danh mỤc tÀi liỆu chuyÊn ngÀnh viỆn toÁn Ứng dỤng...

308
STT TÀI LIỆU TOÁN CƠ BẢN 1 Choixd' oeuvres Mathématiques, T.2 : 1981.- 726 tr. / Jean Dieudonne' KHXG: QA1. D302J 1981 2 Mathématiques pour la Physique. 2, Tome 1 : Intégrale de lebesque fonctions analytiques espacesnormés.- 1992.- 295 tr. / Pierrette Benoist-Gueutal, Maurice Courbage. KHXG: QA1.G506P 1992 3 Cours de Mathématiques Spéciales : Classer préparatoires et enseignement supérieur (1er cycle), Tome 4 : Séries équations différentielles et intérales multiples.- 1993.- 326 tr. / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux KHXG: QA1.R104E 1993 4 La Logique Combinatoire / Jean-Pierre Ginisti KHXG: QA1 5 Mathématiques Pour la Physique. 2, Tom 2 : Séries de fourier transformation de fourier et de laplace distrileutions.- 1992.- 288 tr. / Pierrette Benoist-Gueutal. KHXG: QA1.G506P 1992 6 Vietnam journal of mathematics / Editor-in-chief Nguyen Khoa Son KHXG: QA1.V302j 7 Báo cáo khoa học : Kỷ niệm 30 năm seminar phương trình đạo hàm riêng Đại học Bách Khoa - Đại học Tổng hợp / Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Văn Mậu, Lê Hùng Sơn. KHXG: QA1 .B108c 1998 8 Elements of applied bifurcation theory / Yuri A. Kuznetsov. KHXG: QA1 .K534Y QA380 9 Mathematical software / Edited by John R. Rice. KHXG: QA1 .M110s 1971 10 Linear operator theory in engineering and science / Arch W. Naylor, George R. Sell. KHXG: QA1 .N112A 1982 11 Toán học : Thông báo kết quả nghiên cứu tại hội nghị khoa học viện toán lần thứ IV (18-19-6-1975) / Viện Toán học KHXG: QA1 .T406h 1976 12 Mathématique Pour l'Informatique / A Arnold, I. Gnessarian KHXG: QA10.4 .A109A 1993 DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC Danh mục bao gồm những tài liệu về Toán cơ bản; Toán ứng dụng và Toán tin . Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 402; 411; 419 và phòng Luận văn luận án 304

Upload: others

Post on 04-Jan-2020

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

STT TÀI LIỆU

TOÁN CƠ BẢN1 Choixd' oeuvres Mathématiques, T.2 : 1981.- 726 tr. / Jean Dieudonne'

KHXG: QA1. D302J 1981

2Mathématiques pour la Physique. 2, Tome 1 : Intégrale de lebesque fonctions analytiques espacesnormés.- 1992.- 295 tr. / Pierrette Benoist-Gueutal, Maurice Courbage.KHXG: QA1.G506P 1992

3Cours de Mathématiques Spéciales : Classer préparatoires et enseignement supérieur (1er cycle), Tome 4 : Séries équations différentielles et intérales multiples.- 1993.- 326 tr. / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux

KHXG: QA1.R104E 19934 La Logique Combinatoire / Jean-Pierre Ginisti

KHXG: QA1

5 Mathématiques Pour la Physique. 2, Tom 2 : Séries de fourier transformation de fourier et de laplace distrileutions.- 1992.- 288 tr. / Pierrette Benoist-Gueutal.

KHXG: QA1.G506P 19926 Vietnam journal of mathematics / Editor-in-chief Nguyen Khoa Son

KHXG: QA1.V302j

7Báo cáo khoa học : Kỷ niệm 30 năm seminar phương trình đạo hàm riêng Đại học Bách Khoa - Đại học Tổng hợp / Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Văn Mậu, Lê Hùng Sơn.KHXG: QA1 .B108c 1998

8 Elements of applied bifurcation theory / Yuri A. Kuznetsov.KHXG: QA1 .K534Y QA380

9 Mathematical software / Edited by John R. Rice.KHXG: QA1 .M110s 1971

10 Linear operator theory in engineering and science / Arch W. Naylor, George R. Sell.KHXG: QA1 .N112A 1982

11 Toán học : Thông báo kết quả nghiên cứu tại hội nghị khoa học viện toán lần thứ IV (18-19-6-1975) / Viện Toán họcKHXG: QA1 .T406h 1976

12 Mathématique Pour l'Informatique / A Arnold, I. GnessarianKHXG: QA10.4 .A109A 1993

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNHVIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC

Danh mục bao gồm những tài liệu về Toán cơ bản; Toán ứng dụng và Toán tin . Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 402; 411; 419 và phòng

Luận văn luận án 304

Page 2: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

13 Mathématiques : Géométrie Différentielle / P. Thuillier, T. C. Belloc, A. de Villele

KHXG: QA10714 Essential mathematics / Mary Kay Beavers.

KHXG: QA107 .B200M 199515 Bài tập số học / Nguyễn Tiến Quang

KHXG: QA107 .NG527Q 201216 Pre-algebra : A transition to algebra and geometry

KHXG: QA107 .P200 2002

17 Le Problème de Mathématiques aux Concours des ENSI D et M : Annales de 1975 à 1985 / Christian ScouarnecKHXG: QA107 .S435C 1989

18 Real math / Stephen S. Willoughby,...[et.al.]KHXG: QA107.2 .R200m 2009

19 Real math / Stephen S. Willoughby,...[et.al.]KHXG: QA107.2 .R200m 2009

20 Báo cáo khoa học tại hội nghị toán học Việt Nam lần thứ 3 : 22-7-1985 đến 25-7-1985. Tập 1.KHXG: QA11 .B108c T.1-1986

21 Fundamentals of teaching mathematics at university level / B. Baumslag.KHXG: QA11 .B111B 2000

22 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Cao Thị Hà

KHXG: QA11 .C108H T.2-2013

23 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Cung Thế AnhKHXG: QA11 .C513A T.I-2013

24 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA11 .C513A T.II-2013

25 Toán học đại cương : A. Tập 1 / Doãn Tam HòeKHXG: QA11 .D406H T.1-1998

26 Toán học trong khoa học và xung quanh chúng ta / Hans Feudenthal ; Nguyễn Văn Tĩnh dịchKHXG: QA11 .F207H 1982

27Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hà Trần PhươngKHXG: QA11 .H100P T.2-2014

28 Xây dựng mô hình toán mô phỏng mỏ dầu khí và ứng dụng / Hoàng Thế Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Tống Đình QuỳKHXG: QA11 .H407D 2006

29 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Huỳnh Văn Ngãi

Page 3: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA11 .H523N T.2-2013

30 Kỷ yếu hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc lần thứ nhất : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 1 / Ban biên soạn: Nguyễn Quý Hỷ,...[và những người khác].

KHXG: QA11 .K600y T.1-2000

31 Kỷ yếu hội nghị toàn quốc lần thứ nhất về ứng dụng toán học : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 2 / Bộ công nghiệp. Hội toán học Việt NamKHXG: QA11 .K600y T.2-2000

32 Kỷ yếu hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc lần thứ nhất : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 3 / Bộ Công nghiệp. Hội Toán học Việt NamKHXG: QA11 .K600y T.3-2000

33 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lễ Sĩ ĐồngKHXG: QA11 .L250Đ T.2-2014

34 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA11 .L250Đ T.II-2015

35 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh VinhKHXG: QA11 .L250V T.IIa-2013

36 Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học môn Toán : Từ năm 1970 đến năm 1976 / Nguyễn Trọng Bá, Đoàn Văn BảnKHXG: QA11 .NG527B 1977

37 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Công MinhKHXG: QA11 .NG527M T.2-2014

38 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.1-2013

39 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2A-2013

40 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2A-2013

41 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2B-2013

42 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2B / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2B-2013

43 Mastering mathematics : how to be a great math student / Richard Manning Smith.

KHXG: QA11 .S314R 1994

Page 4: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

44 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Vũ Thế KhôiKHXG: QA11 .V500K T.2-2012

45 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.1-2011

46 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.1-2011

47 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.2-2011

48 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.2-2011

49 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11.2 .H523N T.1-2013

50 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11.2 .H523N T.II-2013

51 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thanh HưngKHXG: QA11.2 .NG527H T.2-2013

52 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh ThủyKHXG: QA11.2 .NG527T T.1/2-2011

53 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh ThủyKHXG: QA11.2 .NG527T T.2/2-2011

54 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Anh TuấnKHXG: QA11.2 .NG527T T.2-2012

55 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II A / Nguyễn Thị Kim ThoaKHXG: QA11.2 .NG527T T.IIA-2014

56 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II B / Nguyễn Thị Kim ThoaKHXG: QA11.2 .NG527T T.IIB-2014

57 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Phạm Đức QuangKHXG: QA11.2 .PH104Q T.1-2011

58 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Đức QuangKHXG: QA11.2 .PH104Q T.2-2011

Page 5: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

59 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tạ Hữu HiếuKHXG: QA11.2 .T100H T.2-2015

60 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Quyển 1 / Trần Anh TuấnKHXG: QA11.2 .TR121T Q.1-2012

61 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo và đề tài nghiên cứu khoa học. Quyển 2 / Trần Anh TuấnKHXG: QA11.2 .TR121T Q.2-2012

62 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần TrungKHXG: QA11.2 .TR121T T.2-2013

63 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo đã công bố và các sách tham khảo đã xuất bản. Tập 2a / Trần Anh Tuấn

KHXG: QA11.2 .TR121T T.2A-2014

64 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần TrungKHXG: QA11.2 .TR121T T.II-2014

65 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trịnh Thanh HảiKHXG: QA11.2 .TR312H T.I-2011

66 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trịnh Thanh HảiKHXG: QA11.2 .TR312H T.II-2011

67 Elementary Matrices and Some Applications to Dynamics and Defferential equations / R.A. Frazer, W. J. Duncan, A. R. CollarKHXG: QA128 .F112R 1960

68 On the shoulders of giants : new approaches to numeracy / Lynn Arthur Steen, editor ; Mathematical Sciences Education Board, National Research Council.

KHXG: QA13 .O-430t 199069 Mathematics : Applications and connections. Course.3

KHXG: QA135.5 .M110A 199870 Mathematics : Applications and connections. Course.3

KHXG: QA135.5 .M110a C.3-199971 Family Math / Jean Kerr Stenmark, Viginia Thompson, Ruth Cossey

KHXG: QA135.672 Les nombres premiers / Gerald Tenenbaum, Michel Mend France.

KHXG: QA141 .T203G 1997

73 Advances in algebra : proceedings of the ICM Satellite Conference in Algebra and Related Topics / editors, K.P. Shum, Z.X. Wan, J.P. Zhang.KHXG: QA150 .A102-i 2002

74 Algebra One / Alan G. Foster, James N. Rath, Leslie J. WintersKHXG: QA152

Page 6: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

75 Tổng quan về đại số hiện đại = A survey of modern algebra. Tập 1 / Garrett Birkhoff, Saundes Mac Lane; Ngô Thúc Lanh dịchKHXG: QA152 .B313G T.1-1979

76 Tổng quan về đại số hiện đại = A survey of modern algebra. Tập 1 / Garrett Birkhoff, Saundes Mac Lane; Ngô Thúc Lanh dịchKHXG: QA152 .B313G T.2-1979

77 Algebra 1 : Integration applications connections. Volume oneKHXG: QA152.2 .A103-o V.1-1998

78 Algebra 1 : Integration applications connections. Vol.2KHXG: QA152.2 .A103-o V.2-2000

79 Basic Algegra / Jack BarkerKHXG: QA152.2 .B109j 1987

80 Algebra for college students / Raymond A. Barnett, Thomas J. Kearns.KHXG: QA152.2 .B109R 1995

81 Beginning algebra / Donald Hutchison,... [et al]KHXG: QA152.2 .B201A 2005

82Instructor's Manual with Test Bank to Accompany : Understanding Intermediate Algebra 3rd ed and Understanding Algebra for College Students 3rs ed / Lewis Hirsch, Arthur GoodmanKHXG: QA152.2 .H313L 1994

83 Holt Algebra 1 / Eugene D. Nichols,...[et al]KHXG: QA152.2 .H428a 1978

84 Explorations in college algebra / Linda Almgren Kime, Judy Clark ; in collaboration with Norma M. Agras ... [et al.].KHXG: QA152.2 .K310l 1998

85 Undergraduate Algebra / Serge LangKHXG: QA152.2 .L106S 1990

86 Fundamentals of Algebra and Trigonometry / Earl W. SwokowskiKHXG: QA152.2 .S428E 1981

87 College algebra : graphing and data analysis / Michael Sullivan, Michael Sullivan, III.KHXG: QA152.2 .S510M 1998

88 Algebra for College Student / Terry H. Wesner, Harry L. NustadKHXG: QA152.3

89 Undergraduate Algebra / Serge LangKHXG: QA152.3

90 College algebra : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA152.3 .B109R 2005

91 Elementary & intermediate algebra : a unified approach / Stefan Baratto, Barry BergmanKHXG: QA152.3 .B109s 2008

92 Beginning algebra.KHXG: QA152.3 .B201A 2001

93 Algebra & trigonometry / Robert Blitzer.

Page 7: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA152.3 .B314R 200494 Algebra for college students / Mark Dugopolski.

KHXG: QA152.3 .D506M 200495 Elementary and intermediate algebra / Mark Dugopolski.

KHXG: QA152.3 .D506M 2006

96 Beginning and intermediate algebra : the language and symbolism of mathematics / James W. Hall, Brian A. Mercer.KHXG: QA152.3 .H103J 2008

97 Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.

KHXG: QA152.3 .H203A 201398 Beginning algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.

KHXG: QA152.3 .H203A 201399 Beginning algebra / K. Elayn Martin-Gay.

KHXG: QA152.3 .M109K 2005100 Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Neill.

KHXG: QA152.3 .M302J 2004101 Beginning algebra / Julie Miller, Molly O'Neill.

KHXG: QA152.3 .M302J 2004102 Beginning and intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill.

KHXG: QA152.3 .M302J 2008

103 Algèbre et Analyse : Exercices corrigés : Grand oral de l'Ecole polytechnique / Jean-Charles Leecia, Jacques VauthierKHXG: QA154 .L201J 1993

104 Đại số cao cấp / Ngô Thúc LanhKHXG: QA154 .NG450L 1962

105Alge'bre : Mathe'matiques supe'rieures : Classes pre'paratoires 1er cycle Universitaire, Tome.1 : Alge'bre généne'rale : 600 exercices.- 1991.- 262 tr. / Jean-Marie MonierKHXG: QA154.2

106 Precalculus : Functions and Graphs / Franklin Demana, Bert K. Waits, Stanley R. ClemensKHXG: QA154.2

107 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. 4, T.4 : Algèbre bilinéaire et geometrie.- 1990.- 541 tr. / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.

KHXG: QA154.2

108 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tập 3 / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J 1990

109 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tome 1, Algèbre / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J T.1-1992

110 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tập 2 / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.

Page 8: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA154.2 .A109J T.2-1988111 Algebra for college students / Daniel L. Auvil.

KHXG: QA154.2 .A111D 1996

112 Intermediate algebra : structure and use / Raymond A. Barnett, Thomas J. Kearns.

KHXG: QA154.2 .B109R 1994

113 College algebra : Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.

KHXG: QA154.2 .B109R 1999114 College algebra with trigonometry.

KHXG: QA154.2 .B109R 2001

115 Intermediate Algebra : Concepts and Application / Marvin L. Bittinger, Mervin L. Keedy, David EllenbogenKHXG: QA154.2 .B314M 1994

116 Intermediate algebra / Sandra Pryor Clarkson, Barbara J. Barone ; with Mary Margaret Shoaf.KHXG: QA154.2 .C109s 1998

117 College algebra and trigonometry / Mark Dugopolski.KHXG: QA154.2 .D506M 1996

118 Intermediate algebra / Mark Dugopolski.KHXG: QA154.2 .D506M 2000

119 Intermediate algebra / Donald Hutchison, Louis Hoelzle, James Streeter.KHXG: QA154.2 .H522D 1995

120 Precalculus / Jerome E. Kaufmann.KHXG: QA154.2 .K111J 1991

121 College algebra and trigonometry / Bernard Kolman, Arnold Shapiro.KHXG: QA154.2 .K428B 1981

122 College Algebra / Roland E. Larson, Robert P. HostetlerKHXG: QA154.2 .L109R 1997

123 Algebra / T.T. Moh.KHXG: QA154.2 .M427T 1992

124 Intermediate algebra : form A / James Streeter, Donald Hutchison, Louis Hoelzle.

KHXG: QA154.2 .S201J 1993125 Precalculus mathematics / Max A. Sobel, Norbert Lerner.

KHXG: QA154.2 .S412M 1995126 Precalculus mathematics / Max A. Sobel, Norbert Lerner.

KHXG: QA154.2 .S412M 1995127 Intermediate algebra / R. David Gustafson, Peter D. Frisk.

KHXG: QA154.2 .TROY 1999

128 Cours de Mathématiques. 4, T.4 : Equations différentilles, intégrales multiples.- 2e ed. .- 1992.- 454 tr. / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.

KHXG: QA154.3

Page 9: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

129 Cours de Mathématiques. Tome 3, Géometri et cinématique / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3

130 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005

131 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005

132 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005

133 College algebra / John W. Coburn.KHXG: QA154.3 .C412J 2007

134 Cours de Mathématiques. Tome 2, Analyse / Jacqueline Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3 .F206J V.2-1977

135 Cours de Mathématiques. Tome 1, Algèbre / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3 .L201J T.1-1992

136 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012

137 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012

138 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012

139 Intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill, Nancy Hyde ; with contributions by Mitchel Levy.KHXG: QA154.3 .M302J 2007

140 Elements of Algebra / John StillwellKHXG: QA155

141 Algebra / Thomas W. HungerfordKHXG: QA155

142 Algebra 1 : An Intergrated Approach / Gerver,...[et. al.]KHXG: QA155 .A103-o 1998

143 Algebra 2 : An integrated approachKHXG: QA155 .A103t V.2-1998

144 Bài giảng đại số / Khoa Toán ứng dụngKHXG: QA155 .B103g 1997

145 Cơ sở đại số hiên đại / Dương Quốc Việt chủ biên; Trương Thị Hồng Thanh

KHXG: QA155 .C460s 2016146 Đại số / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn

KHXG: QA155 .Đ103s 1974147 Đại số / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương.

Page 10: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA155 .Đ103s 2003148 Đại số hiện đại / Bùi Xuân Hải chủ biên; Trịnh Thanh Đèo

KHXG: QA155 .Đ103s 2013

149 Spécifications Algébriques, Algorithmique et Programmation / Jean-Francois Dufourd, Dominique Bechmann, Yves Bertrand.KHXG: QA155 .D506J 1995

150 Đại số đại cương / Dương Quốc ViệtKHXG: QA155 .D561V 2005

151 Đại số đại cương / Hoàng Xuân SínhKHXG: QA155 .H435S 2013

152 Đại số đại cương / Hoàng Xuân SínhKHXG: QA155 .H435S 2015

153 Algebra / Thomas W. HungerfortKHXG: QA155 .H513T 1974

154 Toán cao cấp. Tập 1. Phần 1, Đại số / Kim CươngKHXG: QA155 .K310C T.1-P.1-1995

155 Cours D'algèbre supérieure / A. KuroshKHXG: QA155 .K521A 1971

156 Đại số học cao cấp. Tập 1 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.

KHXG: QA155 .K521A T.1-1958

157 Đại số học cao cấp. Tập 2 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.

KHXG: QA155 .K521A T.2-1958

158Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2003

159Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2006

160Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2015

161 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2000

162 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2001

163 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2002

Page 11: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

164 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2003

165 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2006

166 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2006

167 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2009

168 Đại số / Nguyễn Ngọc Cừ ...[và những người khác]KHXG: QA155 .NG527C 2008

169 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Thị Hồng LoanKHXG: QA155 .NG527L T.I-2015

170 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Hồng LoanKHXG: QA155 .NG527L T.II-2015

171 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Công MinhKHXG: QA155 .NG527M T.1-2014

172 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Công MinhKHXG: QA155 .NG527M T.II-2014

173 Đại số. Phần 1 / Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA155 .NG527T P.1-1984

174Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2000

175 Toán học cao cấp. Tập 1. Đại số và hình học giải tích. / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2001

176 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2006

177 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.3-2005

178 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.3-2006

Page 12: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

179 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2002

180 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2002

181 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2009

182 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.3-2002

183 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.I-2012

184 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.I-2013

185 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2012

186 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2012

187 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013

188 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013

189 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Hữu ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013

190 Đại số hiện đại / Sze-Tsen HuKHXG: QA155 .S207H

191 Elements of Algebra : Geometry, Numbers, Equations / John StillwellKHXG: QA155 .S302J 1994

192 Elements of algebra : geometry, numbers, equations / John Stillwell.KHXG: QA155 .S302J 1994

193 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1996

194 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1997

Page 13: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

195 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1998

196 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2000

197 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2001

198 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T406h T.1-2003

199 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2004

200 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2004

201 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2005

202 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T406h T.1-2008

203 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2011

204 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2012

205 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2013

206 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2014

207 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2015

208 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2016

209 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2016

Page 14: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

210 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2017

211 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T460h T.1-2004

212 Đại số học / Thái Thanh SơnKHXG: QA155 .TH103H 2004

213 Bài giảng đại số cao cấp : Lý thuyết và bài tập / Trần Tuấn Điệp.KHXG: QA155 .TR121Đ 2007

214 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trương Công QuỳnhKHXG: QA155 .TR561Q T.1-2015

215 Exercices D'algebre Lineaire et Bilineaire Bac+ 2 : Collection languedoc-sciences / J. B. Hiriart Urruty, Y. LusquellecKHXG: QA155 .U521H 1988

216 Student's Solutions Manual to Accompany Auvil : Algebra for College Students / Relja VulanovicKHXG: QA155 .V510R 1996

217 Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy HiềnKHXG: QA155.2 .B510H 2012

218 Student solutions manual introductory algebra : Math 009 / John Galow, K. Elayn Martin-GayKHXG: QA155.2 .G109J 2005

219 Introductory algebra : Math 009 / John Galow, K. Elayn Martin-GayKHXG: QA155.2 .G109J 2005

220 Bài tập đại số / Trần Văn Hạo, Hoàng KỳKHXG: QA155.2 .TR121H 1980

221 Computer algebra systems : a practical guide / edited by Michael J. Wester.

KHXG: QA155.7 .C429a 1999

222 Computer algebra handbook : foundations, applications, systems / Johannes Grabmeier, Erich Kaltofen, Volker Weispfenning (editors).KHXG: QA155.7 .C429a 2003

223 Algorithmique Parallele : Collection coordonnée par J. Berstel études et recherches en informatique / M. Cosnar, M. Nivat, Y. RobertKHXG: QA155.7 .C434M 1992

224 Modern computer algebra / Joachim von zur Gathen and Jgen Gerhard.KHXG: QA155.7 .G110J 1999

225 Algèbre et Analyse : Cours de Matématiques. Tome 1, T.1 : 1990.- 214 tr. / Louis GacôgneKHXG: QA157

226 Problems in Higher Algebra / E. C. BullKHXG: QA157

Page 15: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

227 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2001

228 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2004

229 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2005

230 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.KHXG: QA157 .B103t T.1-2005

231 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010

232 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010

233 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010

234 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010

235 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2012

236 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2013

237 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2013

238 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2014

239 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2016

240 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2017

241Algèbre, Math Sup et Math Spé : exercices corrigés posés à l'oral des concours / Nicolas Bonnault, Jean-François Burnol, Philippe Roche,... ; préf. de Michel Demazure

Page 16: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA157 .B431N 1987242 Bài tập toán cao cấp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường

KHXG: QA157 .Đ312T T.2-1997

243 Student's solutions manual for use with college algebra : Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA157 .D506M 2005

244 Student's solutions manual for use with algebra for college students / Mark Dugopolski.KHXG: QA157 .D506M 2006

245 Cơ sở giải tích toán học/ G.M.FichitengonKHXG: QA157 .F302G 1994

246 Algèbre et Analyse : Cours de mathematiqué. Tome 1 / Louis GacôgueKHXG: QA157 .G102L T.1-1990

247 Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang chủ biên; Phạm Thị Cúc, Đặng Đình Hanh.KHXG: QA157 .H561d 2013

248 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Lê Thị Thanh NhànKHXG: QA157 .L250N T.II-2015

249 Algèbre & géométrie : Texte imprimé : MPSI 1re année : 200 exercices développés, 980 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier.

KHXG: QA157 .M431J 1996

250 Bài tập đại số sơ cấp và lượng giác / Nguyễn Văn An, Nguyễn Quốc Thi, Hoàng Văn XoanKHXG: QA157 .NG527A 1965

251 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị DungKHXG: QA157 .NG527D T.2-2013

252 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị DungKHXG: QA157 .NG527D T.II-2014

253 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Văn HoàngKHXG: QA157 .NG527H T.I-2015

254 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn HoàngKHXG: QA157 .NG527H T.II-2015

255 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2003

256 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA157 .NG527N T.1-2005

Page 17: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

257 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2006

258 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2009

259 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA157 .NG527T T.1-1997

260 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-1998

261 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2001

262 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2003

263 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2006

264 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2007

265 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA157 .NG527T T.2-2000

266 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527TR T.1-2002

267 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527TR T.1-2003

268 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .NG527TR T.1-2009

269 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 1 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA157 .PH105C T.1-1975

270 Phân loại và phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Trần Xuân Hiển, ... [và những người khác],KHXG: QA157 .Ph121l 2006

271 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp : Phần Giải tích / Lê Ngọc Lăng (chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QA157 .Ph561P 2006

Page 18: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

272 Phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Nguyễn Xuân Hiển... [và những người khác],KHXG: QA157 .Ph561P 2007

273 Phương pháp giải bài tập đại số / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức ThắngKHXG: QA157 .Ph561p 2013

274 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA157 .TR121H 1994

275 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .TR121H 1996

276 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trương Công QuỳnhKHXG: QA157 .TR561Q T.2-2015

277 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 1, Đại số / Kim CươngKHXG: QA159 .K310C T.1

278 Toán cao cấp : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 1, Đại số / Kim Cương.KHXG: QA159 .K310C T.1-1990

279 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 2, Giải tích toán học / Lê Đình Thúy .

KHXG: QA159 .L250T P.2-2007;"Toán học"

280 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Tập 1, Đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy .

KHXG: QA159 .L250T T.1-2008281 Pinpoint math : Teacher's guide. Vol. I-VI, Level E

KHXG: QA16 .P312m V.1-5-2009282 Giáo trình lý thuyết đa thức / Lê Thị Thanh Nhàn

KHXG: QA161 .L250N 2015283 Modern Algebra : An Introduction / John R. Durbin

KHXG: QA162 .D521J 1992

284 A first undergraduate course in abstract algebra / Abraham P. Hillman, Gerald L. Alexanderson.KHXG: QA162 .H302A 1978

285 Introductory combinatorics / Kenneth P. Bogart.KHXG: QA164 .B427K 2000

286 Combinatorial and computational mathematics / editors : S. Nanda, G. P. Raja SekharKHXG: QA164 .C429a 2004

287 Elements of discrete mathematics / C.L. Liu.KHXG: QA164 .L315C 1985

288 Tối ưu tổ hợp và ứng dụng / Trần Vũ Thiệu biên soạnKHXG: QA164 .T452ư 1998

Page 19: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

289Words, languages, and combinatorics III [electronic resource] : proceedings of the international conference : Kyoto, Japan, 14-18 March 2000 / editors, Masami Ito, Teruo ImaokaKHXG: QA164 .W434l 2003

290 Introduction to enumerative combinatorics / Miklos Bona.KHXG: QA164.8 .B430M 2007

291 Hypergraphes : Combinatoire des ensembles finis / Claude BergeKHXG: QA166 .B206C 1987

292 Applied and algorithmic graph theory / Gary Chartrand, Ortrud R. Oellermann.

KHXG: QA166 .C109G 1993293 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận

KHXG: QA166 .Đ116R 2002294 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận

KHXG: QA166 .Đ116R 2004295 Les Graphes par L'exemple / F. Droesbeke, M. Hallin, C. I. Lefevre

KHXG: QA166 .D426F 1987

296 Phân tích và tổng hợp các hệ thống rời rạc trên cơ sở graph động / Nguyễn Công ĐịnhKHXG: QA166 .NG527N 2010

297 Introduction to graph theory / Robin J. Wilson.KHXG: QA166 .W302R 1996

298Categorical structures and their applications : proceedings of the North-West European Category Seminar, Berlin, Germany, 28-29 March 2003 / edited by W. G{uml}ahler and G. Preuss.KHXG: QA169 .C110s 2004

299 Cyclic homology of algebras / Peter Seibt.KHXG: QA169 .S201P 1987

300 Lý thuyết nửa nhóm. Tập 1 / A. Cliphớt, G. Prestơn; Người dịch: Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ.KHXG: QA171 .C313A T.1-1976

301 Lý thuyết nửa nhóm. Tập 2 / A. H. Cliphớt, G. B. Prestơn; Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ dịchKHXG: QA171 .C313A T.2-1976

302 Lectures on groups and vector spaces for physicists / Chris J. Isham.KHXG: QA171 .I-313C 1989

303 Cơ sở lý thuyết Galois/ Dương Quốc Việt chủ biên; Lê Văn ChuaKHXG: QA174.2 .C460s 2017

304 Giáo trình lý thuyết nhóm/ Lê Thị Thanh Nhàn chủ biên; Vũ Mạnh XuânKHXG: QA174.2 .GI-108t 2010

305 Introduction to group theory.KHXG: QA174.2 .L201W 1996

306 A concise guide to semigroups and evolution equations / Aldo Belleni-Morante.

KHXG: QA182 .B201A 1994

Page 20: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

307 Proceedings of the Workshop Semigroups and Languages : Lisboa, Portugal, 27-29 November 2002 / editors, Isabel M. Araújo ... [et al.]KHXG: QA182 .P419-o 2004

308 Tổ hợp và đồ thị / Bùi Minh Trí, Nguyễn ĐứcKHXG: QA182.5 .B510T 1987

309 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Algébre linéaire : Réalisation création 9 information / Yvon Vache, Henri Temia, Yves Duverger

KHXG: QA184310 Linear Algebra : With 58 Illustration / Klaus Janich

KHXG: QA184311 Matematyka, Czesc 1 : 1977.- 269 p. / Wojciech Zakwski

KHXG: QA184

312 Merrill Algebra 2 with Trigonometry : Applications an Connections / Alan G. Foster, Leslie J. Winters, Berchie W. Gordon,...KHXG: QA184

313 Elementary Linear Algebra / Howard AntonKHXG: QA184 .A107H 1977

314 Elementery Linear Algebra / Howard AntonKHXG: QA184 .A107H 1981

315 Linear algebra : a first course, with applications to differential equations / Tom M. Apostol.KHXG: QA184 .A109T 1997

316 Đại số tuyến tính và vận trù học / Dương Việt Thắng, Cù Xuân Mão biên soạn

KHXG: QA184 .Đ103s 1970

317 Đại số tuyến tính : Lý thuyết và bài tập / Tạ Văn Hùng chủ biên ; Nguyễn Phi Khứ, Hà Thanh Tâm cộng tácKHXG: QA184 .Đ103s 2000

318 Đại số tuyến tính và ứng dụng. Tập 1/ Bùi Xuân Hải,...[và những người khác]

KHXG: QA184 .Đ103s T.1-2009319 Linear algebra and its applications / Lay David C.

KHXG: QA184 .D111C 2004

320 An introduction to linear algebra for science and engineering / Dominic G. B. Edelen, Anastasios D. Kydoniefs.KHXG: QA184 .E201D 1976

321 Linear algebra and matrix theory / Jimmie Gilbert and Linda Gilbert.KHXG: QA184 .G302J 2004

322 Giáo trình đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng Thái biên soạnKHXG: QA184 .Gi-108t 1975

323 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze-Tsen Hu ; Trần Văn Hãn dịch

KHXG: QA184 .H500S 1979324 Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính / Lương Hữu Thanh

Page 21: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA184 .H561d 1998325 Linear algebra / Klaus Jich.

KHXG: QA184 .J107K 1994

326 Đại cương về đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính / F.I. Kapelêvits, L. E. Xađôvxki; Lê Quang Thiệp, Lê Xuân Lam dịchKHXG: QA184 .K112F 1970

327 Elementary linear algebra / Bernard Kolman.KHXG: QA184 .K428B 1996

328 Elementary linear algebra / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo..KHXG: QA184 .L109R 2000

329 Linear algebra and its applications / David C. Lay.KHXG: QA184 .L112D 1997

330 Linear Algebra with Applications / Steven J. LeonKHXG: QA184 .L205S 1995

331 Введение в алгебру. Ч.II., Линейная алгебра / А. И. Кострикин.KHXG: QA184 .LETI 2004

332 Merrill Algebra 1 : Applications and ConnectionsKHXG: QA184 .M206A 1992

333 Merrill algebra 2 with trigonometry : applications and connections / [authors, Alan G. Foster ... et al.]KHXG: QA184 .M206A 1992

334 Merrill Algebra 1 : Applications and ConnectionsKHXG: QA184 .M206A 1992

335 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1963

336 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1970

337 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1970

338 Đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng TháiKHXG: QA184 .NG527T 1989

339 Giáo trình đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên tại chức Trường Đại học Bách khoa / Nguyễn Trọng TháiKHXG: QA184 .NG527T 1991

340 Đại số tuyến tính : Toán cao cấp A3 / Nguyễn Cao ThắngKHXG: QA184 .NG527T 1999

341 Bài tập đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy ThuậnKHXG: QA184 .NG527T 2014

342 Merrill Pre-Algebra : A Problems - Solving Approach / Jack Price, James N. Ralth, William LeschenkyKHXG: QA184 .P301J 1989

343 Recueil de Problèmes D'algèbre Linéaire / I. ProskouriakovKHXG: QA184 .P434-I 1989

344 Linear algebra and its applications / Gilbert Strang.

Page 22: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA184 .S106G 1988345 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen Hu; Trần Văn Hãn dịch

KHXG: QA184 .S200H 1979346 Applied Linear Algebra and Matrix Analysis / Thomas S. Shores

KHXG: QA184 .S434T 2000347 Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn Hãn

KHXG: QA184 .TR121H 1977348 Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ

KHXG: QA184 .TR121H 2012

349 Đại số tuyến tính và hình giải tích: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy

KHXG: QA184 .V500B 2013350 Nhóm tuyến tính: Chuyên đề cao học / Bùi Xuân Hải

KHXG: QA184.2 .B510H 2011351 Cơ sở đại số tuyến tính / Nguyễn Tiến Quang(chủ biên), Lê Đình Nam

KHXG: QA184.2 .C460s 2014352 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương.

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2005353 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2006354 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2010355 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2016356 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2017357 Toán cao cấp đại số tuyến tính / Lê Sĩ Đồng

KHXG: QA184.2 .L250Đ 2015

358 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra / Seymour Lipschutz, Marc Lipson.KHXG: QA184.2 .L313S 2001

359 Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt HưngKHXG: QA184.2 .NG527H 2004

360 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].

KHXG: QA184.5 .GI-521ô T.2-1998

361 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-1998

362 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2000

363 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2000

Page 23: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

364 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2001

365 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2002

366 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2002

367 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2004

368 Đại số tuyến tính : Qua các các ví dụ và bài tập / Lê Tuấn HoaKHXG: QA185 .L250H 2006

369 Linear Equations and Matrices / W. BoltonKHXG: QA188 .B428W 1995

370 Schaum's outline of theory and problems of matrices / Ayres FrankKHXG: QA188 .F107A 1974

371 Matrix computations / Gene H. Golub, Charles F. Van Loan.KHXG: QA188 .G428G 1989

372 Matrix theory and applications with MATLAB / Darald J. Hartfiel.KHXG: QA188 .H109D 2001

373 Matrices and their roots : a textbook of matrix algebra / A.R.G. Heesterman

KHXG: QA188 .H201A 1990374 Matrix theory / [by] David W. Lewis

KHXG: QA188 .L207D 1991

375 Graphes, Simulation, L-matrices : Applications aux files d'attente / Jean Pellaumail

KHXG: QA188 .P201J 1992

376 Matrix computations and semiseparable matrices. Vol.1, Linear systems / Raf Vandebril, Marc Van Barel, Nicola Mastronardi.KHXG: QA188 .V105R V.1-2008

377 Học và giải toán trên máy tính / Hồ Văn Sung.KHXG: QA20 .H400S 2008

378Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA20 .TR121C 2010

379 An Introduction to the History of Mathematics / Howard EvesKHXG: QA21

380 An introduction to the history of mathematics / [by] Howard Eves.KHXG: QA21 .E207H 1969

381 Giáo trình lịch sử toán học / Mai Xuân Thảo, Trần Trung.KHXG: QA21 .M103T 2014

Page 24: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

382 Trường và lý thuyết Galois/ Bùi Xuân HảiKHXG: QA211 .B510H 2013

383 Các phương pháp giải phương trình đại số / Bùi Quang TrườngKHXG: QA211 .B510T 2005

384 Parallel complexity of linear system solution / Bruno Codenotti, Mauro Leoncini.

KHXG: QA214 .C419B 1991385 Exercices Corrigés Mathématique / V. Ries

KHXG: QA229.6 .R302V 1989386 Initiation à l'Analyse Numérique / R. Théodor

KHXG: QA229.6 .T205R 1989387 Pradeep's fundamental physics / K. L. Gomber, K. L. Gogia

KHXG: QA23 .G429K 2004

388 Introduction to Analytic Number Theory : With 24 illustration / Tom M. Apostol

KHXG: QA241389 Introduction to analytic number theory / Tom M. Apostol.

KHXG: QA241 .A109T 1976390 The emergence of number / by J.N. Crossley.

KHXG: QA241 .C434J 1987391 Cơ sở lý thuyết số và đa thức/ Dương Quốc Việt chủ biên; Đàm Văn Nhỉ

KHXG: QA241 .C460s 2017392 Lý thuyết số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan

KHXG: QA241 .NG527H 2004393 An Introduction to Number Theory / Harold M. Stark

KHXG: QA241 .S109H 1970

394 Coding, cryptography, and combinatorics / Keqin Feng, Harald Niederreiter, Chaoping Xing, editors.KHXG: QA242.5 .C419c 2004

395 Class number parity / P. E. Conner, J. Hurrelbrink.KHXG: QA243 .C431P 1988

396 Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phéc-Ma / Amir D.Aczel; Trần Văn Nhung dịch, Đỗ Trung Hậu, Nguyễn Kim ChiKHXG: QA244 .A104D 2012

397 Génie logiciel : Les méthodes : SADT, SA, E-A, SA-RT, SYS-P-O, OOD, HOOD / Patrick JaulentKHXG: QA246 .J111P 1992

398 A survey of trace forms of algebraic number fields / P.E. Conner & R. Perlis.

KHXG: QA247 .C431P 1984399 Lý thuyết trường / Bộ môn Toán

KHXG: QA247 .L600t 1971

400 Bài tập lí thuyết module/ Dương Quốc Việt chủ biên;...[và những người khác]

KHXG: QA247.3 .B103t 2016

Page 25: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

401 Cơ sở lí thuyết module/ Dương Quốc ViệtKHXG: QA247.3 .D561V 2017

402 Cơ sở lý thuyết Môđun và vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy ThuậnKHXG: QA247.3 .NG527Q 2015

403 Residue number system arithmetic : modern applications in digital signal processing / edited by Michael A. Soderstrand ... [et al.].KHXG: QA247.35 .R206n 1986

404 Schaums Outline of Theory and Problems of Set Theory and Related Topics / Seymour LipschutzKHXG: QA248

405 Exercices avec Solutions : Prepares par otto bachmannKHXG: QA248 .E207a 1986

406 Lý thuyết tập hợp = Set theory / Nguyễn Thanh Sơn.KHXG: QA248 .NG527S 1999

407 Advances in fuzzy set theory and applications / edited by Madan M. Gupta, associate editors, Rammohan K. Ragade, Ronald R. Yager.KHXG: QA248.5 .A102-i 1979

408 Fuzzy-Methoden : Praxisrelevante Rechenmodelle und Fuzzy-Programmiersprachen ; mit 116 Tabellen / Benno BiewerKHXG: QA248.5 .B302B 1997

409 Applied fuzzy arithmetic : an introduction with engineering applications / Michael Hanss.KHXG: QA248.5 .H107M 2005

410 Logical, algebraic, analytic, and probabilistic aspects of triangular norms / edited by Erich Peter Klement, Radko Mesiar.KHXG: QA248.5 .L427a 2005

411 Computational Methods of Linear Algebra / D. K. Faddeev, V. N. Faddeeva ; R. A. Rosenbaum editor ; Robert C. Williams translatorKHXG: QA251 .F102D 1993

412 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra.KHXG: QA251 .L313S 1968

413 Modern algebra / Seth Warner.KHXG: QA251 .W109S 1990

414 Combinatorics and commutative algebra / Richard P. Stanley.KHXG: QA251.3 .S107R 1983

415 Kac-Moody and Virasoro algebras : a reprint volume for physicists / edited by Peter Goddard, David Olive.KHXG: QA252.3 .K102A 1988

416 Complex Numbers / W. BoltonKHXG: QA255 .B428W 1995

417 Vector and Tensor Analysis / Nathaniel CoburnKHXG: QA261

418 Bài tập giải tích Vectơ / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA261 .NG527L 2012

Page 26: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

419 Giải tích Vectơ : Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm

KHXG: QA261 .NG527L 2012

420 Calcul Matriciel : Cours Exercise Tests Problèmes / G. Gilormini, G. Hirsch

KHXG: QA263 .G302G 1989421 The Simplex Method of Linear Programming / F. A. Ficken

KHXG: QA265 .F302F 1961

422 Francais Fonctionnel Section Máthématique : Fonctions dérivables : Réalisation greation 9 internation / Bernard GelyKHXG: QA266

423 Francais Fonctionnel Section Mathematique : Approximations de Fonctions continues : Réalisartion geation 9 information / Bernard GelyKHXG: QA266

424 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Algebre de Boole : Réalisation géation 9 information / Bernard GelyKHXG: QA266

425 Francais Fonctionnel Section Máthématique : inte'gration / Bernard GelyKHXG: QA266

426 Francais Fonctionnel Section Mathematique : Statistique Descriptive. Re'alisation Cre'ation 9 Information / Bernerd GelyKHXG: QA266 .G201B 1978

427 Grafcet et Logique Industrielle Programmée : Collection Ingénieurs EEA. Sous la Direction de Francis Milsant / S. Thelliez, J. M. ToulotteKHXG: QA267

428Applications and theory of Petri nets 2004 : 25th international conference, ICATPN 2004, Bologna, Italy, June 21-25, 2004 : proceedings / Jordi Cortadella, Wolfgang Reisig (eds.).KHXG: QA267 .A109A 2004

429 Structural complexity / Jose Luis Balcazar, Josep Diaz, Joaquim Gabarro.KHXG: QA267 .B103J 1988

430 Information, randomness & incompleteness : papers on algorithmic information theory / Gregory J. Chaitin.KHXG: QA267 .C103G 1987

431 Mạng Petri:Nguyên lý cơ bản,ứng dụng trong hóa học công nghiệp,hóa sinh/ Hồ Khánh Lâm,Trần TrungKHXG: QA267 .H450L 2013

432 Mạng Petri lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh LâmKHXG: QA267 .H450L 2015

433Lecture Notes in Computer Science. 352, Vol.352 : Tapsoft'89 / Eds : J. Di'az F. Orejas.- 3 parts. P2 : Advanced Seminar on Foundations of Innovative Softnare Development 2 and CCIPL. / G. Goos, J. Hartmanics editors.

KHXG: QA267 .L201n V.2-1989434 Introduction to the theory of computation / Michael Sipser.

Page 27: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA267 .S313M 1997435 Array grammars, patterns and recognizers / editor, P.S.P. Wang.

KHXG: QA267.3 .A109G 1989436 An introduction to formal languages and automata / Peter Linz.

KHXG: QA267.3 .L312P 1997437 Giáo trình ngôn ngữ hình thức / Nguyễn Văn Ba

KHXG: QA267.3 .NG527B 1994438 Ngôn ngữ hình thức / Nguyễn Văn Ba.

KHXG: QA267.3 .NG527B 2002

439 Languages and machines : an introduction to the theory of computer science / Thomas A. Sudkamp.KHXG: QA267.3 .S506T 1997

440 Automatique de Base / Patrick SiarryKHXG: QA267.5

441 Switching and finite automata theory / Zvi Kohavi.KHXG: QA267.5 .K427Z 1978

442 Introduction to languages and the theory of computation / John C. Martin.KHXG: QA267.5 .M109J 2011

443 Knapsack problems / Hans Kellerer, Ulrich Pferschy, David Pisinger.KHXG: QA267.7 .K207H 2004

444 Lý thuyết độ phức tạp tính toán / Lê Công ThànhKHXG: QA267.7 .L250T 2013

445 Introduction to cryptography / Johannes Buchmann.KHXG: QA268 .B506J 2004

446 Algebraic aspects of cryptography / Neal Koblitz.KHXG: QA268 .K412N 1998

447 Tài liệu hướng dẫn sử dụng bộ chữ Việt chuẩn ABC : Version 2.0 / Phan Văn Hùng, Đặng Minh Tuấn; Quách Tuấn Ngọc chủ biênKHXG: QA268 .PH105H 1995

448 Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson.KHXG: QA268 .S312D 2002

449 Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson.KHXG: QA268 .S312D 2006

450 Algorithmic game theory / edited by Noam Nisan ... [et al.].KHXG: QA269 .A103G 2007

451 History of mathematical sciences : Portugal and East Asia II : University of Macau, China, 10-12 October 1998 / edited by Luis Saraiva.KHXG: QA27 .H313-o 2004

452 European Women in Mathematics : proceedings of the tenth general meeting, Malta, 24-30 August 2001 / editors, Emilia Mezzetti, Sylvie Paycha.

KHXG: QA27.5 .E207w 2003

453 Giáo trình lý thuyết xác suất. 2, T.1 : 1962.- 384 tr. / B. V. Gơnhieđenco ; Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Mỹ Quý, Nguyễn Hồ Quỳnh dịch.KHXG: QA273

Page 28: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

454 Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm, T.2: 1993.- 74 tr. / Lâm Khải Bình

KHXG: QA273

455 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Probabilités : réalisation gréation 9 internation / Bernerd GelyKHXG: QA273

456 Francais Fonctinnel Section Eletricité : Amplificateurs Operationnels : Realisation gréation 9 infomation / Francois DattéeKHXG: QA273

457 Francais Fonctionnel Section Génie Chimique : Ecoulement des blui des : Réalisation création 9 information / Samuel ElmalehKHXG: QA273

458 Francais Fonctionnel Section Génie Chimique : Rectification : Réalisation création 9 information / Henri GbertKHXG: QA273

459 Probability and Statistical Inference for Engineers : A first course / Cyrus Derman, Morton KleinKHXG: QA273

460 Probability / Jim PitmanKHXG: QA273

461 Probabilités / P. JaffardKHXG: QA273

462 Probability, Random Variables and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis

KHXG: QA273463 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên

KHXG: QA273 .NG527T 2016464 Bài giảng xác suất thống kê / Khoa Toán ứng dụng

KHXG: QA273 .B103g 1998465 Bài tập xác suất

KHXG: QA273 .B103t

466 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy PhúKHXG: QA273 .B103t 2015

467 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy PhúKHXG: QA273 .B108t 2017

468 Probability, modeling uncertainty / Donald R. Barr, Peter W. Zehna.KHXG: QA273 .B109D 1983

469 原书名 : Probability The Science of Uncertainty with applications to Investments,Insurance,and Engineering / Michael A.BeanKHXG: QA273 .B200M 2003

470 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh TríKHXG: QA273 .B510T 2005

471 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí

Page 29: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA273 .B510T 2011472 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí

KHXG: QA273 .B510T 2011473 Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ

KHXG: QA273 .Đ108H 2008474 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng

KHXG: QA273 .Đ116T 2005475 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng

KHXG: QA273 .Đ116T 2012476 Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng Thắng

KHXG: QA273 .Đ116T 2017477 Probability and statistics / Morris H. DeGroot.

KHXG: QA273 .D201M 1986478 Probability and statistics / Morris H. DeGroot, Mark J. Schervish.

KHXG: QA273 .D201M 2002479 Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay L. Devore.

KHXG: QA273 .D207J 1999

480 Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay Devore, California Polytechnic State University, San Luis Obispo.KHXG: QA273 .D207J 2016

481 Giáo trình Lý thuyết thống kê / Đồng Thị Vân Hồng, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị HàKHXG: QA273 .Đ455h 2006

482 Quá trình ngẫu nhiên: Phần mở đầu / Dương Tôn ĐảmKHXG: QA273 .D561Đ 2006

483 Giáo trình xác suất thống kê / Dương Ngọc HảoKHXG: QA273 .D561H 2011

484 Introduction to mathematical probability theory / [by] Martin Eisen.KHXG: QA273 .E201M 1969

485 Lectures in elementary probability theory and stochastic processes / Jean-Claude Falmagne.KHXG: QA273 .F103J 2002

486 An Introdution to Probability Theory and its Application / William FellerKHXG: QA273 .F201W 1950

487 Probability and Probabilistic Reasoning for Electrical Enineering / Terrence L. Fine.KHXG: QA273 .F311T 2006

488 Giáo trình xác suất thống kê / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA273 .Gi-108t 2007

489 Probability and statistics / Kevin J. Hastings.KHXG: QA273 .H109K 1997

490 Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.KHXG: QA273 .H427R 1988

491 Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.KHXG: QA273 .H427R 2001

Page 30: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

492 Hướng dẫn bài tập xác suất thống kê / Bộ môn Toán cao cấp biên soạnKHXG: QA273 .H561d 1974

493 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải BìnhKHXG: QA273 .L120B 1993

494 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải BìnhKHXG: QA273 .L120B 1996

495 Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B P.1-1993

496 Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B P.1-1996

497 Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm, T.1 / Lâm Khải Bình, 1993.- 160 tr.

KHXG: QA273 .L120B T.1-1993

498 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 1. Phần thứ nhất / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B T.1-P.1-1993

499 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 2 / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B T.2-1993

500 Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273 .L250Đ 2012

501 Giáo trình xác suất - thống kê / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273 .L250Đ 2013

502 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Văn ThànhKHXG: QA273 .L250T T.II-2014

503 Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Duy Thực biên soạnKHXG: QA273 .L600t 2010

504 Introductory Probability and Statistical Applications / Paul L. MayerKHXG: QA273 .M112P 1965

505 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 1977

506 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Hộ.KHXG: QA273 .NG527H 2001

507 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 2005

508 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 2006

509 Lý thuyết rủi ro ứng dụng trong bảo hiểm / Nguyễn Thị Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .NG527H 2015

510 Lý thuyết rủi ro ứng dụng trong bảo hiểm / Nguyễn Thị Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .NG527H 2015

511 Xác suất và thống kê toán : Tóm tắt lý thuyết và giải mẫu các bài tập / Nguyễn Ngọc Siêng

Page 31: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA273 .NG527S 2005

512 Lý thuyết xác suất và thống kê toán : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái NinhKHXG: QA273 .NG527V 1996

513 Probability, Random Variables and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis

KHXG: QA273 .P109A 1984

514 Probability, random variables, and stochastic processes / Athanasios Papoulis, S. Unnikrishna Pillai.KHXG: QA273 .P109A 2002

515 Probabilités Statistiques, Files D'attente Cours et Exrcices Résolus / Jean PellaumailKHXG: QA273 .P201J 1986

516 Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn KiềuKHXG: QA273 .PH104K 2012

517 Ước lượng và tính xác suất thiệt hại trong một số mô hình bảo hiểm / Phùng Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Nguyễn Hữu Tiến.

KHXG: QA273 .PH513Q 2015518 A First Course in Probability / Sheldon Ross

KHXG: QA273 .R434S 1994519 A first course in probability / Sheldon Ross.

KHXG: QA273 .R434S 1998520 Probability models for computer science / Sheldon M. Ross.

KHXG: QA273 .R434S 2002521 Introduction to probability models / Sheldon M. Ross.

KHXG: QA273 .R434S 2007522 An introduction to measure-theoretic probability / George G. Roussas.

KHXG: QA273 .R435G 2005523 Bài giảng về lý thuyết xác suất / IU.A. Rôdanốp

KHXG: QA273 .R453A 1970524 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

KHXG: QA273 .T455Q 1998525 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 1999526 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

KHXG: QA273 .T455Q 2000527 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 2000528 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

KHXG: QA273 .T455Q 2001529 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 2002530 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 2003

Page 32: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

531 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2003

532 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2004

533 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2004

534 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2007

535 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2007

536 Giáo trình Xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2009

537 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2012

538 Xác suất thống kê / Trần Tuấn Hiệp, Nguyễn Định ThànhKHXG: QA273 .TR121Đ 1977

539 Xác suất thống kê / Tô Văn BanKHXG: QA 273 .T450B 2014

540 Giáo trình lý thuyết thống kê / Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu chủ biênKHXG: QA273 .TR121P 2006

541 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các văn bản. Tập 1 / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.1-2013

542 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Báo cáo tổng quan và các bài báo. Tập 2a / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2a-2013

543 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Sách . Tập 2b / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2b-2013

544 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 b / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2b-2014

545 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.I-2014

546 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.IIa-2014

547 Probability and random processes for electrical engineers / Yannis Viniotis.

KHXG: QA273 .V312Y 1998548 Bài tập lý thuyết xác suất / Vũ Viết Yên

KHXG: QA273 .V500Y 2016

549 Applications of probability and random variables / [by] George P. Wadsworth [and] Joseph G. Bryan.

Page 33: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA273 .W102G 1974

550 Probability and stochastic processes : a friendly introduction for electrical and computer engineers / Roy D. Yates, David J. Goodman.KHXG: QA273 .Y600R 2005

551 Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Ngọc CừKHXG: QA273 . NG527C 2001

552 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú.

KHXG: QA273.18 .TR121Đ 1977

553 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 1979

554 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 1998

555 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 2003

556 Probability and random processes : Using MATLAB with applications to continuous and discrete time systems / Donald G. Childers.KHXG: QA273.19 .C302D 1997

557 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 1 / B.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.KHXG: QA273.19 .P506B T.1-1978

558 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 3 / V.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.KHXG: QA273.19 .P506V 1980

559 Schaum's outline of theory and problems of introduction to probability and statistics / Seymour Lipschutz, John J. Schiller, Jr.KHXG: QA273.2 .L313S 1998

560 Probability and statistics / Nguyen Van HoKHXG: QA273.2 .NG527H 2011

561 Giáo trình xác suất / Nguyễn Tiến Điệp biên soạnKHXG: QA273.2 .NG534Đ 1971

562 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.2 .T455Q 2007

563 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.2 .T455Q 2014

564 Schaum's Outline of Theory and Problems of Probability : SI(Metric) Edition / Seymour LipschutsKHXG: QA273.25

565 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế HệKHXG: QA273.25 .B103t 2006

566 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế HệKHXG: QA273.25 .B103t 2009

Page 34: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

567 Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu HồKHXG: QA273.25 .Đ108H 2008

568 Bài tập xác suất / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273.25 .Đ116T 2000

569 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn GắngKHXG: QA273.25 .Đ312G 2014

570 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn GắngKHXG: QA273.25 .Đ312v 2007

571 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu

KHXG: QA273.25 .H407N 1976

572Probabilités : 92 exercices corrigés : Probablités générales. Variables aléatoires discrètes. Variables aléatoires absolument continues convergences. Problèmes généraux / Jean Thierry Lapresté; Jean Marie Chauveau.

KHXG: QA273.25 .L109J 1991

573 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê toán/ Trần Thị Phong Thanh chủ biên; Nguyễn Thị Nga, Phạm Thị Tuyết Nhung tác giảKHXG: QA273.25 .NG527N 2010

574 Bài tập xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Phấn, Lương Hữu ThanhKHXG: QA273.25 .NG527P 1998

575 Schaum's outline of theory and problems of probability and statistics / Murray R. Spiegel, Alu Srinivasan, John J. Schiller.KHXG: QA273.25 .S302M 2000

576 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.25 .T455Q 2007

577 Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273.25 .L250Đ 2012

578 Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên và ngẫu nhiên / L. Raxtrigin ; Phạm Hưng dịch

KHXG: QA273.5 .R111L 1977

579 Probability Random Variables, and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis

KHXG: QA273.P2

580 Nonlinear stochastic systems in physics and mechanics / Nicola Bellomo, Riccardo Riganti.KHXG: QA274 .B201N 1987

581 Stochastic processes / J. Medhi.KHXG: QA274 .M201J 1994

582 Introduction to stochastic search and optimization : estimation, simulation, and control / James C. Spall.KHXG: QA274 .S103J 2003

583 Stochastic analysis : classical and quantum : perspectives of white noise theory : Meiju University, Nagoya, Japan, 1-5 November 2004 / Takeyuki Hida, editor.

Page 35: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA274 .S419a 2005584 Stochastic models : an algorithmic approach / Henk C. Tijms.

KHXG: QA274 .T302H 1994585 Giáo trình lý thuyết vành và môđun / Trương Công Quỳnh, Lê Văn Thuyết

KHXG: QA274 .TR561Q 2013586 Stochastic quantization / editors, P.H. Damgaard and H. Huffel.

KHXG: QA274.13 .S419q 1988587 Quá trình ngẫu nhiên. Phần II, Các phép toán Malliavin / Dương Tôn Đảm

KHXG: QA274.2 .D561Đ 2010

588 Stochastic approximation and recursive algorithms and applications / Harold J. Kushner, G. George Yin.KHXG: QA274.2 .K521H 2003

589

Recent developments in stochastic analysis and related topics : proceedings of the First Sino-German Conference on Stochastic Analysis (A satellite conference of ICM 2002) , Beijing, China, 29 August - 3 September 2002 / editors, Sergio Albeverio, Zhi-Ming Ma, Michael Roeckner.

KHXG: QA274.2 .R201d 2004590 Tích phân ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên / Trần Hùng Thao

KHXG: QA274.23 .TR121T 2000

591 Discrete-time Markov chains : two-time-scale methods and applications / G. George Yin, Qing Zhang.KHXG: QA274.7 .Y601G 2005

592 Green, Brown, and probability / Kai Lai Chung.KHXG: QA274.75 .C513K 1995

593 Mạng hàng đợi và chuỗi markov lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh LâmKHXG: QA274.8 .NG527Đ 2015

594 Data fitting in the chemical sciences : by the method of least squares / Peter Gans.

KHXG: QA275 .G107P 1992595 Linear Data Book National

KHXG: QA275 .L311d 1976

596 Data analysis using the method of least squares : extracting the most information from experiments / J. Wolberg.KHXG: QA275 .W428J 2006

597 Statistical Treatment of Experimental Data / Hugh D. YoungKHXG: QA276

598Advances in statistics, combinatorics and related areas : selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollo[n]gong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 / editors, Chandra Gulati ... [et al.].

KHXG: QA276 .A102-i 2002

599 Statistical procedures for engineering, management, and science / Leland Blank.

KHXG: QA276 .B107L 1980

Page 36: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

600 Statistique Mathématique / A. BorovkovKHXG: QA276 .B434A 1987

601 Statistics : David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves.KHXG: QA276 .F201D 1998

602 Giải toán thống kê : bằng máy tính đồ hoạ Casio FX 2.0 Plus, Casio FX 1.0 Plus / Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường ChấngKHXG: QA276 .H523S 2003

603 John E. Freund's mathematical statistics.KHXG: QA276 .M302-i 1999

604 Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel / Ngô Văn Thứ.KHXG: QA276 .NG450T 2011

605Recent advances in statistical methods : proceedings of Statistics 2001 Canada, the 4th Conference in Applied Statistics : Montreal, Canada, 6-8 July 2001 / edited by Yogendra P. Chaubey.KHXG: QA276 .R201a 2001

606 Mathematical statistics / Jun Shao.KHXG: QA276 .S108J 1999

607 Statistics at Square One / T. D. V. SwinscowKHXG: QA276 .S110a 1978

608 Statistics : concepts and applications / Amir D. Aczel.KHXG: QA276.12 .A102A 1995

609 Statistical methods for the social sciences / Alan Agresti, Barbara Finlay.KHXG: QA276.12 .A102A 2009

610 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 1997

611 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2004

612 Elementary statistics : a brief version / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2006

613 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2007

614 General statistics / Warren Chase, Fred Bown.KHXG: QA276.12 .C109W 1997

615 Intro stats / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman ; with contributions by David E. Bock.KHXG: QA276.12 .D200V 2004

616 Stats : data and models / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman, David E. Bock.

KHXG: QA276.12 .D200V 2005617 Intro stats / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman, David E. Bock.

KHXG: QA276.12 .D200V 2006618 Basic statistics / Patricia B. Elmore, Paula L. Woehlke.

KHXG: QA276.12 .E201P 1997619 Introductory statistics with a Minitab guide / William D. Ergle.

KHXG: QA276.12 .E206W 1995

Page 37: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

620 Modern Elementary Statics / John E. Freund, Gary A. SimonKHXG: QA276.12 .F207J 1997

621 Statistical methods / Rudolf J. Freund, William J. Wilson.KHXG: QA276.12 .F207R 2003

622 Contemporary Statistics : A Computer approach / Sheldon P. Gordon, Florence S. GordonKHXG: QA276.12 .G434S 1994

623 Basic statistics / Stephen B. Jarrell.KHXG: QA276.12 .J109S 1994

624 Exploring statistics : a modern introduction to data analysis and inference / Larry J. Kitchens.KHXG: QA276.12 .K314L 1998

625 Statistics / Richard J. Larsen, Morris L. Marx ; [illustrator, Ron Weickart].

KHXG: QA276.12 .L109R 1990626 Elementary statistics / Bernard W. Lindgren, Donald A. Berry.

KHXG: QA276.12 .L311B 1981627 Introductory statistics / Prem S. Mann.

KHXG: QA276.12 .M107p 2004628 A first course in statistics / James T. McClave, Terry Sincich.

KHXG: QA276.12 .M111J 1995629 Statistics / James T. McClave, Frank H. Dietrich II, Terry Sincich.

KHXG: QA276.12 .M111J 1997

630 Engineering statistics / Douglas C. Montgomery, George C. Runger, Norma Faris Hubele.KHXG: QA276.12 .M431D 2001

631 Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe.

KHXG: QA276.12 .M433D 1999

632 Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe.

KHXG: QA276.12 .M433D 2003

633 Elementary statistics : from discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer.KHXG: QA276.12 .P201M 2003

634 Statistics without tears : A primer for non-mathematicians / Derek Rowntree.

KHXG: QA276.12 .R435D 1981635 Statistics : a first course.

KHXG: QA276.12 .S105D 2000

636 Student Study Guide with Solutions to accompany Introduction to Statistical Reasoning / Gary SmithKHXG: QA276.12 .S314G 1998

637 Introduction to statistical reasoning / Gary Smith.KHXG: QA276.12 .S314G 1998

Page 38: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

638 Elementary Statistics / Mario F. TriolaKHXG: QA276.12 .T312M 1992

639 Mind on statistics / Jessica M. Utts, Robert F. Heckard.KHXG: QA276.12 .U522J 2007

640 Elementary statistics / Neil A. Weiss ; biographies by Carol A. Weiss.KHXG: QA276.12 .W201N 1996

641 Introductory statistics.KHXG: QA276.12 .W201N 1997

642 Applied elementary statistics / Richard C. Weimer.KHXG: QA276.12 .W38 1987

643 Bài giảng thống kê toán học / Đinh Xuân BáKHXG: QA276.18 .Đ312B 1977

644 Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy : Những đặc trưng cơ bản của độ tin cậy và phân tích thống kê / B.V. Gnedenko, IU.K.Believ, A.D. Xoloviev.

