Cơ Học. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh.KHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990
2141 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Lê Doãn Hồng, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990
2142 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990
2143 Dynamique / J. P. Larralde coordonnateurKHXG: QA846 .D608 1986
2144 Analytical dynamics : course notes / Samuel D. Lindenbaum.KHXG: QA846 .L311S 1994
2145 Dynamics of mechanical systems with Coulomb friction / Le Xuan Anh ; translated by Alexander K. Belyaev.KHXG: QA852 .L200A 2003
2146 Bài tập lý thuyết dao động. Tập 1 / V. A. Xvetliski, I. V. Xtaxenco ; Lê Xuân Cận dịch.KHXG: QA865 .X207V T.1-1983
2147 Applied Asymptotic Methods in Nonlinear Oscillitions / Yu.A. Mitropolskii, Nguyen Van DaoKHXG: QA867.5
2148 Interacion between nonlinear oscillating systems / Nguyen Van Dao, Nguyen Van Dinh.KHXG: QA867.5 .NG534D 1999
2149 Ổn định của hệ thống động lực và các áp dụng kỹ thuật / Đỗ Sanh.KHXG: QA871 .Đ450S 2013
2150 Dao động phi tuyến ứng dụng = Applied nonlinear oscillations / Nguyễn Văn KhangKHXG: QA871 .NG527K 2016
2151 Ustohivosttruktury i khaos v nelineykh setakh sinkhronizasii. English.;"Stability
KHXG: QA871 .S100s 19942152 Bảy phương pháp giải các bài toán logic / Đặng Huy Ruận
KHXG: QA9 .Đ116R 2002
2153 Calcul formel : mode d'emploi : Exemples en Maple / Claude Gomez, Bruno Salvy, Paul Zimmermann.KHXG: QA9 .INPG 1996
2154 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.I-2013
2155 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIa-2013
2156 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIb-2013
2157 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIb-2013
2158 Đại cương logic toán / P. X. Nôvikôp ; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch
KHXG: QA9 .N458P 1971
2159 Chapter Zero Fundamental Notions of Abstract Mathematics / Carol Schumacher
KHXG: QA9 .S511C 1996
2160 Chapter zero : fundamental notions of abstract mathematics / Carol Schumacher.
KHXG: QA9 .S511C 1996
2161 Algorithmique Conception et Analyse : Manuels informatiques masson / G. Brassard, P. BratleyKHXG: QA9.58
2162 Algorithmique Methodes et Modèles. 2, T.1 : Lotions de base.- 1985.- 162 tr. / Partric Lignelet.KHXG: QA9.58
2163Algorithm theory - SWAT 2004 : 9th Scandinavian Workshop on Algorithm Theory, Humlebaek, Denmark, July 8-10, 2004, proceedings / Torben Hagerup, Jurki Katajainen, (eds.).KHXG: QA9.58 .A103T 2004
2164 Coustruire les Algorithmes : Les anéliorer, les conngitre, les évaluer / C. Pair, R. Mohr, R. SchottKHXG: QA9.58 .P103C 1988
2165 Algorithmique : Méthodes et Modèles. Tập 2, Niveau avancé / Patrice Lignelet.
KHXG: QA9.58 .P112L T.2-1988
2166 Exercices et problèmes résolus de recherche opérationnelle : Leurs usages, leurs algorithmes. Tome 1, Graphes / Roseaux préface... de Robert Faure
KHXG: QA9.58 .R434 T.1-1983
2167 Schémas Algorithmiques Fondamentanx Séquences et Itération : Manuel informatiques Masson / Pierre-Claude Scholl, Jean-Pierre PeyrinKHXG: QA9.58 .S428P 1989
2168 Phân tích cú pháp / Vũ LụcKHXG: QA9.58 .V500L 1991
2169 A programming approach to computability / A.J. Kfoury, Robert N. Moll, Michael A. Arbib.KHXG: QA9.59 .K435A 1982
2170 Future directions of fuzzy theory and systems / editors, Y. Yam & K.S. Leung.
KHXG: QA9.64 .F522d 1995
2171 Fuzzy logic. Band. 2, Anwendungen / hrsg. von Hans Jürgen Zimmermann,..[et al.]KHXG: QA9.64 .F534l b.2-1995
2172 Fuzzy modeling and genetic algorithms for data mining and exploration / Earl Cox.
KHXG: QA9.64 .F534m 20052173 Logic mờ và ứng dụng / Bernadette Bounchon... [và những người khác]
KHXG: QA9.64 .L435M 2007
2174 Lôgic mờ và ứng dụng / Bernadette Bouchon - Meunier, Hồ Thuần, Đặng Thanh HàKHXG: QA9.64 .M207B 2007
2175 Lý thuyết mờ và ứng dụng / Nguyễn Như PhongKHXG: QA9.64 .NG527P 2007
2176 Mở đầu lý thuyết ma trận / R. Bellman ; Nguyễn Văn Huệ, Hoàng Kiếm dịch
KHXG: QA9.9 .B201R 1978
2177 Analyse Numérique Matricielle Appliquée a L'art de L'ingénieur. Tome 1 / P. Lascaux, R. Theodor.KHXG: QA9.9 .L109P T.1-1986
2178 Vài nét sơ lược về phép giải toán đồ / Đinh Xuân BáKHXG: QA90 .Đ312B 1967
2179 Graphs and Their Uses / Oystein OreKHXG: QA90 .O-434-O 1963
2180 Fundamental Mechanics of Fluids / I.G CurrieKHXG: QA901
2181 Hệ động lực trong cơ học chất lỏng/ Cung Thế AnhKHXG: QA901 .C513A 2017
2182 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Bùi Hữu Dân, Phạm Hữu Vĩnh dịch.KHXG: QA901 .K434N T.3-1975
2183 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Người dịch : Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K435N T.2-1974
2184 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Bùi Hữu Dân, Phạm Hữu Vĩnh dịch.KHXG: QA901 .K435N T.3-1975
2185 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Phần 2 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Người dịch: Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K458N P.2-1974
2186 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Phần 2. / N. E. Kôsin, I. A. Kiben, N. V. Rôze; Người dịch: Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K458N P.2-1974
2187 Cơ học. Phần 1. / Lê Băng Sương.KHXG: QA901 .L250S 2006
2188 Fluid mechanics / James A. Liggett.KHXG: QA901 .L302J 1994
2189 Cơ sở toán lý của cơ học chất lỏng / Nguyễn Hữu ChíKHXG: QA901 .NG527C 1976
2190 Fluid mechanics : a concise introduction to the theory / Chia-shun Yih.KHXG: QA901 .Y601C 1977
2191 Selections. 1991.;"Selected papers. Volume 1 / Chia-shun Yih ; editors: W.M. Lai
KHXG: QA901 .Y601C V.1-1991
2192 Selections. 1991.;"Selected papers. Volume 2 / Chia-shun Yih ; editors: W. M. Lai
KHXG: QA901 .Y601C V.2-1991
2193 Vectors, Tensors, and the Basic Equations of Fluid Mechanics / Rutherford Aris
KHXG: QA9112194 Compressible Fluid Flow / Michel A. Saad
KHXG: QA9112195 Fluid Dynamics / D. E. Rutherford
KHXG: QA911
2196 Modern compressible flow : with historical perspective / John D. Anderson, Jr.
KHXG: QA911 .A105J 20032197 An introduction to fluid dynamics / by G.K. Batchelor.
KHXG: QA911 .B110G 19992198 Convection and chaos in fluids / J.K. Bhattacharjee.
KHXG: QA911 .B110J 19872199 Probleme in teoria filtratiei / Horia I. Ene, Sorin Gogonea
KHXG: QA911 .E203H 1973
2200 Hydrodynamique physique [Texte imprimé] / Etienne Guyon, Hulin Jean-Pierre, Petit Luc; préf. de Pierre-Gilles de Gennes,...KHXG: QA911 .G531E 1991
2201 Schaum's outline of theory and problems of fluid dynamics / William F. Hughes, John A. Brighton.KHXG: QA911 .H506W 1991
2202 An introduction to computational fluid dynamics : the finite volume method / H.K. Versteeg and W. Malalasekera.KHXG: QA911 .V206H 1995
2203 Turbulence / J. O. HinzeKHXG: QA913 .H312J 1987
2204 Lecture notes on turbulence : lecture notes from the NCAR-GTP summer school, June 1987 / edited by Jackson R. Herring, James C. McWilliams.
KHXG: QA913 .L201n 19892205 The structure of turbulent shear flow / by A. A. Townsend.
KHXG: QA913 .T435A 1976
2206 Proceedings, WASCOM 2003" : 12th Conference on Waves and Stability in Continuous Media : Villasimius (Cagliari)KHXG: QA927 .P419w 2004
2207 Lectures on wave propagation / G. B. Whitham.KHXG: QA927 .W314G 1979
2208 Perturbation Theory for Linear Operators / T. KatoKHXG: QA929
2209 Transport phenomena / R. Byron Bird, Warren E. Stewart, Edwin N. Lightfoot.
KHXG: QA929 .B313R 20022210 Math you can really use : every day / David Alan Herzog.
KHXG: QA93 .H206D 2007
2211 Mathematical models and methods of localized interaction theory / Abram I. Bunimovich, Anatolii V. Dubinskii.KHXG: QA930 .B513A 1995
2212 Elasticity, Fracture and Flow with Engineering and Geological Applications / J. C. JaegerKHXG: QA931
2213 Theory of Elasticity / S. Jimoshenko, J. N. GoodierKHXG: QA931
2214 Theoretical Elasticity / A. E. Green, W. ZernaKHXG: QA931
2215 Theory of Plates and Shells / S. Timoshenko, S. Woinowsky - KriegerKHXG: QA931
2216 Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 1972
2217 Cơ sở lý thuyết dẻo / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 1975
2218 Lý thuyết dẻo và các ứng dụng / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 2004
2219 The mathematical theory of plasticity / by R. Hill.KHXG: QA931 .H302R 1998
2220
Using an adaptive mesh refinement in finite element analysis for two-dimensional elastostatic problems : A thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the Degree of Master of Engineering / Nguyen Ba Phuoc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Hoai SonKHXG: QA931 .H407V 2006
2221 Cours d'asticit/ Jean-Pierre Henry, Fernand Parsy.KHXG: QA931 .H55 1982
2222 A Treatise on the Mathematical Theory of Elasticity / A. E. H. LoveKHXG: QA931 .L435A 1944
2223 Asymptotic models of fields in dilute and densely packed composites / A.B. Movchan, N.V. Movchan, C.G. Poulton.KHXG: QA931 .M435a 2002
2224 Lý thuyết đàn hồi / M. M. Philonhenco, Borođisơ ; Lê Minh Khanh dịchKHXG: QA931 .P302M 1964
2225 Theory of Elasticity / S. P. Timoshenko, I. N. GoodierKHXG: QA931 .T310S 1970
2226 Theory of Elastic Stability / Stephen P. Timoshenko, James M. GereKHXG: QA931 .T310S 1988
2227 Probles mathatiques en plasticit/ Roger Temam.KHXG: QA931 .T38 1983
2228 Variational Methods in Elasticity and Plasticity / Kyuichiro WashizuKHXG: QA931 .W109K 1975
2229 Theory of Elasticity and Plasticity / H. M. WestergaardKHXG: QA931 .W206H 1952
2230 Mechanics of micropolar media / edited by O. Brulin and R.K.T. Hsieh.KHXG: QA932 .M201-o 1982
2231 Cơ sở nhiệt đàn hồi : Sách chuyên đề / Đào Văn DũngKHXG: QA933 .Đ108D 2015
2232 Physique des Ondes et des Vibrations : Rappel de cours et exercices résolus / André LecerfKHXG: QA935
2233 Fragments of the theory of anisotropic shells / S.A. Ambartsumian.KHXG: QA935 .A104S Vol.10-1991
2234 Dynamical mechanical systems under random impulses / Rados{lstrok}aw Iwankiewicz.KHXG: QA935 .I-315R 1995
2235 Schaum's outline of theory and problems of mechanical vibrations / S. Graham Kelly.KHXG: QA935 .K201S 1996
2236 Fundamentals of mechanical vibrations / S. Graham Kelly.KHXG: QA935 .K201S 2000
2237 Cơ sở lý thuyết dao động phi tuyến / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA935 .NG527Đ 1967
2238 Những phương pháp cơ bản của lý thuyết dao động phi tuyến : Sách chuyên đề / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA935 .NG527Đ 1971
2239 Instabilite des profils rack a parois minces sollicitees en flexion / Tran Thanh Binh ; Người hướng dẫn khoa học: M. Bernard MourinKHXG: QA935 .T105B 2005
2240 Cours d'Elasticité / Jean Pierre Henry, Fermand ParryKHXG: QA939
TOÁN TIN
1 Toán cao cấp. Tập 1 / Guy Lefort.KHXG: QA37 .L201G T.1-1967
2 Xác suất thống kê / Tô Văn BanKHXG: QA 273 .T450B 2014
3 Mathématique Pour l'Informatique / A Arnold, I. GnessarianKHXG: QA10.4 .A109A 1993
4 Báo cáo khoa học tại hội nghị toán học Việt Nam lần thứ 3 : 22-7-1985 đến 25-7-1985. Tập 1.KHXG: QA11 .B108c T.1-1986
5 Fundamentals of teaching mathematics at university level / B. Baumslag.KHXG: QA11 .B111B 2000
6 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Cao Thị Hà
KHXG: QA11 .C108H T.2-2013
7 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Cung Thế AnhKHXG: QA11 .C513A T.I-2013
8 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA11 .C513A T.II-2013
9 Toán học đại cương : A. Tập 1 / Doãn Tam HòeKHXG: QA11 .D406H T.1-1998
10 Toán học trong khoa học và xung quanh chúng ta / Hans Feudenthal ; Nguyễn Văn Tĩnh dịchKHXG: QA11 .F207H 1982
11Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hà Trần PhươngKHXG: QA11 .H100P T.2-2014
12 Xây dựng mô hình toán mô phỏng mỏ dầu khí và ứng dụng / Hoàng Thế Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Tống Đình QuỳKHXG: QA11 .H407D 2006
13 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11 .H523N T.2-2013
14 Kỷ yếu hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc lần thứ nhất : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 1 / Ban biên soạn: Nguyễn Quý Hỷ,...[và những người khác].
KHXG: QA11 .K600y T.1-2000
15 Kỷ yếu hội nghị toàn quốc lần thứ nhất về ứng dụng toán học : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 2 / Bộ công nghiệp. Hội toán học Việt NamKHXG: QA11 .K600y T.2-2000
16 Kỷ yếu hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc lần thứ nhất : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 3 / Bộ Công nghiệp. Hội Toán học Việt NamKHXG: QA11 .K600y T.3-2000
17 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lễ Sĩ ĐồngKHXG: QA11 .L250Đ T.2-2014
18 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA11 .L250Đ T.II-2015
19 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh VinhKHXG: QA11 .L250V T.IIa-2013
20 Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học môn Toán : Từ năm 1970 đến năm 1976 / Nguyễn Trọng Bá, Đoàn Văn BảnKHXG: QA11 .NG527B 1977
21 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Công MinhKHXG: QA11 .NG527M T.2-2014
22 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.1-2013
23 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2A-2013
24 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2A-2013
25 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2B-2013
26 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2B / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2B-2013
27 Mastering mathematics : how to be a great math student / Richard Manning Smith.
KHXG: QA11 .S314R 1994
28 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Vũ Thế KhôiKHXG: QA11 .V500K T.2-2012
29 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.1-2011
30 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.1-2011
31 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.2-2011
32 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.2-2011
33 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11.2 .H523N T.1-2013
34 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11.2 .H523N T.II-2013
35 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thanh HưngKHXG: QA11.2 .NG527H T.2-2013
36 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh ThủyKHXG: QA11.2 .NG527T T.1/2-2011
37 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh ThủyKHXG: QA11.2 .NG527T T.2/2-2011
38 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Anh TuấnKHXG: QA11.2 .NG527T T.2-2012
39 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II A / Nguyễn Thị Kim ThoaKHXG: QA11.2 .NG527T T.IIA-2014
40 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II B / Nguyễn Thị Kim ThoaKHXG: QA11.2 .NG527T T.IIB-2014
41 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Phạm Đức QuangKHXG: QA11.2 .PH104Q T.1-2011
42 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Đức QuangKHXG: QA11.2 .PH104Q T.2-2011
43 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tạ Hữu HiếuKHXG: QA11.2 .T100H T.2-2015
44 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Quyển 1 / Trần Anh TuấnKHXG: QA11.2 .TR121T Q.1-2012
45 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo và đề tài nghiên cứu khoa học. Quyển 2 / Trần Anh TuấnKHXG: QA11.2 .TR121T Q.2-2012
46 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần TrungKHXG: QA11.2 .TR121T T.2-2013
47 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo đã công bố và các sách tham khảo đã xuất bản. Tập 2a / Trần Anh Tuấn
KHXG: QA11.2 .TR121T T.2A-2014
48 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần TrungKHXG: QA11.2 .TR121T T.II-2014
49 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trịnh Thanh Hải
KHXG: QA11.2 .TR312H T.I-2011
50 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trịnh Thanh HảiKHXG: QA11.2 .TR312H T.II-2011
51 Mathématiques : Géométrie Différentielle / P. Thuillier, T. C. Belloc, A. de Villele
KHXG: QA10752 Essential mathematics / Mary Kay Beavers.
KHXG: QA107 .B200M 199553 Bài tập số học / Nguyễn Tiến Quang
KHXG: QA107 .NG527Q 201254 Pre-algebra : A transition to algebra and geometry
KHXG: QA107 .P200 2002
55 Le Problème de Mathématiques aux Concours des ENSI D et M : Annales de 1975 à 1985 / Christian ScouarnecKHXG: QA107 .S435C 1989
56 Real math / Stephen S. Willoughby,...[et.al.]KHXG: QA107.2 .R200m 2009
57 Real math / Stephen S. Willoughby,...[et.al.]KHXG: QA107.2 .R200m 2009
58 Elementary Matrices and Some Applications to Dynamics and Defferential equations / R.A. Frazer, W. J. Duncan, A. R. CollarKHXG: QA128 .F112R 1960
59 On the shoulders of giants : new approaches to numeracy / Lynn Arthur Steen, editor ; Mathematical Sciences Education Board, National Research Council.
KHXG: QA13 .O-430t 199060 Mathematics : Applications and connections. Course.3
KHXG: QA135.5 .M110A 199861 Mathematics : Applications and connections. Course.3
KHXG: QA135.5 .M110a C.3-199962 Family Math / Jean Kerr Stenmark, Viginia Thompson, Ruth Cossey
KHXG: QA135.663 Les nombres premiers / Gerald Tenenbaum, Michel Mend France.
KHXG: QA141 .T203G 1997
64 Advances in algebra : proceedings of the ICM Satellite Conference in Algebra and Related Topics / editors, K.P. Shum, Z.X. Wan, J.P. Zhang.KHXG: QA150 .A102-i 2002
65 Algebra One / Alan G. Foster, James N. Rath, Leslie J. WintersKHXG: QA152
66 Tổng quan về đại số hiện đại = A survey of modern algebra. Tập 1 / Garrett Birkhoff, Saundes Mac Lane; Ngô Thúc Lanh dịchKHXG: QA152 .B313G T.1-1979
67 Tổng quan về đại số hiện đại = A survey of modern algebra. Tập 1 / Garrett Birkhoff, Saundes Mac Lane; Ngô Thúc Lanh dịch
KHXG: QA152 .B313G T.2-197968 Algebra 1 : Integration applications connections. Volume one
KHXG: QA152.2 .A103-o V.1-199869 Algebra 1 : Integration applications connections. Vol.2
KHXG: QA152.2 .A103-o V.2-200070 Basic Algegra / Jack Barker
KHXG: QA152.2 .B109j 198771 Algebra for college students / Raymond A. Barnett, Thomas J. Kearns.
KHXG: QA152.2 .B109R 199572 Beginning algebra / Donald Hutchison,... [et al]
KHXG: QA152.2 .B201A 2005
73Instructor's Manual with Test Bank to Accompany : Understanding Intermediate Algebra 3rd ed and Understanding Algebra for College Students 3rs ed / Lewis Hirsch, Arthur GoodmanKHXG: QA152.2 .H313L 1994
74 Holt Algebra 1 / Eugene D. Nichols,...[et al]KHXG: QA152.2 .H428a 1978
75 Explorations in college algebra / Linda Almgren Kime, Judy Clark ; in collaboration with Norma M. Agras ... [et al.].KHXG: QA152.2 .K310l 1998
76 Undergraduate Algebra / Serge LangKHXG: QA152.2 .L106S 1990
77 Fundamentals of Algebra and Trigonometry / Earl W. SwokowskiKHXG: QA152.2 .S428E 1981
78 College algebra : graphing and data analysis / Michael Sullivan, Michael Sullivan, III.KHXG: QA152.2 .S510M 1998
79 Algebra for College Student / Terry H. Wesner, Harry L. NustadKHXG: QA152.3
80 Undergraduate Algebra / Serge LangKHXG: QA152.3
81 College algebra : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA152.3 .B109R 2005
82 Elementary & intermediate algebra : a unified approach / Stefan Baratto, Barry BergmanKHXG: QA152.3 .B109s 2008
83 Beginning algebra.KHXG: QA152.3 .B201A 2001
84 Algebra & trigonometry / Robert Blitzer.KHXG: QA152.3 .B314R 2004
85 Algebra for college students / Mark Dugopolski.KHXG: QA152.3 .D506M 2004
86 Elementary and intermediate algebra / Mark Dugopolski.KHXG: QA152.3 .D506M 2006
87 Beginning and intermediate algebra : the language and symbolism of mathematics / James W. Hall, Brian A. Mercer.KHXG: QA152.3 .H103J 2008
88 Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.
KHXG: QA152.3 .H203A 201389 Beginning algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.
KHXG: QA152.3 .H203A 201390 Beginning algebra / K. Elayn Martin-Gay.
KHXG: QA152.3 .M109K 200591 Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Neill.
KHXG: QA152.3 .M302J 200492 Beginning algebra / Julie Miller, Molly O'Neill.
KHXG: QA152.3 .M302J 200493 Beginning and intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill.
KHXG: QA152.3 .M302J 2008
94 Algèbre et Analyse : Exercices corrigés : Grand oral de l'Ecole polytechnique / Jean-Charles Leecia, Jacques VauthierKHXG: QA154 .L201J 1993
95 Đại số cao cấp / Ngô Thúc LanhKHXG: QA154 .NG450L 1962
96Alge'bre : Mathe'matiques supe'rieures : Classes pre'paratoires 1er cycle Universitaire, Tome.1 : Alge'bre généne'rale : 600 exercices.- 1991.- 262 tr. / Jean-Marie MonierKHXG: QA154.2
97 Precalculus : Functions and Graphs / Franklin Demana, Bert K. Waits, Stanley R. ClemensKHXG: QA154.2
98 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. 4, T.4 : Algèbre bilinéaire et geometrie.- 1990.- 541 tr. / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.
KHXG: QA154.2
99 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tập 3 / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J 1990
100 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tome 1, Algèbre / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J T.1-1992
101 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tập 2 / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J T.2-1988
102 Algebra for college students / Daniel L. Auvil.KHXG: QA154.2 .A111D 1996
103 Intermediate algebra : structure and use / Raymond A. Barnett, Thomas J. Kearns.
KHXG: QA154.2 .B109R 1994
104 College algebra : Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.
KHXG: QA154.2 .B109R 1999105 College algebra with trigonometry.
KHXG: QA154.2 .B109R 2001
106 Intermediate Algebra : Concepts and Application / Marvin L. Bittinger, Mervin L. Keedy, David EllenbogenKHXG: QA154.2 .B314M 1994
107 Intermediate algebra / Sandra Pryor Clarkson, Barbara J. Barone ; with Mary Margaret Shoaf.KHXG: QA154.2 .C109s 1998
108 College algebra and trigonometry / Mark Dugopolski.KHXG: QA154.2 .D506M 1996
109 Intermediate algebra / Mark Dugopolski.KHXG: QA154.2 .D506M 2000
110 Intermediate algebra / Donald Hutchison, Louis Hoelzle, James Streeter.KHXG: QA154.2 .H522D 1995
111 Precalculus / Jerome E. Kaufmann.KHXG: QA154.2 .K111J 1991
112 College algebra and trigonometry / Bernard Kolman, Arnold Shapiro.KHXG: QA154.2 .K428B 1981
113 College Algebra / Roland E. Larson, Robert P. HostetlerKHXG: QA154.2 .L109R 1997
114 Algebra / T.T. Moh.KHXG: QA154.2 .M427T 1992
115 Intermediate algebra : form A / James Streeter, Donald Hutchison, Louis Hoelzle.
KHXG: QA154.2 .S201J 1993116 Precalculus mathematics / Max A. Sobel, Norbert Lerner.
KHXG: QA154.2 .S412M 1995117 Precalculus mathematics / Max A. Sobel, Norbert Lerner.
KHXG: QA154.2 .S412M 1995118 Intermediate algebra / R. David Gustafson, Peter D. Frisk.
KHXG: QA154.2 .TROY 1999
119 Cours de Mathématiques. 4, T.4 : Equations différentilles, intégrales multiples.- 2e ed. .- 1992.- 454 tr. / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.
KHXG: QA154.3
120 Cours de Mathématiques. Tome 3, Géometri et cinématique / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3
121 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005
122 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005
123 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005
124 College algebra / John W. Coburn.KHXG: QA154.3 .C412J 2007
125 Cours de Mathématiques. Tome 2, Analyse / Jacqueline Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3 .F206J V.2-1977
126 Cours de Mathématiques. Tome 1, Algèbre / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3 .L201J T.1-1992
127 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012
128 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012
129 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012
130 Intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill, Nancy Hyde ; with contributions by Mitchel Levy.KHXG: QA154.3 .M302J 2007
131 Elements of Algebra / John StillwellKHXG: QA155
132 Algebra / Thomas W. HungerfordKHXG: QA155
133 Algebra 1 : An Intergrated Approach / Gerver,...[et. al.]KHXG: QA155 .A103-o 1998
134 Algebra 2 : An integrated approachKHXG: QA155 .A103t V.2-1998
135 Bài giảng đại số / Khoa Toán ứng dụngKHXG: QA155 .B103g 1997
136 Cơ sở đại số hiên đại / Dương Quốc Việt chủ biên; Trương Thị Hồng Thanh
KHXG: QA155 .C460s 2016137 Đại số / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn
KHXG: QA155 .Đ103s 1974138 Đại số / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương.
KHXG: QA155 .Đ103s 2003139 Đại số hiện đại / Bùi Xuân Hải chủ biên; Trịnh Thanh Đèo
KHXG: QA155 .Đ103s 2013
140 Spécifications Algébriques, Algorithmique et Programmation / Jean-Francois Dufourd, Dominique Bechmann, Yves Bertrand.KHXG: QA155 .D506J 1995
141 Đại số đại cương / Dương Quốc ViệtKHXG: QA155 .D561V 2005
142 Đại số đại cương / Hoàng Xuân SínhKHXG: QA155 .H435S 2013
143 Đại số đại cương / Hoàng Xuân SínhKHXG: QA155 .H435S 2015
144 Algebra / Thomas W. HungerfortKHXG: QA155 .H513T 1974
145 Toán cao cấp. Tập 1. Phần 1, Đại số / Kim CươngKHXG: QA155 .K310C T.1-P.1-1995
146 Cours D'algèbre supérieure / A. KuroshKHXG: QA155 .K521A 1971
147 Đại số học cao cấp. Tập 1 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.
KHXG: QA155 .K521A T.1-1958
148 Đại số học cao cấp. Tập 2 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.
KHXG: QA155 .K521A T.2-1958
149Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2003
150Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2006
151Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2015
152 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2000
153 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2001
154 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2002
155 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2003
156 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2006
157 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2006
158 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2009
159 Đại số / Nguyễn Ngọc Cừ ...[và những người khác]KHXG: QA155 .NG527C 2008
160 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Thị Hồng LoanKHXG: QA155 .NG527L T.I-2015
161 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Hồng LoanKHXG: QA155 .NG527L T.II-2015
162 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Công MinhKHXG: QA155 .NG527M T.1-2014
163 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Công MinhKHXG: QA155 .NG527M T.II-2014
164 Đại số. Phần 1 / Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA155 .NG527T P.1-1984
165Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2000
166 Toán học cao cấp. Tập 1. Đại số và hình học giải tích. / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2001
167 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2006
168 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.3-2005
169 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.3-2006
170 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2002
171 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2002
172 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2009
173 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.3-2002
174 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.I-2012
175 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.I-2013
176 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2012
177 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2012
178 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013
179 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013
180 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Hữu ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013
181 Đại số hiện đại / Sze-Tsen HuKHXG: QA155 .S207H
182 Elements of Algebra : Geometry, Numbers, Equations / John StillwellKHXG: QA155 .S302J 1994
183 Elements of algebra : geometry, numbers, equations / John Stillwell.KHXG: QA155 .S302J 1994
184 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1996
185 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1997
186 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1998
187 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2000
188 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2001
189 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T406h T.1-2003
190 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2004
191 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2004
192 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2005
193 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T406h T.1-2008
194 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2011
195 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2012
196 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2013
197 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2014
198 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2015
199 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2016
200 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2016
201 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2017
202 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T460h T.1-2004
203 Đại số học / Thái Thanh SơnKHXG: QA155 .TH103H 2004
204 Bài giảng đại số cao cấp : Lý thuyết và bài tập / Trần Tuấn Điệp.KHXG: QA155 .TR121Đ 2007
205 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trương Công QuỳnhKHXG: QA155 .TR561Q T.1-2015
206 Exercices D'algebre Lineaire et Bilineaire Bac+ 2 : Collection languedoc-sciences / J. B. Hiriart Urruty, Y. LusquellecKHXG: QA155 .U521H 1988
207 Student's Solutions Manual to Accompany Auvil : Algebra for College Students / Relja VulanovicKHXG: QA155 .V510R 1996
208 Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy HiềnKHXG: QA155.2 .B510H 2012
209 Student solutions manual introductory algebra : Math 009 / John Galow, K. Elayn Martin-GayKHXG: QA155.2 .G109J 2005
210 Introductory algebra : Math 009 / John Galow, K. Elayn Martin-GayKHXG: QA155.2 .G109J 2005
211 Bài tập đại số / Trần Văn Hạo, Hoàng KỳKHXG: QA155.2 .TR121H 1980
212 Computer algebra systems : a practical guide / edited by Michael J. Wester.
KHXG: QA155.7 .C429a 1999
213 Computer algebra handbook : foundations, applications, systems / Johannes Grabmeier, Erich Kaltofen, Volker Weispfenning (editors).KHXG: QA155.7 .C429a 2003
214 Algorithmique Parallele : Collection coordonnée par J. Berstel études et recherches en informatique / M. Cosnar, M. Nivat, Y. RobertKHXG: QA155.7 .C434M 1992
215 Modern computer algebra / Joachim von zur Gathen and Jgen Gerhard.KHXG: QA155.7 .G110J 1999
216 Algèbre et Analyse : Cours de Matématiques. Tome 1, T.1 : 1990.- 214 tr. / Louis GacôgneKHXG: QA157
217 Problems in Higher Algebra / E. C. BullKHXG: QA157
218 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2001
219 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2004
220 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2005
221 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.KHXG: QA157 .B103t T.1-2005
222 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010
223 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010
224 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010
225 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010
226 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2012
227 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2013
228 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2013
229 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2014
230 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2016
231 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2017
232Algèbre, Math Sup et Math Spé : exercices corrigés posés à l'oral des concours / Nicolas Bonnault, Jean-François Burnol, Philippe Roche,... ; préf. de Michel DemazureKHXG: QA157 .B431N 1987
233 Bài tập toán cao cấp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú TrườngKHXG: QA157 .Đ312T T.2-1997
234 Student's solutions manual for use with college algebra : Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA157 .D506M 2005
235 Student's solutions manual for use with algebra for college students / Mark Dugopolski.KHXG: QA157 .D506M 2006
236 Cơ sở giải tích toán học/ G.M.FichitengonKHXG: QA157 .F302G 1994
237 Algèbre et Analyse : Cours de mathematiqué. Tome 1 / Louis GacôgueKHXG: QA157 .G102L T.1-1990
238 Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang chủ biên; Phạm Thị Cúc, Đặng Đình Hanh.KHXG: QA157 .H561d 2013
239 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Lê Thị Thanh NhànKHXG: QA157 .L250N T.II-2015
240 Algèbre & géométrie : Texte imprimé : MPSI 1re année : 200 exercices développés, 980 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier.
KHXG: QA157 .M431J 1996
241 Bài tập đại số sơ cấp và lượng giác / Nguyễn Văn An, Nguyễn Quốc Thi, Hoàng Văn XoanKHXG: QA157 .NG527A 1965
242 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị DungKHXG: QA157 .NG527D T.2-2013
243 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị DungKHXG: QA157 .NG527D T.II-2014
244 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Văn HoàngKHXG: QA157 .NG527H T.I-2015
245 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn HoàngKHXG: QA157 .NG527H T.II-2015
246 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2003
247 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA157 .NG527N T.1-2005
248 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2006
249 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2009
250 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA157 .NG527T T.1-1997
251 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-1998
252 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2001
253 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2003
254 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2006
255 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2007
256 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA157 .NG527T T.2-2000
257 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527TR T.1-2002
258 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527TR T.1-2003
259 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .NG527TR T.1-2009
260 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 1 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA157 .PH105C T.1-1975
261 Phân loại và phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Trần Xuân Hiển, ... [và những người khác],KHXG: QA157 .Ph121l 2006
262 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp : Phần Giải tích / Lê Ngọc Lăng (chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QA157 .Ph561P 2006
263 Phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Nguyễn Xuân Hiển... [và những người khác],KHXG: QA157 .Ph561P 2007
264 Phương pháp giải bài tập đại số / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức ThắngKHXG: QA157 .Ph561p 2013
265 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA157 .TR121H 1994
266 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .TR121H 1996
267 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trương Công QuỳnhKHXG: QA157 .TR561Q T.2-2015
268 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 1, Đại số / Kim CươngKHXG: QA159 .K310C T.1
269 Toán cao cấp : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 1, Đại số / Kim Cương.KHXG: QA159 .K310C T.1-1990
270 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 2, Giải tích toán học / Lê Đình Thúy .
KHXG: QA159 .L250T P.2-2007;"Toán học"
271 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Tập 1, Đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy .
KHXG: QA159 .L250T T.1-2008272 Pinpoint math : Teacher's guide. Vol. I-VI, Level E
KHXG: QA16 .P312m V.1-5-2009273 Giáo trình lý thuyết đa thức / Lê Thị Thanh Nhàn
KHXG: QA161 .L250N 2015274 Modern Algebra : An Introduction / John R. Durbin
KHXG: QA162 .D521J 1992
275 A first undergraduate course in abstract algebra / Abraham P. Hillman, Gerald L. Alexanderson.KHXG: QA162 .H302A 1978
276 Introductory combinatorics / Kenneth P. Bogart.KHXG: QA164 .B427K 2000
277 Combinatorial and computational mathematics / editors : S. Nanda, G. P. Raja SekharKHXG: QA164 .C429a 2004
278 Elements of discrete mathematics / C.L. Liu.KHXG: QA164 .L315C 1985
279 Tối ưu tổ hợp và ứng dụng / Trần Vũ Thiệu biên soạnKHXG: QA164 .T452ư 1998
280Words, languages, and combinatorics III [electronic resource] : proceedings of the international conference : Kyoto, Japan, 14-18 March 2000 / editors, Masami Ito, Teruo ImaokaKHXG: QA164 .W434l 2003
281 Introduction to enumerative combinatorics / Miklos Bona.KHXG: QA164.8 .B430M 2007
282 Hypergraphes : Combinatoire des ensembles finis / Claude BergeKHXG: QA166 .B206C 1987
283 Applied and algorithmic graph theory / Gary Chartrand, Ortrud R. Oellermann.
KHXG: QA166 .C109G 1993284 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận
KHXG: QA166 .Đ116R 2002285 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận
KHXG: QA166 .Đ116R 2004286 Les Graphes par L'exemple / F. Droesbeke, M. Hallin, C. I. Lefevre
KHXG: QA166 .D426F 1987
287 Phân tích và tổng hợp các hệ thống rời rạc trên cơ sở graph động / Nguyễn Công ĐịnhKHXG: QA166 .NG527N 2010
288 Introduction to graph theory / Robin J. Wilson.KHXG: QA166 .W302R 1996
289Categorical structures and their applications : proceedings of the North-West European Category Seminar, Berlin, Germany, 28-29 March 2003 / edited by W. G{uml}ahler and G. Preuss.KHXG: QA169 .C110s 2004
290 Cyclic homology of algebras / Peter Seibt.KHXG: QA169 .S201P 1987
291 Lý thuyết nửa nhóm. Tập 1 / A. Cliphớt, G. Prestơn; Người dịch: Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ.KHXG: QA171 .C313A T.1-1976
292 Lý thuyết nửa nhóm. Tập 2 / A. H. Cliphớt, G. B. Prestơn; Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ dịchKHXG: QA171 .C313A T.2-1976
293 Lectures on groups and vector spaces for physicists / Chris J. Isham.KHXG: QA171 .I-313C 1989
294 Cơ sở lý thuyết Galois/ Dương Quốc Việt chủ biên; Lê Văn ChuaKHXG: QA174.2 .C460s 2017
295 Giáo trình lý thuyết nhóm/ Lê Thị Thanh Nhàn chủ biên; Vũ Mạnh XuânKHXG: QA174.2 .GI-108t 2010
296 Introduction to group theory.KHXG: QA174.2 .L201W 1996
297 A concise guide to semigroups and evolution equations / Aldo Belleni-Morante.
KHXG: QA182 .B201A 1994
298 Proceedings of the Workshop Semigroups and Languages : Lisboa, Portugal, 27-29 November 2002 / editors, Isabel M. Araújo ... [et al.]KHXG: QA182 .P419-o 2004
299 Tổ hợp và đồ thị / Bùi Minh Trí, Nguyễn ĐứcKHXG: QA182.5 .B510T 1987
300 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Algébre linéaire : Réalisation création 9 information / Yvon Vache, Henri Temia, Yves Duverger
KHXG: QA184301 Linear Algebra : With 58 Illustration / Klaus Janich
KHXG: QA184302 Matematyka, Czesc 1 : 1977.- 269 p. / Wojciech Zakwski
KHXG: QA184
303 Merrill Algebra 2 with Trigonometry : Applications an Connections / Alan G. Foster, Leslie J. Winters, Berchie W. Gordon,...KHXG: QA184
304 Elementary Linear Algebra / Howard AntonKHXG: QA184 .A107H 1977
305 Elementery Linear Algebra / Howard AntonKHXG: QA184 .A107H 1981
306 Linear algebra : a first course, with applications to differential equations / Tom M. Apostol.KHXG: QA184 .A109T 1997
307 Đại số tuyến tính và vận trù học / Dương Việt Thắng, Cù Xuân Mão biên soạn
KHXG: QA184 .Đ103s 1970
308 Đại số tuyến tính : Lý thuyết và bài tập / Tạ Văn Hùng chủ biên ; Nguyễn Phi Khứ, Hà Thanh Tâm cộng tácKHXG: QA184 .Đ103s 2000
309 Đại số tuyến tính và ứng dụng. Tập 1/ Bùi Xuân Hải,...[và những người khác]
KHXG: QA184 .Đ103s T.1-2009310 Linear algebra and its applications / Lay David C.
KHXG: QA184 .D111C 2004
311 An introduction to linear algebra for science and engineering / Dominic G. B. Edelen, Anastasios D. Kydoniefs.KHXG: QA184 .E201D 1976
312 Linear algebra and matrix theory / Jimmie Gilbert and Linda Gilbert.KHXG: QA184 .G302J 2004
313 Giáo trình đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng Thái biên soạnKHXG: QA184 .Gi-108t 1975
314 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze-Tsen Hu ; Trần Văn Hãn dịch
KHXG: QA184 .H500S 1979315 Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính / Lương Hữu Thanh
KHXG: QA184 .H561d 1998316 Linear algebra / Klaus Jich.
KHXG: QA184 .J107K 1994
317 Đại cương về đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính / F.I. Kapelêvits, L. E. Xađôvxki; Lê Quang Thiệp, Lê Xuân Lam dịch
KHXG: QA184 .K112F 1970318 Elementary linear algebra / Bernard Kolman.
KHXG: QA184 .K428B 1996
319 Elementary linear algebra / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo..KHXG: QA184 .L109R 2000
320 Linear algebra and its applications / David C. Lay.KHXG: QA184 .L112D 1997
321 Linear Algebra with Applications / Steven J. LeonKHXG: QA184 .L205S 1995
322 Введение в алгебру. Ч.II., Линейная алгебра / А. И. Кострикин.KHXG: QA184 .LETI 2004
323 Merrill Algebra 1 : Applications and ConnectionsKHXG: QA184 .M206A 1992
324 Merrill algebra 2 with trigonometry : applications and connections / [authors, Alan G. Foster ... et al.]KHXG: QA184 .M206A 1992
325 Merrill Algebra 1 : Applications and ConnectionsKHXG: QA184 .M206A 1992
326 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1963
327 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1970
328 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1970
329 Đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng TháiKHXG: QA184 .NG527T 1989
330 Giáo trình đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên tại chức Trường Đại học Bách khoa / Nguyễn Trọng TháiKHXG: QA184 .NG527T 1991
331 Đại số tuyến tính : Toán cao cấp A3 / Nguyễn Cao ThắngKHXG: QA184 .NG527T 1999
332 Bài tập đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy ThuậnKHXG: QA184 .NG527T 2014
333 Merrill Pre-Algebra : A Problems - Solving Approach / Jack Price, James N. Ralth, William LeschenkyKHXG: QA184 .P301J 1989
334 Recueil de Problèmes D'algèbre Linéaire / I. ProskouriakovKHXG: QA184 .P434-I 1989
335 Linear algebra and its applications / Gilbert Strang.KHXG: QA184 .S106G 1988
336 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen Hu; Trần Văn Hãn dịchKHXG: QA184 .S200H 1979
337 Applied Linear Algebra and Matrix Analysis / Thomas S. ShoresKHXG: QA184 .S434T 2000
338 Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn HãnKHXG: QA184 .TR121H 1977
339 Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng HuệKHXG: QA184 .TR121H 2012
340 Đại số tuyến tính và hình giải tích: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy
KHXG: QA184 .V500B 2013341 Nhóm tuyến tính: Chuyên đề cao học / Bùi Xuân Hải
KHXG: QA184.2 .B510H 2011342 Cơ sở đại số tuyến tính / Nguyễn Tiến Quang(chủ biên), Lê Đình Nam
KHXG: QA184.2 .C460s 2014343 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương.
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2005344 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2006345 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2010346 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2016347 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA184.2 .Đ103s 2017348 Toán cao cấp đại số tuyến tính / Lê Sĩ Đồng
KHXG: QA184.2 .L250Đ 2015
349 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra / Seymour Lipschutz, Marc Lipson.KHXG: QA184.2 .L313S 2001
350 Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt HưngKHXG: QA184.2 .NG527H 2004
351 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
KHXG: QA184.5 .GI-521ô T.2-1998
352 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-1998
353 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2000
354 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2000
355 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2001
356 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2002
357 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2002
358 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2004
359 Đại số tuyến tính : Qua các các ví dụ và bài tập / Lê Tuấn HoaKHXG: QA185 .L250H 2006
360 Linear Equations and Matrices / W. BoltonKHXG: QA188 .B428W 1995
361 Schaum's outline of theory and problems of matrices / Ayres FrankKHXG: QA188 .F107A 1974
362 Matrix computations / Gene H. Golub, Charles F. Van Loan.KHXG: QA188 .G428G 1989
363 Matrix theory and applications with MATLAB / Darald J. Hartfiel.KHXG: QA188 .H109D 2001
364 Matrices and their roots : a textbook of matrix algebra / A.R.G. Heesterman
KHXG: QA188 .H201A 1990365 Matrix theory / [by] David W. Lewis
KHXG: QA188 .L207D 1991
366 Graphes, Simulation, L-matrices : Applications aux files d'attente / Jean Pellaumail
KHXG: QA188 .P201J 1992
367 Matrix computations and semiseparable matrices. Vol.1, Linear systems / Raf Vandebril, Marc Van Barel, Nicola Mastronardi.KHXG: QA188 .V105R V.1-2008
368 Học và giải toán trên máy tính / Hồ Văn Sung.KHXG: QA20 .H400S 2008
369Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA20 .TR121C 2010
370 An Introduction to the History of Mathematics / Howard EvesKHXG: QA21
371 An introduction to the history of mathematics / [by] Howard Eves.KHXG: QA21 .E207H 1969
372 Giáo trình lịch sử toán học / Mai Xuân Thảo, Trần Trung.KHXG: QA21 .M103T 2014
373 Trường và lý thuyết Galois/ Bùi Xuân HảiKHXG: QA211 .B510H 2013
374 Các phương pháp giải phương trình đại số / Bùi Quang TrườngKHXG: QA211 .B510T 2005
375 Parallel complexity of linear system solution / Bruno Codenotti, Mauro Leoncini.
KHXG: QA214 .C419B 1991376 Exercices Corrigés Mathématique / V. Ries
KHXG: QA229.6 .R302V 1989377 Initiation à l'Analyse Numérique / R. Théodor
KHXG: QA229.6 .T205R 1989378 Pradeep's fundamental physics / K. L. Gomber, K. L. Gogia
KHXG: QA23 .G429K 2004
379 Introduction to Analytic Number Theory : With 24 illustration / Tom M. Apostol
KHXG: QA241380 Introduction to analytic number theory / Tom M. Apostol.
KHXG: QA241 .A109T 1976381 The emergence of number / by J.N. Crossley.
KHXG: QA241 .C434J 1987382 Cơ sở lý thuyết số và đa thức/ Dương Quốc Việt chủ biên; Đàm Văn Nhỉ
KHXG: QA241 .C460s 2017383 Lý thuyết số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan
KHXG: QA241 .NG527H 2004384 An Introduction to Number Theory / Harold M. Stark
KHXG: QA241 .S109H 1970
385 Coding, cryptography, and combinatorics / Keqin Feng, Harald Niederreiter, Chaoping Xing, editors.KHXG: QA242.5 .C419c 2004
386 Class number parity / P. E. Conner, J. Hurrelbrink.KHXG: QA243 .C431P 1988
387 Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phéc-Ma / Amir D.Aczel; Trần Văn Nhung dịch, Đỗ Trung Hậu, Nguyễn Kim ChiKHXG: QA244 .A104D 2012
388 Génie logiciel : Les méthodes : SADT, SA, E-A, SA-RT, SYS-P-O, OOD, HOOD / Patrick JaulentKHXG: QA246 .J111P 1992
389 A survey of trace forms of algebraic number fields / P.E. Conner & R. Perlis.
KHXG: QA247 .C431P 1984390 Lý thuyết trường / Bộ môn Toán
KHXG: QA247 .L600t 1971
391 Bài tập lí thuyết module/ Dương Quốc Việt chủ biên;...[và những người khác]
KHXG: QA247.3 .B103t 2016392 Cơ sở lí thuyết module/ Dương Quốc Việt
KHXG: QA247.3 .D561V 2017393 Cơ sở lý thuyết Môđun và vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận
KHXG: QA247.3 .NG527Q 2015
394 Residue number system arithmetic : modern applications in digital signal processing / edited by Michael A. Soderstrand ... [et al.].KHXG: QA247.35 .R206n 1986
395 Schaums Outline of Theory and Problems of Set Theory and Related Topics / Seymour LipschutzKHXG: QA248
396 Exercices avec Solutions : Prepares par otto bachmannKHXG: QA248 .E207a 1986
397 Lý thuyết tập hợp = Set theory / Nguyễn Thanh Sơn.KHXG: QA248 .NG527S 1999
398 Advances in fuzzy set theory and applications / edited by Madan M. Gupta, associate editors, Rammohan K. Ragade, Ronald R. Yager.KHXG: QA248.5 .A102-i 1979
399 Fuzzy-Methoden : Praxisrelevante Rechenmodelle und Fuzzy-Programmiersprachen ; mit 116 Tabellen / Benno BiewerKHXG: QA248.5 .B302B 1997
400 Applied fuzzy arithmetic : an introduction with engineering applications / Michael Hanss.KHXG: QA248.5 .H107M 2005
401 Logical, algebraic, analytic, and probabilistic aspects of triangular norms / edited by Erich Peter Klement, Radko Mesiar.KHXG: QA248.5 .L427a 2005
402 Computational Methods of Linear Algebra / D. K. Faddeev, V. N. Faddeeva ; R. A. Rosenbaum editor ; Robert C. Williams translatorKHXG: QA251 .F102D 1993
403 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra.KHXG: QA251 .L313S 1968
404 Modern algebra / Seth Warner.KHXG: QA251 .W109S 1990
405 Combinatorics and commutative algebra / Richard P. Stanley.KHXG: QA251.3 .S107R 1983
406 Kac-Moody and Virasoro algebras : a reprint volume for physicists / edited by Peter Goddard, David Olive.KHXG: QA252.3 .K102A 1988
407 Complex Numbers / W. BoltonKHXG: QA255 .B428W 1995
408 Vector and Tensor Analysis / Nathaniel CoburnKHXG: QA261
409 Bài tập giải tích Vectơ / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA261 .NG527L 2012
410 Giải tích Vectơ : Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm
KHXG: QA261 .NG527L 2012
411 Calcul Matriciel : Cours Exercise Tests Problèmes / G. Gilormini, G. Hirsch
KHXG: QA263 .G302G 1989412 The Simplex Method of Linear Programming / F. A. Ficken
KHXG: QA265 .F302F 1961
413 Francais Fonctionnel Section Máthématique : Fonctions dérivables : Réalisation greation 9 internation / Bernard GelyKHXG: QA266
414 Francais Fonctionnel Section Mathematique : Approximations de Fonctions continues : Réalisartion geation 9 information / Bernard GelyKHXG: QA266
415 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Algebre de Boole : Réalisation géation 9 information / Bernard GelyKHXG: QA266
416 Francais Fonctionnel Section Máthématique : inte'gration / Bernard GelyKHXG: QA266
417 Francais Fonctionnel Section Mathematique : Statistique Descriptive. Re'alisation Cre'ation 9 Information / Bernerd GelyKHXG: QA266 .G201B 1978
418 Grafcet et Logique Industrielle Programmée : Collection Ingénieurs EEA. Sous la Direction de Francis Milsant / S. Thelliez, J. M. ToulotteKHXG: QA267
419Applications and theory of Petri nets 2004 : 25th international conference, ICATPN 2004, Bologna, Italy, June 21-25, 2004 : proceedings / Jordi Cortadella, Wolfgang Reisig (eds.).KHXG: QA267 .A109A 2004
420 Structural complexity / Jose Luis Balcazar, Josep Diaz, Joaquim Gabarro.KHXG: QA267 .B103J 1988
421 Information, randomness & incompleteness : papers on algorithmic information theory / Gregory J. Chaitin.KHXG: QA267 .C103G 1987
422 Mạng Petri:Nguyên lý cơ bản,ứng dụng trong hóa học công nghiệp,hóa sinh/ Hồ Khánh Lâm,Trần TrungKHXG: QA267 .H450L 2013
423 Mạng Petri lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh LâmKHXG: QA267 .H450L 2015
424Lecture Notes in Computer Science. 352, Vol.352 : Tapsoft'89 / Eds : J. Di'az F. Orejas.- 3 parts. P2 : Advanced Seminar on Foundations of Innovative Softnare Development 2 and CCIPL. / G. Goos, J. Hartmanics editors.
KHXG: QA267 .L201n V.2-1989425 Introduction to the theory of computation / Michael Sipser.
KHXG: QA267 .S313M 1997426 Array grammars, patterns and recognizers / editor, P.S.P. Wang.
KHXG: QA267.3 .A109G 1989427 An introduction to formal languages and automata / Peter Linz.
KHXG: QA267.3 .L312P 1997
428 Giáo trình ngôn ngữ hình thức / Nguyễn Văn BaKHXG: QA267.3 .NG527B 1994
429 Ngôn ngữ hình thức / Nguyễn Văn Ba.KHXG: QA267.3 .NG527B 2002
430 Languages and machines : an introduction to the theory of computer science / Thomas A. Sudkamp.KHXG: QA267.3 .S506T 1997
431 Automatique de Base / Patrick SiarryKHXG: QA267.5
432 Switching and finite automata theory / Zvi Kohavi.KHXG: QA267.5 .K427Z 1978
433 Introduction to languages and the theory of computation / John C. Martin.KHXG: QA267.5 .M109J 2011
434 Knapsack problems / Hans Kellerer, Ulrich Pferschy, David Pisinger.KHXG: QA267.7 .K207H 2004
435 Lý thuyết độ phức tạp tính toán / Lê Công ThànhKHXG: QA267.7 .L250T 2013
436 Introduction to cryptography / Johannes Buchmann.KHXG: QA268 .B506J 2004
437 Algebraic aspects of cryptography / Neal Koblitz.KHXG: QA268 .K412N 1998
438 Tài liệu hướng dẫn sử dụng bộ chữ Việt chuẩn ABC : Version 2.0 / Phan Văn Hùng, Đặng Minh Tuấn; Quách Tuấn Ngọc chủ biênKHXG: QA268 .PH105H 1995
439 Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson.KHXG: QA268 .S312D 2002
440 Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson.KHXG: QA268 .S312D 2006
441 Algorithmic game theory / edited by Noam Nisan ... [et al.].KHXG: QA269 .A103G 2007
442 History of mathematical sciences : Portugal and East Asia II : University of Macau, China, 10-12 October 1998 / edited by Luis Saraiva.KHXG: QA27 .H313-o 2004
443 European Women in Mathematics : proceedings of the tenth general meeting, Malta, 24-30 August 2001 / editors, Emilia Mezzetti, Sylvie Paycha.
KHXG: QA27.5 .E207w 2003
444 Giáo trình lý thuyết xác suất. 2, T.1 : 1962.- 384 tr. / B. V. Gơnhieđenco ; Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Mỹ Quý, Nguyễn Hồ Quỳnh dịch.KHXG: QA273
445 Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm, T.2: 1993.- 74 tr. / Lâm Khải Bình
KHXG: QA273
446 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Probabilités : réalisation gréation 9 internation / Bernerd Gely
KHXG: QA273
447 Francais Fonctinnel Section Eletricité : Amplificateurs Operationnels : Realisation gréation 9 infomation / Francois DattéeKHXG: QA273
448 Francais Fonctionnel Section Génie Chimique : Ecoulement des blui des : Réalisation création 9 information / Samuel ElmalehKHXG: QA273
449 Francais Fonctionnel Section Génie Chimique : Rectification : Réalisation création 9 information / Henri GbertKHXG: QA273
450 Probability and Statistical Inference for Engineers : A first course / Cyrus Derman, Morton KleinKHXG: QA273
451 Probability / Jim PitmanKHXG: QA273
452 Probabilités / P. JaffardKHXG: QA273
453 Probability, Random Variables and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis
KHXG: QA273454 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên
KHXG: QA273 .NG527T 2016455 Bài giảng xác suất thống kê / Khoa Toán ứng dụng
KHXG: QA273 .B103g 1998456 Bài tập xác suất
KHXG: QA273 .B103t
457 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy PhúKHXG: QA273 .B103t 2015
458 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy PhúKHXG: QA273 .B108t 2017
459 Probability, modeling uncertainty / Donald R. Barr, Peter W. Zehna.KHXG: QA273 .B109D 1983
460 原书名 : Probability The Science of Uncertainty with applications to Investments,Insurance,and Engineering / Michael A.BeanKHXG: QA273 .B200M 2003
461 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh TríKHXG: QA273 .B510T 2005
462 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh TríKHXG: QA273 .B510T 2011
463 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh TríKHXG: QA273 .B510T 2011
464 Xác suất thống kê / Đào Hữu HồKHXG: QA273 .Đ108H 2008
465 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273 .Đ116T 2005
466 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273 .Đ116T 2012
467 Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273 .Đ116T 2017
468 Probability and statistics / Morris H. DeGroot.KHXG: QA273 .D201M 1986
469 Probability and statistics / Morris H. DeGroot, Mark J. Schervish.KHXG: QA273 .D201M 2002
470 Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay L. Devore.KHXG: QA273 .D207J 1999
471 Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay Devore, California Polytechnic State University, San Luis Obispo.KHXG: QA273 .D207J 2016
472 Giáo trình Lý thuyết thống kê / Đồng Thị Vân Hồng, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị HàKHXG: QA273 .Đ455h 2006
473 Quá trình ngẫu nhiên: Phần mở đầu / Dương Tôn ĐảmKHXG: QA273 .D561Đ 2006
474 Giáo trình xác suất thống kê / Dương Ngọc HảoKHXG: QA273 .D561H 2011
475 Introduction to mathematical probability theory / [by] Martin Eisen.KHXG: QA273 .E201M 1969
476 Lectures in elementary probability theory and stochastic processes / Jean-Claude Falmagne.KHXG: QA273 .F103J 2002
477 An Introdution to Probability Theory and its Application / William FellerKHXG: QA273 .F201W 1950
478 Probability and Probabilistic Reasoning for Electrical Enineering / Terrence L. Fine.KHXG: QA273 .F311T 2006
479 Giáo trình xác suất thống kê / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA273 .Gi-108t 2007
480 Probability and statistics / Kevin J. Hastings.KHXG: QA273 .H109K 1997
481 Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.KHXG: QA273 .H427R 1988
482 Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.KHXG: QA273 .H427R 2001
483 Hướng dẫn bài tập xác suất thống kê / Bộ môn Toán cao cấp biên soạnKHXG: QA273 .H561d 1974
484 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải BìnhKHXG: QA273 .L120B 1993
485 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải Bình
KHXG: QA273 .L120B 1996486 Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình.
KHXG: QA273 .L120B P.1-1993487 Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình.
KHXG: QA273 .L120B P.1-1996
488 Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm, T.1 / Lâm Khải Bình, 1993.- 160 tr.
KHXG: QA273 .L120B T.1-1993
489 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 1. Phần thứ nhất / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B T.1-P.1-1993
490 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 2 / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B T.2-1993
491 Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273 .L250Đ 2012
492 Giáo trình xác suất - thống kê / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273 .L250Đ 2013
493 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Văn ThànhKHXG: QA273 .L250T T.II-2014
494 Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Duy Thực biên soạnKHXG: QA273 .L600t 2010
495 Introductory Probability and Statistical Applications / Paul L. MayerKHXG: QA273 .M112P 1965
496 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 1977
497 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Hộ.KHXG: QA273 .NG527H 2001
498 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 2005
499 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 2006
500 Lý thuyết rủi ro ứng dụng trong bảo hiểm / Nguyễn Thị Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .NG527H 2015
501 Lý thuyết rủi ro ứng dụng trong bảo hiểm / Nguyễn Thị Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .NG527H 2015
502 Xác suất và thống kê toán : Tóm tắt lý thuyết và giải mẫu các bài tập / Nguyễn Ngọc SiêngKHXG: QA273 .NG527S 2005
503 Lý thuyết xác suất và thống kê toán : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái NinhKHXG: QA273 .NG527V 1996
504 Probability, Random Variables and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis
KHXG: QA273 .P109A 1984
505 Probability, random variables, and stochastic processes / Athanasios Papoulis, S. Unnikrishna Pillai.KHXG: QA273 .P109A 2002
506 Probabilités Statistiques, Files D'attente Cours et Exrcices Résolus / Jean PellaumailKHXG: QA273 .P201J 1986
507 Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn KiềuKHXG: QA273 .PH104K 2012
508 Ước lượng và tính xác suất thiệt hại trong một số mô hình bảo hiểm / Phùng Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Nguyễn Hữu Tiến.
KHXG: QA273 .PH513Q 2015509 A First Course in Probability / Sheldon Ross
KHXG: QA273 .R434S 1994510 A first course in probability / Sheldon Ross.
KHXG: QA273 .R434S 1998511 Probability models for computer science / Sheldon M. Ross.
KHXG: QA273 .R434S 2002512 Introduction to probability models / Sheldon M. Ross.
KHXG: QA273 .R434S 2007513 An introduction to measure-theoretic probability / George G. Roussas.
KHXG: QA273 .R435G 2005514 Bài giảng về lý thuyết xác suất / IU.A. Rôdanốp
KHXG: QA273 .R453A 1970515 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
KHXG: QA273 .T455Q 1998516 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 1999517 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
KHXG: QA273 .T455Q 2000518 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 2000519 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.
KHXG: QA273 .T455Q 2001520 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 2002521 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 2003522 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 2003523 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ
KHXG: QA273 .T455Q 2004
524 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2004
525 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2007
526 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2007
527 Giáo trình Xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2009
528 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2012
529 Xác suất thống kê / Trần Tuấn Hiệp, Nguyễn Định ThànhKHXG: QA273 .TR121Đ 1977
530 Giáo trình lý thuyết thống kê / Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu chủ biênKHXG: QA273 .TR121P 2006
531 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các văn bản. Tập 1 / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.1-2013
532 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Báo cáo tổng quan và các bài báo. Tập 2a / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2a-2013
533 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Sách . Tập 2b / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2b-2013
534 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 b / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2b-2014
535 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.I-2014
536 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.IIa-2014
537 Probability and random processes for electrical engineers / Yannis Viniotis.
KHXG: QA273 .V312Y 1998538 Bài tập lý thuyết xác suất / Vũ Viết Yên
KHXG: QA273 .V500Y 2016
539 Applications of probability and random variables / [by] George P. Wadsworth [and] Joseph G. Bryan.KHXG: QA273 .W102G 1974
540 Probability and stochastic processes : a friendly introduction for electrical and computer engineers / Roy D. Yates, David J. Goodman.KHXG: QA273 .Y600R 2005
541 Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Ngọc CừKHXG: QA273 . NG527C 2001
542 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú.
KHXG: QA273.18 .TR121Đ 1977
543 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 1979
544 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 1998
545 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 2003
546 Probability and random processes : Using MATLAB with applications to continuous and discrete time systems / Donald G. Childers.KHXG: QA273.19 .C302D 1997
547 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 1 / B.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.KHXG: QA273.19 .P506B T.1-1978
548 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 3 / V.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.KHXG: QA273.19 .P506V 1980
549 Schaum's outline of theory and problems of introduction to probability and statistics / Seymour Lipschutz, John J. Schiller, Jr.KHXG: QA273.2 .L313S 1998
550 Probability and statistics / Nguyen Van HoKHXG: QA273.2 .NG527H 2011
551 Giáo trình xác suất / Nguyễn Tiến Điệp biên soạnKHXG: QA273.2 .NG534Đ 1971
552 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.2 .T455Q 2007
553 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.2 .T455Q 2014
554 Schaum's Outline of Theory and Problems of Probability : SI(Metric) Edition / Seymour LipschutsKHXG: QA273.25
555 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế HệKHXG: QA273.25 .B103t 2006
556 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế HệKHXG: QA273.25 .B103t 2009
557 Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu HồKHXG: QA273.25 .Đ108H 2008
558 Bài tập xác suất / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273.25 .Đ116T 2000
559 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn GắngKHXG: QA273.25 .Đ312G 2014
560 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn GắngKHXG: QA273.25 .Đ312v 2007
561 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu
KHXG: QA273.25 .H407N 1976
562Probabilités : 92 exercices corrigés : Probablités générales. Variables aléatoires discrètes. Variables aléatoires absolument continues convergences. Problèmes généraux / Jean Thierry Lapresté; Jean Marie Chauveau.
KHXG: QA273.25 .L109J 1991
563 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê toán/ Trần Thị Phong Thanh chủ biên; Nguyễn Thị Nga, Phạm Thị Tuyết Nhung tác giảKHXG: QA273.25 .NG527N 2010
564 Bài tập xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Phấn, Lương Hữu ThanhKHXG: QA273.25 .NG527P 1998
565 Schaum's outline of theory and problems of probability and statistics / Murray R. Spiegel, Alu Srinivasan, John J. Schiller.KHXG: QA273.25 .S302M 2000
566 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.25 .T455Q 2007
567 Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273.25 .L250Đ 2012
568 Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên và ngẫu nhiên / L. Raxtrigin ; Phạm Hưng dịch
KHXG: QA273.5 .R111L 1977
569 Probability Random Variables, and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis
KHXG: QA273.P2
570 Nonlinear stochastic systems in physics and mechanics / Nicola Bellomo, Riccardo Riganti.KHXG: QA274 .B201N 1987
571 Stochastic processes / J. Medhi.KHXG: QA274 .M201J 1994
572 Introduction to stochastic search and optimization : estimation, simulation, and control / James C. Spall.KHXG: QA274 .S103J 2003
573 Stochastic analysis : classical and quantum : perspectives of white noise theory : Meiju University, Nagoya, Japan, 1-5 November 2004 / Takeyuki Hida, editor.
KHXG: QA274 .S419a 2005574 Stochastic models : an algorithmic approach / Henk C. Tijms.
KHXG: QA274 .T302H 1994575 Giáo trình lý thuyết vành và môđun / Trương Công Quỳnh, Lê Văn Thuyết
KHXG: QA274 .TR561Q 2013576 Stochastic quantization / editors, P.H. Damgaard and H. Huffel.
KHXG: QA274.13 .S419q 1988577 Quá trình ngẫu nhiên. Phần II, Các phép toán Malliavin / Dương Tôn Đảm
KHXG: QA274.2 .D561Đ 2010
578 Stochastic approximation and recursive algorithms and applications / Harold J. Kushner, G. George Yin.KHXG: QA274.2 .K521H 2003
579
Recent developments in stochastic analysis and related topics : proceedings of the First Sino-German Conference on Stochastic Analysis (A satellite conference of ICM 2002) , Beijing, China, 29 August - 3 September 2002 / editors, Sergio Albeverio, Zhi-Ming Ma, Michael Roeckner.
KHXG: QA274.2 .R201d 2004580 Tích phân ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên / Trần Hùng Thao
KHXG: QA274.23 .TR121T 2000
581 Discrete-time Markov chains : two-time-scale methods and applications / G. George Yin, Qing Zhang.KHXG: QA274.7 .Y601G 2005
582 Green, Brown, and probability / Kai Lai Chung.KHXG: QA274.75 .C513K 1995
583 Mạng hàng đợi và chuỗi markov lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh LâmKHXG: QA274.8 .NG527Đ 2015
584 Data fitting in the chemical sciences : by the method of least squares / Peter Gans.
KHXG: QA275 .G107P 1992585 Linear Data Book National
KHXG: QA275 .L311d 1976
586 Data analysis using the method of least squares : extracting the most information from experiments / J. Wolberg.KHXG: QA275 .W428J 2006
587 Statistical Treatment of Experimental Data / Hugh D. YoungKHXG: QA276
588Advances in statistics, combinatorics and related areas : selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollo[n]gong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 / editors, Chandra Gulati ... [et al.].
KHXG: QA276 .A102-i 2002
589 Statistical procedures for engineering, management, and science / Leland Blank.
KHXG: QA276 .B107L 1980590 Statistique Mathématique / A. Borovkov
KHXG: QA276 .B434A 1987591 Statistics : David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves.
KHXG: QA276 .F201D 1998
592 Giải toán thống kê : bằng máy tính đồ hoạ Casio FX 2.0 Plus, Casio FX 1.0 Plus / Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng
KHXG: QA276 .H523S 2003593 John E. Freund's mathematical statistics.
KHXG: QA276 .M302-i 1999594 Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel / Ngô Văn Thứ.
KHXG: QA276 .NG450T 2011
595Recent advances in statistical methods : proceedings of Statistics 2001 Canada, the 4th Conference in Applied Statistics : Montreal, Canada, 6-8 July 2001 / edited by Yogendra P. Chaubey.KHXG: QA276 .R201a 2001
596 Mathematical statistics / Jun Shao.KHXG: QA276 .S108J 1999
597 Statistics at Square One / T. D. V. SwinscowKHXG: QA276 .S110a 1978
598 Statistics : concepts and applications / Amir D. Aczel.KHXG: QA276.12 .A102A 1995
599 Statistical methods for the social sciences / Alan Agresti, Barbara Finlay.KHXG: QA276.12 .A102A 2009
600 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 1997
601 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2004
602 Elementary statistics : a brief version / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2006
603 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2007
604 General statistics / Warren Chase, Fred Bown.KHXG: QA276.12 .C109W 1997
605 Intro stats / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman ; with contributions by David E. Bock.KHXG: QA276.12 .D200V 2004
606 Stats : data and models / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman, David E. Bock.
KHXG: QA276.12 .D200V 2005607 Intro stats / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman, David E. Bock.
KHXG: QA276.12 .D200V 2006608 Basic statistics / Patricia B. Elmore, Paula L. Woehlke.
KHXG: QA276.12 .E201P 1997609 Introductory statistics with a Minitab guide / William D. Ergle.
KHXG: QA276.12 .E206W 1995610 Modern Elementary Statics / John E. Freund, Gary A. Simon
KHXG: QA276.12 .F207J 1997611 Statistical methods / Rudolf J. Freund, William J. Wilson.
KHXG: QA276.12 .F207R 2003
612 Contemporary Statistics : A Computer approach / Sheldon P. Gordon, Florence S. Gordon
KHXG: QA276.12 .G434S 1994613 Basic statistics / Stephen B. Jarrell.
KHXG: QA276.12 .J109S 1994
614 Exploring statistics : a modern introduction to data analysis and inference / Larry J. Kitchens.KHXG: QA276.12 .K314L 1998
615 Statistics / Richard J. Larsen, Morris L. Marx ; [illustrator, Ron Weickart].
KHXG: QA276.12 .L109R 1990616 Elementary statistics / Bernard W. Lindgren, Donald A. Berry.
KHXG: QA276.12 .L311B 1981617 Introductory statistics / Prem S. Mann.
KHXG: QA276.12 .M107p 2004618 A first course in statistics / James T. McClave, Terry Sincich.
KHXG: QA276.12 .M111J 1995619 Statistics / James T. McClave, Frank H. Dietrich II, Terry Sincich.
KHXG: QA276.12 .M111J 1997
620 Engineering statistics / Douglas C. Montgomery, George C. Runger, Norma Faris Hubele.KHXG: QA276.12 .M431D 2001
621 Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe.
KHXG: QA276.12 .M433D 1999
622 Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe.
KHXG: QA276.12 .M433D 2003
623 Elementary statistics : from discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer.KHXG: QA276.12 .P201M 2003
624 Statistics without tears : A primer for non-mathematicians / Derek Rowntree.
KHXG: QA276.12 .R435D 1981625 Statistics : a first course.
KHXG: QA276.12 .S105D 2000
626 Student Study Guide with Solutions to accompany Introduction to Statistical Reasoning / Gary SmithKHXG: QA276.12 .S314G 1998
627 Introduction to statistical reasoning / Gary Smith.KHXG: QA276.12 .S314G 1998
628 Elementary Statistics / Mario F. TriolaKHXG: QA276.12 .T312M 1992
629 Mind on statistics / Jessica M. Utts, Robert F. Heckard.KHXG: QA276.12 .U522J 2007
630 Elementary statistics / Neil A. Weiss ; biographies by Carol A. Weiss.KHXG: QA276.12 .W201N 1996
631 Introductory statistics.KHXG: QA276.12 .W201N 1997
632 Applied elementary statistics / Richard C. Weimer.KHXG: QA276.12 .W38 1987
633 Bài giảng thống kê toán học / Đinh Xuân BáKHXG: QA276.18 .Đ312B 1977
634 Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy : Những đặc trưng cơ bản của độ tin cậy và phân tích thống kê / B.V. Gnedenko, IU.K.Believ, A.D. Xoloviev.