KHXG: QA276.18 .G201B 1981645 Теория вероятностей / Е. С. Вентцель, Л. А. Овчаров

KHXG: QA276.18 .LETI 1973646 Теория вероятностей и математическая статистика / В. Е. Гмурман

KHXG: QA276.18 .LETI 1977

647 Руководство к решению задач по теории вероятностей и математической статистике / В. Е. ГмурманKHXG: QA276.18 .LETI 1979

648 Теория случайных процессов и ее инженерные приложения / Е. С. Вентцель, Л. А. ОвчаровKHXG: QA276.18 .LETI 1991

649 Cours de Statistique Mathematique / Alain Monfort.KHXG: QA276.18 .M430A 1982

650 The active practice of statistics : a textbook for multimedia learning / David S. Moore.KHXG: QA276.18 .M433D 1997

651 Lý thuyết thống kê : Ứng dụng trong quản trị và kinh tế / Hà Văn Sơn,..[và những người khác] biên soạnKHXG: QA276.18 .NCU 2004

652 Thống kê toán học / Nguyễn Văn HộKHXG: QA276.18 .NG527H 1983

653 Schaum's outline of theory and problems of elements of statistics I : differential statistics and probability / Stephen Bernstein, Ruth Bernstein.KHXG: QA276.2 .B206S 1998

654 Schaum's outline of theory and problems of elements of statistics II : inferential statistics / Stephen Bernstein, Ruth Bernstein.KHXG: QA276.2 .B425 1999

655 The statistics problem solver : a complete solution guide to any textbook / staff of Research and Education Association, M. Fogiel, director.KHXG: QA276.2 .S110p 1994

Page 39: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

656 Ordinateurs, Interfaces et Réseaux de Communication : Manuels informatiques Masson / Serge CollinKHXG: QA276.22 .C428S 1988

657 Visual revelations : graphical tales of fate and deception from Napoleon Bonaparte to Ross Perot / Howard Wainer.KHXG: QA276.3 .W103H 1997

658 Lean six sigma using SigmaXL and Minitab / Issa Bass, Barbara Lawton.KHXG: QA276.4 .B109-i 2009

659 The little SAS book : a primer / Lora D. Delwiche and Susan J. Slaughter.KHXG: QA276.4 .D201L 1998

660 Metadata management in statistical information processing : a unified framework for metadata-based processing of statistical data aggregates / Karl A. Froeschl.

KHXG: QA276.4 .F426K 1997661 Meet Minitab : Student Version : release 12 for Windows

KHXG: QA276.4 .M201m 1998662 Statistics for engineers and scientists / William Navidi.

KHXG: QA276.4 .N111W 2006663 Phương pháp sử dụng phiếu lỗ / Nguyễn Văn Định

KHXG: QA276.4 .NG527Đ 1979

664 Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng KiếmKHXG: QA276.4 .NG527T 1979

665Doing statistics with Minitab for Windows, release 10 : an introductory course supplement for explorations in data analysis / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer.KHXG: QA276.4 .P201M 1995

666Doing statistics with MINITAB for Windows, release 11 : Software instruction and exercise activity supplement / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer, C. Edward Sandifer.KHXG: QA276.4 .P201M 1998

667 Statistics with Maple / John A. Rafter, Martha L. Abell, James P. Braselton.

KHXG: QA276.4 .R102J 2003

668 JMP start statistics : a guide to statistical and data analysis using JMP and JMP IN software / by John Sall and Ann Lehman.KHXG: QA276.4 .S103J 1996

669 Statistical computing : existing methods and recent developments / editors, Debasis Kundu, Ayanendranath Basu.KHXG: QA276.4 .S110C 2004

670 Learning data analysis with DataDesk student version 5.0 / Paul F. Velleman.

KHXG: QA276.4 .V201P 1997

671 Understanding and learning statistics by computer / Mark C.K. Yang, David H. Robinson.

Page 40: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA276.4 .Y600M 1986

672 Statistical Sampling : Past, Present and Future Theoretical and Practical / Milton J. Kowalewski, Josh B. Tye editorsKHXG: QA276.6 .S110s 1993

673 Statistical methods for social scientists / Eric A. Hanushek, John E. Jackson.

KHXG: QA276.8 .H107E 1977674 Testing statistical hypotheses / E.L. Lehmann, Joseph P. Romano.

KHXG: QA277 .L201E 2005

675

Advances in multivariate data analysis : proceedings of the Meeting of the Classification and Data Analysis Group (CLADAG) of the Italian Statistical Society, University of Palermo, July 5-6, 2001 / Hans-Hermann Bock, Marcello Chiodi, Antonino Mineo, editors.KHXG: QA278 .A102-i 2001

676 Analyse discriminante sur variables continues [Texte imprimé] / éd. scientifique Gilles CeleuxKHXG: QA278 .A105d 1990

677 Exploring multivariate data with the forward search / Anthony C. Atkinson, Marco Riani, Andrea Cerioli.KHXG: QA278 .A110A 2004

678 Data Reduction and Error Analysis for the Physical Sciences / Philip R. Bevington, D. Keith RobinsonKHXG: QA278 .B207P 1992

679 Corrigé des exercices outils statistiques et analyse de données / Gérald Baillargeon

KHXG: QA278 .C434d 2003

680 Phân tích số liệu nhiều chiều. Tập 1, Phân tích theo quan điểm hình học / Tô Cẩm Tú, Nguyễn Huy Hoàng.KHXG: QA278 .T450T T.1-2003

681 Applied linear statistical models / John Neter ... [et al.].KHXG: QA278.2 .A109l 1990

682 Applied linear regression models / John Neter ... [et al.].KHXG: QA278.2 .A109l 1996

683 Applied discriminant analysis / Carl J. Huberty.KHXG: QA278.65 .H501C 1994

684 Practical nonparametric statistics / W. J. Conover.KHXG: QA278.8 .C431W 1980

685 Fundamentals of Behavioral Statistics / Richard P. Runyon,...[và những người khác].KHXG: QA278.8 .R513R 1996

686 Statistical Principles in Experimental Design / B. J. Winer, Donald R. Bnown, Kenneth M. MichelsKHXG: QA279

Page 41: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

687Handbook of design research methods in education : innovations in science, technology, engineering, and mathematics learning and teaching / edited by Anthony E. Kelly, Richard A. Lesh, John Y. Baek.KHXG: QA279 .H105-o 2008

688 Statistical design and analysis of experiments : with applications to engineering and science / Robert L. Mason, Richard F. Gunst, James L. Hess.

KHXG: QA279 .M109r 1989

689 The design of experiments : statistical principles for practical applications / R. Mead.KHXG: QA279 .M200r 1988

690 Bayesian methods : a social and behavioral sciences approach / Jeff Gill.KHXG: QA279.5 .G302J 2002

691 ITSM / by Peter J. Brockwell and Richard A. Davis. [computer file]KHXG: QA280 .B419P

692 Time series : theory and methods / Peter J. Brockwell, Richard A. Davis.KHXG: QA280 .B419P 1991

693 Time series analysis / James D. Hamilton.KHXG: QA280 .H104J 1994

694 Chuỗi thời gian : Phân tích và nhận dạng / Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA280 .NG527Q 2004

695 Time Series and System Analysis with Applications / Sudhakar M. Pandit, Shien-Ming WuKHXG: QA280 .P105S 1983

696 Lectures notes on finite element methods / J. F. DebongineKHXG: QA292 .D200J 1998

697 Time warps, string edits, and macromolecules / [edited by] David Sankoff and Joseph B. Kruskal ; introduction by John Nerbonne.KHXG: QA292 .T310w 1999

698 Bất đẳng thức / G. H. Hardy, J. E. Littlewood, G. Polya; Nguyễn Khắc Lân, Nguyễn Hữu Ngự, Nguyễn Vinh Tiến dịchKHXG: QA295 .H109H 1981

699Advances in meshfree and x-fem methods [electronic resource] : proceedings of the 1 st Asian Workshop on Meshfree Methods, Singapore, 16-18 December, 2002 / editors, G.R. LiuKHXG: QA297 .A102-i 2003

700 Acta numerica 2008. Vol.17 / Cambridge UniversityKHXG: QA297 .A102n V.17-2008

701 Single variable calculus early transcendentals / Daniel Anderson, Jeffery A. Cole, Daniel DruckerKHXG: QA297 .A105d 1999

702 Matlab for Enginners / Adrian Biran, Moshe BreinerKHXG: QA297 .B313A 1996

703 Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra.

Page 42: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA297 .C109s 2008

704 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,...[ và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 1999

705 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 2001

706 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,...[ và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 2005

707 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác] ; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệu.KHXG: QA297 .C460s 2007

708 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác] ; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệu.KHXG: QA297 .C460s 2009

709 Cơ sở phương pháp tính. Tập 1KHXG: QA297 .C460S T.1-1969

710 Cơ sở phương pháp tính. Tập 2 / Phan Văn Hạp chủ biên,...[và những người khác].

KHXG: QA297 .C460S T.2-1970711 Phương pháp số / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 1986712 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 1999713 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2001714 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2002715 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2005716 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2006717 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2006718 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2007719 An introduction to numerical methods and analysis / James F. Epperson.

KHXG: QA297 .E206J 2002720 Numerical methods using MathCAD / Laurene Fausett.

KHXG: QA297 .F111L 2002721 Numerical methods : algorithms and applications / Laurene Fausett.

KHXG: QA297 .F111L 2003722 Introduction to finite element methods / Carlos A. Felippa

KHXG: QA297 .F201C 2001

Page 43: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

723 MATLAB : an introduction with applications / Amos Gilat.KHXG: QA297 .G302A 2004

724 Số ưu tiên / Givan, Sovecne; Vy Linh dịchKHXG: QA297 .G315 1971

725 Giáo trình phương pháp tính / Biên soạn: Nguyễn Văn TrịnhKHXG: QA297 .Gi-108t 1974

726 Digital Filters / R. W. HammingKHXG: QA297 .H104R 1983

727 Mastering MATLAB 5 : a comprehensive tutorial and reference / Duane Hanselman, Bruce LittlefieldKHXG: QA297 .H107D 1998

728 Matlab giải trình đồ hoạ / Hoàng PhươngKHXG: QA297 .H407P 2000

729 Analyse numérique et optimisation / Jacques Oksman.KHXG: QA297 .INPG 1957

730 Nhập môn Matlab / La Văn HiểnKHXG: QA297 .L100H 2003

731 Lập trình MATLAB / Nguyễn Hoàng Hải,...[và những người khác].KHXG: QA297 .L123t 2003

732 Analyse Mathématique. T.2, DEUG scientifique 2e année Classes de mathématiques Spéciales / Georges LionKHXG: QA297 .L312G T.2-1957

733 Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh hoạ / Lê Trọng Vinh, Trần Minh ToànKHXG: QA297 .L460V 2013

734 Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh hoạ / Lê Trọng Vinh, Trần Minh ToànKHXG: QA297 .L460V 2013

735 Численные методы : Математический анализ и обыкновенные дифференциальные уравнения / В. М. ВержбицкийKHXG: QA297 .LETI 2001

736 Численные методы / Н. С. Бахвалов, Н. П. Жидков, Г. М. КобельковKHXG: QA297 .LETI 2004

737 Введение в численные методы / А. А. СамарскийKHXG: QA297 .LETI 2005

738 Matlab. Vol 1KHXG: QA297 .M110

739 The MATLAB handbook / Eva Pt-Enander ... [et al.].KHXG: QA297 .M110h 1996

740 Numerical analysis : A.R. Mitchell 75th birthday volume / editors, D.F. Griffiths & G.A. Watson.KHXG: QA297 .N511a 1996

741 Numerical analysis : A.R. Mitchell 75th birthday volume / editors, D.F. Griffiths & G.A. WatsonKHXG: QA297 .N534a 1996

Page 44: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

742 Lập trình Matlab / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt AnhKHXG: QA297 .NG527H 2004

743 Lập trình Matlab / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh.KHXG: QA297 .NG527H 2004

744 Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh.KHXG: QA297 .NG527H 2005

745 Công cụ phân tích Wavelet và ứng dụng trong Matlab : Dùng cho sinh viên ngành tin học và điện tử viễn thông / Nguyễn Hoàng Hải... [và những người khác]

KHXG: QA297 .NG527H 2005746 Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh

KHXG: QA297 .NG527H 2009747 Introduction to MATLAB for engineers / William J. Palm III.

KHXG: QA297 .P103W 1998748 MATLAB for engineering applications / William J. Palm, III.

KHXG: QA297 .P103W 1999749 Numerical Methods Using Matlab / John Penny, George Lindfield

KHXG: QA297 .P204J 2000

750 Phương pháp tính : Phần bài tập / Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên, Lê Đình ThịnhKHXG: QA297 .PH105H 1996

751 Phương pháp tính và các thuật toán / Phan Văn Hạp, Lê Đình ThịnhKHXG: QA297 .PH105H 2000

752 Numerical Methods in Engineering / Melvin L. Baron, Mario G. SalvadoriKHXG: QA297 .S103M 1961

753 C/C++ mathematical algorithms for scientists & engineers / Namir C. Shammas.

KHXG: QA297 .S104N 1995

754 Schaum's outline of theory and problems of numerical analysis / by Francis Scheid.

KHXG: QA297 .S201F 1989

755 Einfuhrung in die Numerische Mathematik. English;"Introduction to numerical analysis / J. StoerKHXG: QA297 .S426J 1980

756 The student edition of MATLAB : version 5, user's guide / The MathWorks, Inc. ; by Duane Hanselman and Bruce Littlefield.KHXG: QA297 .S506e 1997

757 Phương pháp tính / Tạ Văn Đĩnh, Lê Trọng VinhKHXG: QA297 .T100Đ 1983

758 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1992

759 Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1994

760 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1995

Page 45: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

761 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1997

762 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1998

763 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1998

764 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1999

765 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2000

766 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2001

767 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2002

768 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2003

769 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2005

770 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2006

771 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2006

772 Phương pháp tính / Dương Thủy VỹKHXG: QA297 .T100Đ 2006

773 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2007

774 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2008

775 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2011

776 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2017

777 Computational mathematics / K. Thangavel, P. Balasubramaniam.KHXG: QA297 .T106K 2005

778 Numerical Analysis / Peter R. TurnerKHXG: QA297 .T521P 1994

779 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng. Tập 1 / Trần Quang KhánhKHXG: QA297 .TR121K T.1-2013

780 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng. Tập 2 / Trần Quang KhánhKHXG: QA297 .TR121K T.2-2013

781 An introduction to numerical computations / Sidney Yakowitz, Ferenc Szidarovszky.KHXG: QA297 .Y600S 1989

782 Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho MTĐT / Phan Văn Hạp,... [và những người khác].

Page 46: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA297.3 .B103t 1976

783 Introduction à l'Analyse Numérique des Equations aux Derivees Partielles : Collection mathematiques appliquees pour la maitrise / P. A. Raviart, J. M. Thomas

KHXG: QA297.5

784 Exercices d'analyse Numérique des Equation aux Dérivees Partielles / P. Rabier, J. M. ThomasKHXG: QA297.5 .R100P 1985

785 Minimization of computational costs of non-analogue Monte Carlo methods / G.A. Mikhailov.KHXG: QA298 .M302G 1991

786 Phân tích số liệu và biểu đồ bằng R / Nguyễn Văn Tuấn.KHXG: QA298 .NG527T 2007

787 Cours de Mathématique Supérieures, Tome.2 : 1970.-672 tr. / V. Smirnov

KHXG: QA299.6

788 Cours de Mathématiques Supérieures, Tome.1 : 1969.-498 tr. / V. Smirnov

KHXG: QA299.6

789 Abstract and applied analysis : proceedings of the international conference, Hanoi, Vietnam, 13-17 August 2002 / edited by N.M. Chuong, L. Nirenberg, W. Tutschke.

KHXG: QA299.6 .A100A 2004

790 Mathematical analysis and applications / editor S. Nanda, G. P. Raja Sekhar

KHXG: QA299.6 .M110A 2004

791 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA299.6 .NG527T T.1-1999

792 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA299.6 .NG527T T.1-2002

793Progress in analysis : proceedings of the 3rd ISAAC Congress, Berlin, Germany, 20-25 August 2001. Vol.1 / edited by Heinrich G.W. Begehr, Robert Pertsch Gilbert, Man Wah Wong.KHXG: QA299.6 .P427-i V.1-2003

794 Acoustics, mechanics, and the related topics of mathematical analysis : CAES du CNRS, Frejus, France, 18-22 June 2002 / editor, Armand Wirgin.

KHXG: QA299.8 .A102M 2002795 Kunihiko Kodaira : Collected Works. Vol. 2

KHXG: QA3796 Kunihiko Kodaira : Collected Works. Vol.3, Vol.3 / Kunihiko Kodaira

KHXG: QA3

Page 47: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

797 Handbook of mathematical functions with formulas, graphs, and mathematical tables / edited by Milton Abramowitz and Irene A. Stegun.KHXG: QA3 .A100M 1964

798

Advanced numerical approximation of nonlinear hyperbolic equations : lectures given at the 2nd session of the Centro Internazionale Matematico Estivo (C.I.M.E.) held in Cetraro, Italy, June 23-28, 1997 / B. Cockburn ... [et al.] ; editor, Alfio Quarteroni.KHXG: QA3 .A102n 1697

799 The Bellman continuum : a collection of the works of Richard E. Bellman / edited by Robert S. Roth.KHXG: QA3 .B201R 1986

800 Mathemmatiques et Cao. Tap 2,, Pormes á poles / Paul de Caste L JauKHXG: QA3 .C109P T.2-1986

801 Dynamical systems : lectures given at the C.I.M.E. summer school held in Cetraro, Italy, June 19-26, 2000 / S.-N. Chow ... [et al.] ; editors, J.W. Macki, P. Zecca.

KHXG: QA3 .D608s 2003802 Big queues / Ayalvadi Ganesh, Neil O'Connell, Damon Wischik.

KHXG: QA3 .G105A 2004803 Collected Works. Vollume 1,, Vol.1 : 1975.- 647 tr. / Kunihiko Kodaira

KHXG: QA3 .K419K V.1-1975804 Nhập môn các phương pháp tối ưu / Lê Dũng Mưu

KHXG: QA3 .L250M 1998

805Multiscale problems and methods in numerical simulations : lectures given at the C.I.M.E. Summer School held in Martina Franca, Italy 2001, September 9-15, 2001 / J.H. Bramble, A. Cohen, W. Dahmen ; editor C. Canuto.

KHXG: QA3 .M510p 2003806 Selections. 1985;"Selecta. Volume 1 / Donald C. Spencer."

KHXG: QA3 .S203D V.1-1985807 Selections. 1985;"Selecta. Volume 2 / Donald C. Spencer."

KHXG: QA3 .S203D V.2-1985808 Selections. 1985;"Selecta. Volume 2 / Donald C. Spencer."

KHXG: QA3 .S203D V.2-1985809 Selections. 1985;"Selecta. Volume 3. / Donald C. Spencer."

KHXG: QA3 .S203D V.3-1985810 Selections. 1985;"Selecta. Volume 3. / Donald C. Spencer"

KHXG: QA3 .S203D V.3-1985

811 Problèmes et Exercices D'analyse Fonctionnelle / V. Trénoguine, B. Pisavevski, T. SobolévaKHXG: QA3 .T204V 1987

812 Toán học trong thế giới ngày nay. Tập 2 / Người dịch: Đoàn Trịnh Ninh, Trần Chí Đức.KHXG: QA3 .T406h T.2-1977

Page 48: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

813Lecture Notes in Mathematics. Vol. 503, Applications of Method of Functional Analysis to Problems in / A. Dold, B. Eckmann editors, Edited by P. Germain, B. NayrolesKHXG: QA3.1282n .L201N 1976

814 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên Đại học kỹ thuật. 2, P.2.T.1: Giải tích.- 1868.- 194 tr.KHXG: QA300

815 Classes Pre'paratoires aux Grandes e'coles Scientifiaues, Analyse 2 : Exercices avec Solutions.- 1985.- 241 tr. / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux

KHXG: QA300816 A First Course in Analysis / George Pedrick

KHXG: QA300

817 Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác]KHXG: QA300 .B103t T.1-2003

818 Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác].KHXG: QA300 .B103t T.2-2003

819 Introduction to Real Analysis / Robert G. Bartle, Donal R. SherbertKHXG: QA300 .B109R 1994

820 Selective computation / Richard E. Bellman.KHXG: QA300 .B201R 1985

821 A First Course in Real Analysis : With 19 Illustrations / Sterling K. Berberian

KHXG: QA300 .B206S 1994

822 Giải tích toán học. Tập 1 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.

KHXG: QA300 .B207A T.1-1967

823 Giải tích toán học. Tập 2 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.

KHXG: QA300 .B207A T.2-1962

824 Real analysis with real applications / Kenneth R. Davidson, Allan P. Donsig.

KHXG: QA300 .D111K 2002

825 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Đinh Trung HòaKHXG: QA300 .Đ312H T.I-2015

826 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đinh Trung HòaKHXG: QA300 .Đ312H T.II-2015

827 An introduction to mathematical analysis / Steven A. Douglass.KHXG: QA300 .D435S 1996

828 Cơ sở giải tích toán học. Tập 1 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.

Page 49: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA300 .F302G T.1-1972

829 Cơ sở giải tích toán học. Tập 2 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.KHXG: QA300 .F302G T.2-1972

830 Analyse : Exercices corrigés, tests & rappels de cours / B. Gérardin, Ph. Heudron

KHXG: QA300 .G206B 1990831 Giải tích toán học. Tập 1 / Bộ môn Toán.

KHXG: QA300 .Gi-103t T.1-1970832 Giải tích toán học. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn.

KHXG: QA300 .Gi-103t T.2-1970

833 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1997

834 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1998

835 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1999

836 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1999

837 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2000

838Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.1-2001

839Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2002

840Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2004

841 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521-ô T.1-2004

842 Giúp ôn tập môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 2. / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.2-1998

Page 50: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

843 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]

KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-1998

844 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2000

845 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2000

846 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2001

847 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2001

848 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp. Tích phân đường, mặt. Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2002

849Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng, quyết định, minh chứng / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.1-2013

850Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng quyết định, minh chứng / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.1-2013

851Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố,sách hục vụ đào tạo / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.2-2013

852Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.2-2013

853 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập rộng Hartey và ứng dụng / Hoàng Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .H407A 2016

854 Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T 1967

855 Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng Tụy.KHXG: QA300 .H407T 1969

856 Giải tích hiện đại. Tập 2, Giải tích hàm và tính biến thiên / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T T.2-1970

857 Giải tích hiện đại. Tập 3 / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T T.3-1979

Page 51: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

858 Cơ sở giải tích toán học / SzeTsen Hu ; Phan Đức Chính dịchKHXG: QA300 .H500S 1978

859 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Kiều Phương ChiKHXG: QA300 .K309C T.II-2015

860 L'ingénierie des Connaissances Spatiales : représentation, raisonnement à 2 et à 3 dimensions / Robert Laurini, Francoise Milleret-RaffortKHXG: QA300 .L111R 1989

861Tích chập duy rộng liên quan đến các phép biến đổi tích phân Laplace, Fourier và ứng dụng / Lê Xuân Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh TuânKHXG: QA300 .L250H 2016

862 Giải tích số / Lê Trọng VinhKHXG: QA300 .L250V 2000

863 Giáo trình giải tích số / Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .L250V 2007

864 Сборник задач по курсу математического анализа / Г.Н. БерманKHXG: QA300 .LETI 1975

865 Giải tích toán học. Tập 2. Phần 1, Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc NgỗiKHXG: QA300 .M103N T.2-P.1-1991

866 Applied Mathematics in Chemical Engineering / Harold S. Mickley, Thomas K. Sherwood, Charles E. ReedKHXG: QA300 .M302H 1957

867 Analyse 1 : Suites et fonctions : Exercices avec solutions / Jacques Moisan, Martine PagesKHXG: QA300 .M428J 1990

868 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J 2000

869 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J 2000

870 Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 1, 800 exercices résolus et 18 sujets d'etude / Jean Marie MonierKHXG: QA300 .M431J T.1-1990

871 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-1999

872 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2001

873 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2002

Page 52: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

874 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier ; Lý Hoàng Tú dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2002

875 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier ; Lý Hoàng Tú dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2006

876 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Lý Hoàng Tú; Hiệu đính: Nguyễn Văn Thường

KHXG: QA300 .M431J T.1-2013

877 Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 2, 600 exercices résolus et 21 sujets d'etude / Jean Marie Monier.KHXG: QA300 .M431J T.2-1990

878 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier, Nguyễn Văn Thường dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2000

879 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2001

880 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2002

881 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2003

882 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2006

883 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2009

884 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2000

885 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2001

886 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2002

887 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier ; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J T.3-2006

888 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Văn Thường

Page 53: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA300 .M431J T.3-2010

889 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2001

890 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2002

891 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2003

892 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2006

893 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng TúKHXG: QA300 .M431J T.4-2009

894 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527 T.2-2001

895 Toán học giải tích. Tập 1, Hàm số một biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .NG527B 2005

896 Toán học giải tích. Tập 2, Hàm số nhiều biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .NG527B 2006

897 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Văn DũngKHXG: QA300 .NG527D T.2-2014

898 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Văn DũngKHXG: QA300 .NG527D T.I-2014

899 Giải tích : Giáo trình đại học đại cương. Tập 1 / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA300 .NG527L T.1-1998

900 Giải tích. Tập 1, Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA300 .NG527L T.1-2005

901 Giải tích. Tập 1, Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm

KHXG: QA300 .NG527L T.1-2009902 Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm

KHXG: QA300 .NG527L T.2-1998903 Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm

KHXG: QA300 .NG527L T.2-2009904 Giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Hữu Ngự

KHXG: QA300 .NG527N T.2-1991

Page 54: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

905 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích hàm số một biến / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA300 .NG527N T.2-2017

906 Giáo trình toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 1 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ.KHXG: QA300 .NG527T 2001

907 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-1997

908 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-1999

909 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2002

910 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2003

911 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình TríKHXG: QA300 .NG527T T.2-2004

912 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2005

913 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ... [ và những người khác].KHXG: QA300 .NG527T T.3-1994

914 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1997

915 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1998

916 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1999

917 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-2000

918 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2001

919 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2007

Page 55: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

920 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2007

921 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .NG527T T.I-2015

922 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Huy TuấnKHXG: QA300 .NG527T T.II-2015

923 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .NG527T T.II-2015

924 Giải tích toán học. Tập 2 / V. Nhiemưtski, M. Slutskaia, A. Trekaxôp; Hoàng Gia Khánh, Nguyễn Khắc Phúc dịch.KHXG: QA300 .NH315V T.2-1963

925 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]

KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1994

926 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)...[và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1996

927 Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1997

928 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng chủ biên... [và những người khác].

KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1997

929 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]

KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1994

930 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1996

931 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên),... [ và những người khác ].KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1996

932 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1997

933 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên);... [và những người khác]KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1997

Page 56: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

934 A first Course in Analysics / George PedrickKHXG: QA300 .P302G 1994

935 A first course in real analysis / Murray H. Protter, Charles B. Morrey, Jr.KHXG: QA300 .P435M 1991

936 Giải tích số / Phạm Kỳ AnhKHXG: QA300 .PH104A 2000

937 Bất đẳng thức tích chập suy rộng kontorovich-lebedev-fourier và ứng dụng / Phạm Văn Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Tuân

KHXG: QA300 .PH104H 2018938 Giải tích toán : Bổ túc cho kỹ sư / Phan Tăng Đa

KHXG: QA300 .PH105Đ 1975939 Các phương pháp giải gần đúng / Phan Văn Hạp

KHXG: QA300 .PH105H 1981

940 Đa chập Hartley-Fourier và ứng dụng / Phí Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Nguyễn Minh KhoaKHXG: QA300 .PH300A 2016

941 Analyse : Exercices Avec Solutions. Tập 2 / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux

KHXG: QA300 .R104E T.2-1985942 Real and complex analysis / Walter Rudin.

KHXG: QA300 .R506W 1987

943 Nhập môn giải tích phức. Phần 2, Hàm nhiều biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thủy Thanh, Hà Huy Khoái dịch.KHXG: QA300 .S100B P.2-1974

944Fundamentals of complex analysis with applications to engineering and science / E.B. Saff, A.D. Snider ; with an appendix by Lloyd N. Trefethen and Tobin Driscoll.KHXG: QA300 .S102E 2003

945 Méthodes Mathématiques en Analyse du Signal : Enseignement de la physique / Christian SoizeKHXG: QA300 .S428C 1993

946 Toán học giải tích : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.KHXG: QA300 .T.2 1987

947 Đề cương chi tiết các bài giảng về giải tích toán / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA300 .T100Đ 1969

948 Introduction to real analysis / William F. Trench.KHXG: QA300 .T203W 2003

949 Toán học cao cấp. Phần II-Tập 2, Giải tích / Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác].KHXG: QA300 .T406h P.II-T2-1968

950 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.1-2009

Page 57: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

951 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.1-2009

952 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1984

953 Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1990

954 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí .KHXG: QA300 .T406h T.2-1993

955 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích. / Nguyễn Đình Trí chủ biên...[và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.2-1994

956 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1994

957 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1995

958 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-1998

959 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2002

960 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2006

961 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2006

962 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2007

963 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2008

964 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2008

965 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2009

Page 58: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

966 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2009

967 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2010

968 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2012

969 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2012

970 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2013

971 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2014

972 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2015

973 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2016

974 Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2016

975 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2017

976 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.3

977 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1984

978 Toán học cao cấp. Tập 3. Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1990

979 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1993

980 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)...[ và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-1993

Page 59: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

981Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Phan Tăng Đa,... [và những người khác]; Nguyễn Đình Trí chủ biênKHXG: QA300 .T406h T.3-1994

982 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[ và những người khác]

KHXG: QA300 .T406h T.3-1995

983 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-1995

984 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2003

985 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2003

986 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2004

987 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.3-2006

988 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.3-2006

989 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-2008

990 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2008

991 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2008

992 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2009

993 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2010

994 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2012

Page 60: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

995 Elementary real analysis / Brian S. Thomson, Judith B. Bruckner, Andrew M. Bruckner.KHXG: QA300 .T429B 2001

996 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T460h T.2-2011

997 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T460h T.3-2005

998 An introduction to complex analysis : classical and modern approaches / Wolfgang Tutschke, Harkrishan L. Vasudeva.KHXG: QA300 .T522w 2005

999 Toán học giải tích. Tập 1 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.

KHXG: QA300 .TH103S T.1-1969

1000 Toán học giải tích. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.

KHXG: QA300 .TH103S T.2-1968

1001 Toán học giải tích. Tập 3 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.

KHXG: QA300 .TH103S T.3-1969

1002 Toán học giải tích. Tập 4 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.

KHXG: QA300 .TH103S T.4-1969

1003 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B 2001

1004 Giải tích. Phần 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B P.1-2011

1005 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.1-1998

1006 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2001

1007 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2003

1008 Giải tích. Tập 1., Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2006

1009 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2007

Page 61: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1010 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2007

1011 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2009

1012 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2000

1013 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2000

1014 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2005

1015 Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2007

1016 Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2005

1017 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2007

1018 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2009

1019 Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2002

1020 Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2007

1021 Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2008

1022 Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2016

1023 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng, quyết định, minh chứng / Trần Phương

KHXG: QA300 .TR121P T.1-2013

1024 Một số phương pháp giải bài toán cân bằng có cấu trúc / Trịnh Ngọc Hải; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Thủy, Phạm Kỳ AnhKHXG: QA300 .TR312H 2019

1025 Mathematical analysis explained / Neil A. Watson.KHXG: QA300 .W110N 1993

1026 Lectures on real analysis / J. Yeh.

Page 62: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA300 .Y601J 2000

1027 Matematicheski{breve}i analiz. English;"Mathematical analysis / Vladimir A. Zorich ; [translatorKHXG: QA300 .Z434V 2004

1028 Topics in mathematical analysis : a volume dedicated to the memory of A.L. Cauchy / editor, Themistocles M. Rassias.KHXG: QA300.5 .T434-i 1989

1029 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA301 .B103t T.1-1963

1030 Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 1 / Tô Xuân Dũng,...[và những người khác].KHXG: QA301 .B103t T.1-1969

1031 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); ...[Và những người khác]KHXG: QA301 .B103t T.1-2017

1032 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.2-1962

1033 Bài tập giải tích : Chọn lọc và hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng,... [và những người khác].KHXG: QA301 .B103t T.2-1970

1034 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh .KHXG: QA301 .B103t T.2-2001

1035 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2002

1036 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2003

1037 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2004

1038 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2005

1039 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2006

1040 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2010

1041 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2011

Page 63: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1042 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2012

1043 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2012

1044 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2014

1045 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA301 .B103t T.2-2017

1046 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 3 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.3-1962

1047 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2000

1048 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2003

1049 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2006

1050 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2007

1051 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2008

1052 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2009

1053 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2009

1054 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2010

1055 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2011

1056 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2012

Page 64: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1057 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2017

1058 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 4 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.4-1962

1059 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T1-1961

1060 Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịchKHXG: QA301 .Đ207B T.2-1975

1061 Bài tập giải tích toán học. Tập 1 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịch.KHXG: QA301 .Đ207P T.1-1975

1062 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.KHXG: QA301 .Đ312T T.2-1989

1063 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú TrườngKHXG: QA301 .Đ312T T.2-1993

1064 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.KHXG: QA301 .Đ312T T.2-1997

1065 Quá trình ngẫu nhiên Phần I tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên Phần I, Tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên/ Dương Tôn ĐảmKHXG: QA301 .D561Đ P.I-2007

1066 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.

KHXG: QA301 .D561V 1970

1067 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V 1970

1068 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V 1982

1069 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.KHXG: QA301 .D561V T.1-1982

1070 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V T.1-1982

1071 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 2 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.KHXG: QA301 .D561V T.2-1982

1072 Giải tích toán học. Tập 2.KHXG: QA301 .G301T T.2-1979

1073 Analyse Révision du Cours 185 Subjets d'Oral Classés et Corrigés / Francois GuénardKHXG: QA301 .G506F 1996

Page 65: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1074 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 1 / Y.Y. Liasko...[ et.al.]; Lê Đình Thịnh,...[và những người khác] dịchKHXG: QA301 .Gi-103t T.1-1978

1075 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 2 / Y. Y. Liasko,... [và những người khác] ; Đặng Huy Ruận, Lê Trọng Vinh dịch.KHXG: QA301 .Gi-103t T.2-P.2-1979

1076 Analyse numerique. Phần 1 / F. X. LittKHXG: QA301 .L314F 1984

1077 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 1 / Y.Y. Liaskô,... [et. al.]; Hoàng Đức Nguyên, Đoàn Văn Bản dịchKHXG: QA301 .L315Y T.2-P.1-1979

1078 Analyse MPSI : 1re année 250 excrcices développés, 650 exercices d'entrainement rappels de cours / Jean Marie Monier.KHXG: QA301 .M431J 1996

1079 Analyse PCSI, PTSI : 1re année : 250 exercices développés, 500 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier.KHXG: QA301 .M431J 1996

1080 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt ThẩmKHXG: QA301 .NG527T T.1-1988

1081 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm.KHXG: QA301 .NG527T T.1-1995

1082 Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức GiáoKHXG: QA301 .NG527T T.2-1991

1083 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.2-2008

1084 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.2-2009

1085 Bài tập Toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.2-2009

1086 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2000

1087 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2001

1088 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số. / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2002

1089 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2002

Page 66: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1090 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2003

1091 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.

KHXG: QA301 .NG527T T.3-2004

1092 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2005

1093 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2007

1094 Bài tập và các định lý giải tích. Tập 1-Quyển1, Chuỗi-Phép tính tích phân lý thuyết hàm / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.KHXG: QA301 .P428G Q.1-T.1-1983

1095Bài tập và các định lý giải tích. Quyển 2-Tập 1, Lý thuyết hàm (Phần chuyên khảo). Sự phân bố các không điểm, -1984.- 254 tr. / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịchKHXG: QA301 .P428G Q.2-T.2-1984

1096 Bài tập và các định lý giải tích : Đa thức-Định thức-Lý thuyết số. Quyển 2-Tập 2 / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.KHXG: QA301 .P428G Q.2-T.2-1984

1097 Phương pháp giải bài tập giải tích / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức ThắngKHXG: QA301 .Ph561p 2013

1098 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000. Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.1-2000

1099 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2005

1100 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2006

1101 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2003 - 2007 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2007

1102 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2005 - 2009 . Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.1-2009

1103Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc : Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và ký sư : Các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000 Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tập 2 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.2-2001

Page 67: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1104 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 1998-2000. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2001

1105 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 2 các năm 2001-2005. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2006

1106 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 2 / Trần Bình.

KHXG: QA301 .TR105B T.2-2007

1107 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001-2005. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2007

1108 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2008. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2007

1109 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.2-2008

1110 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2008

1111 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình.

KHXG: QA301 .TR105B T.3-2001

1112 Bài tập giải tích và đại số : Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA301 .TR105H 1998

1113 Bài tập giải tích và đại số : Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA301 .TR105H 1999

1114 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B 2001

1115 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.1-2009

1116 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.1-2009

1117 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2013 - 2015 . Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.1-2015

1118Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc, phụ chương: các đề thi học kỳ II các năm 2004-2008. Tập 2 và 3, Tích phân hàm nhiều biến, phương trình vi phân, lý thuyết chuỗi / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.2+3-2009

Page 68: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1119 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2006 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.2-2007

1120 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình.

KHXG: QA301 .TR121B T.3-2006

1121 Bài tập giải sẵn giải tích III : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ III các năm 2002-2005 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.3-2006

1122 Bài tập giải tích. Tập 2 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cần Tuất.KHXG: QA301 .TR309K T.2-1967

1123 Phép tính vi phân và tích phân. 3, T.1 : 1961.- 203 tr., T.2 : 1962.- 204 tr., T.3 : 256 tr. / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.

KHXG: QA303

1124 Introduction to Calculus and Analysis. 2, T.1 : 1989.- 661 tr. / Richard Courant, Fritz John.KHXG: QA303

1125 Calculus of Sevearal Variables / Serge LangKHXG: QA303

1126 Advanced Calculus / Angus E. TaylorKHXG: QA303

1127 The first Nonlinear System of Diffirential and Integral Caculus / Michael GrossmanKHXG: QA303

1128 Non - Newtonian Calculus / Michael Grossman, Robert KatzKHXG: QA303

1129 The First System of Weighted Differential and Integral Calculus / Jane Grossman, Michael Grossman, Robert KatzKHXG: QA303

1130 Eléments de Simulation Sur Calculateurs Analogiques / A. OurmaevKHXG: QA303

1131 Calculus / P. Abbott.KHXG: QA303 .A100P 1997

1132 Calculus of Several Variables / Robert A. AdamsKHXG: QA303 .A102r 1996

1133 Calculus with analytic geometry / Howard Anton ; in collaboration with Albert Herr.KHXG: QA303 .A107H 1995

1134 Applied Calculus : For Business, Social Sciences and Life Sciences / Deborah Hughes-Hallett,...[et.al.]KHXG: QA303 .A109c 1996

1135 Schau'ms outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank AyresKHXG: QA303 .A112F 1964

Page 69: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1136 Schaum's outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank Ayres, Jr. and Elliott Mendelson.KHXG: QA303 .A112F 1990

1137 Schaum's outlines calculus / Frank Ayres, Jr., Elliot Mendelson.KHXG: QA303 .A112F 2009

1138 Calculus, with analytic geometry / Howard Anton.KHXG: QA303 .A53

1139 Caculus / Gerald L. BradleyKHXG: QA303 .B102G 1995

1140 Applied calculus / Alan M. Baum, Stephen J. Milles, Henry J. Schultz.KHXG: QA303 .B111A 1985

1141 Applied Calculus / Marvin L. Bittinger, Bernard B. MorrelKHXG: QA303 .B314M 1993

1142 Contemporary Calculus : Through Applications / Kevin G. Bartkovich,...[et.al.].

KHXG: QA303 .C431c 19991143 Introduction to calculus and analysis / Richard Courant, Fritz John.

KHXG: QA303 .C435R 1989

1144 Introduction to calculus and analysis. Vol. 2 / Richard Courant, Fritz John.

KHXG: QA303 .C435R V.2-19891145 Discovering calculus with Mathematica / Cecilia A. Knoll,... [et al.]

KHXG: QA303 .D313c 19951146 Calculus with analytic geometry / C. Henry Edwards, David E. Penney.

KHXG: QA303 .E201c 19981147 Freshman calculus / [by] Robert A. Bonic [and others]

KHXG: QA303 .F206c 1971

1148 Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.KHXG: QA303 .G428L 1996

1149 Calculus and Its Applications. Brief Calculus and Its Applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. SchneiderKHXG: QA303 .G428L 1999

1150 Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.KHXG: QA303 .G428L 1999

1151 Meta - Calculus : Differential and Interal / Jane GrossmanKHXG: QA303 .G434J 1981

1152 Calculus / Stanley I. Grossman.KHXG: QA303 .G434S 1984

1153 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303 .H427l 1996

1154 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303 .H427l 2000

Page 70: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1155 Vector calculus, linear algebra, and differential forms : a unified approach / John Hamal Hubbard, Barbara Burke Hubbard.KHXG: QA303 .H501J 1999

1156 Calculus for engineering and the sciences. Vol.1. Preliminary version / Elgin H. Johnston, Jerold Mathews.KHXG: QA303 .J427E V.1-1996

1157 Calculus / Gerald J. Janusz.KHXG: QA303 .J46 1994

1158 Calculus with analytic geometry / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA303 .L109R 1998

1159 Brief calculus : an applied approach / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo.KHXG: QA303 .L109R 1999

1160 The calculus 7 / Louis Leithold.KHXG: QA303 .L201L 1996

1161 Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.KHXG: QA303 .M109J 1988

1162 Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.KHXG: QA303 .M109J 1996

1163 Analyse Numérique en C / Alain Reverchon, Marc DucampKHXG: QA303 .R207A 1990

1164 Salas and Hille's calculus : Several variables / Revised by Garret J. EtgeKHXG: QA303 .S103A 1995

1165 Analytic Geometry and Calculus : With Technical Applications / Jerry D. Strange, Bernard J. RiceKHXG: QA303 .S106J 1970

1166 Calculus and analytic geometry / Al Shenk.KHXG: QA303 .S204A 1977

1167 Calculus / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 1991

1168 Calculus : concepts and contexts / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 1998

1169 Calculus : Concepts and contexts / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 2001

1170 Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus / Murray R. Spiegel.

KHXG: QA303 .S302M 19631171 Calculus with analytic geometry / George F. Simmons.

KHXG: QA303 .S310G 19961172 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton

KHXG: QA303 .S314R 20001173 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.

KHXG: QA303 .S314R 2002

Page 71: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1174 Discovering Calculus with the Graphing Calculator / Mary Margaret Shoaf Grubbs

KHXG: QA303 .S403M 19961175 Calculus with analytic geometry / Earl W. Swokowski.

KHXG: QA303 .S428E 19791176 Calculus. Selections;"Calculus of several variables / Earl W. Swokowski

KHXG: QA303 .S428E 19951177 Calculus / Earl W. Swokowski.

KHXG: QA303 .S94 19911178 Giáo trình giải tích. Tập 1 / Tô Văn Ban

KHXG: QA303 .T450B T.1-20141179 Giáo trình giải tích. Tập 2 / Tô Văn Ban

KHXG: QA303 .T450B T.2-20121180 Giáo trình giải tích. Tập 2, / Tô Văn Ban

KHXG: QA303 .T450B T.2-2015

1181 Giáo trình giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc ToànKHXG: QA303 .TR121L T.1-2005

1182 Giáo trình giải tích. Tập 2, Phép tính vi phân của hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn

KHXG: QA303 .TR121L T.2-20061183 Calculus for the managerial, life, and social sciences / S. T. Tan.

KHXG: QA303 .TROY 19971184 Calculus / Dale Varberg, Edwin J. Purcell.

KHXG: QA303 .V109D 1997

1185 Calculus with differential equations / Dale Varberg, Edwin J. Purcell, Steven E. Rigdon.KHXG: QA303 .V109D 2007

1186 Calculus : multivariable version.KHXG: QA303.2 .A107H 2002

1187 Instructor's Manual to Accompany Applied Calculus / Alan M. Baum, Stephen J. Mille, Henry J. SchultzKHXG: QA303.2 .B111A 1985

1188 Exploring multivariable calculus with Mathematica / C. K. Cheung, G. E. Keough, Tim MurdochKHXG: QA303.2 .C207C 1996

1189 Toán học tính toán / Doãn Tam HòeKHXG: QA303.2 .D406H 2009

1190 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303.2 .H427l 2004

1191 Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303.2 .H427l 2005

1192 Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald L Bradley

Page 72: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA303.2 .H427l 2007

1193 Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences : Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley.KHXG: QA303.2 .H427l 2010

1194 Calculus with analytic geometry / Ron Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. EdwardKHXG: QA303.2 .L109R 2006

1195 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Lê Công LợiKHXG: QA303.2 .L250L T.1-2012

1196 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Công LợiKHXG: QA303.2 .L250L T.2-2012

1197 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA303.2 .NG527T T.I-2015

1198 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA303.2 .NG527T T.II-2015

1199 Single variable : calculus / Jon Rogawski.KHXG: QA303.2 .R427J 2008

1200 Multivariable calculus / Jon RogawskiKHXG: QA303.2 .R427J 2008

1201 Calculus : Concepts and Contexts / James StewartKHXG: QA303.2 .S207J 1998

1202 Calculus : early transcendentals / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2003

1203 Multivariable calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2003

1204 Single variable calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2008

1205 Calculus : Early transcendentals / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2008

1206 Calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2009

1207 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2002

1208 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2002

1209 Calculus : early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton.

KHXG: QA303.2 .S314R 2007

1210 Calculus : early transcendental functions : single variable / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2007

Page 73: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1211 Multivariable mathematics : linear algebra, multivariable, calculus, and manifolds / Theodore Shifrin.KHXG: QA303.2 .S315T 2005

1212 Thomas' calculus / Joel Hass ... [et al.].KHXG: QA303.2 .T429C 2005

1213 Student's solutions Manual to accompany Thomas' calculus. Part one / by George B. Thomas, Jr.; Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2005

1214 Thomas' calculus : early transcendentals : based on the original work by George B. Thomas, Jr / Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2006

1215 Thomas' calculus / Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2008

1216 Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus.KHXG: QA303.2 .W201R 2002

1217 advanced Calculus / H. K. Nickerson, D. C. Spencer, N. E. SteenrodKHXG: QA303.3

1218 Enzyklopadie der Elementarmathematik, Band 2 : Algebra.- 1966.- 405 s. / P. S. Alexandroff, A. I. Markuschewitsch, A. J. ChintschinKHXG: QA303.3

1219 Colloquium Mathematicum. Vol. 20, Fasc. 2.- 1969.- 154 p.KHXG: QA303.3

1220 Colloquium Mathematicum. Vol. 28, Fasc. 2.- 1973.- 268 p.KHXG: QA303.3

1221 Colloquium Mathematicum. Vol.15, Fasc. 1.- 1966.- 160 p.KHXG: QA303.3

1222 Abhandlungen des Statlichen : Museumo fur Mineralogie und geologie zu dresden, Band.2 : 1966.- 417 tr. / H. Prescher, H.D. BeegenKHXG: QA303.3

1223 Phép tính vi phân và tích phân / Hans Grauert, Ingo Lieb, Wolfgang Fischer ; Mai Thúc Ngỗi, Nguyễn Thuỷ Thanh dịchKHXG: QA303.3 .G111H 1977

1224 Calculus. T.1 / Nguyen Van HoKHXG: QA303.3 .NG527H T.1-2011

1225 Calculus. T.2 / Nguyen Van HoKHXG: QA303.3 .NG527H T.2-2011

1226 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 1 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.1-1961

1227 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 2 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.2-1962

1228 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 3 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.3-1962

Page 74: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1229 Swokowski Calculus : Students Study Guide. Vol. 1 / SwokowskiKHXG: QA303.3 .S428c V.1-1991

1230 Visualizing calculus by way of Maple : an emphasis on problem solving / Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh.KHXG: QA303.5 .T109A 2012

1231 Differentiation and Integration / W. BoltonKHXG: QA304 .B428W 1995

1232 Дифференциальное и интегральное исчисление / Я. С. Бугров, С. М. НикольскийKHXG: QA304 .LETI 1984

1233 Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn TuấnKHXG: QA304 .NG527Đ 1999

1234 Functional Calculus and Applied Calculus / William C. Ramaley ; Pat Foard preparedKHXG: QA304 .R104W 1995

1235 Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến : Lưu hành nội bộ / Trần Bình

KHXG: QA304 .TR121B 19961236 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 1 / Trần Bình

KHXG: QA304 .TR121B P.1-19961237 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 2 / Trần Bình

KHXG: QA304 .TR121B P.2-1996

1238 Bài tập giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân / Trần Đức Long,..[và những người khác].KHXG: QA305 .B103t T.1-2005

1239 Theory of differentiation : a unified theory of differentiation via new derivate theorems and new derivatives / Krishna M. Garg.KHXG: QA306 .G109K 1998

1240Toán cao cấp : Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật công nghiệp, T.2 : Phần thứ 3 : Tích phân.- 1995.- 331 tr. / Lê Trọng Vinh chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh , Trần Xuân Hiển, Lê Trọng Vinh, Dương Thuỳ Vỹ biên soạnKHXG: QA308

1241 Zarys Matermatyki Wyzszej dla Inzynierow, Czese III : Rachunek Calkowy Rownanica Rozniczkowe Zwyczajne.- 1968.- 313 tr. / Roman Leitner

KHXG: QA308

1242 Intégrales simples : Formulaires commentés 300 exercices et tests, Tom 2 : 1988 .- 56 tr. / Gérard Hirsch, Jocelyne RouyerKHXG: QA308

1243 Symbolic integration I : transcendental functions / Manuel Bronstein.KHXG: QA308 .B431M 2005

1244 Bài tập độ đo tích phân / Lê Mậu Hải, Lê Anh Dùng, Nguyễn Văn KhiêmKHXG: QA308 .L250H 2017

1245 Phép biến đổi tích phân tích chập và ứng dụng / Nguyễn Xuân Thảo

Page 75: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA308 .NG527T 2015

1246Bài tập giải tích. Tập 2, Tích phân không xác định.Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.KHXG: QA308 .TR121L T.2-2006

1247 Bài tập giải tích. Tập 3, Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn

KHXG: QA308 .TR121L T.3-2005

1248Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc ToànKHXG: QA308 .TR121L T.3-2006

1249 Giáo trình giải tích toán học. Tập 1 / Vũ TuấnKHXG: QA308 .V500T T.1-2011

1250 Giáo trình giải tích toán học. Tập 2 / Vũ TuấnKHXG: QA308 .V500T T.2-2015

1251 Lectures on the theory of integration / Ralph Henstock.KHXG: QA311 .H204R 1988y

1252Fonctions numérigues d'une variable réelle : études locales et globales, T.1: Classes de mathématiques supérieures et globales.- 1989.- 311 p. / Roger Dupont, Jean-Pierre LavigneKHXG: QA311.5

1253 Lanzhou lectures on Henstock integration / Lee Peng-Yee.KHXG: QA312 .L201P 1989

1254 A concise introduction to the theory of integration / Daniel W. Stroock.KHXG: QA312 .S433D 1990

1255 Measures on infinite dimensional spaces / Y. Yamasaki.KHXG: QA312 .Y600Y 1985

1256 Calculus of variations and optimal control theory / [by] Magnus R. Hestenes.

KHXG: QA315 .H206M 1966

1257 Phép toán biến phân trong cơ học ứng dụng : Cơ lý thuyết, cơ kỹ thuật, sức bền vật liệu / Lê Quang Minh.KHXG: QA315 .L460M 2013

1258

Trends in complex analysis, differential geometry, and mathematical physics : proceedings of the 6th International Workshop on Complex Structures and Vector Fields : St. Konstantin, Bulgaria, 3-6 September 2002 / editors, Stancho Dimiev, Kouei Sekigawa.KHXG: QA319 .T203-i 2003

1259 Analyse Fonctionnelle : Théorie et applications : Collection mathematiques appliquées pour la maitrise / Haim BrezisKHXG: QA320

1260 Functional Analysis / Kôsacu YosidaKHXG: QA320

Page 76: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1261 Giải tích các hàm nhiều biến : Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy PhượngKHXG: QA320 .Đ312L 2002

1262 Giải tích toán học hàm số một biến / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy PhượngKHXG: QA320 .Đ312L 2005

1263 Giải tích hàm : Giáo trình cho các trường Đại học / Đỗ Văn LưuKHXG: QA320 .Đ450L 1999

1264 Giáo trình giải tích hàm / Hà Trần PhươngKHXG: QA320 .H100P 2012

1265 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2000

1266 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2012

1267 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2015

1268 Performance of protective clothing / Editors by Barket, ColettaKHXG: QA320 .P206-o 1986

1269 Giải tích hàm. Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Phan Đức ChínhKHXG: QA320 .PH105C T.1-1974

1270 Nhập môn giải tích phức. Tập 1, Hàm một biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thanh Thủy, Hà Huy Khoái dịch.KHXG: QA320 .S100B T.1-1970

1271 Works. Selections. 1986;"Selected papers / Errett Bishop."KHXG: QA321 .B313 1986

1272 Selections. 1986;"Selected papers / Errett Bishop."KHXG: QA321 .B313E 1986

1273 Functional analysis, approximation theory, and numerical analysis / editor, John M. Rassias.KHXG: QA321 .F512a 1994

1274 Topological methods, variational methods and their applications : Taiyuan, Shan Xi, P.R. China, August 14-18, 2002 / edited by H. Brezis ... [et al.].

KHXG: QA321.5 .T434m 2003

1275 Function spaces : proceedings of the sixth conference : Wroclaw, Poland : 3-8 September 2001 / editors, R. Grzaslewicz ... [et al.].KHXG: QA323 .F512s 2003

1276 Weighted inequalities in Lorentz and Orlicz spaces / Vakhtang Kokilashvili, Miroslav Krbec.KHXG: QA323 .K428V 1991

1277 Nhập môn đại số đồng đều : Tài liệu lưu hành nội bộ / Sze-Tsen HuKHXG: QA326 .H500S 1973

1278 Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 1 / Hoàng Tuỵ,...[và những người khác].KHXG: QA326 .M460đ T.1-1979

Page 77: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1279 Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 2 / Hoàng Tuỵ, [và những người khác].KHXG: QA326 .M460đ T.2-1979

1280 Invitation to C*-algebras and topological dynamics / Jun Tomiyama.KHXG: QA326 .T429J 1987

1281 Toán tử trong không gian Banach / Nguyễn Khắc Triều (chủ biên); Trần Thị Luyến

KHXG: QA329 .NG527T 2014

1282Inelastic behaviour of structures under variable repeated loads. Part 2, Mathematical foundation & variational formulation of shakedown theory / G. de SaxcéKHXG: QA329 .S111G P.2-2000

1283 Complex Variables and Applications / Ruel V. ChurchillKHXG: QA331

1284 Complex Variables and Applications / Ruel V. ChurchillKHXG: QA331

1285 Fonctions d'une Variables Réelle, Tome 4: Exercises et corrigés.- 1988.- 254 p. / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331

1286 Algebraic structures in partial differential equations related to complex and clifford analysis / Le Hung son ...KHXG: QA331 .A112S 2010

1287 Complex Analysis / Joseph Bak, Donald J. NewmanKHXG: QA331 .B103J 1982

1288 Function Spaces in complex and clifford analysis / Le Hung Son ...KHXG: QA331 .F534s 2008

1289 Hàm phức và biến đổi laplace / Nguyễn Hùng, Ngô Cao Cường biên soạnKHXG: QA331 .H104p 2014

1290 Interactions between real and complex analysis / Le Hung Son ...KHXG: QA331 .I-315b 2012

1291 Fonctions d'une Variables Réelle : équations différentielles . Tome 3, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331 .M109H 1987

1292 Fonctions d'une variables réelle. Tome 5, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331 .M109H T.5-1988

1293 Giải tích : Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm.KHXG: QA331 .NG527L T.1-2005

1294 Precalculus Notebook / Doris S. StocktonKHXG: QA331 .S419D 1996

1295 Hàm số biến số phức / Trương Văn Thương.KHXG: QA331 .TR561T 2007

1296 Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L. I. Vonkôvưski, G. L. Lunxơ, I. G. Aramanôvich; Nguyễn Thủy Thanh dịch

Page 78: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA331 .V435L 1979

1297 Precalculus: Functions and Graphs / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. ByleenKHXG: QA331.3 .B109R 1999

1298 Precalculus : functions and graphs.KHXG: QA331.3 .B109R 1999

1299 Precalculus : functions and graphs / Raymond A Barnett, Michael R Ziegler, Karl ByleenKHXG: QA331.3 .B109R 2001

1300 Precalculus : Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen..KHXG: QA331.3 .B109R 2008

1301 Precalculus / John W. Coburn.KHXG: QA331.3 .C412J 2007

1302 Fundamentals of precalculus / Mark Dugopolski.KHXG: QA331.3 .D506M 2004

1303 Precalculus / J. Douglas Faires, James DeFranza.KHXG: QA331.3 .F103J 1997

1304 Precalculus with limits : a graphing approach / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. EdwardsKHXG: QA331.3 .L109R 1997

1305 Averages : A new approach / Jane Grossman, Michael Grossman, Robert Katz.

KHXG: QA331.51306 Hàm thực và giải tích hàm / Hoàng Tuỵ

KHXG: QA331.5 .H407T 2005

1307 Bài tập lý thuyết hàm số biến số thực : Các bài toán và định lý / YU.S. OTran; Trần Phúc Cương dịchKHXG: QA331.5 .O-435Y 1979

1308 Complex Analysis : With 69 inllutration / Joseph Bak, Donald J. NewmanKHXG: QA331.7

1309 Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.

KHXG: QA331.7 .B435J 1996

1310 Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.

KHXG: QA331.7 .B435J 20041311 Hàm số phức / Trường ĐHBK Hà Nội. Khoa Toán

KHXG: QA331.7 .H104S 19901312 Complex Analysis : with 140 illustrations / Serge Lang

KHXG: QA331.7 .L106S 19931313 Bài tập hàm số biến số phức / Nguyễn Phụ Hy.

KHXG: QA331.7 .NG527H 2006

1314Bài tập chuyên đề toán giải sẵn : Hàm biến phức, phép biến đổi Laplace, lý thuyết trường, phương trình vật lý toán / Nguyễn Trọng Thái, Đỗ Xuân Lôi, Nguyễn Phú Trường

Page 79: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA331.7 .NG527T 19731315 Bài tập hàm số biến số phức / Nguyễn Văn Trào, Phạm Nguyễn Thu Trang

KHXG: QA331.7 .NG527T 2017

1316 Schau'm outline of Theory and problems of complex variables : With an introduction to conformal mapping and its application / Murray R SpiegelKHXG: QA331.7 .S302M 1964

1317 Partial differential equations of hyperbolic type and applications / [edited by] Giuseppe GeymonatKHXG: QA337 .P112d 1987

1318 Elliptic Integrals / Harris HancockKHXG: QA343 .H105H 1917

1319 Special Function Data BookKHXG: QA351

1320 Special Functions of Mathematics for Engineers / Larry C. AndrewKHXG: QA351 .A105L 1992

1321 A unified approach to uniqueness, expansion, and approximation problems / Chiu-Cheng Chang.KHXG: QA353 .C106C 1994

1322 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA353 .S314R 2008

1323 Excursions in modern mathematics / Peter Tannenbaum, Robert ArnoldKHXG: QA36 .T107P 1998

1324 Lý thuyết ô tô mát hữu hạn / Bùi Minh TríKHXG: QA360 .B510T

1325 Lý thuyết ôtômát và thuật toán / Phan, Đình DiệuKHXG: QA360 .PH105D 1977

1326 Mécanique des Grandes Transformations / Paul RougéeKHXG: QA37

1327 Explorations in College Algebra / Linda Almgren Kime, J. ClarkKHXG: QA37

1328 Higher Mathematics : Text book for technical school / I. Suvorov ; M. V. OAK translatorKHXG: QA37

1329 Cours de Mathématiques du Premier Cycle / Jacques DixmierKHXG: QA37

1330 Higher Mathematics : With Applications to Science and Engineering / Richard Stevens Burington, Charles Chapman TorranceKHXG: QA37

1331Anleitung Zum Losen mathematischer Aufgaben : Aus dem bereich des mathematikumterichts an fachschulen, volkshochschulen und erweiterten oberschulen / Steffen KochKHXG: QA37

1332 Hohere Mathematik fur den Praktiker / W.RichterKHXG: QA37

1333 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn.

Page 80: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .B103t T.1-1988

1334 Zero knowledge và ứng dụng trong an toàn dữ liệu / Bùi Xuân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .B510B 2014

1335 Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục / Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .B510D 2010

1336 Bất đẳng thức trong tích chập và ứng dụng / Bùi Minh Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .B510K 2014

1337 Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận / Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .B510N 2008

1338 Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Cao Thị Phương Loan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .C108L 2016

1339 Phương pháp lưới cơ sở giải bài toán tối ưu không ràng buộc / Cao Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .C108X 2012

1340 Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán / Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .CH500P 2011

1341 Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú / Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .Đ108A 2011

1342 Mô hình dự báo churn cho khách hàng bằng phương pháp học máy suy diễn phương sai / Đào Công Ân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Anh

KHXG: QA37 .Đ108Â 2018

1343 Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính / Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .Đ108V 2007

1344 Tìm hiểu một số thuật toán khai phá luật kết hợp mờ / Đào Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .Đ108V 2008

1345 Bài tập toán học cao cấp. Phần 1 / P. E. Đankô, A. G. Popôp, I. Ia Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên dịch.KHXG: QA37 .Đ112P P.1-1992

1346 Bài tập toán học cao cấp. Phần 2 / P. E. Đankô, A. G. Popôp, I. Ia Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên dịch.KHXG: QA37 .Đ112P P.2-1992

1347 Một cách tiếp cận toàn cục cho bài toán bè cực đại có trọng số / Đặng Thị Hồi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh Nam.KHXG: QA37 .Đ116H 2014

Page 81: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1348 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều / Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .Đ406S 2010

1349 Tìm hiểu lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ FPGA trong thiết kế CPU theo kiến trúc MIPS / Đoàn Vũ Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.

KHXG: QA37 .Đ406T 2012

1350 Using the TI-86 IN Collegiate Mathematics : A Tutorial / Fred Dodd, John CruthirdsKHXG: QA37 .D419F 1997

1351 Công thức Hook và ứng dụng / Đỗ Oanh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đình NamKHXG: QA37 .Đ450C 2016

1352 Phương pháp nón pháp tuyến giải bài toán tối ưu hóa đa mục tiêu và bài toán quy hoạch tích / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.

KHXG: QA37 .Đ450H 2013

1353 Tiếp cận toàn cục giải bài toán bè cực đại với trọng số dương trên các cạnh / Đỗ Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh NamKHXG: QA37 .Đ450H 2017

1354 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo các thảm họa thiên nhiên / Đỗ Phương Liên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .Đ450L 2015

1355 Bài toán thác triển trong giải tích Clifford và các ứng dụng trong công nghệ / Dương Thị Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .D561N 2014

1356 Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs / Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .D561T 2010

1357 Mathematical techniques of operational research.KHXG: QA37 .G419L 1963

1358 Toán cao cấp. Tập 2, Phép tính vi phân các hàm thông dụng / Guy Lefort.KHXG: QA37 .G523L T.2-1967

1359 Bài toán định tuyến cho mạng phương tiện giao thông / Hà Trọng Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Anh SơnKHXG: QA37 .H100S 2016

1360 Ứng dụng maple để xây dựng phần mềm trợ giúp việc giảng dạy và học môn giải tích / Hà Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .H100T 2016

1361 Kỹ thuật xử lý mùa trong phân tích chuỗi thời gian và ứng dụng / Hoàng Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Qùy.KHXG: QA37 .H407K 2013

1362 Bài toán bất đẳng thức biến phân: Một số phương pháp giải / Hoàng Văn Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang ThùyKHXG: QA37 .H407T 2017

Page 82: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1363Giải trường nhiệt độ trong hệ vật đúc/khuôn đúc bằng phương pháp sai phân với thông số nhiệt lý biến thiên theo vùng / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Khôi.KHXG: QA37 .H435t 2010

1364 Nâng cao chất lượng giấu tin / Hồ Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .H450A 2013

1365 Mô hình hồi quy logistics và mô hình hồi quy ảnh hưởng hỗn hợp / Hồ Sỹ Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đảm.KHXG: QA37 .H450N 2009

1366 Algebre Algorithmes et Programmes en Dascal / Jean Louis JardrinKHXG: QA37 .J109J 1988

1367 Mathematics of Modern Engineering. Volume 2, Mathematical Engineering / Ernest G. KellerKHXG: QA37 .K201E V.2-1942

1368 Ứng dụng thuật toán phân cụm trong xây dựng ảnh chỉ số / Kiều Huy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .K309T 2010

1369 Toán cao cấp. Tập 1 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37 .L206l T.1

1370 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, J. Lefebvre.KHXG: QA37 .L206l T.2

1371 Bài toán giá trị ban đầu đối với trường thế và trường thế suy rộng / Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA37 .L250C 2012

1372 Tối ưu dạng trong cơ học chất lỏng / Lê Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Thanh MaiKHXG: QA37 .L250C 2018

1373 Một số mô hình toán tài chính ứng dụng vào thị trường chứng khoán / Lê Khánh Phương Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .L250H 2010

1374 Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .L250H 2012

1375 Tìm kiếm mềm dẻo và tổ chức lưu trữ thông tin hiệu quả / Lê Viết Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền.KHXG: QA37 .L250K 2013

1376 Giấu tin trong ảnh với phương pháp CPT cải biên / Lê Đức Mậu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .L250M 2010

1377 Một số vấn đề liên quan tới luật kết hợp mờ / Lê Chí Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L250N 2007

1378 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm hệ thống hỗ trợ giảng dạy trực tuyến / Lê Thị Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.

Page 83: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .L250N 2012

1379 Các phương pháp tối ưu vec tơ và ứng dụng / Lê Quang Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng Mưu, Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .L250T 2012

1380 Nghiên cứu phương pháp phân tích trang tài liệu ảnh / Lê Đức Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo.KHXG: QA37 .L250T 2012

1381 Tìm hiểu về bách khoa thuật ngữ y tế Snomed-CT và ứng dụng trong lĩnh vực cấu trúc răng / Lưu Thị Thanh Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.

KHXG: QA37 .L566T 2012

1382 Lý thuyết danh sách và quá trình tự động hóa vận chuyển tại Nhà máy sản xuất xi măng Việt Nam / Lý Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .L600V 2012

1383 Các phương pháp monte-carlo giải một số lớp bài toán điều khiển và ứng dụng / Mai Văn Được ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Nguyễn Hữu Tiến

KHXG: QA37 .M103Đ 2011

1384 Tích chập tích phân và ứng dụng / Mai Minh Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .M103L 2016

1385 Engineering Maths / Leslie MustoeKHXG: QA37 .M521L 1997

1386Các lớp mã liên quan đến mã luân phiên = Classes of codes related to alternative codes / Ngô Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Long Vân, Nguyễn Thị Thanh Huyền;"Classes of codes related to alternative codes"

KHXG: QA37 .NG450H 2018

1387 Dùng MATLAB để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Kiếm Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .NG527A 2013

1388 Định lý thác triển đối với nghiệm của hệ phương trình Elliptic tuyến tính cấp một / Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527A 2014

1389

Mô hình xác định ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến tăng trưởng năng suất của ngành dịch vụ vận tải và viễn thông giai đoạn 2000 - 2008 tại Việt Nam / Nguyễn Trần Hoàng Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527B 2010

1390 Tìm hiểu một số kỹ thuật tấn công hệ mật RSA / Nguyễn Viết Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .NG527C 2014

1391 Tìm hiểu về ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thành Công; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc Vinh

Page 84: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .NG527C 2014

1392 Nghiên cứu rủi ro tài chính trong tái bảo hiểm / Nguyễn Quang Chung; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527C 2018

1393 Hiển thị đồ họa và phần mềm dạy học / Nguyễn Hải Diên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .NG527D 2013

1394 Áp dụng Mathematica để xây dựng phần mềm trợ giúp việc dạy và học / Nguyễn Đình Đại; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527Đ 2014

1395 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập suy rộng / Nguyễn Anh Đài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527Đ 2014

1396 Thiết kế mạng lưới giao thông công cộng cho đô thị / Nguyễn Ngọc Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang ThuậnKHXG: QA37 .NG527Đ 2016

1397 Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy

KHXG: QA37 .NG527G 2013

1398 Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 / Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009

1399 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009

1400 Các thuật toán phân cụm dữ liệu và ứng dụng / Nguyễn Thế Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527H 2010

1401 Bài toán giá trị ban đầu với lớp hàm chính quy suy rộng / Nguyễn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527H 2012

1402 Tìm hiểu ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thị Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527H 2013

1403 Một số thủ tục phân loại dựa theo cách tiếp cận thống kê / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527H 2014

1404 Mã hóa đàn hồi theo tiếp cận giấu tin / Nguyễn Thị Lương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527L 2013

1405 Nghiên cứu các nguyên lý toán học cho hoạt động của nhiều tay máy công nghiệp và ứng dụng / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .NG527M 2012

Page 85: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1406 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy suy rộng nhận giá trị trong đại số CLIFFORD / Nguyễn Đức Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn

KHXG: QA37 .NG527M 2014

1407Áp dụng các phương pháp ngẫu nhiên để ước lượng xác suất rủi ro trong mô hình bảo hiểm có lãi xuất / Nguyễn Công Nhân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .Ng527n 2008

1408 Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic / Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2010

1409Sử dụng phương pháp lập trình hướng đối tượng để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2013

1410 Sử dụng tính toán khoa học để thiết kế phần mềm trợ giúp cho giảng dạy và học tập / Nguyễn Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2013

1411 Về độ nhập nhằng của ngôn ngữ và ứng dụng / Nguyễn Duy Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc VinhKHXG: QA37 .Ng527n 2014

1412 Áp dụng phương pháp lấy mẫu lặp để đánh giá xác suất rủi ro trong bảo hiểm / Nguyễn Trung Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG527P 2008

1413 Nâng cao chất lượng giấu tin và ứng dụng / Nguyễn Viết Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527P 2013

1414 Tích chập suy rộng đối với các phép biến đổi tích phân / Nguyễn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527P 2014

1415 Mã hóa và giấu tin / Nguyễn Đình Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527Q 2013

1416 Sử dụng đối sánh mẫu xấp xỉ và kỹ thuật chỉ mục cho tìm kiếm trong website / Nguyễn Văn Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền

KHXG: QA37 .NG527Q 2016

1417 Tiếp cận tối ưu toàn cục giải bài toán quy hoạch tích lồi / Nguyễn Thị Mai Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA37 .NG527T 2011

1418 Một số phương pháp phát hiện giấu tin / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2012

1419 Tìm hiểu ứng dụng của ô tô mát nâng cao trong bài toán sánh mẫu / Nguyễn Thị Hà Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.

Page 86: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .NG527T 2012

1420 Xây dựng chiến lược dự bán thời tiết và dự báo các cơn bão từ biển động bằng phương pháp vật lý / Nguyễn Lê Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .NG527T 2013

1421 Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số / Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527T 2013

1422 Ứng dụng các phần mềm để tạo phòng thí nghiệm ảo phục vụ giảng dạy / Nguyễn Lê Thông; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527T 2014

1423 Đề xuất sơ đồ mã hóa và giải mã cho bảo mật dữ liệu nhờ mã luân phiên / Nguyễn Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2014

1424 Tìm hiểu IPv6 và khả năng triển khai trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh / Nguyễn Viết Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .NG527T 2014

1425 Ứng dụng ôtômát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Nguyễn Đình Tuệ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .NG527T 2014

1426 Bài toán thác triển hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận và ứng dụng trong công nghệ / Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn

KHXG: QA37 .NG527T 2016

1427 Bất đẳng thức tích chập và ứng dụng / Nguyễn Tiến Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527T 2016

1428 Một số toán tử chuẩn hợp nhất trong logic mờ / Nguyễn Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .NG527X 2012

1429 Bài toán giá trị ban đầu trong giải tích Clifford và các ứng dụng công nghệ / Phạm Huy Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH104B 2016

1430 Bài toán rút gọn mô hình cho hệ động lực tuyến tính có số chiều lớn / Phạm Văn Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình MinhKHXG: QA37 .PH104D 2015

1431 Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng / Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2011

1432Ứng dụng phương pháp tối ưu hóa trong xử lý một số bài toán về lịch trình giao thông và khả năng áp dụng cho mạng giao thông thành phố Hà Nội / Phạm Xuân Hinh ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ, Phạm Huy Điển

KHXG: QA37 .PH104H 2012

Page 87: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1433 Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng / Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .PH104H 2012

1434 Tính toán trọng phần tối ưu cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .PH104H 2013

1435 Các thuật toán đối sánh mẫu và ứng dụng tìm kiếm trên Website / Phạm Công Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .PH104H 2014

1436 Giải một số bài toán về số nguyên tố với sự trợ giúp mathematica / Phạm Thái Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH104H 2016

1437 Ứng dụng ngôn ngữ SQL trong tính toán khoa học và giảng dạy / Phạm Thị Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .PH104N 2014

1438 Tìm hiểu kỹ thuật dựng ảnh nối 3D và ứng dụng/ Phạm Hùng Sơn; Người hướng dẫn khoa học:Vương Mai PhươngKHXG: QA37 .PH104S 2013

1439 Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn / Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.

KHXG: QA37 .PH104T 2009

1440 Lý thuyết một số lớp mã mới và ứng dụng / Phạm Tiến Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104T 2011

1441 Bài toán cân bằng: Một số phương pháp giải / Phạm Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang ThủyKHXG: QA37 .PH104T 2016

1442 Mô hình toán định giá một loạt phái sinh chứng khoán / Phạm Thị Kiều Vân; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH104V 2013

1443 Mô hình kiểu ARCH và chuỗi thời gian tài chính / Phan Hải Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH105Đ 2008

1444 Ứng dụng các kỹ thuật của đồ họa máy tính vào việc giảng dạy / Phan Việt Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH105Đ 2014

1445 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo thiên tai / Phan Hữu Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .PH105H 2013

1446 Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử / Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.KHXG: QA37 .PH105P 2012

1447 Bất đẳng thức tích chập và ứng dụng / Phùng Đức Phi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo

Page 88: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .PH513P 2018

1448 Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng / Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo.KHXG: QA37 .T100C 2010

1449 Hàm chính quy nhận giá trị trong đại số Clifford phụ thuộc tham số và ứng dụng / Tạ Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .T100m 2009

1450 Pullback attractors for nonclassical diffusion equations / Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh.KHXG: QA37 .T106B 2011

1451 Toán cao cấp. Tập 1. / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .T406c T.1-1994

1452 Toán cao cấp. Tập 2, Phần thứ 3: Tích phân / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .T406c T.2-1995

1453 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .T406h T.2

1454 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .T406h T.2

1455 Tính toán ngưỡng bệnh dịch cho một lớp mô hình dịch tễ / Tô Thành Đồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc DoanhKHXG: QA37 .T450Đ 2018

1456 Phương pháp cho điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng của ngân hàng / Thiều Hồng Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TH309T 2010

1457Sử dụng phần mềm matlab vào việc xây dựng bài giảng về phương trình và hệ phương trình cho học sinh phổ thông / Thịnh Văn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TH312N 2016

1458 Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế / Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121B 2009

1459Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-Carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121C 2010

1460 Đồ họa máy tính và phần mềm dạy học / Trần Biên Cương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121C 2013

1461 Thiết kế robot trợ giúp phẫu thuật tim và can thiệp động mạch vành / Trần Thị Hồng Gấm; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121G 2015

Page 89: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1462 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford / Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121H 2008

1463 Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều / Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2012

1464 Rủi ro tín dụng / Trần Thị Huế; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TR121H 2012

1465 Hệ động lực vi sinh vật cạnh tranh trong môi trường đất / Trần Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Doanh.KHXG: QA37 .TR121H 2014

1466 Phương pháp biến phân giải bài toán tìm nguồn nhiệt trong quá trình truyền nhiệt / Trần Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân ThànhKHXG: QA37 .TR121H 2016

1467 Ứng dụng ôtomát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Trần Hồng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .TR121H 2016

1468 Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Trần Kim Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .TR121H 2017

1469 Ứng dụng bài toán giá trị ban đầu vào quá trình dự báo lũ lụt và các thảm họa thiên nhiên / Trần Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121H 2018

1470 Mô hình black-scholes trong định giá chứng khoán phái sinh / Trần Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121K 2018

1471 Mã hóa và giấu tin / Trần Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.

KHXG: QA37 .TR121N 2014

1472 Mô hình cạnh tranh và phân tán / Trần Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .TR121-O 2012

1473 Áp dụng Matlab để xây dựng phần mềm trợ giúp việc dạy và học / Trần Hoài Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121P 2014

1474 Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến / Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .TR121T 2007

1475 Tính toán mô phỏng dòng chảy bao vật thể chảy tách thành bằng phương pháp xoáy / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch

KHXG: QA37 .TR121T 2007

1476 Một vài mô hình toán trong rủi ro tín dụng / Trần Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121T 2008

Page 90: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1477 Ứng dụng phân cụm cho ảnh chỉ số trong lĩnh vực giấu tin trong ảnh / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2011

1478 Phương pháp xấp xỉ ngoài với kỹ thuật rẽ nhánh giải bài toán tối ưu toàn cục / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.

KHXG: QA37 .TR121T 2011

1479 Điều khiển tối ưu lý thuyết và ứng dụng trong kinh tế / Trần Nam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .TR121T 2012

1480Mô hình toán học cho mối liên hệ dài hạn giữa lãi suất danh nghĩa và lạm phát / Trần Tuấn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Khắc Minh.KHXG: QA37 .TR121T 2013

1481 Thuật toán hiệu quả kiểm tra tính chất mã của ngôn ngữ chính quy / Trần Đình Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .TR121T 2013

1482 Thuật toán lượng tử và ứng dụng / Trần Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .TR121T 2016

1483 Phương pháp giải một số lớp bài toán tối ưu đa mục tiêu và ứng dụng / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim, Đinh Thế Lục

KHXG: QA37 .TR121T 2017

1484 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập và ứng dụng / Trần Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .TR121T 2017

1485 Ổn định nghiệm của phương trình vi phân hàm / Triệu Khắc Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu HuyKHXG: QA37 .TR309T 2013

1486 Tìm hiểu một số phương pháp thám tin trong lĩnh vực giấu tin / Trịnh Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312B 2012

1487 Dùng Mathematica để thiết kế phần mềm trợ giúp cho việc giảng dạy và học tập / Trịnh Đức Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312H 2013

1488 Dùng phần mềm Mathemmatica để hỗ trợ giải bài toán giá trị ban đầu / Trịnh Xuân Sang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312S 2013

1489 Áp dụng lý thuyết danh sách để xây dựng phần mềm quản lý tín dụng ngân hàng / Trịnh Thị Son; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR312S 2016

1490 Giải các bài toán tối ưu bằng phần mềm Mathematica cải tiến / Trịnh Thị Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR312T 2018

Page 91: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1491 Nâng cao chất lượng giấu tin cho ảnh mức xám / Ứng Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .Ư556N 2014

1492 Ứng dụng otomat hữu hạn trong mã hóa / Võ Sỹ Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .V400N 2013

1493 Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao / Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .V500B 2012

1494Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật / Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà.KHXG: QA37 .V500C 2013

1495 Một số phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến / Vũ Minh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .V500T 2010

1496 Heath Mathematics / Walter E. Rucker, Clyde A. DilleyKHXG: QA37.2

1497 Mathematics with Applications in the Management, Natural, and Social Sciences / Margaret L. Lial, Thomas W. Hungerford, Charles D. MillerKHXG: QA37.2

1498 Mathematical Applications : For management, life and social sciences / Jonald J. Harshbarger, Jame J. ReynoldsKHXG: QA37.2

1499 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / BECKENBACH EDWIN F.hiệu đính; Hồ Thuần [ và những người khác "] dịch; Nguyễn Đình Trí hiệu đính"KHXG: QA37.2 .B201E T.1-1978

1500 Mathematics for Chemistry / Graham Doggett, Brian T. SutcliffeKHXG: QA37.2 .D427G 1995

1501 Math refresher for scientists and engineers / John R. Fanchi.KHXG: QA37.2 .F105J 1997

1502 Foundations of higher mathematics : exploration and proof / by Daniel Fendel with Diane Resek.KHXG: QA37.2 .F203D 1990

1503 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].

KHXG: QA37.2 .Gi-521ô T.3-1998

1504 Mathematical applications for management, life, and social sciences / Ronald J. Harshbarger, James J. Reynolds.KHXG: QA37.2 .H109 1989

1505 Finite Mathermatics with Calculus / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley

KHXG: QA37.2 .H427l 1995

1506 Mathematics with applications. Selections;"Finite mathematics with calculus / Laurence D. Hoffmann

Page 92: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37.2 .H427l 19951507 Finite Mathematics / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards; David E. Heyd

KHXG: QA37.2 .L109R 1991

1508 Finite mathematics with calculus / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA37.2 .L109R 1991

1509 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37.2 .L206l T.2

1510 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA37.2 .L250Đ T.I-2014

1511 Mathematics with applications in the management, natural, and social sciences / Margaret L. Lial, Charles D. Miller.KHXG: QA37.2 .L301M 1995

1512 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm.KHXG: QA37.2 .NG527T T.1-1992

1513 Discovering Finite Mathematics and Calculus With Examples on the TI-85 and TI-82 : A Laboratory Approach / Donna Marie Pirich, Patricia A. Bigliani

KHXG: QA37.2 .P313D 19961514 Introduction to applied mathematics / Gilbert Strang.

KHXG: QA37.2 .S106G 19861515 Toán học / Viện Toán học

KHXG: QA37.2 .T406h 19721516 Cours de mathématiques : BTS, IUT / Pierre Variot,...

KHXG: QA37.2 .V109P 1991

1517 Just-in-time math for engineers / by Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp.KHXG: QA37.3 .F313a 2003

1518 Ôn luyện toán cao cấp / Lê Đình ĐịnhKHXG: QA37.3 .L250Đ 2014

1519 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2007

1520 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2011

1521 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2011

1522 Mathematical methods for scientists and engineers / Donald A. McQuarrie

KHXG: QA37.3 .M501D 20031523 Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh.

KHXG: QA37.3 .NG527Q 20061524 Giáo trình toán cao cấp A3 / Nguyễn Hồ Quỳnh.

KHXG: QA37.3 .NG527Q 2006

Page 93: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1525 College mathematics for the managerial, life, and social sciences. Part..1 / S.T. Tan

KHXG: QA37.3 .TROY P.1-2002

1526 College mathematics for the managerial, life, and social sciences. Part..2 / S.T. Tan

KHXG: QA37.3 .TROY P.2-20021527 Toán cao cấp: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy

KHXG: QA37.3 .V500B 2013

1528

Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis : proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 / edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis.KHXG: QA370 .C63 1980

1529 The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin : 4-5 April 2003, Sevilla, Spain / edited by M. Delgado ... [et al.].KHXG: QA370 .F313s 2004

1530Recent development in theories & numerics : International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.]KHXG: QA370 .R201d 2003

1531 Phương trình vật lý toán / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA371

1532 Schaum's outline of theory and problems of differential equations : In si metric units / Frank Ayres, J C Ault.KHXG: QA371 .A112F 1972

1533 Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall.KHXG: QA371 .B105p 2002

1534 Advanced mathematical methods for scientists and engineers / Carl M. Bender, Steven A. Orszag.KHXG: QA371 .B203c 1999

1535 Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.

KHXG: QA371 .B435W 2000

1536 Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.KHXG: QA371 .B435W 2003

1537 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA371 .C513A T.II-2013

1538 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA371 .C513A T.II-2013

1539 Một số hệ phương trình cặp trong cơ học chất lỏng / Đặng Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Tiếp, Cung Thế AnhKHXG: QA371 .Đ116S 2015

Page 94: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1540 Differential equations & linear algebra / Jerry Farlow ... [et al.].KHXG: QA371 .D302E 2007

1541 Đa tạp bất biến chấp nhận được đối với một số lớp phương trình vi phân / Đinh Xuân Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy, Phan Xuân Thành

KHXG: QA371 .Đ312K 20181542 Phương trình vi phân / Doãn Tam Hòe

KHXG: QA371 .D406H 2005

1543 Student solutions manual differential equations and boundary value problems : Computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney

KHXG: QA371 .E201c 1999

1544 Differential equations and boundary value problems : computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney.KHXG: QA371 .E201c 2000

1545 An Introduction to Differential Equation and Their Applications / Stanley J. Farlow

KHXG: QA371 .F109s 1994

1546 Méthodes Asymptotiques Pour les E'quations : Différentielles ordinaires linéaires / M. FédorioukKHXG: QA371 .F201M 1987

1547 Differential equations : a first course / Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki.

KHXG: QA371 .G522M 1992

1548 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, học kỳ 3 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-1998

1549 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-1998

1550 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2000

1551 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2000

1552 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-2001

1553 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-2001

1554 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2002

Page 95: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1555 Phương trình vi phân. Tập 1 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA371 .H407Đ T.1-1970

1556 Phương trình vi phân. Tập 2 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA371 .H407Đ T.2-1970

1557 Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / Hocs M. W, Xmayl X.; Nguyễn Văn Đạo, Hoàng Hữu Đường dịchKHXG: QA371 .H419M 1979

1558 Differential equations : a modeling approach / Glenn Ledder.KHXG: QA371 .L201G 2005

1559 Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến / Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình.KHXG: QA371 .L250T 2013

1560 Exploring differential equations via graphics and data / David Lomen, David Lovelock.KHXG: QA371 .L429D 1996

1561 Дифференциальные уравнения. Кратные интегралы. Ряды. Функции комплексного переменного / Я. С. Бургов, С. М. НикольскийKHXG: QA371 .LETI 1985

1562 Fundamentals of differential equations and boundary value problems / R. Kent Nagle & Edward B. Saff.KHXG: QA371 .N102R 1996

1563 Fundamentals of differential equations / R. Kent NagleKHXG: QA371 .N102R 1996

1564 Nghiệm tuần hoàn và dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số lớp phương trình vi phân / Ngô Quý Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy

KHXG: QA371 .NG450Đ 20171565 Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.

KHXG: QA371 .NG527B 20081566 Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung

KHXG: QA371 .NG527H 1979

1567 Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn NhungKHXG: QA371 .NG527H 2006

1568 Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn NhungKHXG: QA371 .NG527H 2014

1569 Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / Ngoãn Thế Hoàn, Phạm Phu

KHXG: QA371 .NG527H 2014

1570 Partial differential equations of hyperbolic type and applications / [edited by] Giuseppe Geymonat.KHXG: QA371 .P109d 1987

Page 96: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1571 Differential equations with boundary value problems / John Polking, Albert Boggess, David Arnold.KHXG: QA371 .P428J 2006

1572 Một số tính chất của nghiệm phương trình vi phân trong không gian Banach / Phạm Văn Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu HuyKHXG: QA371 .PH104B 2016

1573 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013

1574 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013

1575 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013

1576 Tuyển tập bài tập phương trình vi phân / Phan Huy ThiệnKHXG: QA371 .PH105T 2010

1577 Phương trình vi phân / Phan Huy ThiệnKHXG: QA371 .PH105T 2010

1578 A short course in differential equations / [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient.KHXG: QA371 .R103E 1974

1579 Regularization and bayesian methods for inverse problems in signal and image processing / Edited by Jean-Francois Giovannelli, Jérome Idier.KHXG: QA371 .R201a 2015

1580 Nonlinear evolution equations and Painlevtest / W.-H. Steeb, N. Euler.KHXG: QA371 .S201W 1988

1581 MapleTM Technology resource manual Differential equations : a modeling perspective / Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman.

KHXG: QA371 .S314J 2004

1582 Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA371 .T406h T.3-2015

1583 Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA371 .T406h T.3-2015

1584 Introduction to differential equations and dynamical systems / Richard E. Williamson.KHXG: QA371 .W302R 1997

1585 Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations : Graphics - Models - Data / David Lomen, David LovelockKHXG: QA371.3 .L429D 1999

1586 Phương trình vi phân thường / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA371.3 .NG527Đ 1974

Page 97: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1587 Introduction à l'Analyse Numérique Matricielle et à l'Optimisation : Collection mathématiques appliquees pour la maitrise / P. G. CiarletKHXG: QA372

1588 Analyse Mumérique des E'quations Differentielles : Collection mathématiques appliquees pour la maitrise / Michel Crouzeix, Alain L. Mignot

KHXG: QA3721589 Lectures on Ordinary Differential Equations / Witold Hurewicz

KHXG: QA372

1590 Schaum's Outline of Modern Introductory Diffrential equations / Richard Bronson

KHXG: QA372

1591 Schaum's outline of theory and problems differential equations / Frank Ayres

KHXG: QA372 .A112F 1952

1592 Impulsive differential equations with a small parameter / Drumi Bainov, Valy Covachev.KHXG: QA372 .B103D 1994

1593 Impulsive differential equations : asymptotic properties of the solutions / D.D. Bainov, P.S. Simeonov.KHXG: QA372 .B103D 1995

1594 Schaum's outline of theory and problems of differential equations / Richard Bronson.KHXG: QA372 .B431R 1994

1595 Elementary differential equations and boundary value problems / [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima.KHXG: QA372 .B435W 1969

1596Schaum's outline of modern introductory differential equations : with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems / Richard BronsonKHXG: QA372 .B855

1597 Impulsive differential equations / A.M. Samoilenko & N.A. Perestyuk ; translated from the Russian by Yury Chapovsky.KHXG: QA372 .I-310d 1995

1598 Numerical solution of ordinary differential equations / [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld.KHXG: QA372 .L109L 1971

1599Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference : nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 / editors, Cheng Yi ... [et al.]KHXG: QA372 .P419-o 2003

1600 A first course in differential equations with applications / Dennis G. Zill.KHXG: QA372 .Z302D 1979

1601 Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Minh Chương (chủ biên),... [và những người khác].

Page 98: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA374 .Ph561t 2000

1602 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA374 .S500S 1987

1603 Lectures on partial differential equations / Vladimir I. Arnold ; translated by Roger Cooke.KHXG: QA377 .A109V 2004

1604 Solution techniques for elementary partial differential equations / Christian Constanda.KHXG: QA377 .C431c 2002

1605 Contributions to nonlinear analysis : a tribute to D.G. de Figueiredo on the occasion of his 70th birthday / Thierry Cazenave ... [et al.], editors.KHXG: QA377 .C431t 2006

1606 Integrable and superintegrable systems / edited by Boris A. Kupershmidt.KHXG: QA377 .I-312a 1990

1607 Numerik partieller Differentialgleichungen. English;"Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations / Peter KnabnerKHXG: QA377 .K100P 2003

1608 Numerical methods for elliptic problems with singularities : boundary methods and nonconforming combinations / Zi Cai Li.KHXG: QA377 .L300Z 1990

1609 Applied partial differential equations / J. David Logan.KHXG: QA377 .L427J 2004

1610 Numerical solution of partial differential equations : an introduction / K.W. Morton and D.F. Mayers.KHXG: QA377 .M434K 1994

1611 Lecture notes on mixed type partial differential equations / John M. Rassias.

KHXG: QA377 .R109J 1990

1612 Numerical grid generation : foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin.KHXG: QA377 .T429J 1985

1613 Finite element solution of boundary value problems : theory and computation / O. Axelsson, V.A. Barker.KHXG: QA379 .A111-O 2001

1614 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA379 .S500S 1987

1615 Modern Introductory Analysis / Mary P. Dolciani ... [et.at]KHXG: QA39

1616 Basic Mathematics / Lawrence A. TrivieriKHXG: QA39.2

1617 2000 Soved Problems in Discrete Mathematics / Seymour Lipschutz, Marc Lars LipsonKHXG: QA39.2

Page 99: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1618 Basic Technical Mathematics with Calculus : Metric version / Allyn J. Washington

KHXG: QA39.21619 Discrete Mathematics and Algebraic Structures / Larry J. Gerstein

KHXG: QA39.2

1620 Mathematics and Its Applications : To Managament, life and social sciences with finite and discrete mathematics / Magaret B. Cozzens, Richar D. Porter

KHXG: QA39.2

1621 Applications of Discrete Mathematics / John G. Michaels, Kenneth H. Rosen editorsKHXG: QA39.2 .A109-o 1992

1622 Toán học rời rạc / Doãn Tam HòeKHXG: QA39.2 .D406H 2010

1623 Toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 1999

1624 Toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 2000

1625 Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 2012

1626 Discrete mathematics with applications / Susanna S. Epp.KHXG: QA39.2 .E206S 1995

1627 Precalculus mathematics : a problem-solving approach / Walter Fleming, Dale Varberg.KHXG: QA39.2 .F202W 1996

1628 Foundations of discrete mathematics / Peter Fletcher, Hughes Hoyle, C. Wayne Patty.KHXG: QA39.2 .F207p 1990

1629 Discrete mathematics and algebraic structures / Larry J. Gerstein.KHXG: QA39.2 .G206L 1987

1630 Discrete Mathematics / Richard Johnson BaughKHXG: QA39.2 .J427R 1997

1631 Discrete Mathematical Structures / Bernard Kolman, Robert C. Busby, Sharon Ross

KHXG: QA39.2 .K428B 1996

1632 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh vinhKHXG: QA39.2 .L250V T.IIa-2013

1633 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb., Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA39.2 .L250V T.IIb-2013

1634 Дискретный анализ : Учебное пособие по прикладной математике и информатике / И. В. РомановскийKHXG: QA39.2 .LETI 1999

1635 Finite Mathematics / Daniel Maki, Maynard Thompson

Page 100: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA39.2 .M103D 1996

1636 Pascal Lý thuyết bài tập cơ bản và nâng cao : Lời giải / Mai Hà, ...[và những người khác].KHXG: QA39.2 .M103H 1995

1637 Mathematical Ideas / Charles D. Miller, V. E. Heeren, E. J. HornsbyKHXG: QA39.2 .M302C 1997

1638 Applications of Discrete Mathematics / John G. Michaels, Kenneth H. Rosen

KHXG: QA39.2 .M302J 1991

1639 Applications of discrete mathematics / edited by John G. Michaels, Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.2 .M302J 1991

1640 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2001

1641 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2004

1642 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2005

1643 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2007

1644 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2009

1645 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2011

1646 Giáo trình Toán rời rạc / Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA39.2 .NG527T 1994

1647 Toán rời rạc / Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA39.2 .NG527T 1996

1648 Pascal for Students / R KempKHXG: QA39.2 .P109f 1996

1649 Pascal for Students / Hoàng Văn Đặng (Biên dịch)KHXG: QA39.2 .P109f 1996

1650 Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.2 .R434K 1999

1651 Applied Finite Mathematics / S. T. TanKHXG: QA39.2 .T105S 1997

1652 Applied finite mathematics / Edmond C. Tomastik.KHXG: QA39.2 .T429E 1994

1653 Toán rời rạc / Vũ Đình HòaKHXG: QA39.2 .V500H 2010

1654 Basic technical mathematics / Allyn J. Washington.KHXG: QA39.2 .W109A 2000

1655 Toán rời rạc / Nguyễn Hữu AnhKHXG: QA39.2. .NG527A 1999

Page 101: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1656 Mathematics for elementary teachers : a conceptual approach / Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2004

1657 Mathematics for elementary teachers : a conceptual approach / Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2007

1658 Mathematics for elementary teachers : an activity approach / Albert B. Bennett, Jr., Laurie J. Burton, L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2007

1659 College algebra and trigonometry and precalculus / Mark Dugopolski.KHXG: QA39.3 .D506M 2003

1660 Дискретная математика : Методические указания / Сост.: С. Н. Позднияков, С. В. РыбинKHXG: QA39.3 .LETI 2006

1661 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.3 .Ng527n 2006

1662 Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân QuỳnhKHXG: QA39.3 .NG527Q 2002

1663 Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu ThịnhKHXG: QA39.3 .R434K 2003

1664 Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.3 .TROY 2007

1665 Thực hành toán phổ thông bởi TOAN PT trên máy tính / Lê Trọng LụcKHXG: QA39.35 .L250L 2001

1666 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Anh VinhKHXG: QA39.5 .L250V T.I-2013

1667 Theory of Elasticity / C. B. Biezeno, R. Grammel ; M. L. Meyer translatorKHXG: QA391

1668 Elasticity. V.3KHXG: QA391

1669 A Guide - Book to Mathematics / I. N. Bronshtein, K. A. Semendyayev ; Jan Jaworowski dịchKHXG: QA40 .B431-I 1971

1670 Sổ tay toán sơ cấp / M. IA. Vưgotxki ; Lương Văn Thiên, Bùi Quang Thi, Trần Văn Kính dịchKHXG: QA40 .V566-I 1975

1671 Ký hiệu toán : TCVN 320 - 69KHXG: QA40.5

1672 Mathematics / David BergaminiKHXG: QA40.5 .B206D 1963

1673 Sổ tay toán học : Dành cho các kỹ sư và học viên trường cao đẳng kỹ thuật / I. N. Brônstein, C. A. Xêmendiaep ; Trần Hùng Thao dịchKHXG: QA40.5 .B458-I 199?

Page 102: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1674 Linear System Theory : The State Space Approach / Lotfi A. Zadeh, Charles A. DesoerKHXG: QA401

1675 Modern Mathematics for the Engineer / Edwin F. Beckenbach editedKHXG: QA401

1676 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / Edwin F. Beckenbach chủ biên; Hồ Thuần,...[và những người khác] dịch.KHXG: QA401 .B201E T.1-1978

1677 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.KHXG: QA401 .K207E 1999

1678Mathematica computer guide : a self-contained introduction for Erwin Kreyszig, Advanced engineering mathematics, eighth edition / Erwin Kreyszig, E.J. Norminton.KHXG: QA401 .K207E 2002

1679 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.KHXG: QA401 .K207E 2006

1680 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.KHXG: QA401 .K207E 2007

1681 Вероятностные методы в инженерных задача : Справочник / А. Н. Лебедев,...[ et all]KHXG: QA401 .LETI 2000

1682 Fundamental formulas of physics.KHXG: QA401 .M204D 1960

1683 Mordern Mathematics for the Engineer / Royal Weller,...[et al].KHXG: QA401 .M434m

1684 Bài giảng phương trình toán lý / Phan Tăng ĐaKHXG: QA401 .PH105Đ 1977

1685 Applied mathematical modeling : a multidisciplinary approach / D.R. Shier, K.T. Wallenius.KHXG: QA401 .S302D 2000

1686 Mathematical Modeling for Industry and Engineering / Thomas SvobodnyKHXG: QA401 .S412T 1998

1687 Mathematical modeling for industry and engineering / Thomas Svobodny.KHXG: QA401 .S412T 1998

1688 Phương pháp lưới và các bài toán biến cơ bản thường gặp trong ứng dụng / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA401 .T100Đ 1974

1689 Advanced Engineering Mathematics / C. R. WylieKHXG: QA401 .W601C 1960

1690 Advanced engineering mathematics / [by] C. Ray Wylie.KHXG: QA401 .W9 1975

1691 Cours D'automatique, Tome 1 : Signaux et systèmes : BTS iut ecoles D'ingénieurs.- 1989.- 241 p. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402

1692 Méthodes Mathématitiques pour L'informatique / Jacques Vélu

Page 103: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA402

1693 Ecole Nationale Supérieure d'Ingenieurs Electriciens de Grenoble / J. L. Jacoume

KHXG: QA402

1694 Natural Resource Systems Models in Decision Making : Proceedings of a 1969 water resources seminar / Gerrit H. ToebesKHXG: QA402

1695Cours D'automatique, Tome 2 : Asservissement - régulation Commande Analogique : BTS IUT ecoles D'ingenieurs.- 1990.- 141 p. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402

1696 Cours D'automatique, Tome 3 : Commande par Calenlateur-Identification : BTS IUT ecoles D'ingenieurs.- 1990.- 147 tr. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402

1697 Linear Systems Analysis / Donald K. Reynolds; F. Robert Bergseth; Frank J. Alexandro; Laurel J. LewisKHXG: QA402

1698 Signals and System / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, Ian T. YoungKHXG: QA402

1699 Fundamentals of linear state space systems / John S. Bay.KHXG: QA402 .B112J 1999

1700 Stablité des Filtres et des Systèmes Linéaires / Messaoud Benidir, Michel Barret.

KHXG: QA402 .B204M 19991701 Modeling random systems / John R. Cogdell.

KHXG: QA402 .C427J 2004

1702 Modeling and analysis of dynamic systems / Charles M. Close and Dean K. Frederick and Jonathan C. Newell.KHXG: QA402 .C434c 2002

1703 Systèmes linéaires, équations d'état [Texte imprimé] / Jean-Charles Gille, Marc CliqueKHXG: QA402 .G302J 1984

1704 Adaptive filtering prediction and control / Graham C. Goodwin and Kwai Sang Sin.

KHXG: QA402 .G433G 1984

1705 Analysis of linear dynamic systems : a unified treatment for continuous and discrete time and deterministic and stochastic signals / John B. Lewis.KHXG: QA402 .L207J 1977

1706 Structured techniques of system analysis, design, and implementation / Sitansu S. Mittra.KHXG: QA402 .M314S 1988

1707 State Space Analysis of Control System / Katsuhiko OgataKHXG: QA402 .O-427K 1967

1708 Discrete-time control systems / Katsuhiko Ogata.KHXG: QA402 .O-427K 1995

Page 104: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1709 Signals and systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky with Ian T. Young.

KHXG: QA402 .O-434 1983;"NV6240"

1710 Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.

KHXG: QA402 .O-434A 1997

1711 Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.

KHXG: QA402 .O-434A 1997

1712 System identification : a frequency domain approach / Rik Pintelon, Johan Schoukens.KHXG: QA402 .P312R 2001

1713 Systems : decomposition, optimisation, and control / edited by M. G. Singh, A. Titli, and Laboratoire d'automatique et d'analyse des syst{grave}emes du C.N.R.S.

KHXG: QA402 .S311M 1978

1714 State Functions and Linear Control Systems / Danald G. Schultz, James L. Melsa

KHXG: QA402 .S510D 19671715 Signals and Systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky

KHXG: QA402.063 .O-434A 19831716 Time - Domain Analysis and Design of Control Systems / Richard C. Dorf

KHXG: QA402.3

1717 Phương pháp toán học trong điều khiển tối ưu / V. G. Bônchianxki ; Trần Cao Nguyên, Nguyễn Tùng Sương dịchKHXG: QA402.3 .B458G 1972

1718 Lý thuyết ôtômat hữu hạn / Bùi Minh TríKHXG: QA402.3 .B510T 1975

1719 Control systems theory / [by] Olle I. Elgerd.KHXG: QA402.3 .E201-O 1967

1720 Kalman filtering : theory and practice using MATLAB / Mohinder S. Grewal, Angus P. Andrews.KHXG: QA402.3 .G207M 2001

1721 Optimal control theory for applications / David G. Hull.KHXG: QA402.3 .H510D 2003

1722 Practical stability of nonlinear systems / V. Lakshmikantham, S. Leela, A.A. Martynyuk.KHXG: QA402.3 .L103V 1990

1723 Stability of nonlinear Control Systems / Solomon LefschetzKHXG: QA402.3 .L201S 1965

1724 Linear matrix inequalities in system and control theory / Stephen Boyd ... [et al.].

KHXG: QA402.3 .L311m 1994

1725 Location & energy transfer in nonlinear systems / editors Luis Vázquez, Robert S. Mackay, María Paz Zorzano

Page 105: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA402.3 .L419e 20031726 Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục / Nguyễn Ngọc san

KHXG: QA402.3 .NG527S 2006

1727 Linear Control Systems / Charles E. Rohrs, Jemes L. Melsa, Donald G. Schultz

KHXG: QA402.3 .R427C 19931728 Modern control design with MATLAB and SIMULINK / Ashish Tewari.

KHXG: QA402.3 .T207A 20021729 Nonlinear control systems : analysis and design / Horacio J. Marquez.

KHXG: QA402.35 .M109H 20031730 Applied nonlinear control / Jean-Jacques E. Slotine, Weiping Li.

KHXG: QA402.35 .S56 19901731 Applied mathematics and optimization.

KHXG: QA402.51732 Principles of Optimization theory / C. R. Bector, S. Chandra, J. Dutta

KHXG: QA402.5 .B201C 20051733 Quy hoạch toán học / Bùi Minh Trí, Nguyễn Địch

KHXG: QA402.5 .B510T 1978

1734 Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế TâmKHXG: QA402.5 .B510T 1996

1735 Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế TâmKHXG: QA402.5 .B510T 1998

1736 Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 1999

1737 Bài giảng tối ưu hoá / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2002

1738 Tối ưu hoá tổ hợp / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2003

1739 Bài tập tối ưu hoá / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T 2006

1740 Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2006

1741 Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1981

1742 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1995

1743 Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí,KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1995

1744 Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T T.1-2005

1745 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.

Page 106: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA402.5 .B510T T.1-20051746 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.

KHXG: QA402.5 .B510T T.1-20061747 Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí

KHXG: QA402.5 .B510T T.2-19811748 Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí

KHXG: QA402.5 .B510T T.2-19951749 Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí.

KHXG: QA402.5 .B510T T.2-2005

1750 Complexity and Approximation : Combinatorial optimization problems and their approximability properties : with 69 figures and 4 tables / G. Ausiello... [et al.].

KHXG: QA402.5 .C429a 1999

1751 Numerical methods for unconstrained optimization and nonlinear equations / J.E. Dennis, Jr., Robert B. Schnabel.KHXG: QA402.5 .D204J 1983

1752 Lý thuyết tối ưu và đồ thị / Doãn Tam HòeKHXG: QA402.5 .D406H 2009

1753 Analyse, optimisation et filtrage numeriques / Pierre FaurreKHXG: QA402.5 .F111P 1992

1754 Practical optimization / Philip E. Gill, Walter Murray, Margaret H. Wright.

KHXG: QA402.5 .G302P 1981

1755 Genetic algorithms for solving bounded diameter minimum spanning tree problem / Huynh Thi Thanh Binh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Duc Nghia

KHXG: QA402.5 .H531B 2011

1756 Un outil didactique d'optimisation non- linéaire pour étudiants odoné / Le Thi Hai Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Philippe RigoKHXG: QA402.5 .L250A 2001

1757 Modern applied mathematics / editor : J. C. MisraKHXG: QA402.5 .M419a 2005

1758 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / Nguyễn Ngọc HảiKHXG: QA402.5 .NG527H P.2-2014

1759 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Quang HuyKHXG: QA402.5 .NG527H T.II-2012

1760 Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA402.5 .NG527K 2008

1761 Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA402.5 .NG527K 2014

1762 Tối ưu hoá ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ

Page 107: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA402.5 .NG527L 2001

1763 Giải bài toán tối ưu hoá ứng dụng bằng Matlab - Maple : Tối ưu hoá tĩnh và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ, Phan Mạnh DầnKHXG: QA402.5 .NG527L 2005

1764 Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : Cơ sở lý thuyết , Giải các bài toán theo phương pháp số, Thí dụ giải bằng Matlab, Maple / Nguyễn Nhật Lệ

KHXG: QA402.5 .NG527L 20091765 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa

KHXG: QA402.5 .Ng527n 19941766 Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa

KHXG: QA402.5 .Ng527n 19941767 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa

KHXG: QA402.5 .Ng527n 19961768 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa

KHXG: QA402.5 .Ng527n 19981769 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa

KHXG: QA402.5 .Ng527n 1999

1770 Quy hoạch gần lồi, gần lõm ứng dụng vào quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Anh Tuấn.KHXG: QA402.5 .NG527T 2011

1771 Quy hoạch tuyến tính với phương pháp nón xoay / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn QuýKHXG: QA402.5 .NG527T 2012

1772 Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình hoàn chỉnh: Lý thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương

KHXG: QA402.5 .PH105K 20001773 Bài tập quy hoạch tuyến tính/ Phí Mạnh Ban

KHXG: QA402.5 .PH300B 2017

1774 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tạ Quang SơnKHXG: QA402.5 .T100S T.2-2015

1775 Bài tập quy hoạch tuyến tính : Tóm tắt lý thuyết. Các thí dụ điển hình. Các bài tập tổng hợp kèm hướng dẫn, lời giải / Trần TúcKHXG: QA402.5 .TR121T 2001

1776 Giáo trình tối ưu phi tuyến / Trần Vũ Thiệu, Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA402.5 .TR121T 2011

1777 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Thanh TùngKHXG: QA402.5 .TR121T T.I-2014

1778 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Thanh TùngKHXG: QA402.5 .TR121T T.II-2014

Page 108: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1779 Perturbations harmoniques [Texte imprimé] : Effets, origine, mesures, diagnostic, remèdes / Éric FéliceKHXG: QA403 .F201E 2000

1780Infinite dimensional harmonic analysis III : proceedings of the third German-Japanese symposium, 15-20 September, 2003, University of Tubingen, Germany / editors, Herbert Heyer ... [et al.]KHXG: QA403 .I-311d 2003

1781The proceedings of the International Computer Congress 2004 on Wavelet Analysis and its Applications, and Active Media Technology. Vol 1 / editor-in-chief, Jian Ping Li.KHXG: QA403.3 .P419-o V.1-2004

1782Proceedings of the Third International Conference on Wavelet Analysis and Its Applications (WAA) : Chongqing, PR China, 29-31 May 2003. Vol 2 / editors, Jian Ping Li ... [et al.].KHXG: QA403.3 .P419-o V.2-2003

1783The proceedings of the International Computer Congress 2004 on Wavelet Analysis and its Applications, and Active Media Technology. Vol 2 / editor-in-chief, Jian Ping Li.KHXG: QA403.3 .P419-o V.2-2004

1784 Discrete wavelet transform : a signal processing approach / D. Sundararajan.

KHXG: QA403.3 .S512D 20151785 Exercices Résolus de Mathématique du Signal / Michel Carbon,...[et.al]

KHXG: QA403.51786 The Fourier transform and its applications / Ronald N. Bracewell.

KHXG: QA403.5 .B101R 2000

1787 Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.KHXG: QA404 .B435J 2001

1788 Fourier Series and Boundary Value Problems / Ruel ChurchillKHXG: QA404 .C521r 1941

1789 Analyse de Fourier et applications [Texte imprimé] : Filtrage, calcul numérique, ondelettes / Claude Gasquet, Patrick WitomskiKHXG: QA404 .G109C 1990

1790 Orthogonal functions in systems and control / Kanti B. Datta & B.M. Mohan.

KHXG: QA404.5 .D110K 1995

1791 A First Course in Real Analysis with 19 illustrations / Sterling K. Bernerian

KHXG: QA41

1792 Handbook of Mathematical Tables and Formulas / Richard Stevens Burington

KHXG: QA41 .B521R 1940

1793 Mathematics Handbook for Science and Engineering / Lennart Rade, Bertil Westergsen

Page 109: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA41 .R102L 1995

1794 Vật liệu compozit các vấn đề khoa học, hướng phát triển và ứng dụng / Trần Vĩnh Diệu, Lê Thị Phái biên soạnKHXG: QA415.9 .V124l 1998

1795 2000 Solved Problems in Discrete Mathematics / Seymour Lipschutz, Marc Lars LipsonKHXG: QA43

1796 Exercices et Problémes de Recherche Opéretionnelle / Gérard Desbazeille

KHXG: QA431797 Mesthodes Mathématique Pour la CAO / J. J. Risler

KHXG: QA43

1798 40 năm Olympic toán học quốc tế : (1959 - 2000). Tập 1, Các bài toán hình học / Chủ biên: Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Văn NhoKHXG: QA43 .B454m T.1-2001

1799 40 năm olympic toán học quốc tế (1959-2000). Tập 2, Các bài toán số học, đại số, giải tích, hình học tổ hợp / Chủ biên: Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho

KHXG: QA43 .B454m T.2-2001

1800Mathématiques : ENSI, ESIM, I.N.T. École de l'Air, E.S.T.P. : Problèmes corrigés posés aux concours (session 88) avec le texte integral du programme officiel de mathématiques en M, P et P' / Philippe Lemaire.KHXG: QA43 .L202P 1989

1801 Schaum's Outline of Theory and Problem of Finite Mathematics / Seymour LipschutzKHXG: QA43 .L313S 1966

1802 Сборник задач по математике для втузов. Часть 1, Линейная алгебра и основы математического анализа / под ред. А.В. Ефимова, Б.П. Демидович

KHXG: QA43 .LETI T.1-1986

1803 Сборник задач по математике для втузов. Часть 2, Специальные разделы математического анализа / под ред. А.В. Ефимова, Б.П. Демидович

KHXG: QA43 .LETI T.2-1986

1804 Mathematics : applications and connections. Course 2 / William Collins,...[et al.]

KHXG: QA43 .M110a C.2-1998

1805 Mathematics : applications and connections. Course 1 / William Collins,...[et al.]

KHXG: QA43 .M110a V.1-1998

1806 Toán : Đề cương môn học, bài thi, bài tập, bài phát thêm và bài đọc. Niên khoá 2000-2001KHXG: QA43 .T406đ 2001

1807 Toán olympic cho sinh viên. Tập 2 / Trần Lưu Cường,...[và những người khác].

Page 110: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA43 .T406-o T.2-20001808 E'quations Différentielles / C. Gilormini, G. Hirsch

KHXG: QA431

1809 New difference schemes for partial differential equations / Allaberen Ashyralyev, Pavel E. Sobolevskii.KHXG: QA431 .A109A 2004

1810Difference equations and discrete dynamical systems : proceedings of the 9th International Conference, University of Southern California, Los Angeles, California, USA, 2-7 August 2004 / editors, Linda J.S. Allen ... [et al.].

KHXG: QA431 .D302E 2005

1811 Analytic methods in the theory of differential and pseudo-differential equations of parabolic type / Samuil D. Eidelman, Stepan D. Ivasyshen, Anatoly N. Kochubei.

KHXG: QA431 .E201S 20041812 Partial Differential Equations / P. R. Garabedian

KHXG: QA431 .G109P 1964

1813 Equations aux dérivées partielles [Texte imprimé] : Exercices résolus / A. Martin

KHXG: QA431 .M110A 1992

1814 Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn : Giáo trình ngành Toán - tin Đại học Bách Khoa Hà Nội / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA431 .T100Đ 2002

1815 Bài giảng về biến số phức, phép biến đổi Laplace / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn

KHXG: QA432 .B103g 1971

1816 Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng, Lâm khải Bình, Trần Tuấn Điệp...KHXG: QA432 .B103t T.2-1969

1817 Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ / Phan Bá NgọcKHXG: QA432 .Ph105n 1980

1818 Quy tắc và bảng biến đổi Laplace / Trần Văn ĐắcKHXG: QA432 .TR121Đ 1977

1819 Generalized Integral Transformations. Volume XVIII / A.H. ZemanianKHXG: QA432 .Z202A V.18-1968

1820 Introdution to Tensor Analysis / H. D. BlockKHXG: QA433

1821 Matrix-tensor methods in continuum mechanics / S.F. Borg.KHXG: QA433 .B434S 1990

1822 Vectors and tensors in engineering and physics / D.A. Danielson.KHXG: QA433 .D107D 1997

1823 Scalar and asymptotic scalar derivatives : theory and applications / George Isac, Sandor Zoltan Nemeth.KHXG: QA433 .I-313G 2007

1824 Phép tính Vector và ở đầu phép tính Vector / N. E. Kôtsin ; Đặng Hấn dịch

Page 111: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA433 .K534E 19761825 Ten-xơ & ứng dụng / Nguyễn Trọng Giảng.

KHXG: QA433 .NG527G 2006

1826 Schaum's outline of theory and problems of vector analysis and an introduction to tensor analysis / Murray R. Spiegel.KHXG: QA433 .S302M 2002

1827 Geometry : an integrated approach / Robert Gerver,...[et al.]KHXG: QA445 .G205a 1998

1828 Geometry with geometry explorer / Michael Hvidsten.KHXG: QA445 .H315M 2005

1829 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2000

1830 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2001

1831 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2003

1832 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2006

1833 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2011

1834 Interaction among basic geometric elements / Pham Khac Trung Hieu ; Người hướng dẫn khoa học: Pierre BeckersKHXG: QA445 .PH104H 2005

1835 Tuyển tập 340 bài toán hình học không gian / I. F. Sharygin ; Khổng Xuân Hiền dịchKHXG: QA457 .S109-I 1988

1836 Tìm hiểu, nghiên cứu công nghệ mạng không dây và đề xuất mô hình ứng dụng / Hoàng Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.KHXG: QA46.16 .H407Q 2006

1837 Сборник задач по аналитической геометрии и линейной алгебре / Л. А. Беклемишева, А. Ю. Петрович, И. А. Чубаров;под ред. Д. В. Беклемишева

KHXG: QA461 .LETI 2004

1838 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 3 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA461 .PH105C T.3-1976

1839 Advanced mathematical & computational tools in metrology VI / editors, P. Ciarlini ... [et al.].KHXG: QA465 .A102M 2004

1840 Standard Mathematical Tables / Charles D. Hodgman chủ biên

Page 112: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA47 .S105M 19541841 Hình học xạ ảnh / Nguyễn Cảnh Toàn

KHXG: QA471 .NG527T 19621842 Geometry Revisited / H. S. M. Coxter, S. L. Greitzer

KHXG: QA473

1843 Proceedings of the Workshop Contemporary Geometry and Related Topics : Belgrade, Yugoslavia, 15-21 May 2002 / editors, Neda Bokan ... [et al.].

KHXG: QA473 .P419-o 2002

1844 Danh từ Toán Nga - Việt : 7.200 từ / Ban Toán Lý - thuộc uỷ ban khoa học nhà nướcKHXG: QA5

1845 Mathematiques et Cao 7 Beta - Splines / Richrd H. Bartels, John C. Beatty, Brian A. Barsky.KHXG: QA5 .B109R 1988

1846 Danh từ toán học Anh-Việt : Có phần đối chiếu Anh-Việt / Ban Toán lý hoá thuộc Uỷ ban khoa học nhà nước.KHXG: QA5 .D107t 1960

1847Từ điển toán học Anh - Anh Việt : (Định nghĩa - Giải thích - Minh hoạ) = English - English Vietnamese Dictionary of Mathematic : (Definitions - Explanations - Illustrations) / Lê Ngọc Thiện, Sỹ ChươngKHXG: QA5 .L250T 2005

1848 Maths. Tome 1 / F. Liret, M. ZismanKHXG: QA5 .L313F T.1-1983

1849 Maths. Tập 2 / F. Liret, M. Zisman, S. Goodenough.KHXG: QA5 .L313F T.2-1984

1850 Maths. Tome 3 / Francois Liret, Michel ZismanKHXG: QA5 .L313F T.3-1987

1851 Matematicheski Enciklopedicheski SlovarKHXG: QA5 .M110e 1988

1852 Từ điển toán học Anh-Việt : Khoảng 17.000 từKHXG: QA5 .T550đ 1972

1853 Từ điển toán học Anh - Việt : Khoảng 17000 từKHXG: QA5 .T550đ 1972

1854 Từ điển toán học Nga-Việt : Khoảng 9200 thuật ngữKHXG: QA5 .T550đ 1979

1855Từ điển toán học và tin học Anh - Việt : Khoảng 65.000 thuật ngữ = English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics : About 65.000 terms / Nguyễn An,...[và những người khác] biên soạn.KHXG: QA5 .T550đ 2003

1856 Hình học hoạ hình : Dành cho sinh viên trường ĐH Nông Lâm / Trần Thị Thanh

KHXG: QA5011857 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điển, Đỗ Mạnh Môn

KHXG: QA501

Page 113: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1858 Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : Có hướng dẫn và lời giải / Đoàn Hiển

KHXG: QA501 .Đ406H 2000

1859 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2010

1860 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2010

1861 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2012

1862 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450h 2013

1863 Eléments de Géométrie Mécanique / Philippe Balbiani ... [et al]KHXG: QA501 .E201d 1994

1864 Hình học hoạ hình. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện,... [và những người khác] ; Nguyễn Đình Điện chủ biênKHXG: QA501 .H312h T.1-1970

1865 Hình học họa hình. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện, [và những người khác].KHXG: QA501 .H312h T.1-1977

1866 Hình học họa hình. Tập 1. Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn chủ biênKHXG: QA501 .H312h T.1-1997

1867 Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên; Đỗ Mạnh MônKHXG: QA501 .H312h T.1-2012

1868 Hình học họa hình: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .H312h T.1-2015

1869 Hình học họa hình: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .H312h T.1-2016

1870 Đồ họa kỹ thuật 1: Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long; Phạm Văn Sơn hiệu đínhKHXG: QA501 .H407L 2017

1871 Bài tập hình học họa hình / Hoàng Văn Thân chủ biên, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như KimKHXG: QA501 .H407T 1996

1872 Hình học họa hình / Hoàng LongKHXG: QA501 .H435L 2008

1873 Сборник задач по курсу начертательной геометрии / В.О Гордон, Ю.Б. Иванов, Т.Е. СолнцеваKHXG: QA501 .LETI 1971

Page 114: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1874 Курс начертательной геометрии / В. О. Гордон, М. А. Семенцов-Огиевский

KHXG: QA501 .LETI 19711875 Начертательная геометрия / С. А. Фролов

KHXG: QA501 .LETI 1983

1876 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến ThọKHXG: QA501 .NG527C T.2-2013

1877 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1970

1878 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1978

1879 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1985

1880Hình học hoạ hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn; Nguyễn Đình Điện chủ biên.KHXG: QA501 .NG527Đ T.1-1994

1881 Hình học hoạ hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .NG527Đ T.1-2000

1882 Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo. / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh MônKHXG: QA501 .NG527Đ T.1-2007

1883 Hình học hoạ hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn

KHXG: QA501 .NG527Đ T.2-1993

1884 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn TuấnKHXG: QA501 .NG527Đ T.2-2007

1885 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn TuấnKHXG: QA501 .NG527Đ T.2-2011

1886 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện (chủ biên); Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn Tuấn

KHXG: QA501 .NG527Đ T.2-20111887 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Hiến, Nguyễn Văn Tuấn (chủ biên)

KHXG: QA501 .NG527H 1993

1888 Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập / Nguyễn Văn Hiến

Page 115: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA501 .NG527H 2003

1889 Khai triển các mặt ứng dụng máy tính để vẽ hình khai triển / Phạm Văn Nhuần, Phạm Tuấn AnhKHXG: QA501 .PH104N 2003

1890 Cách giải một số bài toán nâng cao trong hình học hoạ hình / Phạm Văn Nhuần.

KHXG: QA501 .PH104N 20051891 Applied descriptive geometry / Susan A. Stewart.

KHXG: QA501 .S207S 1986

1892 Tuyển tập các công trình nghiên cứu hình học hoạ hình và vẽ kỹ thuật / Đại học Xây dựng hà Nội.KHXG: QA501 .T527t 1981

1893 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Tiến chủ biên...[và nhiều người khác]

KHXG: QA501 .V500T 200?1894 Hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái

KHXG: QA501 .V500T 20051895 Bài giảng hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái

KHXG: QA501 .V500T 20071896 Bài tập hình học hoạ hình / A.K. Ruđaep

KHXG: QA501.5

1897 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Tiến (chủ biên);...[ và những người khác ]KHXG: QA501.5 .B103g

1898 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Điểm...[ và những người khác ]KHXG: QA501.5 .B103g [199?]

1899 Bài tập hình học hoạ hình / Vũ Đình Trường, Đoàn Hiền biên soạn; Nguyễn Tư Đôn, Nguyễn Văn Điểm hiệu đínhKHXG: QA501.5 .B103t 1972

1900 Bài tập hình học họa hình / Vũ Đình Trường, Đoàn Hiền biên soạnKHXG: QA501.5 .B103t 1972

1901 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự chủ biên; Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .B103t 1998

1902 Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : Có hướng dẫn và lời giải / Đoàn Hiển

KHXG: QA501.5 .Đ406H 19981903 Bài tập hình học họa hình / Đoàn Hiển, Nguyễn Văn Tiến

KHXG: QA501.5 .Đ406H 19981904 Bài tập Hình học họa hình / Đoàn Hiển, Nguyễn Văn Tiến

KHXG: QA501.5 .Đ406H 2000

1905 Phương pháp giải bài tập hình học họa hình chọn lọc : Có hướng dẫn hoặc giải sẵn / Đoàn HiềnKHXG: QA501.5 .Đ406H 2006

Page 116: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1906 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 1993

1907 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 1996

1908 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2000

1909 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2007

1910 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2015

1911 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501.5 .NG527Đ 1976

1912 Phương pháp giải các bài toán cực trị trong hình học / Nguyễn Hữu ĐiểnKHXG: QA501.5 .NG527Đ 2001

1913 Hướng dẫn giải bài tập Hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự; Nguyễn Mạnh Dũng (chủ biên).KHXG: QA501.5 .NG527D 2004

1914 Hình học hoạ hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

KHXG: QA501.5 .NG527Đ T.2-20001915 Hướng dẫn giải bài tập ôn tập Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Hiến

KHXG: QA501.5 .NG527H 20051916 Phương pháp giải các bài toán hình học hoạ hình / Phạm Văn Nhuần.

KHXG: QA501.5 .PH104N 2006

1917 Phép chiếu trục đo / E.A. Glazunôp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân dịch.

KHXG: QA503 .G112E 19791918 College trigonometry / Stanley I. Grossman.

KHXG: QA531 .G434S 1992

1919 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 2 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA537 .PH105C T.2-1976

1920 Matematyka, Czesc 2 : 1977.- 360 p. / Wojciech Zakowski, Witold Kolodziej

KHXG: QA551

1921 Zarys Matematyki Wyzszej dla Inzynierow, C.II : Geomrtria Analityczna.- 1968.- 307 tr. / Roman LeitnerKHXG: QA551

Page 117: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1922 Calculus with Analytic Geometry / Richard E. Johnson, Fred L. Kiokemeister

KHXG: QA551 .J427R 19601923 Bài giảng hình học giải tích. Tập 1 / Nguyễn Thúc Hào.

KHXG: QA551 .NG527H T.1-19621924 Bài giảng hình học giải tích. Tập 2 / Nguyễn Thúc Hào.

KHXG: QA551 .NG527H T.2-19621925 Hình học giải tích. Quyển 1 / I.I. Pờ-ri-va-lốp.

KHXG: QA551 .P467-I Q.1-19561926 Hình học giải tích / Tạ Văn Đĩnh

KHXG: QA551 .T100Đ 1974

1927 Toán học cao cấp. Phần 1, Hình học giải tích. / Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h P.1-1968

1928 Toán học cao cấp. Tập 1, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h T.1-1978

1929 Toán học cao cấp. Tập, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h T.1-1983

1930 Toán học cao cấp. Tập 1 . Phần 2, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí( chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA551 .T406h T1-P.2-1993

1931 Toán học cao cấp. Tập 1 . Phần 2, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí( chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA551 .T406h T1-P.2-1995

1932 Geometry / Cindy J. Boyd ... [et al]KHXG: QA552 .G205 2004

1933 Bài tập hình học giải tích / Đinh Phú Bồng, Đỗ Đức NhẫnKHXG: QA555 .Đ312B 1975

1934 Bài tập hình học giải tích : Giải sẵn / Lê Minh Châu, Phan Bá Ngọc, Trần Bình.

KHXG: QA555 .L250C 19631935 Bài tập hình giải tích / Lê Minh Châu

KHXG: QA555 .L250C 1963

1936 Proceedings of the Symposium on Algebraic Heometry in East Asia / editors, Akira Ohbuchi ... [et al.].KHXG: QA564 .P419-o 2002

1937 Handbook of elliptic and hyperelliptic curve cryptography / [editors], Henri Cohen, Gerhard Frey ; [authors], Roberto Avanzi ... [et al.].KHXG: QA567.2 .H105-o 2006

1938Sur certaines representations unitaires d'un groupe infini de transformations. English;"On certain unitary representations of an infinite group of transformations / by Leon van Hove ; translated by Marcus Berg and Cecile DeWitt-Morette."