KHXG: QA276.18 .G201B 1981635 Теория вероятностей / Е. С. Вентцель, Л. А. Овчаров
KHXG: QA276.18 .LETI 1973636 Теория вероятностей и математическая статистика / В. Е. Гмурман
KHXG: QA276.18 .LETI 1977
637 Руководство к решению задач по теории вероятностей и математической статистике / В. Е. ГмурманKHXG: QA276.18 .LETI 1979
638 Теория случайных процессов и ее инженерные приложения / Е. С. Вентцель, Л. А. ОвчаровKHXG: QA276.18 .LETI 1991
639 Cours de Statistique Mathematique / Alain Monfort.KHXG: QA276.18 .M430A 1982
640 The active practice of statistics : a textbook for multimedia learning / David S. Moore.KHXG: QA276.18 .M433D 1997
641 Lý thuyết thống kê : Ứng dụng trong quản trị và kinh tế / Hà Văn Sơn,..[và những người khác] biên soạnKHXG: QA276.18 .NCU 2004
642 Thống kê toán học / Nguyễn Văn HộKHXG: QA276.18 .NG527H 1983
643 Schaum's outline of theory and problems of elements of statistics I : differential statistics and probability / Stephen Bernstein, Ruth Bernstein.KHXG: QA276.2 .B206S 1998
644 Schaum's outline of theory and problems of elements of statistics II : inferential statistics / Stephen Bernstein, Ruth Bernstein.KHXG: QA276.2 .B425 1999
645 The statistics problem solver : a complete solution guide to any textbook / staff of Research and Education Association, M. Fogiel, director.KHXG: QA276.2 .S110p 1994
646 Ordinateurs, Interfaces et Réseaux de Communication : Manuels informatiques Masson / Serge CollinKHXG: QA276.22 .C428S 1988
647 Visual revelations : graphical tales of fate and deception from Napoleon Bonaparte to Ross Perot / Howard Wainer.KHXG: QA276.3 .W103H 1997
648 Lean six sigma using SigmaXL and Minitab / Issa Bass, Barbara Lawton.KHXG: QA276.4 .B109-i 2009
649 The little SAS book : a primer / Lora D. Delwiche and Susan J. Slaughter.KHXG: QA276.4 .D201L 1998
650 Metadata management in statistical information processing : a unified framework for metadata-based processing of statistical data aggregates / Karl A. Froeschl.
KHXG: QA276.4 .F426K 1997651 Meet Minitab : Student Version : release 12 for Windows
KHXG: QA276.4 .M201m 1998652 Statistics for engineers and scientists / William Navidi.
KHXG: QA276.4 .N111W 2006653 Phương pháp sử dụng phiếu lỗ / Nguyễn Văn Định
KHXG: QA276.4 .NG527Đ 1979
654 Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng KiếmKHXG: QA276.4 .NG527T 1979
655Doing statistics with Minitab for Windows, release 10 : an introductory course supplement for explorations in data analysis / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer.KHXG: QA276.4 .P201M 1995
656Doing statistics with MINITAB for Windows, release 11 : Software instruction and exercise activity supplement / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer, C. Edward Sandifer.KHXG: QA276.4 .P201M 1998
657 Statistics with Maple / John A. Rafter, Martha L. Abell, James P. Braselton.
KHXG: QA276.4 .R102J 2003
658 JMP start statistics : a guide to statistical and data analysis using JMP and JMP IN software / by John Sall and Ann Lehman.KHXG: QA276.4 .S103J 1996
659 Statistical computing : existing methods and recent developments / editors, Debasis Kundu, Ayanendranath Basu.KHXG: QA276.4 .S110C 2004
660 Learning data analysis with DataDesk student version 5.0 / Paul F. Velleman.
KHXG: QA276.4 .V201P 1997
661 Understanding and learning statistics by computer / Mark C.K. Yang, David H. Robinson.KHXG: QA276.4 .Y600M 1986
662 Statistical Sampling : Past, Present and Future Theoretical and Practical / Milton J. Kowalewski, Josh B. Tye editorsKHXG: QA276.6 .S110s 1993
663 Statistical methods for social scientists / Eric A. Hanushek, John E. Jackson.
KHXG: QA276.8 .H107E 1977664 Testing statistical hypotheses / E.L. Lehmann, Joseph P. Romano.
KHXG: QA277 .L201E 2005
665
Advances in multivariate data analysis : proceedings of the Meeting of the Classification and Data Analysis Group (CLADAG) of the Italian Statistical Society, University of Palermo, July 5-6, 2001 / Hans-Hermann Bock, Marcello Chiodi, Antonino Mineo, editors.KHXG: QA278 .A102-i 2001
666 Analyse discriminante sur variables continues [Texte imprimé] / éd. scientifique Gilles CeleuxKHXG: QA278 .A105d 1990
667 Exploring multivariate data with the forward search / Anthony C. Atkinson, Marco Riani, Andrea Cerioli.KHXG: QA278 .A110A 2004
668 Data Reduction and Error Analysis for the Physical Sciences / Philip R. Bevington, D. Keith RobinsonKHXG: QA278 .B207P 1992
669 Corrigé des exercices outils statistiques et analyse de données / Gérald Baillargeon
KHXG: QA278 .C434d 2003
670 Phân tích số liệu nhiều chiều. Tập 1, Phân tích theo quan điểm hình học / Tô Cẩm Tú, Nguyễn Huy Hoàng.KHXG: QA278 .T450T T.1-2003
671 Applied linear statistical models / John Neter ... [et al.].KHXG: QA278.2 .A109l 1990
672 Applied linear regression models / John Neter ... [et al.].KHXG: QA278.2 .A109l 1996
673 Applied discriminant analysis / Carl J. Huberty.KHXG: QA278.65 .H501C 1994
674 Practical nonparametric statistics / W. J. Conover.KHXG: QA278.8 .C431W 1980
675 Fundamentals of Behavioral Statistics / Richard P. Runyon,...[và những người khác].KHXG: QA278.8 .R513R 1996
676 Statistical Principles in Experimental Design / B. J. Winer, Donald R. Bnown, Kenneth M. MichelsKHXG: QA279
677Handbook of design research methods in education : innovations in science, technology, engineering, and mathematics learning and teaching / edited by Anthony E. Kelly, Richard A. Lesh, John Y. Baek.KHXG: QA279 .H105-o 2008
678 Statistical design and analysis of experiments : with applications to engineering and science / Robert L. Mason, Richard F. Gunst, James L. Hess.
KHXG: QA279 .M109r 1989
679 The design of experiments : statistical principles for practical applications / R. Mead.KHXG: QA279 .M200r 1988
680 Bayesian methods : a social and behavioral sciences approach / Jeff Gill.KHXG: QA279.5 .G302J 2002
681 ITSM / by Peter J. Brockwell and Richard A. Davis. [computer file]KHXG: QA280 .B419P
682 Time series : theory and methods / Peter J. Brockwell, Richard A. Davis.KHXG: QA280 .B419P 1991
683 Time series analysis / James D. Hamilton.KHXG: QA280 .H104J 1994
684 Chuỗi thời gian : Phân tích và nhận dạng / Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA280 .NG527Q 2004
685 Time Series and System Analysis with Applications / Sudhakar M. Pandit, Shien-Ming WuKHXG: QA280 .P105S 1983
686 Lectures notes on finite element methods / J. F. DebongineKHXG: QA292 .D200J 1998
687 Time warps, string edits, and macromolecules / [edited by] David Sankoff and Joseph B. Kruskal ; introduction by John Nerbonne.KHXG: QA292 .T310w 1999
688 Bất đẳng thức / G. H. Hardy, J. E. Littlewood, G. Polya; Nguyễn Khắc Lân, Nguyễn Hữu Ngự, Nguyễn Vinh Tiến dịchKHXG: QA295 .H109H 1981
689Advances in meshfree and x-fem methods [electronic resource] : proceedings of the 1 st Asian Workshop on Meshfree Methods, Singapore, 16-18 December, 2002 / editors, G.R. LiuKHXG: QA297 .A102-i 2003
690 Acta numerica 2008. Vol.17 / Cambridge UniversityKHXG: QA297 .A102n V.17-2008
691 Single variable calculus early transcendentals / Daniel Anderson, Jeffery A. Cole, Daniel DruckerKHXG: QA297 .A105d 1999
692 Matlab for Enginners / Adrian Biran, Moshe BreinerKHXG: QA297 .B313A 1996
693 Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra.KHXG: QA297 .C109s 2008
694 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,...[ và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 1999
695 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 2001
696 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,...[ và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 2005
697 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác] ; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệu.KHXG: QA297 .C460s 2007
698 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác] ; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệu.KHXG: QA297 .C460s 2009
699 Cơ sở phương pháp tính. Tập 1KHXG: QA297 .C460S T.1-1969
700 Cơ sở phương pháp tính. Tập 2 / Phan Văn Hạp chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: QA297 .C460S T.2-1970701 Phương pháp số / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 1986702 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 1999703 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2001704 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2002705 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2005706 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2006707 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2006708 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ
KHXG: QA297 .D561V 2007709 An introduction to numerical methods and analysis / James F. Epperson.
KHXG: QA297 .E206J 2002710 Numerical methods using MathCAD / Laurene Fausett.
KHXG: QA297 .F111L 2002711 Numerical methods : algorithms and applications / Laurene Fausett.
KHXG: QA297 .F111L 2003712 Introduction to finite element methods / Carlos A. Felippa
KHXG: QA297 .F201C 2001713 MATLAB : an introduction with applications / Amos Gilat.
KHXG: QA297 .G302A 2004714 Số ưu tiên / Givan, Sovecne; Vy Linh dịch
KHXG: QA297 .G315 1971715 Giáo trình phương pháp tính / Biên soạn: Nguyễn Văn Trịnh
KHXG: QA297 .Gi-108t 1974716 Digital Filters / R. W. Hamming
KHXG: QA297 .H104R 1983
717 Mastering MATLAB 5 : a comprehensive tutorial and reference / Duane Hanselman, Bruce LittlefieldKHXG: QA297 .H107D 1998
718 Matlab giải trình đồ hoạ / Hoàng PhươngKHXG: QA297 .H407P 2000
719 Analyse numérique et optimisation / Jacques Oksman.KHXG: QA297 .INPG 1957
720 Nhập môn Matlab / La Văn HiểnKHXG: QA297 .L100H 2003
721 Lập trình MATLAB / Nguyễn Hoàng Hải,...[và những người khác].KHXG: QA297 .L123t 2003
722 Analyse Mathématique. T.2, DEUG scientifique 2e année Classes de mathématiques Spéciales / Georges LionKHXG: QA297 .L312G T.2-1957
723 Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh hoạ / Lê Trọng Vinh, Trần Minh ToànKHXG: QA297 .L460V 2013
724 Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh hoạ / Lê Trọng Vinh, Trần Minh ToànKHXG: QA297 .L460V 2013
725 Численные методы : Математический анализ и обыкновенные дифференциальные уравнения / В. М. ВержбицкийKHXG: QA297 .LETI 2001
726 Численные методы / Н. С. Бахвалов, Н. П. Жидков, Г. М. КобельковKHXG: QA297 .LETI 2004
727 Введение в численные методы / А. А. СамарскийKHXG: QA297 .LETI 2005
728 Matlab. Vol 1KHXG: QA297 .M110
729 The MATLAB handbook / Eva Pt-Enander ... [et al.].KHXG: QA297 .M110h 1996
730 Numerical analysis : A.R. Mitchell 75th birthday volume / editors, D.F. Griffiths & G.A. Watson.KHXG: QA297 .N511a 1996
731 Numerical analysis : A.R. Mitchell 75th birthday volume / editors, D.F. Griffiths & G.A. WatsonKHXG: QA297 .N534a 1996
732 Lập trình Matlab / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt AnhKHXG: QA297 .NG527H 2004
733 Lập trình Matlab / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh.KHXG: QA297 .NG527H 2004
734 Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh.KHXG: QA297 .NG527H 2005
735 Công cụ phân tích Wavelet và ứng dụng trong Matlab : Dùng cho sinh viên ngành tin học và điện tử viễn thông / Nguyễn Hoàng Hải... [và những người khác]
KHXG: QA297 .NG527H 2005736 Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh
KHXG: QA297 .NG527H 2009737 Introduction to MATLAB for engineers / William J. Palm III.
KHXG: QA297 .P103W 1998738 MATLAB for engineering applications / William J. Palm, III.
KHXG: QA297 .P103W 1999739 Numerical Methods Using Matlab / John Penny, George Lindfield
KHXG: QA297 .P204J 2000
740 Phương pháp tính : Phần bài tập / Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên, Lê Đình ThịnhKHXG: QA297 .PH105H 1996
741 Phương pháp tính và các thuật toán / Phan Văn Hạp, Lê Đình ThịnhKHXG: QA297 .PH105H 2000
742 Numerical Methods in Engineering / Melvin L. Baron, Mario G. SalvadoriKHXG: QA297 .S103M 1961
743 C/C++ mathematical algorithms for scientists & engineers / Namir C. Shammas.
KHXG: QA297 .S104N 1995
744 Schaum's outline of theory and problems of numerical analysis / by Francis Scheid.
KHXG: QA297 .S201F 1989
745 Einfuhrung in die Numerische Mathematik. English;"Introduction to numerical analysis / J. StoerKHXG: QA297 .S426J 1980
746 The student edition of MATLAB : version 5, user's guide / The MathWorks, Inc. ; by Duane Hanselman and Bruce Littlefield.KHXG: QA297 .S506e 1997
747 Phương pháp tính / Tạ Văn Đĩnh, Lê Trọng VinhKHXG: QA297 .T100Đ 1983
748 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1992
749 Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1994
750 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1995
751 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1997
752 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1998
753 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1998
754 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1999
755 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2000
756 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2001
757 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2002
758 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2003
759 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2005
760 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2006
761 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2006
762 Phương pháp tính / Dương Thủy VỹKHXG: QA297 .T100Đ 2006
763 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2007
764 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2008
765 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2011
766 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2017
767 Computational mathematics / K. Thangavel, P. Balasubramaniam.KHXG: QA297 .T106K 2005
768 Numerical Analysis / Peter R. TurnerKHXG: QA297 .T521P 1994
769 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng. Tập 1 / Trần Quang KhánhKHXG: QA297 .TR121K T.1-2013
770 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng. Tập 2 / Trần Quang KhánhKHXG: QA297 .TR121K T.2-2013
771 An introduction to numerical computations / Sidney Yakowitz, Ferenc Szidarovszky.KHXG: QA297 .Y600S 1989
772 Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho MTĐT / Phan Văn Hạp,... [và những người khác].KHXG: QA297.3 .B103t 1976
773 Introduction à l'Analyse Numérique des Equations aux Derivees Partielles : Collection mathematiques appliquees pour la maitrise / P. A. Raviart, J. M. Thomas
KHXG: QA297.5
774 Exercices d'analyse Numérique des Equation aux Dérivees Partielles / P. Rabier, J. M. ThomasKHXG: QA297.5 .R100P 1985
775 Minimization of computational costs of non-analogue Monte Carlo methods / G.A. Mikhailov.KHXG: QA298 .M302G 1991
776 Phân tích số liệu và biểu đồ bằng R / Nguyễn Văn Tuấn.KHXG: QA298 .NG527T 2007
777 Cours de Mathématique Supérieures, Tome.2 : 1970.-672 tr. / V. Smirnov
KHXG: QA299.6
778 Cours de Mathématiques Supérieures, Tome.1 : 1969.-498 tr. / V. Smirnov
KHXG: QA299.6
779 Abstract and applied analysis : proceedings of the international conference, Hanoi, Vietnam, 13-17 August 2002 / edited by N.M. Chuong, L. Nirenberg, W. Tutschke.
KHXG: QA299.6 .A100A 2004
780 Mathematical analysis and applications / editor S. Nanda, G. P. Raja Sekhar
KHXG: QA299.6 .M110A 2004
781 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA299.6 .NG527T T.1-1999
782 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA299.6 .NG527T T.1-2002
783Progress in analysis : proceedings of the 3rd ISAAC Congress, Berlin, Germany, 20-25 August 2001. Vol.1 / edited by Heinrich G.W. Begehr, Robert Pertsch Gilbert, Man Wah Wong.KHXG: QA299.6 .P427-i V.1-2003
784 Acoustics, mechanics, and the related topics of mathematical analysis : CAES du CNRS, Frejus, France, 18-22 June 2002 / editor, Armand Wirgin.
KHXG: QA299.8 .A102M 2002
785 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên Đại học kỹ thuật. 2, P.2.T.1: Giải tích.- 1868.- 194 tr.KHXG: QA300
786 Classes Pre'paratoires aux Grandes e'coles Scientifiaues, Analyse 2 : Exercices avec Solutions.- 1985.- 241 tr. / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux
KHXG: QA300787 A First Course in Analysis / George Pedrick
KHXG: QA300
788 Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác]KHXG: QA300 .B103t T.1-2003
789 Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác].KHXG: QA300 .B103t T.2-2003
790 Introduction to Real Analysis / Robert G. Bartle, Donal R. SherbertKHXG: QA300 .B109R 1994
791 Selective computation / Richard E. Bellman.KHXG: QA300 .B201R 1985
792 A First Course in Real Analysis : With 19 Illustrations / Sterling K. Berberian
KHXG: QA300 .B206S 1994
793 Giải tích toán học. Tập 1 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.
KHXG: QA300 .B207A T.1-1967
794 Giải tích toán học. Tập 2 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.
KHXG: QA300 .B207A T.2-1962
795 Real analysis with real applications / Kenneth R. Davidson, Allan P. Donsig.
KHXG: QA300 .D111K 2002
796 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Đinh Trung HòaKHXG: QA300 .Đ312H T.I-2015
797 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đinh Trung HòaKHXG: QA300 .Đ312H T.II-2015
798 An introduction to mathematical analysis / Steven A. Douglass.KHXG: QA300 .D435S 1996
799 Cơ sở giải tích toán học. Tập 1 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.KHXG: QA300 .F302G T.1-1972
800 Cơ sở giải tích toán học. Tập 2 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.KHXG: QA300 .F302G T.2-1972
801 Analyse : Exercices corrigés, tests & rappels de cours / B. Gérardin, Ph. Heudron
KHXG: QA300 .G206B 1990802 Giải tích toán học. Tập 1 / Bộ môn Toán.
KHXG: QA300 .Gi-103t T.1-1970803 Giải tích toán học. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn.
KHXG: QA300 .Gi-103t T.2-1970
804 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1997
805 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1998
806 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1999
807 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1999
808 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2000
809Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.1-2001
810Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2002
811Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2004
812 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521-ô T.1-2004
813 Giúp ôn tập môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 2. / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.2-1998
814 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]
KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-1998
815 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2000
816 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2000
817 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2001
818 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2001
819 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp. Tích phân đường, mặt. Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2002
820Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng, quyết định, minh chứng / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.1-2013
821Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng quyết định, minh chứng / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.1-2013
822Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố,sách hục vụ đào tạo / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.2-2013
823Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.2-2013
824 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập rộng Hartey và ứng dụng / Hoàng Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .H407A 2016
825 Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T 1967
826 Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng Tụy.KHXG: QA300 .H407T 1969
827 Giải tích hiện đại. Tập 2, Giải tích hàm và tính biến thiên / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T T.2-1970
828 Giải tích hiện đại. Tập 3 / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T T.3-1979
829 Cơ sở giải tích toán học / SzeTsen Hu ; Phan Đức Chính dịchKHXG: QA300 .H500S 1978
830 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Kiều Phương ChiKHXG: QA300 .K309C T.II-2015
831 L'ingénierie des Connaissances Spatiales : représentation, raisonnement à 2 et à 3 dimensions / Robert Laurini, Francoise Milleret-RaffortKHXG: QA300 .L111R 1989
832Tích chập duy rộng liên quan đến các phép biến đổi tích phân Laplace, Fourier và ứng dụng / Lê Xuân Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh TuânKHXG: QA300 .L250H 2016
833 Giải tích số / Lê Trọng VinhKHXG: QA300 .L250V 2000
834 Giáo trình giải tích số / Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .L250V 2007
835 Сборник задач по курсу математического анализа / Г.Н. БерманKHXG: QA300 .LETI 1975
836 Giải tích toán học. Tập 2. Phần 1, Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc NgỗiKHXG: QA300 .M103N T.2-P.1-1991
837 Applied Mathematics in Chemical Engineering / Harold S. Mickley, Thomas K. Sherwood, Charles E. ReedKHXG: QA300 .M302H 1957
838 Analyse 1 : Suites et fonctions : Exercices avec solutions / Jacques Moisan, Martine PagesKHXG: QA300 .M428J 1990
839 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J 2000
840 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J 2000
841 Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 1, 800 exercices résolus et 18 sujets d'etude / Jean Marie MonierKHXG: QA300 .M431J T.1-1990
842 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-1999
843 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2001
844 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2002
845 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier ; Lý Hoàng Tú dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2002
846 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier ; Lý Hoàng Tú dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2006
847 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Lý Hoàng Tú; Hiệu đính: Nguyễn Văn Thường
KHXG: QA300 .M431J T.1-2013
848 Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 2, 600 exercices résolus et 21 sujets d'etude / Jean Marie Monier.KHXG: QA300 .M431J T.2-1990
849 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier, Nguyễn Văn Thường dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2000
850 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2001
851 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2002
852 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2003
853 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2006
854 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2009
855 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2000
856 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2001
857 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2002
858 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier ; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J T.3-2006
859 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Văn ThườngKHXG: QA300 .M431J T.3-2010
860 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2001
861 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2002
862 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2003
863 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2006
864 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng TúKHXG: QA300 .M431J T.4-2009
865 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527 T.2-2001
866 Toán học giải tích. Tập 1, Hàm số một biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .NG527B 2005
867 Toán học giải tích. Tập 2, Hàm số nhiều biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .NG527B 2006
868 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Văn DũngKHXG: QA300 .NG527D T.2-2014
869 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Văn DũngKHXG: QA300 .NG527D T.I-2014
870 Giải tích : Giáo trình đại học đại cương. Tập 1 / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA300 .NG527L T.1-1998
871 Giải tích. Tập 1, Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA300 .NG527L T.1-2005
872 Giải tích. Tập 1, Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm
KHXG: QA300 .NG527L T.1-2009873 Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm
KHXG: QA300 .NG527L T.2-1998874 Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm
KHXG: QA300 .NG527L T.2-2009875 Giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Hữu Ngự
KHXG: QA300 .NG527N T.2-1991
876 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích hàm số một biến / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA300 .NG527N T.2-2017
877 Giáo trình toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 1 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ.KHXG: QA300 .NG527T 2001
878 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-1997
879 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-1999
880 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2002
881 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2003
882 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình TríKHXG: QA300 .NG527T T.2-2004
883 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2005
884 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ... [ và những người khác].KHXG: QA300 .NG527T T.3-1994
885 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1997
886 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1998
887 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1999
888 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-2000
889 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2001
890 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2007
891 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2007
892 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .NG527T T.I-2015
893 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Huy TuấnKHXG: QA300 .NG527T T.II-2015
894 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .NG527T T.II-2015
895 Giải tích toán học. Tập 2 / V. Nhiemưtski, M. Slutskaia, A. Trekaxôp; Hoàng Gia Khánh, Nguyễn Khắc Phúc dịch.KHXG: QA300 .NH315V T.2-1963
896 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]
KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1994
897 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)...[và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1996
898 Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1997
899 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng chủ biên... [và những người khác].
KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1997
900 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]
KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1994
901 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1996
902 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên),... [ và những người khác ].KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1996
903 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1997
904 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên);... [và những người khác]KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1997
905 A first Course in Analysics / George PedrickKHXG: QA300 .P302G 1994
906 A first course in real analysis / Murray H. Protter, Charles B. Morrey, Jr.KHXG: QA300 .P435M 1991
907 Giải tích số / Phạm Kỳ AnhKHXG: QA300 .PH104A 2000
908 Bất đẳng thức tích chập suy rộng kontorovich-lebedev-fourier và ứng dụng / Phạm Văn Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Tuân
KHXG: QA300 .PH104H 2018909 Giải tích toán : Bổ túc cho kỹ sư / Phan Tăng Đa
KHXG: QA300 .PH105Đ 1975
910 Các phương pháp giải gần đúng / Phan Văn HạpKHXG: QA300 .PH105H 1981
911 Đa chập Hartley-Fourier và ứng dụng / Phí Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Nguyễn Minh KhoaKHXG: QA300 .PH300A 2016
912 Analyse : Exercices Avec Solutions. Tập 2 / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux
KHXG: QA300 .R104E T.2-1985913 Real and complex analysis / Walter Rudin.
KHXG: QA300 .R506W 1987
914 Nhập môn giải tích phức. Phần 2, Hàm nhiều biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thủy Thanh, Hà Huy Khoái dịch.KHXG: QA300 .S100B P.2-1974
915Fundamentals of complex analysis with applications to engineering and science / E.B. Saff, A.D. Snider ; with an appendix by Lloyd N. Trefethen and Tobin Driscoll.KHXG: QA300 .S102E 2003
916 Méthodes Mathématiques en Analyse du Signal : Enseignement de la physique / Christian SoizeKHXG: QA300 .S428C 1993
917 Toán học giải tích : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.KHXG: QA300 .T.2 1987
918 Đề cương chi tiết các bài giảng về giải tích toán / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA300 .T100Đ 1969
919 Introduction to real analysis / William F. Trench.KHXG: QA300 .T203W 2003
920 Toán học cao cấp. Phần II-Tập 2, Giải tích / Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác].KHXG: QA300 .T406h P.II-T2-1968
921 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.1-2009
922 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.1-2009
923 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1984
924 Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1990
925 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí .KHXG: QA300 .T406h T.2-1993
926 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích. / Nguyễn Đình Trí chủ biên...[và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.2-1994
927 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1994
928 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1995
929 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-1998
930 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2002
931 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2006
932 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2006
933 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2007
934 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2008
935 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2008
936 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2009
937 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2009
938 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2010
939 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2012
940 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2012
941 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2013
942 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2014
943 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2015
944 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2016
945 Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2016
946 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2017
947 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.3
948 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1984
949 Toán học cao cấp. Tập 3. Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1990
950 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1993
951 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)...[ và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-1993
952Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Phan Tăng Đa,... [và những người khác]; Nguyễn Đình Trí chủ biênKHXG: QA300 .T406h T.3-1994
953 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[ và những người khác]
KHXG: QA300 .T406h T.3-1995
954 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-1995
955 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2003
956 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2003
957 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2004
958 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.3-2006
959 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.3-2006
960 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-2008
961 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2008
962 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2008
963 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2009
964 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2010
965 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2012
966 Elementary real analysis / Brian S. Thomson, Judith B. Bruckner, Andrew M. Bruckner.KHXG: QA300 .T429B 2001
967 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T460h T.2-2011
968 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T460h T.3-2005
969 An introduction to complex analysis : classical and modern approaches / Wolfgang Tutschke, Harkrishan L. Vasudeva.KHXG: QA300 .T522w 2005
970 Toán học giải tích. Tập 1 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
KHXG: QA300 .TH103S T.1-1969
971 Toán học giải tích. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
KHXG: QA300 .TH103S T.2-1968
972 Toán học giải tích. Tập 3 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
KHXG: QA300 .TH103S T.3-1969
973 Toán học giải tích. Tập 4 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
KHXG: QA300 .TH103S T.4-1969
974 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B 2001
975 Giải tích. Phần 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B P.1-2011
976 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.1-1998
977 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2001
978 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2003
979 Giải tích. Tập 1., Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2006
980 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2007
981 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2007
982 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình
KHXG: QA300 .TR121B T.1-2009
983 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2000
984 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2000
985 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2005
986 Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2007
987 Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.
KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2005
988 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2007
989 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2009
990 Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2002
991 Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2007
992 Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2008
993 Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2016
994 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng, quyết định, minh chứng / Trần Phương
KHXG: QA300 .TR121P T.1-2013
995 Một số phương pháp giải bài toán cân bằng có cấu trúc / Trịnh Ngọc Hải; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Thủy, Phạm Kỳ AnhKHXG: QA300 .TR312H 2019
996 Mathematical analysis explained / Neil A. Watson.KHXG: QA300 .W110N 1993
997 Lectures on real analysis / J. Yeh.KHXG: QA300 .Y601J 2000
998 Matematicheski{breve}i analiz. English;"Mathematical analysis / Vladimir A. Zorich ; [translatorKHXG: QA300 .Z434V 2004
999 Topics in mathematical analysis : a volume dedicated to the memory of A.L. Cauchy / editor, Themistocles M. Rassias.KHXG: QA300.5 .T434-i 1989
1000 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA301 .B103t T.1-1963
1001 Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 1 / Tô Xuân Dũng,...[và những người khác].KHXG: QA301 .B103t T.1-1969
1002 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); ...[Và những người khác]KHXG: QA301 .B103t T.1-2017
1003 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.2-1962
1004 Bài tập giải tích : Chọn lọc và hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng,... [và những người khác].KHXG: QA301 .B103t T.2-1970
1005 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh .KHXG: QA301 .B103t T.2-2001
1006 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2002
1007 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2003
1008 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2004
1009 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2005
1010 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2006
1011 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2010
1012 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2011
1013 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2012
1014 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2012
1015 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2014
1016 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA301 .B103t T.2-2017
1017 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 3 / Bộ môn Toán biên soạn.
KHXG: QA301 .B103t T.3-1962
1018 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2000
1019 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2003
1020 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2006
1021 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2007
1022 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2008
1023 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2009
1024 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2009
1025 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2010
1026 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2011
1027 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2012
1028 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2017
1029 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 4 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.4-1962
1030 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T1-1961
1031 Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịchKHXG: QA301 .Đ207B T.2-1975
1032 Bài tập giải tích toán học. Tập 1 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịch.KHXG: QA301 .Đ207P T.1-1975
1033 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.
KHXG: QA301 .Đ312T T.2-19891034 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường
KHXG: QA301 .Đ312T T.2-19931035 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.
KHXG: QA301 .Đ312T T.2-1997
1036 Quá trình ngẫu nhiên Phần I tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên Phần I, Tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên/ Dương Tôn ĐảmKHXG: QA301 .D561Đ P.I-2007
1037 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.
KHXG: QA301 .D561V 1970
1038 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V 1970
1039 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V 1982
1040 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.KHXG: QA301 .D561V T.1-1982
1041 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V T.1-1982
1042 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 2 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.KHXG: QA301 .D561V T.2-1982
1043 Giải tích toán học. Tập 2.KHXG: QA301 .G301T T.2-1979
1044 Analyse Révision du Cours 185 Subjets d'Oral Classés et Corrigés / Francois GuénardKHXG: QA301 .G506F 1996
1045 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 1 / Y.Y. Liasko...[ et.al.]; Lê Đình Thịnh,...[và những người khác] dịchKHXG: QA301 .Gi-103t T.1-1978
1046 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 2 / Y. Y. Liasko,... [và những người khác] ; Đặng Huy Ruận, Lê Trọng Vinh dịch.KHXG: QA301 .Gi-103t T.2-P.2-1979
1047 Analyse numerique. Phần 1 / F. X. LittKHXG: QA301 .L314F 1984
1048 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 1 / Y.Y. Liaskô,... [et. al.]; Hoàng Đức Nguyên, Đoàn Văn Bản dịchKHXG: QA301 .L315Y T.2-P.1-1979
1049 Analyse MPSI : 1re année 250 excrcices développés, 650 exercices d'entrainement rappels de cours / Jean Marie Monier.KHXG: QA301 .M431J 1996
1050 Analyse PCSI, PTSI : 1re année : 250 exercices développés, 500 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier.KHXG: QA301 .M431J 1996
1051 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt ThẩmKHXG: QA301 .NG527T T.1-1988
1052 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm.KHXG: QA301 .NG527T T.1-1995
1053 Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức GiáoKHXG: QA301 .NG527T T.2-1991
1054 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.2-2008
1055 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.2-2009
1056 Bài tập Toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.2-2009
1057 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2000
1058 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2001
1059 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số. / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2002
1060 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2002
1061 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2003
1062 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.
KHXG: QA301 .NG527T T.3-2004
1063 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2005
1064 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2007
1065 Bài tập và các định lý giải tích. Tập 1-Quyển1, Chuỗi-Phép tính tích phân lý thuyết hàm / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.
KHXG: QA301 .P428G Q.1-T.1-1983
1066Bài tập và các định lý giải tích. Quyển 2-Tập 1, Lý thuyết hàm (Phần chuyên khảo). Sự phân bố các không điểm, -1984.- 254 tr. / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịchKHXG: QA301 .P428G Q.2-T.2-1984
1067 Bài tập và các định lý giải tích : Đa thức-Định thức-Lý thuyết số. Quyển 2-Tập 2 / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.KHXG: QA301 .P428G Q.2-T.2-1984
1068 Phương pháp giải bài tập giải tích / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức ThắngKHXG: QA301 .Ph561p 2013
1069 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000. Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.1-2000
1070 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2005
1071 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2006
1072 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2003 - 2007 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2007
1073 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2005 - 2009 . Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.1-2009
1074Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc : Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và ký sư : Các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000 Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tập 2 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.2-2001
1075 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 1998-2000. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2001
1076 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 2 các năm 2001-2005. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2006
1077 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 2 / Trần Bình.
KHXG: QA301 .TR105B T.2-2007
1078 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001-2005. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2007
1079 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2008. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2007
1080 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.2-2008
1081 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2008
1082 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình.
KHXG: QA301 .TR105B T.3-2001
1083 Bài tập giải tích và đại số : Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA301 .TR105H 1998
1084 Bài tập giải tích và đại số : Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA301 .TR105H 1999
1085 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B 2001
1086 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.1-2009
1087 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.1-2009
1088 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2013 - 2015 . Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.1-2015
1089Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc, phụ chương: các đề thi học kỳ II các năm 2004-2008. Tập 2 và 3, Tích phân hàm nhiều biến, phương trình vi phân, lý thuyết chuỗi / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.2+3-2009
1090 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2006 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.2-2007
1091 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình.
KHXG: QA301 .TR121B T.3-2006
1092 Bài tập giải sẵn giải tích III : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ III các năm 2002-2005 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.3-2006
1093 Bài tập giải tích. Tập 2 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cần Tuất.KHXG: QA301 .TR309K T.2-1967
1094 Phép tính vi phân và tích phân. 3, T.1 : 1961.- 203 tr., T.2 : 1962.- 204 tr., T.3 : 256 tr. / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.
KHXG: QA303
1095 Introduction to Calculus and Analysis. 2, T.1 : 1989.- 661 tr. / Richard Courant, Fritz John.KHXG: QA303
1096 Calculus of Sevearal Variables / Serge LangKHXG: QA303
1097 Advanced Calculus / Angus E. TaylorKHXG: QA303
1098 The first Nonlinear System of Diffirential and Integral Caculus / Michael GrossmanKHXG: QA303
1099 Non - Newtonian Calculus / Michael Grossman, Robert KatzKHXG: QA303
1100 The First System of Weighted Differential and Integral Calculus / Jane Grossman, Michael Grossman, Robert KatzKHXG: QA303
1101 Eléments de Simulation Sur Calculateurs Analogiques / A. OurmaevKHXG: QA303
1102 Calculus / P. Abbott.KHXG: QA303 .A100P 1997
1103 Calculus of Several Variables / Robert A. AdamsKHXG: QA303 .A102r 1996
1104 Calculus with analytic geometry / Howard Anton ; in collaboration with Albert Herr.KHXG: QA303 .A107H 1995
1105 Applied Calculus : For Business, Social Sciences and Life Sciences / Deborah Hughes-Hallett,...[et.al.]KHXG: QA303 .A109c 1996
1106 Schau'ms outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank AyresKHXG: QA303 .A112F 1964
1107 Schaum's outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank Ayres, Jr. and Elliott Mendelson.KHXG: QA303 .A112F 1990
1108 Schaum's outlines calculus / Frank Ayres, Jr., Elliot Mendelson.KHXG: QA303 .A112F 2009
1109 Calculus, with analytic geometry / Howard Anton.KHXG: QA303 .A53
1110 Caculus / Gerald L. BradleyKHXG: QA303 .B102G 1995
1111 Applied calculus / Alan M. Baum, Stephen J. Milles, Henry J. Schultz.KHXG: QA303 .B111A 1985
1112 Applied Calculus / Marvin L. Bittinger, Bernard B. MorrelKHXG: QA303 .B314M 1993
1113 Contemporary Calculus : Through Applications / Kevin G. Bartkovich,...[et.al.].
KHXG: QA303 .C431c 19991114 Introduction to calculus and analysis / Richard Courant, Fritz John.