Page 118: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA601 .H435L 20011939 Topologie Algébrique et Théorie des Faisceaux / Roger Godement

KHXG: QA611

1940Manual de Prétopologie : et set application : sciences humaines et sociales, réseaux, jeux, reconnaissance des formes, processus et modèles, classification, imagerie, mathématiques / Z. Belmandt, Robert M. Fortet.

KHXG: QA611 .B201Z 19931941 Topology / Sheldon W. Davis.

KHXG: QA611 .D112S 20051942 Exercices de topologie et d'analyse. Tome 1. Topologie / par G. Flory

KHXG: QA611 .F434G T.1-1976

1943 Schaum's Outline of Theory and Problems of General Topology / Seymour LipschutzKHXG: QA611 .L313S 1965

1944 Fuzzy topology / N. Palaniappan.KHXG: QA611.2 .P103N 2005

1945 Braid group, knot theory, and statistical mechanics / editors, C.N. Yang, M.L. Ge.

KHXG: QA612.2 .B103g 1989y1946 New developments in the theory of knots / Toshitake Kohno editor.

KHXG: QA612.2 .N207D 1990

1947 Nuds. English;"Knots : mathematics with a twist / Alexei Sossinsky ; translated by Giselle Weiss ; [illustrations by Margaret C. Nelson]."KHXG: QA612.2 .S434A 2002

1948 Singularity Theory and an Introduction to Catastrophe Theory / Yung Chen Lu

KHXG: QA613.64

1949 Singularity theory and an introduction to catastrophe theory / Yung-chen Lu.

KHXG: QA613.64 .L500Y 1976

1950 Metric rigidity theorems on Hermitian locally symmetric manifolds / Ngaiming Mok.KHXG: QA614 .M428N 1989

1951 Nonlinear analysis / editor, Th. M. Rassias.KHXG: QA614 .N431a 1987

1952 Nonsmooth critical point theory and nonlinear boundary value problems / Leszek Gasi{acute}nski, Nikolaos S. Papageorgiou.KHXG: QA614.7 .G109L 2005

1953 Advanced series in nonlinear dynamics : collection of papers. Vol. 1, Dynamical systems / Ya. G. Sinai editorKHXG: QA614.8 .D608s V.1-1991

1954 Multifractals : theory and applications / David Harte.KHXG: QA614.86 .H109D 2001

1955 Fractal growth phenomena / Tam Vicsek.

Page 119: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA614.86 .V302T 19891956 Advances in differential geometry and topology / editor, I.S.I., F. Tricerri.

KHXG: QA641 .A102-i 19901957 Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh

KHXG: QA641 .Đ406N 20031958 Hình học vi phân / Hoàng Công Tín

KHXG: QA641 .H407T 19701959 Giáo trình hình học vi phân / Hoàng Công Tín

KHXG: QA641 .H407T 1975

1960 Riemannian geometry, fiber bundles, Kaluza-Klein theories and all that... / Robert Coquereaux, Arkadiusz Jadczyk[sic]KHXG: QA645 .C434R 1988

1961 Total mean curvature and submanifolds of finite type / Bang-yen Chen.KHXG: QA649 .C203B 1984

1962 Almost complex homogeneous spaces and their submanifolds / Kichoon Yang.

KHXG: QA649 .Y600K 19871963 Topics in integral geometry / Ren De-lin.

KHXG: QA672 .R203D 1994

1964 Bài tập hình học cao cấp : Có hướng dẫn và giải đáp, T.2 : Hình học xạ ảnh.- 1964.- 72 tr. / Nguyễn Công QuỳKHXG: QA681

1965 Mathematical essays in honor of Su Buchin / edited by C.C. HsiungKHXG: QA7 .M110e 1983

1966 Giáo trình Thực hành an toàn hệ điều hành mạng / Trần Đức Sự chủ biên, Hoàng Sĩ TươngKHXG: QA7.76 .Gi-108t 2011

1967 Теория массового обслуживания / Г. И. Ивченко, В. А. Каштанов, И. Н. КоваленкоKHXG: QA8.7 .LETI 1982

1968 10 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-1998 / Đào Huy Bích chủ biênKHXG: QA801 .M558n 1998

1969 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ X - 1998 / Đào Huy Bích chủ biên,...[và những người khác]KHXG: QA801 .O-435c 1998

1970 Mecanique Genrale, Tome 1 : Géometrie vectorielle-Géome'trie des masses cinematique.- 1990.- 187 tr. / Macrcel Gaillard, Jean Claude Raffy

KHXG: QA805

1971Mecanique : Cours de physique. 2, T.1 : Mécanique classique de systemes de points et notions de relativité.- 3e ed.- 1992.- 346 tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QA805

1972 Vector Mechanics / Dan Edwin ChristieKHXG: QA805

Page 120: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1973 Classical Mechanics / J. W. LeechKHXG: QA805

1974 Mecanique : Cours de physique. 2, T.2 : Mecanique du solide et notions d'hydrodynamique.- 1991.- 240tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QA805

1975 Mecanique Genrale, Tome.2 : Dynamique Methode Vectorielle.- 1990.- 168 tr. / Macrcel Gaillard, Jean Claude RaffyKHXG: QA805

1976 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA805 .B103t T.1-2000

1977 Mecanique 22 Problemes Resolus / René Brunel, Raymond VierneKHXG: QA805 .B512R 1988

1978 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật LệKHXG: QA805 .Đ450S T.1-1999

1979 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA805 .Đ450S T.1-2002

1980 Mechanics / Phil DykeKHXG: QA805 .D601P 1995

1981 Mechanics / E. A. FoxKHXG: QA805 .F435E 1967

1982 The Variational Principles of Mechanics / Cornelius LanczosKHXG: QA805 .L105C 1996

1983 Methods of Structural Analysis. Vol.1 / William E. Saul, Alain H. Perfrot biên tập.

KHXG: QA805 .M207-o V.1-1976

1984 Methods of Structural Analysis. Vol.2 / William E. Saul, Alain H. Perfrot editors.

KHXG: QA805 .M207-o V.2-19761985 Understanding Mechanics / A. J. Sadler, D. W. S. Thorning

KHXG: QA805 .S102A 19831986 Classical and Computational Solid Mechanics / Y. C. Fung, Pin Tong

KHXG: QA807

1987 Mechanics for engineers / [by] Ferdinand P. Beer [and] E. Russell Johnston, Jr.

KHXG: QA807 .B391988 Classical and computational solid mechanics / Y.C. Fung, Pin Tong.

KHXG: QA807 .F513Y 2001

1989 Mathematical topics in nonlinear kinetic theory / Nicola Bellomo, Andrzej Palczewski, Giuseppe Toscani.KHXG: QA808 .B201N 1988

1990 Schaum's Outline Series. Theory and Pproblems of Continuum Mechanics / George E. Mase

Page 121: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA808.21991 Finite Elements of Nonlinear Continue / J. T. Oden

KHXG: QA808.2

1992 Bài tập cơ học : Phần cơ học môi trường liên tục / Đào Huy Bích,...[ và những người khác]KHXG: QA808.2 .B103t 1992

1993 Cơ học các môi trường liên tục : Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương Mai,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn NhượngKHXG: QA808.2 .C460h 1991

1994Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua. Tập 3, Cơ học môi trường liên tục / Vũ Đình Lai, Lê Quang Minh, Nguyễn Hoa Thịnh ; Chủ biên : Đào Huy Bích.KHXG: QA808.2 .C460h T.3-1991

1995 Cơ sở cơ học môi trường liên tục & lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng (chủ biên); Lê Ngọc ThạchKHXG: QA808.2 .C460s 2002

1996 General continuum mechanics / T.J. Chung.KHXG: QA808.2 .C513T 2007

1997 The International Science Review Series. Vol.8 Part 2, The Rational Mechanics of Materials / C. Truesdell editorKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.2-1965

1998 The International Science Review Series. Vol.8 Part 3, Foundations of elasticity theory / Ed. C. TruesdellKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.3-1965

1999 The International Science Review Series. Vol 8 Part 4, Problems of non-linear Elasticity / Lewis Klein editorKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.4-1965

2000 Cours de mecanique des milieux continus. Tome 1, Concepts géneraux / Jean SalenconKHXG: QA808.2 .S103J T.1-1987

2001 The non-linear field theories of mechanics / C. Truesdell, W. Noll.KHXG: QA808.2 .T506C 1992

2002 Cơ học môi trường liên tục. Tập 1 / L.I. XêĐốp; Ngô Thành Phong, Đào Huy Bích dịchKHXG: QA808.2 .X201L T.1-1977

2003 Bài giảng cơ học lý thuyết / Bộ môn cơ học lý thuyết biên soạnKHXG: QA808.8 .B103g 1974

2004 Bài giảng cơ học lý thuyết. Tập 1 / Nguyễn Nhật Lệ (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Đỗ Sanh.KHXG: QA808.8 .B103g T.1-1993

2005 Cơ học giải tích / Bùi TườngKHXG: QA808.8 .B510T 1971

2006 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Văn Đạo chủ biên,... [ và những người khác ]KHXG: QA808.8 .C460h 1969

2007 Cơ học lý thuyết. Tập 1 / Bộ môn cơ lý thuyết

Page 122: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA808.8 .C460h T.1-1973

2008 Cơ học. Tập 1, Phần Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA808.8 .C460h T.1-1990

2009 Cơ học giải tích / Đỗ SanhKHXG: QA808.8 .Đ450S 2008

2010 Động lực học giải tích: Động lực học của các hệ cơ và hệ cơ-điện / Đỗ Sanh chủ biên, Đỗ Đăng KhoaKHXG: QA808.8 .Đ455l 2017

2011 Giáo trình cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Trọng biên soạn.KHXG: QA808.8 .Gi-108t 2013

2012 Mécanique normes générales / AfnorKHXG: QA808.8 .M201n 1988

2013 Cơ học lý thuyết. Tập 2 / Nguyễn Văn Đình.KHXG: QA808.8 .NG527Đ 1974

2014 Cơ học lý thuyết. Tập 2 / Nguyễn Văn ĐìnhKHXG: QA808.8 .NG527Đ T.2-1974

2015 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Hữu MìnhKHXG: QA808.8 .NG527M 1998

2016 Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết / X. M. Tang; Phạm Huyền dịchKHXG: QA808.8 .T109X 1979

2017 Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Hữu DuẩnKHXG: QA808.8 .TR121D 1968

2018 Cơ học lý thuyết / Trần Hữu DuẩnKHXG: QA808.8 .TR121D 1970

2019 Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Trọng Hỉ, Đặng Thanh TânKHXG: QA808.8 .TR121H 2010

2020 Exercices de Me'canique 2 : Classe de Mathe'matiques spe'ciales / Jacques BoutignyKHXG: QA809

2021 Proble'mes de Mécanique : Rappels de cours équations différentielles / Michael MantionKHXG: QA809

2022 Exercises de Mécanique / J. P Dedonder, M. Mouchet, D. Schmaus, L. Valentin

KHXG: QA809

2023 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 1, Hướng dẫn giảu mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103 T.1-1993

2024 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 2, Hướng dẫn giảu mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103 T.2-1993

2025 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu / Trần Hữu Duẩn chủ biên, [và những người khác]KHXG: QA809 .B103t 1970

Page 123: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2026 Bài tập cơ học : Tĩnh học và động học. Có hướng dẫn và giải mẫu / Đỗ Sanh chủ biên,...(và những người khác).KHXG: QA809 .B103t 1990

2027 Bài tập cơ học lý thuyết / Nguyễn Thúc An...[và những người khác]KHXG: QA809 .B103t 2013

2028 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 2, Hướng dẫn giải mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103t T.2-1993

2029 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn giải mẫu. Tập 2 / Nguyễn Văn Đình,...[và những người khác].KHXG: QA809 .B103t T.2-1993

2030 Hướng dẫn giải bài tập cơ học lý thuyết / Ai Den Bec, Vô Rôn Côp, Ê Xet Ski; Bộ môn Cơ lý thuyết trường ĐHBK dịchKHXG: QA809 .B201A 1962

2031 Cơ học lý thuyết : Đề thi - đáp án 1989 - 1997 & bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA809 .C460h 1998

2032 Cơ học lý thuyết : Đề thi - đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Hội Cơ học Việt NamKHXG: QA809 .C460h 2003

2033 Problèmes Résolus de Mécanique du Point et des Systèmes de Points / H. LumbrosoKHXG: QA809 .H501L 1990

2034 Bài tập cơ học lý thuyết : Có hướng dẫn và giải mẫu, Phần Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh chủ biênKHXG: QA809 .NG527Đ 1992

2035Bài tập cơ học lý thuyết : Đầu bài, hướng dẫn giải, T.1 : Tĩnh động học : đầu bài, hướng dẫn giải.- 1993.- 220 tr., T.2 : Động lực học : Đầu bài hướng dẫn giải.- 1995.- 278 tr. / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA809 .NG527H T.1-1993

2036 252 bài toán cơ học / Nguyễn Anh ThiKHXG: QA809 .NG527T 2005

2037 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu. Tập 2 / Trần Hữu Duẩn, Nguyễn Xuân Hùng, Đỗ Như Lân.KHXG: QA809 .TR121H T.2-1967

2038 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t 1992

2039 Bài tập cơ học kỹ thuật / Nguyễn Phong Điền chủ biên ... [và những người khác].

KHXG: QA821 .B103t 2011

2040 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Phần tĩnh học / Bộ môn Cơ học lý thuyết biên soạn.KHXG: QA821 .B103t T.1-1965

Page 124: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2041 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [ và những người khác]KHXG: QA821 .B103t T.1-1990

2042 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn giải mẫu. Tập 1 / Nguyễn Văn Đình,...[và những người khác]KHXG: QA821 .B103t T.1-1993

2043 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-1997

2044 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2007

2045 Bài tập cơ học kỹ thuât. Tập 1, Phần Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2008

2046 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2009

2047 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2010

2048 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh(chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2012

2049 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2013

2050 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-1992

2051 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .C460h T.1-1997

2052 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2001

2053 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2003

2054 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2003

2055 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2004

Page 125: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2056 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2006

2057 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2007

2058 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .C460h T.1-2013

2059 Bài tập cơ học : Tĩnh học và động học. Có hướng dẫn và giải mẫu / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (chủ biên).KHXG: QA821 .Đ450S 1992

2060 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996

2061 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996

2062 Bài tập Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996

2063 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật LệKHXG: QA821 .Đ450S T.1-1998

2064 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1999

2065 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2000

2066 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2002

2067 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ SanhKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2003

2068 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2005

2069 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2006

2070 Cơ học kỹ thuật. Tập 1, Tĩnh học và Động học / Đỗ SanhKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2008

Page 126: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2071 Bài tập Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2008

2072 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2009

2073 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2012

2074 Introduction to statics / [by] Robert H. Goff [and] Donald E. Hardenbergh.KHXG: QA821 .G427R 1965

2075 Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở. Tập 1, Tĩnh học / Đặng Quốc Lương (Chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA821 .H561d T.1-2013

2076 Bài tập cơ học lý thuyết. Phần 1: Tĩnh- Động học (Đề bài và lời giải) / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA821 .NG527H P1-1995

2077 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ Sanh.KHXG: QA841 .Đ450S T.1-2004

2078 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ SanhKHXG: QA841 .Đ450S T.1-2005

2079 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ Sanh.KHXG: QA841 .Đ450S T.1-2008

2080 Cinématique / J. P. LarraldeKHXG: QA841 .L109J 1988

2081 Analyse cinématique et dynamique des systèmes multicorps complexes / Manfred Hiller,...[et al]KHXG: QA841 .M419e P.1-1989

2082 Cơ học. Tập 1, Tĩnh - Động học / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA841 .NG527H T.1-1995

2083 Inverse Problems of Dynamics / A. S. Galiullin; Ram S. Wadhwa translator

KHXG: QA845

2084 Bài tập cơ học : Phần động lực / Đỗ Sanh (chủ biên),...[ và những người khác ]

KHXG: QA845 .B103t 1990

2085 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .B103t T.2-20022086 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên); Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .B103t T.2-20052087 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên); Lê Doãn Hồng.

Page 127: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA845 .B103t T.2-2006

2088 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2007

2089 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2008

2090 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2011

2091 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2012

2092 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2013

2093 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2014

2094 Cơ học lý thuyết. Tập 2, Động lực học / Nguyễn Trọng (Chủ biên); Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng YếnKHXG: QA845 .C460h T.2-2006

2095 Bài tập cơ học : Phần động lực học / Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng.KHXG: QA845 .Đ450S 1993

2096 Điều khiển các hệ động lực : Điều khiển chuyển động chương trình. Điều khiển tối ưu chuyển động / Đỗ Sanh, Đỗ Đăng KhoaKHXG: QA845 .Đ450S 2014

2097 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1992

2098 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1992

2099 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19962100 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19962101 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19962102 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19972103 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19982104 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19982105 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.

Page 128: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1999

2106 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19992107 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20012108 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20012109 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20022110 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20022111 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032112 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032113 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032114 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032115 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20042116 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-2005

2117 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20062118 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20072119 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20072120 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20082121 Cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20082122 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-2008

2123 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20092124 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20102125 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20112126 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

Page 129: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20132127 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20132128 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .L250H T.2-1996

2129Các bài giảng về những phương pháp tiệm cận của động lực học phi tuyến = Lectures on asymptotic methods of nonlinear dynamics / Mitrôpônskii Iu. A.; Nguyễn Văn Đạo.KHXG: QA845 .M314-I 2003

2130 Nonlinear dynamics : the Richard Rand 50th anniversary volume . volume 2 / editor, Ardeshir Guran.KHXG: QA845 .N431d V.2-1997

2131 Bài tập cơ học lý thuyết. Phần II, Động lực học (Đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA845 .NG527H P.II-1995

2132 Động lực học hệ nhiều vật = Dynamics of multibody systems / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA845 .NG527K 2007

2133 Động lực học hệ nhiều vật = Dynamics of multibody systems / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA845 .NG527K 2017

2134 Nhập môn động lực học phi tuyến và chuyển động hỗn độn / Nguyễn Văn Đạo (chủ biên); Trần Kim Chi, Nguyễn DũngKHXG: QA845 .Nh123m 2005

2135 Proceedings of the international symposium on Dynamics and control, September 15-17, 2003, Hanoi, Vietnam / E. J. Kreuzer, Nguyễn Văn Khang editors

KHXG: QA845 .P419-o 2004

2136 Cơ học lý thuyết. Tập 3, Phần động lực học: Lý thuyết - hướng dẫn giải mẫu và đề bài tập / Phạm Thế Phiệt, Nguyễn Đình HùngKHXG: QA845 .PH104T T.3-1990

2137Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại Hà Nội : 8-9/12/2012. Tập 1, Động lực học và điều khiển. / Ban biên tập Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác].KHXG: QA845 .T534t T.1-2013

2138 Fundamentals of applied dynamics / James H. Williams, Jr.KHXG: QA845 .W302J 1996

2139 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 3, Động lực học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhượng, Nguyễn Thế Tiến biên soạn.KHXG: QA846 .B103t T.3-1968

2140 Cơ Học. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh.KHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990

2141 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Lê Doãn Hồng, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990

Page 130: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2142 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990

2143 Dynamique / J. P. Larralde coordonnateurKHXG: QA846 .D608 1986

2144 Analytical dynamics : course notes / Samuel D. Lindenbaum.KHXG: QA846 .L311S 1994

2145 Dynamics of mechanical systems with Coulomb friction / Le Xuan Anh ; translated by Alexander K. Belyaev.KHXG: QA852 .L200A 2003

2146 Bài tập lý thuyết dao động. Tập 1 / V. A. Xvetliski, I. V. Xtaxenco ; Lê Xuân Cận dịch.KHXG: QA865 .X207V T.1-1983

2147 Applied Asymptotic Methods in Nonlinear Oscillitions / Yu.A. Mitropolskii, Nguyen Van DaoKHXG: QA867.5

2148 Interacion between nonlinear oscillating systems / Nguyen Van Dao, Nguyen Van Dinh.KHXG: QA867.5 .NG534D 1999

2149 Ổn định của hệ thống động lực và các áp dụng kỹ thuật / Đỗ Sanh.KHXG: QA871 .Đ450S 2013

2150 Dao động phi tuyến ứng dụng = Applied nonlinear oscillations / Nguyễn Văn KhangKHXG: QA871 .NG527K 2016

2151 Ustohivosttruktury i khaos v nelineykh setakh sinkhronizasii. English.;"Stability

KHXG: QA871 .S100s 19942152 Bảy phương pháp giải các bài toán logic / Đặng Huy Ruận

KHXG: QA9 .Đ116R 2002

2153 Calcul formel : mode d'emploi : Exemples en Maple / Claude Gomez, Bruno Salvy, Paul Zimmermann.KHXG: QA9 .INPG 1996

2154 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.I-2013

2155 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIa-2013

2156 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIb-2013

2157 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIb-2013

2158 Đại cương logic toán / P. X. Nôvikôp ; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch

Page 131: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA9 .N458P 1971

2159 Chapter Zero Fundamental Notions of Abstract Mathematics / Carol Schumacher

KHXG: QA9 .S511C 1996

2160 Chapter zero : fundamental notions of abstract mathematics / Carol Schumacher.

KHXG: QA9 .S511C 1996

2161 Algorithmique Conception et Analyse : Manuels informatiques masson / G. Brassard, P. BratleyKHXG: QA9.58

2162 Algorithmique Methodes et Modèles. 2, T.1 : Lotions de base.- 1985.- 162 tr. / Partric Lignelet.KHXG: QA9.58

2163Algorithm theory - SWAT 2004 : 9th Scandinavian Workshop on Algorithm Theory, Humlebaek, Denmark, July 8-10, 2004, proceedings / Torben Hagerup, Jurki Katajainen, (eds.).KHXG: QA9.58 .A103T 2004

2164 Coustruire les Algorithmes : Les anéliorer, les conngitre, les évaluer / C. Pair, R. Mohr, R. SchottKHXG: QA9.58 .P103C 1988

2165 Algorithmique : Méthodes et Modèles. Tập 2, Niveau avancé / Patrice Lignelet.

KHXG: QA9.58 .P112L T.2-1988

2166 Exercices et problèmes résolus de recherche opérationnelle : Leurs usages, leurs algorithmes. Tome 1, Graphes / Roseaux préface... de Robert Faure

KHXG: QA9.58 .R434 T.1-1983

2167 Schémas Algorithmiques Fondamentanx Séquences et Itération : Manuel informatiques Masson / Pierre-Claude Scholl, Jean-Pierre PeyrinKHXG: QA9.58 .S428P 1989

2168 Phân tích cú pháp / Vũ LụcKHXG: QA9.58 .V500L 1991

2169 A programming approach to computability / A.J. Kfoury, Robert N. Moll, Michael A. Arbib.KHXG: QA9.59 .K435A 1982

2170 Future directions of fuzzy theory and systems / editors, Y. Yam & K.S. Leung.

KHXG: QA9.64 .F522d 1995

2171 Fuzzy logic. Band. 2, Anwendungen / hrsg. von Hans Jürgen Zimmermann,..[et al.]KHXG: QA9.64 .F534l b.2-1995

2172 Fuzzy modeling and genetic algorithms for data mining and exploration / Earl Cox.

KHXG: QA9.64 .F534m 20052173 Logic mờ và ứng dụng / Bernadette Bounchon... [và những người khác]

Page 132: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA9.64 .L435M 2007

2174 Lôgic mờ và ứng dụng / Bernadette Bouchon - Meunier, Hồ Thuần, Đặng Thanh HàKHXG: QA9.64 .M207B 2007

2175 Lý thuyết mờ và ứng dụng / Nguyễn Như PhongKHXG: QA9.64 .NG527P 2007

2176 Mở đầu lý thuyết ma trận / R. Bellman ; Nguyễn Văn Huệ, Hoàng Kiếm dịch

KHXG: QA9.9 .B201R 1978

2177 Analyse Numérique Matricielle Appliquée a L'art de L'ingénieur. Tome 1 / P. Lascaux, R. Theodor.KHXG: QA9.9 .L109P T.1-1986

2178 Vài nét sơ lược về phép giải toán đồ / Đinh Xuân BáKHXG: QA90 .Đ312B 1967

2179 Graphs and Their Uses / Oystein OreKHXG: QA90 .O-434-O 1963

2180 Fundamental Mechanics of Fluids / I.G CurrieKHXG: QA901

2181 Hệ động lực trong cơ học chất lỏng/ Cung Thế AnhKHXG: QA901 .C513A 2017

2182 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Bùi Hữu Dân, Phạm Hữu Vĩnh dịch.KHXG: QA901 .K434N T.3-1975

2183 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Người dịch : Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K435N T.2-1974

2184 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Bùi Hữu Dân, Phạm Hữu Vĩnh dịch.KHXG: QA901 .K435N T.3-1975

2185 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Phần 2 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Người dịch: Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K458N P.2-1974

2186 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Phần 2. / N. E. Kôsin, I. A. Kiben, N. V. Rôze; Người dịch: Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K458N P.2-1974

2187 Cơ học. Phần 1. / Lê Băng Sương.KHXG: QA901 .L250S 2006

2188 Fluid mechanics / James A. Liggett.KHXG: QA901 .L302J 1994

2189 Cơ sở toán lý của cơ học chất lỏng / Nguyễn Hữu ChíKHXG: QA901 .NG527C 1976

2190 Fluid mechanics : a concise introduction to the theory / Chia-shun Yih.KHXG: QA901 .Y601C 1977

2191 Selections. 1991.;"Selected papers. Volume 1 / Chia-shun Yih ; editors: W.M. Lai

Page 133: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA901 .Y601C V.1-1991

2192 Selections. 1991.;"Selected papers. Volume 2 / Chia-shun Yih ; editors: W. M. Lai

KHXG: QA901 .Y601C V.2-1991

2193 Vectors, Tensors, and the Basic Equations of Fluid Mechanics / Rutherford Aris

KHXG: QA9112194 Compressible Fluid Flow / Michel A. Saad

KHXG: QA9112195 Fluid Dynamics / D. E. Rutherford

KHXG: QA911

2196 Modern compressible flow : with historical perspective / John D. Anderson, Jr.

KHXG: QA911 .A105J 20032197 An introduction to fluid dynamics / by G.K. Batchelor.

KHXG: QA911 .B110G 19992198 Convection and chaos in fluids / J.K. Bhattacharjee.

KHXG: QA911 .B110J 19872199 Probleme in teoria filtratiei / Horia I. Ene, Sorin Gogonea

KHXG: QA911 .E203H 1973

2200 Hydrodynamique physique [Texte imprimé] / Etienne Guyon, Hulin Jean-Pierre, Petit Luc; préf. de Pierre-Gilles de Gennes,...KHXG: QA911 .G531E 1991

2201 Schaum's outline of theory and problems of fluid dynamics / William F. Hughes, John A. Brighton.KHXG: QA911 .H506W 1991

2202 An introduction to computational fluid dynamics : the finite volume method / H.K. Versteeg and W. Malalasekera.KHXG: QA911 .V206H 1995

2203 Turbulence / J. O. HinzeKHXG: QA913 .H312J 1987

2204 Lecture notes on turbulence : lecture notes from the NCAR-GTP summer school, June 1987 / edited by Jackson R. Herring, James C. McWilliams.

KHXG: QA913 .L201n 19892205 The structure of turbulent shear flow / by A. A. Townsend.

KHXG: QA913 .T435A 1976

2206 Proceedings, WASCOM 2003" : 12th Conference on Waves and Stability in Continuous Media : Villasimius (Cagliari)KHXG: QA927 .P419w 2004

2207 Lectures on wave propagation / G. B. Whitham.KHXG: QA927 .W314G 1979

2208 Perturbation Theory for Linear Operators / T. KatoKHXG: QA929

Page 134: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2209 Transport phenomena / R. Byron Bird, Warren E. Stewart, Edwin N. Lightfoot.

KHXG: QA929 .B313R 20022210 Math you can really use : every day / David Alan Herzog.

KHXG: QA93 .H206D 2007

2211 Mathematical models and methods of localized interaction theory / Abram I. Bunimovich, Anatolii V. Dubinskii.KHXG: QA930 .B513A 1995

2212 Elasticity, Fracture and Flow with Engineering and Geological Applications / J. C. JaegerKHXG: QA931

2213 Theory of Elasticity / S. Jimoshenko, J. N. GoodierKHXG: QA931

2214 Theoretical Elasticity / A. E. Green, W. ZernaKHXG: QA931

2215 Theory of Plates and Shells / S. Timoshenko, S. Woinowsky - KriegerKHXG: QA931

2216 Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 1972

2217 Cơ sở lý thuyết dẻo / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 1975

2218 Lý thuyết dẻo và các ứng dụng / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 2004

2219 The mathematical theory of plasticity / by R. Hill.KHXG: QA931 .H302R 1998

2220

Using an adaptive mesh refinement in finite element analysis for two-dimensional elastostatic problems : A thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the Degree of Master of Engineering / Nguyen Ba Phuoc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Hoai SonKHXG: QA931 .H407V 2006

2221 Cours d'asticit/ Jean-Pierre Henry, Fernand Parsy.KHXG: QA931 .H55 1982

2222 A Treatise on the Mathematical Theory of Elasticity / A. E. H. LoveKHXG: QA931 .L435A 1944

2223 Asymptotic models of fields in dilute and densely packed composites / A.B. Movchan, N.V. Movchan, C.G. Poulton.KHXG: QA931 .M435a 2002

2224 Lý thuyết đàn hồi / M. M. Philonhenco, Borođisơ ; Lê Minh Khanh dịchKHXG: QA931 .P302M 1964

2225 Theory of Elasticity / S. P. Timoshenko, I. N. GoodierKHXG: QA931 .T310S 1970

2226 Theory of Elastic Stability / Stephen P. Timoshenko, James M. GereKHXG: QA931 .T310S 1988

2227 Probles mathatiques en plasticit/ Roger Temam.KHXG: QA931 .T38 1983

Page 135: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2228 Variational Methods in Elasticity and Plasticity / Kyuichiro WashizuKHXG: QA931 .W109K 1975

2229 Theory of Elasticity and Plasticity / H. M. WestergaardKHXG: QA931 .W206H 1952

2230 Mechanics of micropolar media / edited by O. Brulin and R.K.T. Hsieh.KHXG: QA932 .M201-o 1982

2231 Cơ sở nhiệt đàn hồi : Sách chuyên đề / Đào Văn DũngKHXG: QA933 .Đ108D 2015

2232 Physique des Ondes et des Vibrations : Rappel de cours et exercices résolus / André LecerfKHXG: QA935

2233 Fragments of the theory of anisotropic shells / S.A. Ambartsumian.KHXG: QA935 .A104S Vol.10-1991

2234 Dynamical mechanical systems under random impulses / Rados{lstrok}aw Iwankiewicz.KHXG: QA935 .I-315R 1995

2235 Schaum's outline of theory and problems of mechanical vibrations / S. Graham Kelly.KHXG: QA935 .K201S 1996

2236 Fundamentals of mechanical vibrations / S. Graham Kelly.KHXG: QA935 .K201S 2000

2237 Cơ sở lý thuyết dao động phi tuyến / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA935 .NG527Đ 1967

2238 Những phương pháp cơ bản của lý thuyết dao động phi tuyến : Sách chuyên đề / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA935 .NG527Đ 1971

2239 Instabilite des profils rack a parois minces sollicitees en flexion / Tran Thanh Binh ; Người hướng dẫn khoa học: M. Bernard MourinKHXG: QA935 .T105B 2005

2240 Cours d'Elasticité / Jean Pierre Henry, Fermand ParryKHXG: QA939

TOÁN TIN

1 Toán cao cấp. Tập 1 / Guy Lefort.KHXG: QA37 .L201G T.1-1967

2 Xác suất thống kê / Tô Văn BanKHXG: QA 273 .T450B 2014

3 Mathématique Pour l'Informatique / A Arnold, I. GnessarianKHXG: QA10.4 .A109A 1993

4 Báo cáo khoa học tại hội nghị toán học Việt Nam lần thứ 3 : 22-7-1985 đến 25-7-1985. Tập 1.KHXG: QA11 .B108c T.1-1986

5 Fundamentals of teaching mathematics at university level / B. Baumslag.KHXG: QA11 .B111B 2000

Page 136: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

6 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Cao Thị Hà

KHXG: QA11 .C108H T.2-2013

7 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Cung Thế AnhKHXG: QA11 .C513A T.I-2013

8 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA11 .C513A T.II-2013

9 Toán học đại cương : A. Tập 1 / Doãn Tam HòeKHXG: QA11 .D406H T.1-1998

10 Toán học trong khoa học và xung quanh chúng ta / Hans Feudenthal ; Nguyễn Văn Tĩnh dịchKHXG: QA11 .F207H 1982

11Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hà Trần PhươngKHXG: QA11 .H100P T.2-2014

12 Xây dựng mô hình toán mô phỏng mỏ dầu khí và ứng dụng / Hoàng Thế Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Tống Đình QuỳKHXG: QA11 .H407D 2006

13 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11 .H523N T.2-2013

14 Kỷ yếu hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc lần thứ nhất : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 1 / Ban biên soạn: Nguyễn Quý Hỷ,...[và những người khác].

KHXG: QA11 .K600y T.1-2000

15 Kỷ yếu hội nghị toàn quốc lần thứ nhất về ứng dụng toán học : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 2 / Bộ công nghiệp. Hội toán học Việt NamKHXG: QA11 .K600y T.2-2000

16 Kỷ yếu hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc lần thứ nhất : Hà Nội, 23-25.12.1999. Tập 3 / Bộ Công nghiệp. Hội Toán học Việt NamKHXG: QA11 .K600y T.3-2000

17 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lễ Sĩ ĐồngKHXG: QA11 .L250Đ T.2-2014

18 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA11 .L250Đ T.II-2015

19 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh VinhKHXG: QA11 .L250V T.IIa-2013

Page 137: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

20 Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học môn Toán : Từ năm 1970 đến năm 1976 / Nguyễn Trọng Bá, Đoàn Văn BảnKHXG: QA11 .NG527B 1977

21 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Công MinhKHXG: QA11 .NG527M T.2-2014

22 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.1-2013

23 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2A-2013

24 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2A-2013

25 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2B-2013

26 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2B / Nguyễn Văn QuảngKHXG: QA11 .NG527Q T.2B-2013

27 Mastering mathematics : how to be a great math student / Richard Manning Smith.

KHXG: QA11 .S314R 1994

28 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Vũ Thế KhôiKHXG: QA11 .V500K T.2-2012

29 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.1-2011

30 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.1-2011

31 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.2-2011

32 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Chu Trọng ThanhKHXG: QA11.2 .CH500T T.2-2011

33 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11.2 .H523N T.1-2013

34 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Huỳnh Văn NgãiKHXG: QA11.2 .H523N T.II-2013

Page 138: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

35 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thanh HưngKHXG: QA11.2 .NG527H T.2-2013

36 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh ThủyKHXG: QA11.2 .NG527T T.1/2-2011

37 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh ThủyKHXG: QA11.2 .NG527T T.2/2-2011

38 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Anh TuấnKHXG: QA11.2 .NG527T T.2-2012

39 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II A / Nguyễn Thị Kim ThoaKHXG: QA11.2 .NG527T T.IIA-2014

40 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II B / Nguyễn Thị Kim ThoaKHXG: QA11.2 .NG527T T.IIB-2014

41 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Phạm Đức QuangKHXG: QA11.2 .PH104Q T.1-2011

42 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Đức QuangKHXG: QA11.2 .PH104Q T.2-2011

43 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tạ Hữu HiếuKHXG: QA11.2 .T100H T.2-2015

44 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Quyển 1 / Trần Anh TuấnKHXG: QA11.2 .TR121T Q.1-2012

45 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo và đề tài nghiên cứu khoa học. Quyển 2 / Trần Anh TuấnKHXG: QA11.2 .TR121T Q.2-2012

46 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần TrungKHXG: QA11.2 .TR121T T.2-2013

47 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo đã công bố và các sách tham khảo đã xuất bản. Tập 2a / Trần Anh Tuấn

KHXG: QA11.2 .TR121T T.2A-2014

48 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần TrungKHXG: QA11.2 .TR121T T.II-2014

49 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trịnh Thanh Hải

Page 139: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA11.2 .TR312H T.I-2011

50 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trịnh Thanh HảiKHXG: QA11.2 .TR312H T.II-2011

51 Mathématiques : Géométrie Différentielle / P. Thuillier, T. C. Belloc, A. de Villele

KHXG: QA10752 Essential mathematics / Mary Kay Beavers.

KHXG: QA107 .B200M 199553 Bài tập số học / Nguyễn Tiến Quang

KHXG: QA107 .NG527Q 201254 Pre-algebra : A transition to algebra and geometry

KHXG: QA107 .P200 2002

55 Le Problème de Mathématiques aux Concours des ENSI D et M : Annales de 1975 à 1985 / Christian ScouarnecKHXG: QA107 .S435C 1989

56 Real math / Stephen S. Willoughby,...[et.al.]KHXG: QA107.2 .R200m 2009

57 Real math / Stephen S. Willoughby,...[et.al.]KHXG: QA107.2 .R200m 2009

58 Elementary Matrices and Some Applications to Dynamics and Defferential equations / R.A. Frazer, W. J. Duncan, A. R. CollarKHXG: QA128 .F112R 1960

59 On the shoulders of giants : new approaches to numeracy / Lynn Arthur Steen, editor ; Mathematical Sciences Education Board, National Research Council.

KHXG: QA13 .O-430t 199060 Mathematics : Applications and connections. Course.3

KHXG: QA135.5 .M110A 199861 Mathematics : Applications and connections. Course.3

KHXG: QA135.5 .M110a C.3-199962 Family Math / Jean Kerr Stenmark, Viginia Thompson, Ruth Cossey

KHXG: QA135.663 Les nombres premiers / Gerald Tenenbaum, Michel Mend France.

KHXG: QA141 .T203G 1997

64 Advances in algebra : proceedings of the ICM Satellite Conference in Algebra and Related Topics / editors, K.P. Shum, Z.X. Wan, J.P. Zhang.KHXG: QA150 .A102-i 2002

65 Algebra One / Alan G. Foster, James N. Rath, Leslie J. WintersKHXG: QA152

66 Tổng quan về đại số hiện đại = A survey of modern algebra. Tập 1 / Garrett Birkhoff, Saundes Mac Lane; Ngô Thúc Lanh dịchKHXG: QA152 .B313G T.1-1979

67 Tổng quan về đại số hiện đại = A survey of modern algebra. Tập 1 / Garrett Birkhoff, Saundes Mac Lane; Ngô Thúc Lanh dịch

Page 140: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA152 .B313G T.2-197968 Algebra 1 : Integration applications connections. Volume one

KHXG: QA152.2 .A103-o V.1-199869 Algebra 1 : Integration applications connections. Vol.2

KHXG: QA152.2 .A103-o V.2-200070 Basic Algegra / Jack Barker

KHXG: QA152.2 .B109j 198771 Algebra for college students / Raymond A. Barnett, Thomas J. Kearns.

KHXG: QA152.2 .B109R 199572 Beginning algebra / Donald Hutchison,... [et al]

KHXG: QA152.2 .B201A 2005

73Instructor's Manual with Test Bank to Accompany : Understanding Intermediate Algebra 3rd ed and Understanding Algebra for College Students 3rs ed / Lewis Hirsch, Arthur GoodmanKHXG: QA152.2 .H313L 1994

74 Holt Algebra 1 / Eugene D. Nichols,...[et al]KHXG: QA152.2 .H428a 1978

75 Explorations in college algebra / Linda Almgren Kime, Judy Clark ; in collaboration with Norma M. Agras ... [et al.].KHXG: QA152.2 .K310l 1998

76 Undergraduate Algebra / Serge LangKHXG: QA152.2 .L106S 1990

77 Fundamentals of Algebra and Trigonometry / Earl W. SwokowskiKHXG: QA152.2 .S428E 1981

78 College algebra : graphing and data analysis / Michael Sullivan, Michael Sullivan, III.KHXG: QA152.2 .S510M 1998

79 Algebra for College Student / Terry H. Wesner, Harry L. NustadKHXG: QA152.3

80 Undergraduate Algebra / Serge LangKHXG: QA152.3

81 College algebra : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA152.3 .B109R 2005

82 Elementary & intermediate algebra : a unified approach / Stefan Baratto, Barry BergmanKHXG: QA152.3 .B109s 2008

83 Beginning algebra.KHXG: QA152.3 .B201A 2001

84 Algebra & trigonometry / Robert Blitzer.KHXG: QA152.3 .B314R 2004

85 Algebra for college students / Mark Dugopolski.KHXG: QA152.3 .D506M 2004

86 Elementary and intermediate algebra / Mark Dugopolski.KHXG: QA152.3 .D506M 2006

Page 141: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

87 Beginning and intermediate algebra : the language and symbolism of mathematics / James W. Hall, Brian A. Mercer.KHXG: QA152.3 .H103J 2008

88 Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.

KHXG: QA152.3 .H203A 201389 Beginning algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.

KHXG: QA152.3 .H203A 201390 Beginning algebra / K. Elayn Martin-Gay.

KHXG: QA152.3 .M109K 200591 Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Neill.

KHXG: QA152.3 .M302J 200492 Beginning algebra / Julie Miller, Molly O'Neill.

KHXG: QA152.3 .M302J 200493 Beginning and intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill.

KHXG: QA152.3 .M302J 2008

94 Algèbre et Analyse : Exercices corrigés : Grand oral de l'Ecole polytechnique / Jean-Charles Leecia, Jacques VauthierKHXG: QA154 .L201J 1993

95 Đại số cao cấp / Ngô Thúc LanhKHXG: QA154 .NG450L 1962

96Alge'bre : Mathe'matiques supe'rieures : Classes pre'paratoires 1er cycle Universitaire, Tome.1 : Alge'bre généne'rale : 600 exercices.- 1991.- 262 tr. / Jean-Marie MonierKHXG: QA154.2

97 Precalculus : Functions and Graphs / Franklin Demana, Bert K. Waits, Stanley R. ClemensKHXG: QA154.2

98 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. 4, T.4 : Algèbre bilinéaire et geometrie.- 1990.- 541 tr. / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.

KHXG: QA154.2

99 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tập 3 / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J 1990

100 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tome 1, Algèbre / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J T.1-1992

101 Cours de Mathématiques : Classes préparatoires 1er cycle Universitaire. Tập 2 / J. M. Arnaudies, Henri Fraysse.KHXG: QA154.2 .A109J T.2-1988

102 Algebra for college students / Daniel L. Auvil.KHXG: QA154.2 .A111D 1996

103 Intermediate algebra : structure and use / Raymond A. Barnett, Thomas J. Kearns.

Page 142: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA154.2 .B109R 1994

104 College algebra : Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.

KHXG: QA154.2 .B109R 1999105 College algebra with trigonometry.

KHXG: QA154.2 .B109R 2001

106 Intermediate Algebra : Concepts and Application / Marvin L. Bittinger, Mervin L. Keedy, David EllenbogenKHXG: QA154.2 .B314M 1994

107 Intermediate algebra / Sandra Pryor Clarkson, Barbara J. Barone ; with Mary Margaret Shoaf.KHXG: QA154.2 .C109s 1998

108 College algebra and trigonometry / Mark Dugopolski.KHXG: QA154.2 .D506M 1996

109 Intermediate algebra / Mark Dugopolski.KHXG: QA154.2 .D506M 2000

110 Intermediate algebra / Donald Hutchison, Louis Hoelzle, James Streeter.KHXG: QA154.2 .H522D 1995

111 Precalculus / Jerome E. Kaufmann.KHXG: QA154.2 .K111J 1991

112 College algebra and trigonometry / Bernard Kolman, Arnold Shapiro.KHXG: QA154.2 .K428B 1981

113 College Algebra / Roland E. Larson, Robert P. HostetlerKHXG: QA154.2 .L109R 1997

114 Algebra / T.T. Moh.KHXG: QA154.2 .M427T 1992

115 Intermediate algebra : form A / James Streeter, Donald Hutchison, Louis Hoelzle.

KHXG: QA154.2 .S201J 1993116 Precalculus mathematics / Max A. Sobel, Norbert Lerner.

KHXG: QA154.2 .S412M 1995117 Precalculus mathematics / Max A. Sobel, Norbert Lerner.

KHXG: QA154.2 .S412M 1995118 Intermediate algebra / R. David Gustafson, Peter D. Frisk.

KHXG: QA154.2 .TROY 1999

119 Cours de Mathématiques. 4, T.4 : Equations différentilles, intégrales multiples.- 2e ed. .- 1992.- 454 tr. / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.

KHXG: QA154.3

120 Cours de Mathématiques. Tome 3, Géometri et cinématique / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3

121 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005

Page 143: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

122 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005

123 College algebra with trigonometry : graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA154.3 .B109R 2005

124 College algebra / John W. Coburn.KHXG: QA154.3 .C412J 2007

125 Cours de Mathématiques. Tome 2, Analyse / Jacqueline Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3 .F206J V.2-1977

126 Cours de Mathématiques. Tome 1, Algèbre / J. Lelong-Ferran, Jean-Marie Arnaudies.KHXG: QA154.3 .L201J T.1-1992

127 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012

128 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012

129 Intermediate algebra / Sherri Messersmith.KHXG: QA154.3 .M206S 2012

130 Intermediate algebra / Julie Miller, Molly O'Neill, Nancy Hyde ; with contributions by Mitchel Levy.KHXG: QA154.3 .M302J 2007

131 Elements of Algebra / John StillwellKHXG: QA155

132 Algebra / Thomas W. HungerfordKHXG: QA155

133 Algebra 1 : An Intergrated Approach / Gerver,...[et. al.]KHXG: QA155 .A103-o 1998

134 Algebra 2 : An integrated approachKHXG: QA155 .A103t V.2-1998

135 Bài giảng đại số / Khoa Toán ứng dụngKHXG: QA155 .B103g 1997

136 Cơ sở đại số hiên đại / Dương Quốc Việt chủ biên; Trương Thị Hồng Thanh

KHXG: QA155 .C460s 2016137 Đại số / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn

KHXG: QA155 .Đ103s 1974138 Đại số / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương.

KHXG: QA155 .Đ103s 2003139 Đại số hiện đại / Bùi Xuân Hải chủ biên; Trịnh Thanh Đèo

KHXG: QA155 .Đ103s 2013

140 Spécifications Algébriques, Algorithmique et Programmation / Jean-Francois Dufourd, Dominique Bechmann, Yves Bertrand.KHXG: QA155 .D506J 1995

Page 144: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

141 Đại số đại cương / Dương Quốc ViệtKHXG: QA155 .D561V 2005

142 Đại số đại cương / Hoàng Xuân SínhKHXG: QA155 .H435S 2013

143 Đại số đại cương / Hoàng Xuân SínhKHXG: QA155 .H435S 2015

144 Algebra / Thomas W. HungerfortKHXG: QA155 .H513T 1974

145 Toán cao cấp. Tập 1. Phần 1, Đại số / Kim CươngKHXG: QA155 .K310C T.1-P.1-1995

146 Cours D'algèbre supérieure / A. KuroshKHXG: QA155 .K521A 1971

147 Đại số học cao cấp. Tập 1 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.

KHXG: QA155 .K521A T.1-1958

148 Đại số học cao cấp. Tập 2 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.

KHXG: QA155 .K521A T.2-1958

149Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2003

150Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2006

151Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA155 .M431J T.5-2015

152 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2000

153 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2001

154 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2002

155 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2003

156 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2006

Page 145: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

157 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2006

158 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.KHXG: QA155 .M431J T.6-2009

159 Đại số / Nguyễn Ngọc Cừ ...[và những người khác]KHXG: QA155 .NG527C 2008

160 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Thị Hồng LoanKHXG: QA155 .NG527L T.I-2015

161 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Hồng LoanKHXG: QA155 .NG527L T.II-2015

162 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Công MinhKHXG: QA155 .NG527M T.1-2014

163 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Công MinhKHXG: QA155 .NG527M T.II-2014

164 Đại số. Phần 1 / Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA155 .NG527T P.1-1984

165Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2000

166 Toán học cao cấp. Tập 1. Đại số và hình học giải tích. / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2001

167 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.1-2006

168 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.3-2005

169 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527T T.3-2006

170 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2002

171 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2002

Page 146: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

172 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.1-2009

173 Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .NG527TR T.3-2002

174 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.I-2012

175 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.I-2013

176 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2012

177 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2012

178 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013

179 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Văn ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013

180 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Hữu ThiệnKHXG: QA155 .PH105T T.II-2013

181 Đại số hiện đại / Sze-Tsen HuKHXG: QA155 .S207H

182 Elements of Algebra : Geometry, Numbers, Equations / John StillwellKHXG: QA155 .S302J 1994

183 Elements of algebra : geometry, numbers, equations / John Stillwell.KHXG: QA155 .S302J 1994

184 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1996

185 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1997

186 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-1998

187 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2000

Page 147: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

188 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2001

189 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T406h T.1-2003

190 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2004

191 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2004

192 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2005

193 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T406h T.1-2008

194 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2011

195 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2012

196 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA155 .T406h T.1-2013

197 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2014

198 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2015

199 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2016

200 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2016

201 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: QA155 .T406h T.1-2017

202 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA155 .T460h T.1-2004

Page 148: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

203 Đại số học / Thái Thanh SơnKHXG: QA155 .TH103H 2004

204 Bài giảng đại số cao cấp : Lý thuyết và bài tập / Trần Tuấn Điệp.KHXG: QA155 .TR121Đ 2007

205 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trương Công QuỳnhKHXG: QA155 .TR561Q T.1-2015

206 Exercices D'algebre Lineaire et Bilineaire Bac+ 2 : Collection languedoc-sciences / J. B. Hiriart Urruty, Y. LusquellecKHXG: QA155 .U521H 1988

207 Student's Solutions Manual to Accompany Auvil : Algebra for College Students / Relja VulanovicKHXG: QA155 .V510R 1996

208 Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy HiềnKHXG: QA155.2 .B510H 2012

209 Student solutions manual introductory algebra : Math 009 / John Galow, K. Elayn Martin-GayKHXG: QA155.2 .G109J 2005

210 Introductory algebra : Math 009 / John Galow, K. Elayn Martin-GayKHXG: QA155.2 .G109J 2005

211 Bài tập đại số / Trần Văn Hạo, Hoàng KỳKHXG: QA155.2 .TR121H 1980

212 Computer algebra systems : a practical guide / edited by Michael J. Wester.

KHXG: QA155.7 .C429a 1999

213 Computer algebra handbook : foundations, applications, systems / Johannes Grabmeier, Erich Kaltofen, Volker Weispfenning (editors).KHXG: QA155.7 .C429a 2003

214 Algorithmique Parallele : Collection coordonnée par J. Berstel études et recherches en informatique / M. Cosnar, M. Nivat, Y. RobertKHXG: QA155.7 .C434M 1992

215 Modern computer algebra / Joachim von zur Gathen and Jgen Gerhard.KHXG: QA155.7 .G110J 1999

216 Algèbre et Analyse : Cours de Matématiques. Tome 1, T.1 : 1990.- 214 tr. / Louis GacôgneKHXG: QA157

217 Problems in Higher Algebra / E. C. BullKHXG: QA157

218 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2001

219 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2004

Page 149: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

220 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2005

221 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.KHXG: QA157 .B103t T.1-2005

222 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010

223 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010

224 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010

225 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2010

226 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2012

227 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2013

228 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .B103t T.1-2013

229 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2014

230 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2016

231 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .B103t T.1-2017

232Algèbre, Math Sup et Math Spé : exercices corrigés posés à l'oral des concours / Nicolas Bonnault, Jean-François Burnol, Philippe Roche,... ; préf. de Michel DemazureKHXG: QA157 .B431N 1987

233 Bài tập toán cao cấp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú TrườngKHXG: QA157 .Đ312T T.2-1997

234 Student's solutions manual for use with college algebra : Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.KHXG: QA157 .D506M 2005

Page 150: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

235 Student's solutions manual for use with algebra for college students / Mark Dugopolski.KHXG: QA157 .D506M 2006

236 Cơ sở giải tích toán học/ G.M.FichitengonKHXG: QA157 .F302G 1994

237 Algèbre et Analyse : Cours de mathematiqué. Tome 1 / Louis GacôgueKHXG: QA157 .G102L T.1-1990

238 Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang chủ biên; Phạm Thị Cúc, Đặng Đình Hanh.KHXG: QA157 .H561d 2013

239 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Lê Thị Thanh NhànKHXG: QA157 .L250N T.II-2015

240 Algèbre & géométrie : Texte imprimé : MPSI 1re année : 200 exercices développés, 980 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier.

KHXG: QA157 .M431J 1996

241 Bài tập đại số sơ cấp và lượng giác / Nguyễn Văn An, Nguyễn Quốc Thi, Hoàng Văn XoanKHXG: QA157 .NG527A 1965

242 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị DungKHXG: QA157 .NG527D T.2-2013

243 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị DungKHXG: QA157 .NG527D T.II-2014

244 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Văn HoàngKHXG: QA157 .NG527H T.I-2015

245 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn HoàngKHXG: QA157 .NG527H T.II-2015

246 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2003

247 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA157 .NG527N T.1-2005

248 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2006

249 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .NG527N T.1-2009

Page 151: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

250 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA157 .NG527T T.1-1997

251 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-1998

252 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2001

253 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2003

254 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2006

255 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527T T.1-2007

256 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA157 .NG527T T.2-2000

257 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527TR T.1-2002

258 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA157 .NG527TR T.1-2003

259 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA157 .NG527TR T.1-2009

260 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 1 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA157 .PH105C T.1-1975

261 Phân loại và phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Trần Xuân Hiển, ... [và những người khác],KHXG: QA157 .Ph121l 2006

262 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp : Phần Giải tích / Lê Ngọc Lăng (chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QA157 .Ph561P 2006

263 Phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Nguyễn Xuân Hiển... [và những người khác],KHXG: QA157 .Ph561P 2007

264 Phương pháp giải bài tập đại số / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức ThắngKHXG: QA157 .Ph561p 2013

Page 152: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

265 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA157 .TR121H 1994

266 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA157 .TR121H 1996

267 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trương Công QuỳnhKHXG: QA157 .TR561Q T.2-2015

268 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 1, Đại số / Kim CươngKHXG: QA159 .K310C T.1

269 Toán cao cấp : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 1, Đại số / Kim Cương.KHXG: QA159 .K310C T.1-1990

270 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 2, Giải tích toán học / Lê Đình Thúy .

KHXG: QA159 .L250T P.2-2007;"Toán học"

271 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Tập 1, Đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy .

KHXG: QA159 .L250T T.1-2008272 Pinpoint math : Teacher's guide. Vol. I-VI, Level E

KHXG: QA16 .P312m V.1-5-2009273 Giáo trình lý thuyết đa thức / Lê Thị Thanh Nhàn

KHXG: QA161 .L250N 2015274 Modern Algebra : An Introduction / John R. Durbin

KHXG: QA162 .D521J 1992

275 A first undergraduate course in abstract algebra / Abraham P. Hillman, Gerald L. Alexanderson.KHXG: QA162 .H302A 1978

276 Introductory combinatorics / Kenneth P. Bogart.KHXG: QA164 .B427K 2000

277 Combinatorial and computational mathematics / editors : S. Nanda, G. P. Raja SekharKHXG: QA164 .C429a 2004

278 Elements of discrete mathematics / C.L. Liu.KHXG: QA164 .L315C 1985

279 Tối ưu tổ hợp và ứng dụng / Trần Vũ Thiệu biên soạnKHXG: QA164 .T452ư 1998

280Words, languages, and combinatorics III [electronic resource] : proceedings of the international conference : Kyoto, Japan, 14-18 March 2000 / editors, Masami Ito, Teruo ImaokaKHXG: QA164 .W434l 2003

281 Introduction to enumerative combinatorics / Miklos Bona.KHXG: QA164.8 .B430M 2007

Page 153: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

282 Hypergraphes : Combinatoire des ensembles finis / Claude BergeKHXG: QA166 .B206C 1987

283 Applied and algorithmic graph theory / Gary Chartrand, Ortrud R. Oellermann.

KHXG: QA166 .C109G 1993284 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận

KHXG: QA166 .Đ116R 2002285 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận

KHXG: QA166 .Đ116R 2004286 Les Graphes par L'exemple / F. Droesbeke, M. Hallin, C. I. Lefevre

KHXG: QA166 .D426F 1987

287 Phân tích và tổng hợp các hệ thống rời rạc trên cơ sở graph động / Nguyễn Công ĐịnhKHXG: QA166 .NG527N 2010

288 Introduction to graph theory / Robin J. Wilson.KHXG: QA166 .W302R 1996

289Categorical structures and their applications : proceedings of the North-West European Category Seminar, Berlin, Germany, 28-29 March 2003 / edited by W. G{uml}ahler and G. Preuss.KHXG: QA169 .C110s 2004

290 Cyclic homology of algebras / Peter Seibt.KHXG: QA169 .S201P 1987

291 Lý thuyết nửa nhóm. Tập 1 / A. Cliphớt, G. Prestơn; Người dịch: Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ.KHXG: QA171 .C313A T.1-1976

292 Lý thuyết nửa nhóm. Tập 2 / A. H. Cliphớt, G. B. Prestơn; Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ dịchKHXG: QA171 .C313A T.2-1976

293 Lectures on groups and vector spaces for physicists / Chris J. Isham.KHXG: QA171 .I-313C 1989

294 Cơ sở lý thuyết Galois/ Dương Quốc Việt chủ biên; Lê Văn ChuaKHXG: QA174.2 .C460s 2017

295 Giáo trình lý thuyết nhóm/ Lê Thị Thanh Nhàn chủ biên; Vũ Mạnh XuânKHXG: QA174.2 .GI-108t 2010

296 Introduction to group theory.KHXG: QA174.2 .L201W 1996

297 A concise guide to semigroups and evolution equations / Aldo Belleni-Morante.

KHXG: QA182 .B201A 1994

298 Proceedings of the Workshop Semigroups and Languages : Lisboa, Portugal, 27-29 November 2002 / editors, Isabel M. Araújo ... [et al.]KHXG: QA182 .P419-o 2004

299 Tổ hợp và đồ thị / Bùi Minh Trí, Nguyễn ĐứcKHXG: QA182.5 .B510T 1987

Page 154: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

300 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Algébre linéaire : Réalisation création 9 information / Yvon Vache, Henri Temia, Yves Duverger

KHXG: QA184301 Linear Algebra : With 58 Illustration / Klaus Janich

KHXG: QA184302 Matematyka, Czesc 1 : 1977.- 269 p. / Wojciech Zakwski

KHXG: QA184

303 Merrill Algebra 2 with Trigonometry : Applications an Connections / Alan G. Foster, Leslie J. Winters, Berchie W. Gordon,...KHXG: QA184

304 Elementary Linear Algebra / Howard AntonKHXG: QA184 .A107H 1977

305 Elementery Linear Algebra / Howard AntonKHXG: QA184 .A107H 1981

306 Linear algebra : a first course, with applications to differential equations / Tom M. Apostol.KHXG: QA184 .A109T 1997

307 Đại số tuyến tính và vận trù học / Dương Việt Thắng, Cù Xuân Mão biên soạn

KHXG: QA184 .Đ103s 1970

308 Đại số tuyến tính : Lý thuyết và bài tập / Tạ Văn Hùng chủ biên ; Nguyễn Phi Khứ, Hà Thanh Tâm cộng tácKHXG: QA184 .Đ103s 2000

309 Đại số tuyến tính và ứng dụng. Tập 1/ Bùi Xuân Hải,...[và những người khác]

KHXG: QA184 .Đ103s T.1-2009310 Linear algebra and its applications / Lay David C.

KHXG: QA184 .D111C 2004

311 An introduction to linear algebra for science and engineering / Dominic G. B. Edelen, Anastasios D. Kydoniefs.KHXG: QA184 .E201D 1976

312 Linear algebra and matrix theory / Jimmie Gilbert and Linda Gilbert.KHXG: QA184 .G302J 2004

313 Giáo trình đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng Thái biên soạnKHXG: QA184 .Gi-108t 1975

314 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze-Tsen Hu ; Trần Văn Hãn dịch

KHXG: QA184 .H500S 1979315 Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính / Lương Hữu Thanh

KHXG: QA184 .H561d 1998316 Linear algebra / Klaus Jich.

KHXG: QA184 .J107K 1994

317 Đại cương về đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính / F.I. Kapelêvits, L. E. Xađôvxki; Lê Quang Thiệp, Lê Xuân Lam dịch

Page 155: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA184 .K112F 1970318 Elementary linear algebra / Bernard Kolman.

KHXG: QA184 .K428B 1996

319 Elementary linear algebra / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo..KHXG: QA184 .L109R 2000

320 Linear algebra and its applications / David C. Lay.KHXG: QA184 .L112D 1997

321 Linear Algebra with Applications / Steven J. LeonKHXG: QA184 .L205S 1995

322 Введение в алгебру. Ч.II., Линейная алгебра / А. И. Кострикин.KHXG: QA184 .LETI 2004

323 Merrill Algebra 1 : Applications and ConnectionsKHXG: QA184 .M206A 1992

324 Merrill algebra 2 with trigonometry : applications and connections / [authors, Alan G. Foster ... et al.]KHXG: QA184 .M206A 1992

325 Merrill Algebra 1 : Applications and ConnectionsKHXG: QA184 .M206A 1992

326 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1963

327 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1970

328 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc LanhKHXG: QA184 .NG450L 1970

329 Đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng TháiKHXG: QA184 .NG527T 1989

330 Giáo trình đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên tại chức Trường Đại học Bách khoa / Nguyễn Trọng TháiKHXG: QA184 .NG527T 1991

331 Đại số tuyến tính : Toán cao cấp A3 / Nguyễn Cao ThắngKHXG: QA184 .NG527T 1999

332 Bài tập đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy ThuậnKHXG: QA184 .NG527T 2014

333 Merrill Pre-Algebra : A Problems - Solving Approach / Jack Price, James N. Ralth, William LeschenkyKHXG: QA184 .P301J 1989

334 Recueil de Problèmes D'algèbre Linéaire / I. ProskouriakovKHXG: QA184 .P434-I 1989

335 Linear algebra and its applications / Gilbert Strang.KHXG: QA184 .S106G 1988

336 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen Hu; Trần Văn Hãn dịchKHXG: QA184 .S200H 1979

337 Applied Linear Algebra and Matrix Analysis / Thomas S. ShoresKHXG: QA184 .S434T 2000

Page 156: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

338 Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn HãnKHXG: QA184 .TR121H 1977

339 Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng HuệKHXG: QA184 .TR121H 2012

340 Đại số tuyến tính và hình giải tích: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy

KHXG: QA184 .V500B 2013341 Nhóm tuyến tính: Chuyên đề cao học / Bùi Xuân Hải

KHXG: QA184.2 .B510H 2011342 Cơ sở đại số tuyến tính / Nguyễn Tiến Quang(chủ biên), Lê Đình Nam

KHXG: QA184.2 .C460s 2014343 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương.

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2005344 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2006345 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2010346 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2016347 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương

KHXG: QA184.2 .Đ103s 2017348 Toán cao cấp đại số tuyến tính / Lê Sĩ Đồng

KHXG: QA184.2 .L250Đ 2015

349 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra / Seymour Lipschutz, Marc Lipson.KHXG: QA184.2 .L313S 2001

350 Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt HưngKHXG: QA184.2 .NG527H 2004

351 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].

KHXG: QA184.5 .GI-521ô T.2-1998

352 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-1998

353 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2000

354 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2000

355 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2001

356 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương

Page 157: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2002

357 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2002

358 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA184.5 .T455Q T.4-2004

359 Đại số tuyến tính : Qua các các ví dụ và bài tập / Lê Tuấn HoaKHXG: QA185 .L250H 2006

360 Linear Equations and Matrices / W. BoltonKHXG: QA188 .B428W 1995

361 Schaum's outline of theory and problems of matrices / Ayres FrankKHXG: QA188 .F107A 1974

362 Matrix computations / Gene H. Golub, Charles F. Van Loan.KHXG: QA188 .G428G 1989

363 Matrix theory and applications with MATLAB / Darald J. Hartfiel.KHXG: QA188 .H109D 2001

364 Matrices and their roots : a textbook of matrix algebra / A.R.G. Heesterman

KHXG: QA188 .H201A 1990365 Matrix theory / [by] David W. Lewis

KHXG: QA188 .L207D 1991

366 Graphes, Simulation, L-matrices : Applications aux files d'attente / Jean Pellaumail

KHXG: QA188 .P201J 1992

367 Matrix computations and semiseparable matrices. Vol.1, Linear systems / Raf Vandebril, Marc Van Barel, Nicola Mastronardi.KHXG: QA188 .V105R V.1-2008

368 Học và giải toán trên máy tính / Hồ Văn Sung.KHXG: QA20 .H400S 2008

369Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA20 .TR121C 2010

370 An Introduction to the History of Mathematics / Howard EvesKHXG: QA21

371 An introduction to the history of mathematics / [by] Howard Eves.KHXG: QA21 .E207H 1969

372 Giáo trình lịch sử toán học / Mai Xuân Thảo, Trần Trung.KHXG: QA21 .M103T 2014

373 Trường và lý thuyết Galois/ Bùi Xuân HảiKHXG: QA211 .B510H 2013

374 Các phương pháp giải phương trình đại số / Bùi Quang TrườngKHXG: QA211 .B510T 2005

Page 158: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

375 Parallel complexity of linear system solution / Bruno Codenotti, Mauro Leoncini.

KHXG: QA214 .C419B 1991376 Exercices Corrigés Mathématique / V. Ries

KHXG: QA229.6 .R302V 1989377 Initiation à l'Analyse Numérique / R. Théodor

KHXG: QA229.6 .T205R 1989378 Pradeep's fundamental physics / K. L. Gomber, K. L. Gogia

KHXG: QA23 .G429K 2004

379 Introduction to Analytic Number Theory : With 24 illustration / Tom M. Apostol

KHXG: QA241380 Introduction to analytic number theory / Tom M. Apostol.

KHXG: QA241 .A109T 1976381 The emergence of number / by J.N. Crossley.

KHXG: QA241 .C434J 1987382 Cơ sở lý thuyết số và đa thức/ Dương Quốc Việt chủ biên; Đàm Văn Nhỉ

KHXG: QA241 .C460s 2017383 Lý thuyết số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan

KHXG: QA241 .NG527H 2004384 An Introduction to Number Theory / Harold M. Stark

KHXG: QA241 .S109H 1970

385 Coding, cryptography, and combinatorics / Keqin Feng, Harald Niederreiter, Chaoping Xing, editors.KHXG: QA242.5 .C419c 2004

386 Class number parity / P. E. Conner, J. Hurrelbrink.KHXG: QA243 .C431P 1988

387 Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phéc-Ma / Amir D.Aczel; Trần Văn Nhung dịch, Đỗ Trung Hậu, Nguyễn Kim ChiKHXG: QA244 .A104D 2012

388 Génie logiciel : Les méthodes : SADT, SA, E-A, SA-RT, SYS-P-O, OOD, HOOD / Patrick JaulentKHXG: QA246 .J111P 1992

389 A survey of trace forms of algebraic number fields / P.E. Conner & R. Perlis.

KHXG: QA247 .C431P 1984390 Lý thuyết trường / Bộ môn Toán

KHXG: QA247 .L600t 1971

391 Bài tập lí thuyết module/ Dương Quốc Việt chủ biên;...[và những người khác]

KHXG: QA247.3 .B103t 2016392 Cơ sở lí thuyết module/ Dương Quốc Việt

KHXG: QA247.3 .D561V 2017393 Cơ sở lý thuyết Môđun và vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận

KHXG: QA247.3 .NG527Q 2015

Page 159: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

394 Residue number system arithmetic : modern applications in digital signal processing / edited by Michael A. Soderstrand ... [et al.].KHXG: QA247.35 .R206n 1986

395 Schaums Outline of Theory and Problems of Set Theory and Related Topics / Seymour LipschutzKHXG: QA248

396 Exercices avec Solutions : Prepares par otto bachmannKHXG: QA248 .E207a 1986

397 Lý thuyết tập hợp = Set theory / Nguyễn Thanh Sơn.KHXG: QA248 .NG527S 1999

398 Advances in fuzzy set theory and applications / edited by Madan M. Gupta, associate editors, Rammohan K. Ragade, Ronald R. Yager.KHXG: QA248.5 .A102-i 1979

399 Fuzzy-Methoden : Praxisrelevante Rechenmodelle und Fuzzy-Programmiersprachen ; mit 116 Tabellen / Benno BiewerKHXG: QA248.5 .B302B 1997

400 Applied fuzzy arithmetic : an introduction with engineering applications / Michael Hanss.KHXG: QA248.5 .H107M 2005

401 Logical, algebraic, analytic, and probabilistic aspects of triangular norms / edited by Erich Peter Klement, Radko Mesiar.KHXG: QA248.5 .L427a 2005

402 Computational Methods of Linear Algebra / D. K. Faddeev, V. N. Faddeeva ; R. A. Rosenbaum editor ; Robert C. Williams translatorKHXG: QA251 .F102D 1993

403 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra.KHXG: QA251 .L313S 1968

404 Modern algebra / Seth Warner.KHXG: QA251 .W109S 1990

405 Combinatorics and commutative algebra / Richard P. Stanley.KHXG: QA251.3 .S107R 1983

406 Kac-Moody and Virasoro algebras : a reprint volume for physicists / edited by Peter Goddard, David Olive.KHXG: QA252.3 .K102A 1988

407 Complex Numbers / W. BoltonKHXG: QA255 .B428W 1995

408 Vector and Tensor Analysis / Nathaniel CoburnKHXG: QA261

409 Bài tập giải tích Vectơ / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA261 .NG527L 2012

410 Giải tích Vectơ : Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm

KHXG: QA261 .NG527L 2012

411 Calcul Matriciel : Cours Exercise Tests Problèmes / G. Gilormini, G. Hirsch

Page 160: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA263 .G302G 1989412 The Simplex Method of Linear Programming / F. A. Ficken

KHXG: QA265 .F302F 1961

413 Francais Fonctionnel Section Máthématique : Fonctions dérivables : Réalisation greation 9 internation / Bernard GelyKHXG: QA266

414 Francais Fonctionnel Section Mathematique : Approximations de Fonctions continues : Réalisartion geation 9 information / Bernard GelyKHXG: QA266

415 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Algebre de Boole : Réalisation géation 9 information / Bernard GelyKHXG: QA266

416 Francais Fonctionnel Section Máthématique : inte'gration / Bernard GelyKHXG: QA266

417 Francais Fonctionnel Section Mathematique : Statistique Descriptive. Re'alisation Cre'ation 9 Information / Bernerd GelyKHXG: QA266 .G201B 1978

418 Grafcet et Logique Industrielle Programmée : Collection Ingénieurs EEA. Sous la Direction de Francis Milsant / S. Thelliez, J. M. ToulotteKHXG: QA267

419Applications and theory of Petri nets 2004 : 25th international conference, ICATPN 2004, Bologna, Italy, June 21-25, 2004 : proceedings / Jordi Cortadella, Wolfgang Reisig (eds.).KHXG: QA267 .A109A 2004

420 Structural complexity / Jose Luis Balcazar, Josep Diaz, Joaquim Gabarro.KHXG: QA267 .B103J 1988

421 Information, randomness & incompleteness : papers on algorithmic information theory / Gregory J. Chaitin.KHXG: QA267 .C103G 1987

422 Mạng Petri:Nguyên lý cơ bản,ứng dụng trong hóa học công nghiệp,hóa sinh/ Hồ Khánh Lâm,Trần TrungKHXG: QA267 .H450L 2013

423 Mạng Petri lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh LâmKHXG: QA267 .H450L 2015

424Lecture Notes in Computer Science. 352, Vol.352 : Tapsoft'89 / Eds : J. Di'az F. Orejas.- 3 parts. P2 : Advanced Seminar on Foundations of Innovative Softnare Development 2 and CCIPL. / G. Goos, J. Hartmanics editors.

KHXG: QA267 .L201n V.2-1989425 Introduction to the theory of computation / Michael Sipser.

KHXG: QA267 .S313M 1997426 Array grammars, patterns and recognizers / editor, P.S.P. Wang.

KHXG: QA267.3 .A109G 1989427 An introduction to formal languages and automata / Peter Linz.

KHXG: QA267.3 .L312P 1997

Page 161: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

428 Giáo trình ngôn ngữ hình thức / Nguyễn Văn BaKHXG: QA267.3 .NG527B 1994

429 Ngôn ngữ hình thức / Nguyễn Văn Ba.KHXG: QA267.3 .NG527B 2002

430 Languages and machines : an introduction to the theory of computer science / Thomas A. Sudkamp.KHXG: QA267.3 .S506T 1997

431 Automatique de Base / Patrick SiarryKHXG: QA267.5

432 Switching and finite automata theory / Zvi Kohavi.KHXG: QA267.5 .K427Z 1978

433 Introduction to languages and the theory of computation / John C. Martin.KHXG: QA267.5 .M109J 2011

434 Knapsack problems / Hans Kellerer, Ulrich Pferschy, David Pisinger.KHXG: QA267.7 .K207H 2004

435 Lý thuyết độ phức tạp tính toán / Lê Công ThànhKHXG: QA267.7 .L250T 2013

436 Introduction to cryptography / Johannes Buchmann.KHXG: QA268 .B506J 2004

437 Algebraic aspects of cryptography / Neal Koblitz.KHXG: QA268 .K412N 1998

438 Tài liệu hướng dẫn sử dụng bộ chữ Việt chuẩn ABC : Version 2.0 / Phan Văn Hùng, Đặng Minh Tuấn; Quách Tuấn Ngọc chủ biênKHXG: QA268 .PH105H 1995

439 Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson.KHXG: QA268 .S312D 2002

440 Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson.KHXG: QA268 .S312D 2006

441 Algorithmic game theory / edited by Noam Nisan ... [et al.].KHXG: QA269 .A103G 2007

442 History of mathematical sciences : Portugal and East Asia II : University of Macau, China, 10-12 October 1998 / edited by Luis Saraiva.KHXG: QA27 .H313-o 2004

443 European Women in Mathematics : proceedings of the tenth general meeting, Malta, 24-30 August 2001 / editors, Emilia Mezzetti, Sylvie Paycha.

KHXG: QA27.5 .E207w 2003

444 Giáo trình lý thuyết xác suất. 2, T.1 : 1962.- 384 tr. / B. V. Gơnhieđenco ; Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Mỹ Quý, Nguyễn Hồ Quỳnh dịch.KHXG: QA273

445 Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm, T.2: 1993.- 74 tr. / Lâm Khải Bình

KHXG: QA273

446 Francais Fonctionnel Section Mathématique : Probabilités : réalisation gréation 9 internation / Bernerd Gely

Page 162: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA273

447 Francais Fonctinnel Section Eletricité : Amplificateurs Operationnels : Realisation gréation 9 infomation / Francois DattéeKHXG: QA273

448 Francais Fonctionnel Section Génie Chimique : Ecoulement des blui des : Réalisation création 9 information / Samuel ElmalehKHXG: QA273

449 Francais Fonctionnel Section Génie Chimique : Rectification : Réalisation création 9 information / Henri GbertKHXG: QA273

450 Probability and Statistical Inference for Engineers : A first course / Cyrus Derman, Morton KleinKHXG: QA273

451 Probability / Jim PitmanKHXG: QA273

452 Probabilités / P. JaffardKHXG: QA273

453 Probability, Random Variables and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis

KHXG: QA273454 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên

KHXG: QA273 .NG527T 2016455 Bài giảng xác suất thống kê / Khoa Toán ứng dụng

KHXG: QA273 .B103g 1998456 Bài tập xác suất

KHXG: QA273 .B103t

457 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy PhúKHXG: QA273 .B103t 2015

458 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy PhúKHXG: QA273 .B108t 2017

459 Probability, modeling uncertainty / Donald R. Barr, Peter W. Zehna.KHXG: QA273 .B109D 1983

460 原书名 : Probability The Science of Uncertainty with applications to Investments,Insurance,and Engineering / Michael A.BeanKHXG: QA273 .B200M 2003

461 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh TríKHXG: QA273 .B510T 2005

462 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh TríKHXG: QA273 .B510T 2011

463 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh TríKHXG: QA273 .B510T 2011

464 Xác suất thống kê / Đào Hữu HồKHXG: QA273 .Đ108H 2008

Page 163: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

465 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273 .Đ116T 2005

466 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273 .Đ116T 2012

467 Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273 .Đ116T 2017

468 Probability and statistics / Morris H. DeGroot.KHXG: QA273 .D201M 1986

469 Probability and statistics / Morris H. DeGroot, Mark J. Schervish.KHXG: QA273 .D201M 2002

470 Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay L. Devore.KHXG: QA273 .D207J 1999

471 Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay Devore, California Polytechnic State University, San Luis Obispo.KHXG: QA273 .D207J 2016

472 Giáo trình Lý thuyết thống kê / Đồng Thị Vân Hồng, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị HàKHXG: QA273 .Đ455h 2006

473 Quá trình ngẫu nhiên: Phần mở đầu / Dương Tôn ĐảmKHXG: QA273 .D561Đ 2006

474 Giáo trình xác suất thống kê / Dương Ngọc HảoKHXG: QA273 .D561H 2011

475 Introduction to mathematical probability theory / [by] Martin Eisen.KHXG: QA273 .E201M 1969

476 Lectures in elementary probability theory and stochastic processes / Jean-Claude Falmagne.KHXG: QA273 .F103J 2002

477 An Introdution to Probability Theory and its Application / William FellerKHXG: QA273 .F201W 1950

478 Probability and Probabilistic Reasoning for Electrical Enineering / Terrence L. Fine.KHXG: QA273 .F311T 2006

479 Giáo trình xác suất thống kê / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA273 .Gi-108t 2007

480 Probability and statistics / Kevin J. Hastings.KHXG: QA273 .H109K 1997

481 Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.KHXG: QA273 .H427R 1988

482 Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.KHXG: QA273 .H427R 2001

483 Hướng dẫn bài tập xác suất thống kê / Bộ môn Toán cao cấp biên soạnKHXG: QA273 .H561d 1974

484 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải BìnhKHXG: QA273 .L120B 1993

485 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải Bình

Page 164: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA273 .L120B 1996486 Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình.

KHXG: QA273 .L120B P.1-1993487 Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình.

KHXG: QA273 .L120B P.1-1996

488 Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm, T.1 / Lâm Khải Bình, 1993.- 160 tr.

KHXG: QA273 .L120B T.1-1993

489 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 1. Phần thứ nhất / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B T.1-P.1-1993

490 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 2 / Lâm Khải Bình.KHXG: QA273 .L120B T.2-1993

491 Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273 .L250Đ 2012

492 Giáo trình xác suất - thống kê / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273 .L250Đ 2013

493 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Văn ThànhKHXG: QA273 .L250T T.II-2014

494 Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Duy Thực biên soạnKHXG: QA273 .L600t 2010

495 Introductory Probability and Statistical Applications / Paul L. MayerKHXG: QA273 .M112P 1965

496 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 1977

497 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Hộ.KHXG: QA273 .NG527H 2001

498 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 2005

499 Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn HộKHXG: QA273 .NG527H 2006

500 Lý thuyết rủi ro ứng dụng trong bảo hiểm / Nguyễn Thị Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .NG527H 2015

501 Lý thuyết rủi ro ứng dụng trong bảo hiểm / Nguyễn Thị Thúy Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .NG527H 2015

502 Xác suất và thống kê toán : Tóm tắt lý thuyết và giải mẫu các bài tập / Nguyễn Ngọc SiêngKHXG: QA273 .NG527S 2005

503 Lý thuyết xác suất và thống kê toán : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái NinhKHXG: QA273 .NG527V 1996

Page 165: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

504 Probability, Random Variables and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis

KHXG: QA273 .P109A 1984

505 Probability, random variables, and stochastic processes / Athanasios Papoulis, S. Unnikrishna Pillai.KHXG: QA273 .P109A 2002

506 Probabilités Statistiques, Files D'attente Cours et Exrcices Résolus / Jean PellaumailKHXG: QA273 .P201J 1986

507 Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn KiềuKHXG: QA273 .PH104K 2012

508 Ước lượng và tính xác suất thiệt hại trong một số mô hình bảo hiểm / Phùng Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Nguyễn Hữu Tiến.

KHXG: QA273 .PH513Q 2015509 A First Course in Probability / Sheldon Ross

KHXG: QA273 .R434S 1994510 A first course in probability / Sheldon Ross.

KHXG: QA273 .R434S 1998511 Probability models for computer science / Sheldon M. Ross.

KHXG: QA273 .R434S 2002512 Introduction to probability models / Sheldon M. Ross.

KHXG: QA273 .R434S 2007513 An introduction to measure-theoretic probability / George G. Roussas.

KHXG: QA273 .R435G 2005514 Bài giảng về lý thuyết xác suất / IU.A. Rôdanốp

KHXG: QA273 .R453A 1970515 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

KHXG: QA273 .T455Q 1998516 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 1999517 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

KHXG: QA273 .T455Q 2000518 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 2000519 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.

KHXG: QA273 .T455Q 2001520 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 2002521 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 2003522 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 2003523 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ

KHXG: QA273 .T455Q 2004

Page 166: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

524 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2004

525 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2007

526 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2007

527 Giáo trình Xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2009

528 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273 .T455Q 2012

529 Xác suất thống kê / Trần Tuấn Hiệp, Nguyễn Định ThànhKHXG: QA273 .TR121Đ 1977

530 Giáo trình lý thuyết thống kê / Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu chủ biênKHXG: QA273 .TR121P 2006

531 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các văn bản. Tập 1 / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.1-2013

532 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Báo cáo tổng quan và các bài báo. Tập 2a / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2a-2013

533 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Sách . Tập 2b / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2b-2013

534 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 b / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.2b-2014

535 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.I-2014

536 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Trần Hùng ThaoKHXG: QA273 .TR121T T.IIa-2014

537 Probability and random processes for electrical engineers / Yannis Viniotis.

KHXG: QA273 .V312Y 1998538 Bài tập lý thuyết xác suất / Vũ Viết Yên

KHXG: QA273 .V500Y 2016

539 Applications of probability and random variables / [by] George P. Wadsworth [and] Joseph G. Bryan.KHXG: QA273 .W102G 1974

540 Probability and stochastic processes : a friendly introduction for electrical and computer engineers / Roy D. Yates, David J. Goodman.KHXG: QA273 .Y600R 2005

541 Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Ngọc CừKHXG: QA273 . NG527C 2001

Page 167: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

542 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú.

KHXG: QA273.18 .TR121Đ 1977

543 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 1979

544 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 1998

545 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng TúKHXG: QA273.18 .TR121Đ 2003

546 Probability and random processes : Using MATLAB with applications to continuous and discrete time systems / Donald G. Childers.KHXG: QA273.19 .C302D 1997

547 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 1 / B.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.KHXG: QA273.19 .P506B T.1-1978

548 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 3 / V.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.KHXG: QA273.19 .P506V 1980

549 Schaum's outline of theory and problems of introduction to probability and statistics / Seymour Lipschutz, John J. Schiller, Jr.KHXG: QA273.2 .L313S 1998

550 Probability and statistics / Nguyen Van HoKHXG: QA273.2 .NG527H 2011

551 Giáo trình xác suất / Nguyễn Tiến Điệp biên soạnKHXG: QA273.2 .NG534Đ 1971

552 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.2 .T455Q 2007

553 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.2 .T455Q 2014

554 Schaum's Outline of Theory and Problems of Probability : SI(Metric) Edition / Seymour LipschutsKHXG: QA273.25

555 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế HệKHXG: QA273.25 .B103t 2006

556 Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế HệKHXG: QA273.25 .B103t 2009

557 Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu HồKHXG: QA273.25 .Đ108H 2008

558 Bài tập xác suất / Đặng Hùng ThắngKHXG: QA273.25 .Đ116T 2000

559 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn GắngKHXG: QA273.25 .Đ312G 2014

Page 168: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

560 Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn GắngKHXG: QA273.25 .Đ312v 2007

561 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu

KHXG: QA273.25 .H407N 1976

562Probabilités : 92 exercices corrigés : Probablités générales. Variables aléatoires discrètes. Variables aléatoires absolument continues convergences. Problèmes généraux / Jean Thierry Lapresté; Jean Marie Chauveau.

KHXG: QA273.25 .L109J 1991

563 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê toán/ Trần Thị Phong Thanh chủ biên; Nguyễn Thị Nga, Phạm Thị Tuyết Nhung tác giảKHXG: QA273.25 .NG527N 2010

564 Bài tập xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Phấn, Lương Hữu ThanhKHXG: QA273.25 .NG527P 1998

565 Schaum's outline of theory and problems of probability and statistics / Murray R. Spiegel, Alu Srinivasan, John J. Schiller.KHXG: QA273.25 .S302M 2000

566 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình QuỳKHXG: QA273.25 .T455Q 2007

567 Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA273.25 .L250Đ 2012

568 Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên và ngẫu nhiên / L. Raxtrigin ; Phạm Hưng dịch

KHXG: QA273.5 .R111L 1977

569 Probability Random Variables, and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis

KHXG: QA273.P2

570 Nonlinear stochastic systems in physics and mechanics / Nicola Bellomo, Riccardo Riganti.KHXG: QA274 .B201N 1987

571 Stochastic processes / J. Medhi.KHXG: QA274 .M201J 1994

572 Introduction to stochastic search and optimization : estimation, simulation, and control / James C. Spall.KHXG: QA274 .S103J 2003

573 Stochastic analysis : classical and quantum : perspectives of white noise theory : Meiju University, Nagoya, Japan, 1-5 November 2004 / Takeyuki Hida, editor.

KHXG: QA274 .S419a 2005574 Stochastic models : an algorithmic approach / Henk C. Tijms.

KHXG: QA274 .T302H 1994575 Giáo trình lý thuyết vành và môđun / Trương Công Quỳnh, Lê Văn Thuyết

KHXG: QA274 .TR561Q 2013576 Stochastic quantization / editors, P.H. Damgaard and H. Huffel.

Page 169: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA274.13 .S419q 1988577 Quá trình ngẫu nhiên. Phần II, Các phép toán Malliavin / Dương Tôn Đảm

KHXG: QA274.2 .D561Đ 2010

578 Stochastic approximation and recursive algorithms and applications / Harold J. Kushner, G. George Yin.KHXG: QA274.2 .K521H 2003

579

Recent developments in stochastic analysis and related topics : proceedings of the First Sino-German Conference on Stochastic Analysis (A satellite conference of ICM 2002) , Beijing, China, 29 August - 3 September 2002 / editors, Sergio Albeverio, Zhi-Ming Ma, Michael Roeckner.

KHXG: QA274.2 .R201d 2004580 Tích phân ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên / Trần Hùng Thao

KHXG: QA274.23 .TR121T 2000

581 Discrete-time Markov chains : two-time-scale methods and applications / G. George Yin, Qing Zhang.KHXG: QA274.7 .Y601G 2005

582 Green, Brown, and probability / Kai Lai Chung.KHXG: QA274.75 .C513K 1995

583 Mạng hàng đợi và chuỗi markov lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh LâmKHXG: QA274.8 .NG527Đ 2015

584 Data fitting in the chemical sciences : by the method of least squares / Peter Gans.

KHXG: QA275 .G107P 1992585 Linear Data Book National

KHXG: QA275 .L311d 1976

586 Data analysis using the method of least squares : extracting the most information from experiments / J. Wolberg.KHXG: QA275 .W428J 2006

587 Statistical Treatment of Experimental Data / Hugh D. YoungKHXG: QA276

588Advances in statistics, combinatorics and related areas : selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollo[n]gong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 / editors, Chandra Gulati ... [et al.].

KHXG: QA276 .A102-i 2002

589 Statistical procedures for engineering, management, and science / Leland Blank.

KHXG: QA276 .B107L 1980590 Statistique Mathématique / A. Borovkov

KHXG: QA276 .B434A 1987591 Statistics : David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves.

KHXG: QA276 .F201D 1998

592 Giải toán thống kê : bằng máy tính đồ hoạ Casio FX 2.0 Plus, Casio FX 1.0 Plus / Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng

Page 170: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA276 .H523S 2003593 John E. Freund's mathematical statistics.

KHXG: QA276 .M302-i 1999594 Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel / Ngô Văn Thứ.

KHXG: QA276 .NG450T 2011

595Recent advances in statistical methods : proceedings of Statistics 2001 Canada, the 4th Conference in Applied Statistics : Montreal, Canada, 6-8 July 2001 / edited by Yogendra P. Chaubey.KHXG: QA276 .R201a 2001

596 Mathematical statistics / Jun Shao.KHXG: QA276 .S108J 1999

597 Statistics at Square One / T. D. V. SwinscowKHXG: QA276 .S110a 1978

598 Statistics : concepts and applications / Amir D. Aczel.KHXG: QA276.12 .A102A 1995

599 Statistical methods for the social sciences / Alan Agresti, Barbara Finlay.KHXG: QA276.12 .A102A 2009

600 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 1997

601 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2004

602 Elementary statistics : a brief version / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2006

603 Elementary statistics : a step by step approach / Allan G. Bluman.KHXG: QA276.12 .B511A 2007

604 General statistics / Warren Chase, Fred Bown.KHXG: QA276.12 .C109W 1997

605 Intro stats / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman ; with contributions by David E. Bock.KHXG: QA276.12 .D200V 2004

606 Stats : data and models / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman, David E. Bock.

KHXG: QA276.12 .D200V 2005607 Intro stats / Richard D. De Veaux, Paul F. Velleman, David E. Bock.

KHXG: QA276.12 .D200V 2006608 Basic statistics / Patricia B. Elmore, Paula L. Woehlke.

KHXG: QA276.12 .E201P 1997609 Introductory statistics with a Minitab guide / William D. Ergle.

KHXG: QA276.12 .E206W 1995610 Modern Elementary Statics / John E. Freund, Gary A. Simon

KHXG: QA276.12 .F207J 1997611 Statistical methods / Rudolf J. Freund, William J. Wilson.

KHXG: QA276.12 .F207R 2003

612 Contemporary Statistics : A Computer approach / Sheldon P. Gordon, Florence S. Gordon

Page 171: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA276.12 .G434S 1994613 Basic statistics / Stephen B. Jarrell.

KHXG: QA276.12 .J109S 1994

614 Exploring statistics : a modern introduction to data analysis and inference / Larry J. Kitchens.KHXG: QA276.12 .K314L 1998

615 Statistics / Richard J. Larsen, Morris L. Marx ; [illustrator, Ron Weickart].

KHXG: QA276.12 .L109R 1990616 Elementary statistics / Bernard W. Lindgren, Donald A. Berry.

KHXG: QA276.12 .L311B 1981617 Introductory statistics / Prem S. Mann.

KHXG: QA276.12 .M107p 2004618 A first course in statistics / James T. McClave, Terry Sincich.

KHXG: QA276.12 .M111J 1995619 Statistics / James T. McClave, Frank H. Dietrich II, Terry Sincich.

KHXG: QA276.12 .M111J 1997

620 Engineering statistics / Douglas C. Montgomery, George C. Runger, Norma Faris Hubele.KHXG: QA276.12 .M431D 2001

621 Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe.

KHXG: QA276.12 .M433D 1999

622 Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe.

KHXG: QA276.12 .M433D 2003

623 Elementary statistics : from discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer.KHXG: QA276.12 .P201M 2003

624 Statistics without tears : A primer for non-mathematicians / Derek Rowntree.

KHXG: QA276.12 .R435D 1981625 Statistics : a first course.

KHXG: QA276.12 .S105D 2000

626 Student Study Guide with Solutions to accompany Introduction to Statistical Reasoning / Gary SmithKHXG: QA276.12 .S314G 1998

627 Introduction to statistical reasoning / Gary Smith.KHXG: QA276.12 .S314G 1998

628 Elementary Statistics / Mario F. TriolaKHXG: QA276.12 .T312M 1992

629 Mind on statistics / Jessica M. Utts, Robert F. Heckard.KHXG: QA276.12 .U522J 2007

630 Elementary statistics / Neil A. Weiss ; biographies by Carol A. Weiss.KHXG: QA276.12 .W201N 1996

Page 172: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

631 Introductory statistics.KHXG: QA276.12 .W201N 1997

632 Applied elementary statistics / Richard C. Weimer.KHXG: QA276.12 .W38 1987

633 Bài giảng thống kê toán học / Đinh Xuân BáKHXG: QA276.18 .Đ312B 1977

634 Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy : Những đặc trưng cơ bản của độ tin cậy và phân tích thống kê / B.V. Gnedenko, IU.K.Believ, A.D. Xoloviev.

KHXG: QA276.18 .G201B 1981635 Теория вероятностей / Е. С. Вентцель, Л. А. Овчаров

KHXG: QA276.18 .LETI 1973636 Теория вероятностей и математическая статистика / В. Е. Гмурман

KHXG: QA276.18 .LETI 1977

637 Руководство к решению задач по теории вероятностей и математической статистике / В. Е. ГмурманKHXG: QA276.18 .LETI 1979

638 Теория случайных процессов и ее инженерные приложения / Е. С. Вентцель, Л. А. ОвчаровKHXG: QA276.18 .LETI 1991

639 Cours de Statistique Mathematique / Alain Monfort.KHXG: QA276.18 .M430A 1982

640 The active practice of statistics : a textbook for multimedia learning / David S. Moore.KHXG: QA276.18 .M433D 1997

641 Lý thuyết thống kê : Ứng dụng trong quản trị và kinh tế / Hà Văn Sơn,..[và những người khác] biên soạnKHXG: QA276.18 .NCU 2004

642 Thống kê toán học / Nguyễn Văn HộKHXG: QA276.18 .NG527H 1983

643 Schaum's outline of theory and problems of elements of statistics I : differential statistics and probability / Stephen Bernstein, Ruth Bernstein.KHXG: QA276.2 .B206S 1998

644 Schaum's outline of theory and problems of elements of statistics II : inferential statistics / Stephen Bernstein, Ruth Bernstein.KHXG: QA276.2 .B425 1999

645 The statistics problem solver : a complete solution guide to any textbook / staff of Research and Education Association, M. Fogiel, director.KHXG: QA276.2 .S110p 1994

646 Ordinateurs, Interfaces et Réseaux de Communication : Manuels informatiques Masson / Serge CollinKHXG: QA276.22 .C428S 1988

647 Visual revelations : graphical tales of fate and deception from Napoleon Bonaparte to Ross Perot / Howard Wainer.KHXG: QA276.3 .W103H 1997

Page 173: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

648 Lean six sigma using SigmaXL and Minitab / Issa Bass, Barbara Lawton.KHXG: QA276.4 .B109-i 2009

649 The little SAS book : a primer / Lora D. Delwiche and Susan J. Slaughter.KHXG: QA276.4 .D201L 1998

650 Metadata management in statistical information processing : a unified framework for metadata-based processing of statistical data aggregates / Karl A. Froeschl.

KHXG: QA276.4 .F426K 1997651 Meet Minitab : Student Version : release 12 for Windows

KHXG: QA276.4 .M201m 1998652 Statistics for engineers and scientists / William Navidi.

KHXG: QA276.4 .N111W 2006653 Phương pháp sử dụng phiếu lỗ / Nguyễn Văn Định

KHXG: QA276.4 .NG527Đ 1979

654 Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng KiếmKHXG: QA276.4 .NG527T 1979

655Doing statistics with Minitab for Windows, release 10 : an introductory course supplement for explorations in data analysis / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer.KHXG: QA276.4 .P201M 1995

656Doing statistics with MINITAB for Windows, release 11 : Software instruction and exercise activity supplement / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer, C. Edward Sandifer.KHXG: QA276.4 .P201M 1998

657 Statistics with Maple / John A. Rafter, Martha L. Abell, James P. Braselton.

KHXG: QA276.4 .R102J 2003

658 JMP start statistics : a guide to statistical and data analysis using JMP and JMP IN software / by John Sall and Ann Lehman.KHXG: QA276.4 .S103J 1996

659 Statistical computing : existing methods and recent developments / editors, Debasis Kundu, Ayanendranath Basu.KHXG: QA276.4 .S110C 2004

660 Learning data analysis with DataDesk student version 5.0 / Paul F. Velleman.

KHXG: QA276.4 .V201P 1997

661 Understanding and learning statistics by computer / Mark C.K. Yang, David H. Robinson.KHXG: QA276.4 .Y600M 1986

662 Statistical Sampling : Past, Present and Future Theoretical and Practical / Milton J. Kowalewski, Josh B. Tye editorsKHXG: QA276.6 .S110s 1993

663 Statistical methods for social scientists / Eric A. Hanushek, John E. Jackson.

Page 174: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA276.8 .H107E 1977664 Testing statistical hypotheses / E.L. Lehmann, Joseph P. Romano.

KHXG: QA277 .L201E 2005

665

Advances in multivariate data analysis : proceedings of the Meeting of the Classification and Data Analysis Group (CLADAG) of the Italian Statistical Society, University of Palermo, July 5-6, 2001 / Hans-Hermann Bock, Marcello Chiodi, Antonino Mineo, editors.KHXG: QA278 .A102-i 2001

666 Analyse discriminante sur variables continues [Texte imprimé] / éd. scientifique Gilles CeleuxKHXG: QA278 .A105d 1990

667 Exploring multivariate data with the forward search / Anthony C. Atkinson, Marco Riani, Andrea Cerioli.KHXG: QA278 .A110A 2004

668 Data Reduction and Error Analysis for the Physical Sciences / Philip R. Bevington, D. Keith RobinsonKHXG: QA278 .B207P 1992

669 Corrigé des exercices outils statistiques et analyse de données / Gérald Baillargeon

KHXG: QA278 .C434d 2003

670 Phân tích số liệu nhiều chiều. Tập 1, Phân tích theo quan điểm hình học / Tô Cẩm Tú, Nguyễn Huy Hoàng.KHXG: QA278 .T450T T.1-2003

671 Applied linear statistical models / John Neter ... [et al.].KHXG: QA278.2 .A109l 1990

672 Applied linear regression models / John Neter ... [et al.].KHXG: QA278.2 .A109l 1996

673 Applied discriminant analysis / Carl J. Huberty.KHXG: QA278.65 .H501C 1994

674 Practical nonparametric statistics / W. J. Conover.KHXG: QA278.8 .C431W 1980

675 Fundamentals of Behavioral Statistics / Richard P. Runyon,...[và những người khác].KHXG: QA278.8 .R513R 1996

676 Statistical Principles in Experimental Design / B. J. Winer, Donald R. Bnown, Kenneth M. MichelsKHXG: QA279

677Handbook of design research methods in education : innovations in science, technology, engineering, and mathematics learning and teaching / edited by Anthony E. Kelly, Richard A. Lesh, John Y. Baek.KHXG: QA279 .H105-o 2008

678 Statistical design and analysis of experiments : with applications to engineering and science / Robert L. Mason, Richard F. Gunst, James L. Hess.

KHXG: QA279 .M109r 1989

Page 175: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

679 The design of experiments : statistical principles for practical applications / R. Mead.KHXG: QA279 .M200r 1988

680 Bayesian methods : a social and behavioral sciences approach / Jeff Gill.KHXG: QA279.5 .G302J 2002

681 ITSM / by Peter J. Brockwell and Richard A. Davis. [computer file]KHXG: QA280 .B419P

682 Time series : theory and methods / Peter J. Brockwell, Richard A. Davis.KHXG: QA280 .B419P 1991

683 Time series analysis / James D. Hamilton.KHXG: QA280 .H104J 1994

684 Chuỗi thời gian : Phân tích và nhận dạng / Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA280 .NG527Q 2004

685 Time Series and System Analysis with Applications / Sudhakar M. Pandit, Shien-Ming WuKHXG: QA280 .P105S 1983

686 Lectures notes on finite element methods / J. F. DebongineKHXG: QA292 .D200J 1998

687 Time warps, string edits, and macromolecules / [edited by] David Sankoff and Joseph B. Kruskal ; introduction by John Nerbonne.KHXG: QA292 .T310w 1999

688 Bất đẳng thức / G. H. Hardy, J. E. Littlewood, G. Polya; Nguyễn Khắc Lân, Nguyễn Hữu Ngự, Nguyễn Vinh Tiến dịchKHXG: QA295 .H109H 1981

689Advances in meshfree and x-fem methods [electronic resource] : proceedings of the 1 st Asian Workshop on Meshfree Methods, Singapore, 16-18 December, 2002 / editors, G.R. LiuKHXG: QA297 .A102-i 2003

690 Acta numerica 2008. Vol.17 / Cambridge UniversityKHXG: QA297 .A102n V.17-2008

691 Single variable calculus early transcendentals / Daniel Anderson, Jeffery A. Cole, Daniel DruckerKHXG: QA297 .A105d 1999

692 Matlab for Enginners / Adrian Biran, Moshe BreinerKHXG: QA297 .B313A 1996

693 Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra.KHXG: QA297 .C109s 2008

694 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,...[ và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 1999

695 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 2001

Page 176: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

696 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,...[ và những người khác]; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệuKHXG: QA297 .C460s 2005

697 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác] ; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệu.KHXG: QA297 .C460s 2007

698 Cơ sở Matlab và ứng dụng / Phạm Thị Ngọc Yến,... [và những người khác] ; Tạ Duy Liêm hiệu đính và giới thiệu.KHXG: QA297 .C460s 2009

699 Cơ sở phương pháp tính. Tập 1KHXG: QA297 .C460S T.1-1969

700 Cơ sở phương pháp tính. Tập 2 / Phan Văn Hạp chủ biên,...[và những người khác].

KHXG: QA297 .C460S T.2-1970701 Phương pháp số / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 1986702 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 1999703 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2001704 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2002705 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2005706 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2006707 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2006708 Giáo trình phương pháp tính / Dương Thuỷ Vỹ

KHXG: QA297 .D561V 2007709 An introduction to numerical methods and analysis / James F. Epperson.

KHXG: QA297 .E206J 2002710 Numerical methods using MathCAD / Laurene Fausett.

KHXG: QA297 .F111L 2002711 Numerical methods : algorithms and applications / Laurene Fausett.

KHXG: QA297 .F111L 2003712 Introduction to finite element methods / Carlos A. Felippa

KHXG: QA297 .F201C 2001713 MATLAB : an introduction with applications / Amos Gilat.

KHXG: QA297 .G302A 2004714 Số ưu tiên / Givan, Sovecne; Vy Linh dịch

KHXG: QA297 .G315 1971715 Giáo trình phương pháp tính / Biên soạn: Nguyễn Văn Trịnh

KHXG: QA297 .Gi-108t 1974716 Digital Filters / R. W. Hamming

Page 177: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA297 .H104R 1983

717 Mastering MATLAB 5 : a comprehensive tutorial and reference / Duane Hanselman, Bruce LittlefieldKHXG: QA297 .H107D 1998

718 Matlab giải trình đồ hoạ / Hoàng PhươngKHXG: QA297 .H407P 2000

719 Analyse numérique et optimisation / Jacques Oksman.KHXG: QA297 .INPG 1957

720 Nhập môn Matlab / La Văn HiểnKHXG: QA297 .L100H 2003

721 Lập trình MATLAB / Nguyễn Hoàng Hải,...[và những người khác].KHXG: QA297 .L123t 2003

722 Analyse Mathématique. T.2, DEUG scientifique 2e année Classes de mathématiques Spéciales / Georges LionKHXG: QA297 .L312G T.2-1957

723 Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh hoạ / Lê Trọng Vinh, Trần Minh ToànKHXG: QA297 .L460V 2013

724 Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh hoạ / Lê Trọng Vinh, Trần Minh ToànKHXG: QA297 .L460V 2013

725 Численные методы : Математический анализ и обыкновенные дифференциальные уравнения / В. М. ВержбицкийKHXG: QA297 .LETI 2001

726 Численные методы / Н. С. Бахвалов, Н. П. Жидков, Г. М. КобельковKHXG: QA297 .LETI 2004

727 Введение в численные методы / А. А. СамарскийKHXG: QA297 .LETI 2005

728 Matlab. Vol 1KHXG: QA297 .M110

729 The MATLAB handbook / Eva Pt-Enander ... [et al.].KHXG: QA297 .M110h 1996

730 Numerical analysis : A.R. Mitchell 75th birthday volume / editors, D.F. Griffiths & G.A. Watson.KHXG: QA297 .N511a 1996

731 Numerical analysis : A.R. Mitchell 75th birthday volume / editors, D.F. Griffiths & G.A. WatsonKHXG: QA297 .N534a 1996

732 Lập trình Matlab / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt AnhKHXG: QA297 .NG527H 2004

733 Lập trình Matlab / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh.KHXG: QA297 .NG527H 2004

734 Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh.KHXG: QA297 .NG527H 2005

Page 178: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

735 Công cụ phân tích Wavelet và ứng dụng trong Matlab : Dùng cho sinh viên ngành tin học và điện tử viễn thông / Nguyễn Hoàng Hải... [và những người khác]

KHXG: QA297 .NG527H 2005736 Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh

KHXG: QA297 .NG527H 2009737 Introduction to MATLAB for engineers / William J. Palm III.

KHXG: QA297 .P103W 1998738 MATLAB for engineering applications / William J. Palm, III.

KHXG: QA297 .P103W 1999739 Numerical Methods Using Matlab / John Penny, George Lindfield

KHXG: QA297 .P204J 2000

740 Phương pháp tính : Phần bài tập / Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên, Lê Đình ThịnhKHXG: QA297 .PH105H 1996

741 Phương pháp tính và các thuật toán / Phan Văn Hạp, Lê Đình ThịnhKHXG: QA297 .PH105H 2000

742 Numerical Methods in Engineering / Melvin L. Baron, Mario G. SalvadoriKHXG: QA297 .S103M 1961

743 C/C++ mathematical algorithms for scientists & engineers / Namir C. Shammas.

KHXG: QA297 .S104N 1995

744 Schaum's outline of theory and problems of numerical analysis / by Francis Scheid.

KHXG: QA297 .S201F 1989

745 Einfuhrung in die Numerische Mathematik. English;"Introduction to numerical analysis / J. StoerKHXG: QA297 .S426J 1980

746 The student edition of MATLAB : version 5, user's guide / The MathWorks, Inc. ; by Duane Hanselman and Bruce Littlefield.KHXG: QA297 .S506e 1997

747 Phương pháp tính / Tạ Văn Đĩnh, Lê Trọng VinhKHXG: QA297 .T100Đ 1983

748 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1992

749 Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1994

750 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1995

751 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1997

752 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1998

753 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1998

Page 179: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

754 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 1999

755 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2000

756 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2001

757 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2002

758 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2003

759 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2005

760 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2006

761 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2006

762 Phương pháp tính / Dương Thủy VỹKHXG: QA297 .T100Đ 2006

763 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2007

764 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2008

765 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2011

766 Phương pháp tính / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA297 .T100Đ 2017

767 Computational mathematics / K. Thangavel, P. Balasubramaniam.KHXG: QA297 .T106K 2005

768 Numerical Analysis / Peter R. TurnerKHXG: QA297 .T521P 1994

769 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng. Tập 1 / Trần Quang KhánhKHXG: QA297 .TR121K T.1-2013

770 Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng. Tập 2 / Trần Quang KhánhKHXG: QA297 .TR121K T.2-2013

771 An introduction to numerical computations / Sidney Yakowitz, Ferenc Szidarovszky.KHXG: QA297 .Y600S 1989

772 Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho MTĐT / Phan Văn Hạp,... [và những người khác].KHXG: QA297.3 .B103t 1976

773 Introduction à l'Analyse Numérique des Equations aux Derivees Partielles : Collection mathematiques appliquees pour la maitrise / P. A. Raviart, J. M. Thomas

KHXG: QA297.5

Page 180: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

774 Exercices d'analyse Numérique des Equation aux Dérivees Partielles / P. Rabier, J. M. ThomasKHXG: QA297.5 .R100P 1985

775 Minimization of computational costs of non-analogue Monte Carlo methods / G.A. Mikhailov.KHXG: QA298 .M302G 1991

776 Phân tích số liệu và biểu đồ bằng R / Nguyễn Văn Tuấn.KHXG: QA298 .NG527T 2007

777 Cours de Mathématique Supérieures, Tome.2 : 1970.-672 tr. / V. Smirnov

KHXG: QA299.6

778 Cours de Mathématiques Supérieures, Tome.1 : 1969.-498 tr. / V. Smirnov

KHXG: QA299.6

779 Abstract and applied analysis : proceedings of the international conference, Hanoi, Vietnam, 13-17 August 2002 / edited by N.M. Chuong, L. Nirenberg, W. Tutschke.

KHXG: QA299.6 .A100A 2004

780 Mathematical analysis and applications / editor S. Nanda, G. P. Raja Sekhar

KHXG: QA299.6 .M110A 2004

781 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA299.6 .NG527T T.1-1999

782 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA299.6 .NG527T T.1-2002

783Progress in analysis : proceedings of the 3rd ISAAC Congress, Berlin, Germany, 20-25 August 2001. Vol.1 / edited by Heinrich G.W. Begehr, Robert Pertsch Gilbert, Man Wah Wong.KHXG: QA299.6 .P427-i V.1-2003

784 Acoustics, mechanics, and the related topics of mathematical analysis : CAES du CNRS, Frejus, France, 18-22 June 2002 / editor, Armand Wirgin.

KHXG: QA299.8 .A102M 2002

785 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên Đại học kỹ thuật. 2, P.2.T.1: Giải tích.- 1868.- 194 tr.KHXG: QA300

786 Classes Pre'paratoires aux Grandes e'coles Scientifiaues, Analyse 2 : Exercices avec Solutions.- 1985.- 241 tr. / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux

KHXG: QA300787 A First Course in Analysis / George Pedrick

KHXG: QA300

Page 181: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

788 Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác]KHXG: QA300 .B103t T.1-2003

789 Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác].KHXG: QA300 .B103t T.2-2003

790 Introduction to Real Analysis / Robert G. Bartle, Donal R. SherbertKHXG: QA300 .B109R 1994

791 Selective computation / Richard E. Bellman.KHXG: QA300 .B201R 1985

792 A First Course in Real Analysis : With 19 Illustrations / Sterling K. Berberian

KHXG: QA300 .B206S 1994

793 Giải tích toán học. Tập 1 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.

KHXG: QA300 .B207A T.1-1967

794 Giải tích toán học. Tập 2 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.

KHXG: QA300 .B207A T.2-1962

795 Real analysis with real applications / Kenneth R. Davidson, Allan P. Donsig.

KHXG: QA300 .D111K 2002

796 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Đinh Trung HòaKHXG: QA300 .Đ312H T.I-2015

797 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đinh Trung HòaKHXG: QA300 .Đ312H T.II-2015

798 An introduction to mathematical analysis / Steven A. Douglass.KHXG: QA300 .D435S 1996

799 Cơ sở giải tích toán học. Tập 1 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.KHXG: QA300 .F302G T.1-1972

800 Cơ sở giải tích toán học. Tập 2 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.KHXG: QA300 .F302G T.2-1972

801 Analyse : Exercices corrigés, tests & rappels de cours / B. Gérardin, Ph. Heudron

KHXG: QA300 .G206B 1990802 Giải tích toán học. Tập 1 / Bộ môn Toán.

KHXG: QA300 .Gi-103t T.1-1970803 Giải tích toán học. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn.

KHXG: QA300 .Gi-103t T.2-1970

804 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].

Page 182: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1997

805 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1998

806 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1999

807 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-1999

808 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2000

809Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.1-2001

810Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2002

811Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .GI-521ô T.1-2004

812 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521-ô T.1-2004

813 Giúp ôn tập môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 2. / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA300 .GI-521ô T.2-1998

814 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]

KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-1998

815 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2000

816 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2000

817 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2001

818 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].

Page 183: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2001

819 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp. Tích phân đường, mặt. Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]KHXG: QA300 .Gi-521ô T.2-2002

820Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng, quyết định, minh chứng / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.1-2013

821Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng quyết định, minh chứng / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.1-2013

822Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố,sách hục vụ đào tạo / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.2-2013

823Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản chụp các công trình khoa học đã được công bố, sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hà Trần PhươngKHXG: QA300 .H100P T.2-2013

824 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập rộng Hartey và ứng dụng / Hoàng Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .H407A 2016

825 Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T 1967

826 Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng Tụy.KHXG: QA300 .H407T 1969

827 Giải tích hiện đại. Tập 2, Giải tích hàm và tính biến thiên / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T T.2-1970

828 Giải tích hiện đại. Tập 3 / Hoàng TụyKHXG: QA300 .H407T T.3-1979

829 Cơ sở giải tích toán học / SzeTsen Hu ; Phan Đức Chính dịchKHXG: QA300 .H500S 1978

830 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Kiều Phương ChiKHXG: QA300 .K309C T.II-2015

831 L'ingénierie des Connaissances Spatiales : représentation, raisonnement à 2 et à 3 dimensions / Robert Laurini, Francoise Milleret-RaffortKHXG: QA300 .L111R 1989

832Tích chập duy rộng liên quan đến các phép biến đổi tích phân Laplace, Fourier và ứng dụng / Lê Xuân Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh TuânKHXG: QA300 .L250H 2016

833 Giải tích số / Lê Trọng VinhKHXG: QA300 .L250V 2000

Page 184: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

834 Giáo trình giải tích số / Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .L250V 2007

835 Сборник задач по курсу математического анализа / Г.Н. БерманKHXG: QA300 .LETI 1975

836 Giải tích toán học. Tập 2. Phần 1, Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc NgỗiKHXG: QA300 .M103N T.2-P.1-1991

837 Applied Mathematics in Chemical Engineering / Harold S. Mickley, Thomas K. Sherwood, Charles E. ReedKHXG: QA300 .M302H 1957

838 Analyse 1 : Suites et fonctions : Exercices avec solutions / Jacques Moisan, Martine PagesKHXG: QA300 .M428J 1990

839 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J 2000

840 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J 2000

841 Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 1, 800 exercices résolus et 18 sujets d'etude / Jean Marie MonierKHXG: QA300 .M431J T.1-1990

842 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-1999

843 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2001

844 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2002

845 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier ; Lý Hoàng Tú dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2002

846 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean Marie Monier ; Lý Hoàng Tú dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.KHXG: QA300 .M431J T.1-2006

847 Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Lý Hoàng Tú; Hiệu đính: Nguyễn Văn Thường

KHXG: QA300 .M431J T.1-2013

848 Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 2, 600 exercices résolus et 21 sujets d'etude / Jean Marie Monier.KHXG: QA300 .M431J T.2-1990

Page 185: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

849 Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier, Nguyễn Văn Thường dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2000

850 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2001

851 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2002

852 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2003

853 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2006

854 Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.2-2009

855 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2000

856 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2001

857 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịchKHXG: QA300 .M431J T.3-2002

858 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean Marie Monier ; Nguyễn Văn Thường dịch.KHXG: QA300 .M431J T.3-2006

859 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Văn ThườngKHXG: QA300 .M431J T.3-2010

860 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2001

861 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2002

862 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2003

863 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch.KHXG: QA300 .M431J T.4-2006

Page 186: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

864 Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng TúKHXG: QA300 .M431J T.4-2009

865 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527 T.2-2001

866 Toán học giải tích. Tập 1, Hàm số một biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .NG527B 2005

867 Toán học giải tích. Tập 2, Hàm số nhiều biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.KHXG: QA300 .NG527B 2006

868 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Văn DũngKHXG: QA300 .NG527D T.2-2014

869 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Văn DũngKHXG: QA300 .NG527D T.I-2014

870 Giải tích : Giáo trình đại học đại cương. Tập 1 / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA300 .NG527L T.1-1998

871 Giải tích. Tập 1, Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA300 .NG527L T.1-2005

872 Giải tích. Tập 1, Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm

KHXG: QA300 .NG527L T.1-2009873 Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm

KHXG: QA300 .NG527L T.2-1998874 Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm

KHXG: QA300 .NG527L T.2-2009875 Giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Hữu Ngự

KHXG: QA300 .NG527N T.2-1991

876 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích hàm số một biến / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA300 .NG527N T.2-2017

877 Giáo trình toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 1 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ.KHXG: QA300 .NG527T 2001

878 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-1997

879 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-1999

Page 187: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

880 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2002

881 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2003

882 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình TríKHXG: QA300 .NG527T T.2-2004

883 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .NG527T T.2-2005

884 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ... [ và những người khác].KHXG: QA300 .NG527T T.3-1994

885 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1997

886 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1998

887 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-1999

888 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .NG527T T.3-2000

889 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2001

890 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2007

891 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .NG527T T.3-2007

892 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .NG527T T.I-2015

893 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Huy TuấnKHXG: QA300 .NG527T T.II-2015

894 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA300 .NG527T T.II-2015

Page 188: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

895 Giải tích toán học. Tập 2 / V. Nhiemưtski, M. Slutskaia, A. Trekaxôp; Hoàng Gia Khánh, Nguyễn Khắc Phúc dịch.KHXG: QA300 .NH315V T.2-1963

896 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]

KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1994

897 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)...[và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1996

898 Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên);... [và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1997

899 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng chủ biên... [và những người khác].

KHXG: QA300 .Ô454t T.1-1997

900 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]

KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1994

901 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1996

902 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên),... [ và những người khác ].KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1996

903 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1997

904 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên);... [và những người khác]KHXG: QA300 .Ô454t T.2-1997

905 A first Course in Analysics / George PedrickKHXG: QA300 .P302G 1994

906 A first course in real analysis / Murray H. Protter, Charles B. Morrey, Jr.KHXG: QA300 .P435M 1991

907 Giải tích số / Phạm Kỳ AnhKHXG: QA300 .PH104A 2000

908 Bất đẳng thức tích chập suy rộng kontorovich-lebedev-fourier và ứng dụng / Phạm Văn Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Tuân

KHXG: QA300 .PH104H 2018909 Giải tích toán : Bổ túc cho kỹ sư / Phan Tăng Đa

KHXG: QA300 .PH105Đ 1975

Page 189: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

910 Các phương pháp giải gần đúng / Phan Văn HạpKHXG: QA300 .PH105H 1981

911 Đa chập Hartley-Fourier và ứng dụng / Phí Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo, Nguyễn Minh KhoaKHXG: QA300 .PH300A 2016

912 Analyse : Exercices Avec Solutions. Tập 2 / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux

KHXG: QA300 .R104E T.2-1985913 Real and complex analysis / Walter Rudin.

KHXG: QA300 .R506W 1987

914 Nhập môn giải tích phức. Phần 2, Hàm nhiều biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thủy Thanh, Hà Huy Khoái dịch.KHXG: QA300 .S100B P.2-1974

915Fundamentals of complex analysis with applications to engineering and science / E.B. Saff, A.D. Snider ; with an appendix by Lloyd N. Trefethen and Tobin Driscoll.KHXG: QA300 .S102E 2003

916 Méthodes Mathématiques en Analyse du Signal : Enseignement de la physique / Christian SoizeKHXG: QA300 .S428C 1993

917 Toán học giải tích : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.KHXG: QA300 .T.2 1987

918 Đề cương chi tiết các bài giảng về giải tích toán / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA300 .T100Đ 1969

919 Introduction to real analysis / William F. Trench.KHXG: QA300 .T203W 2003

920 Toán học cao cấp. Phần II-Tập 2, Giải tích / Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác].KHXG: QA300 .T406h P.II-T2-1968

921 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.1-2009

922 Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.1-2009

923 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1984

924 Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1990

925 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí .KHXG: QA300 .T406h T.2-1993

Page 190: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

926 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích. / Nguyễn Đình Trí chủ biên...[và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.2-1994

927 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1994

928 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.2-1995

929 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-1998

930 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2002

931 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2006

932 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2006

933 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2007

934 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2008

935 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2008

936 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2009

937 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2009

938 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2010

939 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2012

940 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2012

Page 191: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

941 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.2-2013

942 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2014

943 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2015

944 Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2016

945 Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.2-2016

946 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.2-2017

947 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA300 .T406h T.3

948 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1984

949 Toán học cao cấp. Tập 3. Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1990

950 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.KHXG: QA300 .T406h T.3-1993

951 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)...[ và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-1993

952Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Phan Tăng Đa,... [và những người khác]; Nguyễn Đình Trí chủ biênKHXG: QA300 .T406h T.3-1994

953 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[ và những người khác]

KHXG: QA300 .T406h T.3-1995

954 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-1995

Page 192: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

955 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2003

956 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2003

957 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2004

958 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.3-2006

959 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T406h T.3-2006

960 Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].KHXG: QA300 .T406h T.3-2008

961 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2008

962 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2008

963 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2009

964 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2010

965 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA300 .T406h T.3-2012

966 Elementary real analysis / Brian S. Thomson, Judith B. Bruckner, Andrew M. Bruckner.KHXG: QA300 .T429B 2001

967 Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T460h T.2-2011

968 Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA300 .T460h T.3-2005

969 An introduction to complex analysis : classical and modern approaches / Wolfgang Tutschke, Harkrishan L. Vasudeva.KHXG: QA300 .T522w 2005

Page 193: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

970 Toán học giải tích. Tập 1 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.

KHXG: QA300 .TH103S T.1-1969

971 Toán học giải tích. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.

KHXG: QA300 .TH103S T.2-1968

972 Toán học giải tích. Tập 3 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.

KHXG: QA300 .TH103S T.3-1969

973 Toán học giải tích. Tập 4 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.

KHXG: QA300 .TH103S T.4-1969

974 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B 2001

975 Giải tích. Phần 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B P.1-2011

976 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.1-1998

977 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2001

978 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2003

979 Giải tích. Tập 1., Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2006

980 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2007

981 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2007

982 Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình

KHXG: QA300 .TR121B T.1-2009

983 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2000

984 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2000

Page 194: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

985 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2005

986 Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+3-2007

987 Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.

KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2005

988 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2007

989 Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T.2+T.3-2009

990 Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2002

991 Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2007

992 Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2008

993 Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.KHXG: QA300 .TR121B T1-2016

994 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1, Bản đăng ký, báo cáo tổng quan, các văn bằng, quyết định, minh chứng / Trần Phương

KHXG: QA300 .TR121P T.1-2013

995 Một số phương pháp giải bài toán cân bằng có cấu trúc / Trịnh Ngọc Hải; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Thủy, Phạm Kỳ AnhKHXG: QA300 .TR312H 2019

996 Mathematical analysis explained / Neil A. Watson.KHXG: QA300 .W110N 1993

997 Lectures on real analysis / J. Yeh.KHXG: QA300 .Y601J 2000

998 Matematicheski{breve}i analiz. English;"Mathematical analysis / Vladimir A. Zorich ; [translatorKHXG: QA300 .Z434V 2004

999 Topics in mathematical analysis : a volume dedicated to the memory of A.L. Cauchy / editor, Themistocles M. Rassias.KHXG: QA300.5 .T434-i 1989

1000 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA301 .B103t T.1-1963

1001 Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 1 / Tô Xuân Dũng,...[và những người khác].KHXG: QA301 .B103t T.1-1969

Page 195: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1002 Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); ...[Và những người khác]KHXG: QA301 .B103t T.1-2017

1003 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.2-1962

1004 Bài tập giải tích : Chọn lọc và hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng,... [và những người khác].KHXG: QA301 .B103t T.2-1970

1005 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh .KHXG: QA301 .B103t T.2-2001

1006 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2002

1007 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2003

1008 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2004

1009 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2005

1010 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .B103t T.2-2006

1011 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2010

1012 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2011

1013 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2012

1014 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2012

1015 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.2-2014

1016 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA301 .B103t T.2-2017

1017 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 3 / Bộ môn Toán biên soạn.

Page 196: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA301 .B103t T.3-1962

1018 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2000

1019 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2003

1020 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2006

1021 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2007

1022 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2008

1023 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2009

1024 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2009

1025 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2010

1026 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2011

1027 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2012

1028 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .B103t T.3-2017

1029 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 4 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T.4-1962

1030 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA301 .B103t T1-1961

1031 Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịchKHXG: QA301 .Đ207B T.2-1975

1032 Bài tập giải tích toán học. Tập 1 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịch.KHXG: QA301 .Đ207P T.1-1975

1033 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.

Page 197: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA301 .Đ312T T.2-19891034 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường

KHXG: QA301 .Đ312T T.2-19931035 Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.

KHXG: QA301 .Đ312T T.2-1997

1036 Quá trình ngẫu nhiên Phần I tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên Phần I, Tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên/ Dương Tôn ĐảmKHXG: QA301 .D561Đ P.I-2007

1037 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.

KHXG: QA301 .D561V 1970

1038 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V 1970

1039 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V 1982

1040 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.KHXG: QA301 .D561V T.1-1982

1041 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA301 .D561V T.1-1982

1042 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 2 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.KHXG: QA301 .D561V T.2-1982

1043 Giải tích toán học. Tập 2.KHXG: QA301 .G301T T.2-1979

1044 Analyse Révision du Cours 185 Subjets d'Oral Classés et Corrigés / Francois GuénardKHXG: QA301 .G506F 1996

1045 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 1 / Y.Y. Liasko...[ et.al.]; Lê Đình Thịnh,...[và những người khác] dịchKHXG: QA301 .Gi-103t T.1-1978

1046 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 2 / Y. Y. Liasko,... [và những người khác] ; Đặng Huy Ruận, Lê Trọng Vinh dịch.KHXG: QA301 .Gi-103t T.2-P.2-1979

1047 Analyse numerique. Phần 1 / F. X. LittKHXG: QA301 .L314F 1984

1048 Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 1 / Y.Y. Liaskô,... [et. al.]; Hoàng Đức Nguyên, Đoàn Văn Bản dịchKHXG: QA301 .L315Y T.2-P.1-1979

1049 Analyse MPSI : 1re année 250 excrcices développés, 650 exercices d'entrainement rappels de cours / Jean Marie Monier.KHXG: QA301 .M431J 1996

Page 198: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1050 Analyse PCSI, PTSI : 1re année : 250 exercices développés, 500 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier.KHXG: QA301 .M431J 1996

1051 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt ThẩmKHXG: QA301 .NG527T T.1-1988

1052 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm.KHXG: QA301 .NG527T T.1-1995

1053 Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức GiáoKHXG: QA301 .NG527T T.2-1991

1054 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.2-2008

1055 Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.2-2009

1056 Bài tập Toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.2-2009

1057 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2000

1058 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2001

1059 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số. / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2002

1060 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2002

1061 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2003

1062 Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Nguyễn Đình Trí chủ biên.

KHXG: QA301 .NG527T T.3-2004

1063 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.KHXG: QA301 .NG527T T.3-2005

1064 Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhKHXG: QA301 .NG527T T.3-2007

1065 Bài tập và các định lý giải tích. Tập 1-Quyển1, Chuỗi-Phép tính tích phân lý thuyết hàm / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.

Page 199: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA301 .P428G Q.1-T.1-1983

1066Bài tập và các định lý giải tích. Quyển 2-Tập 1, Lý thuyết hàm (Phần chuyên khảo). Sự phân bố các không điểm, -1984.- 254 tr. / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịchKHXG: QA301 .P428G Q.2-T.2-1984

1067 Bài tập và các định lý giải tích : Đa thức-Định thức-Lý thuyết số. Quyển 2-Tập 2 / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.KHXG: QA301 .P428G Q.2-T.2-1984

1068 Phương pháp giải bài tập giải tích / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức ThắngKHXG: QA301 .Ph561p 2013

1069 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000. Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.1-2000

1070 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2005

1071 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2006

1072 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2003 - 2007 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.1-2007

1073 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2005 - 2009 . Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.1-2009

1074Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc : Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và ký sư : Các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000 Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tập 2 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.2-2001

1075 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 1998-2000. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2001

1076 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 2 các năm 2001-2005. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2006

1077 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 2 / Trần Bình.