KHXG: QA303 .C435R 1989
1115 Introduction to calculus and analysis. Vol. 2 / Richard Courant, Fritz John.
KHXG: QA303 .C435R V.2-19891116 Discovering calculus with Mathematica / Cecilia A. Knoll,... [et al.]
KHXG: QA303 .D313c 19951117 Calculus with analytic geometry / C. Henry Edwards, David E. Penney.
KHXG: QA303 .E201c 19981118 Freshman calculus / [by] Robert A. Bonic [and others]
KHXG: QA303 .F206c 1971
1119 Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.KHXG: QA303 .G428L 1996
1120 Calculus and Its Applications. Brief Calculus and Its Applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. SchneiderKHXG: QA303 .G428L 1999
1121 Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.KHXG: QA303 .G428L 1999
1122 Meta - Calculus : Differential and Interal / Jane GrossmanKHXG: QA303 .G434J 1981
1123 Calculus / Stanley I. Grossman.KHXG: QA303 .G434S 1984
1124 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303 .H427l 1996
1125 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303 .H427l 2000
1126 Vector calculus, linear algebra, and differential forms : a unified approach / John Hamal Hubbard, Barbara Burke Hubbard.KHXG: QA303 .H501J 1999
1127 Calculus for engineering and the sciences. Vol.1. Preliminary version / Elgin H. Johnston, Jerold Mathews.KHXG: QA303 .J427E V.1-1996
1128 Calculus / Gerald J. Janusz.KHXG: QA303 .J46 1994
1129 Calculus with analytic geometry / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA303 .L109R 1998
1130 Brief calculus : an applied approach / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo.KHXG: QA303 .L109R 1999
1131 The calculus 7 / Louis Leithold.KHXG: QA303 .L201L 1996
1132 Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.KHXG: QA303 .M109J 1988
1133 Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.KHXG: QA303 .M109J 1996
1134 Analyse Numérique en C / Alain Reverchon, Marc DucampKHXG: QA303 .R207A 1990
1135 Salas and Hille's calculus : Several variables / Revised by Garret J. EtgeKHXG: QA303 .S103A 1995
1136 Analytic Geometry and Calculus : With Technical Applications / Jerry D. Strange, Bernard J. RiceKHXG: QA303 .S106J 1970
1137 Calculus and analytic geometry / Al Shenk.KHXG: QA303 .S204A 1977
1138 Calculus / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 1991
1139 Calculus : concepts and contexts / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 1998
1140 Calculus : Concepts and contexts / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 2001
1141 Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus / Murray R. Spiegel.
KHXG: QA303 .S302M 19631142 Calculus with analytic geometry / George F. Simmons.
KHXG: QA303 .S310G 19961143 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton
KHXG: QA303 .S314R 20001144 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.
KHXG: QA303 .S314R 2002
1145 Discovering Calculus with the Graphing Calculator / Mary Margaret Shoaf Grubbs
KHXG: QA303 .S403M 19961146 Calculus with analytic geometry / Earl W. Swokowski.
KHXG: QA303 .S428E 19791147 Calculus. Selections;"Calculus of several variables / Earl W. Swokowski
KHXG: QA303 .S428E 19951148 Calculus / Earl W. Swokowski.
KHXG: QA303 .S94 19911149 Giáo trình giải tích. Tập 1 / Tô Văn Ban
KHXG: QA303 .T450B T.1-20141150 Giáo trình giải tích. Tập 2 / Tô Văn Ban
KHXG: QA303 .T450B T.2-20121151 Giáo trình giải tích. Tập 2, / Tô Văn Ban
KHXG: QA303 .T450B T.2-2015
1152 Giáo trình giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
KHXG: QA303 .TR121L T.1-2005
1153 Giáo trình giải tích. Tập 2, Phép tính vi phân của hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
KHXG: QA303 .TR121L T.2-20061154 Calculus for the managerial, life, and social sciences / S. T. Tan.
KHXG: QA303 .TROY 19971155 Calculus / Dale Varberg, Edwin J. Purcell.
KHXG: QA303 .V109D 1997
1156 Calculus with differential equations / Dale Varberg, Edwin J. Purcell, Steven E. Rigdon.KHXG: QA303 .V109D 2007
1157 Calculus : multivariable version.KHXG: QA303.2 .A107H 2002
1158 Instructor's Manual to Accompany Applied Calculus / Alan M. Baum, Stephen J. Mille, Henry J. SchultzKHXG: QA303.2 .B111A 1985
1159 Exploring multivariable calculus with Mathematica / C. K. Cheung, G. E. Keough, Tim MurdochKHXG: QA303.2 .C207C 1996
1160 Toán học tính toán / Doãn Tam HòeKHXG: QA303.2 .D406H 2009
1161 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303.2 .H427l 2004
1162 Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303.2 .H427l 2005
1163 Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald L BradleyKHXG: QA303.2 .H427l 2007
1164 Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences : Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley.KHXG: QA303.2 .H427l 2010
1165 Calculus with analytic geometry / Ron Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. EdwardKHXG: QA303.2 .L109R 2006
1166 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Lê Công LợiKHXG: QA303.2 .L250L T.1-2012
1167 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Công LợiKHXG: QA303.2 .L250L T.2-2012
1168 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA303.2 .NG527T T.I-2015
1169 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA303.2 .NG527T T.II-2015
1170 Single variable : calculus / Jon Rogawski.KHXG: QA303.2 .R427J 2008
1171 Multivariable calculus / Jon RogawskiKHXG: QA303.2 .R427J 2008
1172 Calculus : Concepts and Contexts / James StewartKHXG: QA303.2 .S207J 1998
1173 Calculus : early transcendentals / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2003
1174 Multivariable calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2003
1175 Single variable calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2008
1176 Calculus : Early transcendentals / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2008
1177 Calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2009
1178 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2002
1179 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2002
1180 Calculus : early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton.
KHXG: QA303.2 .S314R 2007
1181 Calculus : early transcendental functions : single variable / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2007
1182 Multivariable mathematics : linear algebra, multivariable, calculus, and manifolds / Theodore Shifrin.KHXG: QA303.2 .S315T 2005
1183 Thomas' calculus / Joel Hass ... [et al.].KHXG: QA303.2 .T429C 2005
1184 Student's solutions Manual to accompany Thomas' calculus. Part one / by George B. Thomas, Jr.; Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2005
1185 Thomas' calculus : early transcendentals : based on the original work by George B. Thomas, Jr / Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2006
1186 Thomas' calculus / Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2008
1187 Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus.KHXG: QA303.2 .W201R 2002
1188 advanced Calculus / H. K. Nickerson, D. C. Spencer, N. E. Steenrod
KHXG: QA303.3
1189 Enzyklopadie der Elementarmathematik, Band 2 : Algebra.- 1966.- 405 s. / P. S. Alexandroff, A. I. Markuschewitsch, A. J. ChintschinKHXG: QA303.3
1190 Colloquium Mathematicum. Vol. 20, Fasc. 2.- 1969.- 154 p.KHXG: QA303.3
1191 Colloquium Mathematicum. Vol. 28, Fasc. 2.- 1973.- 268 p.KHXG: QA303.3
1192 Colloquium Mathematicum. Vol.15, Fasc. 1.- 1966.- 160 p.KHXG: QA303.3
1193 Abhandlungen des Statlichen : Museumo fur Mineralogie und geologie zu dresden, Band.2 : 1966.- 417 tr. / H. Prescher, H.D. BeegenKHXG: QA303.3
1194 Phép tính vi phân và tích phân / Hans Grauert, Ingo Lieb, Wolfgang Fischer ; Mai Thúc Ngỗi, Nguyễn Thuỷ Thanh dịchKHXG: QA303.3 .G111H 1977
1195 Calculus. T.1 / Nguyen Van HoKHXG: QA303.3 .NG527H T.1-2011
1196 Calculus. T.2 / Nguyen Van HoKHXG: QA303.3 .NG527H T.2-2011
1197 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 1 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.1-1961
1198 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 2 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.2-1962
1199 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 3 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.3-1962
1200 Swokowski Calculus : Students Study Guide. Vol. 1 / SwokowskiKHXG: QA303.3 .S428c V.1-1991
1201 Visualizing calculus by way of Maple : an emphasis on problem solving / Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh.KHXG: QA303.5 .T109A 2012
1202 Differentiation and Integration / W. BoltonKHXG: QA304 .B428W 1995
1203 Дифференциальное и интегральное исчисление / Я. С. Бугров, С. М. НикольскийKHXG: QA304 .LETI 1984
1204 Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn TuấnKHXG: QA304 .NG527Đ 1999
1205 Functional Calculus and Applied Calculus / William C. Ramaley ; Pat Foard preparedKHXG: QA304 .R104W 1995
1206 Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến : Lưu hành nội bộ / Trần Bình
KHXG: QA304 .TR121B 19961207 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 1 / Trần Bình
KHXG: QA304 .TR121B P.1-19961208 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 2 / Trần Bình
KHXG: QA304 .TR121B P.2-1996
1209 Bài tập giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân / Trần Đức Long,..[và những người khác].KHXG: QA305 .B103t T.1-2005
1210 Theory of differentiation : a unified theory of differentiation via new derivate theorems and new derivatives / Krishna M. Garg.KHXG: QA306 .G109K 1998
1211Toán cao cấp : Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật công nghiệp, T.2 : Phần thứ 3 : Tích phân.- 1995.- 331 tr. / Lê Trọng Vinh chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh , Trần Xuân Hiển, Lê Trọng Vinh, Dương Thuỳ Vỹ biên soạnKHXG: QA308
1212 Zarys Matermatyki Wyzszej dla Inzynierow, Czese III : Rachunek Calkowy Rownanica Rozniczkowe Zwyczajne.- 1968.- 313 tr. / Roman Leitner
KHXG: QA308
1213 Intégrales simples : Formulaires commentés 300 exercices et tests, Tom 2 : 1988 .- 56 tr. / Gérard Hirsch, Jocelyne RouyerKHXG: QA308
1214 Symbolic integration I : transcendental functions / Manuel Bronstein.KHXG: QA308 .B431M 2005
1215 Bài tập độ đo tích phân / Lê Mậu Hải, Lê Anh Dùng, Nguyễn Văn KhiêmKHXG: QA308 .L250H 2017
1216 Phép biến đổi tích phân tích chập và ứng dụng / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA308 .NG527T 2015
1217Bài tập giải tích. Tập 2, Tích phân không xác định.Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.KHXG: QA308 .TR121L T.2-2006
1218 Bài tập giải tích. Tập 3, Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
KHXG: QA308 .TR121L T.3-2005
1219Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc ToànKHXG: QA308 .TR121L T.3-2006
1220 Giáo trình giải tích toán học. Tập 1 / Vũ TuấnKHXG: QA308 .V500T T.1-2011
1221 Giáo trình giải tích toán học. Tập 2 / Vũ Tuấn
KHXG: QA308 .V500T T.2-20151222 Lectures on the theory of integration / Ralph Henstock.
KHXG: QA311 .H204R 1988y
1223Fonctions numérigues d'une variable réelle : études locales et globales, T.1: Classes de mathématiques supérieures et globales.- 1989.- 311 p. / Roger Dupont, Jean-Pierre LavigneKHXG: QA311.5
1224 Lanzhou lectures on Henstock integration / Lee Peng-Yee.KHXG: QA312 .L201P 1989
1225 A concise introduction to the theory of integration / Daniel W. Stroock.KHXG: QA312 .S433D 1990
1226 Measures on infinite dimensional spaces / Y. Yamasaki.KHXG: QA312 .Y600Y 1985
1227 Calculus of variations and optimal control theory / [by] Magnus R. Hestenes.
KHXG: QA315 .H206M 1966
1228 Phép toán biến phân trong cơ học ứng dụng : Cơ lý thuyết, cơ kỹ thuật, sức bền vật liệu / Lê Quang Minh.KHXG: QA315 .L460M 2013
1229
Trends in complex analysis, differential geometry, and mathematical physics : proceedings of the 6th International Workshop on Complex Structures and Vector Fields : St. Konstantin, Bulgaria, 3-6 September 2002 / editors, Stancho Dimiev, Kouei Sekigawa.KHXG: QA319 .T203-i 2003
1230 Analyse Fonctionnelle : Théorie et applications : Collection mathematiques appliquées pour la maitrise / Haim BrezisKHXG: QA320
1231 Functional Analysis / Kôsacu YosidaKHXG: QA320
1232 Giải tích các hàm nhiều biến : Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy PhượngKHXG: QA320 .Đ312L 2002
1233 Giải tích toán học hàm số một biến / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy PhượngKHXG: QA320 .Đ312L 2005
1234 Giải tích hàm : Giáo trình cho các trường Đại học / Đỗ Văn LưuKHXG: QA320 .Đ450L 1999
1235 Giáo trình giải tích hàm / Hà Trần PhươngKHXG: QA320 .H100P 2012
1236 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2000
1237 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2012
1238 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2015
1239 Performance of protective clothing / Editors by Barket, ColettaKHXG: QA320 .P206-o 1986
1240 Giải tích hàm. Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Phan Đức ChínhKHXG: QA320 .PH105C T.1-1974
1241 Nhập môn giải tích phức. Tập 1, Hàm một biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thanh Thủy, Hà Huy Khoái dịch.KHXG: QA320 .S100B T.1-1970
1242 Works. Selections. 1986;"Selected papers / Errett Bishop."KHXG: QA321 .B313 1986
1243 Selections. 1986;"Selected papers / Errett Bishop."KHXG: QA321 .B313E 1986
1244 Functional analysis, approximation theory, and numerical analysis / editor, John M. Rassias.KHXG: QA321 .F512a 1994
1245 Topological methods, variational methods and their applications : Taiyuan, Shan Xi, P.R. China, August 14-18, 2002 / edited by H. Brezis ... [et al.].
KHXG: QA321.5 .T434m 2003
1246 Function spaces : proceedings of the sixth conference : Wroclaw, Poland : 3-8 September 2001 / editors, R. Grzaslewicz ... [et al.].KHXG: QA323 .F512s 2003
1247 Weighted inequalities in Lorentz and Orlicz spaces / Vakhtang Kokilashvili, Miroslav Krbec.KHXG: QA323 .K428V 1991
1248 Nhập môn đại số đồng đều : Tài liệu lưu hành nội bộ / Sze-Tsen HuKHXG: QA326 .H500S 1973
1249 Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 1 / Hoàng Tuỵ,...[và những người khác].KHXG: QA326 .M460đ T.1-1979
1250 Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 2 / Hoàng Tuỵ, [và những người khác].KHXG: QA326 .M460đ T.2-1979
1251 Invitation to C*-algebras and topological dynamics / Jun Tomiyama.KHXG: QA326 .T429J 1987
1252 Toán tử trong không gian Banach / Nguyễn Khắc Triều (chủ biên); Trần Thị Luyến
KHXG: QA329 .NG527T 2014
1253Inelastic behaviour of structures under variable repeated loads. Part 2, Mathematical foundation & variational formulation of shakedown theory / G. de SaxcéKHXG: QA329 .S111G P.2-2000
1254 Complex Variables and Applications / Ruel V. ChurchillKHXG: QA331
1255 Complex Variables and Applications / Ruel V. ChurchillKHXG: QA331
1256 Fonctions d'une Variables Réelle, Tome 4: Exercises et corrigés.- 1988.- 254 p. / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331
1257 Algebraic structures in partial differential equations related to complex and clifford analysis / Le Hung son ...KHXG: QA331 .A112S 2010
1258 Complex Analysis / Joseph Bak, Donald J. NewmanKHXG: QA331 .B103J 1982
1259 Function Spaces in complex and clifford analysis / Le Hung Son ...KHXG: QA331 .F534s 2008
1260 Hàm phức và biến đổi laplace / Nguyễn Hùng, Ngô Cao Cường biên soạnKHXG: QA331 .H104p 2014
1261 Interactions between real and complex analysis / Le Hung Son ...KHXG: QA331 .I-315b 2012
1262 Fonctions d'une Variables Réelle : équations différentielles . Tome 3, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331 .M109H 1987
1263 Fonctions d'une variables réelle. Tome 5, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331 .M109H T.5-1988
1264 Giải tích : Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm.KHXG: QA331 .NG527L T.1-2005
1265 Precalculus Notebook / Doris S. StocktonKHXG: QA331 .S419D 1996
1266 Hàm số biến số phức / Trương Văn Thương.KHXG: QA331 .TR561T 2007
1267 Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L. I. Vonkôvưski, G. L. Lunxơ, I. G. Aramanôvich; Nguyễn Thủy Thanh dịchKHXG: QA331 .V435L 1979
1268 Precalculus: Functions and Graphs / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. ByleenKHXG: QA331.3 .B109R 1999
1269 Precalculus : functions and graphs.KHXG: QA331.3 .B109R 1999
1270 Precalculus : functions and graphs / Raymond A Barnett, Michael R Ziegler, Karl ByleenKHXG: QA331.3 .B109R 2001
1271 Precalculus : Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen..KHXG: QA331.3 .B109R 2008
1272 Precalculus / John W. Coburn.KHXG: QA331.3 .C412J 2007
1273 Fundamentals of precalculus / Mark Dugopolski.KHXG: QA331.3 .D506M 2004
1274 Precalculus / J. Douglas Faires, James DeFranza.
KHXG: QA331.3 .F103J 1997
1275 Precalculus with limits : a graphing approach / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. EdwardsKHXG: QA331.3 .L109R 1997
1276 Averages : A new approach / Jane Grossman, Michael Grossman, Robert Katz.
KHXG: QA331.51277 Hàm thực và giải tích hàm / Hoàng Tuỵ
KHXG: QA331.5 .H407T 2005
1278 Bài tập lý thuyết hàm số biến số thực : Các bài toán và định lý / YU.S. OTran; Trần Phúc Cương dịchKHXG: QA331.5 .O-435Y 1979
1279 Complex Analysis : With 69 inllutration / Joseph Bak, Donald J. NewmanKHXG: QA331.7
1280 Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.
KHXG: QA331.7 .B435J 1996
1281 Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.
KHXG: QA331.7 .B435J 20041282 Hàm số phức / Trường ĐHBK Hà Nội. Khoa Toán
KHXG: QA331.7 .H104S 19901283 Complex Analysis : with 140 illustrations / Serge Lang
KHXG: QA331.7 .L106S 19931284 Bài tập hàm số biến số phức / Nguyễn Phụ Hy.
KHXG: QA331.7 .NG527H 2006
1285Bài tập chuyên đề toán giải sẵn : Hàm biến phức, phép biến đổi Laplace, lý thuyết trường, phương trình vật lý toán / Nguyễn Trọng Thái, Đỗ Xuân Lôi, Nguyễn Phú TrườngKHXG: QA331.7 .NG527T 1973
1286 Bài tập hàm số biến số phức / Nguyễn Văn Trào, Phạm Nguyễn Thu TrangKHXG: QA331.7 .NG527T 2017
1287 Schau'm outline of Theory and problems of complex variables : With an introduction to conformal mapping and its application / Murray R SpiegelKHXG: QA331.7 .S302M 1964
1288 Partial differential equations of hyperbolic type and applications / [edited by] Giuseppe GeymonatKHXG: QA337 .P112d 1987
1289 Elliptic Integrals / Harris HancockKHXG: QA343 .H105H 1917
1290 Special Function Data BookKHXG: QA351
1291 Special Functions of Mathematics for Engineers / Larry C. AndrewKHXG: QA351 .A105L 1992
1292 A unified approach to uniqueness, expansion, and approximation problems / Chiu-Cheng Chang.KHXG: QA353 .C106C 1994
1293 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA353 .S314R 2008
1294 Excursions in modern mathematics / Peter Tannenbaum, Robert ArnoldKHXG: QA36 .T107P 1998
1295 Lý thuyết ô tô mát hữu hạn / Bùi Minh TríKHXG: QA360 .B510T
1296 Lý thuyết ôtômát và thuật toán / Phan, Đình DiệuKHXG: QA360 .PH105D 1977
1297 Mécanique des Grandes Transformations / Paul RougéeKHXG: QA37
1298 Explorations in College Algebra / Linda Almgren Kime, J. ClarkKHXG: QA37
1299 Higher Mathematics : Text book for technical school / I. Suvorov ; M. V. OAK translatorKHXG: QA37
1300 Cours de Mathématiques du Premier Cycle / Jacques DixmierKHXG: QA37
1301 Higher Mathematics : With Applications to Science and Engineering / Richard Stevens Burington, Charles Chapman TorranceKHXG: QA37
1302Anleitung Zum Losen mathematischer Aufgaben : Aus dem bereich des mathematikumterichts an fachschulen, volkshochschulen und erweiterten oberschulen / Steffen KochKHXG: QA37
1303 Hohere Mathematik fur den Praktiker / W.RichterKHXG: QA37
1304 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA37 .B103t T.1-1988
1305 Zero knowledge và ứng dụng trong an toàn dữ liệu / Bùi Xuân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .B510B 2014
1306 Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục / Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .B510D 2010
1307 Bất đẳng thức trong tích chập và ứng dụng / Bùi Minh Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .B510K 2014
1308 Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận / Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .B510N 2008
1309 Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Cao Thị Phương Loan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo
KHXG: QA37 .C108L 2016
1310 Phương pháp lưới cơ sở giải bài toán tối ưu không ràng buộc / Cao Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .C108X 2012
1311 Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán / Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .CH500P 2011
1312 Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú / Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .Đ108A 2011
1313 Mô hình dự báo churn cho khách hàng bằng phương pháp học máy suy diễn phương sai / Đào Công Ân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Anh
KHXG: QA37 .Đ108Â 2018
1314 Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính / Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .Đ108V 2007
1315 Tìm hiểu một số thuật toán khai phá luật kết hợp mờ / Đào Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .Đ108V 2008
1316 Bài tập toán học cao cấp. Phần 1 / P. E. Đankô, A. G. Popôp, I. Ia Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên dịch.KHXG: QA37 .Đ112P P.1-1992
1317 Bài tập toán học cao cấp. Phần 2 / P. E. Đankô, A. G. Popôp, I. Ia Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên dịch.KHXG: QA37 .Đ112P P.2-1992
1318 Một cách tiếp cận toàn cục cho bài toán bè cực đại có trọng số / Đặng Thị Hồi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh Nam.KHXG: QA37 .Đ116H 2014
1319 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều / Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .Đ406S 2010
1320 Tìm hiểu lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ FPGA trong thiết kế CPU theo kiến trúc MIPS / Đoàn Vũ Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.
KHXG: QA37 .Đ406T 2012
1321 Using the TI-86 IN Collegiate Mathematics : A Tutorial / Fred Dodd, John CruthirdsKHXG: QA37 .D419F 1997
1322 Công thức Hook và ứng dụng / Đỗ Oanh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đình NamKHXG: QA37 .Đ450C 2016
1323 Phương pháp nón pháp tuyến giải bài toán tối ưu hóa đa mục tiêu và bài toán quy hoạch tích / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.
KHXG: QA37 .Đ450H 2013
1324 Tiếp cận toàn cục giải bài toán bè cực đại với trọng số dương trên các cạnh / Đỗ Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh NamKHXG: QA37 .Đ450H 2017
1325 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo các thảm họa thiên nhiên / Đỗ Phương Liên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .Đ450L 2015
1326 Bài toán thác triển trong giải tích Clifford và các ứng dụng trong công nghệ / Dương Thị Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .D561N 2014
1327 Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs / Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .D561T 2010
1328 Mathematical techniques of operational research.KHXG: QA37 .G419L 1963
1329 Toán cao cấp. Tập 2, Phép tính vi phân các hàm thông dụng / Guy Lefort.KHXG: QA37 .G523L T.2-1967
1330 Bài toán định tuyến cho mạng phương tiện giao thông / Hà Trọng Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Anh SơnKHXG: QA37 .H100S 2016
1331 Ứng dụng maple để xây dựng phần mềm trợ giúp việc giảng dạy và học môn giải tích / Hà Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .H100T 2016
1332 Kỹ thuật xử lý mùa trong phân tích chuỗi thời gian và ứng dụng / Hoàng Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Qùy.KHXG: QA37 .H407K 2013
1333 Bài toán bất đẳng thức biến phân: Một số phương pháp giải / Hoàng Văn Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang ThùyKHXG: QA37 .H407T 2017
1334Giải trường nhiệt độ trong hệ vật đúc/khuôn đúc bằng phương pháp sai phân với thông số nhiệt lý biến thiên theo vùng / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Khôi.KHXG: QA37 .H435t 2010
1335 Nâng cao chất lượng giấu tin / Hồ Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .H450A 2013
1336 Mô hình hồi quy logistics và mô hình hồi quy ảnh hưởng hỗn hợp / Hồ Sỹ Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đảm.KHXG: QA37 .H450N 2009
1337 Algebre Algorithmes et Programmes en Dascal / Jean Louis JardrinKHXG: QA37 .J109J 1988
1338 Mathematics of Modern Engineering. Volume 2, Mathematical Engineering / Ernest G. KellerKHXG: QA37 .K201E V.2-1942
1339 Ứng dụng thuật toán phân cụm trong xây dựng ảnh chỉ số / Kiều Huy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .K309T 2010
1340 Toán cao cấp. Tập 1 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37 .L206l T.1
1341 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, J. Lefebvre.KHXG: QA37 .L206l T.2
1342 Bài toán giá trị ban đầu đối với trường thế và trường thế suy rộng / Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA37 .L250C 2012
1343 Tối ưu dạng trong cơ học chất lỏng / Lê Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Thanh MaiKHXG: QA37 .L250C 2018
1344 Một số mô hình toán tài chính ứng dụng vào thị trường chứng khoán / Lê Khánh Phương Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .L250H 2010
1345 Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .L250H 2012
1346 Tìm kiếm mềm dẻo và tổ chức lưu trữ thông tin hiệu quả / Lê Viết Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền.KHXG: QA37 .L250K 2013
1347 Giấu tin trong ảnh với phương pháp CPT cải biên / Lê Đức Mậu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .L250M 2010
1348 Một số vấn đề liên quan tới luật kết hợp mờ / Lê Chí Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L250N 2007
1349 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm hệ thống hỗ trợ giảng dạy trực tuyến / Lê Thị Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.KHXG: QA37 .L250N 2012
1350 Các phương pháp tối ưu vec tơ và ứng dụng / Lê Quang Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng Mưu, Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .L250T 2012
1351 Nghiên cứu phương pháp phân tích trang tài liệu ảnh / Lê Đức Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo.KHXG: QA37 .L250T 2012
1352 Tìm hiểu về bách khoa thuật ngữ y tế Snomed-CT và ứng dụng trong lĩnh vực cấu trúc răng / Lưu Thị Thanh Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.
KHXG: QA37 .L566T 2012
1353 Lý thuyết danh sách và quá trình tự động hóa vận chuyển tại Nhà máy sản xuất xi măng Việt Nam / Lý Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .L600V 2012
1354 Các phương pháp monte-carlo giải một số lớp bài toán điều khiển và ứng dụng / Mai Văn Được ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Nguyễn Hữu Tiến
KHXG: QA37 .M103Đ 2011
1355 Tích chập tích phân và ứng dụng / Mai Minh Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .M103L 2016
1356 Engineering Maths / Leslie MustoeKHXG: QA37 .M521L 1997
1357Các lớp mã liên quan đến mã luân phiên = Classes of codes related to alternative codes / Ngô Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Long Vân, Nguyễn Thị Thanh Huyền;"Classes of codes related to alternative codes"
KHXG: QA37 .NG450H 2018
1358 Dùng MATLAB để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Kiếm Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .NG527A 2013
1359 Định lý thác triển đối với nghiệm của hệ phương trình Elliptic tuyến tính cấp một / Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527A 2014
1360
Mô hình xác định ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến tăng trưởng năng suất của ngành dịch vụ vận tải và viễn thông giai đoạn 2000 - 2008 tại Việt Nam / Nguyễn Trần Hoàng Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527B 2010
1361 Tìm hiểu một số kỹ thuật tấn công hệ mật RSA / Nguyễn Viết Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .NG527C 2014
1362 Tìm hiểu về ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thành Công; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc VinhKHXG: QA37 .NG527C 2014
1363 Nghiên cứu rủi ro tài chính trong tái bảo hiểm / Nguyễn Quang Chung; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527C 2018
1364 Hiển thị đồ họa và phần mềm dạy học / Nguyễn Hải Diên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .NG527D 2013
1365 Áp dụng Mathematica để xây dựng phần mềm trợ giúp việc dạy và học / Nguyễn Đình Đại; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527Đ 2014
1366 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập suy rộng / Nguyễn Anh Đài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527Đ 2014
1367 Thiết kế mạng lưới giao thông công cộng cho đô thị / Nguyễn Ngọc Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Thuận
KHXG: QA37 .NG527Đ 2016
1368 Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
KHXG: QA37 .NG527G 2013
1369 Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 / Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009
1370 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009
1371 Các thuật toán phân cụm dữ liệu và ứng dụng / Nguyễn Thế Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527H 2010
1372 Bài toán giá trị ban đầu với lớp hàm chính quy suy rộng / Nguyễn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527H 2012
1373 Tìm hiểu ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thị Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527H 2013
1374 Một số thủ tục phân loại dựa theo cách tiếp cận thống kê / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527H 2014
1375 Mã hóa đàn hồi theo tiếp cận giấu tin / Nguyễn Thị Lương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527L 2013
1376 Nghiên cứu các nguyên lý toán học cho hoạt động của nhiều tay máy công nghiệp và ứng dụng / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .NG527M 2012
1377 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy suy rộng nhận giá trị trong đại số CLIFFORD / Nguyễn Đức Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
KHXG: QA37 .NG527M 2014
1378Áp dụng các phương pháp ngẫu nhiên để ước lượng xác suất rủi ro trong mô hình bảo hiểm có lãi xuất / Nguyễn Công Nhân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .Ng527n 2008
1379 Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic / Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2010
1380Sử dụng phương pháp lập trình hướng đối tượng để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2013
1381 Sử dụng tính toán khoa học để thiết kế phần mềm trợ giúp cho giảng dạy và học tập / Nguyễn Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2013
1382 Về độ nhập nhằng của ngôn ngữ và ứng dụng / Nguyễn Duy Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc VinhKHXG: QA37 .Ng527n 2014
1383 Áp dụng phương pháp lấy mẫu lặp để đánh giá xác suất rủi ro trong bảo hiểm / Nguyễn Trung Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG527P 2008
1384 Nâng cao chất lượng giấu tin và ứng dụng / Nguyễn Viết Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527P 2013
1385 Tích chập suy rộng đối với các phép biến đổi tích phân / Nguyễn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527P 2014
1386 Mã hóa và giấu tin / Nguyễn Đình Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527Q 2013
1387 Sử dụng đối sánh mẫu xấp xỉ và kỹ thuật chỉ mục cho tìm kiếm trong website / Nguyễn Văn Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền
KHXG: QA37 .NG527Q 2016
1388 Tiếp cận tối ưu toàn cục giải bài toán quy hoạch tích lồi / Nguyễn Thị Mai Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA37 .NG527T 2011
1389 Một số phương pháp phát hiện giấu tin / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2012
1390 Tìm hiểu ứng dụng của ô tô mát nâng cao trong bài toán sánh mẫu / Nguyễn Thị Hà Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2012
1391 Xây dựng chiến lược dự bán thời tiết và dự báo các cơn bão từ biển động bằng phương pháp vật lý / Nguyễn Lê Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .NG527T 2013
1392 Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số / Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527T 2013
1393 Ứng dụng các phần mềm để tạo phòng thí nghiệm ảo phục vụ giảng dạy / Nguyễn Lê Thông; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527T 2014
1394 Đề xuất sơ đồ mã hóa và giải mã cho bảo mật dữ liệu nhờ mã luân phiên / Nguyễn Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2014
1395 Tìm hiểu IPv6 và khả năng triển khai trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh / Nguyễn Viết Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .NG527T 2014
1396 Ứng dụng ôtômát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Nguyễn Đình Tuệ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .NG527T 2014
1397 Bài toán thác triển hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận và ứng dụng trong công nghệ / Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
KHXG: QA37 .NG527T 2016
1398 Bất đẳng thức tích chập và ứng dụng / Nguyễn Tiến Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527T 2016
1399 Một số toán tử chuẩn hợp nhất trong logic mờ / Nguyễn Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .NG527X 2012
1400 Bài toán giá trị ban đầu trong giải tích Clifford và các ứng dụng công nghệ / Phạm Huy Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH104B 2016
1401 Bài toán rút gọn mô hình cho hệ động lực tuyến tính có số chiều lớn / Phạm Văn Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình MinhKHXG: QA37 .PH104D 2015
1402 Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng / Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2011
1403Ứng dụng phương pháp tối ưu hóa trong xử lý một số bài toán về lịch trình giao thông và khả năng áp dụng cho mạng giao thông thành phố Hà Nội / Phạm Xuân Hinh ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ, Phạm Huy Điển
KHXG: QA37 .PH104H 2012
1404 Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng / Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .PH104H 2012
1405 Tính toán trọng phần tối ưu cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .PH104H 2013
1406 Các thuật toán đối sánh mẫu và ứng dụng tìm kiếm trên Website / Phạm Công Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .PH104H 2014
1407 Giải một số bài toán về số nguyên tố với sự trợ giúp mathematica / Phạm Thái Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH104H 2016
1408 Ứng dụng ngôn ngữ SQL trong tính toán khoa học và giảng dạy / Phạm Thị Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .PH104N 2014
1409 Tìm hiểu kỹ thuật dựng ảnh nối 3D và ứng dụng/ Phạm Hùng Sơn; Người hướng dẫn khoa học:Vương Mai PhươngKHXG: QA37 .PH104S 2013
1410 Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn / Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
KHXG: QA37 .PH104T 2009
1411 Lý thuyết một số lớp mã mới và ứng dụng / Phạm Tiến Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104T 2011
1412 Bài toán cân bằng: Một số phương pháp giải / Phạm Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang ThủyKHXG: QA37 .PH104T 2016
1413 Mô hình toán định giá một loạt phái sinh chứng khoán / Phạm Thị Kiều Vân; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH104V 2013
1414 Mô hình kiểu ARCH và chuỗi thời gian tài chính / Phan Hải Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH105Đ 2008
1415 Ứng dụng các kỹ thuật của đồ họa máy tính vào việc giảng dạy / Phan Việt Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH105Đ 2014
1416 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo thiên tai / Phan Hữu Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .PH105H 2013
1417 Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử / Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.KHXG: QA37 .PH105P 2012
1418 Bất đẳng thức tích chập và ứng dụng / Phùng Đức Phi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .PH513P 2018
1419 Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng / Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo.KHXG: QA37 .T100C 2010
1420 Hàm chính quy nhận giá trị trong đại số Clifford phụ thuộc tham số và ứng dụng / Tạ Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .T100m 2009
1421 Pullback attractors for nonclassical diffusion equations / Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh.KHXG: QA37 .T106B 2011
1422 Toán cao cấp. Tập 1. / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .T406c T.1-1994
1423 Toán cao cấp. Tập 2, Phần thứ 3: Tích phân / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .T406c T.2-1995
1424 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .T406h T.2
1425 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .T406h T.2
1426 Tính toán ngưỡng bệnh dịch cho một lớp mô hình dịch tễ / Tô Thành Đồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc DoanhKHXG: QA37 .T450Đ 2018
1427 Phương pháp cho điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng của ngân hàng / Thiều Hồng Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TH309T 2010
1428Sử dụng phần mềm matlab vào việc xây dựng bài giảng về phương trình và hệ phương trình cho học sinh phổ thông / Thịnh Văn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TH312N 2016
1429 Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế / Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121B 2009
1430Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-Carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121C 2010
1431 Đồ họa máy tính và phần mềm dạy học / Trần Biên Cương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121C 2013
1432 Thiết kế robot trợ giúp phẫu thuật tim và can thiệp động mạch vành / Trần Thị Hồng Gấm; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121G 2015
1433 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford / Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121H 2008
1434 Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều / Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2012
1435 Rủi ro tín dụng / Trần Thị Huế; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TR121H 2012
1436 Hệ động lực vi sinh vật cạnh tranh trong môi trường đất / Trần Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Doanh.KHXG: QA37 .TR121H 2014
1437 Phương pháp biến phân giải bài toán tìm nguồn nhiệt trong quá trình truyền nhiệt / Trần Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân ThànhKHXG: QA37 .TR121H 2016
1438 Ứng dụng ôtomát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Trần Hồng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam
KHXG: QA37 .TR121H 2016
1439 Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Trần Kim Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .TR121H 2017
1440 Ứng dụng bài toán giá trị ban đầu vào quá trình dự báo lũ lụt và các thảm họa thiên nhiên / Trần Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121H 2018
1441 Mô hình black-scholes trong định giá chứng khoán phái sinh / Trần Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121K 2018
1442 Mã hóa và giấu tin / Trần Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.
KHXG: QA37 .TR121N 2014
1443 Mô hình cạnh tranh và phân tán / Trần Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .TR121-O 2012
1444 Áp dụng Matlab để xây dựng phần mềm trợ giúp việc dạy và học / Trần Hoài Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121P 2014
1445 Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến / Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .TR121T 2007
1446 Tính toán mô phỏng dòng chảy bao vật thể chảy tách thành bằng phương pháp xoáy / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch
KHXG: QA37 .TR121T 2007
1447 Một vài mô hình toán trong rủi ro tín dụng / Trần Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121T 2008
1448 Ứng dụng phân cụm cho ảnh chỉ số trong lĩnh vực giấu tin trong ảnh / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2011
1449 Phương pháp xấp xỉ ngoài với kỹ thuật rẽ nhánh giải bài toán tối ưu toàn cục / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.
KHXG: QA37 .TR121T 2011
1450 Điều khiển tối ưu lý thuyết và ứng dụng trong kinh tế / Trần Nam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .TR121T 2012
1451Mô hình toán học cho mối liên hệ dài hạn giữa lãi suất danh nghĩa và lạm phát / Trần Tuấn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Khắc Minh.KHXG: QA37 .TR121T 2013
1452 Thuật toán hiệu quả kiểm tra tính chất mã của ngôn ngữ chính quy / Trần Đình Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.
KHXG: QA37 .TR121T 2013
1453 Thuật toán lượng tử và ứng dụng / Trần Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .TR121T 2016
1454 Phương pháp giải một số lớp bài toán tối ưu đa mục tiêu và ứng dụng / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim, Đinh Thế Lục
KHXG: QA37 .TR121T 2017
1455 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập và ứng dụng / Trần Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .TR121T 2017
1456 Ổn định nghiệm của phương trình vi phân hàm / Triệu Khắc Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu HuyKHXG: QA37 .TR309T 2013
1457 Tìm hiểu một số phương pháp thám tin trong lĩnh vực giấu tin / Trịnh Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312B 2012
1458 Dùng Mathematica để thiết kế phần mềm trợ giúp cho việc giảng dạy và học tập / Trịnh Đức Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312H 2013
1459 Dùng phần mềm Mathemmatica để hỗ trợ giải bài toán giá trị ban đầu / Trịnh Xuân Sang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312S 2013
1460 Áp dụng lý thuyết danh sách để xây dựng phần mềm quản lý tín dụng ngân hàng / Trịnh Thị Son; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR312S 2016
1461 Giải các bài toán tối ưu bằng phần mềm Mathematica cải tiến / Trịnh Thị Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR312T 2018
1462 Nâng cao chất lượng giấu tin cho ảnh mức xám / Ứng Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .Ư556N 2014
1463 Ứng dụng otomat hữu hạn trong mã hóa / Võ Sỹ Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .V400N 2013
1464 Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao / Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .V500B 2012
1465Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật / Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà.KHXG: QA37 .V500C 2013
1466 Một số phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến / Vũ Minh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .V500T 2010
1467 Heath Mathematics / Walter E. Rucker, Clyde A. DilleyKHXG: QA37.2
1468 Mathematics with Applications in the Management, Natural, and Social Sciences / Margaret L. Lial, Thomas W. Hungerford, Charles D. MillerKHXG: QA37.2
1469 Mathematical Applications : For management, life and social sciences / Jonald J. Harshbarger, Jame J. ReynoldsKHXG: QA37.2
1470 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / BECKENBACH EDWIN F.hiệu đính; Hồ Thuần [ và những người khác "] dịch; Nguyễn Đình Trí hiệu đính"KHXG: QA37.2 .B201E T.1-1978
1471 Mathematics for Chemistry / Graham Doggett, Brian T. SutcliffeKHXG: QA37.2 .D427G 1995
1472 Math refresher for scientists and engineers / John R. Fanchi.KHXG: QA37.2 .F105J 1997
1473 Foundations of higher mathematics : exploration and proof / by Daniel Fendel with Diane Resek.KHXG: QA37.2 .F203D 1990
1474 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
KHXG: QA37.2 .Gi-521ô T.3-1998
1475 Mathematical applications for management, life, and social sciences / Ronald J. Harshbarger, James J. Reynolds.KHXG: QA37.2 .H109 1989
1476 Finite Mathermatics with Calculus / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley
KHXG: QA37.2 .H427l 1995
1477 Mathematics with applications. Selections;"Finite mathematics with calculus / Laurence D. HoffmannKHXG: QA37.2 .H427l 1995
1478 Finite Mathematics / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards; David E. HeydKHXG: QA37.2 .L109R 1991
1479 Finite mathematics with calculus / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA37.2 .L109R 1991
1480 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37.2 .L206l T.2
1481 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA37.2 .L250Đ T.I-2014
1482 Mathematics with applications in the management, natural, and social sciences / Margaret L. Lial, Charles D. Miller.KHXG: QA37.2 .L301M 1995
1483 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm.KHXG: QA37.2 .NG527T T.1-1992
1484 Discovering Finite Mathematics and Calculus With Examples on the TI-85 and TI-82 : A Laboratory Approach / Donna Marie Pirich, Patricia A. Bigliani
KHXG: QA37.2 .P313D 19961485 Introduction to applied mathematics / Gilbert Strang.
KHXG: QA37.2 .S106G 19861486 Toán học / Viện Toán học
KHXG: QA37.2 .T406h 19721487 Cours de mathématiques : BTS, IUT / Pierre Variot,...
KHXG: QA37.2 .V109P 1991
1488 Just-in-time math for engineers / by Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp.KHXG: QA37.3 .F313a 2003
1489 Ôn luyện toán cao cấp / Lê Đình ĐịnhKHXG: QA37.3 .L250Đ 2014
1490 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2007
1491 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2011
1492 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2011
1493 Mathematical methods for scientists and engineers / Donald A. McQuarrie
KHXG: QA37.3 .M501D 20031494 Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh.
KHXG: QA37.3 .NG527Q 20061495 Giáo trình toán cao cấp A3 / Nguyễn Hồ Quỳnh.
KHXG: QA37.3 .NG527Q 2006
1496 College mathematics for the managerial, life, and social sciences. Part..1 / S.T. Tan
KHXG: QA37.3 .TROY P.1-2002
1497 College mathematics for the managerial, life, and social sciences. Part..2 / S.T. Tan
KHXG: QA37.3 .TROY P.2-20021498 Toán cao cấp: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy
KHXG: QA37.3 .V500B 2013
1499
Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis : proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 / edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis.KHXG: QA370 .C63 1980
1500 The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin : 4-5 April 2003, Sevilla, Spain / edited by M. Delgado ... [et al.].KHXG: QA370 .F313s 2004
1501Recent development in theories & numerics : International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.]KHXG: QA370 .R201d 2003
1502 Phương trình vật lý toán / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA371
1503 Schaum's outline of theory and problems of differential equations : In si metric units / Frank Ayres, J C Ault.KHXG: QA371 .A112F 1972
1504 Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall.KHXG: QA371 .B105p 2002
1505 Advanced mathematical methods for scientists and engineers / Carl M. Bender, Steven A. Orszag.KHXG: QA371 .B203c 1999
1506 Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.
KHXG: QA371 .B435W 2000
1507 Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.KHXG: QA371 .B435W 2003
1508 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA371 .C513A T.II-2013
1509 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA371 .C513A T.II-2013
1510 Một số hệ phương trình cặp trong cơ học chất lỏng / Đặng Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Tiếp, Cung Thế AnhKHXG: QA371 .Đ116S 2015
1511 Differential equations & linear algebra / Jerry Farlow ... [et al.].KHXG: QA371 .D302E 2007
1512 Đa tạp bất biến chấp nhận được đối với một số lớp phương trình vi phân / Đinh Xuân Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy, Phan Xuân Thành
KHXG: QA371 .Đ312K 20181513 Phương trình vi phân / Doãn Tam Hòe
KHXG: QA371 .D406H 2005
1514 Student solutions manual differential equations and boundary value problems : Computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney
KHXG: QA371 .E201c 1999
1515 Differential equations and boundary value problems : computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney.KHXG: QA371 .E201c 2000
1516 An Introduction to Differential Equation and Their Applications / Stanley J. Farlow
KHXG: QA371 .F109s 1994
1517 Méthodes Asymptotiques Pour les E'quations : Différentielles ordinaires linéaires / M. FédorioukKHXG: QA371 .F201M 1987
1518 Differential equations : a first course / Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki.
KHXG: QA371 .G522M 1992
1519 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, học kỳ 3 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-1998
1520 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-1998
1521 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2000
1522 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2000
1523 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-2001
1524 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-2001
1525 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2002
1526 Phương trình vi phân. Tập 1 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA371 .H407Đ T.1-1970
1527 Phương trình vi phân. Tập 2 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA371 .H407Đ T.2-1970
1528 Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / Hocs M. W, Xmayl X.; Nguyễn Văn Đạo, Hoàng Hữu Đường dịchKHXG: QA371 .H419M 1979
1529 Differential equations : a modeling approach / Glenn Ledder.KHXG: QA371 .L201G 2005
1530 Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến / Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình.KHXG: QA371 .L250T 2013
1531 Exploring differential equations via graphics and data / David Lomen, David Lovelock.KHXG: QA371 .L429D 1996
1532 Дифференциальные уравнения. Кратные интегралы. Ряды. Функции комплексного переменного / Я. С. Бургов, С. М. НикольскийKHXG: QA371 .LETI 1985
1533 Fundamentals of differential equations and boundary value problems / R. Kent Nagle & Edward B. Saff.KHXG: QA371 .N102R 1996
1534 Fundamentals of differential equations / R. Kent NagleKHXG: QA371 .N102R 1996
1535 Nghiệm tuần hoàn và dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số lớp phương trình vi phân / Ngô Quý Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
KHXG: QA371 .NG450Đ 20171536 Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.
KHXG: QA371 .NG527B 20081537 Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung
KHXG: QA371 .NG527H 1979
1538 Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn NhungKHXG: QA371 .NG527H 2006
1539 Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn NhungKHXG: QA371 .NG527H 2014
1540 Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / Ngoãn Thế Hoàn, Phạm Phu
KHXG: QA371 .NG527H 2014
1541 Partial differential equations of hyperbolic type and applications / [edited by] Giuseppe Geymonat.KHXG: QA371 .P109d 1987
1542 Differential equations with boundary value problems / John Polking, Albert Boggess, David Arnold.KHXG: QA371 .P428J 2006
1543 Một số tính chất của nghiệm phương trình vi phân trong không gian Banach / Phạm Văn Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu HuyKHXG: QA371 .PH104B 2016
1544 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013
1545 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013
1546 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Thanh Nam
KHXG: QA371 .PH105N T.II-20131547 Tuyển tập bài tập phương trình vi phân / Phan Huy Thiện
KHXG: QA371 .PH105T 20101548 Phương trình vi phân / Phan Huy Thiện
KHXG: QA371 .PH105T 2010
1549 A short course in differential equations / [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient.KHXG: QA371 .R103E 1974
1550 Regularization and bayesian methods for inverse problems in signal and image processing / Edited by Jean-Francois Giovannelli, Jérome Idier.KHXG: QA371 .R201a 2015
1551 Nonlinear evolution equations and Painlevtest / W.-H. Steeb, N. Euler.KHXG: QA371 .S201W 1988
1552 MapleTM Technology resource manual Differential equations : a modeling perspective / Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman.
KHXG: QA371 .S314J 2004
1553 Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA371 .T406h T.3-2015
1554 Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA371 .T406h T.3-2015
1555 Introduction to differential equations and dynamical systems / Richard E. Williamson.KHXG: QA371 .W302R 1997
1556 Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations : Graphics - Models - Data / David Lomen, David LovelockKHXG: QA371.3 .L429D 1999
1557 Phương trình vi phân thường / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA371.3 .NG527Đ 1974
1558 Introduction à l'Analyse Numérique Matricielle et à l'Optimisation : Collection mathématiques appliquees pour la maitrise / P. G. CiarletKHXG: QA372
1559 Analyse Mumérique des E'quations Differentielles : Collection mathématiques appliquees pour la maitrise / Michel Crouzeix, Alain L. Mignot
KHXG: QA3721560 Lectures on Ordinary Differential Equations / Witold Hurewicz
KHXG: QA372
1561 Schaum's Outline of Modern Introductory Diffrential equations / Richard Bronson
KHXG: QA372
1562 Schaum's outline of theory and problems differential equations / Frank Ayres
KHXG: QA372 .A112F 1952
1563 Impulsive differential equations with a small parameter / Drumi Bainov, Valy Covachev.KHXG: QA372 .B103D 1994
1564 Impulsive differential equations : asymptotic properties of the solutions / D.D. Bainov, P.S. Simeonov.KHXG: QA372 .B103D 1995
1565 Schaum's outline of theory and problems of differential equations / Richard Bronson.KHXG: QA372 .B431R 1994
1566 Elementary differential equations and boundary value problems / [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima.KHXG: QA372 .B435W 1969
1567Schaum's outline of modern introductory differential equations : with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems / Richard BronsonKHXG: QA372 .B855
1568 Impulsive differential equations / A.M. Samoilenko & N.A. Perestyuk ; translated from the Russian by Yury Chapovsky.KHXG: QA372 .I-310d 1995
1569 Numerical solution of ordinary differential equations / [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld.KHXG: QA372 .L109L 1971
1570Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference : nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 / editors, Cheng Yi ... [et al.]KHXG: QA372 .P419-o 2003
1571 A first course in differential equations with applications / Dennis G. Zill.KHXG: QA372 .Z302D 1979
1572 Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Minh Chương (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QA374 .Ph561t 2000
1573 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA374 .S500S 1987
1574 Lectures on partial differential equations / Vladimir I. Arnold ; translated by Roger Cooke.KHXG: QA377 .A109V 2004
1575 Solution techniques for elementary partial differential equations / Christian Constanda.KHXG: QA377 .C431c 2002
1576 Contributions to nonlinear analysis : a tribute to D.G. de Figueiredo on the occasion of his 70th birthday / Thierry Cazenave ... [et al.], editors.KHXG: QA377 .C431t 2006
1577 Integrable and superintegrable systems / edited by Boris A. Kupershmidt.
KHXG: QA377 .I-312a 1990
1578 Numerik partieller Differentialgleichungen. English;"Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations / Peter KnabnerKHXG: QA377 .K100P 2003
1579 Numerical methods for elliptic problems with singularities : boundary methods and nonconforming combinations / Zi Cai Li.KHXG: QA377 .L300Z 1990
1580 Applied partial differential equations / J. David Logan.KHXG: QA377 .L427J 2004
1581 Numerical solution of partial differential equations : an introduction / K.W. Morton and D.F. Mayers.KHXG: QA377 .M434K 1994
1582 Lecture notes on mixed type partial differential equations / John M. Rassias.
KHXG: QA377 .R109J 1990
1583 Numerical grid generation : foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin.KHXG: QA377 .T429J 1985
1584 Finite element solution of boundary value problems : theory and computation / O. Axelsson, V.A. Barker.KHXG: QA379 .A111-O 2001
1585 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA379 .S500S 1987
1586 Modern Introductory Analysis / Mary P. Dolciani ... [et.at]KHXG: QA39
1587 Basic Mathematics / Lawrence A. TrivieriKHXG: QA39.2
1588 2000 Soved Problems in Discrete Mathematics / Seymour Lipschutz, Marc Lars LipsonKHXG: QA39.2
1589 Basic Technical Mathematics with Calculus : Metric version / Allyn J. Washington
KHXG: QA39.21590 Discrete Mathematics and Algebraic Structures / Larry J. Gerstein
KHXG: QA39.2
1591 Mathematics and Its Applications : To Managament, life and social sciences with finite and discrete mathematics / Magaret B. Cozzens, Richar D. Porter
KHXG: QA39.2
1592 Applications of Discrete Mathematics / John G. Michaels, Kenneth H. Rosen editorsKHXG: QA39.2 .A109-o 1992
1593 Toán học rời rạc / Doãn Tam HòeKHXG: QA39.2 .D406H 2010
1594 Toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 1999
1595 Toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 2000
1596 Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 2012
1597 Discrete mathematics with applications / Susanna S. Epp.KHXG: QA39.2 .E206S 1995
1598 Precalculus mathematics : a problem-solving approach / Walter Fleming, Dale Varberg.KHXG: QA39.2 .F202W 1996
1599 Foundations of discrete mathematics / Peter Fletcher, Hughes Hoyle, C. Wayne Patty.KHXG: QA39.2 .F207p 1990
1600 Discrete mathematics and algebraic structures / Larry J. Gerstein.KHXG: QA39.2 .G206L 1987
1601 Discrete Mathematics / Richard Johnson BaughKHXG: QA39.2 .J427R 1997
1602 Discrete Mathematical Structures / Bernard Kolman, Robert C. Busby, Sharon Ross
KHXG: QA39.2 .K428B 1996
1603 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh vinhKHXG: QA39.2 .L250V T.IIa-2013
1604 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb., Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA39.2 .L250V T.IIb-2013
1605 Дискретный анализ : Учебное пособие по прикладной математике и информатике / И. В. РомановскийKHXG: QA39.2 .LETI 1999
1606 Finite Mathematics / Daniel Maki, Maynard ThompsonKHXG: QA39.2 .M103D 1996
1607 Pascal Lý thuyết bài tập cơ bản và nâng cao : Lời giải / Mai Hà, ...[và những người khác].KHXG: QA39.2 .M103H 1995
1608 Mathematical Ideas / Charles D. Miller, V. E. Heeren, E. J. HornsbyKHXG: QA39.2 .M302C 1997
1609 Applications of Discrete Mathematics / John G. Michaels, Kenneth H. Rosen
KHXG: QA39.2 .M302J 1991
1610 Applications of discrete mathematics / edited by John G. Michaels, Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.2 .M302J 1991
1611 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2001
1612 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2004
1613 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2005
1614 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2007
1615 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2009
1616 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2011
1617 Giáo trình Toán rời rạc / Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA39.2 .NG527T 1994
1618 Toán rời rạc / Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA39.2 .NG527T 1996
1619 Pascal for Students / R KempKHXG: QA39.2 .P109f 1996
1620 Pascal for Students / Hoàng Văn Đặng (Biên dịch)KHXG: QA39.2 .P109f 1996
1621 Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.2 .R434K 1999
1622 Applied Finite Mathematics / S. T. TanKHXG: QA39.2 .T105S 1997
1623 Applied finite mathematics / Edmond C. Tomastik.KHXG: QA39.2 .T429E 1994
1624 Toán rời rạc / Vũ Đình HòaKHXG: QA39.2 .V500H 2010
1625 Basic technical mathematics / Allyn J. Washington.KHXG: QA39.2 .W109A 2000
1626 Toán rời rạc / Nguyễn Hữu AnhKHXG: QA39.2. .NG527A 1999
1627 Mathematics for elementary teachers : a conceptual approach / Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2004
1628 Mathematics for elementary teachers : a conceptual approach / Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2007
1629 Mathematics for elementary teachers : an activity approach / Albert B. Bennett, Jr., Laurie J. Burton, L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2007
1630 College algebra and trigonometry and precalculus / Mark Dugopolski.KHXG: QA39.3 .D506M 2003
1631 Дискретная математика : Методические указания / Сост.: С. Н. Позднияков, С. В. РыбинKHXG: QA39.3 .LETI 2006
1632 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành
KHXG: QA39.3 .Ng527n 20061633 Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh
KHXG: QA39.3 .NG527Q 2002
1634 Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu ThịnhKHXG: QA39.3 .R434K 2003
1635 Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.3 .TROY 2007
1636 Thực hành toán phổ thông bởi TOAN PT trên máy tính / Lê Trọng LụcKHXG: QA39.35 .L250L 2001
1637 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Anh VinhKHXG: QA39.5 .L250V T.I-2013
1638 Theory of Elasticity / C. B. Biezeno, R. Grammel ; M. L. Meyer translatorKHXG: QA391
1639 Elasticity. V.3KHXG: QA391
1640 A Guide - Book to Mathematics / I. N. Bronshtein, K. A. Semendyayev ; Jan Jaworowski dịchKHXG: QA40 .B431-I 1971
1641 Sổ tay toán sơ cấp / M. IA. Vưgotxki ; Lương Văn Thiên, Bùi Quang Thi, Trần Văn Kính dịchKHXG: QA40 .V566-I 1975
1642 Ký hiệu toán : TCVN 320 - 69KHXG: QA40.5
1643 Mathematics / David BergaminiKHXG: QA40.5 .B206D 1963
1644 Sổ tay toán học : Dành cho các kỹ sư và học viên trường cao đẳng kỹ thuật / I. N. Brônstein, C. A. Xêmendiaep ; Trần Hùng Thao dịchKHXG: QA40.5 .B458-I 199?
1645 Linear System Theory : The State Space Approach / Lotfi A. Zadeh, Charles A. DesoerKHXG: QA401
1646 Modern Mathematics for the Engineer / Edwin F. Beckenbach editedKHXG: QA401
1647 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / Edwin F. Beckenbach chủ biên; Hồ Thuần,...[và những người khác] dịch.KHXG: QA401 .B201E T.1-1978
1648 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.KHXG: QA401 .K207E 1999
1649Mathematica computer guide : a self-contained introduction for Erwin Kreyszig, Advanced engineering mathematics, eighth edition / Erwin Kreyszig, E.J. Norminton.KHXG: QA401 .K207E 2002
1650 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.
KHXG: QA401 .K207E 20061651 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.
KHXG: QA401 .K207E 2007
1652 Вероятностные методы в инженерных задача : Справочник / А. Н. Лебедев,...[ et all]KHXG: QA401 .LETI 2000
1653 Fundamental formulas of physics.KHXG: QA401 .M204D 1960
1654 Mordern Mathematics for the Engineer / Royal Weller,...[et al].KHXG: QA401 .M434m
1655 Bài giảng phương trình toán lý / Phan Tăng ĐaKHXG: QA401 .PH105Đ 1977
1656 Applied mathematical modeling : a multidisciplinary approach / D.R. Shier, K.T. Wallenius.KHXG: QA401 .S302D 2000
1657 Mathematical Modeling for Industry and Engineering / Thomas SvobodnyKHXG: QA401 .S412T 1998
1658 Mathematical modeling for industry and engineering / Thomas Svobodny.KHXG: QA401 .S412T 1998
1659 Phương pháp lưới và các bài toán biến cơ bản thường gặp trong ứng dụng / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA401 .T100Đ 1974
1660 Advanced Engineering Mathematics / C. R. WylieKHXG: QA401 .W601C 1960
1661 Advanced engineering mathematics / [by] C. Ray Wylie.KHXG: QA401 .W9 1975
1662 Cours D'automatique, Tome 1 : Signaux et systèmes : BTS iut ecoles D'ingénieurs.- 1989.- 241 p. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402
1663 Méthodes Mathématitiques pour L'informatique / Jacques VéluKHXG: QA402
1664 Ecole Nationale Supérieure d'Ingenieurs Electriciens de Grenoble / J. L. Jacoume
KHXG: QA402
1665 Natural Resource Systems Models in Decision Making : Proceedings of a 1969 water resources seminar / Gerrit H. ToebesKHXG: QA402
1666Cours D'automatique, Tome 2 : Asservissement - régulation Commande Analogique : BTS IUT ecoles D'ingenieurs.- 1990.- 141 p. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402
1667 Cours D'automatique, Tome 3 : Commande par Calenlateur-Identification : BTS IUT ecoles D'ingenieurs.- 1990.- 147 tr. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402
1668 Linear Systems Analysis / Donald K. Reynolds; F. Robert Bergseth; Frank J. Alexandro; Laurel J. LewisKHXG: QA402
1669 Signals and System / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, Ian T. YoungKHXG: QA402
1670 Fundamentals of linear state space systems / John S. Bay.KHXG: QA402 .B112J 1999
1671 Stablité des Filtres et des Systèmes Linéaires / Messaoud Benidir, Michel Barret.
KHXG: QA402 .B204M 19991672 Modeling random systems / John R. Cogdell.
KHXG: QA402 .C427J 2004
1673 Modeling and analysis of dynamic systems / Charles M. Close and Dean K. Frederick and Jonathan C. Newell.KHXG: QA402 .C434c 2002
1674 Systèmes linéaires, équations d'état [Texte imprimé] / Jean-Charles Gille, Marc CliqueKHXG: QA402 .G302J 1984
1675 Adaptive filtering prediction and control / Graham C. Goodwin and Kwai Sang Sin.
KHXG: QA402 .G433G 1984
1676 Analysis of linear dynamic systems : a unified treatment for continuous and discrete time and deterministic and stochastic signals / John B. Lewis.KHXG: QA402 .L207J 1977
1677 Structured techniques of system analysis, design, and implementation / Sitansu S. Mittra.KHXG: QA402 .M314S 1988
1678 State Space Analysis of Control System / Katsuhiko OgataKHXG: QA402 .O-427K 1967
1679 Discrete-time control systems / Katsuhiko Ogata.KHXG: QA402 .O-427K 1995
1680 Signals and systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky with Ian T. Young.
KHXG: QA402 .O-434 1983;"NV6240"
1681 Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.
KHXG: QA402 .O-434A 1997
1682 Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.
KHXG: QA402 .O-434A 1997
1683 System identification : a frequency domain approach / Rik Pintelon, Johan Schoukens.KHXG: QA402 .P312R 2001
1684 Systems : decomposition, optimisation, and control / edited by M. G. Singh, A. Titli, and Laboratoire d'automatique et d'analyse des syst{grave}emes du C.N.R.S.
KHXG: QA402 .S311M 1978
1685 State Functions and Linear Control Systems / Danald G. Schultz, James L. Melsa
KHXG: QA402 .S510D 19671686 Signals and Systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky
KHXG: QA402.063 .O-434A 19831687 Time - Domain Analysis and Design of Control Systems / Richard C. Dorf
KHXG: QA402.3
1688 Phương pháp toán học trong điều khiển tối ưu / V. G. Bônchianxki ; Trần Cao Nguyên, Nguyễn Tùng Sương dịchKHXG: QA402.3 .B458G 1972
1689 Lý thuyết ôtômat hữu hạn / Bùi Minh TríKHXG: QA402.3 .B510T 1975
1690 Control systems theory / [by] Olle I. Elgerd.KHXG: QA402.3 .E201-O 1967
1691 Kalman filtering : theory and practice using MATLAB / Mohinder S. Grewal, Angus P. Andrews.KHXG: QA402.3 .G207M 2001
1692 Optimal control theory for applications / David G. Hull.KHXG: QA402.3 .H510D 2003
1693 Practical stability of nonlinear systems / V. Lakshmikantham, S. Leela, A.A. Martynyuk.KHXG: QA402.3 .L103V 1990
1694 Stability of nonlinear Control Systems / Solomon LefschetzKHXG: QA402.3 .L201S 1965
1695 Linear matrix inequalities in system and control theory / Stephen Boyd ... [et al.].
KHXG: QA402.3 .L311m 1994
1696 Location & energy transfer in nonlinear systems / editors Luis Vázquez, Robert S. Mackay, María Paz ZorzanoKHXG: QA402.3 .L419e 2003
1697 Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục / Nguyễn Ngọc sanKHXG: QA402.3 .NG527S 2006
1698 Linear Control Systems / Charles E. Rohrs, Jemes L. Melsa, Donald G. Schultz
KHXG: QA402.3 .R427C 19931699 Modern control design with MATLAB and SIMULINK / Ashish Tewari.
KHXG: QA402.3 .T207A 20021700 Nonlinear control systems : analysis and design / Horacio J. Marquez.
KHXG: QA402.35 .M109H 20031701 Applied nonlinear control / Jean-Jacques E. Slotine, Weiping Li.
KHXG: QA402.35 .S56 1990
1702 Applied mathematics and optimization.KHXG: QA402.5
1703 Principles of Optimization theory / C. R. Bector, S. Chandra, J. DuttaKHXG: QA402.5 .B201C 2005
1704 Quy hoạch toán học / Bùi Minh Trí, Nguyễn ĐịchKHXG: QA402.5 .B510T 1978
1705 Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế TâmKHXG: QA402.5 .B510T 1996
1706 Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế TâmKHXG: QA402.5 .B510T 1998
1707 Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 1999
1708 Bài giảng tối ưu hoá / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2002
1709 Tối ưu hoá tổ hợp / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2003
1710 Bài tập tối ưu hoá / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T 2006
1711 Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2006
1712 Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1981
1713 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1995
1714 Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí,KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1995
1715 Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T T.1-2005
1716 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-2005
1717 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-2006
1718 Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T T.2-1981
1719 Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T T.2-1995
1720 Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.2-2005
1721 Complexity and Approximation : Combinatorial optimization problems and their approximability properties : with 69 figures and 4 tables / G. Ausiello... [et al.].
KHXG: QA402.5 .C429a 1999
1722 Numerical methods for unconstrained optimization and nonlinear equations / J.E. Dennis, Jr., Robert B. Schnabel.KHXG: QA402.5 .D204J 1983
1723 Lý thuyết tối ưu và đồ thị / Doãn Tam HòeKHXG: QA402.5 .D406H 2009
1724 Analyse, optimisation et filtrage numeriques / Pierre FaurreKHXG: QA402.5 .F111P 1992
1725 Practical optimization / Philip E. Gill, Walter Murray, Margaret H. Wright.
KHXG: QA402.5 .G302P 1981
1726 Genetic algorithms for solving bounded diameter minimum spanning tree problem / Huynh Thi Thanh Binh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Duc Nghia
KHXG: QA402.5 .H531B 2011
1727 Un outil didactique d'optimisation non- linéaire pour étudiants odoné / Le Thi Hai Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Philippe RigoKHXG: QA402.5 .L250A 2001
1728 Modern applied mathematics / editor : J. C. MisraKHXG: QA402.5 .M419a 2005
1729 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / Nguyễn Ngọc HảiKHXG: QA402.5 .NG527H P.2-2014
1730 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Quang HuyKHXG: QA402.5 .NG527H T.II-2012
1731 Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA402.5 .NG527K 2008
1732 Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA402.5 .NG527K 2014
1733 Tối ưu hoá ứng dụng / Nguyễn Nhật LệKHXG: QA402.5 .NG527L 2001
1734 Giải bài toán tối ưu hoá ứng dụng bằng Matlab - Maple : Tối ưu hoá tĩnh và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ, Phan Mạnh DầnKHXG: QA402.5 .NG527L 2005
1735 Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : Cơ sở lý thuyết , Giải các bài toán theo phương pháp số, Thí dụ giải bằng Matlab, Maple / Nguyễn Nhật Lệ
KHXG: QA402.5 .NG527L 20091736 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa
KHXG: QA402.5 .Ng527n 19941737 Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa
KHXG: QA402.5 .Ng527n 1994
1738 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA402.5 .Ng527n 1996
1739 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA402.5 .Ng527n 1998
1740 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA402.5 .Ng527n 1999
1741 Quy hoạch gần lồi, gần lõm ứng dụng vào quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Anh Tuấn.KHXG: QA402.5 .NG527T 2011
1742 Quy hoạch tuyến tính với phương pháp nón xoay / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn QuýKHXG: QA402.5 .NG527T 2012
1743 Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình hoàn chỉnh: Lý thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương
KHXG: QA402.5 .PH105K 20001744 Bài tập quy hoạch tuyến tính/ Phí Mạnh Ban
KHXG: QA402.5 .PH300B 2017
1745 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tạ Quang SơnKHXG: QA402.5 .T100S T.2-2015
1746 Bài tập quy hoạch tuyến tính : Tóm tắt lý thuyết. Các thí dụ điển hình. Các bài tập tổng hợp kèm hướng dẫn, lời giải / Trần TúcKHXG: QA402.5 .TR121T 2001
1747 Giáo trình tối ưu phi tuyến / Trần Vũ Thiệu, Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA402.5 .TR121T 2011
1748 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Thanh TùngKHXG: QA402.5 .TR121T T.I-2014
1749 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Thanh TùngKHXG: QA402.5 .TR121T T.II-2014
1750 Perturbations harmoniques [Texte imprimé] : Effets, origine, mesures, diagnostic, remèdes / Éric FéliceKHXG: QA403 .F201E 2000
1751Infinite dimensional harmonic analysis III : proceedings of the third German-Japanese symposium, 15-20 September, 2003, University of Tubingen, Germany / editors, Herbert Heyer ... [et al.]KHXG: QA403 .I-311d 2003
1752The proceedings of the International Computer Congress 2004 on Wavelet Analysis and its Applications, and Active Media Technology. Vol 1 / editor-in-chief, Jian Ping Li.KHXG: QA403.3 .P419-o V.1-2004
1753Proceedings of the Third International Conference on Wavelet Analysis and Its Applications (WAA) : Chongqing, PR China, 29-31 May 2003. Vol 2 / editors, Jian Ping Li ... [et al.].KHXG: QA403.3 .P419-o V.2-2003
1754The proceedings of the International Computer Congress 2004 on Wavelet Analysis and its Applications, and Active Media Technology. Vol 2 / editor-in-chief, Jian Ping Li.KHXG: QA403.3 .P419-o V.2-2004
1755 Discrete wavelet transform : a signal processing approach / D. Sundararajan.
KHXG: QA403.3 .S512D 20151756 Exercices Résolus de Mathématique du Signal / Michel Carbon,...[et.al]
KHXG: QA403.51757 The Fourier transform and its applications / Ronald N. Bracewell.
KHXG: QA403.5 .B101R 2000
1758 Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.KHXG: QA404 .B435J 2001
1759 Fourier Series and Boundary Value Problems / Ruel ChurchillKHXG: QA404 .C521r 1941
1760 Analyse de Fourier et applications [Texte imprimé] : Filtrage, calcul numérique, ondelettes / Claude Gasquet, Patrick WitomskiKHXG: QA404 .G109C 1990
1761 Orthogonal functions in systems and control / Kanti B. Datta & B.M. Mohan.
KHXG: QA404.5 .D110K 1995
1762 A First Course in Real Analysis with 19 illustrations / Sterling K. Bernerian
KHXG: QA41
1763 Handbook of Mathematical Tables and Formulas / Richard Stevens Burington
KHXG: QA41 .B521R 1940
1764 Mathematics Handbook for Science and Engineering / Lennart Rade, Bertil WestergsenKHXG: QA41 .R102L 1995
1765 Vật liệu compozit các vấn đề khoa học, hướng phát triển và ứng dụng / Trần Vĩnh Diệu, Lê Thị Phái biên soạnKHXG: QA415.9 .V124l 1998
1766 2000 Solved Problems in Discrete Mathematics / Seymour Lipschutz, Marc Lars LipsonKHXG: QA43
1767 Exercices et Problémes de Recherche Opéretionnelle / Gérard Desbazeille
KHXG: QA431768 Mesthodes Mathématique Pour la CAO / J. J. Risler
KHXG: QA43
1769 40 năm Olympic toán học quốc tế : (1959 - 2000). Tập 1, Các bài toán hình học / Chủ biên: Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Văn NhoKHXG: QA43 .B454m T.1-2001
1770 40 năm olympic toán học quốc tế (1959-2000). Tập 2, Các bài toán số học, đại số, giải tích, hình học tổ hợp / Chủ biên: Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho
KHXG: QA43 .B454m T.2-2001
1771Mathématiques : ENSI, ESIM, I.N.T. École de l'Air, E.S.T.P. : Problèmes corrigés posés aux concours (session 88) avec le texte integral du programme officiel de mathématiques en M, P et P' / Philippe Lemaire.KHXG: QA43 .L202P 1989
1772 Schaum's Outline of Theory and Problem of Finite Mathematics / Seymour LipschutzKHXG: QA43 .L313S 1966
1773 Сборник задач по математике для втузов. Часть 1, Линейная алгебра и основы математического анализа / под ред. А.В. Ефимова, Б.П. Демидович
KHXG: QA43 .LETI T.1-1986
1774 Сборник задач по математике для втузов. Часть 2, Специальные разделы математического анализа / под ред. А.В. Ефимова, Б.П. Демидович
KHXG: QA43 .LETI T.2-1986
1775 Mathematics : applications and connections. Course 2 / William Collins,...[et al.]
KHXG: QA43 .M110a C.2-1998
1776 Mathematics : applications and connections. Course 1 / William Collins,...[et al.]
KHXG: QA43 .M110a V.1-1998
1777 Toán : Đề cương môn học, bài thi, bài tập, bài phát thêm và bài đọc. Niên khoá 2000-2001KHXG: QA43 .T406đ 2001
1778 Toán olympic cho sinh viên. Tập 2 / Trần Lưu Cường,...[và những người khác].
KHXG: QA43 .T406-o T.2-20001779 E'quations Différentielles / C. Gilormini, G. Hirsch
KHXG: QA431
1780 New difference schemes for partial differential equations / Allaberen Ashyralyev, Pavel E. Sobolevskii.KHXG: QA431 .A109A 2004
1781Difference equations and discrete dynamical systems : proceedings of the 9th International Conference, University of Southern California, Los Angeles, California, USA, 2-7 August 2004 / editors, Linda J.S. Allen ... [et al.].