KHXG: QA301 .TR105B T.2-2007

1078 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001-2005. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2007

1079 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2008. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2007

Page 200: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1080 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR105B T.2-2008

1081 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007. Tập 2 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR105B T.2-2008

1082 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình.

KHXG: QA301 .TR105B T.3-2001

1083 Bài tập giải tích và đại số : Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA301 .TR105H 1998

1084 Bài tập giải tích và đại số : Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.KHXG: QA301 .TR105H 1999

1085 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B 2001

1086 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.1-2009

1087 Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.1-2009

1088 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2013 - 2015 . Tập 1 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.1-2015

1089Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc, phụ chương: các đề thi học kỳ II các năm 2004-2008. Tập 2 và 3, Tích phân hàm nhiều biến, phương trình vi phân, lý thuyết chuỗi / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.2+3-2009

1090 Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2006 / Trần BìnhKHXG: QA301 .TR121B T.2-2007

1091 Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình.

KHXG: QA301 .TR121B T.3-2006

1092 Bài tập giải sẵn giải tích III : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ III các năm 2002-2005 / Trần Bình.KHXG: QA301 .TR121B T.3-2006

1093 Bài tập giải tích. Tập 2 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cần Tuất.KHXG: QA301 .TR309K T.2-1967

1094 Phép tính vi phân và tích phân. 3, T.1 : 1961.- 203 tr., T.2 : 1962.- 204 tr., T.3 : 256 tr. / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.

KHXG: QA303

Page 201: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1095 Introduction to Calculus and Analysis. 2, T.1 : 1989.- 661 tr. / Richard Courant, Fritz John.KHXG: QA303

1096 Calculus of Sevearal Variables / Serge LangKHXG: QA303

1097 Advanced Calculus / Angus E. TaylorKHXG: QA303

1098 The first Nonlinear System of Diffirential and Integral Caculus / Michael GrossmanKHXG: QA303

1099 Non - Newtonian Calculus / Michael Grossman, Robert KatzKHXG: QA303

1100 The First System of Weighted Differential and Integral Calculus / Jane Grossman, Michael Grossman, Robert KatzKHXG: QA303

1101 Eléments de Simulation Sur Calculateurs Analogiques / A. OurmaevKHXG: QA303

1102 Calculus / P. Abbott.KHXG: QA303 .A100P 1997

1103 Calculus of Several Variables / Robert A. AdamsKHXG: QA303 .A102r 1996

1104 Calculus with analytic geometry / Howard Anton ; in collaboration with Albert Herr.KHXG: QA303 .A107H 1995

1105 Applied Calculus : For Business, Social Sciences and Life Sciences / Deborah Hughes-Hallett,...[et.al.]KHXG: QA303 .A109c 1996

1106 Schau'ms outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank AyresKHXG: QA303 .A112F 1964

1107 Schaum's outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank Ayres, Jr. and Elliott Mendelson.KHXG: QA303 .A112F 1990

1108 Schaum's outlines calculus / Frank Ayres, Jr., Elliot Mendelson.KHXG: QA303 .A112F 2009

1109 Calculus, with analytic geometry / Howard Anton.KHXG: QA303 .A53

1110 Caculus / Gerald L. BradleyKHXG: QA303 .B102G 1995

1111 Applied calculus / Alan M. Baum, Stephen J. Milles, Henry J. Schultz.KHXG: QA303 .B111A 1985

1112 Applied Calculus / Marvin L. Bittinger, Bernard B. MorrelKHXG: QA303 .B314M 1993

1113 Contemporary Calculus : Through Applications / Kevin G. Bartkovich,...[et.al.].

Page 202: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA303 .C431c 19991114 Introduction to calculus and analysis / Richard Courant, Fritz John.

KHXG: QA303 .C435R 1989

1115 Introduction to calculus and analysis. Vol. 2 / Richard Courant, Fritz John.

KHXG: QA303 .C435R V.2-19891116 Discovering calculus with Mathematica / Cecilia A. Knoll,... [et al.]

KHXG: QA303 .D313c 19951117 Calculus with analytic geometry / C. Henry Edwards, David E. Penney.

KHXG: QA303 .E201c 19981118 Freshman calculus / [by] Robert A. Bonic [and others]

KHXG: QA303 .F206c 1971

1119 Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.KHXG: QA303 .G428L 1996

1120 Calculus and Its Applications. Brief Calculus and Its Applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. SchneiderKHXG: QA303 .G428L 1999

1121 Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.KHXG: QA303 .G428L 1999

1122 Meta - Calculus : Differential and Interal / Jane GrossmanKHXG: QA303 .G434J 1981

1123 Calculus / Stanley I. Grossman.KHXG: QA303 .G434S 1984

1124 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303 .H427l 1996

1125 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303 .H427l 2000

1126 Vector calculus, linear algebra, and differential forms : a unified approach / John Hamal Hubbard, Barbara Burke Hubbard.KHXG: QA303 .H501J 1999

1127 Calculus for engineering and the sciences. Vol.1. Preliminary version / Elgin H. Johnston, Jerold Mathews.KHXG: QA303 .J427E V.1-1996

1128 Calculus / Gerald J. Janusz.KHXG: QA303 .J46 1994

1129 Calculus with analytic geometry / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA303 .L109R 1998

1130 Brief calculus : an applied approach / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo.KHXG: QA303 .L109R 1999

1131 The calculus 7 / Louis Leithold.KHXG: QA303 .L201L 1996

Page 203: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1132 Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.KHXG: QA303 .M109J 1988

1133 Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.KHXG: QA303 .M109J 1996

1134 Analyse Numérique en C / Alain Reverchon, Marc DucampKHXG: QA303 .R207A 1990

1135 Salas and Hille's calculus : Several variables / Revised by Garret J. EtgeKHXG: QA303 .S103A 1995

1136 Analytic Geometry and Calculus : With Technical Applications / Jerry D. Strange, Bernard J. RiceKHXG: QA303 .S106J 1970

1137 Calculus and analytic geometry / Al Shenk.KHXG: QA303 .S204A 1977

1138 Calculus / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 1991

1139 Calculus : concepts and contexts / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 1998

1140 Calculus : Concepts and contexts / James Stewart.KHXG: QA303 .S207J 2001

1141 Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus / Murray R. Spiegel.

KHXG: QA303 .S302M 19631142 Calculus with analytic geometry / George F. Simmons.

KHXG: QA303 .S310G 19961143 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton

KHXG: QA303 .S314R 20001144 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.

KHXG: QA303 .S314R 2002

1145 Discovering Calculus with the Graphing Calculator / Mary Margaret Shoaf Grubbs

KHXG: QA303 .S403M 19961146 Calculus with analytic geometry / Earl W. Swokowski.

KHXG: QA303 .S428E 19791147 Calculus. Selections;"Calculus of several variables / Earl W. Swokowski

KHXG: QA303 .S428E 19951148 Calculus / Earl W. Swokowski.

KHXG: QA303 .S94 19911149 Giáo trình giải tích. Tập 1 / Tô Văn Ban

KHXG: QA303 .T450B T.1-20141150 Giáo trình giải tích. Tập 2 / Tô Văn Ban

KHXG: QA303 .T450B T.2-20121151 Giáo trình giải tích. Tập 2, / Tô Văn Ban

KHXG: QA303 .T450B T.2-2015

1152 Giáo trình giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn

Page 204: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA303 .TR121L T.1-2005

1153 Giáo trình giải tích. Tập 2, Phép tính vi phân của hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn

KHXG: QA303 .TR121L T.2-20061154 Calculus for the managerial, life, and social sciences / S. T. Tan.

KHXG: QA303 .TROY 19971155 Calculus / Dale Varberg, Edwin J. Purcell.

KHXG: QA303 .V109D 1997

1156 Calculus with differential equations / Dale Varberg, Edwin J. Purcell, Steven E. Rigdon.KHXG: QA303 .V109D 2007

1157 Calculus : multivariable version.KHXG: QA303.2 .A107H 2002

1158 Instructor's Manual to Accompany Applied Calculus / Alan M. Baum, Stephen J. Mille, Henry J. SchultzKHXG: QA303.2 .B111A 1985

1159 Exploring multivariable calculus with Mathematica / C. K. Cheung, G. E. Keough, Tim MurdochKHXG: QA303.2 .C207C 1996

1160 Toán học tính toán / Doãn Tam HòeKHXG: QA303.2 .D406H 2009

1161 Calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303.2 .H427l 2004

1162 Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences.KHXG: QA303.2 .H427l 2005

1163 Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald L BradleyKHXG: QA303.2 .H427l 2007

1164 Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences : Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley.KHXG: QA303.2 .H427l 2010

1165 Calculus with analytic geometry / Ron Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. EdwardKHXG: QA303.2 .L109R 2006

1166 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Lê Công LợiKHXG: QA303.2 .L250L T.1-2012

1167 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Công LợiKHXG: QA303.2 .L250L T.2-2012

1168 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA303.2 .NG527T T.I-2015

Page 205: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1169 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA303.2 .NG527T T.II-2015

1170 Single variable : calculus / Jon Rogawski.KHXG: QA303.2 .R427J 2008

1171 Multivariable calculus / Jon RogawskiKHXG: QA303.2 .R427J 2008

1172 Calculus : Concepts and Contexts / James StewartKHXG: QA303.2 .S207J 1998

1173 Calculus : early transcendentals / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2003

1174 Multivariable calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2003

1175 Single variable calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2008

1176 Calculus : Early transcendentals / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2008

1177 Calculus / James Stewart.KHXG: QA303.2 .S207J 2009

1178 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2002

1179 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2002

1180 Calculus : early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton.

KHXG: QA303.2 .S314R 2007

1181 Calculus : early transcendental functions : single variable / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA303.2 .S314R 2007

1182 Multivariable mathematics : linear algebra, multivariable, calculus, and manifolds / Theodore Shifrin.KHXG: QA303.2 .S315T 2005

1183 Thomas' calculus / Joel Hass ... [et al.].KHXG: QA303.2 .T429C 2005

1184 Student's solutions Manual to accompany Thomas' calculus. Part one / by George B. Thomas, Jr.; Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2005

1185 Thomas' calculus : early transcendentals : based on the original work by George B. Thomas, Jr / Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2006

1186 Thomas' calculus / Maurice D Weir, Joel Hass, Frank R GiordanoKHXG: QA303.2 .W201M 2008

1187 Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus.KHXG: QA303.2 .W201R 2002

1188 advanced Calculus / H. K. Nickerson, D. C. Spencer, N. E. Steenrod

Page 206: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA303.3

1189 Enzyklopadie der Elementarmathematik, Band 2 : Algebra.- 1966.- 405 s. / P. S. Alexandroff, A. I. Markuschewitsch, A. J. ChintschinKHXG: QA303.3

1190 Colloquium Mathematicum. Vol. 20, Fasc. 2.- 1969.- 154 p.KHXG: QA303.3

1191 Colloquium Mathematicum. Vol. 28, Fasc. 2.- 1973.- 268 p.KHXG: QA303.3

1192 Colloquium Mathematicum. Vol.15, Fasc. 1.- 1966.- 160 p.KHXG: QA303.3

1193 Abhandlungen des Statlichen : Museumo fur Mineralogie und geologie zu dresden, Band.2 : 1966.- 417 tr. / H. Prescher, H.D. BeegenKHXG: QA303.3

1194 Phép tính vi phân và tích phân / Hans Grauert, Ingo Lieb, Wolfgang Fischer ; Mai Thúc Ngỗi, Nguyễn Thuỷ Thanh dịchKHXG: QA303.3 .G111H 1977

1195 Calculus. T.1 / Nguyen Van HoKHXG: QA303.3 .NG527H T.1-2011

1196 Calculus. T.2 / Nguyen Van HoKHXG: QA303.3 .NG527H T.2-2011

1197 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 1 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.1-1961

1198 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 2 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.2-1962

1199 Phép tính vi phân và tích phân. Tập 3 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.KHXG: QA303.3 .P315N T.3-1962

1200 Swokowski Calculus : Students Study Guide. Vol. 1 / SwokowskiKHXG: QA303.3 .S428c V.1-1991

1201 Visualizing calculus by way of Maple : an emphasis on problem solving / Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh.KHXG: QA303.5 .T109A 2012

1202 Differentiation and Integration / W. BoltonKHXG: QA304 .B428W 1995

1203 Дифференциальное и интегральное исчисление / Я. С. Бугров, С. М. НикольскийKHXG: QA304 .LETI 1984

1204 Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn TuấnKHXG: QA304 .NG527Đ 1999

1205 Functional Calculus and Applied Calculus / William C. Ramaley ; Pat Foard preparedKHXG: QA304 .R104W 1995

Page 207: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1206 Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến : Lưu hành nội bộ / Trần Bình

KHXG: QA304 .TR121B 19961207 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 1 / Trần Bình

KHXG: QA304 .TR121B P.1-19961208 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 2 / Trần Bình

KHXG: QA304 .TR121B P.2-1996

1209 Bài tập giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân / Trần Đức Long,..[và những người khác].KHXG: QA305 .B103t T.1-2005

1210 Theory of differentiation : a unified theory of differentiation via new derivate theorems and new derivatives / Krishna M. Garg.KHXG: QA306 .G109K 1998

1211Toán cao cấp : Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật công nghiệp, T.2 : Phần thứ 3 : Tích phân.- 1995.- 331 tr. / Lê Trọng Vinh chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh , Trần Xuân Hiển, Lê Trọng Vinh, Dương Thuỳ Vỹ biên soạnKHXG: QA308

1212 Zarys Matermatyki Wyzszej dla Inzynierow, Czese III : Rachunek Calkowy Rownanica Rozniczkowe Zwyczajne.- 1968.- 313 tr. / Roman Leitner

KHXG: QA308

1213 Intégrales simples : Formulaires commentés 300 exercices et tests, Tom 2 : 1988 .- 56 tr. / Gérard Hirsch, Jocelyne RouyerKHXG: QA308

1214 Symbolic integration I : transcendental functions / Manuel Bronstein.KHXG: QA308 .B431M 2005

1215 Bài tập độ đo tích phân / Lê Mậu Hải, Lê Anh Dùng, Nguyễn Văn KhiêmKHXG: QA308 .L250H 2017

1216 Phép biến đổi tích phân tích chập và ứng dụng / Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA308 .NG527T 2015

1217Bài tập giải tích. Tập 2, Tích phân không xác định.Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.KHXG: QA308 .TR121L T.2-2006

1218 Bài tập giải tích. Tập 3, Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn

KHXG: QA308 .TR121L T.3-2005

1219Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc ToànKHXG: QA308 .TR121L T.3-2006

1220 Giáo trình giải tích toán học. Tập 1 / Vũ TuấnKHXG: QA308 .V500T T.1-2011

1221 Giáo trình giải tích toán học. Tập 2 / Vũ Tuấn

Page 208: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA308 .V500T T.2-20151222 Lectures on the theory of integration / Ralph Henstock.

KHXG: QA311 .H204R 1988y

1223Fonctions numérigues d'une variable réelle : études locales et globales, T.1: Classes de mathématiques supérieures et globales.- 1989.- 311 p. / Roger Dupont, Jean-Pierre LavigneKHXG: QA311.5

1224 Lanzhou lectures on Henstock integration / Lee Peng-Yee.KHXG: QA312 .L201P 1989

1225 A concise introduction to the theory of integration / Daniel W. Stroock.KHXG: QA312 .S433D 1990

1226 Measures on infinite dimensional spaces / Y. Yamasaki.KHXG: QA312 .Y600Y 1985

1227 Calculus of variations and optimal control theory / [by] Magnus R. Hestenes.

KHXG: QA315 .H206M 1966

1228 Phép toán biến phân trong cơ học ứng dụng : Cơ lý thuyết, cơ kỹ thuật, sức bền vật liệu / Lê Quang Minh.KHXG: QA315 .L460M 2013

1229

Trends in complex analysis, differential geometry, and mathematical physics : proceedings of the 6th International Workshop on Complex Structures and Vector Fields : St. Konstantin, Bulgaria, 3-6 September 2002 / editors, Stancho Dimiev, Kouei Sekigawa.KHXG: QA319 .T203-i 2003

1230 Analyse Fonctionnelle : Théorie et applications : Collection mathematiques appliquées pour la maitrise / Haim BrezisKHXG: QA320

1231 Functional Analysis / Kôsacu YosidaKHXG: QA320

1232 Giải tích các hàm nhiều biến : Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy PhượngKHXG: QA320 .Đ312L 2002

1233 Giải tích toán học hàm số một biến / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy PhượngKHXG: QA320 .Đ312L 2005

1234 Giải tích hàm : Giáo trình cho các trường Đại học / Đỗ Văn LưuKHXG: QA320 .Đ450L 1999

1235 Giáo trình giải tích hàm / Hà Trần PhươngKHXG: QA320 .H100P 2012

1236 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2000

1237 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2012

1238 Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân LiêmKHXG: QA320 .NG527L 2015

Page 209: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1239 Performance of protective clothing / Editors by Barket, ColettaKHXG: QA320 .P206-o 1986

1240 Giải tích hàm. Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Phan Đức ChínhKHXG: QA320 .PH105C T.1-1974

1241 Nhập môn giải tích phức. Tập 1, Hàm một biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thanh Thủy, Hà Huy Khoái dịch.KHXG: QA320 .S100B T.1-1970

1242 Works. Selections. 1986;"Selected papers / Errett Bishop."KHXG: QA321 .B313 1986

1243 Selections. 1986;"Selected papers / Errett Bishop."KHXG: QA321 .B313E 1986

1244 Functional analysis, approximation theory, and numerical analysis / editor, John M. Rassias.KHXG: QA321 .F512a 1994

1245 Topological methods, variational methods and their applications : Taiyuan, Shan Xi, P.R. China, August 14-18, 2002 / edited by H. Brezis ... [et al.].

KHXG: QA321.5 .T434m 2003

1246 Function spaces : proceedings of the sixth conference : Wroclaw, Poland : 3-8 September 2001 / editors, R. Grzaslewicz ... [et al.].KHXG: QA323 .F512s 2003

1247 Weighted inequalities in Lorentz and Orlicz spaces / Vakhtang Kokilashvili, Miroslav Krbec.KHXG: QA323 .K428V 1991

1248 Nhập môn đại số đồng đều : Tài liệu lưu hành nội bộ / Sze-Tsen HuKHXG: QA326 .H500S 1973

1249 Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 1 / Hoàng Tuỵ,...[và những người khác].KHXG: QA326 .M460đ T.1-1979

1250 Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 2 / Hoàng Tuỵ, [và những người khác].KHXG: QA326 .M460đ T.2-1979

1251 Invitation to C*-algebras and topological dynamics / Jun Tomiyama.KHXG: QA326 .T429J 1987

1252 Toán tử trong không gian Banach / Nguyễn Khắc Triều (chủ biên); Trần Thị Luyến

KHXG: QA329 .NG527T 2014

1253Inelastic behaviour of structures under variable repeated loads. Part 2, Mathematical foundation & variational formulation of shakedown theory / G. de SaxcéKHXG: QA329 .S111G P.2-2000

1254 Complex Variables and Applications / Ruel V. ChurchillKHXG: QA331

1255 Complex Variables and Applications / Ruel V. ChurchillKHXG: QA331

Page 210: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1256 Fonctions d'une Variables Réelle, Tome 4: Exercises et corrigés.- 1988.- 254 p. / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331

1257 Algebraic structures in partial differential equations related to complex and clifford analysis / Le Hung son ...KHXG: QA331 .A112S 2010

1258 Complex Analysis / Joseph Bak, Donald J. NewmanKHXG: QA331 .B103J 1982

1259 Function Spaces in complex and clifford analysis / Le Hung Son ...KHXG: QA331 .F534s 2008

1260 Hàm phức và biến đổi laplace / Nguyễn Hùng, Ngô Cao Cường biên soạnKHXG: QA331 .H104p 2014

1261 Interactions between real and complex analysis / Le Hung Son ...KHXG: QA331 .I-315b 2012

1262 Fonctions d'une Variables Réelle : équations différentielles . Tome 3, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331 .M109H 1987

1263 Fonctions d'une variables réelle. Tome 5, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius StokaKHXG: QA331 .M109H T.5-1988

1264 Giải tích : Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm.KHXG: QA331 .NG527L T.1-2005

1265 Precalculus Notebook / Doris S. StocktonKHXG: QA331 .S419D 1996

1266 Hàm số biến số phức / Trương Văn Thương.KHXG: QA331 .TR561T 2007

1267 Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L. I. Vonkôvưski, G. L. Lunxơ, I. G. Aramanôvich; Nguyễn Thủy Thanh dịchKHXG: QA331 .V435L 1979

1268 Precalculus: Functions and Graphs / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. ByleenKHXG: QA331.3 .B109R 1999

1269 Precalculus : functions and graphs.KHXG: QA331.3 .B109R 1999

1270 Precalculus : functions and graphs / Raymond A Barnett, Michael R Ziegler, Karl ByleenKHXG: QA331.3 .B109R 2001

1271 Precalculus : Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen..KHXG: QA331.3 .B109R 2008

1272 Precalculus / John W. Coburn.KHXG: QA331.3 .C412J 2007

1273 Fundamentals of precalculus / Mark Dugopolski.KHXG: QA331.3 .D506M 2004

1274 Precalculus / J. Douglas Faires, James DeFranza.

Page 211: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA331.3 .F103J 1997

1275 Precalculus with limits : a graphing approach / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. EdwardsKHXG: QA331.3 .L109R 1997

1276 Averages : A new approach / Jane Grossman, Michael Grossman, Robert Katz.

KHXG: QA331.51277 Hàm thực và giải tích hàm / Hoàng Tuỵ

KHXG: QA331.5 .H407T 2005

1278 Bài tập lý thuyết hàm số biến số thực : Các bài toán và định lý / YU.S. OTran; Trần Phúc Cương dịchKHXG: QA331.5 .O-435Y 1979

1279 Complex Analysis : With 69 inllutration / Joseph Bak, Donald J. NewmanKHXG: QA331.7

1280 Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.

KHXG: QA331.7 .B435J 1996

1281 Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.

KHXG: QA331.7 .B435J 20041282 Hàm số phức / Trường ĐHBK Hà Nội. Khoa Toán

KHXG: QA331.7 .H104S 19901283 Complex Analysis : with 140 illustrations / Serge Lang

KHXG: QA331.7 .L106S 19931284 Bài tập hàm số biến số phức / Nguyễn Phụ Hy.

KHXG: QA331.7 .NG527H 2006

1285Bài tập chuyên đề toán giải sẵn : Hàm biến phức, phép biến đổi Laplace, lý thuyết trường, phương trình vật lý toán / Nguyễn Trọng Thái, Đỗ Xuân Lôi, Nguyễn Phú TrườngKHXG: QA331.7 .NG527T 1973

1286 Bài tập hàm số biến số phức / Nguyễn Văn Trào, Phạm Nguyễn Thu TrangKHXG: QA331.7 .NG527T 2017

1287 Schau'm outline of Theory and problems of complex variables : With an introduction to conformal mapping and its application / Murray R SpiegelKHXG: QA331.7 .S302M 1964

1288 Partial differential equations of hyperbolic type and applications / [edited by] Giuseppe GeymonatKHXG: QA337 .P112d 1987

1289 Elliptic Integrals / Harris HancockKHXG: QA343 .H105H 1917

1290 Special Function Data BookKHXG: QA351

1291 Special Functions of Mathematics for Engineers / Larry C. AndrewKHXG: QA351 .A105L 1992

Page 212: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1292 A unified approach to uniqueness, expansion, and approximation problems / Chiu-Cheng Chang.KHXG: QA353 .C106C 1994

1293 Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton.KHXG: QA353 .S314R 2008

1294 Excursions in modern mathematics / Peter Tannenbaum, Robert ArnoldKHXG: QA36 .T107P 1998

1295 Lý thuyết ô tô mát hữu hạn / Bùi Minh TríKHXG: QA360 .B510T

1296 Lý thuyết ôtômát và thuật toán / Phan, Đình DiệuKHXG: QA360 .PH105D 1977

1297 Mécanique des Grandes Transformations / Paul RougéeKHXG: QA37

1298 Explorations in College Algebra / Linda Almgren Kime, J. ClarkKHXG: QA37

1299 Higher Mathematics : Text book for technical school / I. Suvorov ; M. V. OAK translatorKHXG: QA37

1300 Cours de Mathématiques du Premier Cycle / Jacques DixmierKHXG: QA37

1301 Higher Mathematics : With Applications to Science and Engineering / Richard Stevens Burington, Charles Chapman TorranceKHXG: QA37

1302Anleitung Zum Losen mathematischer Aufgaben : Aus dem bereich des mathematikumterichts an fachschulen, volkshochschulen und erweiterten oberschulen / Steffen KochKHXG: QA37

1303 Hohere Mathematik fur den Praktiker / W.RichterKHXG: QA37

1304 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn.KHXG: QA37 .B103t T.1-1988

1305 Zero knowledge và ứng dụng trong an toàn dữ liệu / Bùi Xuân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .B510B 2014

1306 Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục / Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .B510D 2010

1307 Bất đẳng thức trong tích chập và ứng dụng / Bùi Minh Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .B510K 2014

1308 Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận / Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .B510N 2008

1309 Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Cao Thị Phương Loan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo

Page 213: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .C108L 2016

1310 Phương pháp lưới cơ sở giải bài toán tối ưu không ràng buộc / Cao Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .C108X 2012

1311 Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán / Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .CH500P 2011

1312 Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú / Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .Đ108A 2011

1313 Mô hình dự báo churn cho khách hàng bằng phương pháp học máy suy diễn phương sai / Đào Công Ân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Ngọc Anh

KHXG: QA37 .Đ108Â 2018

1314 Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính / Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .Đ108V 2007

1315 Tìm hiểu một số thuật toán khai phá luật kết hợp mờ / Đào Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .Đ108V 2008

1316 Bài tập toán học cao cấp. Phần 1 / P. E. Đankô, A. G. Popôp, I. Ia Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên dịch.KHXG: QA37 .Đ112P P.1-1992

1317 Bài tập toán học cao cấp. Phần 2 / P. E. Đankô, A. G. Popôp, I. Ia Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên dịch.KHXG: QA37 .Đ112P P.2-1992

1318 Một cách tiếp cận toàn cục cho bài toán bè cực đại có trọng số / Đặng Thị Hồi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh Nam.KHXG: QA37 .Đ116H 2014

1319 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều / Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .Đ406S 2010

1320 Tìm hiểu lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ FPGA trong thiết kế CPU theo kiến trúc MIPS / Đoàn Vũ Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.

KHXG: QA37 .Đ406T 2012

1321 Using the TI-86 IN Collegiate Mathematics : A Tutorial / Fred Dodd, John CruthirdsKHXG: QA37 .D419F 1997

1322 Công thức Hook và ứng dụng / Đỗ Oanh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đình NamKHXG: QA37 .Đ450C 2016

1323 Phương pháp nón pháp tuyến giải bài toán tối ưu hóa đa mục tiêu và bài toán quy hoạch tích / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.

Page 214: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .Đ450H 2013

1324 Tiếp cận toàn cục giải bài toán bè cực đại với trọng số dương trên các cạnh / Đỗ Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh NamKHXG: QA37 .Đ450H 2017

1325 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo các thảm họa thiên nhiên / Đỗ Phương Liên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .Đ450L 2015

1326 Bài toán thác triển trong giải tích Clifford và các ứng dụng trong công nghệ / Dương Thị Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .D561N 2014

1327 Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs / Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .D561T 2010

1328 Mathematical techniques of operational research.KHXG: QA37 .G419L 1963

1329 Toán cao cấp. Tập 2, Phép tính vi phân các hàm thông dụng / Guy Lefort.KHXG: QA37 .G523L T.2-1967

1330 Bài toán định tuyến cho mạng phương tiện giao thông / Hà Trọng Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Anh SơnKHXG: QA37 .H100S 2016

1331 Ứng dụng maple để xây dựng phần mềm trợ giúp việc giảng dạy và học môn giải tích / Hà Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .H100T 2016

1332 Kỹ thuật xử lý mùa trong phân tích chuỗi thời gian và ứng dụng / Hoàng Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Qùy.KHXG: QA37 .H407K 2013

1333 Bài toán bất đẳng thức biến phân: Một số phương pháp giải / Hoàng Văn Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang ThùyKHXG: QA37 .H407T 2017

1334Giải trường nhiệt độ trong hệ vật đúc/khuôn đúc bằng phương pháp sai phân với thông số nhiệt lý biến thiên theo vùng / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Khôi.KHXG: QA37 .H435t 2010

1335 Nâng cao chất lượng giấu tin / Hồ Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .H450A 2013

1336 Mô hình hồi quy logistics và mô hình hồi quy ảnh hưởng hỗn hợp / Hồ Sỹ Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đảm.KHXG: QA37 .H450N 2009

1337 Algebre Algorithmes et Programmes en Dascal / Jean Louis JardrinKHXG: QA37 .J109J 1988

1338 Mathematics of Modern Engineering. Volume 2, Mathematical Engineering / Ernest G. KellerKHXG: QA37 .K201E V.2-1942

Page 215: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1339 Ứng dụng thuật toán phân cụm trong xây dựng ảnh chỉ số / Kiều Huy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .K309T 2010

1340 Toán cao cấp. Tập 1 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37 .L206l T.1

1341 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, J. Lefebvre.KHXG: QA37 .L206l T.2

1342 Bài toán giá trị ban đầu đối với trường thế và trường thế suy rộng / Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA37 .L250C 2012

1343 Tối ưu dạng trong cơ học chất lỏng / Lê Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Thanh MaiKHXG: QA37 .L250C 2018

1344 Một số mô hình toán tài chính ứng dụng vào thị trường chứng khoán / Lê Khánh Phương Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .L250H 2010

1345 Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .L250H 2012

1346 Tìm kiếm mềm dẻo và tổ chức lưu trữ thông tin hiệu quả / Lê Viết Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền.KHXG: QA37 .L250K 2013

1347 Giấu tin trong ảnh với phương pháp CPT cải biên / Lê Đức Mậu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .L250M 2010

1348 Một số vấn đề liên quan tới luật kết hợp mờ / Lê Chí Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L250N 2007

1349 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm hệ thống hỗ trợ giảng dạy trực tuyến / Lê Thị Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.KHXG: QA37 .L250N 2012

1350 Các phương pháp tối ưu vec tơ và ứng dụng / Lê Quang Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng Mưu, Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .L250T 2012

1351 Nghiên cứu phương pháp phân tích trang tài liệu ảnh / Lê Đức Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo.KHXG: QA37 .L250T 2012

1352 Tìm hiểu về bách khoa thuật ngữ y tế Snomed-CT và ứng dụng trong lĩnh vực cấu trúc răng / Lưu Thị Thanh Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.

KHXG: QA37 .L566T 2012

1353 Lý thuyết danh sách và quá trình tự động hóa vận chuyển tại Nhà máy sản xuất xi măng Việt Nam / Lý Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .L600V 2012

Page 216: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1354 Các phương pháp monte-carlo giải một số lớp bài toán điều khiển và ứng dụng / Mai Văn Được ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Nguyễn Hữu Tiến

KHXG: QA37 .M103Đ 2011

1355 Tích chập tích phân và ứng dụng / Mai Minh Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .M103L 2016

1356 Engineering Maths / Leslie MustoeKHXG: QA37 .M521L 1997

1357Các lớp mã liên quan đến mã luân phiên = Classes of codes related to alternative codes / Ngô Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Long Vân, Nguyễn Thị Thanh Huyền;"Classes of codes related to alternative codes"

KHXG: QA37 .NG450H 2018

1358 Dùng MATLAB để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Kiếm Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .NG527A 2013

1359 Định lý thác triển đối với nghiệm của hệ phương trình Elliptic tuyến tính cấp một / Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527A 2014

1360

Mô hình xác định ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến tăng trưởng năng suất của ngành dịch vụ vận tải và viễn thông giai đoạn 2000 - 2008 tại Việt Nam / Nguyễn Trần Hoàng Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527B 2010

1361 Tìm hiểu một số kỹ thuật tấn công hệ mật RSA / Nguyễn Viết Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .NG527C 2014

1362 Tìm hiểu về ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thành Công; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc VinhKHXG: QA37 .NG527C 2014

1363 Nghiên cứu rủi ro tài chính trong tái bảo hiểm / Nguyễn Quang Chung; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527C 2018

1364 Hiển thị đồ họa và phần mềm dạy học / Nguyễn Hải Diên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .NG527D 2013

1365 Áp dụng Mathematica để xây dựng phần mềm trợ giúp việc dạy và học / Nguyễn Đình Đại; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527Đ 2014

1366 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập suy rộng / Nguyễn Anh Đài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527Đ 2014

1367 Thiết kế mạng lưới giao thông công cộng cho đô thị / Nguyễn Ngọc Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Thuận

Page 217: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .NG527Đ 2016

1368 Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy

KHXG: QA37 .NG527G 2013

1369 Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 / Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009

1370 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009

1371 Các thuật toán phân cụm dữ liệu và ứng dụng / Nguyễn Thế Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527H 2010

1372 Bài toán giá trị ban đầu với lớp hàm chính quy suy rộng / Nguyễn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527H 2012

1373 Tìm hiểu ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thị Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527H 2013

1374 Một số thủ tục phân loại dựa theo cách tiếp cận thống kê / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527H 2014

1375 Mã hóa đàn hồi theo tiếp cận giấu tin / Nguyễn Thị Lương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527L 2013

1376 Nghiên cứu các nguyên lý toán học cho hoạt động của nhiều tay máy công nghiệp và ứng dụng / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .NG527M 2012

1377 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy suy rộng nhận giá trị trong đại số CLIFFORD / Nguyễn Đức Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn

KHXG: QA37 .NG527M 2014

1378Áp dụng các phương pháp ngẫu nhiên để ước lượng xác suất rủi ro trong mô hình bảo hiểm có lãi xuất / Nguyễn Công Nhân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .Ng527n 2008

1379 Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic / Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2010

1380Sử dụng phương pháp lập trình hướng đối tượng để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2013

Page 218: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1381 Sử dụng tính toán khoa học để thiết kế phần mềm trợ giúp cho giảng dạy và học tập / Nguyễn Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .Ng527n 2013

1382 Về độ nhập nhằng của ngôn ngữ và ứng dụng / Nguyễn Duy Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc VinhKHXG: QA37 .Ng527n 2014

1383 Áp dụng phương pháp lấy mẫu lặp để đánh giá xác suất rủi ro trong bảo hiểm / Nguyễn Trung Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG527P 2008

1384 Nâng cao chất lượng giấu tin và ứng dụng / Nguyễn Viết Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527P 2013

1385 Tích chập suy rộng đối với các phép biến đổi tích phân / Nguyễn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527P 2014

1386 Mã hóa và giấu tin / Nguyễn Đình Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527Q 2013

1387 Sử dụng đối sánh mẫu xấp xỉ và kỹ thuật chỉ mục cho tìm kiếm trong website / Nguyễn Văn Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền

KHXG: QA37 .NG527Q 2016

1388 Tiếp cận tối ưu toàn cục giải bài toán quy hoạch tích lồi / Nguyễn Thị Mai Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA37 .NG527T 2011

1389 Một số phương pháp phát hiện giấu tin / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2012

1390 Tìm hiểu ứng dụng của ô tô mát nâng cao trong bài toán sánh mẫu / Nguyễn Thị Hà Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2012

1391 Xây dựng chiến lược dự bán thời tiết và dự báo các cơn bão từ biển động bằng phương pháp vật lý / Nguyễn Lê Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .NG527T 2013

1392 Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số / Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527T 2013

1393 Ứng dụng các phần mềm để tạo phòng thí nghiệm ảo phục vụ giảng dạy / Nguyễn Lê Thông; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527T 2014

1394 Đề xuất sơ đồ mã hóa và giải mã cho bảo mật dữ liệu nhờ mã luân phiên / Nguyễn Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .NG527T 2014

Page 219: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1395 Tìm hiểu IPv6 và khả năng triển khai trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh / Nguyễn Viết Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .NG527T 2014

1396 Ứng dụng ôtômát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Nguyễn Đình Tuệ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .NG527T 2014

1397 Bài toán thác triển hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận và ứng dụng trong công nghệ / Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn

KHXG: QA37 .NG527T 2016

1398 Bất đẳng thức tích chập và ứng dụng / Nguyễn Tiến Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .NG527T 2016

1399 Một số toán tử chuẩn hợp nhất trong logic mờ / Nguyễn Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .NG527X 2012

1400 Bài toán giá trị ban đầu trong giải tích Clifford và các ứng dụng công nghệ / Phạm Huy Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH104B 2016

1401 Bài toán rút gọn mô hình cho hệ động lực tuyến tính có số chiều lớn / Phạm Văn Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình MinhKHXG: QA37 .PH104D 2015

1402 Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng / Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2011

1403Ứng dụng phương pháp tối ưu hóa trong xử lý một số bài toán về lịch trình giao thông và khả năng áp dụng cho mạng giao thông thành phố Hà Nội / Phạm Xuân Hinh ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ, Phạm Huy Điển

KHXG: QA37 .PH104H 2012

1404 Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng / Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .PH104H 2012

1405 Tính toán trọng phần tối ưu cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .PH104H 2013

1406 Các thuật toán đối sánh mẫu và ứng dụng tìm kiếm trên Website / Phạm Công Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .PH104H 2014

1407 Giải một số bài toán về số nguyên tố với sự trợ giúp mathematica / Phạm Thái Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH104H 2016

1408 Ứng dụng ngôn ngữ SQL trong tính toán khoa học và giảng dạy / Phạm Thị Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .PH104N 2014

Page 220: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1409 Tìm hiểu kỹ thuật dựng ảnh nối 3D và ứng dụng/ Phạm Hùng Sơn; Người hướng dẫn khoa học:Vương Mai PhươngKHXG: QA37 .PH104S 2013

1410 Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn / Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.

KHXG: QA37 .PH104T 2009

1411 Lý thuyết một số lớp mã mới và ứng dụng / Phạm Tiến Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104T 2011

1412 Bài toán cân bằng: Một số phương pháp giải / Phạm Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang ThủyKHXG: QA37 .PH104T 2016

1413 Mô hình toán định giá một loạt phái sinh chứng khoán / Phạm Thị Kiều Vân; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH104V 2013

1414 Mô hình kiểu ARCH và chuỗi thời gian tài chính / Phan Hải Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH105Đ 2008

1415 Ứng dụng các kỹ thuật của đồ họa máy tính vào việc giảng dạy / Phan Việt Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .PH105Đ 2014

1416 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo thiên tai / Phan Hữu Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .PH105H 2013

1417 Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử / Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.KHXG: QA37 .PH105P 2012

1418 Bất đẳng thức tích chập và ứng dụng / Phùng Đức Phi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .PH513P 2018

1419 Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng / Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo.KHXG: QA37 .T100C 2010

1420 Hàm chính quy nhận giá trị trong đại số Clifford phụ thuộc tham số và ứng dụng / Tạ Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .T100m 2009

1421 Pullback attractors for nonclassical diffusion equations / Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh.KHXG: QA37 .T106B 2011

1422 Toán cao cấp. Tập 1. / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .T406c T.1-1994

1423 Toán cao cấp. Tập 2, Phần thứ 3: Tích phân / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .T406c T.2-1995

Page 221: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1424 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .T406h T.2

1425 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .T406h T.2

1426 Tính toán ngưỡng bệnh dịch cho một lớp mô hình dịch tễ / Tô Thành Đồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc DoanhKHXG: QA37 .T450Đ 2018

1427 Phương pháp cho điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng của ngân hàng / Thiều Hồng Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TH309T 2010

1428Sử dụng phần mềm matlab vào việc xây dựng bài giảng về phương trình và hệ phương trình cho học sinh phổ thông / Thịnh Văn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TH312N 2016

1429 Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế / Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121B 2009

1430Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-Carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121C 2010

1431 Đồ họa máy tính và phần mềm dạy học / Trần Biên Cương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121C 2013

1432 Thiết kế robot trợ giúp phẫu thuật tim và can thiệp động mạch vành / Trần Thị Hồng Gấm; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121G 2015

1433 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford / Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121H 2008

1434 Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều / Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2012

1435 Rủi ro tín dụng / Trần Thị Huế; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TR121H 2012

1436 Hệ động lực vi sinh vật cạnh tranh trong môi trường đất / Trần Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Doanh.KHXG: QA37 .TR121H 2014

1437 Phương pháp biến phân giải bài toán tìm nguồn nhiệt trong quá trình truyền nhiệt / Trần Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân ThànhKHXG: QA37 .TR121H 2016

1438 Ứng dụng ôtomát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Trần Hồng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam

Page 222: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .TR121H 2016

1439 Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Trần Kim Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .TR121H 2017

1440 Ứng dụng bài toán giá trị ban đầu vào quá trình dự báo lũ lụt và các thảm họa thiên nhiên / Trần Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121H 2018

1441 Mô hình black-scholes trong định giá chứng khoán phái sinh / Trần Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121K 2018

1442 Mã hóa và giấu tin / Trần Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.

KHXG: QA37 .TR121N 2014

1443 Mô hình cạnh tranh và phân tán / Trần Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .TR121-O 2012

1444 Áp dụng Matlab để xây dựng phần mềm trợ giúp việc dạy và học / Trần Hoài Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR121P 2014

1445 Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến / Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .TR121T 2007

1446 Tính toán mô phỏng dòng chảy bao vật thể chảy tách thành bằng phương pháp xoáy / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch

KHXG: QA37 .TR121T 2007

1447 Một vài mô hình toán trong rủi ro tín dụng / Trần Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR121T 2008

1448 Ứng dụng phân cụm cho ảnh chỉ số trong lĩnh vực giấu tin trong ảnh / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2011

1449 Phương pháp xấp xỉ ngoài với kỹ thuật rẽ nhánh giải bài toán tối ưu toàn cục / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.

KHXG: QA37 .TR121T 2011

1450 Điều khiển tối ưu lý thuyết và ứng dụng trong kinh tế / Trần Nam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .TR121T 2012

1451Mô hình toán học cho mối liên hệ dài hạn giữa lãi suất danh nghĩa và lạm phát / Trần Tuấn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Khắc Minh.KHXG: QA37 .TR121T 2013

1452 Thuật toán hiệu quả kiểm tra tính chất mã của ngôn ngữ chính quy / Trần Đình Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.

Page 223: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .TR121T 2013

1453 Thuật toán lượng tử và ứng dụng / Trần Anh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành NamKHXG: QA37 .TR121T 2016

1454 Phương pháp giải một số lớp bài toán tối ưu đa mục tiêu và ứng dụng / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim, Đinh Thế Lục

KHXG: QA37 .TR121T 2017

1455 Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập và ứng dụng / Trần Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân ThảoKHXG: QA37 .TR121T 2017

1456 Ổn định nghiệm của phương trình vi phân hàm / Triệu Khắc Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu HuyKHXG: QA37 .TR309T 2013

1457 Tìm hiểu một số phương pháp thám tin trong lĩnh vực giấu tin / Trịnh Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312B 2012

1458 Dùng Mathematica để thiết kế phần mềm trợ giúp cho việc giảng dạy và học tập / Trịnh Đức Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312H 2013

1459 Dùng phần mềm Mathemmatica để hỗ trợ giải bài toán giá trị ban đầu / Trịnh Xuân Sang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312S 2013

1460 Áp dụng lý thuyết danh sách để xây dựng phần mềm quản lý tín dụng ngân hàng / Trịnh Thị Son; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR312S 2016

1461 Giải các bài toán tối ưu bằng phần mềm Mathematica cải tiến / Trịnh Thị Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .TR312T 2018

1462 Nâng cao chất lượng giấu tin cho ảnh mức xám / Ứng Hoàng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .Ư556N 2014

1463 Ứng dụng otomat hữu hạn trong mã hóa / Võ Sỹ Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .V400N 2013

1464 Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao / Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .V500B 2012

1465Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật / Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà.KHXG: QA37 .V500C 2013

1466 Một số phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến / Vũ Minh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .V500T 2010

Page 224: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1467 Heath Mathematics / Walter E. Rucker, Clyde A. DilleyKHXG: QA37.2

1468 Mathematics with Applications in the Management, Natural, and Social Sciences / Margaret L. Lial, Thomas W. Hungerford, Charles D. MillerKHXG: QA37.2

1469 Mathematical Applications : For management, life and social sciences / Jonald J. Harshbarger, Jame J. ReynoldsKHXG: QA37.2

1470 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / BECKENBACH EDWIN F.hiệu đính; Hồ Thuần [ và những người khác "] dịch; Nguyễn Đình Trí hiệu đính"KHXG: QA37.2 .B201E T.1-1978

1471 Mathematics for Chemistry / Graham Doggett, Brian T. SutcliffeKHXG: QA37.2 .D427G 1995

1472 Math refresher for scientists and engineers / John R. Fanchi.KHXG: QA37.2 .F105J 1997

1473 Foundations of higher mathematics : exploration and proof / by Daniel Fendel with Diane Resek.KHXG: QA37.2 .F203D 1990

1474 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].

KHXG: QA37.2 .Gi-521ô T.3-1998

1475 Mathematical applications for management, life, and social sciences / Ronald J. Harshbarger, James J. Reynolds.KHXG: QA37.2 .H109 1989

1476 Finite Mathermatics with Calculus / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley

KHXG: QA37.2 .H427l 1995

1477 Mathematics with applications. Selections;"Finite mathematics with calculus / Laurence D. HoffmannKHXG: QA37.2 .H427l 1995

1478 Finite Mathematics / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards; David E. HeydKHXG: QA37.2 .L109R 1991

1479 Finite mathematics with calculus / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA37.2 .L109R 1991

1480 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37.2 .L206l T.2

1481 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Sĩ ĐồngKHXG: QA37.2 .L250Đ T.I-2014

1482 Mathematics with applications in the management, natural, and social sciences / Margaret L. Lial, Charles D. Miller.KHXG: QA37.2 .L301M 1995

1483 Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm.KHXG: QA37.2 .NG527T T.1-1992

Page 225: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1484 Discovering Finite Mathematics and Calculus With Examples on the TI-85 and TI-82 : A Laboratory Approach / Donna Marie Pirich, Patricia A. Bigliani

KHXG: QA37.2 .P313D 19961485 Introduction to applied mathematics / Gilbert Strang.

KHXG: QA37.2 .S106G 19861486 Toán học / Viện Toán học

KHXG: QA37.2 .T406h 19721487 Cours de mathématiques : BTS, IUT / Pierre Variot,...

KHXG: QA37.2 .V109P 1991

1488 Just-in-time math for engineers / by Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp.KHXG: QA37.3 .F313a 2003

1489 Ôn luyện toán cao cấp / Lê Đình ĐịnhKHXG: QA37.3 .L250Đ 2014

1490 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2007

1491 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2011

1492 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37.3 .L250V 2011

1493 Mathematical methods for scientists and engineers / Donald A. McQuarrie

KHXG: QA37.3 .M501D 20031494 Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh.

KHXG: QA37.3 .NG527Q 20061495 Giáo trình toán cao cấp A3 / Nguyễn Hồ Quỳnh.

KHXG: QA37.3 .NG527Q 2006

1496 College mathematics for the managerial, life, and social sciences. Part..1 / S.T. Tan

KHXG: QA37.3 .TROY P.1-2002

1497 College mathematics for the managerial, life, and social sciences. Part..2 / S.T. Tan

KHXG: QA37.3 .TROY P.2-20021498 Toán cao cấp: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy

KHXG: QA37.3 .V500B 2013

1499

Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis : proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 / edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis.KHXG: QA370 .C63 1980

1500 The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin : 4-5 April 2003, Sevilla, Spain / edited by M. Delgado ... [et al.].KHXG: QA370 .F313s 2004

Page 226: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1501Recent development in theories & numerics : International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.]KHXG: QA370 .R201d 2003

1502 Phương trình vật lý toán / Bộ môn Toán biên soạnKHXG: QA371

1503 Schaum's outline of theory and problems of differential equations : In si metric units / Frank Ayres, J C Ault.KHXG: QA371 .A112F 1972

1504 Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall.KHXG: QA371 .B105p 2002

1505 Advanced mathematical methods for scientists and engineers / Carl M. Bender, Steven A. Orszag.KHXG: QA371 .B203c 1999

1506 Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.

KHXG: QA371 .B435W 2000

1507 Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.KHXG: QA371 .B435W 2003

1508 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA371 .C513A T.II-2013

1509 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Cung Thế AnhKHXG: QA371 .C513A T.II-2013

1510 Một số hệ phương trình cặp trong cơ học chất lỏng / Đặng Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Tiếp, Cung Thế AnhKHXG: QA371 .Đ116S 2015

1511 Differential equations & linear algebra / Jerry Farlow ... [et al.].KHXG: QA371 .D302E 2007

1512 Đa tạp bất biến chấp nhận được đối với một số lớp phương trình vi phân / Đinh Xuân Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy, Phan Xuân Thành

KHXG: QA371 .Đ312K 20181513 Phương trình vi phân / Doãn Tam Hòe

KHXG: QA371 .D406H 2005

1514 Student solutions manual differential equations and boundary value problems : Computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney

KHXG: QA371 .E201c 1999

1515 Differential equations and boundary value problems : computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney.KHXG: QA371 .E201c 2000

Page 227: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1516 An Introduction to Differential Equation and Their Applications / Stanley J. Farlow

KHXG: QA371 .F109s 1994

1517 Méthodes Asymptotiques Pour les E'quations : Différentielles ordinaires linéaires / M. FédorioukKHXG: QA371 .F201M 1987

1518 Differential equations : a first course / Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki.

KHXG: QA371 .G522M 1992

1519 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, học kỳ 3 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-1998

1520 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-1998

1521 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2000

1522 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2000

1523 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-2001

1524 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .Gi-521ô T.3-2001

1525 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA371 .GI-521ô T.3-2002

1526 Phương trình vi phân. Tập 1 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA371 .H407Đ T.1-1970

1527 Phương trình vi phân. Tập 2 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA371 .H407Đ T.2-1970

1528 Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / Hocs M. W, Xmayl X.; Nguyễn Văn Đạo, Hoàng Hữu Đường dịchKHXG: QA371 .H419M 1979

1529 Differential equations : a modeling approach / Glenn Ledder.KHXG: QA371 .L201G 2005

1530 Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến / Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình.KHXG: QA371 .L250T 2013

Page 228: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1531 Exploring differential equations via graphics and data / David Lomen, David Lovelock.KHXG: QA371 .L429D 1996

1532 Дифференциальные уравнения. Кратные интегралы. Ряды. Функции комплексного переменного / Я. С. Бургов, С. М. НикольскийKHXG: QA371 .LETI 1985

1533 Fundamentals of differential equations and boundary value problems / R. Kent Nagle & Edward B. Saff.KHXG: QA371 .N102R 1996

1534 Fundamentals of differential equations / R. Kent NagleKHXG: QA371 .N102R 1996

1535 Nghiệm tuần hoàn và dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số lớp phương trình vi phân / Ngô Quý Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy

KHXG: QA371 .NG450Đ 20171536 Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.

KHXG: QA371 .NG527B 20081537 Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung

KHXG: QA371 .NG527H 1979

1538 Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn NhungKHXG: QA371 .NG527H 2006

1539 Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn NhungKHXG: QA371 .NG527H 2014

1540 Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / Ngoãn Thế Hoàn, Phạm Phu

KHXG: QA371 .NG527H 2014

1541 Partial differential equations of hyperbolic type and applications / [edited by] Giuseppe Geymonat.KHXG: QA371 .P109d 1987

1542 Differential equations with boundary value problems / John Polking, Albert Boggess, David Arnold.KHXG: QA371 .P428J 2006

1543 Một số tính chất của nghiệm phương trình vi phân trong không gian Banach / Phạm Văn Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu HuyKHXG: QA371 .PH104B 2016

1544 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013

1545 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thanh NamKHXG: QA371 .PH105N T.II-2013

1546 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Thanh Nam

Page 229: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA371 .PH105N T.II-20131547 Tuyển tập bài tập phương trình vi phân / Phan Huy Thiện

KHXG: QA371 .PH105T 20101548 Phương trình vi phân / Phan Huy Thiện

KHXG: QA371 .PH105T 2010

1549 A short course in differential equations / [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient.KHXG: QA371 .R103E 1974

1550 Regularization and bayesian methods for inverse problems in signal and image processing / Edited by Jean-Francois Giovannelli, Jérome Idier.KHXG: QA371 .R201a 2015

1551 Nonlinear evolution equations and Painlevtest / W.-H. Steeb, N. Euler.KHXG: QA371 .S201W 1988

1552 MapleTM Technology resource manual Differential equations : a modeling perspective / Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman.

KHXG: QA371 .S314J 2004

1553 Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA371 .T406h T.3-2015

1554 Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA371 .T406h T.3-2015

1555 Introduction to differential equations and dynamical systems / Richard E. Williamson.KHXG: QA371 .W302R 1997

1556 Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations : Graphics - Models - Data / David Lomen, David LovelockKHXG: QA371.3 .L429D 1999

1557 Phương trình vi phân thường / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA371.3 .NG527Đ 1974

1558 Introduction à l'Analyse Numérique Matricielle et à l'Optimisation : Collection mathématiques appliquees pour la maitrise / P. G. CiarletKHXG: QA372

1559 Analyse Mumérique des E'quations Differentielles : Collection mathématiques appliquees pour la maitrise / Michel Crouzeix, Alain L. Mignot

KHXG: QA3721560 Lectures on Ordinary Differential Equations / Witold Hurewicz

KHXG: QA372

1561 Schaum's Outline of Modern Introductory Diffrential equations / Richard Bronson

KHXG: QA372

1562 Schaum's outline of theory and problems differential equations / Frank Ayres

Page 230: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA372 .A112F 1952

1563 Impulsive differential equations with a small parameter / Drumi Bainov, Valy Covachev.KHXG: QA372 .B103D 1994

1564 Impulsive differential equations : asymptotic properties of the solutions / D.D. Bainov, P.S. Simeonov.KHXG: QA372 .B103D 1995

1565 Schaum's outline of theory and problems of differential equations / Richard Bronson.KHXG: QA372 .B431R 1994

1566 Elementary differential equations and boundary value problems / [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima.KHXG: QA372 .B435W 1969

1567Schaum's outline of modern introductory differential equations : with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems / Richard BronsonKHXG: QA372 .B855

1568 Impulsive differential equations / A.M. Samoilenko & N.A. Perestyuk ; translated from the Russian by Yury Chapovsky.KHXG: QA372 .I-310d 1995

1569 Numerical solution of ordinary differential equations / [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld.KHXG: QA372 .L109L 1971

1570Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference : nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 / editors, Cheng Yi ... [et al.]KHXG: QA372 .P419-o 2003

1571 A first course in differential equations with applications / Dennis G. Zill.KHXG: QA372 .Z302D 1979

1572 Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Minh Chương (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QA374 .Ph561t 2000

1573 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA374 .S500S 1987

1574 Lectures on partial differential equations / Vladimir I. Arnold ; translated by Roger Cooke.KHXG: QA377 .A109V 2004

1575 Solution techniques for elementary partial differential equations / Christian Constanda.KHXG: QA377 .C431c 2002

1576 Contributions to nonlinear analysis : a tribute to D.G. de Figueiredo on the occasion of his 70th birthday / Thierry Cazenave ... [et al.], editors.KHXG: QA377 .C431t 2006

1577 Integrable and superintegrable systems / edited by Boris A. Kupershmidt.

Page 231: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA377 .I-312a 1990

1578 Numerik partieller Differentialgleichungen. English;"Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations / Peter KnabnerKHXG: QA377 .K100P 2003

1579 Numerical methods for elliptic problems with singularities : boundary methods and nonconforming combinations / Zi Cai Li.KHXG: QA377 .L300Z 1990

1580 Applied partial differential equations / J. David Logan.KHXG: QA377 .L427J 2004

1581 Numerical solution of partial differential equations : an introduction / K.W. Morton and D.F. Mayers.KHXG: QA377 .M434K 1994

1582 Lecture notes on mixed type partial differential equations / John M. Rassias.

KHXG: QA377 .R109J 1990

1583 Numerical grid generation : foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin.KHXG: QA377 .T429J 1985

1584 Finite element solution of boundary value problems : theory and computation / O. Axelsson, V.A. Barker.KHXG: QA379 .A111-O 2001

1585 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA379 .S500S 1987

1586 Modern Introductory Analysis / Mary P. Dolciani ... [et.at]KHXG: QA39

1587 Basic Mathematics / Lawrence A. TrivieriKHXG: QA39.2

1588 2000 Soved Problems in Discrete Mathematics / Seymour Lipschutz, Marc Lars LipsonKHXG: QA39.2

1589 Basic Technical Mathematics with Calculus : Metric version / Allyn J. Washington

KHXG: QA39.21590 Discrete Mathematics and Algebraic Structures / Larry J. Gerstein

KHXG: QA39.2

1591 Mathematics and Its Applications : To Managament, life and social sciences with finite and discrete mathematics / Magaret B. Cozzens, Richar D. Porter

KHXG: QA39.2

1592 Applications of Discrete Mathematics / John G. Michaels, Kenneth H. Rosen editorsKHXG: QA39.2 .A109-o 1992

1593 Toán học rời rạc / Doãn Tam HòeKHXG: QA39.2 .D406H 2010

Page 232: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1594 Toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 1999

1595 Toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 2000

1596 Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức GiáoKHXG: QA39.2 .Đ450G 2012

1597 Discrete mathematics with applications / Susanna S. Epp.KHXG: QA39.2 .E206S 1995

1598 Precalculus mathematics : a problem-solving approach / Walter Fleming, Dale Varberg.KHXG: QA39.2 .F202W 1996

1599 Foundations of discrete mathematics / Peter Fletcher, Hughes Hoyle, C. Wayne Patty.KHXG: QA39.2 .F207p 1990

1600 Discrete mathematics and algebraic structures / Larry J. Gerstein.KHXG: QA39.2 .G206L 1987

1601 Discrete Mathematics / Richard Johnson BaughKHXG: QA39.2 .J427R 1997

1602 Discrete Mathematical Structures / Bernard Kolman, Robert C. Busby, Sharon Ross

KHXG: QA39.2 .K428B 1996

1603 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh vinhKHXG: QA39.2 .L250V T.IIa-2013

1604 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb., Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA39.2 .L250V T.IIb-2013

1605 Дискретный анализ : Учебное пособие по прикладной математике и информатике / И. В. РомановскийKHXG: QA39.2 .LETI 1999

1606 Finite Mathematics / Daniel Maki, Maynard ThompsonKHXG: QA39.2 .M103D 1996

1607 Pascal Lý thuyết bài tập cơ bản và nâng cao : Lời giải / Mai Hà, ...[và những người khác].KHXG: QA39.2 .M103H 1995

1608 Mathematical Ideas / Charles D. Miller, V. E. Heeren, E. J. HornsbyKHXG: QA39.2 .M302C 1997

1609 Applications of Discrete Mathematics / John G. Michaels, Kenneth H. Rosen

KHXG: QA39.2 .M302J 1991

1610 Applications of discrete mathematics / edited by John G. Michaels, Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.2 .M302J 1991

1611 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2001

Page 233: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1612 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2004

1613 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô ThànhKHXG: QA39.2 .Ng527n 2005

1614 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2007

1615 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2009

1616 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành.KHXG: QA39.2 .Ng527n 2011

1617 Giáo trình Toán rời rạc / Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA39.2 .NG527T 1994

1618 Toán rời rạc / Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA39.2 .NG527T 1996

1619 Pascal for Students / R KempKHXG: QA39.2 .P109f 1996

1620 Pascal for Students / Hoàng Văn Đặng (Biên dịch)KHXG: QA39.2 .P109f 1996

1621 Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.2 .R434K 1999

1622 Applied Finite Mathematics / S. T. TanKHXG: QA39.2 .T105S 1997

1623 Applied finite mathematics / Edmond C. Tomastik.KHXG: QA39.2 .T429E 1994

1624 Toán rời rạc / Vũ Đình HòaKHXG: QA39.2 .V500H 2010

1625 Basic technical mathematics / Allyn J. Washington.KHXG: QA39.2 .W109A 2000

1626 Toán rời rạc / Nguyễn Hữu AnhKHXG: QA39.2. .NG527A 1999

1627 Mathematics for elementary teachers : a conceptual approach / Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2004

1628 Mathematics for elementary teachers : a conceptual approach / Albert B. Bennett, Jr., L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2007

1629 Mathematics for elementary teachers : an activity approach / Albert B. Bennett, Jr., Laurie J. Burton, L. Ted Nelson.KHXG: QA39.3 .B204A 2007

1630 College algebra and trigonometry and precalculus / Mark Dugopolski.KHXG: QA39.3 .D506M 2003

1631 Дискретная математика : Методические указания / Сост.: С. Н. Позднияков, С. В. РыбинKHXG: QA39.3 .LETI 2006

1632 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành

Page 234: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA39.3 .Ng527n 20061633 Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh

KHXG: QA39.3 .NG527Q 2002

1634 Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu ThịnhKHXG: QA39.3 .R434K 2003

1635 Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen.KHXG: QA39.3 .TROY 2007

1636 Thực hành toán phổ thông bởi TOAN PT trên máy tính / Lê Trọng LụcKHXG: QA39.35 .L250L 2001

1637 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Anh VinhKHXG: QA39.5 .L250V T.I-2013

1638 Theory of Elasticity / C. B. Biezeno, R. Grammel ; M. L. Meyer translatorKHXG: QA391

1639 Elasticity. V.3KHXG: QA391

1640 A Guide - Book to Mathematics / I. N. Bronshtein, K. A. Semendyayev ; Jan Jaworowski dịchKHXG: QA40 .B431-I 1971

1641 Sổ tay toán sơ cấp / M. IA. Vưgotxki ; Lương Văn Thiên, Bùi Quang Thi, Trần Văn Kính dịchKHXG: QA40 .V566-I 1975

1642 Ký hiệu toán : TCVN 320 - 69KHXG: QA40.5

1643 Mathematics / David BergaminiKHXG: QA40.5 .B206D 1963

1644 Sổ tay toán học : Dành cho các kỹ sư và học viên trường cao đẳng kỹ thuật / I. N. Brônstein, C. A. Xêmendiaep ; Trần Hùng Thao dịchKHXG: QA40.5 .B458-I 199?

1645 Linear System Theory : The State Space Approach / Lotfi A. Zadeh, Charles A. DesoerKHXG: QA401

1646 Modern Mathematics for the Engineer / Edwin F. Beckenbach editedKHXG: QA401

1647 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / Edwin F. Beckenbach chủ biên; Hồ Thuần,...[và những người khác] dịch.KHXG: QA401 .B201E T.1-1978

1648 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.KHXG: QA401 .K207E 1999

1649Mathematica computer guide : a self-contained introduction for Erwin Kreyszig, Advanced engineering mathematics, eighth edition / Erwin Kreyszig, E.J. Norminton.KHXG: QA401 .K207E 2002

1650 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.

Page 235: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA401 .K207E 20061651 Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig.

KHXG: QA401 .K207E 2007

1652 Вероятностные методы в инженерных задача : Справочник / А. Н. Лебедев,...[ et all]KHXG: QA401 .LETI 2000

1653 Fundamental formulas of physics.KHXG: QA401 .M204D 1960

1654 Mordern Mathematics for the Engineer / Royal Weller,...[et al].KHXG: QA401 .M434m

1655 Bài giảng phương trình toán lý / Phan Tăng ĐaKHXG: QA401 .PH105Đ 1977

1656 Applied mathematical modeling : a multidisciplinary approach / D.R. Shier, K.T. Wallenius.KHXG: QA401 .S302D 2000

1657 Mathematical Modeling for Industry and Engineering / Thomas SvobodnyKHXG: QA401 .S412T 1998

1658 Mathematical modeling for industry and engineering / Thomas Svobodny.KHXG: QA401 .S412T 1998

1659 Phương pháp lưới và các bài toán biến cơ bản thường gặp trong ứng dụng / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA401 .T100Đ 1974

1660 Advanced Engineering Mathematics / C. R. WylieKHXG: QA401 .W601C 1960

1661 Advanced engineering mathematics / [by] C. Ray Wylie.KHXG: QA401 .W9 1975

1662 Cours D'automatique, Tome 1 : Signaux et systèmes : BTS iut ecoles D'ingénieurs.- 1989.- 241 p. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402

1663 Méthodes Mathématitiques pour L'informatique / Jacques VéluKHXG: QA402

1664 Ecole Nationale Supérieure d'Ingenieurs Electriciens de Grenoble / J. L. Jacoume

KHXG: QA402

1665 Natural Resource Systems Models in Decision Making : Proceedings of a 1969 water resources seminar / Gerrit H. ToebesKHXG: QA402

1666Cours D'automatique, Tome 2 : Asservissement - régulation Commande Analogique : BTS IUT ecoles D'ingenieurs.- 1990.- 141 p. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402

1667 Cours D'automatique, Tome 3 : Commande par Calenlateur-Identification : BTS IUT ecoles D'ingenieurs.- 1990.- 147 tr. / M. Rivoire, J. L. FerrierKHXG: QA402

Page 236: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1668 Linear Systems Analysis / Donald K. Reynolds; F. Robert Bergseth; Frank J. Alexandro; Laurel J. LewisKHXG: QA402

1669 Signals and System / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, Ian T. YoungKHXG: QA402

1670 Fundamentals of linear state space systems / John S. Bay.KHXG: QA402 .B112J 1999

1671 Stablité des Filtres et des Systèmes Linéaires / Messaoud Benidir, Michel Barret.

KHXG: QA402 .B204M 19991672 Modeling random systems / John R. Cogdell.

KHXG: QA402 .C427J 2004

1673 Modeling and analysis of dynamic systems / Charles M. Close and Dean K. Frederick and Jonathan C. Newell.KHXG: QA402 .C434c 2002

1674 Systèmes linéaires, équations d'état [Texte imprimé] / Jean-Charles Gille, Marc CliqueKHXG: QA402 .G302J 1984

1675 Adaptive filtering prediction and control / Graham C. Goodwin and Kwai Sang Sin.

KHXG: QA402 .G433G 1984

1676 Analysis of linear dynamic systems : a unified treatment for continuous and discrete time and deterministic and stochastic signals / John B. Lewis.KHXG: QA402 .L207J 1977

1677 Structured techniques of system analysis, design, and implementation / Sitansu S. Mittra.KHXG: QA402 .M314S 1988

1678 State Space Analysis of Control System / Katsuhiko OgataKHXG: QA402 .O-427K 1967

1679 Discrete-time control systems / Katsuhiko Ogata.KHXG: QA402 .O-427K 1995

1680 Signals and systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky with Ian T. Young.

KHXG: QA402 .O-434 1983;"NV6240"

1681 Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.

KHXG: QA402 .O-434A 1997

1682 Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.

KHXG: QA402 .O-434A 1997

1683 System identification : a frequency domain approach / Rik Pintelon, Johan Schoukens.KHXG: QA402 .P312R 2001

Page 237: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1684 Systems : decomposition, optimisation, and control / edited by M. G. Singh, A. Titli, and Laboratoire d'automatique et d'analyse des syst{grave}emes du C.N.R.S.

KHXG: QA402 .S311M 1978

1685 State Functions and Linear Control Systems / Danald G. Schultz, James L. Melsa

KHXG: QA402 .S510D 19671686 Signals and Systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky

KHXG: QA402.063 .O-434A 19831687 Time - Domain Analysis and Design of Control Systems / Richard C. Dorf

KHXG: QA402.3

1688 Phương pháp toán học trong điều khiển tối ưu / V. G. Bônchianxki ; Trần Cao Nguyên, Nguyễn Tùng Sương dịchKHXG: QA402.3 .B458G 1972

1689 Lý thuyết ôtômat hữu hạn / Bùi Minh TríKHXG: QA402.3 .B510T 1975

1690 Control systems theory / [by] Olle I. Elgerd.KHXG: QA402.3 .E201-O 1967

1691 Kalman filtering : theory and practice using MATLAB / Mohinder S. Grewal, Angus P. Andrews.KHXG: QA402.3 .G207M 2001

1692 Optimal control theory for applications / David G. Hull.KHXG: QA402.3 .H510D 2003

1693 Practical stability of nonlinear systems / V. Lakshmikantham, S. Leela, A.A. Martynyuk.KHXG: QA402.3 .L103V 1990

1694 Stability of nonlinear Control Systems / Solomon LefschetzKHXG: QA402.3 .L201S 1965

1695 Linear matrix inequalities in system and control theory / Stephen Boyd ... [et al.].

KHXG: QA402.3 .L311m 1994

1696 Location & energy transfer in nonlinear systems / editors Luis Vázquez, Robert S. Mackay, María Paz ZorzanoKHXG: QA402.3 .L419e 2003

1697 Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục / Nguyễn Ngọc sanKHXG: QA402.3 .NG527S 2006

1698 Linear Control Systems / Charles E. Rohrs, Jemes L. Melsa, Donald G. Schultz

KHXG: QA402.3 .R427C 19931699 Modern control design with MATLAB and SIMULINK / Ashish Tewari.

KHXG: QA402.3 .T207A 20021700 Nonlinear control systems : analysis and design / Horacio J. Marquez.

KHXG: QA402.35 .M109H 20031701 Applied nonlinear control / Jean-Jacques E. Slotine, Weiping Li.

KHXG: QA402.35 .S56 1990

Page 238: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1702 Applied mathematics and optimization.KHXG: QA402.5

1703 Principles of Optimization theory / C. R. Bector, S. Chandra, J. DuttaKHXG: QA402.5 .B201C 2005

1704 Quy hoạch toán học / Bùi Minh Trí, Nguyễn ĐịchKHXG: QA402.5 .B510T 1978

1705 Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế TâmKHXG: QA402.5 .B510T 1996

1706 Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế TâmKHXG: QA402.5 .B510T 1998

1707 Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 1999

1708 Bài giảng tối ưu hoá / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2002

1709 Tối ưu hoá tổ hợp / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2003

1710 Bài tập tối ưu hoá / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T 2006

1711 Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T 2006

1712 Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1981

1713 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1995

1714 Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí,KHXG: QA402.5 .B510T T.1-1995

1715 Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T T.1-2005

1716 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-2005

1717 Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.1-2006

1718 Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T T.2-1981

1719 Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh TríKHXG: QA402.5 .B510T T.2-1995

1720 Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí.KHXG: QA402.5 .B510T T.2-2005

1721 Complexity and Approximation : Combinatorial optimization problems and their approximability properties : with 69 figures and 4 tables / G. Ausiello... [et al.].

Page 239: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA402.5 .C429a 1999

1722 Numerical methods for unconstrained optimization and nonlinear equations / J.E. Dennis, Jr., Robert B. Schnabel.KHXG: QA402.5 .D204J 1983

1723 Lý thuyết tối ưu và đồ thị / Doãn Tam HòeKHXG: QA402.5 .D406H 2009

1724 Analyse, optimisation et filtrage numeriques / Pierre FaurreKHXG: QA402.5 .F111P 1992

1725 Practical optimization / Philip E. Gill, Walter Murray, Margaret H. Wright.

KHXG: QA402.5 .G302P 1981

1726 Genetic algorithms for solving bounded diameter minimum spanning tree problem / Huynh Thi Thanh Binh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Duc Nghia

KHXG: QA402.5 .H531B 2011

1727 Un outil didactique d'optimisation non- linéaire pour étudiants odoné / Le Thi Hai Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Philippe RigoKHXG: QA402.5 .L250A 2001

1728 Modern applied mathematics / editor : J. C. MisraKHXG: QA402.5 .M419a 2005

1729 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / Nguyễn Ngọc HảiKHXG: QA402.5 .NG527H P.2-2014

1730 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Quang HuyKHXG: QA402.5 .NG527H T.II-2012

1731 Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA402.5 .NG527K 2008

1732 Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA402.5 .NG527K 2014

1733 Tối ưu hoá ứng dụng / Nguyễn Nhật LệKHXG: QA402.5 .NG527L 2001

1734 Giải bài toán tối ưu hoá ứng dụng bằng Matlab - Maple : Tối ưu hoá tĩnh và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ, Phan Mạnh DầnKHXG: QA402.5 .NG527L 2005

1735 Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : Cơ sở lý thuyết , Giải các bài toán theo phương pháp số, Thí dụ giải bằng Matlab, Maple / Nguyễn Nhật Lệ

KHXG: QA402.5 .NG527L 20091736 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa

KHXG: QA402.5 .Ng527n 19941737 Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa

KHXG: QA402.5 .Ng527n 1994

Page 240: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1738 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA402.5 .Ng527n 1996

1739 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA402.5 .Ng527n 1998

1740 Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức NghĩaKHXG: QA402.5 .Ng527n 1999

1741 Quy hoạch gần lồi, gần lõm ứng dụng vào quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Anh Tuấn.KHXG: QA402.5 .NG527T 2011

1742 Quy hoạch tuyến tính với phương pháp nón xoay / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn QuýKHXG: QA402.5 .NG527T 2012

1743 Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình hoàn chỉnh: Lý thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương

KHXG: QA402.5 .PH105K 20001744 Bài tập quy hoạch tuyến tính/ Phí Mạnh Ban

KHXG: QA402.5 .PH300B 2017

1745 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Tạ Quang SơnKHXG: QA402.5 .T100S T.2-2015

1746 Bài tập quy hoạch tuyến tính : Tóm tắt lý thuyết. Các thí dụ điển hình. Các bài tập tổng hợp kèm hướng dẫn, lời giải / Trần TúcKHXG: QA402.5 .TR121T 2001

1747 Giáo trình tối ưu phi tuyến / Trần Vũ Thiệu, Nguyễn Thị Thu ThủyKHXG: QA402.5 .TR121T 2011

1748 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Thanh TùngKHXG: QA402.5 .TR121T T.I-2014

1749 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Thanh TùngKHXG: QA402.5 .TR121T T.II-2014

1750 Perturbations harmoniques [Texte imprimé] : Effets, origine, mesures, diagnostic, remèdes / Éric FéliceKHXG: QA403 .F201E 2000

1751Infinite dimensional harmonic analysis III : proceedings of the third German-Japanese symposium, 15-20 September, 2003, University of Tubingen, Germany / editors, Herbert Heyer ... [et al.]KHXG: QA403 .I-311d 2003

1752The proceedings of the International Computer Congress 2004 on Wavelet Analysis and its Applications, and Active Media Technology. Vol 1 / editor-in-chief, Jian Ping Li.KHXG: QA403.3 .P419-o V.1-2004

Page 241: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1753Proceedings of the Third International Conference on Wavelet Analysis and Its Applications (WAA) : Chongqing, PR China, 29-31 May 2003. Vol 2 / editors, Jian Ping Li ... [et al.].KHXG: QA403.3 .P419-o V.2-2003

1754The proceedings of the International Computer Congress 2004 on Wavelet Analysis and its Applications, and Active Media Technology. Vol 2 / editor-in-chief, Jian Ping Li.KHXG: QA403.3 .P419-o V.2-2004

1755 Discrete wavelet transform : a signal processing approach / D. Sundararajan.

KHXG: QA403.3 .S512D 20151756 Exercices Résolus de Mathématique du Signal / Michel Carbon,...[et.al]

KHXG: QA403.51757 The Fourier transform and its applications / Ronald N. Bracewell.

KHXG: QA403.5 .B101R 2000

1758 Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill.KHXG: QA404 .B435J 2001

1759 Fourier Series and Boundary Value Problems / Ruel ChurchillKHXG: QA404 .C521r 1941

1760 Analyse de Fourier et applications [Texte imprimé] : Filtrage, calcul numérique, ondelettes / Claude Gasquet, Patrick WitomskiKHXG: QA404 .G109C 1990

1761 Orthogonal functions in systems and control / Kanti B. Datta & B.M. Mohan.

KHXG: QA404.5 .D110K 1995

1762 A First Course in Real Analysis with 19 illustrations / Sterling K. Bernerian

KHXG: QA41

1763 Handbook of Mathematical Tables and Formulas / Richard Stevens Burington

KHXG: QA41 .B521R 1940

1764 Mathematics Handbook for Science and Engineering / Lennart Rade, Bertil WestergsenKHXG: QA41 .R102L 1995

1765 Vật liệu compozit các vấn đề khoa học, hướng phát triển và ứng dụng / Trần Vĩnh Diệu, Lê Thị Phái biên soạnKHXG: QA415.9 .V124l 1998

1766 2000 Solved Problems in Discrete Mathematics / Seymour Lipschutz, Marc Lars LipsonKHXG: QA43

1767 Exercices et Problémes de Recherche Opéretionnelle / Gérard Desbazeille

KHXG: QA431768 Mesthodes Mathématique Pour la CAO / J. J. Risler

Page 242: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA43

1769 40 năm Olympic toán học quốc tế : (1959 - 2000). Tập 1, Các bài toán hình học / Chủ biên: Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Văn NhoKHXG: QA43 .B454m T.1-2001

1770 40 năm olympic toán học quốc tế (1959-2000). Tập 2, Các bài toán số học, đại số, giải tích, hình học tổ hợp / Chủ biên: Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho

KHXG: QA43 .B454m T.2-2001

1771Mathématiques : ENSI, ESIM, I.N.T. École de l'Air, E.S.T.P. : Problèmes corrigés posés aux concours (session 88) avec le texte integral du programme officiel de mathématiques en M, P et P' / Philippe Lemaire.KHXG: QA43 .L202P 1989

1772 Schaum's Outline of Theory and Problem of Finite Mathematics / Seymour LipschutzKHXG: QA43 .L313S 1966

1773 Сборник задач по математике для втузов. Часть 1, Линейная алгебра и основы математического анализа / под ред. А.В. Ефимова, Б.П. Демидович

KHXG: QA43 .LETI T.1-1986

1774 Сборник задач по математике для втузов. Часть 2, Специальные разделы математического анализа / под ред. А.В. Ефимова, Б.П. Демидович

KHXG: QA43 .LETI T.2-1986

1775 Mathematics : applications and connections. Course 2 / William Collins,...[et al.]

KHXG: QA43 .M110a C.2-1998

1776 Mathematics : applications and connections. Course 1 / William Collins,...[et al.]

KHXG: QA43 .M110a V.1-1998

1777 Toán : Đề cương môn học, bài thi, bài tập, bài phát thêm và bài đọc. Niên khoá 2000-2001KHXG: QA43 .T406đ 2001

1778 Toán olympic cho sinh viên. Tập 2 / Trần Lưu Cường,...[và những người khác].

KHXG: QA43 .T406-o T.2-20001779 E'quations Différentielles / C. Gilormini, G. Hirsch

KHXG: QA431

1780 New difference schemes for partial differential equations / Allaberen Ashyralyev, Pavel E. Sobolevskii.KHXG: QA431 .A109A 2004

1781Difference equations and discrete dynamical systems : proceedings of the 9th International Conference, University of Southern California, Los Angeles, California, USA, 2-7 August 2004 / editors, Linda J.S. Allen ... [et al.].

KHXG: QA431 .D302E 2005

Page 243: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1782 Analytic methods in the theory of differential and pseudo-differential equations of parabolic type / Samuil D. Eidelman, Stepan D. Ivasyshen, Anatoly N. Kochubei.

KHXG: QA431 .E201S 20041783 Partial Differential Equations / P. R. Garabedian

KHXG: QA431 .G109P 1964

1784 Equations aux dérivées partielles [Texte imprimé] : Exercices résolus / A. Martin

KHXG: QA431 .M110A 1992

1785 Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn : Giáo trình ngành Toán - tin Đại học Bách Khoa Hà Nội / Tạ Văn ĐĩnhKHXG: QA431 .T100Đ 2002

1786 Bài giảng về biến số phức, phép biến đổi Laplace / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn

KHXG: QA432 .B103g 1971

1787 Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng, Lâm khải Bình, Trần Tuấn Điệp...KHXG: QA432 .B103t T.2-1969

1788 Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ / Phan Bá NgọcKHXG: QA432 .Ph105n 1980

1789 Quy tắc và bảng biến đổi Laplace / Trần Văn ĐắcKHXG: QA432 .TR121Đ 1977

1790 Generalized Integral Transformations. Volume XVIII / A.H. ZemanianKHXG: QA432 .Z202A V.18-1968

1791 Introdution to Tensor Analysis / H. D. BlockKHXG: QA433

1792 Matrix-tensor methods in continuum mechanics / S.F. Borg.KHXG: QA433 .B434S 1990

1793 Vectors and tensors in engineering and physics / D.A. Danielson.KHXG: QA433 .D107D 1997

1794 Scalar and asymptotic scalar derivatives : theory and applications / George Isac, Sandor Zoltan Nemeth.KHXG: QA433 .I-313G 2007

1795 Phép tính Vector và ở đầu phép tính Vector / N. E. Kôtsin ; Đặng Hấn dịchKHXG: QA433 .K534E 1976

1796 Ten-xơ & ứng dụng / Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: QA433 .NG527G 2006

1797 Schaum's outline of theory and problems of vector analysis and an introduction to tensor analysis / Murray R. Spiegel.KHXG: QA433 .S302M 2002

1798 Geometry : an integrated approach / Robert Gerver,...[et al.]KHXG: QA445 .G205a 1998

1799 Geometry with geometry explorer / Michael Hvidsten.KHXG: QA445 .H315M 2005

Page 244: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1800 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2000

1801 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2001

1802 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2003

1803 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2006

1804 Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. Tập 7, Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính.KHXG: QA445 .M431J T.7-2011

1805 Interaction among basic geometric elements / Pham Khac Trung Hieu ; Người hướng dẫn khoa học: Pierre BeckersKHXG: QA445 .PH104H 2005

1806 Tuyển tập 340 bài toán hình học không gian / I. F. Sharygin ; Khổng Xuân Hiền dịchKHXG: QA457 .S109-I 1988

1807 Tìm hiểu, nghiên cứu công nghệ mạng không dây và đề xuất mô hình ứng dụng / Hoàng Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.KHXG: QA46.16 .H407Q 2006

1808 Сборник задач по аналитической геометрии и линейной алгебре / Л. А. Беклемишева, А. Ю. Петрович, И. А. Чубаров;под ред. Д. В. Беклемишева

KHXG: QA461 .LETI 2004

1809 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 3 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA461 .PH105C T.3-1976

1810 Advanced mathematical & computational tools in metrology VI / editors, P. Ciarlini ... [et al.].KHXG: QA465 .A102M 2004

1811 Standard Mathematical Tables / Charles D. Hodgman chủ biênKHXG: QA47 .S105M 1954

1812 Hình học xạ ảnh / Nguyễn Cảnh ToànKHXG: QA471 .NG527T 1962

1813 Geometry Revisited / H. S. M. Coxter, S. L. GreitzerKHXG: QA473

1814 Proceedings of the Workshop Contemporary Geometry and Related Topics : Belgrade, Yugoslavia, 15-21 May 2002 / editors, Neda Bokan ... [et al.].

KHXG: QA473 .P419-o 2002

Page 245: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1815 Hình học hoạ hình : Dành cho sinh viên trường ĐH Nông Lâm / Trần Thị Thanh

KHXG: QA5011816 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điển, Đỗ Mạnh Môn

KHXG: QA501

1817 Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : Có hướng dẫn và lời giải / Đoàn Hiển

KHXG: QA501 .Đ406H 2000

1818 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2010

1819 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2010

1820 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450H 2012

1821 Đồ họa kỹ thuật 1 : Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long chủ biên; Phạm Văn SơnKHXG: QA501 .Đ450h 2013

1822 Eléments de Géométrie Mécanique / Philippe Balbiani ... [et al]KHXG: QA501 .E201d 1994

1823 Hình học hoạ hình. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện,... [và những người khác] ; Nguyễn Đình Điện chủ biênKHXG: QA501 .H312h T.1-1970

1824 Hình học họa hình. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện, [và những người khác].KHXG: QA501 .H312h T.1-1977

1825 Hình học họa hình. Tập 1. Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn chủ biênKHXG: QA501 .H312h T.1-1997

1826 Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện chủ biên; Đỗ Mạnh MônKHXG: QA501 .H312h T.1-2012

1827 Hình học họa hình: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .H312h T.1-2015

1828 Hình học họa hình: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo. Tập 1 / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .H312h T.1-2016

1829 Đồ họa kỹ thuật 1: Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật cơ bản / Hoàng Long; Phạm Văn Sơn hiệu đínhKHXG: QA501 .H407L 2017

1830 Bài tập hình học họa hình / Hoàng Văn Thân chủ biên, Dương Tiến Thọ, Đoàn Như KimKHXG: QA501 .H407T 1996

Page 246: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1831 Hình học họa hình / Hoàng LongKHXG: QA501 .H435L 2008

1832 Сборник задач по курсу начертательной геометрии / В.О Гордон, Ю.Б. Иванов, Т.Е. СолнцеваKHXG: QA501 .LETI 1971

1833 Курс начертательной геометрии / В. О. Гордон, М. А. Семенцов-Огиевский

KHXG: QA501 .LETI 19711834 Начертательная геометрия / С. А. Фролов

KHXG: QA501 .LETI 1983

1835 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến ThọKHXG: QA501 .NG527C T.2-2013

1836 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1970

1837 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1978

1838 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Điểm, Đỗ Mạnh Môn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501 .NG527Đ 1985

1839Hình học hoạ hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn; Nguyễn Đình Điện chủ biên.KHXG: QA501 .NG527Đ T.1-1994

1840 Hình học hoạ hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn.KHXG: QA501 .NG527Đ T.1-2000

1841 Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo. / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh MônKHXG: QA501 .NG527Đ T.1-2007

1842 Hình học hoạ hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn

KHXG: QA501 .NG527Đ T.2-1993

1843 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn TuấnKHXG: QA501 .NG527Đ T.2-2007

1844 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn TuấnKHXG: QA501 .NG527Đ T.2-2011

1845 Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh. Hình chiếu có số. Bóng trên các hình chiếu. / Nguyễn Đình Điện (chủ biên); Dương Tiến Thọ, Đỗ Văn Tuấn

Page 247: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA501 .NG527Đ T.2-20111846 Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Hiến, Nguyễn Văn Tuấn (chủ biên)

KHXG: QA501 .NG527H 1993

1847 Hình học hoạ hình : Lý thuyết và hướng dẫn giải bài tập / Nguyễn Văn Hiến

KHXG: QA501 .NG527H 2003

1848 Khai triển các mặt ứng dụng máy tính để vẽ hình khai triển / Phạm Văn Nhuần, Phạm Tuấn AnhKHXG: QA501 .PH104N 2003

1849 Cách giải một số bài toán nâng cao trong hình học hoạ hình / Phạm Văn Nhuần.

KHXG: QA501 .PH104N 20051850 Applied descriptive geometry / Susan A. Stewart.

KHXG: QA501 .S207S 1986

1851 Tuyển tập các công trình nghiên cứu hình học hoạ hình và vẽ kỹ thuật / Đại học Xây dựng hà Nội.KHXG: QA501 .T527t 1981

1852 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Tiến chủ biên...[và nhiều người khác]

KHXG: QA501 .V500T 200?1853 Hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái

KHXG: QA501 .V500T 20051854 Bài giảng hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái

KHXG: QA501 .V500T 20071855 Bài tập hình học hoạ hình / A.K. Ruđaep

KHXG: QA501.5

1856 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Tiến (chủ biên);...[ và những người khác ]KHXG: QA501.5 .B103g

1857 Bài giảng hình học họa hình / Nguyễn Văn Điểm...[ và những người khác ]KHXG: QA501.5 .B103g [199?]

1858 Bài tập hình học hoạ hình / Vũ Đình Trường, Đoàn Hiền biên soạn; Nguyễn Tư Đôn, Nguyễn Văn Điểm hiệu đínhKHXG: QA501.5 .B103t 1972

1859 Bài tập hình học họa hình / Vũ Đình Trường, Đoàn Hiền biên soạnKHXG: QA501.5 .B103t 1972

1860 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự chủ biên; Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .B103t 1998

1861 Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc : Có hướng dẫn và lời giải / Đoàn Hiển

KHXG: QA501.5 .Đ406H 19981862 Bài tập hình học họa hình / Đoàn Hiển, Nguyễn Văn Tiến

KHXG: QA501.5 .Đ406H 19981863 Bài tập Hình học họa hình / Đoàn Hiển, Nguyễn Văn Tiến

Page 248: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA501.5 .Đ406H 2000

1864 Phương pháp giải bài tập hình học họa hình chọn lọc : Có hướng dẫn hoặc giải sẵn / Đoàn HiềnKHXG: QA501.5 .Đ406H 2006

1865 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 1993

1866 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 1996

1867 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2000

1868 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2007

1869 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng TháiKHXG: QA501.5 .NG527C 2015

1870 Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Văn Điểm.KHXG: QA501.5 .NG527Đ 1976

1871 Phương pháp giải các bài toán cực trị trong hình học / Nguyễn Hữu ĐiểnKHXG: QA501.5 .NG527Đ 2001

1872 Hướng dẫn giải bài tập Hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự; Nguyễn Mạnh Dũng (chủ biên).KHXG: QA501.5 .NG527D 2004

1873 Hình học hoạ hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn.

KHXG: QA501.5 .NG527Đ T.2-20001874 Hướng dẫn giải bài tập ôn tập Hình học hoạ hình / Nguyễn Văn Hiến

KHXG: QA501.5 .NG527H 20051875 Phương pháp giải các bài toán hình học hoạ hình / Phạm Văn Nhuần.

KHXG: QA501.5 .PH104N 2006

1876 Phép chiếu trục đo / E.A. Glazunôp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân dịch.

KHXG: QA503 .G112E 19791877 College trigonometry / Stanley I. Grossman.

KHXG: QA531 .G434S 1992

1878 Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 2 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.KHXG: QA537 .PH105C T.2-1976

1879 Matematyka, Czesc 2 : 1977.- 360 p. / Wojciech Zakowski, Witold Kolodziej

KHXG: QA551

Page 249: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1880 Zarys Matematyki Wyzszej dla Inzynierow, C.II : Geomrtria Analityczna.- 1968.- 307 tr. / Roman LeitnerKHXG: QA551

1881 Calculus with Analytic Geometry / Richard E. Johnson, Fred L. Kiokemeister

KHXG: QA551 .J427R 19601882 Bài giảng hình học giải tích. Tập 1 / Nguyễn Thúc Hào.

KHXG: QA551 .NG527H T.1-19621883 Bài giảng hình học giải tích. Tập 2 / Nguyễn Thúc Hào.

KHXG: QA551 .NG527H T.2-19621884 Hình học giải tích. Quyển 1 / I.I. Pờ-ri-va-lốp.

KHXG: QA551 .P467-I Q.1-19561885 Hình học giải tích / Tạ Văn Đĩnh

KHXG: QA551 .T100Đ 1974

1886 Toán học cao cấp. Phần 1, Hình học giải tích. / Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h P.1-1968

1887 Toán học cao cấp. Tập 1, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h T.1-1978

1888 Toán học cao cấp. Tập, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác].KHXG: QA551 .T406h T.1-1983

1889 Toán học cao cấp. Tập 1 . Phần 2, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí( chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA551 .T406h T1-P.2-1993

1890 Toán học cao cấp. Tập 1 . Phần 2, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí( chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA551 .T406h T1-P.2-1995

1891 Geometry / Cindy J. Boyd ... [et al]KHXG: QA552 .G205 2004

1892 Bài tập hình học giải tích / Đinh Phú Bồng, Đỗ Đức NhẫnKHXG: QA555 .Đ312B 1975

1893 Bài tập hình học giải tích : Giải sẵn / Lê Minh Châu, Phan Bá Ngọc, Trần Bình.

KHXG: QA555 .L250C 19631894 Bài tập hình giải tích / Lê Minh Châu

KHXG: QA555 .L250C 1963

1895 Proceedings of the Symposium on Algebraic Heometry in East Asia / editors, Akira Ohbuchi ... [et al.].KHXG: QA564 .P419-o 2002

1896 Handbook of elliptic and hyperelliptic curve cryptography / [editors], Henri Cohen, Gerhard Frey ; [authors], Roberto Avanzi ... [et al.].KHXG: QA567.2 .H105-o 2006

Page 250: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1897Sur certaines representations unitaires d'un groupe infini de transformations. English;"On certain unitary representations of an infinite group of transformations / by Leon van Hove ; translated by Marcus Berg and Cecile DeWitt-Morette."

KHXG: QA601 .H435L 20011898 Topologie Algébrique et Théorie des Faisceaux / Roger Godement

KHXG: QA611

1899Manual de Prétopologie : et set application : sciences humaines et sociales, réseaux, jeux, reconnaissance des formes, processus et modèles, classification, imagerie, mathématiques / Z. Belmandt, Robert M. Fortet.

KHXG: QA611 .B201Z 19931900 Topology / Sheldon W. Davis.

KHXG: QA611 .D112S 20051901 Exercices de topologie et d'analyse. Tome 1. Topologie / par G. Flory

KHXG: QA611 .F434G T.1-1976

1902 Schaum's Outline of Theory and Problems of General Topology / Seymour LipschutzKHXG: QA611 .L313S 1965

1903 Fuzzy topology / N. Palaniappan.KHXG: QA611.2 .P103N 2005

1904 Braid group, knot theory, and statistical mechanics / editors, C.N. Yang, M.L. Ge.

KHXG: QA612.2 .B103g 1989y1905 New developments in the theory of knots / Toshitake Kohno editor.

KHXG: QA612.2 .N207D 1990

1906 Nuds. English;"Knots : mathematics with a twist / Alexei Sossinsky ; translated by Giselle Weiss ; [illustrations by Margaret C. Nelson]."KHXG: QA612.2 .S434A 2002

1907 Singularity Theory and an Introduction to Catastrophe Theory / Yung Chen Lu

KHXG: QA613.64

1908 Singularity theory and an introduction to catastrophe theory / Yung-chen Lu.

KHXG: QA613.64 .L500Y 1976

1909 Metric rigidity theorems on Hermitian locally symmetric manifolds / Ngaiming Mok.KHXG: QA614 .M428N 1989

1910 Nonlinear analysis / editor, Th. M. Rassias.KHXG: QA614 .N431a 1987

1911 Nonsmooth critical point theory and nonlinear boundary value problems / Leszek Gasi{acute}nski, Nikolaos S. Papageorgiou.KHXG: QA614.7 .G109L 2005

1912 Advanced series in nonlinear dynamics : collection of papers. Vol. 1, Dynamical systems / Ya. G. Sinai editor

Page 251: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA614.8 .D608s V.1-19911913 Multifractals : theory and applications / David Harte.

KHXG: QA614.86 .H109D 20011914 Fractal growth phenomena / Tam Vicsek.

KHXG: QA614.86 .V302T 19891915 Patterns of Problem Solving / Moshe F. Rubinstein

KHXG: QA63 .R501M 1975

1916 Problem solving in a dynamic environment / Yan-Hong Ng, Shou-Fong Chin.

KHXG: QA63 .Y600N 19951917 Advances in differential geometry and topology / editor, I.S.I., F. Tricerri.

KHXG: QA641 .A102-i 19901918 Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh

KHXG: QA641 .Đ406N 20031919 Hình học vi phân / Hoàng Công Tín

KHXG: QA641 .H407T 19701920 Giáo trình hình học vi phân / Hoàng Công Tín

KHXG: QA641 .H407T 1975

1921 Riemannian geometry, fiber bundles, Kaluza-Klein theories and all that... / Robert Coquereaux, Arkadiusz Jadczyk[sic]KHXG: QA645 .C434R 1988

1922 Total mean curvature and submanifolds of finite type / Bang-yen Chen.KHXG: QA649 .C203B 1984

1923 Almost complex homogeneous spaces and their submanifolds / Kichoon Yang.

KHXG: QA649 .Y600K 19871924 Topics in integral geometry / Ren De-lin.

KHXG: QA672 .R203D 19941925 Bài tập hình học cao cấp / Nguyễn Mộng Hy

KHXG: QA681 .NG527H 2010

1926 Bài tập hình học cao cấp : Có hướng dẫn và giải đáp, T.2 : Hình học xạ ảnh.- 1964.- 72 tr. / Nguyễn Công QuỳKHXG: QA681

1927 Bài toán quy hoạch tuyến tính đa mục tiêu trên không gian ảnh / Nguyễn Xuân Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA79.9 .NG527Q 2006

1928 Теория массового обслуживания / Г. И. Ивченко, В. А. Каштанов, И. Н. КоваленкоKHXG: QA8.7 .LETI 1982

1929 10 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-1998 / Đào Huy Bích chủ biênKHXG: QA801 .M558n 1998

1930 Olympic cơ học toàn quốc lần thứ X - 1998 / Đào Huy Bích chủ biên,...[và những người khác]KHXG: QA801 .O-435c 1998

Page 252: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1931 Mecanique Genrale, Tome 1 : Géometrie vectorielle-Géome'trie des masses cinematique.- 1990.- 187 tr. / Macrcel Gaillard, Jean Claude Raffy

KHXG: QA805

1932Mecanique : Cours de physique. 2, T.1 : Mécanique classique de systemes de points et notions de relativité.- 3e ed.- 1992.- 346 tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QA805

1933 Vector Mechanics / Dan Edwin ChristieKHXG: QA805

1934 Classical Mechanics / J. W. LeechKHXG: QA805

1935 Mecanique : Cours de physique. 2, T.2 : Mecanique du solide et notions d'hydrodynamique.- 1991.- 240tr. / M. Bertin, J. P. Faroux, J. Renault.KHXG: QA805

1936 Mecanique Genrale, Tome.2 : Dynamique Methode Vectorielle.- 1990.- 168 tr. / Macrcel Gaillard, Jean Claude RaffyKHXG: QA805

1937 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA805 .B103t T.1-2000

1938 Mecanique 22 Problemes Resolus / René Brunel, Raymond VierneKHXG: QA805 .B512R 1988

1939 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật LệKHXG: QA805 .Đ450S T.1-1999

1940 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA805 .Đ450S T.1-2002

1941 Mechanics / Phil DykeKHXG: QA805 .D601P 1995

1942 Mechanics / E. A. FoxKHXG: QA805 .F435E 1967

1943 The Variational Principles of Mechanics / Cornelius LanczosKHXG: QA805 .L105C 1996

1944 Methods of Structural Analysis. Vol.1 / William E. Saul, Alain H. Perfrot biên tập.

KHXG: QA805 .M207-o V.1-1976

1945 Methods of Structural Analysis. Vol.2 / William E. Saul, Alain H. Perfrot editors.

KHXG: QA805 .M207-o V.2-19761946 Understanding Mechanics / A. J. Sadler, D. W. S. Thorning

KHXG: QA805 .S102A 19831947 Classical and Computational Solid Mechanics / Y. C. Fung, Pin Tong

KHXG: QA807

Page 253: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1948 Mechanics for engineers / [by] Ferdinand P. Beer [and] E. Russell Johnston, Jr.

KHXG: QA807 .B391949 Classical and computational solid mechanics / Y.C. Fung, Pin Tong.

KHXG: QA807 .F513Y 2001

1950 Mathematical topics in nonlinear kinetic theory / Nicola Bellomo, Andrzej Palczewski, Giuseppe Toscani.KHXG: QA808 .B201N 1988

1951 Schaum's Outline Series. Theory and Pproblems of Continuum Mechanics / George E. MaseKHXG: QA808.2

1952 Finite Elements of Nonlinear Continue / J. T. OdenKHXG: QA808.2

1953 Bài tập cơ học : Phần cơ học môi trường liên tục / Đào Huy Bích,...[ và những người khác]KHXG: QA808.2 .B103t 1992

1954 Cơ học các môi trường liên tục : Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương Mai,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn NhượngKHXG: QA808.2 .C460h 1991

1955Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua. Tập 3, Cơ học môi trường liên tục / Vũ Đình Lai, Lê Quang Minh, Nguyễn Hoa Thịnh ; Chủ biên : Đào Huy Bích.KHXG: QA808.2 .C460h T.3-1991

1956 Cơ sở cơ học môi trường liên tục & lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng (chủ biên); Lê Ngọc ThạchKHXG: QA808.2 .C460s 2002

1957 General continuum mechanics / T.J. Chung.KHXG: QA808.2 .C513T 2007

1958 The International Science Review Series. Vol.8 Part 2, The Rational Mechanics of Materials / C. Truesdell editorKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.2-1965

1959 The International Science Review Series. Vol.8 Part 3, Foundations of elasticity theory / Ed. C. TruesdellKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.3-1965

1960 The International Science Review Series. Vol 8 Part 4, Problems of non-linear Elasticity / Lewis Klein editorKHXG: QA808.2 .I-312s V.8-P.4-1965

1961 Cours de mecanique des milieux continus. Tome 1, Concepts géneraux / Jean SalenconKHXG: QA808.2 .S103J T.1-1987

1962 The non-linear field theories of mechanics / C. Truesdell, W. Noll.KHXG: QA808.2 .T506C 1992

1963 Cơ học môi trường liên tục. Tập 1 / L.I. XêĐốp; Ngô Thành Phong, Đào Huy Bích dịchKHXG: QA808.2 .X201L T.1-1977

Page 254: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1964 Bài giảng cơ học lý thuyết / Bộ môn cơ học lý thuyết biên soạnKHXG: QA808.8 .B103g 1974

1965 Bài giảng cơ học lý thuyết. Tập 1 / Nguyễn Nhật Lệ (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Đỗ Sanh.KHXG: QA808.8 .B103g T.1-1993

1966 Cơ học giải tích / Bùi TườngKHXG: QA808.8 .B510T 1971

1967 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Văn Đạo chủ biên,... [ và những người khác ]KHXG: QA808.8 .C460h 1969

1968 Cơ học lý thuyết. Tập 1 / Bộ môn cơ lý thuyếtKHXG: QA808.8 .C460h T.1-1973

1969 Cơ học. Tập 1, Phần Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA808.8 .C460h T.1-1990

1970 Cơ học giải tích / Đỗ SanhKHXG: QA808.8 .Đ450S 2008

1971 Động lực học giải tích: Động lực học của các hệ cơ và hệ cơ-điện / Đỗ Sanh chủ biên, Đỗ Đăng KhoaKHXG: QA808.8 .Đ455l 2017

1972 Giáo trình cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Trọng biên soạn.KHXG: QA808.8 .Gi-108t 2013

1973 Mécanique normes générales / AfnorKHXG: QA808.8 .M201n 1988

1974 Cơ học lý thuyết. Tập 2 / Nguyễn Văn Đình.KHXG: QA808.8 .NG527Đ 1974

1975 Cơ học lý thuyết. Tập 2 / Nguyễn Văn ĐìnhKHXG: QA808.8 .NG527Đ T.2-1974

1976 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Hữu MìnhKHXG: QA808.8 .NG527M 1998

1977 Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết / X. M. Tang; Phạm Huyền dịchKHXG: QA808.8 .T109X 1979

1978 Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Hữu DuẩnKHXG: QA808.8 .TR121D 1968

1979 Cơ học lý thuyết / Trần Hữu DuẩnKHXG: QA808.8 .TR121D 1970

1980 Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Trọng Hỉ, Đặng Thanh TânKHXG: QA808.8 .TR121H 2010

1981 Exercices de Me'canique 2 : Classe de Mathe'matiques spe'ciales / Jacques BoutignyKHXG: QA809

1982 Proble'mes de Mécanique : Rappels de cours équations différentielles / Michael MantionKHXG: QA809

1983 Exercises de Mécanique / J. P Dedonder, M. Mouchet, D. Schmaus, L. Valentin

Page 255: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA809

1984 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 1, Hướng dẫn giảu mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103 T.1-1993

1985 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 2, Hướng dẫn giảu mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103 T.2-1993

1986 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu / Trần Hữu Duẩn chủ biên, [và những người khác]KHXG: QA809 .B103t 1970

1987 Bài tập cơ học : Tĩnh học và động học. Có hướng dẫn và giải mẫu / Đỗ Sanh chủ biên,...(và những người khác).KHXG: QA809 .B103t 1990

1988 Bài tập cơ học lý thuyết / Nguyễn Thúc An...[và những người khác]KHXG: QA809 .B103t 2013

1989 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 2, Hướng dẫn giải mẫu / Nguyễn Văn Đình,...[ và những người khác].KHXG: QA809 .B103t T.2-1993

1990 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn giải mẫu. Tập 2 / Nguyễn Văn Đình,...[và những người khác].KHXG: QA809 .B103t T.2-1993

1991 Hướng dẫn giải bài tập cơ học lý thuyết / Ai Den Bec, Vô Rôn Côp, Ê Xet Ski; Bộ môn Cơ lý thuyết trường ĐHBK dịchKHXG: QA809 .B201A 1962

1992 Cơ học lý thuyết : Đề thi - đáp án 1989 - 1997 & bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA809 .C460h 1998

1993 Cơ học lý thuyết : Đề thi - đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Hội Cơ học Việt NamKHXG: QA809 .C460h 2003

1994 Problèmes Résolus de Mécanique du Point et des Systèmes de Points / H. LumbrosoKHXG: QA809 .H501L 1990

1995 Bài tập cơ học lý thuyết : Có hướng dẫn và giải mẫu, Phần Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh chủ biênKHXG: QA809 .NG527Đ 1992

1996Bài tập cơ học lý thuyết : Đầu bài, hướng dẫn giải, T.1 : Tĩnh động học : đầu bài, hướng dẫn giải.- 1993.- 220 tr., T.2 : Động lực học : Đầu bài hướng dẫn giải.- 1995.- 278 tr. / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA809 .NG527H T.1-1993

1997 252 bài toán cơ học / Nguyễn Anh ThiKHXG: QA809 .NG527T 2005

1998 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu. Tập 2 / Trần Hữu Duẩn, Nguyễn Xuân Hùng, Đỗ Như Lân.KHXG: QA809 .TR121H T.2-1967

Page 256: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1999 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t 1992

2000 Bài tập cơ học kỹ thuật / Nguyễn Phong Điền chủ biên ... [và những người khác].

KHXG: QA821 .B103t 2011

2001 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Phần tĩnh học / Bộ môn Cơ học lý thuyết biên soạn.KHXG: QA821 .B103t T.1-1965

2002 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [ và những người khác]KHXG: QA821 .B103t T.1-1990

2003 Bài tập cơ học lý thuyết : Hướng dẫn giải mẫu. Tập 1 / Nguyễn Văn Đình,...[và những người khác]KHXG: QA821 .B103t T.1-1993

2004 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-1997

2005 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2007

2006 Bài tập cơ học kỹ thuât. Tập 1, Phần Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2008

2007 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2009

2008 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2010

2009 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh(chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2012

2010 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .B103t T.1-2013

2011 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-1992

2012 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (Chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .C460h T.1-1997

2013 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2001

Page 257: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2014 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2003

2015 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2003

2016 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2004

2017 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2006

2018 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên); Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .C460h T.1-2007

2019 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .C460h T.1-2013

2020 Bài tập cơ học : Tĩnh học và động học. Có hướng dẫn và giải mẫu / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (chủ biên).KHXG: QA821 .Đ450S 1992

2021 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996

2022 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996

2023 Bài tập Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1996

2024 Bài tập cơ học : Có hướng dẫn và giải mẫu. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật LệKHXG: QA821 .Đ450S T.1-1998

2025 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-1999

2026 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2000

2027 Cơ học. Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2002

2028 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ SanhKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2003

Page 258: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2029 Bài tập cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2005

2030 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2006

2031 Cơ học kỹ thuật. Tập 1, Tĩnh học và Động học / Đỗ SanhKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2008

2032 Bài tập Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA821 .Đ450S T.1-2008

2033 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2009

2034 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn KhangKHXG: QA821 .Đ450S T.1-2012

2035 Introduction to statics / [by] Robert H. Goff [and] Donald E. Hardenbergh.KHXG: QA821 .G427R 1965

2036 Hướng dẫn giải bài tập cơ học cơ sở. Tập 1, Tĩnh học / Đặng Quốc Lương (Chủ biên);...[và những người khác]KHXG: QA821 .H561d T.1-2013

2037 Bài tập cơ học lý thuyết. Phần 1: Tĩnh- Động học (Đề bài và lời giải) / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA821 .NG527H P1-1995

2038 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ Sanh.KHXG: QA841 .Đ450S T.1-2004

2039 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ SanhKHXG: QA841 .Đ450S T.1-2005

2040 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang ; Chủ biên : Đỗ Sanh.KHXG: QA841 .Đ450S T.1-2008

2041 Cinématique / J. P. LarraldeKHXG: QA841 .L109J 1988

2042 Analyse cinématique et dynamique des systèmes multicorps complexes / Manfred Hiller,...[et al]KHXG: QA841 .M419e P.1-1989

2043 Cơ học. Tập 1, Tĩnh - Động học / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA841 .NG527H T.1-1995

2044 Inverse Problems of Dynamics / A. S. Galiullin; Ram S. Wadhwa translator

KHXG: QA845

Page 259: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2045 Bài tập cơ học : Phần động lực / Đỗ Sanh (chủ biên),...[ và những người khác ]

KHXG: QA845 .B103t 1990

2046 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .B103t T.2-20022047 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên); Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .B103t T.2-20052048 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên); Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2006

2049 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2007

2050 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2008

2051 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2011

2052 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2012

2053 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2013

2054 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .B103t T.2-2014

2055 Cơ học lý thuyết. Tập 2, Động lực học / Nguyễn Trọng (Chủ biên); Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng YếnKHXG: QA845 .C460h T.2-2006

2056 Bài tập cơ học : Phần động lực học / Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng.KHXG: QA845 .Đ450S 1993

2057 Điều khiển các hệ động lực : Điều khiển chuyển động chương trình. Điều khiển tối ưu chuyển động / Đỗ Sanh, Đỗ Đăng KhoaKHXG: QA845 .Đ450S 2014

2058 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1992

2059 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1992

2060 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19962061 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1996

Page 260: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2062 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1996

2063 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1997

2064 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ SanhKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1998

2065 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn HồngKHXG: QA845 .Đ450S T.2-1998

2066 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.KHXG: QA845 .Đ450S T.2-1999

2067 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-19992068 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20012069 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20012070 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20022071 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20022072 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032073 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032074 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032075 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20032076 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20042077 Cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-2005

2078 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20062079 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20072080 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20072081 Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20082082 Cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20082083 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

Page 261: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-2008

2084 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20092085 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20102086 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20112087 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20132088 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .Đ450S T.2-20132089 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh.

KHXG: QA845 .L250H T.2-1996

2090Các bài giảng về những phương pháp tiệm cận của động lực học phi tuyến = Lectures on asymptotic methods of nonlinear dynamics / Mitrôpônskii Iu. A.; Nguyễn Văn Đạo.KHXG: QA845 .M314-I 2003

2091 Nonlinear dynamics : the Richard Rand 50th anniversary volume . volume 2 / editor, Ardeshir Guran.KHXG: QA845 .N431d V.2-1997

2092 Bài tập cơ học lý thuyết. Phần II, Động lực học (Đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình HùngKHXG: QA845 .NG527H P.II-1995

2093 Động lực học hệ nhiều vật = Dynamics of multibody systems / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA845 .NG527K 2007

2094 Động lực học hệ nhiều vật = Dynamics of multibody systems / Nguyễn Văn Khang.KHXG: QA845 .NG527K 2017

2095 Nhập môn động lực học phi tuyến và chuyển động hỗn độn / Nguyễn Văn Đạo (chủ biên); Trần Kim Chi, Nguyễn DũngKHXG: QA845 .Nh123m 2005

2096 Proceedings of the international symposium on Dynamics and control, September 15-17, 2003, Hanoi, Vietnam / E. J. Kreuzer, Nguyễn Văn Khang editors

KHXG: QA845 .P419-o 2004

2097 Cơ học lý thuyết. Tập 3, Phần động lực học: Lý thuyết - hướng dẫn giải mẫu và đề bài tập / Phạm Thế Phiệt, Nguyễn Đình HùngKHXG: QA845 .PH104T T.3-1990

2098Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại Hà Nội : 8-9/12/2012. Tập 1, Động lực học và điều khiển. / Ban biên tập Nguyễn Văn Khang,...[và những người khác].KHXG: QA845 .T534t T.1-2013

2099 Fundamentals of applied dynamics / James H. Williams, Jr.

Page 262: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA845 .W302J 1996

2100 Bài tập cơ học lý thuyết. Tập 3, Động lực học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhượng, Nguyễn Thế Tiến biên soạn.KHXG: QA846 .B103t T.3-1968

2101 Cơ Học. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh.KHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990

2102 Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học. / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Lê Doãn Hồng, Nguyễn Nhật Lệ.KHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990

2103 Cơ học. Tập 2, Động lực học / Đỗ SanhKHXG: QA846 .Đ450S T.2-1990

2104 Dynamique / J. P. Larralde coordonnateurKHXG: QA846 .D608 1986

2105 Analytical dynamics : course notes / Samuel D. Lindenbaum.KHXG: QA846 .L311S 1994

2106 Dynamics of mechanical systems with Coulomb friction / Le Xuan Anh ; translated by Alexander K. Belyaev.KHXG: QA852 .L200A 2003

2107 Bài tập lý thuyết dao động. Tập 1 / V. A. Xvetliski, I. V. Xtaxenco ; Lê Xuân Cận dịch.KHXG: QA865 .X207V T.1-1983

2108 Applied Asymptotic Methods in Nonlinear Oscillitions / Yu.A. Mitropolskii, Nguyen Van DaoKHXG: QA867.5

2109 Interacion between nonlinear oscillating systems / Nguyen Van Dao, Nguyen Van Dinh.KHXG: QA867.5 .NG534D 1999

2110 Ổn định của hệ thống động lực và các áp dụng kỹ thuật / Đỗ Sanh.KHXG: QA871 .Đ450S 2013

2111 Dao động phi tuyến ứng dụng = Applied nonlinear oscillations / Nguyễn Văn KhangKHXG: QA871 .NG527K 2016

2112 Ustohivosttruktury i khaos v nelineykh setakh sinkhronizasii. English.;"Stability

KHXG: QA871 .S100s 19942113 Bảy phương pháp giải các bài toán logic / Đặng Huy Ruận

KHXG: QA9 .Đ116R 2002

2114 Calcul formel : mode d'emploi : Exemples en Maple / Claude Gomez, Bruno Salvy, Paul Zimmermann.KHXG: QA9 .INPG 1996

2115 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.I-2013

2116 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Tạp chí trong danh sách SCI / Lê Anh Vinh

Page 263: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA9 .L250V T.IIa-2013

2117 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIb-2013

2118 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb, Tạp chí trong danh sách SCI-E và quốc tế khác / Lê Anh VinhKHXG: QA9 .L250V T.IIb-2013

2119 Đại cương logic toán / P. X. Nôvikôp ; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch

KHXG: QA9 .N458P 1971

2120 Chapter Zero Fundamental Notions of Abstract Mathematics / Carol Schumacher

KHXG: QA9 .S511C 1996

2121 Chapter zero : fundamental notions of abstract mathematics / Carol Schumacher.

KHXG: QA9 .S511C 1996

2122 Algorithmique Conception et Analyse : Manuels informatiques masson / G. Brassard, P. BratleyKHXG: QA9.58

2123 Algorithmique Methodes et Modèles. 2, T.1 : Lotions de base.- 1985.- 162 tr. / Partric Lignelet.KHXG: QA9.58

2124Algorithm theory - SWAT 2004 : 9th Scandinavian Workshop on Algorithm Theory, Humlebaek, Denmark, July 8-10, 2004, proceedings / Torben Hagerup, Jurki Katajainen, (eds.).KHXG: QA9.58 .A103T 2004

2125 Coustruire les Algorithmes : Les anéliorer, les conngitre, les évaluer / C. Pair, R. Mohr, R. SchottKHXG: QA9.58 .P103C 1988

2126 Algorithmique : Méthodes et Modèles. Tập 2, Niveau avancé / Patrice Lignelet.

KHXG: QA9.58 .P112L T.2-1988

2127 Exercices et problèmes résolus de recherche opérationnelle : Leurs usages, leurs algorithmes. Tome 1, Graphes / Roseaux préface... de Robert Faure

KHXG: QA9.58 .R434 T.1-1983

2128 Schémas Algorithmiques Fondamentanx Séquences et Itération : Manuel informatiques Masson / Pierre-Claude Scholl, Jean-Pierre PeyrinKHXG: QA9.58 .S428P 1989

2129 Phân tích cú pháp / Vũ LụcKHXG: QA9.58 .V500L 1991

2130 A programming approach to computability / A.J. Kfoury, Robert N. Moll, Michael A. Arbib.KHXG: QA9.59 .K435A 1982

Page 264: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2131 Future directions of fuzzy theory and systems / editors, Y. Yam & K.S. Leung.

KHXG: QA9.64 .F522d 1995

2132 Fuzzy logic. Band. 2, Anwendungen / hrsg. von Hans Jürgen Zimmermann,..[et al.]KHXG: QA9.64 .F534l b.2-1995

2133 Fuzzy modeling and genetic algorithms for data mining and exploration / Earl Cox.

KHXG: QA9.64 .F534m 20052134 Logic mờ và ứng dụng / Bernadette Bounchon... [và những người khác]

KHXG: QA9.64 .L435M 2007

2135 Lôgic mờ và ứng dụng / Bernadette Bouchon - Meunier, Hồ Thuần, Đặng Thanh HàKHXG: QA9.64 .M207B 2007

2136 Lý thuyết mờ và ứng dụng / Nguyễn Như PhongKHXG: QA9.64 .NG527P 2007

2137 Mở đầu lý thuyết ma trận / R. Bellman ; Nguyễn Văn Huệ, Hoàng Kiếm dịch

KHXG: QA9.9 .B201R 1978

2138 Analyse Numérique Matricielle Appliquée a L'art de L'ingénieur. Tome 1 / P. Lascaux, R. Theodor.KHXG: QA9.9 .L109P T.1-1986

2139 Vài nét sơ lược về phép giải toán đồ / Đinh Xuân BáKHXG: QA90 .Đ312B 1967

2140 Graphs and Their Uses / Oystein OreKHXG: QA90 .O-434-O 1963

2141 Fundamental Mechanics of Fluids / I.G CurrieKHXG: QA901

2142 Hệ động lực trong cơ học chất lỏng/ Cung Thế AnhKHXG: QA901 .C513A 2017

2143 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Bùi Hữu Dân, Phạm Hữu Vĩnh dịch.KHXG: QA901 .K434N T.3-1975

2144 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Người dịch : Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K435N T.2-1974

2145 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Bùi Hữu Dân, Phạm Hữu Vĩnh dịch.KHXG: QA901 .K435N T.3-1975

2146 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Phần 2 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, N.V. Rôze; Người dịch: Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K458N P.2-1974

2147 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Phần 2. / N. E. Kôsin, I. A. Kiben, N. V. Rôze; Người dịch: Phạm Hữu Vĩnh.KHXG: QA901 .K458N P.2-1974

Page 265: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2148 Cơ học. Phần 1. / Lê Băng Sương.KHXG: QA901 .L250S 2006

2149 Fluid mechanics / James A. Liggett.KHXG: QA901 .L302J 1994

2150 Cơ sở toán lý của cơ học chất lỏng / Nguyễn Hữu ChíKHXG: QA901 .NG527C 1976

2151 Fluid mechanics : a concise introduction to the theory / Chia-shun Yih.KHXG: QA901 .Y601C 1977

2152 Selections. 1991.;"Selected papers. Volume 1 / Chia-shun Yih ; editors: W.M. Lai

KHXG: QA901 .Y601C V.1-1991

2153 Selections. 1991.;"Selected papers. Volume 2 / Chia-shun Yih ; editors: W. M. Lai

KHXG: QA901 .Y601C V.2-1991

2154 Vectors, Tensors, and the Basic Equations of Fluid Mechanics / Rutherford Aris

KHXG: QA9112155 Compressible Fluid Flow / Michel A. Saad

KHXG: QA9112156 Fluid Dynamics / D. E. Rutherford

KHXG: QA911

2157 Modern compressible flow : with historical perspective / John D. Anderson, Jr.

KHXG: QA911 .A105J 20032158 An introduction to fluid dynamics / by G.K. Batchelor.

KHXG: QA911 .B110G 19992159 Convection and chaos in fluids / J.K. Bhattacharjee.

KHXG: QA911 .B110J 19872160 Probleme in teoria filtratiei / Horia I. Ene, Sorin Gogonea

KHXG: QA911 .E203H 1973

2161 Hydrodynamique physique [Texte imprimé] / Etienne Guyon, Hulin Jean-Pierre, Petit Luc; préf. de Pierre-Gilles de Gennes,...KHXG: QA911 .G531E 1991

2162 Schaum's outline of theory and problems of fluid dynamics / William F. Hughes, John A. Brighton.KHXG: QA911 .H506W 1991

2163 An introduction to computational fluid dynamics : the finite volume method / H.K. Versteeg and W. Malalasekera.KHXG: QA911 .V206H 1995

2164 Turbulence / J. O. HinzeKHXG: QA913 .H312J 1987

2165 Lecture notes on turbulence : lecture notes from the NCAR-GTP summer school, June 1987 / edited by Jackson R. Herring, James C. McWilliams.

KHXG: QA913 .L201n 1989

Page 266: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

2166 The structure of turbulent shear flow / by A. A. Townsend.KHXG: QA913 .T435A 1976

2167 Proceedings, WASCOM 2003" : 12th Conference on Waves and Stability in Continuous Media : Villasimius (Cagliari)KHXG: QA927 .P419w 2004

2168 Lectures on wave propagation / G. B. Whitham.KHXG: QA927 .W314G 1979

2169 Perturbation Theory for Linear Operators / T. KatoKHXG: QA929

2170 Transport phenomena / R. Byron Bird, Warren E. Stewart, Edwin N. Lightfoot.

KHXG: QA929 .B313R 20022171 Math you can really use : every day / David Alan Herzog.

KHXG: QA93 .H206D 2007

2172 Mathematical models and methods of localized interaction theory / Abram I. Bunimovich, Anatolii V. Dubinskii.KHXG: QA930 .B513A 1995

2173 Elasticity, Fracture and Flow with Engineering and Geological Applications / J. C. JaegerKHXG: QA931

2174 Theory of Elasticity / S. Jimoshenko, J. N. GoodierKHXG: QA931

2175 Theoretical Elasticity / A. E. Green, W. ZernaKHXG: QA931

2176 Theory of Plates and Shells / S. Timoshenko, S. Woinowsky - KriegerKHXG: QA931

2177 Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 1972

2178 Cơ sở lý thuyết dẻo / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 1975

2179 Lý thuyết dẻo và các ứng dụng / Đào Huy BíchKHXG: QA931 .Đ108B 2004

2180 The mathematical theory of plasticity / by R. Hill.KHXG: QA931 .H302R 1998

2181

Using an adaptive mesh refinement in finite element analysis for two-dimensional elastostatic problems : A thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the Degree of Master of Engineering / Nguyen Ba Phuoc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Hoai SonKHXG: QA931 .H407V 2006

2182 Cours d'asticit/ Jean-Pierre Henry, Fernand Parsy.KHXG: QA931 .H55 1982

2183 A Treatise on the Mathematical Theory of Elasticity / A. E. H. LoveKHXG: QA931 .L435A 1944

2184 Asymptotic models of fields in dilute and densely packed composites / A.B. Movchan, N.V. Movchan, C.G. Poulton.

Page 267: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA931 .M435a 20022185 Lý thuyết đàn hồi / M. M. Philonhenco, Borođisơ ; Lê Minh Khanh dịch

KHXG: QA931 .P302M 19642186 Theory of Elasticity / S. P. Timoshenko, I. N. Goodier

KHXG: QA931 .T310S 19702187 Theory of Elastic Stability / Stephen P. Timoshenko, James M. Gere

KHXG: QA931 .T310S 19882188 Probles mathatiques en plasticit/ Roger Temam.

KHXG: QA931 .T38 19832189 Variational Methods in Elasticity and Plasticity / Kyuichiro Washizu

KHXG: QA931 .W109K 19752190 Theory of Elasticity and Plasticity / H. M. Westergaard

KHXG: QA931 .W206H 19522191 Mechanics of micropolar media / edited by O. Brulin and R.K.T. Hsieh.

KHXG: QA932 .M201-o 19822192 Cơ sở nhiệt đàn hồi : Sách chuyên đề / Đào Văn Dũng

KHXG: QA933 .Đ108D 2015

2193 Physique des Ondes et des Vibrations : Rappel de cours et exercices résolus / André LecerfKHXG: QA935

2194 Fragments of the theory of anisotropic shells / S.A. Ambartsumian.KHXG: QA935 .A104S Vol.10-1991

2195 Dynamical mechanical systems under random impulses / Rados{lstrok}aw Iwankiewicz.KHXG: QA935 .I-315R 1995

2196 Schaum's outline of theory and problems of mechanical vibrations / S. Graham Kelly.KHXG: QA935 .K201S 1996

2197 Fundamentals of mechanical vibrations / S. Graham Kelly.KHXG: QA935 .K201S 2000

2198 Cơ sở lý thuyết dao động phi tuyến / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA935 .NG527Đ 1967

2199 Những phương pháp cơ bản của lý thuyết dao động phi tuyến : Sách chuyên đề / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: QA935 .NG527Đ 1971

2200 Instabilite des profils rack a parois minces sollicitees en flexion / Tran Thanh Binh ; Người hướng dẫn khoa học: M. Bernard MourinKHXG: QA935 .T105B 2005

2201 Cours d'Elasticité / Jean Pierre Henry, Fermand ParryKHXG: QA939

TOÁN TIN

1 Cơ sở toán học của phương pháp cân đối liên ngành / Bộ môn Toán điều khiển

KHXG: HB139 .C460s 19742 Toán kinh tế và vận trù học / Nguyễn Kim Liên.

Page 268: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: HB139 .NG527L 19763 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh Trí

KHXG: HB139 .B510T 20034 Lý thuyết mô hình toán kinh tế / Hoàng Đình Tuấn

KHXG: HB139 .H407T 20035 Mathématiques Financières / Pierre Bonneau

KHXG: HB139 .B431P 19866 Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí.