KHXG: QA431 .D302E 2005
1782 Analytic methods in the theory of differential and pseudo-differential equations of parabolic type / Samuil D. Eidelman, Stepan D. Ivasyshen, Anatoly N. Kochubei.
KHXG: QA431 .E201S 20041783 Partial Differential Equations / P. R. Garabedian
KHXG: QA431 .G109P 1964
1784 Equations aux dérivées partielles [Texte imprimé] : Exercices résolus / A. Martin
KHXG: QA431 .M110A 1992
1785 Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn : Giáo trình ngành Toán - tin Đại học Bách Khoa Hà Nội / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA431 .T100Đ 2002
1786 Bài giảng về biến số phức, phép biến đổi Laplace / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn
KHXG: QA432 .B103g 1971
1787 Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng, Lâm khải Bình, Trần Tuấn Điệp...KHXG: QA432 .B103t T.2-1969
1788 Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ / Phan Bá NgọcKHXG: QA432 .Ph105n 1980
1789 Quy tắc và bảng biến đổi Laplace / Trần Văn ĐắcKHXG: QA432 .TR121Đ 1977
1790 Generalized Integral Transformations. Volume XVIII / A.H. ZemanianKHXG: QA432 .Z202A V.18-1968
1791 Introdution to Tensor Analysis / H. D. BlockKHXG: QA433
1792 Matrix-tensor methods in continuum mechanics / S.F. Borg.KHXG: QA433 .B434S 1990
1793 Vectors and tensors in engineering and physics / D.A. Danielson.KHXG: QA433 .D107D 1997
1794 Scalar and asymptotic scalar derivatives : theory and applications / George Isac, Sandor Zoltan Nemeth.KHXG: QA433 .I-313G 2007
1795 Phép tính Vector và ở đầu phép tính Vector / N. E. Kôtsin ; Đặng Hấn dịchKHXG: QA433 .K534E 1976
1796 Ten-xơ & ứng dụng / Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: QA433 .NG527G 2006
1797 Schaum's outline of theory and problems of vector analysis and an introduction to tensor analysis / Murray R. Spiegel.KHXG: QA433 .S302M 2002
1798 Geometry : an integrated approach / Robert Gerver,...[et al.]KHXG: QA445 .G205a 1998
1799 Geometry with geometry explorer / Michael Hvidsten.KHXG: QA445 .H315M 2005
1800 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2000
1801 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2001
1802 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2003
1803 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2006
1804 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2011
1805 Interaction among basic geometric elements / Pham Khac Trung Hieu ; Người hướng dẫn khoa học: Pierre BeckersKHXG: QA445 .PH104H 2005
1806 Tuyển tập 340 bài toán hình học không gian / I. F. Sharygin ; Khổng Xuân Hiền dịchKHXG: QA457 .S109-I 1988
1807 Tìm hiểu, nghiên cứu công nghệ mạng không dây và đề xuất mô hình ứng dụng / Hoàng Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.KHXG: QA46.16 .H407Q 2006
1808 Сборник задач по аналитической геометрии и линейной алгебре / Л. А. Беклемишева, А. Ю. Петрович, И. А. Чубаров;под ред. Д. В. Беклемишева
KHXG: QA461 .LETI 2004
1809 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 3 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA461 .PH105C T.3-1976
1810 Advanced mathematical & computational tools in metrology VI / editors, P. Ciarlini ... [et al.].KHXG: QA465 .A102M 2004
1811 Standard Mathematical Tables / Charles D. Hodgman chủ biênKHXG: QA47 .S105M 1954
1812 Hình học xạ ảnh / Nguyễn Cảnh ToànKHXG: QA471 .NG527T 1962
1813 Geometry Revisited / H. S. M. Coxter, S. L. GreitzerKHXG: QA473
1814 Proceedings of the Workshop Contemporary Geometry and Related Topics : Belgrade, Yugoslavia, 15-21 May 2002 / editors, Neda Bokan ... [et al.].
KHXG: QA473 .P419-o 2002
1815 Hình học hoạ hình : Dành cho sinh viên trường ĐH Nông Lâm / Trần Thị Thanh
KHXG: QA5011816 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điển, Đỗ Mạnh Môn
KHXG: QA501
1817 Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : Có hướng dẫn và lời giải / Đoàn Hiển
KHXG: QA501 .Đ406H 2000
1818 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2010
1819 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2010
1820 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2012
1821 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450h 2013
1822 Eléments de Géométrie Mécanique / Philippe Balbiani ... [et al]KHXG: QA501 .E201d 1994
1823 Hình học hoạ hình. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện,... [và những người khác] ; Nguyễn Đình Điện chủ biênKHXG: QA501 .H312h T.1-1970
1824 Hình học họa hình. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện, [và những người khác].KHXG: QA501 .H312h T.1-1977
1825 Hình học họa hình. Tập 1. Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn chủ biênKHXG: QA501 .H312h T.1-1997
1826 Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên; Đỗ Mạnh MônKHXG: QA501 .H312h T.1-2012
1827 Hình học họa hình: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .H312h T.1-2015
1828 Hình học họa hình: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .H312h T.1-2016
1829 Đồ họa kỹ thuật 1: Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long; Phạm Văn Sơn hiệu đínhKHXG: QA501 .H407L 2017
1830 Bài tập hình học họa hình / Hoàng Văn Thân chủ biên, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như KimKHXG: QA501 .H407T 1996
1831 Hình học họa hình / Hoàng LongKHXG: QA501 .H435L 2008
1832 Сборник задач по курсу начертательной геометрии / В.О Гордон, Ю.Б. Иванов, Т.Е. СолнцеваKHXG: QA501 .LETI 1971
1833 Курс начертательной геометрии / В. О. Гордон, М. А. Семенцов-Огиевский
KHXG: QA501 .LETI 19711834 Начертательная геометрия / С. А. Фролов
KHXG: QA501 .LETI 1983
1835 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến ThọKHXG: QA501 .NG527C T.2-2013
1836 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1970
1837 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1978
1838 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1985
1839Hình học hoạ hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn; Nguyễn Đình Điện chủ biên.KHXG: QA501 .NG527Đ T.1-1994
1840 Hình học hoạ hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .NG527Đ T.1-2000
1841 Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo. / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh MônKHXG: QA501 .NG527Đ T.1-2007
1842 Hình học hoạ hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn
KHXG: QA501 .NG527Đ T.2-1993
1843 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn TuấnKHXG: QA501 .NG527Đ T.2-2007
1844 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn TuấnKHXG: QA501 .NG527Đ T.2-2011
1845 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện (chủ biên); Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn Tuấn
KHXG: QA501 .NG527Đ T.2-20111846 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Hiến, Nguyễn Văn Tuấn (chủ biên)
KHXG: QA501 .NG527H 1993
1847 Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập / Nguyễn Văn Hiến
KHXG: QA501 .NG527H 2003
1848 Khai triển các mặt ứng dụng máy tính để vẽ hình khai triển / Phạm Văn Nhuần, Phạm Tuấn AnhKHXG: QA501 .PH104N 2003
1849 Cách giải một số bài toán nâng cao trong hình học hoạ hình / Phạm Văn Nhuần.
KHXG: QA501 .PH104N 20051850 Applied descriptive geometry / Susan A. Stewart.
KHXG: QA501 .S207S 1986
1851 Tuyển tập các công trình nghiên cứu hình học hoạ hình và vẽ kỹ thuật / Đại học Xây dựng hà Nội.KHXG: QA501 .T527t 1981
1852 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Tiến chủ biên...[và nhiều người khác]
KHXG: QA501 .V500T 200?1853 Hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái
KHXG: QA501 .V500T 20051854 Bài giảng hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái
KHXG: QA501 .V500T 20071855 Bài tập hình học hoạ hình / A.K. Ruđaep
KHXG: QA501.5
1856 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Tiến (chủ biên);...[ và những người khác ]KHXG: QA501.5 .B103g
1857 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Điểm...[ và những người khác ]KHXG: QA501.5 .B103g [199?]
1858 Bài tập hình học hoạ hình / Vũ Đình Trường, Đoàn Hiền biên soạn; Nguyễn Tư Đôn, Nguyễn Văn Điểm hiệu đínhKHXG: QA501.5 .B103t 1972
1859 Bài tập hình học họa hình / Vũ Đình Trường, Đoàn Hiền biên soạnKHXG: QA501.5 .B103t 1972
1860 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự chủ biên; Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .B103t 1998
1861 Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : Có hướng dẫn và lời giải / Đoàn Hiển
KHXG: QA501.5 .Đ406H 19981862 Bài tập hình học họa hình / Đoàn Hiển, Nguyễn Văn Tiến
KHXG: QA501.5 .Đ406H 19981863 Bài tập Hình học họa hình / Đoàn Hiển, Nguyễn Văn Tiến
KHXG: QA501.5 .Đ406H 2000
1864 Phương pháp giải bài tập hình học họa hình chọn lọc : Có hướng dẫn hoặc giải sẵn / Đoàn HiềnKHXG: QA501.5 .Đ406H 2006
1865 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 1993
1866 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 1996
1867 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2000
1868 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2007
1869 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2015
1870 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501.5 .NG527Đ 1976
1871 Phương pháp giải các bài toán cực trị trong hình học / Nguyễn Hữu ĐiểnKHXG: QA501.5 .NG527Đ 2001
1872 Hướng dẫn giải bài tập Hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự; Nguyễn Mạnh Dũng (chủ biên).KHXG: QA501.5 .NG527D 2004
1873 Hình học hoạ hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.
KHXG: QA501.5 .NG527Đ T.2-20001874 Hướng dẫn giải bài tập ôn tập Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Hiến
KHXG: QA501.5 .NG527H 20051875 Phương pháp giải các bài toán hình học hoạ hình / Phạm Văn Nhuần.
KHXG: QA501.5 .PH104N 2006
1876 Phép chiếu trục đo / E.A. Glazunôp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân dịch.
KHXG: QA503 .G112E 19791877 College trigonometry / Stanley I. Grossman.
KHXG: QA531 .G434S 1992
1878 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 2 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA537 .PH105C T.2-1976
1879 Matematyka, Czesc 2 : 1977.- 360 p. / Wojciech Zakowski, Witold Kolodziej
KHXG: QA551
1880 Zarys Matematyki Wyzszej dla Inzynierow, C.II : Geomrtria Analityczna.- 1968.- 307 tr. / Roman LeitnerKHXG: QA551
1881 Calculus with Analytic Geometry / Richard E. Johnson, Fred L. Kiokemeister
KHXG: QA551 .J427R 19601882 Bài giảng hình học giải tích. Tập 1 / Nguyễn Thúc Hào.
KHXG: QA551 .NG527H T.1-19621883 Bài giảng hình học giải tích. Tập 2 / Nguyễn Thúc Hào.
KHXG: QA551 .NG527H T.2-19621884 Hình học giải tích. Quyển 1 / I.I. Pờ-ri-va-lốp.
KHXG: QA551 .P467-I Q.1-19561885 Hình học giải tích / Tạ Văn Đĩnh
KHXG: QA551 .T100Đ 1974
1886 Toán học cao cấp. Phần 1, Hình học giải tích. / Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h P.1-1968
1887 Toán học cao cấp. Tập 1, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h T.1-1978
1888 Toán học cao cấp. Tập, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h T.1-1983
1889 Toán học cao cấp. Tập 1 . Phần 2, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí( chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA551 .T406h T1-P.2-1993
1890 Toán học cao cấp. Tập 1 . Phần 2, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí( chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA551 .T406h T1-P.2-1995
1891 Geometry / Cindy J. Boyd ... [et al]KHXG: QA552 .G205 2004
1892 Bài tập hình học giải tích / Đinh Phú Bồng, Đỗ Đức NhẫnKHXG: QA555 .Đ312B 1975
1893 Bài tập hình học giải tích : Giải sẵn / Lê Minh Châu, Phan Bá Ngọc, Trần Bình.
KHXG: QA555 .L250C 19631894 Bài tập hình giải tích / Lê Minh Châu
KHXG: QA555 .L250C 1963
1895 Proceedings of the Symposium on Algebraic Heometry in East Asia / editors, Akira Ohbuchi ... [et al.].KHXG: QA564 .P419-o 2002
1896 Handbook of elliptic and hyperelliptic curve cryptography / [editors], Henri Cohen, Gerhard Frey ; [authors], Roberto Avanzi ... [et al.].KHXG: QA567.2 .H105-o 2006
1897Sur certaines representations unitaires d'un groupe infini de transformations. English;"On certain unitary representations of an infinite group of transformations / by Leon van Hove ; translated by Marcus Berg and Cecile DeWitt-Morette."
KHXG: QA601 .H435L 20011898 Topologie Algébrique et Théorie des Faisceaux / Roger Godement
KHXG: QA611
1899Manual de Prétopologie : et set application : sciences humaines et sociales, réseaux, jeux, reconnaissance des formes, processus et modèles, classification, imagerie, mathématiques / Z. Belmandt, Robert M. Fortet.
KHXG: QA611 .B201Z 19931900 Topology / Sheldon W. Davis.
KHXG: QA611 .D112S 20051901 Exercices de topologie et d'analyse. Tome 1. Topologie / par G. Flory
KHXG: QA611 .F434G T.1-1976
1902 Schaum's Outline of Theory and Problems of General Topology / Seymour LipschutzKHXG: QA611 .L313S 1965
1903 Fuzzy topology / N. Palaniappan.KHXG: QA611.2 .P103N 2005
1904 Braid group, knot theory, and statistical mechanics / editors, C.N. Yang, M.L. Ge.
KHXG: QA612.2 .B103g 1989y1905 New developments in the theory of knots / Toshitake Kohno editor.
KHXG: QA612.2 .N207D 1990
1906 Nuds. English;"Knots : mathematics with a twist / Alexei Sossinsky ; translated by Giselle Weiss ; [illustrations by Margaret C. Nelson]."KHXG: QA612.2 .S434A 2002
1907 Singularity Theory and an Introduction to Catastrophe Theory / Yung Chen Lu
KHXG: QA613.64
1908 Singularity theory and an introduction to catastrophe theory / Yung-chen Lu.
KHXG: QA613.64 .L500Y 1976
1909 Metric rigidity theorems on Hermitian locally symmetric manifolds / Ngaiming Mok.KHXG: QA614 .M428N 1989
1910 Nonlinear analysis / editor, Th. M. Rassias.KHXG: QA614 .N431a 1987
1911 Nonsmooth critical point theory and nonlinear boundary value problems / Leszek Gasi{acute}nski, Nikolaos S. Papageorgiou.KHXG: QA614.7 .G109L 2005
1912 Advanced series in nonlinear dynamics : collection of papers. Vol. 1, Dynamical systems / Ya. G. Sinai editor
KHXG: QA614.8 .D608s V.1-19911913 Multifractals : theory and applications / David Harte.
KHXG: QA614.86 .H109D 20011914 Fractal growth phenomena / Tam Vicsek.
KHXG: QA614.86 .V302T 19891915 Patterns of Problem Solving / Moshe F. Rubinstein
KHXG: QA63 .R501M 1975
1916 Problem solving in a dynamic environment / Yan-Hong Ng, Shou-Fong Chin.
KHXG: QA63 .Y600N 19951917 Advances in differential geometry and topology / editor, I.S.I., F. Tricerri.
KHXG: QA641 .A102-i 19901918 Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh
KHXG: QA641 .Đ406N 20031919 Hình học vi phân / Hoàng Công Tín
KHXG: QA641 .H407T 19701920 Giáo trình hình học vi phân / Hoàng Công Tín
KHXG: QA641 .H407T 1975
1921 Riemannian geometry, fiber bundles, Kaluza-Klein theories and all that... / Robert Coquereaux, Arkadiusz Jadczyk[sic]KHXG: QA645 .C434R 1988
1922 Total mean curvature and submanifolds of finite type / Bang-yen Chen.KHXG: QA649 .C203B 1984
1923 Almost complex homogeneous spaces and their submanifolds / Kichoon Yang.
KHXG: QA649 .Y600K 19871924 Topics in integral geometry / Ren De-lin.
KHXG: QA672 .R203D 19941925 Bài tập hình học cao cấp / Nguyễn Mộng Hy
KHXG: QA681 .NG527H 2010
1926 Bài tập hình học cao cấp : Có hướng dẫn và giải đáp, T.2 : Hình học xạ ảnh.- 1964.- 72 tr. / Nguyễn Công QuỳKHXG: QA681
1927 Bài toán quy hoạch tuyến tính đa mục tiêu trên không gian ảnh / Nguyễn Xuân Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA79.9 .NG527Q 2006
1928 Теория массового обслуживания / Г. И. Ивченко, В. А. Каштанов, И. Н. КоваленкоKHXG: QA8.7 .LETI 1982
1929 10 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-1998 / Đào Huy Bích chủ biênKHXG: QA801 .M558n 1998
1930 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ X - 1998 / Đào Huy Bích chủ biên,...[và những người khác]KHXG: QA801 .O-435c 1998
1931 Mecanique Genrale, Tome 1 : Géometrie vectorielle-Géome'trie des masses cinematique.- 1990.- 187 tr. / Macrcel Gaillard, Jean Claude Raffy
KHXG: QA805
1932Mecanique : Cours de physique. 2, T.1 : Mécanique classique de systemes de points et notions de relativité.- 3e ed.- 1992.- 346 tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QA805
1933 Vector Mechanics / Dan Edwin ChristieKHXG: QA805
1934 Classical Mechanics / J. W. LeechKHXG: QA805
1935 Mecanique : Cours de physique. 2, T.2 : Mecanique du solide et notions d'hydrodynamique.- 1991.- 240tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QA805
1936 Mecanique Genrale, Tome.2 : Dynamique Methode Vectorielle.- 1990.- 168 tr. / Macrcel Gaillard, Jean Claude RaffyKHXG: QA805
1937 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA805 .B103t T.1-2000
1938 Mecanique 22 Problemes Resolus / René Brunel, Raymond VierneKHXG: QA805 .B512R 1988
1939 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật LệKHXG: QA805 .Đ450S T.1-1999
1940 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA805 .Đ450S T.1-2002
1941 Mechanics / Phil DykeKHXG: QA805 .D601P 1995
1942 Mechanics / E. A. FoxKHXG: QA805 .F435E 1967
1943 The Variational Principles of Mechanics / Cornelius LanczosKHXG: QA805 .L105C 1996
1944 Methods of Structural Analysis. Vol.1 / William E. Saul, Alain H. Perfrot biên tập.
KHXG: QA805 .M207-o V.1-1976
1945 Methods of Structural Analysis. Vol.2 / William E. Saul, Alain H. Perfrot editors.
KHXG: QA805 .M207-o V.2-19761946 Understanding Mechanics / A. J. Sadler, D. W. S. Thorning
KHXG: QA805 .S102A 19831947 Classical and Computational Solid Mechanics / Y. C. Fung, Pin Tong
KHXG: QA807
1948 Mechanics for engineers / [by] Ferdinand P. Beer [and] E. Russell Johnston, Jr.
KHXG: QA807 .B391949 Classical and computational solid mechanics / Y.C. Fung, Pin Tong.
KHXG: QA807 .F513Y 2001
1950 Mathematical topics in nonlinear kinetic theory / Nicola Bellomo, Andrzej Palczewski, Giuseppe Toscani.KHXG: QA808 .B201N 1988
1951 Schaum's Outline Series. Theory and Pproblems of Continuum Mechanics / George E. MaseKHXG: QA808.2
1952 Finite Elements of Nonlinear Continue / J. T. OdenKHXG: QA808.2
1953 Bài tập cơ học : Phần cơ học môi trường liên tục / Đào Huy Bích,...[ và những người khác]KHXG: QA808.2 .B103t 1992
1954 Cơ học các môi trường liên tục : Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương Mai,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn NhượngKHXG: QA808.2 .C460h 1991
1955Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua. Tập 3, Cơ học môi trường liên tục / Vũ Đình Lai, Lê Quang Minh, Nguyễn Hoa Thịnh ; Chủ biên : Đào Huy Bích.KHXG: QA808.2 .C460h T.3-1991
1956 Cơ sở cơ học môi trường liên tục & lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng (chủ biên); Lê Ngọc ThạchKHXG: QA808.2 .C460s 2002
1957 General continuum mechanics / T.J. Chung.KHXG: QA808.2 .C513T 2007
1958 The International Science Review Series. Vol.8 Part 2, The Rational Mechanics of Materials / C. Truesdell editorKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.2-1965
1959 The International Science Review Series. Vol.8 Part 3, Foundations of elasticity theory / Ed. C. TruesdellKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.3-1965
1960 The International Science Review Series. Vol 8 Part 4, Problems of non-linear Elasticity / Lewis Klein editorKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.4-1965
1961 Cours de mecanique des milieux continus. Tome 1, Concepts géneraux / Jean SalenconKHXG: QA808.2 .S103J T.1-1987
1962 The non-linear field theories of mechanics / C. Truesdell, W. Noll.KHXG: QA808.2 .T506C 1992
1963 Cơ học môi trường liên tục. Tập 1 / L.I. XêĐốp; Ngô Thành Phong, Đào Huy Bích dịchKHXG: QA808.2 .X201L T.1-1977
1964 Bài giảng cơ học lý thuyết / Bộ môn cơ học lý thuyết biên soạnKHXG: QA808.8 .B103g 1974
1965 Bài giảng cơ học lý thuyết. Tập 1 / Nguyễn Nhật Lệ (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Đỗ Sanh.KHXG: QA808.8 .B103g T.1-1993
1966 Cơ học giải tích / Bùi TườngKHXG: QA808.8 .B510T 1971
1967 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Văn Đạo chủ biên,... [ và những người khác ]KHXG: QA808.8 .C460h 1969
1968 Cơ học lý thuyết. Tập 1 / Bộ môn cơ lý thuyếtKHXG: QA808.8 .C460h T.1-1973
1969 Cơ học. Tập 1, Phần Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA808.8 .C460h T.1-1990
1970 Cơ học giải tích / Đỗ SanhKHXG: QA808.8 .Đ450S 2008
1971 Động lực học giải tích: Động lực học của các hệ cơ và hệ cơ-điện / Đỗ Sanh chủ biên, Đỗ Đăng KhoaKHXG: QA808.8 .Đ455l 2017
1972 Giáo trình cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Trọng biên soạn.KHXG: QA808.8 .Gi-108t 2013
1973 Mécanique normes générales / AfnorKHXG: QA808.8 .M201n 1988
1974 Cơ học lý thuyết. Tập 2 / Nguyễn Văn Đình.KHXG: QA808.8 .NG527Đ 1974
1975 Cơ học lý thuyết. Tập 2 / Nguyễn Văn ĐìnhKHXG: QA808.8 .NG527Đ T.2-1974
1976 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Hữu MìnhKHXG: QA808.8 .NG527M 1998
1977 Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết / X. M. Tang; Phạm Huyền dịchKHXG: QA808.8 .T109X 1979
1978 Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Hữu DuẩnKHXG: QA808.8 .TR121D 1968
1979 Cơ học lý thuyết / Trần Hữu DuẩnKHXG: QA808.8 .TR121D 1970
1980 Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Trọng Hỉ, Đặng Thanh TânKHXG: QA808.8 .TR121H 2010
1981 Exercices de Me'canique 2 : Classe de Mathe'matiques spe'ciales / Jacques BoutignyKHXG: QA809
1982 Proble'mes de Mécanique : Rappels de cours équations différentielles / Michael MantionKHXG: QA809
1983 Exercises de Mécanique / J. P Dedonder, M. Mouchet, D. Schmaus, L. Valentin
KHXG: QA809
1984 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 1, Hướng dẫn giảu mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103 T.1-1993
1985 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 2, Hướng dẫn giảu mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103 T.2-1993
1986 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu / Trần Hữu Duẩn chủ biên, [và những người khác]KHXG: QA809 .B103t 1970
1987 Bài tập cơ học : Tĩnh học và động học. Có hướng dẫn và giải mẫu / Đỗ Sanh chủ biên,...(và những người khác).KHXG: QA809 .B103t 1990
1988 Bài tập cơ học lý thuyết / Nguyễn Thúc An...[và những người khác]KHXG: QA809 .B103t 2013
1989 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 2, Hướng dẫn giải mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103t T.2-1993
1990 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn giải mẫu. Tập 2 / Nguyễn Văn Đình,...[và những người khác].KHXG: QA809 .B103t T.2-1993
1991 Hướng dẫn giải bài tập cơ học lý thuyết / Ai Den Bec, Vô Rôn Côp, Ê Xet Ski; Bộ môn Cơ lý thuyết trường ĐHBK dịchKHXG: QA809 .B201A 1962
1992 Cơ học lý thuyết : Đề thi - đáp án 1989 - 1997 & bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA809 .C460h 1998
1993 Cơ học lý thuyết : Đề thi - đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Hội Cơ học Việt NamKHXG: QA809 .C460h 2003
1994 Problèmes Résolus de Mécanique du Point et des Systèmes de Points / H. LumbrosoKHXG: QA809 .H501L 1990
1995 Bài tập cơ học lý thuyết : Có hướng dẫn và giải mẫu, Phần Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh chủ biênKHXG: QA809 .NG527Đ 1992
1996Bài tập cơ học lý thuyết : Đầu bài, hướng dẫn giải, T.1 : Tĩnh động học : đầu bài, hướng dẫn giải.- 1993.- 220 tr., T.2 : Động lực học : Đầu bài hướng dẫn giải.- 1995.- 278 tr. / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA809 .NG527H T.1-1993
1997 252 bài toán cơ học / Nguyễn Anh ThiKHXG: QA809 .NG527T 2005
1998 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu. Tập 2 / Trần Hữu Duẩn, Nguyễn Xuân Hùng, Đỗ Như Lân.KHXG: QA809 .TR121H T.2-1967
1999 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t 1992
2000 Bài tập cơ học kỹ thuật / Nguyễn Phong Điền chủ biên ... [và những người khác].
KHXG: QA821 .B103t 2011
2001 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Phần tĩnh học / Bộ môn Cơ học lý thuyết biên soạn.KHXG: QA821 .B103t T.1-1965
2002 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [ và những người khác]KHXG: QA821 .B103t T.1-1990
2003 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn giải mẫu. Tập 1 / Nguyễn Văn Đình,...[và những người khác]KHXG: QA821 .B103t T.1-1993
2004 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-1997
2005 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2007
2006 Bài tập cơ học kỹ thuât. Tập 1, Phần Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2008
2007 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2009
2008 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2010
2009 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh(chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2012
2010 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2013
2011 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-1992
2012 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .C460h T.1-1997
2013 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2001
2014 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2003
2015 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2003
2016 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2004
2017 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2006
2018 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2007
2019 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .C460h T.1-2013
2020 Bài tập cơ học : Tĩnh học và động học. Có hướng dẫn và giải mẫu / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (chủ biên).KHXG: QA821 .Đ450S 1992
2021 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996
2022 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996
2023 Bài tập Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996
2024 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật LệKHXG: QA821 .Đ450S T.1-1998
2025 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1999
2026 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2000
2027 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2002
2028 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ SanhKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2003
2029 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2005
2030 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2006
2031 Cơ học kỹ thuật. Tập 1, Tĩnh học và Động học / Đỗ SanhKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2008
2032 Bài tập Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2008
2033 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2009
2034 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2012
2035 Introduction to statics / [by] Robert H. Goff [and] Donald E. Hardenbergh.KHXG: QA821 .G427R 1965
2036 Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở. Tập 1, Tĩnh học / Đặng Quốc Lương (Chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA821 .H561d T.1-2013
2037 Bài tập cơ học lý thuyết. Phần 1: Tĩnh- Động học (Đề bài và lời giải) / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA821 .NG527H P1-1995
2038 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ Sanh.KHXG: QA841 .Đ450S T.1-2004
2039 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ SanhKHXG: QA841 .Đ450S T.1-2005
2040 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ Sanh.KHXG: QA841 .Đ450S T.1-2008
2041 Cinématique / J. P. LarraldeKHXG: QA841 .L109J 1988
2042 Analyse cinématique et dynamique des systèmes multicorps complexes / Manfred Hiller,...[et al]KHXG: QA841 .M419e P.1-1989
2043 Cơ học. Tập 1, Tĩnh - Động học / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA841 .NG527H T.1-1995
2044 Inverse Problems of Dynamics / A. S. Galiullin; Ram S. Wadhwa translator
KHXG: QA845
2045 Bài tập cơ học : Phần động lực / Đỗ Sanh (chủ biên),...[ và những người khác ]
KHXG: QA845 .B103t 1990
2046 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .B103t T.2-20022047 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên); Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .B103t T.2-20052048 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên); Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2006
2049 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2007
2050 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2008
2051 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2011
2052 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2012
2053 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2013
2054 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .B103t T.2-2014
2055 Cơ học lý thuyết. Tập 2, Động lực học / Nguyễn Trọng (Chủ biên); Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng YếnKHXG: QA845 .C460h T.2-2006
2056 Bài tập cơ học : Phần động lực học / Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng.KHXG: QA845 .Đ450S 1993
2057 Điều khiển các hệ động lực : Điều khiển chuyển động chương trình. Điều khiển tối ưu chuyển động / Đỗ Sanh, Đỗ Đăng KhoaKHXG: QA845 .Đ450S 2014
2058 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1992
2059 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1992
2060 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19962061 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1996
2062 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1996
2063 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1997
2064 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ SanhKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1998
2065 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn HồngKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1998
2066 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1999
2067 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19992068 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20012069 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20012070 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20022071 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20022072 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032073 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032074 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032075 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032076 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20042077 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-2005
2078 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20062079 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20072080 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20072081 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20082082 Cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20082083 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-2008
2084 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20092085 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20102086 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20112087 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20132088 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20132089 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh.
KHXG: QA845 .L250H T.2-1996
2090Các bài giảng về những phương pháp tiệm cận của động lực học phi tuyến = Lectures on asymptotic methods of nonlinear dynamics / Mitrôpônskii Iu. A.; Nguyễn Văn Đạo.KHXG: QA845 .M314-I 2003
2091 Nonlinear dynamics : the Richard Rand 50th anniversary volume . volume 2 / editor, Ardeshir Guran.KHXG: QA845 .N431d V.2-1997
2092 Bài tập cơ học lý thuyết. Phần II, Động lực học (Đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA845 .NG527H P.II-1995
2093 Động lực học hệ nhiều vật = Dynamics of multibody systems / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA845 .NG527K 2007
2094 Động lực học hệ nhiều vật = Dynamics of multibody systems / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA845 .NG527K 2017
2095 Nhập môn động lực học phi tuyến và chuyển động hỗn độn / Nguyễn Văn Đạo (chủ biên); Trần Kim Chi, Nguyễn DũngKHXG: QA845 .Nh123m 2005
2096 Proceedings of the international symposium on Dynamics and control, September 15-17, 2003, Hanoi, Vietnam / E. J. Kreuzer, Nguyễn Văn Khang editors
KHXG: QA845 .P419-o 2004
2097 Cơ học lý thuyết. Tập 3, Phần động lực học: Lý thuyết - hướng dẫn giải mẫu và đề bài tập / Phạm Thế Phiệt, Nguyễn Đình HùngKHXG: QA845 .PH104T T.3-1990
2098Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại Hà Nội : 8-9/12/2012. Tập 1, Động lực học và điều khiển. / Ban biên tập Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác].KHXG: QA845 .T534t T.1-2013
2099 Fundamentals of applied dynamics / James H. Williams, Jr.
KHXG: QA845 .W302J 1996
2100 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 3, Động lực học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhượng, Nguyễn Thế Tiến biên soạn.KHXG: QA846 .B103t T.3-1968
2101 Cơ Học. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh.KHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990
2102 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Lê Doãn Hồng, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990
2103 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990
2104 Dynamique / J. P. Larralde coordonnateurKHXG: QA846 .D608 1986
2105 Analytical dynamics : course notes / Samuel D. Lindenbaum.KHXG: QA846 .L311S 1994
2106 Dynamics of mechanical systems with Coulomb friction / Le Xuan Anh ; translated by Alexander K. Belyaev.KHXG: QA852 .L200A 2003
2107 Bài tập lý thuyết dao động. Tập 1 / V. A. Xvetliski, I. V. Xtaxenco ; Lê Xuân Cận dịch.KHXG: QA865 .X207V T.1-1983
2108 Applied Asymptotic Methods in Nonlinear Oscillitions / Yu.A. Mitropolskii, Nguyen Van DaoKHXG: QA867.5
2109 Interacion between nonlinear oscillating systems / Nguyen Van Dao, Nguyen Van Dinh.KHXG: QA867.5 .NG534D 1999
2110 Ổn định của hệ thống động lực và các áp dụng kỹ thuật / Đỗ Sanh.KHXG: QA871 .Đ450S 2013
2111 Dao động phi tuyến ứng dụng = Applied nonlinear oscillations / Nguyễn Văn KhangKHXG: QA871 .NG527K 2016
2112 Ustohivosttruktury i khaos v nelineykh setakh sinkhronizasii. English.;"Stability
KHXG: QA871 .S100s 19942113 Bảy phương pháp giải các bài toán logic / Đặng Huy Ruận
KHXG: QA9 .Đ116R 2002
2114 Calcul formel : mode d'emploi : Exemples en Maple / Claude Gomez, Bruno Salvy, Paul Zimmermann.KHXG: QA9 .INPG 1996
2115 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.I-2013
2116 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh Vinh
KHXG: QA9 .L250V T.IIa-2013
2117 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIb-2013
2118 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIb-2013
2119 Đại cương logic toán / P. X. Nôvikôp ; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch
KHXG: QA9 .N458P 1971
2120 Chapter Zero Fundamental Notions of Abstract Mathematics / Carol Schumacher
KHXG: QA9 .S511C 1996
2121 Chapter zero : fundamental notions of abstract mathematics / Carol Schumacher.
KHXG: QA9 .S511C 1996
2122 Algorithmique Conception et Analyse : Manuels informatiques masson / G. Brassard, P. BratleyKHXG: QA9.58
2123 Algorithmique Methodes et Modèles. 2, T.1 : Lotions de base.- 1985.- 162 tr. / Partric Lignelet.KHXG: QA9.58
2124Algorithm theory - SWAT 2004 : 9th Scandinavian Workshop on Algorithm Theory, Humlebaek, Denmark, July 8-10, 2004, proceedings / Torben Hagerup, Jurki Katajainen, (eds.).KHXG: QA9.58 .A103T 2004
2125 Coustruire les Algorithmes : Les anéliorer, les conngitre, les évaluer / C. Pair, R. Mohr, R. SchottKHXG: QA9.58 .P103C 1988
2126 Algorithmique : Méthodes et Modèles. Tập 2, Niveau avancé / Patrice Lignelet.
KHXG: QA9.58 .P112L T.2-1988
2127 Exercices et problèmes résolus de recherche opérationnelle : Leurs usages, leurs algorithmes. Tome 1, Graphes / Roseaux préface... de Robert Faure
KHXG: QA9.58 .R434 T.1-1983
2128 Schémas Algorithmiques Fondamentanx Séquences et Itération : Manuel informatiques Masson / Pierre-Claude Scholl, Jean-Pierre PeyrinKHXG: QA9.58 .S428P 1989
2129 Phân tích cú pháp / Vũ LụcKHXG: QA9.58 .V500L 1991
2130 A programming approach to computability / A.J. Kfoury, Robert N. Moll, Michael A. Arbib.KHXG: QA9.59 .K435A 1982
2131 Future directions of fuzzy theory and systems / editors, Y. Yam & K.S. Leung.
KHXG: QA9.64 .F522d 1995
2132 Fuzzy logic. Band. 2, Anwendungen / hrsg. von Hans Jürgen Zimmermann,..[et al.]KHXG: QA9.64 .F534l b.2-1995
2133 Fuzzy modeling and genetic algorithms for data mining and exploration / Earl Cox.
KHXG: QA9.64 .F534m 20052134 Logic mờ và ứng dụng / Bernadette Bounchon... [và những người khác]
KHXG: QA9.64 .L435M 2007
2135 Lôgic mờ và ứng dụng / Bernadette Bouchon - Meunier, Hồ Thuần, Đặng Thanh HàKHXG: QA9.64 .M207B 2007
2136 Lý thuyết mờ và ứng dụng / Nguyễn Như PhongKHXG: QA9.64 .NG527P 2007
2137 Mở đầu lý thuyết ma trận / R. Bellman ; Nguyễn Văn Huệ, Hoàng Kiếm dịch
KHXG: QA9.9 .B201R 1978
2138 Analyse Numérique Matricielle Appliquée a L'art de L'ingénieur. Tome 1 / P. Lascaux, R. Theodor.KHXG: QA9.9 .L109P T.1-1986
2139 Vài nét sơ lược về phép giải toán đồ / Đinh Xuân BáKHXG: QA90 .Đ312B 1967
2140 Graphs and Their Uses / Oystein OreKHXG: QA90 .O-434-O 1963
2141 Fundamental Mechanics of Fluids / I.G CurrieKHXG: QA901
2142 Hệ động lực trong cơ học chất lỏng/ Cung Thế AnhKHXG: QA901 .C513A 2017
2143 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Bùi Hữu Dân, Phạm Hữu Vĩnh dịch.KHXG: QA901 .K434N T.3-1975
2144 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Người dịch : Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K435N T.2-1974
2145 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Bùi Hữu Dân, Phạm Hữu Vĩnh dịch.KHXG: QA901 .K435N T.3-1975
2146 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Phần 2 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Người dịch: Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K458N P.2-1974
2147 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Phần 2. / N. E. Kôsin, I. A. Kiben, N. V. Rôze; Người dịch: Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K458N P.2-1974
2148 Cơ học. Phần 1. / Lê Băng Sương.KHXG: QA901 .L250S 2006
2149 Fluid mechanics / James A. Liggett.KHXG: QA901 .L302J 1994
2150 Cơ sở toán lý của cơ học chất lỏng / Nguyễn Hữu ChíKHXG: QA901 .NG527C 1976
2151 Fluid mechanics : a concise introduction to the theory / Chia-shun Yih.KHXG: QA901 .Y601C 1977
2152 Selections. 1991.;"Selected papers. Volume 1 / Chia-shun Yih ; editors: W.M. Lai
KHXG: QA901 .Y601C V.1-1991
2153 Selections. 1991.;"Selected papers. Volume 2 / Chia-shun Yih ; editors: W. M. Lai
KHXG: QA901 .Y601C V.2-1991
2154 Vectors, Tensors, and the Basic Equations of Fluid Mechanics / Rutherford Aris
KHXG: QA9112155 Compressible Fluid Flow / Michel A. Saad
KHXG: QA9112156 Fluid Dynamics / D. E. Rutherford
KHXG: QA911
2157 Modern compressible flow : with historical perspective / John D. Anderson, Jr.
KHXG: QA911 .A105J 20032158 An introduction to fluid dynamics / by G.K. Batchelor.
KHXG: QA911 .B110G 19992159 Convection and chaos in fluids / J.K. Bhattacharjee.
KHXG: QA911 .B110J 19872160 Probleme in teoria filtratiei / Horia I. Ene, Sorin Gogonea
KHXG: QA911 .E203H 1973
2161 Hydrodynamique physique [Texte imprimé] / Etienne Guyon, Hulin Jean-Pierre, Petit Luc; préf. de Pierre-Gilles de Gennes,...KHXG: QA911 .G531E 1991
2162 Schaum's outline of theory and problems of fluid dynamics / William F. Hughes, John A. Brighton.KHXG: QA911 .H506W 1991
2163 An introduction to computational fluid dynamics : the finite volume method / H.K. Versteeg and W. Malalasekera.KHXG: QA911 .V206H 1995
2164 Turbulence / J. O. HinzeKHXG: QA913 .H312J 1987
2165 Lecture notes on turbulence : lecture notes from the NCAR-GTP summer school, June 1987 / edited by Jackson R. Herring, James C. McWilliams.
KHXG: QA913 .L201n 1989
2166 The structure of turbulent shear flow / by A. A. Townsend.KHXG: QA913 .T435A 1976
2167 Proceedings, WASCOM 2003" : 12th Conference on Waves and Stability in Continuous Media : Villasimius (Cagliari)KHXG: QA927 .P419w 2004
2168 Lectures on wave propagation / G. B. Whitham.KHXG: QA927 .W314G 1979
2169 Perturbation Theory for Linear Operators / T. KatoKHXG: QA929
2170 Transport phenomena / R. Byron Bird, Warren E. Stewart, Edwin N. Lightfoot.
KHXG: QA929 .B313R 20022171 Math you can really use : every day / David Alan Herzog.
KHXG: QA93 .H206D 2007
2172 Mathematical models and methods of localized interaction theory / Abram I. Bunimovich, Anatolii V. Dubinskii.KHXG: QA930 .B513A 1995
2173 Elasticity, Fracture and Flow with Engineering and Geological Applications / J. C. JaegerKHXG: QA931
2174 Theory of Elasticity / S. Jimoshenko, J. N. GoodierKHXG: QA931
2175 Theoretical Elasticity / A. E. Green, W. ZernaKHXG: QA931
2176 Theory of Plates and Shells / S. Timoshenko, S. Woinowsky - KriegerKHXG: QA931
2177 Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 1972
2178 Cơ sở lý thuyết dẻo / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 1975
2179 Lý thuyết dẻo và các ứng dụng / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 2004
2180 The mathematical theory of plasticity / by R. Hill.KHXG: QA931 .H302R 1998
2181
Using an adaptive mesh refinement in finite element analysis for two-dimensional elastostatic problems : A thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the Degree of Master of Engineering / Nguyen Ba Phuoc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Hoai SonKHXG: QA931 .H407V 2006
2182 Cours d'asticit/ Jean-Pierre Henry, Fernand Parsy.KHXG: QA931 .H55 1982
2183 A Treatise on the Mathematical Theory of Elasticity / A. E. H. LoveKHXG: QA931 .L435A 1944
2184 Asymptotic models of fields in dilute and densely packed composites / A.B. Movchan, N.V. Movchan, C.G. Poulton.
KHXG: QA931 .M435a 20022185 Lý thuyết đàn hồi / M. M. Philonhenco, Borođisơ ; Lê Minh Khanh dịch
KHXG: QA931 .P302M 19642186 Theory of Elasticity / S. P. Timoshenko, I. N. Goodier
KHXG: QA931 .T310S 19702187 Theory of Elastic Stability / Stephen P. Timoshenko, James M. Gere
KHXG: QA931 .T310S 19882188 Probles mathatiques en plasticit/ Roger Temam.
KHXG: QA931 .T38 19832189 Variational Methods in Elasticity and Plasticity / Kyuichiro Washizu
KHXG: QA931 .W109K 19752190 Theory of Elasticity and Plasticity / H. M. Westergaard
KHXG: QA931 .W206H 19522191 Mechanics of micropolar media / edited by O. Brulin and R.K.T. Hsieh.
KHXG: QA932 .M201-o 19822192 Cơ sở nhiệt đàn hồi : Sách chuyên đề / Đào Văn Dũng
KHXG: QA933 .Đ108D 2015
2193 Physique des Ondes et des Vibrations : Rappel de cours et exercices résolus / André LecerfKHXG: QA935
2194 Fragments of the theory of anisotropic shells / S.A. Ambartsumian.KHXG: QA935 .A104S Vol.10-1991
2195 Dynamical mechanical systems under random impulses / Rados{lstrok}aw Iwankiewicz.KHXG: QA935 .I-315R 1995
2196 Schaum's outline of theory and problems of mechanical vibrations / S. Graham Kelly.KHXG: QA935 .K201S 1996
2197 Fundamentals of mechanical vibrations / S. Graham Kelly.KHXG: QA935 .K201S 2000
2198 Cơ sở lý thuyết dao động phi tuyến / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA935 .NG527Đ 1967
2199 Những phương pháp cơ bản của lý thuyết dao động phi tuyến : Sách chuyên đề / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA935 .NG527Đ 1971
2200 Instabilite des profils rack a parois minces sollicitees en flexion / Tran Thanh Binh ; Người hướng dẫn khoa học: M. Bernard MourinKHXG: QA935 .T105B 2005
2201 Cours d'Elasticité / Jean Pierre Henry, Fermand ParryKHXG: QA939
TOÁN TIN
1 Cơ sở toán học của phương pháp cân đối liên ngành / Bộ môn Toán điều khiển
KHXG: HB139 .C460s 19742 Toán kinh tế và vận trù học / Nguyễn Kim Liên.
KHXG: HB139 .NG527L 19763 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh Trí
KHXG: HB139 .B510T 20034 Lý thuyết mô hình toán kinh tế / Hoàng Đình Tuấn
KHXG: HB139 .H407T 20035 Mathématiques Financières / Pierre Bonneau
KHXG: HB139 .B431P 19866 Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí.
KHXG: HB139 .B510T 20067 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh Trí
KHXG: HB139 .B510T 2005
8 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2006
9 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2006
10 Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .V500T 2005
11 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2007
12 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2007
13 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2007
14 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2008
15 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2012
16 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2012
17 Hướng dẫn thực hành phần mềm Eviews / Bùi Dương HảiKHXG: HB139 .B510H 2011
18 Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân GiangKHXG: HB139 .H523H 2013
19 Giáo trình kinh tế lượng / Bùi Duy PhúKHXG: HB139 .B510P 2014
20 Hướng dẫn giải bài tập toán ứng dụng trong phân tích kinh tế / Phùng Duy Quang
KHXG: HB139 .PH513Q 201221 Mô hình toán kinh tế / Bùi Duy Phú chủ biên; Nguyễn Văn An
KHXG: HB139 .M450h 2013
22 Bài tập mô hình toán kinh tế / Bùi Duy Phú chủ biên; Lê Tài Thu, Trương Thị Thùy Dương, Nguyễn Văn An
KHXG: HB139 .B103t 2013
23 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Trọng NguyênKHXG: HB139 .TR121N T.I-2013
24 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Trọng NguyênKHXG: HB139 .TR121N T.II-2013
25 Toán cơ sở cho kinh tế / Nguyễn Huy Hoàng (chủ biên); Phạm Văn Nghĩa, Đoàn Trọng TuyếnKHXG: HB139 .NG527H 2014
26 Математические методы и модели для менеджмента / В. В. Глухов, М. Д. Медников, С. Б. КоробкоKHXG: HB139 .LETI 2000
27 Экономико-математические методы и модели в менеджментe / В. В. Глухов, М. Д. Медников, С. Б. КоробкоKHXG: HB139 .LETI 1998
28 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2007
29 Экономика предприятия / В. Я. Горфинкель, В. А. ШвандарKHXG: HB139 .LETI 2004
30 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị MinhKHXG: HB139 .NG527M T.II-2012
31 Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm eviews 6 / Nguyễn Duy Thục chủ biên; Hoàng Mạnh Hùng, Đàm Đình MạnhKHXG: HB139 .B103t 2015
32 Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Khắc Minh chủ biênKHXG: HB139 .Gi-108t 2010
33 Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính / Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh DuyKHXG: HB139 .NG527H 2009
34 Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân GiangKHXG: HB139 .H523H 2013
35 Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế / Đồng chủ biên: Hoàng ĐÌnh Tuấn, Bùi Dương HảiKHXG: HB139 .Gi-108t 2015
36 Using the TI-86 IN Collegiate Mathematics : A Tutorial / Fred Dodd, John CruthirdsKHXG: QA37
37 Explorations in College Algebra / Linda Almgren Kime, J. ClarkKHXG: QA37
38 Schaum's Outline of Modern Introductory Diffrential equations / Richard Bronson
KHXG: QA37
39 Finite Mathermatics with Calculus / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley
KHXG: QA37
40 Discovering Finite Mathematics and Calculus With Examples on the TI-85 and TI-82 : A Laboratory Approach / Donna Marie Pirich, Patricia A. Bigliani
KHXG: QA37
41 Higher Mathematics : Text book for technical school / I. Suvorov ; M. V. OAK translatorKHXG: QA37
42 Cours de Mathématiques du Premier Cycle / Jacques DixmierKHXG: QA37
43 Higher Mathematics : With Applications to Science and Engineering / Richard Stevens Burington, Charles Chapman TorranceKHXG: QA37 .B103t T.1-1988
44Anleitung Zum Losen mathematischer Aufgaben : Aus dem bereich des mathematikumterichts an fachschulen, volkshochschulen und erweiterten oberschulen / Steffen KochKHXG: QA37 .B510B 2014
45 Hohere Mathematik fur den Praktiker / W.RichterKHXG: QA37 .B510D 2010
46 Mathematics of Modern Engineering. Volume 2, Mathematical Engineering / Ernest G. KellerKHXG: QA37 .B510K 2014
47 Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations : Graphics - Models - Data / David Lomen, David LovelockKHXG: QA37 .B510N 2008
48 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .C108L 2016
49 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA37 .C108X 2012
50 Phương trình vi phân. Tập 2 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA37 .CH500P 2011
51 Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí.KHXG: QA37 .Đ108A 2011
52 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ108Â 2018
53 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .Đ108V 2007
54 Numerical methods for elliptic problems with singularities : boundary methods and nonconforming combinations / Zi Cai Li.KHXG: QA37 .Đ108V 2008
55 Applied partial differential equations / J. David Logan.KHXG: QA37 .Đ112P P.1-1992
56 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
KHXG: QA37 .Đ112P P.2-1992
57 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ116H 2014
58 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37 .Đ406S 2010
59 Integrable and superintegrable systems / edited by Boris A. Kupershmidt.KHXG: QA37 .Đ406T 2012
60 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA37 .D419F 1997
61 Lecture notes on mixed type partial differential equations / John M. Rassias.
KHXG: QA37 .Đ450C 201662 Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh.
KHXG: QA37 .Đ450H 201363 Math refresher for scientists and engineers / John R. Fanchi.
KHXG: QA37 .Đ450H 2017
64 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ450L 2015
65 Introduction to applied mathematics / Gilbert Strang.KHXG: QA37 .D561N 2014
66 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .D561T 2010
67 Mathematics with applications. Selections;"Finite mathematics with calculus / Laurence D. HoffmannKHXG: QA37 .G419L 1963
68 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .G523L T.2-1967
69 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H100S 2016
70 Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H100T 2016
71 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H407K 2013
72 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H407T 2017
73 Numerik partieller Differentialgleichungen. English;"Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations / Peter KnabnerKHXG: QA37 .H435t 2010
74 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA37 .H450A 2013
75 MapleTM Technology resource manual Differential equations : a modeling perspective / Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman.
KHXG: QA37 .H450N 200976 Differential equations : a modeling approach / Glenn Ledder.
KHXG: QA37 .J109J 1988
77 Fundamentals of differential equations and boundary value problems / R. Kent Nagle & Edward B. Saff.KHXG: QA37 .K201E V.2-1942
78 Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính / Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .K309T 2010
79 Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến / Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .L206l T.1
80 Tính toán mô phỏng dòng chảy bao vật thể chảy tách thành bằng phương pháp xoáy / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch
KHXG: QA37 .L206l T.281 Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.
KHXG: QA37 .L250C 201282 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.
KHXG: QA37 .L250C 2018
83 Một số vấn đề liên quan tới luật kết hợp mờ / Lê Chí Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L250H 2010
84 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .L250H 2012
85 Differential equations and boundary value problems : computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney.KHXG: QA37 .L250K 2013
86 A first course in differential equations with applications / Dennis G. Zill.KHXG: QA37 .L250M 2010
87 Numerical grid generation : foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin.KHXG: QA37 .L250N 2007
88 A short course in differential equations / [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient.KHXG: QA37 .L250N 2012
89 Finite element solution of boundary value problems : theory and computation / O. Axelsson, V.A. Barker.KHXG: QA37 .L250T 2012
90 Mô hình kiểu ARCH và chuỗi thời gian tài chính / Phan Hải Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .L250T 2012
91 Tìm hiểu một số thuật toán khai phá luật kết hợp mờ / Đào Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L566T 2012
92 Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận / Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .L600V 2012
93 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford / Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .M103Đ 2011
94 Một vài mô hình toán trong rủi ro tín dụng / Trần Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .M103L 2016
95 Áp dụng phương pháp lấy mẫu lặp để đánh giá xác suất rủi ro trong bảo hiểm / Nguyễn Trung Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .M521L 1997
96Áp dụng các phương pháp ngẫu nhiên để ước lượng xác suất rủi ro trong mô hình bảo hiểm có lãi xuất / Nguyễn Công Nhân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG450H 2018
97 Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.KHXG: QA37 .NG527A 2013
98 Numerical solution of partial differential equations : an introduction / K.W. Morton and D.F. Mayers.KHXG: QA37 .NG527A 2014
99 Student solutions manual differential equations and boundary value problems : Computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney
KHXG: QA37 .NG527B 2010
100 Numerical solution of ordinary differential equations / [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld.KHXG: QA37 .NG527C 2014
101 Mathematical techniques of operational research.KHXG: QA37 .NG527C 2014
102 Schaum's outline of theory and problems of differential equations / Richard Bronson.
KHXG: QA37 .NG527C 2018
103 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / BECKENBACH EDWIN F.hiệu đính; Hồ Thuần [ và những người khác "] dịch; Nguyễn Đình Trí hiệu đính"KHXG: QA37 .NG527D 2013
104 Differential equations & linear algebra / Jerry Farlow ... [et al.].KHXG: QA37 .NG527Đ 2014
105 Schaum's outline of theory and problems of differential equations : In si metric units / Frank Ayres, J C Ault.KHXG: QA37 .NG527Đ 2014
106 Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn / Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
KHXG: QA37 .NG527Đ 2016
107 Mô hình hồi quy logistics và mô hình hồi quy ảnh hưởng hỗn hợp / Hồ Sỹ Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đảm.KHXG: QA37 .NG527G 2013
108 Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 / Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009
109 Schaum's outline of theory and problems differential equations / Frank Ayres
KHXG: QA37 .NG527H 2009
110 Differential equations with boundary value problems / John Polking, Albert Boggess, David Arnold.KHXG: QA37 .NG527H 2010
111 Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.
KHXG: QA37 .NG527H 2012112 Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall.
KHXG: QA37 .NG527H 2013
113 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2014
114 Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế / Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527L 2013
115 Hàm chính quy nhận giá trị trong đại số Clifford phụ thuộc tham số và ứng dụng / Tạ Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527M 2012
116 Elementary differential equations and boundary value problems / [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima.KHXG: QA37 .NG527M 2014
117 Foundations of higher mathematics : exploration and proof / by Daniel Fendel with Diane Resek.KHXG: QA37 .Ng527n 2008
118 Differential equations : a first course / Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki.
KHXG: QA37 .Ng527n 2010
119 The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin : 4-5 April 2003, Sevilla, Spain / edited by M. Delgado ... [et al.].KHXG: QA37 .Ng527n 2013
120Recent development in theories & numerics : International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.]KHXG: QA37 .Ng527n 2013
121Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference : nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 / editors, Cheng Yi ... [et al.]KHXG: QA37 .Ng527n 2014
122 Mathematical methods for scientists and engineers / Donald A. McQuarrie
KHXG: QA37 .NG527P 2008
123 Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs / Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527P 2013
124 Giấu tin trong ảnh với phương pháp CPT cải biên / Lê Đức Mậu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .NG527P 2014
125 Một số mô hình toán tài chính ứng dụng vào thị trường chứng khoán / Lê Khánh Phương Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527Q 2013
126 Ứng dụng thuật toán phân cụm trong xây dựng ảnh chỉ số / Kiều Huy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .NG527Q 2016
127 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .NG527T 2011
128 Just-in-time math for engineers / by Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp.KHXG: QA37 .NG527T 2012
129 Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục / Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .NG527T 2012
130 Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng / Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo.KHXG: QA37 .NG527T 2013
131 Một số phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến / Vũ Minh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527T 2013
132
Mô hình xác định ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến tăng trưởng năng suất của ngành dịch vụ vận tải và viễn thông giai đoạn 2000 - 2008 tại Việt Nam / Nguyễn Trần Hoàng Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527T 2014
133 Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic / Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527T 2014
134Giải trường nhiệt độ trong hệ vật đúc/khuôn đúc bằng phương pháp sai phân với thông số nhiệt lý biến thiên theo vùng / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Khôi.KHXG: QA37 .NG527T 2014
135 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều / Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .NG527T 2014
136 Phương pháp cho điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng của ngân hàng / Thiều Hồng Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG527T 2016
137 Các thuật toán phân cụm dữ liệu và ứng dụng / Nguyễn Thế Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527T 2016
138 Exploring differential equations via graphics and data / David Lomen, David Lovelock.KHXG: QA37 .NG527X 2012
139 Introduction to differential equations and dynamical systems / Richard E. Williamson.KHXG: QA37 .PH104B 2016
140 Fundamentals of differential equations / R. Kent NagleKHXG: QA37 .PH104D 2015
141 Solution techniques for elementary partial differential equations / Christian Constanda.KHXG: QA37 .PH104H 2011
142 Advanced mathematical methods for scientists and engineers / Carl M. Bender, Steven A. Orszag.KHXG: QA37 .PH104H 2012
143 Tiếp cận tối ưu toàn cục giải bài toán quy hoạch tích lồi / Nguyễn Thị Mai Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA37 .PH104H 2012
144 Phương trình vi phân / Doãn Tam HòeKHXG: QA37 .PH104H 2013
145 Lý thuyết một số lớp mã mới và ứng dụng / Phạm Tiến Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2014
146 Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng / Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.
KHXG: QA37 .PH104H 2016
147 Ứng dụng phân cụm cho ảnh chỉ số trong lĩnh vực giấu tin trong ảnh / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104N 2014
148 Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán / Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .PH104S 2013
149 Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú / Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .PH104T 2009
150Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-Carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH104T 2011
151 Phương pháp xấp xỉ ngoài với kỹ thuật rẽ nhánh giải bài toán tối ưu toàn cục / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.
KHXG: QA37 .PH104T 2016
152 Pullback attractors for nonclassical diffusion equations / Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh.KHXG: QA37 .PH104V 2013
153
Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis : proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 / edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis.KHXG: QA37 .PH105Đ 2008
154 Các phương pháp tối ưu vec tơ và ứng dụng / Lê Quang Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng Mưu, Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .PH105Đ 2014
155Ứng dụng phương pháp tối ưu hóa trong xử lý một số bài toán về lịch trình giao thông và khả năng áp dụng cho mạng giao thông thành phố Hà Nội / Phạm Xuân Hinh ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ, Phạm Huy Điển
KHXG: QA37 .PH105H 2013
156 Các phương pháp monte-carlo giải một số lớp bài toán điều khiển và ứng dụng / Mai Văn Được ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Nguyễn Hữu Tiến
KHXG: QA37 .PH105P 2012
157Schaum's outline of modern introductory differential equations : with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems / Richard BronsonKHXG: QA37 .PH513P 2018
158 Một số toán tử chuẩn hợp nhất trong logic mờ / Nguyễn Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .T100C 2010
159 Mô hình cạnh tranh và phân tán / Trần Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .T100m 2009
160 Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .T106B 2011
161 Điều khiển tối ưu lý thuyết và ứng dụng trong kinh tế / Trần Nam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .T406c T.1-1994
162 Phương pháp lưới cơ sở giải bài toán tối ưu không ràng buộc / Cao Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .T406c T.2-1995
163 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .T406h T.2
164 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .T406h T.2
165 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: QA37 .T450Đ 2018
166 Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử / Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.KHXG: QA37 .TH309T 2010
167 Nghiên cứu phương pháp phân tích trang tài liệu ảnh / Lê Đức Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo.KHXG: QA37 .TH312N 2016
168 Một số phương pháp phát hiện giấu tin / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121B 2009
169 Bài toán giá trị ban đầu với lớp hàm chính quy suy rộng / Nguyễn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121C 2010
170 Nghiên cứu các nguyên lý toán học cho hoạt động của nhiều tay máy công nghiệp và ứng dụng / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .TR121C 2013
171 Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng / Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .TR121G 2015
172 Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều / Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2008
173 Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao / Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2012
174 Bài toán giá trị ban đầu đối với trường thế và trường thế suy rộng / Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Nguyễn Cảnh Lương
KHXG: QA37 .TR121H 2012
175 Lý thuyết danh sách và quá trình tự động hóa vận chuyển tại Nhà máy sản xuất xi măng Việt Nam / Lý Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .TR121H 2014
176 Tìm hiểu một số phương pháp thám tin trong lĩnh vực giấu tin / Trịnh Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121H 2016
177 Tìm hiểu lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ FPGA trong thiết kế CPU theo kiến trúc MIPS / Đoàn Vũ Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.
KHXG: QA37 .TR121H 2016
178 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm hệ thống hỗ trợ giảng dạy trực tuyến / Lê Thị Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.KHXG: QA37 .TR121H 2017
179 Tìm hiểu ứng dụng của ô tô mát nâng cao trong bài toán sánh mẫu / Nguyễn Thị Hà Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121H 2018
180 Rủi ro tín dụng / Trần Thị Huế; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TR121K 2018
181 Toán cao cấp. Tập 2, Phần thứ 3: Tích phân / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .TR121N 2014
182Mô hình toán học cho mối liên hệ dài hạn giữa lãi suất danh nghĩa và lạm phát / Trần Tuấn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Khắc Minh.KHXG: QA37 .TR121-O 2012
183 Finite mathematics with calculus / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA37 .TR121P 2014
184Sử dụng phương pháp lập trình hướng đối tượng để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2007
185 Sử dụng tính toán khoa học để thiết kế phần mềm trợ giúp cho giảng dạy và học tập / Nguyễn Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2007
186 Ứng dụng otomat hữu hạn trong mã hóa / Võ Sỹ Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .TR121T 2008
187 Tìm hiểu ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thị Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2011
188 Mã hóa đàn hồi theo tiếp cận giấu tin / Nguyễn Thị Lương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.
KHXG: QA37 .TR121T 2011
189 Xây dựng chiến lược dự bán thời tiết và dự báo các cơn bão từ biển động bằng phương pháp vật lý / Nguyễn Lê Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .TR121T 2012
190 Dùng Mathematica để thiết kế phần mềm trợ giúp cho việc giảng dạy và học tập / Trịnh Đức Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2013
191 Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến / Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình.KHXG: QA37 .TR121T 2013
192 Mã hóa và giấu tin / Nguyễn Đình Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2016
193Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật / Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà.KHXG: QA37 .TR121T 2017
194 Phương pháp nón pháp tuyến giải bài toán tối ưu hóa đa mục tiêu và bài toán quy hoạch tích / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.
KHXG: QA37 .TR121T 2017
195 Mô hình toán định giá một loạt phái sinh chứng khoán / Phạm Thị Kiều Vân; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR309T 2013
196 Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số / Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312B 2012
197 Dùng phần mềm Mathemmatica để hỗ trợ giải bài toán giá trị ban đầu / Trịnh Xuân Sang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312H 2013
198 Nâng cao chất lượng giấu tin và ứng dụng / Nguyễn Viết Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312S 2013
199 Nâng cao chất lượng giấu tin / Hồ Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312S 2016
200 Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
KHXG: QA37 .TR312T 2018
201 Dùng MATLAB để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Kiếm Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .Ư556N 2014
202 Hiển thị đồ họa và phần mềm dạy học / Nguyễn Hải Diên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .V400N 2013
203 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo thiên tai / Phan Hữu Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .V500B 2012
204 Tính toán trọng phần tối ưu cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .V500C 2013
205 Đồ họa máy tính và phần mềm dạy học / Trần Biên Cương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .V500T 2010
206KHXG:
207 TitleKHXG: Call No.
208 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 2000
209 Phương pháp phần tử hữu hạn trong kỹ thuật / Trần Ích Thịnh, Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng.KHXG: TA347 .TR121T 2000
210 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA345.5 .NG527H 2003
211 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: TA345.5 .NG527H 2003
212 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình . Tập 1 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.1-2003
213 Hướng dẫn sử dụng ANSYS : Chương trình phần mềm thiết kế mô phỏng bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Đinh Bá Trụ.KHXG: TA345.5 .Đ312T 2000
214 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình . Tập 2 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.2-2003
215 Phương pháp phần tử hữu hạn & các ví dụ thực hành trên MTĐT / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt HùngKHXG: TA347 .TR121T 2004
216 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA345.5 .NG527H 2003
217 System Analysis by Digital Computer / Fraklin F. Kuo, James F. Kaiser editors
KHXG: TA345 .S610a 1967
218 Engineering Mathematics : Programmes and Problems / K.A. StroudKHXG: TA330 .S435K 1995
219 Computer Methods in Civil Engineering / Steven J. Fenves ; William J. Hall chủ biênKHXG: TA345 .F204S 1967
220 Boundary Element Techniques : Applicationns in Stress Analysis and Heat Transfer / C. A. Brebbia, W. S. Venturini editorsKHXG: TA347 .B435e 1987
221 Statistical Analysis for Enginers and Scientists : A computer - Based approach / J. Wesley BarnesKHXG: TA340
222 Modeling and Simulation of Dynamic System / Robert L. Woods, Kent L. LawrenceKHXG: TA342 .W433R 1997
223 System Dynamics / Katsuhiko OgataKHXG: TA342
224 Probability, Random Variables, and Random Signal Principles / Peyton Z. Peebles
KHXG: TA340
225 The Finite Element Method : The third, expanded and revised edition of the Finite Element Method in Engineering Science / O.C. ZienkiewiczKHXG: TA347 .Z302-O 1977
226 The finite Element Methods : Its basic and fundamentals / O. C. Zienkiewicz, R. L. Taylor, J. Z. ZhuKHXG: TA347 .Z302-O 2000
227 Engineering Statistics / Albert H. Bowker, Gerald J. LiebermanKHXG: TA340 .B435A 1959
228 Phương pháp phần tử hữu hạn thực hành trong cơ học / Nguyễn Văn Phái, Vũ Văn Khiêm.KHXG: TA347 .NG527P 2001
229 Giải bài toán cơ kỹ thuật bằng chương trình Ansys / Nguyễn Văn Phái,... [và những người khác]KHXG: TA345.5 .Gi-103b 2006
230 Spreadsheet tools for engineers using Excel : including Excel 2002 / Byron S. Gottfried.KHXG: TA345 .G435B 2003
231 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết - Bài tập - Chương trình Matlap / Trần Ích Thịnh (chủ biên), Ngô Như KhoaKHXG: TA347 .TR105T 2007
232 Engineering mathematics. Volume 1 / Chooi Wai Leong,... [et al.] ; Editor-in-chief: Cheng Mee Chooi.KHXG: TA330 .E204m V.1-2004
233 Engineering mathematics. Volume 2 / Tan Wooi Nee,... [et al.] ; Editor-in-chief: Cheng Mee Chooi.KHXG: TA330 .E204m V.2-2006
234 Dynamic modeling and control of engineering systems / J. Lowen Shearer, Bohdan T. Kulakowski, John F. Gardner.KHXG: TA342 .S200J 1997
235 Probability, random processes, and estimation theory for engineers / Henry Stark, John W. Woods.KHXG: TA340 .S109H 1994
236 Probability, random variables, and random signal principles / Peyton Z. Peebles, Jr.
KHXG: TA340 .P201p 1993
237 Probability, random variables, and random signal principles / Peyton Z. Peebles, Jr.
KHXG: TA340 .P201p 2001238 System dynamics / Katsuhiko Ogata.
KHXG: TA342 .O-427K 1998
239 Engineering mathematics : a modern foundation for electronic, electrical, and systems engineering / Anthony Croft, Robert Davison, Martin Hargreaves.
KHXG: TA330 .C427T 1996
240 Probability concepts in engineering planning and design / Alfredo H-S. Ang, Wilson H. Tang.KHXG: TA340 .A106A 1975
241 Statistical analysis for engineers and scientists : a computer-based approach / J. Wesley Barnes.KHXG: TA340 .B109j 1994
242 Engineering statistics / Robert V. Hogg, Johannes Ledolter.KHXG: TA340 .H427R 1987
243 Introduction to computing for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.
KHXG: TA345 .C109s 1994
244 Numerical methods for engineers : with software and programming applications / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 2002
245 Numerical methods for engineers : with programming and software applications / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 1998
246 Vector mechanics for engineering : dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.KHXG: TA347 .B201F 1984
247 Advanced engineering mathematics / Michael D. Greenberg.KHXG: TA330 .G201M 1998
248 The finite element method in engineering / S.S. Rao.KHXG: TA347 .R108S 1989
249 Modern engineering mathematics / Glyn James,... [et al.].KHXG: TA330 .M419e 1996
250 Engineering mathematics : a programmed approach / C.W. Evans.
KHXG: TA330 .E207c 1992251 Fuzzy logic with engineering applications / Timothy J. Ross.
KHXG: TA331 .R434T 1995252 Technical mathematics with calculus / Paul Calter.
KHXG: TA330 .C103P 1995253 CAD systems in mechanical and production engineering / Peter Ingham.
KHXG: TA345 .I-315P 1990254 Introduction to MATLAB 6 for engineers / William J. Palm III.