KHXG: HB139 .B510T 20067 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh Trí

KHXG: HB139 .B510T 2005

8 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2006

9 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2006

10 Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .V500T 2005

11 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2007

12 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2007

13 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2007

14 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2008

15 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2012

16 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2012

17 Hướng dẫn thực hành phần mềm Eviews / Bùi Dương HảiKHXG: HB139 .B510H 2011

18 Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân GiangKHXG: HB139 .H523H 2013

19 Giáo trình kinh tế lượng / Bùi Duy PhúKHXG: HB139 .B510P 2014

20 Hướng dẫn giải bài tập toán ứng dụng trong phân tích kinh tế / Phùng Duy Quang

KHXG: HB139 .PH513Q 201221 Mô hình toán kinh tế / Bùi Duy Phú chủ biên; Nguyễn Văn An

KHXG: HB139 .M450h 2013

22 Bài tập mô hình toán kinh tế / Bùi Duy Phú chủ biên; Lê Tài Thu, Trương Thị Thùy Dương, Nguyễn Văn An

Page 269: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: HB139 .B103t 2013

23 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Trọng NguyênKHXG: HB139 .TR121N T.I-2013

24 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Trọng NguyênKHXG: HB139 .TR121N T.II-2013

25 Toán cơ sở cho kinh tế / Nguyễn Huy Hoàng (chủ biên); Phạm Văn Nghĩa, Đoàn Trọng TuyếnKHXG: HB139 .NG527H 2014

26 Математические методы и модели для менеджмента / В. В. Глухов, М. Д. Медников, С. Б. КоробкоKHXG: HB139 .LETI 2000

27 Экономико-математические методы и модели в менеджментe / В. В. Глухов, М. Д. Медников, С. Б. КоробкоKHXG: HB139 .LETI 1998

28 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2007

29 Экономика предприятия / В. Я. Горфинкель, В. А. ШвандарKHXG: HB139 .LETI 2004

30 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị MinhKHXG: HB139 .NG527M T.II-2012

31 Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm eviews 6 / Nguyễn Duy Thục chủ biên; Hoàng Mạnh Hùng, Đàm Đình MạnhKHXG: HB139 .B103t 2015

32 Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Khắc Minh chủ biênKHXG: HB139 .Gi-108t 2010

33 Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính / Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh DuyKHXG: HB139 .NG527H 2009

34 Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân GiangKHXG: HB139 .H523H 2013

35 Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế / Đồng chủ biên: Hoàng ĐÌnh Tuấn, Bùi Dương HảiKHXG: HB139 .Gi-108t 2015

36 Using the TI-86 IN Collegiate Mathematics : A Tutorial / Fred Dodd, John CruthirdsKHXG: QA37

37 Explorations in College Algebra / Linda Almgren Kime, J. ClarkKHXG: QA37

38 Schaum's Outline of Modern Introductory Diffrential equations / Richard Bronson

KHXG: QA37

Page 270: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

39 Finite Mathermatics with Calculus / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley

KHXG: QA37

40 Discovering Finite Mathematics and Calculus With Examples on the TI-85 and TI-82 : A Laboratory Approach / Donna Marie Pirich, Patricia A. Bigliani

KHXG: QA37

41 Higher Mathematics : Text book for technical school / I. Suvorov ; M. V. OAK translatorKHXG: QA37

42 Cours de Mathématiques du Premier Cycle / Jacques DixmierKHXG: QA37

43 Higher Mathematics : With Applications to Science and Engineering / Richard Stevens Burington, Charles Chapman TorranceKHXG: QA37 .B103t T.1-1988

44Anleitung Zum Losen mathematischer Aufgaben : Aus dem bereich des mathematikumterichts an fachschulen, volkshochschulen und erweiterten oberschulen / Steffen KochKHXG: QA37 .B510B 2014

45 Hohere Mathematik fur den Praktiker / W.RichterKHXG: QA37 .B510D 2010

46 Mathematics of Modern Engineering. Volume 2, Mathematical Engineering / Ernest G. KellerKHXG: QA37 .B510K 2014

47 Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations : Graphics - Models - Data / David Lomen, David LovelockKHXG: QA37 .B510N 2008

48 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .C108L 2016

49 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA37 .C108X 2012

50 Phương trình vi phân. Tập 2 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA37 .CH500P 2011

51 Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí.KHXG: QA37 .Đ108A 2011

52 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ108Â 2018

53 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .Đ108V 2007

Page 271: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

54 Numerical methods for elliptic problems with singularities : boundary methods and nonconforming combinations / Zi Cai Li.KHXG: QA37 .Đ108V 2008

55 Applied partial differential equations / J. David Logan.KHXG: QA37 .Đ112P P.1-1992

56 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].

KHXG: QA37 .Đ112P P.2-1992

57 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ116H 2014

58 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37 .Đ406S 2010

59 Integrable and superintegrable systems / edited by Boris A. Kupershmidt.KHXG: QA37 .Đ406T 2012

60 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA37 .D419F 1997

61 Lecture notes on mixed type partial differential equations / John M. Rassias.

KHXG: QA37 .Đ450C 201662 Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh.

KHXG: QA37 .Đ450H 201363 Math refresher for scientists and engineers / John R. Fanchi.

KHXG: QA37 .Đ450H 2017

64 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ450L 2015

65 Introduction to applied mathematics / Gilbert Strang.KHXG: QA37 .D561N 2014

66 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .D561T 2010

67 Mathematics with applications. Selections;"Finite mathematics with calculus / Laurence D. HoffmannKHXG: QA37 .G419L 1963

68 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .G523L T.2-1967

69 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H100S 2016

70 Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H100T 2016

71 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H407K 2013

Page 272: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

72 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H407T 2017

73 Numerik partieller Differentialgleichungen. English;"Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations / Peter KnabnerKHXG: QA37 .H435t 2010

74 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA37 .H450A 2013

75 MapleTM Technology resource manual Differential equations : a modeling perspective / Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman.

KHXG: QA37 .H450N 200976 Differential equations : a modeling approach / Glenn Ledder.

KHXG: QA37 .J109J 1988

77 Fundamentals of differential equations and boundary value problems / R. Kent Nagle & Edward B. Saff.KHXG: QA37 .K201E V.2-1942

78 Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính / Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .K309T 2010

79 Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến / Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .L206l T.1

80 Tính toán mô phỏng dòng chảy bao vật thể chảy tách thành bằng phương pháp xoáy / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch

KHXG: QA37 .L206l T.281 Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.

KHXG: QA37 .L250C 201282 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.

KHXG: QA37 .L250C 2018

83 Một số vấn đề liên quan tới luật kết hợp mờ / Lê Chí Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L250H 2010

84 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .L250H 2012

85 Differential equations and boundary value problems : computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney.KHXG: QA37 .L250K 2013

86 A first course in differential equations with applications / Dennis G. Zill.KHXG: QA37 .L250M 2010

87 Numerical grid generation : foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin.KHXG: QA37 .L250N 2007

Page 273: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

88 A short course in differential equations / [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient.KHXG: QA37 .L250N 2012

89 Finite element solution of boundary value problems : theory and computation / O. Axelsson, V.A. Barker.KHXG: QA37 .L250T 2012

90 Mô hình kiểu ARCH và chuỗi thời gian tài chính / Phan Hải Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .L250T 2012

91 Tìm hiểu một số thuật toán khai phá luật kết hợp mờ / Đào Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L566T 2012

92 Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận / Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .L600V 2012

93 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford / Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .M103Đ 2011

94 Một vài mô hình toán trong rủi ro tín dụng / Trần Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .M103L 2016

95 Áp dụng phương pháp lấy mẫu lặp để đánh giá xác suất rủi ro trong bảo hiểm / Nguyễn Trung Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .M521L 1997

96Áp dụng các phương pháp ngẫu nhiên để ước lượng xác suất rủi ro trong mô hình bảo hiểm có lãi xuất / Nguyễn Công Nhân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG450H 2018

97 Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.KHXG: QA37 .NG527A 2013

98 Numerical solution of partial differential equations : an introduction / K.W. Morton and D.F. Mayers.KHXG: QA37 .NG527A 2014

99 Student solutions manual differential equations and boundary value problems : Computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney

KHXG: QA37 .NG527B 2010

100 Numerical solution of ordinary differential equations / [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld.KHXG: QA37 .NG527C 2014

101 Mathematical techniques of operational research.KHXG: QA37 .NG527C 2014

102 Schaum's outline of theory and problems of differential equations / Richard Bronson.

Page 274: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .NG527C 2018

103 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / BECKENBACH EDWIN F.hiệu đính; Hồ Thuần [ và những người khác "] dịch; Nguyễn Đình Trí hiệu đính"KHXG: QA37 .NG527D 2013

104 Differential equations & linear algebra / Jerry Farlow ... [et al.].KHXG: QA37 .NG527Đ 2014

105 Schaum's outline of theory and problems of differential equations : In si metric units / Frank Ayres, J C Ault.KHXG: QA37 .NG527Đ 2014

106 Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn / Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.

KHXG: QA37 .NG527Đ 2016

107 Mô hình hồi quy logistics và mô hình hồi quy ảnh hưởng hỗn hợp / Hồ Sỹ Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đảm.KHXG: QA37 .NG527G 2013

108 Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 / Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009

109 Schaum's outline of theory and problems differential equations / Frank Ayres

KHXG: QA37 .NG527H 2009

110 Differential equations with boundary value problems / John Polking, Albert Boggess, David Arnold.KHXG: QA37 .NG527H 2010

111 Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.

KHXG: QA37 .NG527H 2012112 Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall.

KHXG: QA37 .NG527H 2013

113 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2014

114 Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế / Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527L 2013

115 Hàm chính quy nhận giá trị trong đại số Clifford phụ thuộc tham số và ứng dụng / Tạ Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527M 2012

116 Elementary differential equations and boundary value problems / [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima.KHXG: QA37 .NG527M 2014

117 Foundations of higher mathematics : exploration and proof / by Daniel Fendel with Diane Resek.KHXG: QA37 .Ng527n 2008

Page 275: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

118 Differential equations : a first course / Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki.

KHXG: QA37 .Ng527n 2010

119 The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin : 4-5 April 2003, Sevilla, Spain / edited by M. Delgado ... [et al.].KHXG: QA37 .Ng527n 2013

120Recent development in theories & numerics : International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.]KHXG: QA37 .Ng527n 2013

121Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference : nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 / editors, Cheng Yi ... [et al.]KHXG: QA37 .Ng527n 2014

122 Mathematical methods for scientists and engineers / Donald A. McQuarrie

KHXG: QA37 .NG527P 2008

123 Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs / Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527P 2013

124 Giấu tin trong ảnh với phương pháp CPT cải biên / Lê Đức Mậu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .NG527P 2014

125 Một số mô hình toán tài chính ứng dụng vào thị trường chứng khoán / Lê Khánh Phương Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527Q 2013

126 Ứng dụng thuật toán phân cụm trong xây dựng ảnh chỉ số / Kiều Huy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .NG527Q 2016

127 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .NG527T 2011

128 Just-in-time math for engineers / by Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp.KHXG: QA37 .NG527T 2012

129 Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục / Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .NG527T 2012

130 Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng / Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo.KHXG: QA37 .NG527T 2013

131 Một số phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến / Vũ Minh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527T 2013

Page 276: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

132

Mô hình xác định ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến tăng trưởng năng suất của ngành dịch vụ vận tải và viễn thông giai đoạn 2000 - 2008 tại Việt Nam / Nguyễn Trần Hoàng Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527T 2014

133 Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic / Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527T 2014

134Giải trường nhiệt độ trong hệ vật đúc/khuôn đúc bằng phương pháp sai phân với thông số nhiệt lý biến thiên theo vùng / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Khôi.KHXG: QA37 .NG527T 2014

135 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều / Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .NG527T 2014

136 Phương pháp cho điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng của ngân hàng / Thiều Hồng Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG527T 2016

137 Các thuật toán phân cụm dữ liệu và ứng dụng / Nguyễn Thế Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527T 2016

138 Exploring differential equations via graphics and data / David Lomen, David Lovelock.KHXG: QA37 .NG527X 2012

139 Introduction to differential equations and dynamical systems / Richard E. Williamson.KHXG: QA37 .PH104B 2016

140 Fundamentals of differential equations / R. Kent NagleKHXG: QA37 .PH104D 2015

141 Solution techniques for elementary partial differential equations / Christian Constanda.KHXG: QA37 .PH104H 2011

142 Advanced mathematical methods for scientists and engineers / Carl M. Bender, Steven A. Orszag.KHXG: QA37 .PH104H 2012

143 Tiếp cận tối ưu toàn cục giải bài toán quy hoạch tích lồi / Nguyễn Thị Mai Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA37 .PH104H 2012

144 Phương trình vi phân / Doãn Tam HòeKHXG: QA37 .PH104H 2013

145 Lý thuyết một số lớp mã mới và ứng dụng / Phạm Tiến Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2014

146 Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng / Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.

Page 277: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .PH104H 2016

147 Ứng dụng phân cụm cho ảnh chỉ số trong lĩnh vực giấu tin trong ảnh / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104N 2014

148 Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán / Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .PH104S 2013

149 Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú / Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .PH104T 2009

150Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-Carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH104T 2011

151 Phương pháp xấp xỉ ngoài với kỹ thuật rẽ nhánh giải bài toán tối ưu toàn cục / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.

KHXG: QA37 .PH104T 2016

152 Pullback attractors for nonclassical diffusion equations / Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh.KHXG: QA37 .PH104V 2013

153

Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis : proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 / edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis.KHXG: QA37 .PH105Đ 2008

154 Các phương pháp tối ưu vec tơ và ứng dụng / Lê Quang Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng Mưu, Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .PH105Đ 2014

155Ứng dụng phương pháp tối ưu hóa trong xử lý một số bài toán về lịch trình giao thông và khả năng áp dụng cho mạng giao thông thành phố Hà Nội / Phạm Xuân Hinh ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ, Phạm Huy Điển

KHXG: QA37 .PH105H 2013

156 Các phương pháp monte-carlo giải một số lớp bài toán điều khiển và ứng dụng / Mai Văn Được ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Nguyễn Hữu Tiến

KHXG: QA37 .PH105P 2012

157Schaum's outline of modern introductory differential equations : with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems / Richard BronsonKHXG: QA37 .PH513P 2018

158 Một số toán tử chuẩn hợp nhất trong logic mờ / Nguyễn Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .T100C 2010

Page 278: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

159 Mô hình cạnh tranh và phân tán / Trần Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .T100m 2009

160 Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .T106B 2011

161 Điều khiển tối ưu lý thuyết và ứng dụng trong kinh tế / Trần Nam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .T406c T.1-1994

162 Phương pháp lưới cơ sở giải bài toán tối ưu không ràng buộc / Cao Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .T406c T.2-1995

163 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .T406h T.2

164 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .T406h T.2

165 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: QA37 .T450Đ 2018

166 Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử / Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.KHXG: QA37 .TH309T 2010

167 Nghiên cứu phương pháp phân tích trang tài liệu ảnh / Lê Đức Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo.KHXG: QA37 .TH312N 2016

168 Một số phương pháp phát hiện giấu tin / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121B 2009

169 Bài toán giá trị ban đầu với lớp hàm chính quy suy rộng / Nguyễn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121C 2010

170 Nghiên cứu các nguyên lý toán học cho hoạt động của nhiều tay máy công nghiệp và ứng dụng / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .TR121C 2013

171 Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng / Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .TR121G 2015

172 Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều / Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2008

173 Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao / Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2012

174 Bài toán giá trị ban đầu đối với trường thế và trường thế suy rộng / Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Nguyễn Cảnh Lương

Page 279: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .TR121H 2012

175 Lý thuyết danh sách và quá trình tự động hóa vận chuyển tại Nhà máy sản xuất xi măng Việt Nam / Lý Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .TR121H 2014

176 Tìm hiểu một số phương pháp thám tin trong lĩnh vực giấu tin / Trịnh Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121H 2016

177 Tìm hiểu lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ FPGA trong thiết kế CPU theo kiến trúc MIPS / Đoàn Vũ Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.

KHXG: QA37 .TR121H 2016

178 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm hệ thống hỗ trợ giảng dạy trực tuyến / Lê Thị Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.KHXG: QA37 .TR121H 2017

179 Tìm hiểu ứng dụng của ô tô mát nâng cao trong bài toán sánh mẫu / Nguyễn Thị Hà Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121H 2018

180 Rủi ro tín dụng / Trần Thị Huế; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TR121K 2018

181 Toán cao cấp. Tập 2, Phần thứ 3: Tích phân / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .TR121N 2014

182Mô hình toán học cho mối liên hệ dài hạn giữa lãi suất danh nghĩa và lạm phát / Trần Tuấn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Khắc Minh.KHXG: QA37 .TR121-O 2012

183 Finite mathematics with calculus / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA37 .TR121P 2014

184Sử dụng phương pháp lập trình hướng đối tượng để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2007

185 Sử dụng tính toán khoa học để thiết kế phần mềm trợ giúp cho giảng dạy và học tập / Nguyễn Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2007

186 Ứng dụng otomat hữu hạn trong mã hóa / Võ Sỹ Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .TR121T 2008

187 Tìm hiểu ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thị Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2011

188 Mã hóa đàn hồi theo tiếp cận giấu tin / Nguyễn Thị Lương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.

Page 280: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .TR121T 2011

189 Xây dựng chiến lược dự bán thời tiết và dự báo các cơn bão từ biển động bằng phương pháp vật lý / Nguyễn Lê Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .TR121T 2012

190 Dùng Mathematica để thiết kế phần mềm trợ giúp cho việc giảng dạy và học tập / Trịnh Đức Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2013

191 Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến / Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình.KHXG: QA37 .TR121T 2013

192 Mã hóa và giấu tin / Nguyễn Đình Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2016

193Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật / Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà.KHXG: QA37 .TR121T 2017

194 Phương pháp nón pháp tuyến giải bài toán tối ưu hóa đa mục tiêu và bài toán quy hoạch tích / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.

KHXG: QA37 .TR121T 2017

195 Mô hình toán định giá một loạt phái sinh chứng khoán / Phạm Thị Kiều Vân; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR309T 2013

196 Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số / Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312B 2012

197 Dùng phần mềm Mathemmatica để hỗ trợ giải bài toán giá trị ban đầu / Trịnh Xuân Sang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312H 2013

198 Nâng cao chất lượng giấu tin và ứng dụng / Nguyễn Viết Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312S 2013

199 Nâng cao chất lượng giấu tin / Hồ Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312S 2016

200 Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy

KHXG: QA37 .TR312T 2018

201 Dùng MATLAB để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Kiếm Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .Ư556N 2014

Page 281: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

202 Hiển thị đồ họa và phần mềm dạy học / Nguyễn Hải Diên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .V400N 2013

203 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo thiên tai / Phan Hữu Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .V500B 2012

204 Tính toán trọng phần tối ưu cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .V500C 2013

205 Đồ họa máy tính và phần mềm dạy học / Trần Biên Cương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .V500T 2010

206KHXG:

207 TitleKHXG: Call No.

208 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 2000

209 Phương pháp phần tử hữu hạn trong kỹ thuật / Trần Ích Thịnh, Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng.KHXG: TA347 .TR121T 2000

210 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA345.5 .NG527H 2003

211 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: TA345.5 .NG527H 2003

212 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình . Tập 1 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.1-2003

213 Hướng dẫn sử dụng ANSYS : Chương trình phần mềm thiết kế mô phỏng bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Đinh Bá Trụ.KHXG: TA345.5 .Đ312T 2000

214 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình . Tập 2 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.2-2003

215 Phương pháp phần tử hữu hạn & các ví dụ thực hành trên MTĐT / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt HùngKHXG: TA347 .TR121T 2004

216 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA345.5 .NG527H 2003

217 System Analysis by Digital Computer / Fraklin F. Kuo, James F. Kaiser editors

KHXG: TA345 .S610a 1967

Page 282: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

218 Engineering Mathematics : Programmes and Problems / K.A. StroudKHXG: TA330 .S435K 1995

219 Computer Methods in Civil Engineering / Steven J. Fenves ; William J. Hall chủ biênKHXG: TA345 .F204S 1967

220 Boundary Element Techniques : Applicationns in Stress Analysis and Heat Transfer / C. A. Brebbia, W. S. Venturini editorsKHXG: TA347 .B435e 1987

221 Statistical Analysis for Enginers and Scientists : A computer - Based approach / J. Wesley BarnesKHXG: TA340

222 Modeling and Simulation of Dynamic System / Robert L. Woods, Kent L. LawrenceKHXG: TA342 .W433R 1997

223 System Dynamics / Katsuhiko OgataKHXG: TA342

224 Probability, Random Variables, and Random Signal Principles / Peyton Z. Peebles

KHXG: TA340

225 The Finite Element Method : The third, expanded and revised edition of the Finite Element Method in Engineering Science / O.C. ZienkiewiczKHXG: TA347 .Z302-O 1977

226 The finite Element Methods : Its basic and fundamentals / O. C. Zienkiewicz, R. L. Taylor, J. Z. ZhuKHXG: TA347 .Z302-O 2000

227 Engineering Statistics / Albert H. Bowker, Gerald J. LiebermanKHXG: TA340 .B435A 1959

228 Phương pháp phần tử hữu hạn thực hành trong cơ học / Nguyễn Văn Phái, Vũ Văn Khiêm.KHXG: TA347 .NG527P 2001

229 Giải bài toán cơ kỹ thuật bằng chương trình Ansys / Nguyễn Văn Phái,... [và những người khác]KHXG: TA345.5 .Gi-103b 2006

230 Spreadsheet tools for engineers using Excel : including Excel 2002 / Byron S. Gottfried.KHXG: TA345 .G435B 2003

231 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết - Bài tập - Chương trình Matlap / Trần Ích Thịnh (chủ biên), Ngô Như KhoaKHXG: TA347 .TR105T 2007

232 Engineering mathematics. Volume 1 / Chooi Wai Leong,... [et al.] ; Editor-in-chief: Cheng Mee Chooi.KHXG: TA330 .E204m V.1-2004

233 Engineering mathematics. Volume 2 / Tan Wooi Nee,... [et al.] ; Editor-in-chief: Cheng Mee Chooi.KHXG: TA330 .E204m V.2-2006

Page 283: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

234 Dynamic modeling and control of engineering systems / J. Lowen Shearer, Bohdan T. Kulakowski, John F. Gardner.KHXG: TA342 .S200J 1997

235 Probability, random processes, and estimation theory for engineers / Henry Stark, John W. Woods.KHXG: TA340 .S109H 1994

236 Probability, random variables, and random signal principles / Peyton Z. Peebles, Jr.

KHXG: TA340 .P201p 1993

237 Probability, random variables, and random signal principles / Peyton Z. Peebles, Jr.

KHXG: TA340 .P201p 2001238 System dynamics / Katsuhiko Ogata.

KHXG: TA342 .O-427K 1998

239 Engineering mathematics : a modern foundation for electronic, electrical, and systems engineering / Anthony Croft, Robert Davison, Martin Hargreaves.

KHXG: TA330 .C427T 1996

240 Probability concepts in engineering planning and design / Alfredo H-S. Ang, Wilson H. Tang.KHXG: TA340 .A106A 1975

241 Statistical analysis for engineers and scientists : a computer-based approach / J. Wesley Barnes.KHXG: TA340 .B109j 1994

242 Engineering statistics / Robert V. Hogg, Johannes Ledolter.KHXG: TA340 .H427R 1987

243 Introduction to computing for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.

KHXG: TA345 .C109s 1994

244 Numerical methods for engineers : with software and programming applications / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 2002

245 Numerical methods for engineers : with programming and software applications / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 1998

246 Vector mechanics for engineering : dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.KHXG: TA347 .B201F 1984

247 Advanced engineering mathematics / Michael D. Greenberg.KHXG: TA330 .G201M 1998

248 The finite element method in engineering / S.S. Rao.KHXG: TA347 .R108S 1989

249 Modern engineering mathematics / Glyn James,... [et al.].KHXG: TA330 .M419e 1996

250 Engineering mathematics : a programmed approach / C.W. Evans.

Page 284: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: TA330 .E207c 1992251 Fuzzy logic with engineering applications / Timothy J. Ross.

KHXG: TA331 .R434T 1995252 Technical mathematics with calculus / Paul Calter.

KHXG: TA330 .C103P 1995253 CAD systems in mechanical and production engineering / Peter Ingham.

KHXG: TA345 .I-315P 1990254 Introduction to MATLAB 6 for engineers / William J. Palm III.

KHXG: TA345 .P112W 2001

255 The finite element method : linear static and dynamic finite element analysis / Thomas J.R. Hughes.KHXG: TA347 .H506T 2000

256 Additional topics in animations, graphics, and simulink a supplement to introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001

257 Matlab 6.5 to accompany introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001

258 Finite element analysis in manufacturing engineering / Edward R. Champion, Jr.

KHXG: TA347 .C104E 1992

259 Introduction to finite elements in engineering / Tirupathi R. Chandrupatla, Ashok D. Belegundu.KHXG: TA347 .C105t 1991

260 Giáo trình toán kỹ thuật / Tô Bá Đức (chủ biên), Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát.KHXG: TA332.5 .T450Đ 2008

261 Advanced modern engineering mathematics / Glyn James ... [et al.].KHXG: TA330 .A102M 2004

262 Introduction to MATLAB 7 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P103W 2005

263 Learning MatLab 7 : MathLab & Simulink, Student VersionKHXG: TA345 .T200M 2005

264 Applied finite element analysis / Larry J. Segerlind.KHXG: TA347 .S201L 1976

265 Analytical and computational methods of advanced engineering mathematics : Grant B. Gustafson, Calvin H. Wilcox.KHXG: TA330 .G521G 1998

266 A practical guide to boundary element methods with the software library BEMLIB / C. Pozrikidis.KHXG: TA347 .P435c 2002

267 The finite element method using MATLAB / Young W. Kwon, Hyochoong C. Bang.KHXG: TA347 .K430Y 2000

268 Advanced engineering mathematics with MATLAB / Dean G. Duffy.

Page 285: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: TA345 .D506D 2003

269 Schaum's outline of theory and problems of finite element analysis / George R. Buchanan.KHXG: TA347 .B506G 1994

270 The virtual engineer : 21st century product development / Howard C. Crabb.

KHXG: TA345 .C100H 1998

271 Teaching the finite element method using matlab / Le Quang Hoai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung, Do SanhKHXG: TA347 .L200H 2003

272 The boundary element method / by W.S. Hall.KHXG: TA347 .H103W 1994

273 Using finite element method for modeling of the arbitrary shell / Luu Quang Thin ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Viet HungKHXG: TA347 .L534T 2001

274 A unified approach to the finite element method and error analysis procedures / John O. Dow.KHXG: TA347 .D435J 1999

275 Finite element method fundamentals / Michel A. HoggeKHXG: TA347 .H427M 1993

276 Finite element handbook / H. Kardestuncer, editor-in-chief; D.H. Norrie, project editor; part editors, F. Brezzi ... [et al.].KHXG: TA347 .F312e 1987

277 The boundary element method in engineering : a complete course / A.A. Becker.

KHXG: TA347 .B201A 1992

278 Hybrid and mixed finite element methods / edited by S.N. Atluri, R.H. Gallagher, and O.C Zienkiewicz.KHXG: TA347 .H600a 1983

279

Approche unifiée de quelques problèmes non linéaires de mécanique des milieux continus par la méthode des éléments finis : Grandes déformations des métaux et des sols, contact unilatéral de solides, conduction thermique et écoulements en milieu poreux / R. CharlierKHXG: TA347 .C109R 1987

280 Technische Formeln / Stefan Betz, [et al.]KHXG: TA332 .T201f 1998

281 Handbook of applied mathematics for engineers and scientists / Max Kurtz.

KHXG: TA332 .K521M 1991282 Probability and statistics for engineers / Richard A Johnson

KHXG: TA340 .J427R 2000

283 Probability & statistics for engineers & scientists / Ronald E. Walpole ... [et al.].

KHXG: TA340 .P412a 2002

Page 286: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

284 Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross.KHXG: TA340 .R434S 2000

285 Advanced engineering informatics.KHXG: TA345

286 Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 1988

287Advances in dynamics, instrumentation and control : proceedings of the 2004 International Conference (CDIC '04) : Nanjing, China, 18-20 August, 2004 / editors, Chun-Yi Su ... [et al.].KHXG: TA342 .A102-i 2004

288 Spreadsheet tools for engineers using Excel / Byron S. Gottfried.KHXG: TA345 .G435B 2007

289 Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 2006

290 Phương pháp phần tử hữu hạn : Chương trình cao học / Nguyễn Xuân ToànKHXG: TA347 .NG527T 1997

291 Introduction to engineering design & problem solving / Arvid R. Eide ... [et al.].

KHXG: TA330 .I-312t 2002

292 Phương pháp phần tử hữu hạn lý thuyết và lập trình. Tập 1 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.1-2012

293 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình. Tập 2 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.2-2012

294 Improve self - adptive control prameters in differential evolution algorithm for complex numerical optimization problems / Bùi Ngọc TâmKHXG: TA342 .B510T 2015

295 Engineering computation of structures : The finite element method / Maria Augusta Neto,...[et al]KHXG: TA347 .E204c 2015

296 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đinh Tuấn HảiKHXG: TA345 .Đ312H T.II-2014

297 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Xuân AnhKHXG: TA345 .PH104A T.II-2013

298 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 1997

299 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn Phong.KHXG: TA335 .Đ312P 2006

300 Supplementary problems booklet for use with numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA335 .C109s 1998

Page 287: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

301 Introduction to engineering mathematics / Anthony Croft, Robert Davison and Martin Hargreaves.KHXG: TA330 .C427T 1995

302Informatics in structural engineering : proceedings / IABSE Workshop, Bergamo, 1982 ; organized by the Italian Group of IABSE and ISMES (Istituto sperimentale modelli e strutture)KHXG: TA345 .I-311-i 1982

303 Generation automatique de maillages. English;"Automatic mesh generation : application to finite element methods / P.L. George."KHXG: TA347 .G205P 1991

304 Introduction to finite and boundary element methods for engineers / G. Beer, J. O. Watson.KHXG: TA347 .B201G 1992

305 Nonlinear finite elements for continua and structures / Ted Belytschko, Wing Kam Liu, Brian Moran.KHXG: TA347 .B201T 2000

306 Boundary element techniques : theory and applications in engineering / C.A. Brebbia, J.C.F. Telles, L.C. Wrobel.KHXG: TA347 .B200C 1984

307 Introduction to finite element methods / Carlos A. FelippaKHXG: TA347 .F201C 2003

308 Schaum's outline of theory and problems of advanced mathematics for engineers and scientists / by Murray R. Spiegel.KHXG: TA330 .S302M 1980

309 Traitement unifié de la mécanique des milieux continus solides en grandes transformations par la méthode des éléments finis / Jean-Philippe Ponthot.

KHXG: TA347 .P431J 1997

310 Modélisation bidimesionnelle de la mise à forme des tôles par la méthode des éléments finis / Luc GrisardKHXG: TA347 .G313L 1995

311 Mô phỏng số và điều khiển các hệ cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 2010

312Artificial intelligence : The 2014 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.2 / Hamid R. Arabnia ... [et al.],editors.KHXG: TA347 .A109-i V.2-2014

313Artificial intelligence : The 2014 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.1 / Hamid R. Arabnia ... [et al.],editors.KHXG: TA347 .A109-i V.1-2014

314 Introduction to finite elements in engineering / Tirupathi R. Chandrupatla, Ashok D. Belegundu.KHXG: TA347 .C105t 1991

TOÁN ỨNG DỤNG

Page 288: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

1 Cơ sở toán học của phương pháp cân đối liên ngành / Bộ môn Toán điều khiển

KHXG: HB139 .C460s 19742 Toán kinh tế và vận trù học / Nguyễn Kim Liên.

KHXG: HB139 .NG527L 19763 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh Trí

KHXG: HB139 .B510T 20034 Lý thuyết mô hình toán kinh tế / Hoàng Đình Tuấn

KHXG: HB139 .H407T 20035 Mathématiques Financières / Pierre Bonneau

KHXG: HB139 .B431P 19866 Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí.

KHXG: HB139 .B510T 20067 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh Trí

KHXG: HB139 .B510T 2005

8 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2006

9 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2006

10 Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .V500T 2005

11 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2007

12 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: HB139 .NG527D 2007

13 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2007

14 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2008

15 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2012

16 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2012

17 Hướng dẫn thực hành phần mềm Eviews / Bùi Dương HảiKHXG: HB139 .B510H 2011

18 Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân GiangKHXG: HB139 .H523H 2013

19 Giáo trình kinh tế lượng / Bùi Duy PhúKHXG: HB139 .B510P 2014

20 Hướng dẫn giải bài tập toán ứng dụng trong phân tích kinh tế / Phùng Duy Quang

KHXG: HB139 .PH513Q 2012

Page 289: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

21 Mô hình toán kinh tế / Bùi Duy Phú chủ biên; Nguyễn Văn AnKHXG: HB139 .M450h 2013

22 Bài tập mô hình toán kinh tế / Bùi Duy Phú chủ biên; Lê Tài Thu, Trương Thị Thùy Dương, Nguyễn Văn AnKHXG: HB139 .B103t 2013

23 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Trọng NguyênKHXG: HB139 .TR121N T.I-2013

24 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trần Trọng NguyênKHXG: HB139 .TR121N T.II-2013

25 Toán cơ sở cho kinh tế / Nguyễn Huy Hoàng (chủ biên); Phạm Văn Nghĩa, Đoàn Trọng TuyếnKHXG: HB139 .NG527H 2014

26 Математические методы и модели для менеджмента / В. В. Глухов, М. Д. Медников, С. Б. КоробкоKHXG: HB139 .LETI 2000

27 Экономико-математические методы и модели в менеджментe / В. В. Глухов, М. Д. Медников, С. Б. КоробкоKHXG: HB139 .LETI 1998

28 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: HB139 .B510T 2007

29 Экономика предприятия / В. Я. Горфинкель, В. А. ШвандарKHXG: HB139 .LETI 2004

30 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị MinhKHXG: HB139 .NG527M T.II-2012

31 Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm eviews 6 / Nguyễn Duy Thục chủ biên; Hoàng Mạnh Hùng, Đàm Đình MạnhKHXG: HB139 .B103t 2015

32 Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Khắc Minh chủ biênKHXG: HB139 .Gi-108t 2010

33 Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính / Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh DuyKHXG: HB139 .NG527H 2009

34 Kinh tế lượng / Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân GiangKHXG: HB139 .H523H 2013

35 Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế / Đồng chủ biên: Hoàng ĐÌnh Tuấn, Bùi Dương HảiKHXG: HB139 .Gi-108t 2015

36 Using the TI-86 IN Collegiate Mathematics : A Tutorial / Fred Dodd, John CruthirdsKHXG: QA37

37 Explorations in College Algebra / Linda Almgren Kime, J. ClarkKHXG: QA37

Page 290: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

38 Schaum's Outline of Modern Introductory Diffrential equations / Richard Bronson

KHXG: QA37

39 Finite Mathermatics with Calculus / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley

KHXG: QA37

40 Discovering Finite Mathematics and Calculus With Examples on the TI-85 and TI-82 : A Laboratory Approach / Donna Marie Pirich, Patricia A. Bigliani

KHXG: QA37

41 Higher Mathematics : Text book for technical school / I. Suvorov ; M. V. OAK translatorKHXG: QA37

42 Cours de Mathématiques du Premier Cycle / Jacques DixmierKHXG: QA37

43 Higher Mathematics : With Applications to Science and Engineering / Richard Stevens Burington, Charles Chapman TorranceKHXG: QA37 .B103t T.1-1988

44Anleitung Zum Losen mathematischer Aufgaben : Aus dem bereich des mathematikumterichts an fachschulen, volkshochschulen und erweiterten oberschulen / Steffen KochKHXG: QA37 .B510B 2014

45 Hohere Mathematik fur den Praktiker / W.RichterKHXG: QA37 .B510D 2010

46 Mathematics of Modern Engineering. Volume 2, Mathematical Engineering / Ernest G. KellerKHXG: QA37 .B510K 2014

47 Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations : Graphics - Models - Data / David Lomen, David LovelockKHXG: QA37 .B510N 2008

48 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .C108L 2016

49 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA37 .C108X 2012

50 Phương trình vi phân. Tập 2 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.KHXG: QA37 .CH500P 2011

51 Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí.KHXG: QA37 .Đ108A 2011

52 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ108Â 2018

Page 291: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

53 Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 2 : Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]KHXG: QA37 .Đ108V 2007

54 Numerical methods for elliptic problems with singularities : boundary methods and nonconforming combinations / Zi Cai Li.KHXG: QA37 .Đ108V 2008

55 Applied partial differential equations / J. David Logan.KHXG: QA37 .Đ112P P.1-1992

56 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].

KHXG: QA37 .Đ112P P.2-1992

57 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ116H 2014

58 Toán cao cấp. Tập 2 / L. Lesieur, CL. Joulain.KHXG: QA37 .Đ406S 2010

59 Integrable and superintegrable systems / edited by Boris A. Kupershmidt.KHXG: QA37 .Đ406T 2012

60 Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu.KHXG: QA37 .D419F 1997

61 Lecture notes on mixed type partial differential equations / John M. Rassias.

KHXG: QA37 .Đ450C 201662 Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh.

KHXG: QA37 .Đ450H 201363 Math refresher for scientists and engineers / John R. Fanchi.

KHXG: QA37 .Đ450H 2017

64 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].KHXG: QA37 .Đ450L 2015

65 Introduction to applied mathematics / Gilbert Strang.KHXG: QA37 .D561N 2014

66 Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .D561T 2010

67 Mathematics with applications. Selections;"Finite mathematics with calculus / Laurence D. HoffmannKHXG: QA37 .G419L 1963

68 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .G523L T.2-1967

69 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H100S 2016

70 Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong.

Page 292: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .H100T 201671 Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong.

KHXG: QA37 .H407K 2013

72 Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong.KHXG: QA37 .H407T 2017

73 Numerik partieller Differentialgleichungen. English;"Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations / Peter KnabnerKHXG: QA37 .H435t 2010

74 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].KHXG: QA37 .H450A 2013

75 MapleTM Technology resource manual Differential equations : a modeling perspective / Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman.

KHXG: QA37 .H450N 200976 Differential equations : a modeling approach / Glenn Ledder.

KHXG: QA37 .J109J 1988

77 Fundamentals of differential equations and boundary value problems / R. Kent Nagle & Edward B. Saff.KHXG: QA37 .K201E V.2-1942

78 Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính / Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .K309T 2010

79 Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến / Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .L206l T.1

80 Tính toán mô phỏng dòng chảy bao vật thể chảy tách thành bằng phương pháp xoáy / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch

KHXG: QA37 .L206l T.281 Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.

KHXG: QA37 .L250C 201282 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.

KHXG: QA37 .L250C 2018

83 Một số vấn đề liên quan tới luật kết hợp mờ / Lê Chí Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L250H 2010

84 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .L250H 2012

85 Differential equations and boundary value problems : computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney.KHXG: QA37 .L250K 2013

86 A first course in differential equations with applications / Dennis G. Zill.KHXG: QA37 .L250M 2010

Page 293: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

87 Numerical grid generation : foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin.KHXG: QA37 .L250N 2007

88 A short course in differential equations / [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient.KHXG: QA37 .L250N 2012

89 Finite element solution of boundary value problems : theory and computation / O. Axelsson, V.A. Barker.KHXG: QA37 .L250T 2012

90 Mô hình kiểu ARCH và chuỗi thời gian tài chính / Phan Hải Đăng ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .L250T 2012

91 Tìm hiểu một số thuật toán khai phá luật kết hợp mờ / Đào Xuân Việt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công CườngKHXG: QA37 .L566T 2012

92 Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận / Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .L600V 2012

93 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford / Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .M103Đ 2011

94 Một vài mô hình toán trong rủi ro tín dụng / Trần Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .M103L 2016

95 Áp dụng phương pháp lấy mẫu lặp để đánh giá xác suất rủi ro trong bảo hiểm / Nguyễn Trung Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .M521L 1997

96Áp dụng các phương pháp ngẫu nhiên để ước lượng xác suất rủi ro trong mô hình bảo hiểm có lãi xuất / Nguyễn Công Nhân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG450H 2018

97 Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.KHXG: QA37 .NG527A 2013

98 Numerical solution of partial differential equations : an introduction / K.W. Morton and D.F. Mayers.KHXG: QA37 .NG527A 2014

99 Student solutions manual differential equations and boundary value problems : Computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney

KHXG: QA37 .NG527B 2010

100 Numerical solution of ordinary differential equations / [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld.KHXG: QA37 .NG527C 2014

101 Mathematical techniques of operational research.

Page 294: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .NG527C 2014

102 Schaum's outline of theory and problems of differential equations / Richard Bronson.KHXG: QA37 .NG527C 2018

103 Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / BECKENBACH EDWIN F.hiệu đính; Hồ Thuần [ và những người khác "] dịch; Nguyễn Đình Trí hiệu đính"KHXG: QA37 .NG527D 2013

104 Differential equations & linear algebra / Jerry Farlow ... [et al.].KHXG: QA37 .NG527Đ 2014

105 Schaum's outline of theory and problems of differential equations : In si metric units / Frank Ayres, J C Ault.KHXG: QA37 .NG527Đ 2014

106 Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn / Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.

KHXG: QA37 .NG527Đ 2016

107 Mô hình hồi quy logistics và mô hình hồi quy ảnh hưởng hỗn hợp / Hồ Sỹ Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đảm.KHXG: QA37 .NG527G 2013

108 Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 / Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2009

109 Schaum's outline of theory and problems differential equations / Frank Ayres

KHXG: QA37 .NG527H 2009

110 Differential equations with boundary value problems / John Polking, Albert Boggess, David Arnold.KHXG: QA37 .NG527H 2010

111 Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima.

KHXG: QA37 .NG527H 2012112 Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall.

KHXG: QA37 .NG527H 2013

113 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng VinhKHXG: QA37 .NG527H 2014

114 Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế / Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527L 2013

115 Hàm chính quy nhận giá trị trong đại số Clifford phụ thuộc tham số và ứng dụng / Tạ Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527M 2012

116 Elementary differential equations and boundary value problems / [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima.KHXG: QA37 .NG527M 2014

Page 295: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

117 Foundations of higher mathematics : exploration and proof / by Daniel Fendel with Diane Resek.KHXG: QA37 .Ng527n 2008

118 Differential equations : a first course / Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki.

KHXG: QA37 .Ng527n 2010

119 The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin : 4-5 April 2003, Sevilla, Spain / edited by M. Delgado ... [et al.].KHXG: QA37 .Ng527n 2013

120Recent development in theories & numerics : International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.]KHXG: QA37 .Ng527n 2013

121Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference : nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 / editors, Cheng Yi ... [et al.]KHXG: QA37 .Ng527n 2014

122 Mathematical methods for scientists and engineers / Donald A. McQuarrie

KHXG: QA37 .NG527P 2008

123 Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs / Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng SơnKHXG: QA37 .NG527P 2013

124 Giấu tin trong ảnh với phương pháp CPT cải biên / Lê Đức Mậu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .NG527P 2014

125 Một số mô hình toán tài chính ứng dụng vào thị trường chứng khoán / Lê Khánh Phương Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .NG527Q 2013

126 Ứng dụng thuật toán phân cụm trong xây dựng ảnh chỉ số / Kiều Huy Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung HuyKHXG: QA37 .NG527Q 2016

127 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .NG527T 2011

128 Just-in-time math for engineers / by Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp.KHXG: QA37 .NG527T 2012

129 Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục / Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .NG527T 2012

130 Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng / Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo.KHXG: QA37 .NG527T 2013

131 Một số phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến / Vũ Minh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.

Page 296: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .NG527T 2013

132

Mô hình xác định ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến tăng trưởng năng suất của ngành dịch vụ vận tải và viễn thông giai đoạn 2000 - 2008 tại Việt Nam / Nguyễn Trần Hoàng Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .NG527T 2014

133 Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic / Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .NG527T 2014

134Giải trường nhiệt độ trong hệ vật đúc/khuôn đúc bằng phương pháp sai phân với thông số nhiệt lý biến thiên theo vùng / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Khôi.KHXG: QA37 .NG527T 2014

135 Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều / Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .NG527T 2014

136 Phương pháp cho điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng của ngân hàng / Thiều Hồng Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .NG527T 2016

137 Các thuật toán phân cụm dữ liệu và ứng dụng / Nguyễn Thế Huỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu TiếnKHXG: QA37 .NG527T 2016

138 Exploring differential equations via graphics and data / David Lomen, David Lovelock.KHXG: QA37 .NG527X 2012

139 Introduction to differential equations and dynamical systems / Richard E. Williamson.KHXG: QA37 .PH104B 2016

140 Fundamentals of differential equations / R. Kent NagleKHXG: QA37 .PH104D 2015

141 Solution techniques for elementary partial differential equations / Christian Constanda.KHXG: QA37 .PH104H 2011

142 Advanced mathematical methods for scientists and engineers / Carl M. Bender, Steven A. Orszag.KHXG: QA37 .PH104H 2012

143 Tiếp cận tối ưu toàn cục giải bài toán quy hoạch tích lồi / Nguyễn Thị Mai Thương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.KHXG: QA37 .PH104H 2012

144 Phương trình vi phân / Doãn Tam HòeKHXG: QA37 .PH104H 2013

145 Lý thuyết một số lớp mã mới và ứng dụng / Phạm Tiến Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2014

Page 297: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

146 Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng / Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .PH104H 2016

147 Ứng dụng phân cụm cho ảnh chỉ số trong lĩnh vực giấu tin trong ảnh / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Trung Huy.KHXG: QA37 .PH104N 2014

148 Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán / Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .PH104S 2013

149 Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú / Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .PH104T 2009

150Giải một số lớp bài toán điều khiển tối ưu rời rạc bằng phương pháp Monte-Carlo và các ứng dụng / Trần Cảnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .PH104T 2011

151 Phương pháp xấp xỉ ngoài với kỹ thuật rẽ nhánh giải bài toán tối ưu toàn cục / Trần Ngọc Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.

KHXG: QA37 .PH104T 2016

152 Pullback attractors for nonclassical diffusion equations / Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh.KHXG: QA37 .PH104V 2013

153

Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis : proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 / edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis.KHXG: QA37 .PH105Đ 2008

154 Các phương pháp tối ưu vec tơ và ứng dụng / Lê Quang Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng Mưu, Nguyễn Thị Bạch KimKHXG: QA37 .PH105Đ 2014

155Ứng dụng phương pháp tối ưu hóa trong xử lý một số bài toán về lịch trình giao thông và khả năng áp dụng cho mạng giao thông thành phố Hà Nội / Phạm Xuân Hinh ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ, Phạm Huy Điển

KHXG: QA37 .PH105H 2013

156 Các phương pháp monte-carlo giải một số lớp bài toán điều khiển và ứng dụng / Mai Văn Được ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quý Hỷ, Nguyễn Hữu Tiến

KHXG: QA37 .PH105P 2012

157Schaum's outline of modern introductory differential equations : with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems / Richard BronsonKHXG: QA37 .PH513P 2018

Page 298: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

158 Một số toán tử chuẩn hợp nhất trong logic mờ / Nguyễn Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .T100C 2010

159 Mô hình cạnh tranh và phân tán / Trần Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.KHXG: QA37 .T100m 2009

160 Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .T106B 2011

161 Điều khiển tối ưu lý thuyết và ứng dụng trong kinh tế / Trần Nam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh.KHXG: QA37 .T406c T.1-1994

162 Phương pháp lưới cơ sở giải bài toán tối ưu không ràng buộc / Cao Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.KHXG: QA37 .T406c T.2-1995

163 Toán kinh tế / Bùi Minh TríKHXG: QA37 .T406h T.2

164 Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.KHXG: QA37 .T406h T.2

165 Toán kinh tế / Bùi, Minh TríKHXG: QA37 .T450Đ 2018

166 Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử / Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.KHXG: QA37 .TH309T 2010

167 Nghiên cứu phương pháp phân tích trang tài liệu ảnh / Lê Đức Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Tạo.KHXG: QA37 .TH312N 2016

168 Một số phương pháp phát hiện giấu tin / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121B 2009

169 Bài toán giá trị ban đầu với lớp hàm chính quy suy rộng / Nguyễn Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121C 2010

170 Nghiên cứu các nguyên lý toán học cho hoạt động của nhiều tay máy công nghiệp và ứng dụng / Nguyễn Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .TR121C 2013

171 Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng / Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.KHXG: QA37 .TR121G 2015

172 Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều / Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.KHXG: QA37 .TR121H 2008

173 Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao / Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.

Page 299: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .TR121H 2012

174 Bài toán giá trị ban đầu đối với trường thế và trường thế suy rộng / Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn, Nguyễn Cảnh LươngKHXG: QA37 .TR121H 2012

175 Lý thuyết danh sách và quá trình tự động hóa vận chuyển tại Nhà máy sản xuất xi măng Việt Nam / Lý Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .TR121H 2014

176 Tìm hiểu một số phương pháp thám tin trong lĩnh vực giấu tin / Trịnh Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121H 2016

177 Tìm hiểu lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ FPGA trong thiết kế CPU theo kiến trúc MIPS / Đoàn Vũ Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.

KHXG: QA37 .TR121H 2016

178 Nghiên cứu triển khai thử nghiệm hệ thống hỗ trợ giảng dạy trực tuyến / Lê Thị Minh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.KHXG: QA37 .TR121H 2017

179 Tìm hiểu ứng dụng của ô tô mát nâng cao trong bài toán sánh mẫu / Nguyễn Thị Hà Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121H 2018

180 Rủi ro tín dụng / Trần Thị Huế; Người hướng dẫn khoa học:Bùi Khởi ĐàmKHXG: QA37 .TR121K 2018

181 Toán cao cấp. Tập 2, Phần thứ 3: Tích phân / Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QA37 .TR121N 2014

182Mô hình toán học cho mối liên hệ dài hạn giữa lãi suất danh nghĩa và lạm phát / Trần Tuấn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Khắc Minh.KHXG: QA37 .TR121-O 2012

183 Finite mathematics with calculus / Roland E. Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David E. Heyd.KHXG: QA37 .TR121P 2014

184Sử dụng phương pháp lập trình hướng đối tượng để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2007

185 Sử dụng tính toán khoa học để thiết kế phần mềm trợ giúp cho giảng dạy và học tập / Nguyễn Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2007

186 Ứng dụng otomat hữu hạn trong mã hóa / Võ Sỹ Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam.KHXG: QA37 .TR121T 2008

187 Tìm hiểu ảnh 3D và ứng dụng trong khoa học giáo dục / Nguyễn Thị Lan Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.

Page 300: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

KHXG: QA37 .TR121T 2011

188 Mã hóa đàn hồi theo tiếp cận giấu tin / Nguyễn Thị Lương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2011

189 Xây dựng chiến lược dự bán thời tiết và dự báo các cơn bão từ biển động bằng phương pháp vật lý / Nguyễn Lê Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.

KHXG: QA37 .TR121T 2012

190 Dùng Mathematica để thiết kế phần mềm trợ giúp cho việc giảng dạy và học tập / Trịnh Đức Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR121T 2013

191 Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến / Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình.KHXG: QA37 .TR121T 2013

192 Mã hóa và giấu tin / Nguyễn Đình Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR121T 2016

193Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật / Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà.KHXG: QA37 .TR121T 2017

194 Phương pháp nón pháp tuyến giải bài toán tối ưu hóa đa mục tiêu và bài toán quy hoạch tích / Đỗ Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.

KHXG: QA37 .TR121T 2017

195 Mô hình toán định giá một loạt phái sinh chứng khoán / Phạm Thị Kiều Vân; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình QuỳKHXG: QA37 .TR309T 2013

196 Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số / Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312B 2012

197 Dùng phần mềm Mathemmatica để hỗ trợ giải bài toán giá trị ban đầu / Trịnh Xuân Sang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .TR312H 2013

198 Nâng cao chất lượng giấu tin và ứng dụng / Nguyễn Viết Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312S 2013

199 Nâng cao chất lượng giấu tin / Hồ Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.KHXG: QA37 .TR312S 2016

200 Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy

KHXG: QA37 .TR312T 2018

Page 301: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

201 Dùng MATLAB để thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy và học tập / Nguyễn Kiếm Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .Ư556N 2014

202 Hiển thị đồ họa và phần mềm dạy học / Nguyễn Hải Diên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: QA37 .V400N 2013

203 Tính toán khoa học kỹ thuật và xây dựng phần mềm dự báo thiên tai / Phan Hữu Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .V500B 2012

204 Tính toán trọng phần tối ưu cho các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.KHXG: QA37 .V500C 2013

205 Đồ họa máy tính và phần mềm dạy học / Trần Biên Cương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.KHXG: QA37 .V500T 2010

206KHXG:

207 TitleKHXG: Call No.

208 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 2000

209 Phương pháp phần tử hữu hạn trong kỹ thuật / Trần Ích Thịnh, Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng.KHXG: TA347 .TR121T 2000

210 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA345.5 .NG527H 2003

211 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: TA345.5 .NG527H 2003

212 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình . Tập 1 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.1-2003

213 Hướng dẫn sử dụng ANSYS : Chương trình phần mềm thiết kế mô phỏng bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Đinh Bá Trụ.KHXG: TA345.5 .Đ312T 2000

214 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình . Tập 2 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.2-2003

215 Phương pháp phần tử hữu hạn & các ví dụ thực hành trên MTĐT / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt HùngKHXG: TA347 .TR121T 2004

216 ANSYS và mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA345.5 .NG527H 2003

Page 302: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

217 System Analysis by Digital Computer / Fraklin F. Kuo, James F. Kaiser editors

KHXG: TA345 .S610a 1967218 Engineering Mathematics : Programmes and Problems / K.A. Stroud

KHXG: TA330 .S435K 1995

219 Computer Methods in Civil Engineering / Steven J. Fenves ; William J. Hall chủ biênKHXG: TA345 .F204S 1967

220 Boundary Element Techniques : Applicationns in Stress Analysis and Heat Transfer / C. A. Brebbia, W. S. Venturini editorsKHXG: TA347 .B435e 1987

221 Statistical Analysis for Enginers and Scientists : A computer - Based approach / J. Wesley BarnesKHXG: TA340

222 Modeling and Simulation of Dynamic System / Robert L. Woods, Kent L. LawrenceKHXG: TA342 .W433R 1997

223 System Dynamics / Katsuhiko OgataKHXG: TA342

224 Probability, Random Variables, and Random Signal Principles / Peyton Z. Peebles

KHXG: TA340

225 The Finite Element Method : The third, expanded and revised edition of the Finite Element Method in Engineering Science / O.C. ZienkiewiczKHXG: TA347 .Z302-O 1977

226 The finite Element Methods : Its basic and fundamentals / O. C. Zienkiewicz, R. L. Taylor, J. Z. ZhuKHXG: TA347 .Z302-O 2000

227 Engineering Statistics / Albert H. Bowker, Gerald J. LiebermanKHXG: TA340 .B435A 1959

228 Phương pháp phần tử hữu hạn thực hành trong cơ học / Nguyễn Văn Phái, Vũ Văn Khiêm.KHXG: TA347 .NG527P 2001

229 Giải bài toán cơ kỹ thuật bằng chương trình Ansys / Nguyễn Văn Phái,... [và những người khác]KHXG: TA345.5 .Gi-103b 2006

230 Spreadsheet tools for engineers using Excel : including Excel 2002 / Byron S. Gottfried.KHXG: TA345 .G435B 2003

231 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết - Bài tập - Chương trình Matlap / Trần Ích Thịnh (chủ biên), Ngô Như KhoaKHXG: TA347 .TR105T 2007

232 Engineering mathematics. Volume 1 / Chooi Wai Leong,... [et al.] ; Editor-in-chief: Cheng Mee Chooi.KHXG: TA330 .E204m V.1-2004

Page 303: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

233 Engineering mathematics. Volume 2 / Tan Wooi Nee,... [et al.] ; Editor-in-chief: Cheng Mee Chooi.KHXG: TA330 .E204m V.2-2006

234 Dynamic modeling and control of engineering systems / J. Lowen Shearer, Bohdan T. Kulakowski, John F. Gardner.KHXG: TA342 .S200J 1997

235 Probability, random processes, and estimation theory for engineers / Henry Stark, John W. Woods.KHXG: TA340 .S109H 1994

236 Probability, random variables, and random signal principles / Peyton Z. Peebles, Jr.

KHXG: TA340 .P201p 1993

237 Probability, random variables, and random signal principles / Peyton Z. Peebles, Jr.

KHXG: TA340 .P201p 2001238 System dynamics / Katsuhiko Ogata.

KHXG: TA342 .O-427K 1998

239 Engineering mathematics : a modern foundation for electronic, electrical, and systems engineering / Anthony Croft, Robert Davison, Martin Hargreaves.

KHXG: TA330 .C427T 1996

240 Probability concepts in engineering planning and design / Alfredo H-S. Ang, Wilson H. Tang.KHXG: TA340 .A106A 1975

241 Statistical analysis for engineers and scientists : a computer-based approach / J. Wesley Barnes.KHXG: TA340 .B109j 1994

242 Engineering statistics / Robert V. Hogg, Johannes Ledolter.KHXG: TA340 .H427R 1987

243 Introduction to computing for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.

KHXG: TA345 .C109s 1994

244 Numerical methods for engineers : with software and programming applications / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 2002

245 Numerical methods for engineers : with programming and software applications / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 1998

246 Vector mechanics for engineering : dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.KHXG: TA347 .B201F 1984

247 Advanced engineering mathematics / Michael D. Greenberg.KHXG: TA330 .G201M 1998

248 The finite element method in engineering / S.S. Rao.KHXG: TA347 .R108S 1989

Page 304: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

249 Modern engineering mathematics / Glyn James,... [et al.].KHXG: TA330 .M419e 1996

250 Engineering mathematics : a programmed approach / C.W. Evans.KHXG: TA330 .E207c 1992

251 Fuzzy logic with engineering applications / Timothy J. Ross.KHXG: TA331 .R434T 1995

252 Technical mathematics with calculus / Paul Calter.KHXG: TA330 .C103P 1995

253 CAD systems in mechanical and production engineering / Peter Ingham.KHXG: TA345 .I-315P 1990

254 Introduction to MATLAB 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001

255 The finite element method : linear static and dynamic finite element analysis / Thomas J.R. Hughes.KHXG: TA347 .H506T 2000

256 Additional topics in animations, graphics, and simulink a supplement to introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001

257 Matlab 6.5 to accompany introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P112W 2001

258 Finite element analysis in manufacturing engineering / Edward R. Champion, Jr.

KHXG: TA347 .C104E 1992

259 Introduction to finite elements in engineering / Tirupathi R. Chandrupatla, Ashok D. Belegundu.KHXG: TA347 .C105t 1991

260 Giáo trình toán kỹ thuật / Tô Bá Đức (chủ biên), Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát.KHXG: TA332.5 .T450Đ 2008

261 Advanced modern engineering mathematics / Glyn James ... [et al.].KHXG: TA330 .A102M 2004

262 Introduction to MATLAB 7 for engineers / William J. Palm III.KHXG: TA345 .P103W 2005

263 Learning MatLab 7 : MathLab & Simulink, Student VersionKHXG: TA345 .T200M 2005

264 Applied finite element analysis / Larry J. Segerlind.KHXG: TA347 .S201L 1976

265 Analytical and computational methods of advanced engineering mathematics : Grant B. Gustafson, Calvin H. Wilcox.KHXG: TA330 .G521G 1998

266 A practical guide to boundary element methods with the software library BEMLIB / C. Pozrikidis.KHXG: TA347 .P435c 2002

Page 305: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

267 The finite element method using MATLAB / Young W. Kwon, Hyochoong C. Bang.KHXG: TA347 .K430Y 2000

268 Advanced engineering mathematics with MATLAB / Dean G. Duffy.KHXG: TA345 .D506D 2003

269 Schaum's outline of theory and problems of finite element analysis / George R. Buchanan.KHXG: TA347 .B506G 1994

270 The virtual engineer : 21st century product development / Howard C. Crabb.

KHXG: TA345 .C100H 1998

271 Teaching the finite element method using matlab / Le Quang Hoai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung, Do SanhKHXG: TA347 .L200H 2003

272 The boundary element method / by W.S. Hall.KHXG: TA347 .H103W 1994

273 Using finite element method for modeling of the arbitrary shell / Luu Quang Thin ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Viet HungKHXG: TA347 .L534T 2001

274 A unified approach to the finite element method and error analysis procedures / John O. Dow.KHXG: TA347 .D435J 1999

275 Finite element method fundamentals / Michel A. HoggeKHXG: TA347 .H427M 1993

276 Finite element handbook / H. Kardestuncer, editor-in-chief; D.H. Norrie, project editor; part editors, F. Brezzi ... [et al.].KHXG: TA347 .F312e 1987

277 The boundary element method in engineering : a complete course / A.A. Becker.

KHXG: TA347 .B201A 1992

278 Hybrid and mixed finite element methods / edited by S.N. Atluri, R.H. Gallagher, and O.C Zienkiewicz.KHXG: TA347 .H600a 1983

279

Approche unifiée de quelques problèmes non linéaires de mécanique des milieux continus par la méthode des éléments finis : Grandes déformations des métaux et des sols, contact unilatéral de solides, conduction thermique et écoulements en milieu poreux / R. CharlierKHXG: TA347 .C109R 1987

280 Technische Formeln / Stefan Betz, [et al.]KHXG: TA332 .T201f 1998

281 Handbook of applied mathematics for engineers and scientists / Max Kurtz.

KHXG: TA332 .K521M 1991282 Probability and statistics for engineers / Richard A Johnson

KHXG: TA340 .J427R 2000

Page 306: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

283 Probability & statistics for engineers & scientists / Ronald E. Walpole ... [et al.].

KHXG: TA340 .P412a 2002

284 Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross.KHXG: TA340 .R434S 2000

285 Advanced engineering informatics.KHXG: TA345

286 Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 1988

287Advances in dynamics, instrumentation and control : proceedings of the 2004 International Conference (CDIC '04) : Nanjing, China, 18-20 August, 2004 / editors, Chun-Yi Su ... [et al.].KHXG: TA342 .A102-i 2004

288 Spreadsheet tools for engineers using Excel / Byron S. Gottfried.KHXG: TA345 .G435B 2007

289 Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA345 .C109s 2006

290 Phương pháp phần tử hữu hạn : Chương trình cao học / Nguyễn Xuân ToànKHXG: TA347 .NG527T 1997

291 Introduction to engineering design & problem solving / Arvid R. Eide ... [et al.].

KHXG: TA330 .I-312t 2002

292 Phương pháp phần tử hữu hạn lý thuyết và lập trình. Tập 1 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.1-2012

293 Phương pháp phần tử hữu hạn : Lý thuyết và lập trình. Tập 2 / Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng biên soạn.KHXG: TA347 .Ph561p T.2-2012

294 Improve self - adptive control prameters in differential evolution algorithm for complex numerical optimization problems / Bùi Ngọc TâmKHXG: TA342 .B510T 2015

295 Engineering computation of structures : The finite element method / Maria Augusta Neto,...[et al]KHXG: TA347 .E204c 2015

296 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đinh Tuấn HảiKHXG: TA345 .Đ312H T.II-2014

297 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Xuân AnhKHXG: TA345 .PH104A T.II-2013

298 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 1997

299 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn Phong.KHXG: TA335 .Đ312P 2006

Page 307: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

300 Supplementary problems booklet for use with numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale.KHXG: TA335 .C109s 1998

301 Introduction to engineering mathematics / Anthony Croft, Robert Davison and Martin Hargreaves.KHXG: TA330 .C427T 1995

302Informatics in structural engineering : proceedings / IABSE Workshop, Bergamo, 1982 ; organized by the Italian Group of IABSE and ISMES (Istituto sperimentale modelli e strutture)KHXG: TA345 .I-311-i 1982

303 Generation automatique de maillages. English;"Automatic mesh generation : application to finite element methods / P.L. George."KHXG: TA347 .G205P 1991

304 Introduction to finite and boundary element methods for engineers / G. Beer, J. O. Watson.KHXG: TA347 .B201G 1992

305 Nonlinear finite elements for continua and structures / Ted Belytschko, Wing Kam Liu, Brian Moran.KHXG: TA347 .B201T 2000

306 Boundary element techniques : theory and applications in engineering / C.A. Brebbia, J.C.F. Telles, L.C. Wrobel.KHXG: TA347 .B200C 1984

307 Introduction to finite element methods / Carlos A. FelippaKHXG: TA347 .F201C 2003

308 Schaum's outline of theory and problems of advanced mathematics for engineers and scientists / by Murray R. Spiegel.KHXG: TA330 .S302M 1980

309 Traitement unifié de la mécanique des milieux continus solides en grandes transformations par la méthode des éléments finis / Jean-Philippe Ponthot.

KHXG: TA347 .P431J 1997

310 Modélisation bidimesionnelle de la mise à forme des tôles par la méthode des éléments finis / Luc GrisardKHXG: TA347 .G313L 1995

311 Mô phỏng số và điều khiển các hệ cơ học / Đinh Văn PhongKHXG: TA335 .Đ312P 2010

312Artificial intelligence : The 2014 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.2 / Hamid R. Arabnia ... [et al.],editors.KHXG: TA347 .A109-i V.2-2014

313Artificial intelligence : The 2014 WorldComp International Conference Proceedings, July 21-24, 2014, WorldComp'14, USA. Vol.1 / Hamid R. Arabnia ... [et al.],editors.KHXG: TA347 .A109-i V.1-2014

Page 308: DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG …library.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen... · 2019-08-06 · Hồ sơ đăng ký xét công nhận

314 Introduction to finite elements in engineering / Tirupathi R. Chandrupatla, Ashok D. Belegundu.KHXG: TA347 .C105t 1991