KHXG: TA345 .P112W 2001
255 The finite element method : linear static and dynamic finite element analysis / Thomas J.R. Hughes.KHXG: TA347 .H506T 2000
256 Additional topics in animations, graphics, and simulink a supplement to introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001
257 Matlab 6.5 to accompany introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001
258 Finite element analysis in manufacturing engineering / Edward R. Champion, Jr.
KHXG: TA347 .C104E 1992
259 Introduction to finite elements in engineering / Tirupathi R. Chandrupatla, Ashok D. Belegundu.KHXG: TA347 .C105t 1991
260 Giáo trình toán kỹ thuật / Tô Bá Đức (chủ biên), Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát.KHXG: TA332.5 .T450Đ 2008
261 Advanced modern engineering mathematics / Glyn James ... [et al.].KHXG: TA330 .A102M 2004
262 Introduction to MATLAB 7 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P103W 2005
263 Learning MatLab 7 : MathLab & Simulink, Student VersionKHXG: TA345 .T200M 2005
264 Applied finite element analysis / Larry J. Segerlind.KHXG: TA347 .S201L 1976
265 Analytical and computational methods of advanced engineering mathematics : Grant B. Gustafson, Calvin H. Wilcox.KHXG: TA330 .G521G 1998
266 A practical guide to boundary element methods with the software library BEMLIB / C. Pozrikidis.KHXG: TA347 .P435c 2002
267 The finite element method using MATLAB / Young W. Kwon, Hyochoong C. Bang.KHXG: TA347 .K430Y 2000
268 Advanced engineering mathematics with MATLAB / Dean G. Duffy.
KHXG: TA345 .D506D 2003
269 Schaum's outline of theory and problems of finite element analysis / George R. Buchanan.KHXG: TA347 .B506G 1994
270 The virtual engineer : 21st century product development / Howard C. Crabb.
KHXG: TA345 .C100H 1998
271 Teaching the finite element method using matlab / Le Quang Hoai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung, Do SanhKHXG: TA347 .L200H 2003
272 The boundary element method / by W.S. Hall.KHXG: TA347 .H103W 1994
273 Using finite element method for modeling of the arbitrary shell / Luu Quang Thin ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Viet HungKHXG: TA347 .L534T 2001
274 A unified approach to the finite element method and error analysis procedures / John O. Dow.KHXG: TA347 .D435J 1999
275 Finite element method fundamentals / Michel A. HoggeKHXG: TA347 .H427M 1993
276 Finite element handbook / H. Kardestuncer, editor-in-chief; D.H. Norrie, project editor; part editors, F. Brezzi ... [et al.].KHXG: TA347 .F312e 1987
277 The boundary element method in engineering : a complete course / A.A. Becker.
KHXG: TA347 .B201A 1992
278 Hybrid and mixed finite element methods / edited by S.N. Atluri, R.H. Gallagher, and O.C Zienkiewicz.KHXG: TA347 .H600a 1983
279
Approche unifiée de quelques problèmes non linéaires de mécanique des milieux continus par la méthode des éléments finis : Grandes déformations des métaux et des sols, contact unilatéral de solides, conduction thermique et écoulements en milieu poreux / R. CharlierKHXG: TA347 .C109R 1987
280 Technische Formeln / Stefan Betz, [et al.]KHXG: TA332 .T201f 1998
281 Handbook of applied mathematics for engineers and scientists / Max Kurtz.
KHXG: TA332 .K521M 1991282 Probability and statistics for engineers / Richard A Johnson
KHXG: TA340 .J427R 2000
283 Probability & statistics for engineers & scientists / Ronald E. Walpole ... [et al.].
KHXG: TA340 .P412a 2002
284 Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross.KHXG: TA340 .R434S 2000
285 Advanced engineering informatics.KHXG: TA345
286 Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 1988
287Advances in dynamics, instrumentation and control : proceedings of the 2004 International Conference (CDIC '04) : Nanjing, China, 18-20 August, 2004 / editors, Chun-Yi Su ... [et al.].KHXG: TA342 .A102-i 2004
288 Spreadsheet tools for engineers using Excel / Byron S. Gottfried.KHXG: TA345 .G435B 2007
289 Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 2006
290 Phương pháp phần tử hữu hạn : Chương trình cao học / Nguyễn Xuân ToànKHXG: TA347 .NG527T 1997
291 Introduction to engineering design & problem solving / Arvid R. Eide ... [et al.].
KHXG: TA330 .I-312t 2002
292 Phương pháp phần tử hữu hạn lý thuyết và lập trình. Tập 1 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.1-2012
293 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình. Tập 2 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.2-2012
294 Improve self - adptive control prameters in differential evolution algorithm for complex numerical optimization problems / Bùi Ngọc TâmKHXG: TA342 .B510T 2015
295 Engineering computation of structures : The finite element method / Maria Augusta Neto,...[et al]KHXG: TA347 .E204c 2015
296 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đinh Tuấn HảiKHXG: TA345 .Đ312H T.II-2014
297 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Xuân AnhKHXG: TA345 .PH104A T.II-2013
298 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 1997
299 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn Phong.KHXG: TA335 .Đ312P 2006
300 Supplementary problems booklet for use with numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA335 .C109s 1998
301 Introduction to engineering mathematics / Anthony Croft, Robert Davison and Martin Hargreaves.KHXG: TA330 .C427T 1995
302Informatics in structural engineering : proceedings / IABSE Workshop, Bergamo, 1982 ; organized by the Italian Group of IABSE and ISMES (Istituto sperimentale modelli e strutture)KHXG: TA345 .I-311-i 1982
303 Generation automatique de maillages. English;"Automatic mesh generation : application to finite element methods / P.L. George."KHXG: TA347 .G205P 1991
304 Introduction to finite and boundary element methods for engineers / G. Beer, J. O. Watson.KHXG: TA347 .B201G 1992
305 Nonlinear finite elements for continua and structures / Ted Belytschko, Wing Kam Liu, Brian Moran.KHXG: TA347 .B201T 2000
306 Boundary element techniques : theory and applications in engineering / C.A. Brebbia, J.C.F. Telles, L.C. Wrobel.KHXG: TA347 .B200C 1984
307 Introduction to finite element methods / Carlos A. FelippaKHXG: TA347 .F201C 2003
308 Schaum's outline of theory and problems of advanced mathematics for engineers and scientists / by Murray R. Spiegel.KHXG: TA330 .S302M 1980
309 Traitement unifié de la mécanique des milieux continus solides en grandes transformations par la méthode des éléments finis / Jean-Philippe Ponthot.
KHXG: TA347 .P431J 1997
310 Modélisation bidimesionnelle de la mise à forme des tôles par la méthode des éléments finis / Luc GrisardKHXG: TA347 .G313L 1995
311 Mô phỏng số và điều khiển các hệ cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 2010
312Artificial intelligence : The 2014 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.2 / Hamid R. Arabnia ... [et al.],editors.KHXG: TA347 .A109-i V.2-2014
313Artificial intelligence : The 2014 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.1 / Hamid R. Arabnia ... [et al.],editors.KHXG: TA347 .A109-i V.1-2014
314 Introduction to finite elements in engineering / Tirupathi R. Chandrupatla, Ashok D. Belegundu.KHXG: TA347 .C105t 1991
TOÁN ỨNG DỤNG
1 Cơ sở toán học của phương pháp cân đối liên ngành / Bộ môn Toán điều khiển
KHXG: HB139 .C460s 19742 Toán kinh tế và vận trù học / Nguyễn Kim Liên.
KHXG: HB139 .NG527L 19763 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh Trí
KHXG: HB139 .B510T 20034 Lý thuyết mô hình toán kinh tế / Hoàng Đình Tuấn
KHXG: HB139 .H407T 20035 Mathématiques Financières / Pierre Bonneau
KHXG: HB139 .B431P 19866 Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí.
KHXG: HB139 .B510T 20067 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh Trí
KHXG: HB139 .B510T 2005
8 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2006
9 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2006
10 Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .V500T 2005
11 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2007
12 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2007
13 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2007
14 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2008
15 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2012
16 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2012
17 Hướng dẫn thực hành phần mềm Eviews / Bùi Dương HảiKHXG: HB139 .B510H 2011
18 Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân GiangKHXG: HB139 .H523H 2013
19 Giáo trình kinh tế lượng / Bùi Duy PhúKHXG: HB139 .B510P 2014
20 Hướng dẫn giải bài tập toán ứng dụng trong phân tích kinh tế / Phùng Duy Quang
KHXG: HB139 .PH513Q 2012
21 Mô hình toán kinh tế / Bùi Duy Phú chủ biên; Nguyễn Văn AnKHXG: HB139 .M450h 2013
22 Bài tập mô hình toán kinh tế / Bùi Duy Phú chủ biên; Lê Tài Thu, Trương Thị Thùy Dương, Nguyễn Văn AnKHXG: HB139 .B103t 2013
23 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Trọng NguyênKHXG: HB139 .TR121N T.I-2013
24 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Trọng NguyênKHXG: HB139 .TR121N T.II-2013
25 Toán cơ sở cho kinh tế / Nguyễn Huy Hoàng (chủ biên); Phạm Văn Nghĩa, Đoàn Trọng TuyếnKHXG: HB139 .NG527H 2014
26 Математические методы и модели для менеджмента / В. В. Глухов, М. Д. Медников, С. Б. КоробкоKHXG: HB139 .LETI 2000
27 Экономико-математические методы и модели в менеджментe / В. В. Глухов, М. Д. Медников, С. Б. КоробкоKHXG: HB139 .LETI 1998
28 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2007
29 Экономика предприятия / В. Я. Горфинкель, В. А. ШвандарKHXG: HB139 .LETI 2004
30 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị MinhKHXG: HB139 .NG527M T.II-2012
31 Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm eviews 6 / Nguyễn Duy Thục chủ biên; Hoàng Mạnh Hùng, Đàm Đình MạnhKHXG: HB139 .B103t 2015
32 Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Khắc Minh chủ biênKHXG: HB139 .Gi-108t 2010
33 Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính / Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh DuyKHXG: HB139 .NG527H 2009
34 Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân GiangKHXG: HB139 .H523H 2013
35 Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế / Đồng chủ biên: Hoàng ĐÌnh Tuấn, Bùi Dương HảiKHXG: HB139 .Gi-108t 2015
36 Using the TI-86 IN Collegiate Mathematics : A Tutorial / Fred Dodd, John CruthirdsKHXG: QA37
37 Explorations in College Algebra / Linda Almgren Kime, J. ClarkKHXG: QA37
38 Schaum's Outline of Modern Introductory Diffrential equations / Richard Bronson
KHXG: QA37
39 Finite Mathermatics with Calculus / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley
KHXG: QA37
40 Discovering Finite Mathematics and Calculus With Examples on the TI-85 and TI-82 : A Laboratory Approach / Donna Marie Pirich, Patricia A. Bigliani
KHXG: QA37
41 Higher Mathematics : Text book for technical school / I. Suvorov ; M. V. OAK translatorKHXG: QA37
42 Cours de Mathématiques du Premier Cycle / Jacques DixmierKHXG: QA37
43 Higher Mathematics : With Applications to Science and Engineering / Richard Stevens Burington, Charles Chapman TorranceKHXG: QA37 .B103t T.1-1988
44Anleitung Zum Losen mathematischer Aufgaben : Aus dem bereich des mathematikumterichts an fachschulen, volkshochschulen und erweiterten oberschulen / Steffen KochKHXG: QA37 .B510B 2014
45 Hohere Mathematik fur den Praktiker / W.RichterKHXG: QA37 .B510D 2010
46 Mathematics of Modern Engineering. Volume 2, Mathematical Engineering / Ernest G. KellerKHXG: QA37 .B510K 2014
47 Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations : Graphics - Models - Data / David Lomen, David LovelockKHXG: QA37 .B510N 2008
48 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .C108L 2016
49 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA37 .C108X 2012
50 Phương trình vi phân. Tập 2 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA37 .CH500P 2011
51 Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí.KHXG: QA37 .Đ108A 2011
52 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ108Â 2018
53 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .Đ108V 2007
54 Numerical methods for elliptic problems with singularities : boundary methods and nonconforming combinations / Zi Cai Li.KHXG: QA37 .Đ108V 2008
55 Applied partial differential equations / J. David Logan.KHXG: QA37 .Đ112P P.1-1992
56 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
KHXG: QA37 .Đ112P P.2-1992
57 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ116H 2014
58 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37 .Đ406S 2010
59 Integrable and superintegrable systems / edited by Boris A. Kupershmidt.KHXG: QA37 .Đ406T 2012
60 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA37 .D419F 1997
61 Lecture notes on mixed type partial differential equations / John M. Rassias.
KHXG: QA37 .Đ450C 201662 Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh.
KHXG: QA37 .Đ450H 201363 Math refresher for scientists and engineers / John R. Fanchi.
KHXG: QA37 .Đ450H 2017
64 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ450L 2015
65 Introduction to applied mathematics / Gilbert Strang.KHXG: QA37 .D561N 2014
66 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .D561T 2010
67 Mathematics with applications. Selections;"Finite mathematics with calculus / Laurence D. HoffmannKHXG: QA37 .G419L 1963
68 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .G523L T.2-1967
69 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H100S 2016
70 Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong.
KHXG: QA37 .H100T 201671 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.
KHXG: QA37 .H407K 2013
72 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H407T 2017
73 Numerik partieller Differentialgleichungen. English;"Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations / Peter KnabnerKHXG: QA37 .H435t 2010
74 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA37 .H450A 2013
75 MapleTM Technology resource manual Differential equations : a modeling perspective / Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman.
KHXG: QA37 .H450N 200976 Differential equations : a modeling approach / Glenn Ledder.
KHXG: QA37 .J109J 1988
77 Fundamentals of differential equations and boundary value problems / R. Kent Nagle & Edward B. Saff.KHXG: QA37 .K201E V.2-1942
78 Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính / Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .K309T 2010
79 Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến / Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .L206l T.1
80 Tính toán mô phỏng dòng chảy bao vật thể chảy tách thành bằng phương pháp xoáy / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch
KHXG: QA37 .L206l T.281 Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.
KHXG: QA37 .L250C 201282 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.
KHXG: QA37 .L250C 2018
83 Một số vấn đề liên quan tới luật kết hợp mờ / Lê Chí Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L250H 2010
84 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .L250H 2012
85 Differential equations and boundary value problems : computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney.KHXG: QA37 .L250K 2013
86 A first course in differential equations with applications / Dennis G. Zill.KHXG: QA37 .L250M 2010
87 Numerical grid generation : foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin.KHXG: QA37 .L250N 2007
88 A short course in differential equations / [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient.KHXG: QA37 .L250N 2012
89 Finite element solution of boundary value problems : theory and computation / O. Axelsson, V.A. Barker.KHXG: QA37 .L250T 2012
90 Mô hình kiểu ARCH và chuỗi thời gian tài chính / Phan Hải Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .L250T 2012
91 Tìm hiểu một số thuật toán khai phá luật kết hợp mờ / Đào Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L566T 2012
92 Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận / Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .L600V 2012
93 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford / Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .M103Đ 2011
94 Một vài mô hình toán trong rủi ro tín dụng / Trần Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .M103L 2016
95 Áp dụng phương pháp lấy mẫu lặp để đánh giá xác suất rủi ro trong bảo hiểm / Nguyễn Trung Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .M521L 1997
96Áp dụng các phương pháp ngẫu nhiên để ước lượng xác suất rủi ro trong mô hình bảo hiểm có lãi xuất / Nguyễn Công Nhân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG450H 2018
97 Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.KHXG: QA37 .NG527A 2013
98 Numerical solution of partial differential equations : an introduction / K.W. Morton and D.F. Mayers.KHXG: QA37 .NG527A 2014
99 Student solutions manual differential equations and boundary value problems : Computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney
KHXG: QA37 .NG527B 2010
100 Numerical solution of ordinary differential equations / [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld.KHXG: QA37 .NG527C 2014
101 Mathematical techniques of operational research.
KHXG: QA37 .NG527C 2014
102 Schaum's outline of theory and problems of differential equations / Richard Bronson.KHXG: QA37 .NG527C 2018
103 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / BECKENBACH EDWIN F.hiệu đính; Hồ Thuần [ và những người khác "] dịch; Nguyễn Đình Trí hiệu đính"KHXG: QA37 .NG527D 2013
104 Differential equations & linear algebra / Jerry Farlow ... [et al.].KHXG: QA37 .NG527Đ 2014
105 Schaum's outline of theory and problems of differential equations : In si metric units / Frank Ayres, J C Ault.KHXG: QA37 .NG527Đ 2014
106 Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn / Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
KHXG: QA37 .NG527Đ 2016
107 Mô hình hồi quy logistics và mô hình hồi quy ảnh hưởng hỗn hợp / Hồ Sỹ Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đảm.KHXG: QA37 .NG527G 2013
108 Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 / Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009
109 Schaum's outline of theory and problems differential equations / Frank Ayres
KHXG: QA37 .NG527H 2009
110 Differential equations with boundary value problems / John Polking, Albert Boggess, David Arnold.KHXG: QA37 .NG527H 2010
111 Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.
KHXG: QA37 .NG527H 2012112 Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall.
KHXG: QA37 .NG527H 2013
113 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2014
114 Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế / Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527L 2013
115 Hàm chính quy nhận giá trị trong đại số Clifford phụ thuộc tham số và ứng dụng / Tạ Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527M 2012
116 Elementary differential equations and boundary value problems / [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima.KHXG: QA37 .NG527M 2014
117 Foundations of higher mathematics : exploration and proof / by Daniel Fendel with Diane Resek.KHXG: QA37 .Ng527n 2008
118 Differential equations : a first course / Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki.
KHXG: QA37 .Ng527n 2010
119 The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin : 4-5 April 2003, Sevilla, Spain / edited by M. Delgado ... [et al.].KHXG: QA37 .Ng527n 2013
120Recent development in theories & numerics : International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.]KHXG: QA37 .Ng527n 2013
121Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference : nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 / editors, Cheng Yi ... [et al.]KHXG: QA37 .Ng527n 2014
122 Mathematical methods for scientists and engineers / Donald A. McQuarrie
KHXG: QA37 .NG527P 2008
123 Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs / Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527P 2013
124 Giấu tin trong ảnh với phương pháp CPT cải biên / Lê Đức Mậu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .NG527P 2014
125 Một số mô hình toán tài chính ứng dụng vào thị trường chứng khoán / Lê Khánh Phương Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527Q 2013
126 Ứng dụng thuật toán phân cụm trong xây dựng ảnh chỉ số / Kiều Huy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .NG527Q 2016
127 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .NG527T 2011
128 Just-in-time math for engineers / by Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp.KHXG: QA37 .NG527T 2012
129 Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục / Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .NG527T 2012
130 Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng / Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo.KHXG: QA37 .NG527T 2013
131 Một số phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến / Vũ Minh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.
KHXG: QA37 .NG527T 2013
132
Mô hình xác định ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến tăng trưởng năng suất của ngành dịch vụ vận tải và viễn thông giai đoạn 2000 - 2008 tại Việt Nam / Nguyễn Trần Hoàng Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527T 2014
133 Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic / Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527T 2014
134Giải trường nhiệt độ trong hệ vật đúc/khuôn đúc bằng phương pháp sai phân với thông số nhiệt lý biến thiên theo vùng / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Khôi.KHXG: QA37 .NG527T 2014
135 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều / Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .NG527T 2014
136 Phương pháp cho điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng của ngân hàng / Thiều Hồng Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG527T 2016
137 Các thuật toán phân cụm dữ liệu và ứng dụng / Nguyễn Thế Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527T 2016
138 Exploring differential equations via graphics and data / David Lomen, David Lovelock.KHXG: QA37 .NG527X 2012
139 Introduction to differential equations and dynamical systems / Richard E. Williamson.KHXG: QA37 .PH104B 2016
140 Fundamentals of differential equations / R. Kent NagleKHXG: QA37 .PH104D 2015
141 Solution techniques for elementary partial differential equations / Christian Constanda.KHXG: QA37 .PH104H 2011
142 Advanced mathematical methods for scientists and engineers / Carl M. Bender, Steven A. Orszag.KHXG: QA37 .PH104H 2012
143 Tiếp cận tối ưu toàn cục giải bài toán quy hoạch tích lồi / Nguyễn Thị Mai Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA37 .PH104H 2012
144 Phương trình vi phân / Doãn Tam HòeKHXG: QA37 .PH104H 2013
145 Lý thuyết một số lớp mã mới và ứng dụng / Phạm Tiến Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2014
146 Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng / Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2016
147 Ứng dụng phân cụm cho ảnh chỉ số trong lĩnh vực giấu tin trong ảnh / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104N 2014
148 Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán / Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .PH104S 2013
149 Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú / Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .PH104T 2009
150Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-Carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH104T 2011
151 Phương pháp xấp xỉ ngoài với kỹ thuật rẽ nhánh giải bài toán tối ưu toàn cục / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.
KHXG: QA37 .PH104T 2016
152 Pullback attractors for nonclassical diffusion equations / Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh.KHXG: QA37 .PH104V 2013
153
Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis : proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 / edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis.KHXG: QA37 .PH105Đ 2008
154 Các phương pháp tối ưu vec tơ và ứng dụng / Lê Quang Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng Mưu, Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .PH105Đ 2014
155Ứng dụng phương pháp tối ưu hóa trong xử lý một số bài toán về lịch trình giao thông và khả năng áp dụng cho mạng giao thông thành phố Hà Nội / Phạm Xuân Hinh ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ, Phạm Huy Điển
KHXG: QA37 .PH105H 2013
156 Các phương pháp monte-carlo giải một số lớp bài toán điều khiển và ứng dụng / Mai Văn Được ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Nguyễn Hữu Tiến
KHXG: QA37 .PH105P 2012
157Schaum's outline of modern introductory differential equations : with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems / Richard BronsonKHXG: QA37 .PH513P 2018
158 Một số toán tử chuẩn hợp nhất trong logic mờ / Nguyễn Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .T100C 2010
159 Mô hình cạnh tranh và phân tán / Trần Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .T100m 2009
160 Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .T106B 2011
161 Điều khiển tối ưu lý thuyết và ứng dụng trong kinh tế / Trần Nam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .T406c T.1-1994
162 Phương pháp lưới cơ sở giải bài toán tối ưu không ràng buộc / Cao Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .T406c T.2-1995
163 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .T406h T.2
164 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .T406h T.2
165 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: QA37 .T450Đ 2018
166 Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử / Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.KHXG: QA37 .TH309T 2010
167 Nghiên cứu phương pháp phân tích trang tài liệu ảnh / Lê Đức Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo.KHXG: QA37 .TH312N 2016
168 Một số phương pháp phát hiện giấu tin / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121B 2009
169 Bài toán giá trị ban đầu với lớp hàm chính quy suy rộng / Nguyễn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121C 2010
170 Nghiên cứu các nguyên lý toán học cho hoạt động của nhiều tay máy công nghiệp và ứng dụng / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .TR121C 2013
171 Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng / Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .TR121G 2015
172 Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều / Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2008
173 Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao / Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.
KHXG: QA37 .TR121H 2012
174 Bài toán giá trị ban đầu đối với trường thế và trường thế suy rộng / Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA37 .TR121H 2012
175 Lý thuyết danh sách và quá trình tự động hóa vận chuyển tại Nhà máy sản xuất xi măng Việt Nam / Lý Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .TR121H 2014
176 Tìm hiểu một số phương pháp thám tin trong lĩnh vực giấu tin / Trịnh Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121H 2016
177 Tìm hiểu lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ FPGA trong thiết kế CPU theo kiến trúc MIPS / Đoàn Vũ Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.
KHXG: QA37 .TR121H 2016
178 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm hệ thống hỗ trợ giảng dạy trực tuyến / Lê Thị Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.KHXG: QA37 .TR121H 2017
179 Tìm hiểu ứng dụng của ô tô mát nâng cao trong bài toán sánh mẫu / Nguyễn Thị Hà Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121H 2018
180 Rủi ro tín dụng / Trần Thị Huế; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TR121K 2018
181 Toán cao cấp. Tập 2, Phần thứ 3: Tích phân / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .TR121N 2014
182Mô hình toán học cho mối liên hệ dài hạn giữa lãi suất danh nghĩa và lạm phát / Trần Tuấn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Khắc Minh.KHXG: QA37 .TR121-O 2012
183 Finite mathematics with calculus / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA37 .TR121P 2014
184Sử dụng phương pháp lập trình hướng đối tượng để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2007
185 Sử dụng tính toán khoa học để thiết kế phần mềm trợ giúp cho giảng dạy và học tập / Nguyễn Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2007
186 Ứng dụng otomat hữu hạn trong mã hóa / Võ Sỹ Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .TR121T 2008
187 Tìm hiểu ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thị Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.
KHXG: QA37 .TR121T 2011
188 Mã hóa đàn hồi theo tiếp cận giấu tin / Nguyễn Thị Lương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2011
189 Xây dựng chiến lược dự bán thời tiết và dự báo các cơn bão từ biển động bằng phương pháp vật lý / Nguyễn Lê Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
KHXG: QA37 .TR121T 2012
190 Dùng Mathematica để thiết kế phần mềm trợ giúp cho việc giảng dạy và học tập / Trịnh Đức Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2013
191 Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến / Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình.KHXG: QA37 .TR121T 2013
192 Mã hóa và giấu tin / Nguyễn Đình Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2016
193Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật / Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà.KHXG: QA37 .TR121T 2017
194 Phương pháp nón pháp tuyến giải bài toán tối ưu hóa đa mục tiêu và bài toán quy hoạch tích / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.
KHXG: QA37 .TR121T 2017
195 Mô hình toán định giá một loạt phái sinh chứng khoán / Phạm Thị Kiều Vân; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR309T 2013
196 Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số / Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312B 2012
197 Dùng phần mềm Mathemmatica để hỗ trợ giải bài toán giá trị ban đầu / Trịnh Xuân Sang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312H 2013
198 Nâng cao chất lượng giấu tin và ứng dụng / Nguyễn Viết Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312S 2013
199 Nâng cao chất lượng giấu tin / Hồ Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312S 2016
200 Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
KHXG: QA37 .TR312T 2018
201 Dùng MATLAB để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Kiếm Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .Ư556N 2014
202 Hiển thị đồ họa và phần mềm dạy học / Nguyễn Hải Diên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .V400N 2013
203 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo thiên tai / Phan Hữu Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .V500B 2012
204 Tính toán trọng phần tối ưu cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .V500C 2013
205 Đồ họa máy tính và phần mềm dạy học / Trần Biên Cương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .V500T 2010
206KHXG:
207 TitleKHXG: Call No.
208 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 2000
209 Phương pháp phần tử hữu hạn trong kỹ thuật / Trần Ích Thịnh, Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng.KHXG: TA347 .TR121T 2000
210 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA345.5 .NG527H 2003
211 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: TA345.5 .NG527H 2003
212 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình . Tập 1 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.1-2003
213 Hướng dẫn sử dụng ANSYS : Chương trình phần mềm thiết kế mô phỏng bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Đinh Bá Trụ.KHXG: TA345.5 .Đ312T 2000
214 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình . Tập 2 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.2-2003
215 Phương pháp phần tử hữu hạn & các ví dụ thực hành trên MTĐT / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt HùngKHXG: TA347 .TR121T 2004
216 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA345.5 .NG527H 2003
217 System Analysis by Digital Computer / Fraklin F. Kuo, James F. Kaiser editors
KHXG: TA345 .S610a 1967218 Engineering Mathematics : Programmes and Problems / K.A. Stroud
KHXG: TA330 .S435K 1995
219 Computer Methods in Civil Engineering / Steven J. Fenves ; William J. Hall chủ biênKHXG: TA345 .F204S 1967
220 Boundary Element Techniques : Applicationns in Stress Analysis and Heat Transfer / C. A. Brebbia, W. S. Venturini editorsKHXG: TA347 .B435e 1987
221 Statistical Analysis for Enginers and Scientists : A computer - Based approach / J. Wesley BarnesKHXG: TA340
222 Modeling and Simulation of Dynamic System / Robert L. Woods, Kent L. LawrenceKHXG: TA342 .W433R 1997
223 System Dynamics / Katsuhiko OgataKHXG: TA342
224 Probability, Random Variables, and Random Signal Principles / Peyton Z. Peebles
KHXG: TA340
225 The Finite Element Method : The third, expanded and revised edition of the Finite Element Method in Engineering Science / O.C. ZienkiewiczKHXG: TA347 .Z302-O 1977
226 The finite Element Methods : Its basic and fundamentals / O. C. Zienkiewicz, R. L. Taylor, J. Z. ZhuKHXG: TA347 .Z302-O 2000
227 Engineering Statistics / Albert H. Bowker, Gerald J. LiebermanKHXG: TA340 .B435A 1959
228 Phương pháp phần tử hữu hạn thực hành trong cơ học / Nguyễn Văn Phái, Vũ Văn Khiêm.KHXG: TA347 .NG527P 2001
229 Giải bài toán cơ kỹ thuật bằng chương trình Ansys / Nguyễn Văn Phái,... [và những người khác]KHXG: TA345.5 .Gi-103b 2006
230 Spreadsheet tools for engineers using Excel : including Excel 2002 / Byron S. Gottfried.KHXG: TA345 .G435B 2003
231 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết - Bài tập - Chương trình Matlap / Trần Ích Thịnh (chủ biên), Ngô Như KhoaKHXG: TA347 .TR105T 2007
232 Engineering mathematics. Volume 1 / Chooi Wai Leong,... [et al.] ; Editor-in-chief: Cheng Mee Chooi.KHXG: TA330 .E204m V.1-2004
233 Engineering mathematics. Volume 2 / Tan Wooi Nee,... [et al.] ; Editor-in-chief: Cheng Mee Chooi.KHXG: TA330 .E204m V.2-2006
234 Dynamic modeling and control of engineering systems / J. Lowen Shearer, Bohdan T. Kulakowski, John F. Gardner.KHXG: TA342 .S200J 1997
235 Probability, random processes, and estimation theory for engineers / Henry Stark, John W. Woods.KHXG: TA340 .S109H 1994
236 Probability, random variables, and random signal principles / Peyton Z. Peebles, Jr.
KHXG: TA340 .P201p 1993
237 Probability, random variables, and random signal principles / Peyton Z. Peebles, Jr.
KHXG: TA340 .P201p 2001238 System dynamics / Katsuhiko Ogata.
KHXG: TA342 .O-427K 1998
239 Engineering mathematics : a modern foundation for electronic, electrical, and systems engineering / Anthony Croft, Robert Davison, Martin Hargreaves.
KHXG: TA330 .C427T 1996
240 Probability concepts in engineering planning and design / Alfredo H-S. Ang, Wilson H. Tang.KHXG: TA340 .A106A 1975
241 Statistical analysis for engineers and scientists : a computer-based approach / J. Wesley Barnes.KHXG: TA340 .B109j 1994
242 Engineering statistics / Robert V. Hogg, Johannes Ledolter.KHXG: TA340 .H427R 1987
243 Introduction to computing for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.
KHXG: TA345 .C109s 1994
244 Numerical methods for engineers : with software and programming applications / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 2002
245 Numerical methods for engineers : with programming and software applications / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 1998
246 Vector mechanics for engineering : dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.KHXG: TA347 .B201F 1984
247 Advanced engineering mathematics / Michael D. Greenberg.KHXG: TA330 .G201M 1998
248 The finite element method in engineering / S.S. Rao.KHXG: TA347 .R108S 1989
249 Modern engineering mathematics / Glyn James,... [et al.].KHXG: TA330 .M419e 1996
250 Engineering mathematics : a programmed approach / C.W. Evans.KHXG: TA330 .E207c 1992
251 Fuzzy logic with engineering applications / Timothy J. Ross.KHXG: TA331 .R434T 1995
252 Technical mathematics with calculus / Paul Calter.KHXG: TA330 .C103P 1995
253 CAD systems in mechanical and production engineering / Peter Ingham.KHXG: TA345 .I-315P 1990
254 Introduction to MATLAB 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001
255 The finite element method : linear static and dynamic finite element analysis / Thomas J.R. Hughes.KHXG: TA347 .H506T 2000
256 Additional topics in animations, graphics, and simulink a supplement to introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001
257 Matlab 6.5 to accompany introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001
258 Finite element analysis in manufacturing engineering / Edward R. Champion, Jr.
KHXG: TA347 .C104E 1992
259 Introduction to finite elements in engineering / Tirupathi R. Chandrupatla, Ashok D. Belegundu.KHXG: TA347 .C105t 1991
260 Giáo trình toán kỹ thuật / Tô Bá Đức (chủ biên), Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát.KHXG: TA332.5 .T450Đ 2008
261 Advanced modern engineering mathematics / Glyn James ... [et al.].KHXG: TA330 .A102M 2004
262 Introduction to MATLAB 7 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P103W 2005
263 Learning MatLab 7 : MathLab & Simulink, Student VersionKHXG: TA345 .T200M 2005
264 Applied finite element analysis / Larry J. Segerlind.KHXG: TA347 .S201L 1976
265 Analytical and computational methods of advanced engineering mathematics : Grant B. Gustafson, Calvin H. Wilcox.KHXG: TA330 .G521G 1998
266 A practical guide to boundary element methods with the software library BEMLIB / C. Pozrikidis.KHXG: TA347 .P435c 2002
267 The finite element method using MATLAB / Young W. Kwon, Hyochoong C. Bang.KHXG: TA347 .K430Y 2000
268 Advanced engineering mathematics with MATLAB / Dean G. Duffy.KHXG: TA345 .D506D 2003
269 Schaum's outline of theory and problems of finite element analysis / George R. Buchanan.KHXG: TA347 .B506G 1994
270 The virtual engineer : 21st century product development / Howard C. Crabb.
KHXG: TA345 .C100H 1998
271 Teaching the finite element method using matlab / Le Quang Hoai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung, Do SanhKHXG: TA347 .L200H 2003
272 The boundary element method / by W.S. Hall.KHXG: TA347 .H103W 1994
273 Using finite element method for modeling of the arbitrary shell / Luu Quang Thin ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Viet HungKHXG: TA347 .L534T 2001
274 A unified approach to the finite element method and error analysis procedures / John O. Dow.KHXG: TA347 .D435J 1999
275 Finite element method fundamentals / Michel A. HoggeKHXG: TA347 .H427M 1993
276 Finite element handbook / H. Kardestuncer, editor-in-chief; D.H. Norrie, project editor; part editors, F. Brezzi ... [et al.].KHXG: TA347 .F312e 1987
277 The boundary element method in engineering : a complete course / A.A. Becker.
KHXG: TA347 .B201A 1992
278 Hybrid and mixed finite element methods / edited by S.N. Atluri, R.H. Gallagher, and O.C Zienkiewicz.KHXG: TA347 .H600a 1983
279
Approche unifiée de quelques problèmes non linéaires de mécanique des milieux continus par la méthode des éléments finis : Grandes déformations des métaux et des sols, contact unilatéral de solides, conduction thermique et écoulements en milieu poreux / R. CharlierKHXG: TA347 .C109R 1987
280 Technische Formeln / Stefan Betz, [et al.]KHXG: TA332 .T201f 1998
281 Handbook of applied mathematics for engineers and scientists / Max Kurtz.
KHXG: TA332 .K521M 1991282 Probability and statistics for engineers / Richard A Johnson
KHXG: TA340 .J427R 2000
283 Probability & statistics for engineers & scientists / Ronald E. Walpole ... [et al.].
KHXG: TA340 .P412a 2002
284 Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross.KHXG: TA340 .R434S 2000
285 Advanced engineering informatics.KHXG: TA345
286 Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 1988
287Advances in dynamics, instrumentation and control : proceedings of the 2004 International Conference (CDIC '04) : Nanjing, China, 18-20 August, 2004 / editors, Chun-Yi Su ... [et al.].KHXG: TA342 .A102-i 2004
288 Spreadsheet tools for engineers using Excel / Byron S. Gottfried.KHXG: TA345 .G435B 2007
289 Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 2006
290 Phương pháp phần tử hữu hạn : Chương trình cao học / Nguyễn Xuân ToànKHXG: TA347 .NG527T 1997
291 Introduction to engineering design & problem solving / Arvid R. Eide ... [et al.].
KHXG: TA330 .I-312t 2002
292 Phương pháp phần tử hữu hạn lý thuyết và lập trình. Tập 1 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.1-2012
293 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình. Tập 2 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.2-2012
294 Improve self - adptive control prameters in differential evolution algorithm for complex numerical optimization problems / Bùi Ngọc TâmKHXG: TA342 .B510T 2015
295 Engineering computation of structures : The finite element method / Maria Augusta Neto,...[et al]KHXG: TA347 .E204c 2015
296 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đinh Tuấn HảiKHXG: TA345 .Đ312H T.II-2014
297 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Xuân AnhKHXG: TA345 .PH104A T.II-2013
298 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 1997
299 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn Phong.KHXG: TA335 .Đ312P 2006
300 Supplementary problems booklet for use with numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA335 .C109s 1998
301 Introduction to engineering mathematics / Anthony Croft, Robert Davison and Martin Hargreaves.KHXG: TA330 .C427T 1995
302Informatics in structural engineering : proceedings / IABSE Workshop, Bergamo, 1982 ; organized by the Italian Group of IABSE and ISMES (Istituto sperimentale modelli e strutture)KHXG: TA345 .I-311-i 1982
303 Generation automatique de maillages. English;"Automatic mesh generation : application to finite element methods / P.L. George."KHXG: TA347 .G205P 1991
304 Introduction to finite and boundary element methods for engineers / G. Beer, J. O. Watson.KHXG: TA347 .B201G 1992
305 Nonlinear finite elements for continua and structures / Ted Belytschko, Wing Kam Liu, Brian Moran.KHXG: TA347 .B201T 2000
306 Boundary element techniques : theory and applications in engineering / C.A. Brebbia, J.C.F. Telles, L.C. Wrobel.KHXG: TA347 .B200C 1984
307 Introduction to finite element methods / Carlos A. FelippaKHXG: TA347 .F201C 2003
308 Schaum's outline of theory and problems of advanced mathematics for engineers and scientists / by Murray R. Spiegel.KHXG: TA330 .S302M 1980
309 Traitement unifié de la mécanique des milieux continus solides en grandes transformations par la méthode des éléments finis / Jean-Philippe Ponthot.
KHXG: TA347 .P431J 1997
310 Modélisation bidimesionnelle de la mise à forme des tôles par la méthode des éléments finis / Luc GrisardKHXG: TA347 .G313L 1995
311 Mô phỏng số và điều khiển các hệ cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 2010
312Artificial intelligence : The 2014 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.2 / Hamid R. Arabnia ... [et al.],editors.KHXG: TA347 .A109-i V.2-2014
313Artificial intelligence : The 2014 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.1 / Hamid R. Arabnia ... [et al.],editors.KHXG: TA347 .A109-i V.1-2014
314 Introduction to finite elements in engineering / Tirupathi R. Chandrupatla, Ashok D. Belegundu.KHXG: TA347 .C105t 1991